Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011 Mơn: VẬT LÝ – ĐỀ 4 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (258.46 KB, 5 trang )


ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC NĂM 2011
Mơn: VẬT LÝ – ĐỀ 4
(Thời gian lm bi 90 pht)

M đề: TTLTĐH 4

PHẦN BẮT BUỘC CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (GỒM 40 CÂU, TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 40).
C©u 1 :

Dòng điện xoay chiều trong đoạn mạch RLC được mô tả bằng phương trình:
A.

)cos(
0
0

 t
I
U
i

B.
)cos(
2.
0

 t
Z
U
i C. )cos(


2
0
0

 t
I
U
i D. )cos(
0

 t
Z
U
i
C©u 2 :

Biểu thức dòng điện chạy trong cuộn cảm là : tii

cos
0
 . Biểu thức hiệu điện thế ở hai đầu
đoạn mạch là:
A.

)
2
cos(
0



 tUU

B.
)
2
cos(
0


 tUU C. )cos(
0

 tUU D. tUU

cos
0

C©u 3 :

Điều kiện để dòng điện chạy trong mạch RLC sớm pha hơn hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn
mạch là:
A.

CL




B.


C
L


1

C.

CL




D.

C
L


1

C©u 4 :

Một đọan mạch xoay chiều gồm cuộn dây thuần cảm L =
0,3

(H), tụ điện có điện dung C =
3
1
.10

6


(F), v một điện trở thuần R nối tiếp. Đặt vào hai đầu mạch hiệu điện thế u =
t

100cos2100
(V) thì cơng suất P = 100W. Gi trị của R l
A.

25 hoặc 75.
B.

20 hoặc 100.

C.

15hoặc 85.
D.

10 hoặc 90.
C©u 5 :

Trong một máy phát điện 3 pha mắc hình sao, hiệu điện thế hiệu dụng U
d
giữa 2 dây pha với
hiệu điện thế hiệu dụng U
p
giữa mỗi dy pha với dy trung hồ lin hệ bởi:
A.


U
d
= 3 U
p

B.

U
p
= 3 U
d

C.

U
p
=
3
U
d

D.

U
p
=
d
U
3


C©u 6 :

Mệnh đề nào nói về khái niệm sáng đơn sắc là đúng :
A.

Không bị tán sắc khi đi qua lăng kính
B.

Cả ba câu trên đều đúng
C.

Anh sáng nhìn thấy được
D.

Anh sáng giao thoa với nhau
C©u 7 :

Một con lắc lò xo DĐĐH. Lò xo có độ cứng k=40N/m. Khi quả cầu con lắc lò xo qua vị trí có li
độ x=-2cm thì thế năng của con lắc là bao nhiêu?
A.

0,016J.
B.

-0,80J.
C.

0,008J.
D.


-0,016J.

C©u 8 :

Hãy chon câu đúng Điện tích của một bản tụ điện trong một mạch dao đông lí tưởng biến
thiên theo thời gian theo hàm số tqq

cos
0
 .Biểu thức của cường độ dòng điện là



 tIi cos
0
với:
A.





B.

0



C.


ư= ð/2
D.

ư= - ð/2
C©u 9 :

Một vật dđđh theo phương trình x= 20cos( 2t +

/4) cm. Tốc độ của vật có giá trị cực đại là
bao nhiêu?
A.

40

(cm/s).
B.

- 40

(cm/s).
C.

40 (cm/s)
D.

-40 (cm/s).
C©u 10 :

Cường độ âm tại một điểm trong môi trường truyền âm là 10

-5
w/m
2
. biết cường độ âm chuẩn là
I0 = 10
-12
W/m
2
. Mức cường độ âm tại điểm đó bằng:
A.

L
B
= 70 dB
B.

L
B
= 80 dB
C.

L
B
= 50 dB
D.

L
B
= 60 d
B

C©u 11 :

Sóng biển có bước sóng 6m Khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất dao động lệch pha 30
0


A.

2,5m
B.

0,5m
C.

1m
D.

1,25m
C©u 12 :

Một vật chuyển động tròn đều với tốc độ góc là

rad/s.Hình chiếu của vật trên một đường kính
dao động điều hoà với tần số góc,chu kì và tần số bằng bao nhiêu?
A.

2

rad/s; 1s; 1HZ
B.


rad/s; 2s; 0,5HZ C.2

rad/s; 0,5 s; 2 HZ D. ð/2 rad/s; 4s;
0,25HZ
C©u 13 :

Biểu thức của định luật ôm cho đoạn mạch chỉ có tụ điện là:
A.

cIU



B.

I = U/C
C.

U=I/Z
C

D.

CUI



C©u 14 :


Hai dđđh có phương trình x
1
= 3 3 cos( 5

t +

/2)(cm) và x
2
= 3 3 cos( 5

t -

/2)(cm).
Biên độ dao động tổng hợp của hai dao động trên là
A.

0
B.

6 3 cm.
C.

3 3 cm
D.

3 cm
C©u 15 :

Một mạch dao động gồm một tụ điện có điện dung 10pF và một cuộn cảm có độ tự cảm
1mH.Tần số dao động điện từ riêng trong mạch sẽ là bao nhiêu?

A.

Hz8,19


B.

kHz3,50


C.

MHz6,1


D.

Hz
7
10.3,6
C©u 16 :

Một vật dao động trên đoạn đường thẳng nó lần lượt rời xa và sau đó tiến lại gần điểm A . Tại
thời điểm t1 vật bắt đầu rời xa điểm A và tại thời điểm t2 xa điểm A nhất. Vận tốc của vật có
đặc điểm:
A.

có vận tốc lớn nhất tại cả t1 và t2. B.Tại cả hai thời điểm t1 và t2 đều có vận tốc bằng
0.
C.


Tại thời điểm t2 có vận tốc lớn nhất D.Tại thời điểm t1 có vân tốc lớn nhất
C©u 17 :

Cho đoạn mạch điện gồm 2 trong 3 phần tử R, L, C mắc nối tiếp, khi đặt hai đầu mạch một
hiệu điện thế xoay chiều u =100sin(100

t +

/6) (V) thì cường độ dòng điện qua mạch có
biểu thức i = 2sin(100

t -

/6) (A). Giá trị của của 2 phần tử đó là
A.

R=50 và
L=
3
4

(H).
B

R=50 và C=
3
10
5 3



(F). C.R=25 và L=
3
4

(H). D.R=25 và
C=
3
10
5 3


(F)
C©u 18 :

Thí nghiệm với ánh sáng đơn sắc nhằm chứng minh
A.

ánh sáng có bất kì màu gi,khi qua lăng kính cũng bị lệch về phía đáy
B.

ánh sáng mặt trời không phải là ánh sáng đơn sắc
C.

lăng kính không làm thay đổi màu sắc của ánh sáng qua nó D.sự tồn tại của ánh sáng đơn sắc
C©u 19 :

Một máy biến thế có cuộn sơ cấp gồm 10000 vịng dy, cuộn thứ cấp cĩ 500 vịng dy, mắc vo
mạng điện xoay chiều có hiệu điện thế U
1

= 200V. Biết cơng suất của dịng điện 200W. Cường
độ dịng qua cuộn thứ cấp có giá trị ( máy được xem là lí tưởng)
A.

50A
B.

20A
C.

10A
D.

40A
C©u 20 :

Một sợi dây đàn hồi dài 100cm, có hai đầu A và B cố định . một sóng truyền trên dây với tần số
50Hz, trên dây đếm được 3 nút sóng. không kể 2 nút A và B. Vận tốc truyền sóng tr
ên dây là:
A.

30m/s
B.

15m/s
C.

25m/s
D.


20m/s
C©u 21 :

. Người ta thực hiện sóng dừng trên sợi dây dài 1,2m ,rung với tần số 10 Hz. Vận tốc truyền
sóng trên dây là 4m/s. hai đầu dây là 2 nút số bụng sóng trên dây là:
A.

7 bụng
B.

6 bụng
C.

8 bụng
D.

5 bụng
C©u 22 :

Trong thí nghiệm Iâng người ta chiếu đồng thời hai ánh sáng đơn sắc có bước sóng
là m

5,0
1
 và
2

thuộc vùng ánh sáng nhìn thấy thì thấy tại vân sáng bậc ba của
1


cũng có
một vân sáng của
2

.Bước sóng của
2

bằng:
A.

m

6,0 và m

75,0
B.

m

75,0
C.

m

4,0
D.

m

6,0

C©u 23 :

Hai dđđh có phương trình x
1
= 5cos( 10

t -

/6)(cm,s) và x
2
= 4cos( 10

t +

/3)(cm,s). Hai
dao động này
A.

lệch pha nhau

/2(rad).
B

có cùng tần số 10Hz. C. có cùng chu kì 0,5s D.lệch pha nhau

/6(rad).
C©u 24 :

Một chất điểm dđđh có phương trình x= 5cos( 5


t +

/4) (cm,s). Dao động này có
A.

chu kì 0,2s.
B.
biên độ 0,05cm. C.tần số góc 5 rad/ s D.tần số 2,5Hz
C©u 25 :

Trong dụng cụ nào sau đây có cả máy thu và máy phát sóng vô tuyến
A.

Đi
ện thoại di động
B.
Điều khiển từ xa của tivi C.Tivi D.Radio
C©u 26 :

Một chất điểm dao động điều hòa theo phương nằm ngang trên đoạn thẳng AB = 2a với chu ki
T = 2s. chọn gốc thời gian lúc t = 0 khi chất điểm ở li độ x = a/2 và vận tốc có giá trị âm
phng trỡnh dao ng ca cht im l:
A.

)
6
sin(


tax

B.
)
6
5
sin(2


tax C. )
6
sin(2


tax D. )
6
5
sin(


tax
Câu27
Trong dao ng iu hũa, giỏ tr gia tc ca vt:
A.

Khụng thay i. B. Tng , gim tựy vo giỏ tr ban u ca vn tc ln hay nh
C.

Tng khi giỏ tr vn tc ca vt tng. D.Gim khi giỏ tr vn tc ca vt tng
Câu28
Trong thớ nghim Iõng khong cỏch gia 5 võn sỏng liờn tip l b thỡ bc súng ca ỏnh sỏng ú
l:

A.

D
ab
4



B.

D
ab4



C.

D
ab



D.

D
ab
5




Câu 29 :

Mch dao ng in t iu ha LC gm t in C = 30nF v cun cm L = 25 mH. Np in
cho t in n n hiu in th 4,8V ri cho t phúng in qua cun cm, cng dng in
hiu dng trong mch l
A.

I = 3,72 mA.
B.

I = 5,20 mA.
C.

. I = 6,34 mA
D.

I = 4,28 mA
Câu 30 :

Mt in tr thun R mc ni tip vi t in C v t vo mt hiu in th AC cú giỏ tr
hiu dng 120V. Hiu in th cc i gia hai bn t l 60
2
V. lch pha gia cng
dũng in v hiu in th hai u on mch :
A.

- /3
B.

/6

C.

/3 .
D.

- /6
Câu 31 :

Mt con lc n dao ng vi biờn nh. Khong thi gian gia 2 ln liờn tip qu cu con
lc v trớ cao nht l 1s. Hi chu kỡ ca con lc l bao nhiờu?
A.

2s.
B.

0,5s.
C.

4s.
D.

1s.
Câu 32 :

Súng in t v súng c hc khụng cú cựng tớnh cht no sau õy
A.

Phn x ,khỳc
x


B.
Mang nng lng C. L súng ngang D. Truyn c trong chõn
khụng
Câu 33 :

on mch R,L,C ni tip vi L=2/(H) . t vo hai u mch mt hiu in th u=U
0
cos
(100t) V. cụng sut tiờu th trờn on mch t giỏ tri cc i thỡ in dung ca t in l :
A.

10
4
/ (F).
B.

10
4
/2 (F).
C.

10
-4
/2 (F).
D.

10
-4
/(F).
Câu 34 :


Cho mt vụn k v mt ampe k xoay chiu. Ch vi hai phộp o no sau õy cú th xỏc nh
ỳng cụng sut tiờu th ca mch R,L,C mc ni tip ( cun dõy thun cm).
A.

o Iv U
R

B.

o Iv U
RL
.
C.

o Iv U
D.

o Iv U
RC
.
Câu 35 :

Biu thc xỏc nh lch pha

gia hiu in th hai u on mch RLC v dũng in
chy trong mch l :
A.

R

L
c





1
tan
B.
R
C
L



1
tan

C.
R
LC




tan D.
R
L
C




1
tan


Câu
36 :

Trong mch dao ng LC in tớch ca t in bin thiờn iu hũa vi chu kỡ T nng lng in
trng t in
A.

Bin thiờn tun hon vi chu k T/2 B.Bin thiờn vi chu k 2T

C.
Khụng bin thiờn theo thi gian D.Bin thiờn iu hũa vi chu kỡ T
Câu 37 :

Mun giảm hao phí trên đng dây tải đin 100 lần thì t s giữa s vòng dây ca cun sơ cp và
cun th cp ca máy bin th trạm phát là :
A.

10
B.

10000
C.


1/10
D.

1/100
Câu 38 :

Mt súng õm lan truyn trong khụng khớ vi vn tc l 350m/s cú bc súng 70cm. Tn s súng
l:
A.

f = 5.10
3

Hz
B.
f = 50 Hz C. f = 5.10
2
Hz D. f = 2.10
3
Hz
Câu 39 :

Mt bin tr mc ni tip vi t in cú in dung C= 10
-4
/ F ri mc vo mng in xoay
chiu 100V-50Hz, iu chnh bin tr cụng sut on mch cc i. Khi ú giỏ tr ca bin
tr v cụng sut l:
A.

200,100W

B.

100, 50W
C.

100, 200W

D.

50, 100W
Câu 40 :

Trong mch dao ng LC nu in tớch cc i trờn t l Q v cng cc i trong khung l
I thỡ chu kỡ dao ng din trong mach l :
A.

T=2I/L
B.

T=2LC
C.

T=2Q/I
D.

T=2QI
Lu ý : - Hc sinh ch đc chn 1 trong hai phần II hoc III đ làm bài, nu làm cả hai phần II và III s không đc
chm bài.
II- Phần dành cho thí sinh hc chơng trình cơ bản ( Câu 41-50)
Câu 41 :


Gia tc ca cht đim dao đng điu hoà bằng không khi
A.

vt c vn tc lớn nht
B.
vt c li đ cc đại C.vt vị trí biên D. vt c vn tc bằng không.
Câu 42 :

Dng in xoay chiu hỡnh sin chy qua mt on mch cú biu thc cú biu thc cng l







2
cos
0


tIi , I
0
> 0. Tớnh t lc
)(0 st

, in lng chuyn qua tit din thng ca dõy
dn ca on mch ú trong thi gian bng na chu kỡ ca dng in l
A.


0.
B.

2I
0
/
C.



0
2I

D.

2
0


I

Câu 43 :

Phng trỡnh dao ng iu ho ca mt cht im l )
2
cos(


tAx (cm) . Hi gc thi

gian c chn lỳc
A.

Lỳc cht im v trớ biờn x = +A B.Lỳc cht im qua v trớ cõn bng theo chiu dng
C.

Lỳc cht im v trớ biờn x = -A . D.Lỳc cht im i qua v trớ cõn bng theo chiu õm.
Câu 44 :

Mt con lc n cú v trớ thng ng ca dõy treo l OA . úng mt cỏi inh I ngay im
chớnh gia M ca dõy treo khi dõy thng ng c chn mt bờn dõy . Cho con lc dao ng
nh. Dao ng ca con lc lc l
A.

dao ng tun hon vi chu k
)
2
(2
g
l
g
l
T

. B. dao ng iu ho vi chu k
g
l
T

4


C

dao ng tun hon vi chu k
)
2
(
g
l
g
l
T

. D. dao ng iu ho vi chu k
g
l
T



Câu 45 :

Biên đ ca dao đng cỡng bc không ph thuc:
A.

Pha ban đầu ca ngoại lc tuần hoàn tác dng lên vt. B.H s lc cản (ca ma sát nhớt) tác dng
lên vt.
C.

Tần s ca ngoại lc tuần hoàn tác dng lên vt. D.Biên đ ca ngoại lc tuần hoàn tác dng

lên vt
Câu 46 :

Súng in t cú bc súng 21m thuc loi súng no di õy?
A.

Súng trung
B.

Súng cc ngn.
C.

Súng di.
D.

Súng ngn
Câu 47 :

Hóy chn cõu ỳng Khi cng õm tng gp 100 ln thỡ mc cng n õm tng
A.

30dB
B.

20dB
C.

100dB
D.


40dB
Câu48 :

in ỏp
tu

cos2200
(v) t vo hai u mt cun cm thun thỡ to ra dũng in cú cng
hiu dng I = 2 A.Cm khỏng cú giỏ tr l bao nhiờu?
A.


100

B.


200

C.

2100

D.

2200

Câu49 :

Mt vt dao đng điu hoà theo phơng trình x = 6cos(4t)cm, toạ đ ca vt tại thi đim t = 10s

là:
A.

x = 3cm.
B.

x = 6cm.
C.

x= - 3cm.
D.

x = -6cm.
Câu 50 :

Hóy chn cõu ỳng. Trong h súng dng trờn mt si dõy,khong cỏch gia hai nỳt liờn tip
bng
A.

Mt bc súng B.mt phn t
bc súng
C

Mt na bc súng D.hai ln bc súng
III- Phần dành cho thí sinh hc chơng trình nâng cao ( Câu 51-60)
Câu
Mt bỏnh xe ang quay chm dn u quanh mt trc c nh . Nu ti mt thi im no ú
51
tổng mô men lực tc dụng ln bnh xe bằng 0 thì bnh xe sẽ chuyển động như thế nào kể từ thời
điểm đó

A.

Bánh xe tiếp tục quay chậm dần đều . B. Bánh xe sẽ quay đều
C.

Bnh xe ngừng quay ngay D.Bánh xe quay chậm dần và sau đó đổi chiều quay
C©u
52 :

Xt một điểm M trên vật rắn cách trục quay khoảng R đang quay nhanh dần đều quanh một trục
cố định với gia tốc góc

. Gọi a
1t
v a
2t
lần lượt là gia tốc tiếp tuyến của điểm M tại hai thời
điểm t
1
v t
2
( t
2
>2t
1
) . Công thức nào sau đây là đúng ?
A.

)
(

1212
ttRaa
tt



B.

tt
aa
21

C.

)(
1212
ttaa
tt



D.

(
212
taa
tt





C©u
53 :

Một vật rắn quay biến đổi đều quanh một trục cố định với gia tốc góc

. Tốc độ góc của vật tại
thời điểm t
1
l
1

. Góc vật quay được trong khoảng thời gian từ thời điểm t
1
đến thời điểm t
2

(t
2
>t
1
) được xác định bằng công thức nào sau đây?
A.

2
)(
2
2
121
t

tt



B.

2
2
2
21
t
t



C.

2
)(
)(
2
12
121
tt
tt






D.

2
)(
2
12
11
tt
t





C©u
54 :

Hai ®a mng n»m ngang c cng trơc quay th¼ng ®ng ®i qua t©m cđa chĩng. §a 1 c m«men qu¸n
tÝnh I
1
®ang quay víi tc ® 
0
, ®a 2 c m«men qu¸n tÝnh I
2
ban ®Çu ®ng yªn. Th¶ nhĐ ®a 2
xung ®a 1 sau mt kho¶ng thi gian ng¾n hai ®a cng quay víi tc ® gc 
A.

0
22

1

II
I


B.

0
21
2
II
I



C.

0
2
1
I
I

D.

0
1
2
I

I

C©u
55 :

Một vật rắn quay quanh trục cố định có phương trình tốc độ góc :
)/(2100 sradt



. Tại thời
điểm t = 0 s vật có toạ độ góc rad20
0


. Phương trình biểu diễn chuyển động quay của vật là
A.

)(10020
2
radtt 


B.

)(10020
2
radtt 



C.

)(20100
2
radtt 


D.

)(2020
2
radtt 


C©u
56 :

Một vật rắn có khối lượng m=1,5 kg có thể quay quanh một trục nằm ngang. Khoảng cách từ
trục quay đến trọng tâm của vật là d=10 cm. Mô men quán tính của vật đối với trục quay là ( lấy
g=10m/s
2
)
A.

0,0095 kgm
2

B.

0,0019 kgm

2

C.

0,0015 kgm
2

D.

0,0125 kgm
2
.
C©u
57 :

Khi vật rắn quay đều quanh một trục cố định thì một điểm trên vật rắn cách trục quay một
khoảng r có tốc độ dài là v. Tốc độ góc của vật rắn l
A.

vr


.
B.

r
v
2



.
C.

v
r


.
D.

r
v


.
C©u
58 :

Mt vt c momen qu¸n tÝnh 0,72kg.m
2
quay 10 vßng trong 1,8s. Momen ®ng lỵng cđa vt c ® lín
b»ng:
A.

4kgm
2
/s.
B.

8kgm

2
/s
C.

13kg.m
2
/s.
D.

25kg.m
2
/s.
C©u
59 :

Xét điểm M trên vật rắn đang chuyển động quay biến đổi đều quanh một trục cố đinh . Các đại
lượng đặc trưng cho chuyển động quay của điểm M được ký hiệu như sau : (1) là tốc độ góc ;
(2) là gia tốc góc ; (3) là góc quay ; (4) là gia tốc tiếp tuyến. Đại lượng nào kể trên của điểm M
khơng thay đổi khi vật quay ?
A.

Cả (1) v (4) .
B.

Chỉ (2) .
C.

Cả (2) v (4) .
D.


Chỉ (1) .
C©u
60 :

Một bánh đà có mô men quán tính 2,5 kgm
2
, có động năng quay bằng 9,9.10
7
J .Mô men động
lượng của bánh đà đối với trục quay l
A.

22249 kgm
2
/s .
B.

247500 kgm
2
/s
C.

9,9.10
7
kgm
2
/s
D.

11125 kgm

2
/s .

DAP AN MA DE 14:
1D 2A 3D 4D 5D 6A 7C 8C 9C 10A 11B 12B 13D 14A 15B 16B 17C 18C 19B 20C 21B 22D 23A
24D 25A 26D 27D 28A 29A 30D 31A 32D 33C 34A 35B 36A 37C 38C 39B 40C 41A 42D 43B 44C
45C 46A 47B 48A 49B 50C 51B 52B 53C 54D 55A 56C 57D 58D 59B 60A


×