Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Diện chẩn học part 3 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.59 MB, 18 trang )


Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 37
172 302 I H
173 303 I K
174 305 IX - X G - H
175 308 IX P - Q
176 310 III C
177 312 IV - V O
Trung điểm đường ngang nối hai điểm thấp nhất của đầu mày. Ngay
dưới huyết 26 khoảng 3-5 mm tùy bề dày của cung mày
178 319 III - IV L - M
179 324 III - IV K
180 330 V - VI C
181 332 III D
182 333 II - III H
183 340 I B
184 341 I C
185 342 I O
186 343 XI - XII M - N Trên gờ xương hàm dưới
187 344 XI - XII L - M
Điểm nối 1/4 ngoài và 3/4 trong của đoạn cong theo gờ xương hàm
dưới từ huyệt 343 đến 293
188 345 XI - XII L - M
Điểm giữa của đoạn cong theo gờ xương hàm dưới từ huyệt 343 đến
huyệt 293
189 346 XI - XII L
Điểm nối 3/4 ngoài và 1/4 trong của đoạn cong theo gờ xương hàm từ
huyệt 343 đến huyệt 293
190 347 X - XI B Trên đường dọc qua giữa lỗ mũi, sát bờ cong trên ụ cằm
191 348 O - I O Điểm giữa huyệt 126 và 342
192 353 VI H


193 354 VI E
194 355 V - VI D
195 356 VIII H Bên phải
196 357 VI D - E
197 358 VI K
198 360 III E
199 365 XII O Nơi chẻ đôi của ụ cằm
200 377 O C
201 379 O B
202 401 O - I O
203 405 II - III C Điểm giữa đoạn nối huyệt 197 và huyệt 310
204 421 II D
205 422 II E
206 423 II G
207 432 VI - VII E - G Trung điểm tuyến E-G
208 437 VIII - IX H
209 458 II - III H
210 459 V - VI M - N
211 460 V M - N
Điểm nối 1/3 trước và 2/3 sau của đoạn từ huyệt 130 đến bờ trước mí
tóc mai
212 461 X - XI K Trên đường tiếp tuyến với bờ môi dưới
213 467 VI - VII D - E Kết hợp với huyệt 61 và 491 thành tam giác đều
214 477 III - IV B - C Điểm nối 2/4 trên và 1/3 dưới của đoạn thẳng từ huyệt 34 đến huyệt 26
215 481 VII - VIII G - H Bên trái (kết hợp với huyệt 37, 40 tạo thành tam giác đều
216 491 VI - VII D Điểm nối 2/3 trên và 1/3 dưới của đoạn từ đầu mặt đến huyệt số 6
217 505 V - VI C
218 511 IX - X E

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 38

219 521 XII O
220 555 V N - P Giữa mí tóc mai-ngang đuôi mắt
221 556
Trên
tuyến 0
O
222 557
Trên
tuyến 0
O
Trên huyệt 556
223 558 0 G
224 559 0 H
225 560 0 E
226 561 III G
227 564 0 K Huyệt nằm sát mí tóc trán
228 565 VI D
229 567 II Q
230 630 VIII - IX B - C

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 39
NHỮNG ĐỒHÌNH QUAN TRỌNG
ĐỒ HÌNH SỐ 1

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 40
ĐỒHÌNH SỐ 2

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 41
ĐỒHÌNH SỐ3


Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 42
ĐỒ HÌNH SỐ 4

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 43
ĐỒ HÌNH SỐ 5

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 44
ĐỒHÌNH PHẢN CHIẾU NỘI TẠNG TRÊN MẶT
ĐỒHÌNH SỐ6

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 45
ĐỒHÌNH PHẢN CHIẾU NỘI TẠNG TRÊN MẶT VÀ TRÁN
ĐỒHÌNH SỐ7

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 46
ĐỒ HÌNH SỐ8

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 47
ĐỒHÌNH SỐ9

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 48
ĐỒ HÌNH SỐ10

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 49
ĐỒ HÌNH SỐ 11

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 50
ĐỒ HÌNH SỐ 12

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 51

ĐỒ HÌNH SỐ 13

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 52
ĐỒ HÌNH SỐ 14

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 53
ĐỒ HÌNH SỐ 15

Giáo Trình Diện Chẩn Học Page 54
ĐỒ HÌNH SỐ 16

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×