Tải bản đầy đủ (.pdf) (1,183 trang)

danh môc tõ, côm tõ tiÕng viÖt ®Ó tra cøu a - [957] Aalen - [2] abelsonit - [16] ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.73 MB, 1,183 trang )


709
a - [957]
Aalen - [2]
abelsonit - [16]
abernathyit - [18]
ablikit - [27]
ablykit - [28]
abrolhos - [42]
Absaroka - [43]
absit - [44]
abyssal - [75]
Acadi - [85]
Acantharina - [87]
acanthit - [89]
Acarida (cs) - [93]
acenamid - [141]
acid - [11119]
acid carbonic - [2315]
acid hóa - [158]
acid hổ phách - [605]
acid hữu cơ - [7056]
acid mùn - [7056]
acid sucinic - [14824]
acid ulmic - [15977]
acmit - [163]
Acrotetracea (cs) - [177]
actini - [179]
actinolit - [184]
Actinopoda (cs) - [186]
adamantin spat - [211]


adamit - [213]
adelit - [227]
adinol - [233]
admontit - [244]
adobe - [245]
adularia - [256]
AE - [264]
aegirin - [265]
aegirin-augit - [266]
aegirit - [267]
aenigmatit - [268]
aerugit - [285]
aeschynit - [286]
aeschynit (Y) - [287]
afghanit - [292]
afwilit - [296]
agalit - [297]
agardit - [298]
agardit (La) - [299]
agat - [300]
agat opal - [301]
aglime - [342]
aglomerat - [325]
aglomerat họng núi lửa - [16323]
aglomerat núi lửa - [16463]
aglomerat xỉ - [2773]
aglutinat - [326]
agmatit - [343]
Agnostida (cs) - [344]
Agnotozoi (đt) - [345]

agpaitic - [346]
agrelit - [347]
agricolit - [349]
agrinierit - [353]
aguilarit - [356]
ahlfeldit - [357]
ái lực - [289]
aikinit - [359]
ajkait - [382]
ajoit - [383]
akaganeit - [384]
akatoreit - [385]
akdalait - [386]
akermanit - [387]
akrochordrit - [390]
aksait - [391]
aktashit - [392]
alabandit - [396]
alabaste - [397]
alactit - [468]
alalit - [398]
alamandin - [399]
alamosit - [400]
alanit - [469]
alargentum - [470]
alaskit - [404]
alaskit thạch anh - [405]
Albe (đt) - [408]
Alberti (đt) - [407]
Albi - [408]

albit - [410]
albitit - [414]
albitophyr - [416]
albit cao nhiệt - [6894]
albit hóa - [415]
albit thấp nhiệt - [8706]
alcharit - [471]
aldermanit - [418]
aldrin - [419]
aldzhanit - [420]
aleghanyit - [472]
Aleghen (đt) - [473]
aleksit - [421]
alemontit - [474]
Alexandri (đt) - [425]
alexandrit - [427]
algarit - [441]
algodonit - [442]
Algonki (đt) - [444]
alietit - [447]
alio - [451]
almandin - [529]
aloclasit - [482]
alogroup - [488]
alokit - [489]
alomorphit - [494]
alophan - [495]
alophanit - [496]
alpha (kv) - [532]
alpha-vrendenburgit - [536]

Alpid - [537]
alstonit - [544]
altait - [545]
althausit - [552]
aluandit - [504]
alumina - [565]
aluminit - [567]
aluminocopiapit - [570]
aluminosilicat hay alumosilicat - [571]
alumit - [576]
alumocalcit - [577]
alumogel - [578]
alumohydrocalcit - [579]
danh mục từ, cụm từ tiếng việt để tra cứu

710
alumopharma cosiderit - [580]
alumotantit - [581]
alumotungstit - [582]
alunit - [560],[564],[583]
alunogen - [585]
alurgit - [586]
alushtit - [587]
aluvi - [528]
aluvi hay båi tÝch lôc ®Þa - [3332]
alvanit - [588]
Alveolinidae (cs) - [593]
amakinit - [598]
amarantit - [600]
amargosit - [601]

amarilit - [602]
ambatoarinit - [603]
amberoid - [609]
amblygonit - [611]
ambrit - [613]
ameghinit - [615]
americi (Am) - [620]
amersuit - [626]
amesit - [621]
Amga (®t) - [623]
amicit - [624]
aminofit - [625]
amonioborit - [628]
amonio jarosit - [627]
amphibol - [643]
amphibol hãa - [644]
amphipoda (cs) - [648]
amydaloit (®¸ h¹nh nh©n) - [650]
anagenit - [657]
Anahuac (®t) - [658]
analbit - [662]
analcim - [663]
analcim hãa - [664]
anandit - [670]
anapait - [671]
anatas - [10267],[676]
anatectit - [678]
anatexis - [679]
anatexit - [680]
anauxit - [682]

ancylit - [694]
andalusit - [695]
andalusit chøa mangan - [8952]
andersonit - [696]
andesin - [697]
andesit - [698]
andesit hornblend - [7016]
andorit - [700]
andradit - [2137],[701]
andrewsit - [702]
anemosilicarenit - [705]
anemusit - [706]
angaralit - [708]
angelelit - [709]
anglesit - [731]
angstrom (Ao) - [732]
anhydrit - [743]
anilit - [748]
Animikie (®t) - [749]
anion - [750]
Anisi (®t) - [752]
ankaramit - [760]
ankerit - [5512],[761]
annabergit - [762]
annerodit - [764]
annit - [765]
an ninh m«i tr−êng - [5005]
anomit - [773]
anorthic - [778]
anorthifels - [780]

anorthit - [2105],[779]
anorthitisit - [781]
anorthitit - [2106],[782]
anorthoclas - [783]
anorthoclasit - [784]
anorthos - [785]
anorthosit - [786]
anorthosit hãa - [787]
anorthosit th¹ch anh - [12141]
antarcticit - [789]
anten (cs) - [793]
anten nhá (cs) - [794]
anthoinit - [804]
anthonyit - [805]
anthophyllit - [806]
anthrachit hãa - [810]
anthrachit (tt) - [809]
anthracit - [808]
Anthracolit (®t ) - [811]
anthraconit - [812]
Anthropogen - [813]
anticlis - [821]
antigorit - [826]
antimon - [16819],[832]
antimonat - [829]
antimonit - [830],[835]
antimon ®á - [12365]
antimonpearceit - [831]
antiperthit - [839]
antlerit - [844]

antozonit - [845]
ao - [13883],[7887],[8157],[8601]
ao ®Êt sÐt kh« - [2872]
apachit - [847]
apatit carbonat - [2296]
apatit chøa mangan - [8953]
apatit stronti - [14672]
Aphebi (®t) - [855]
aphthitalit - [859]
aphyr - [860]
apjohnit - [869]
aplit - [870]
aplowit - [871]
apoepigenesis - [873]
apogranit - [875]
apogrit - [876]
apojhnit - [877]
apophylit - [878]
Apte (®t) - [904]
Apti - [904]
aquamarin - [906]
Aquilon (®t) - [917]
Aquitan (®t) - [918]
aragonit - [921]
aragon spat - [920]
aramayoit - [922]
arcanit - [927]
Archaeocyathida - [934]
Archeozoi - [938]
archerit - [942]

archibenthic - [943]
arcos - [947]
arctit - [948]
arcubisit - [952]
ardait - [954]
ardealit - [955]
ardenit - [956]
arendalit - [970]
Arenigi (®t) - [971]
arenilitic - [972]

711
arenit - [973]
arenit núi lửa - [16465]
arenyt - [974]
arfvedsonit - [975]
arfvedsonit magnesi - [8866]
argentit - [976]
argentojarosit - [977]
argentopyrit - [978]
argilit - [988],[989],[991]
argilit carbon - [2265]
argilit hoá - [990]
argon (Ar) - [992]
Argon-40 do phóng xạ sinh ra - [12218]
argutit - [994]
argyrit - [995]
argyrodit - [996]
arhbarit - [997]
Arikaree (đt) - [1002]

arizonit - [1007]
Arkei (đt) - [938],[940]
arkos - [1008]
arkosit - [1016]
arkos bentonit - [1514]
arkos không tinh khiết - [7362]
arkos tàn d - [12544]
arkos tại chỗ - [12544]
armalcolit - [1018]
armenit - [1019]
armstrongit - [1021]
arojadit - [1024]
arsenat - [1026]
arsenbrackebushit - [1027]
arsendescloizit - [1028]
arsenic dạng đất - [1030]
arseniopleit - [1032]
arseniosiderit - [1033]
arsenit - [1034]
arsen đỏ - [12366]
arsen màu vàng - [17037]
arsen (As) - [1029]
arsenobismit - [1035]
arsenoclasit - [1036]
arsenocrandalit - [1037]
arsenohau- checornit - [1038]
arsenolamprit - [1039]
arsenolit - [1040]
arseno pyrit - [1031]
arsenopaladinit - [1041]

arsenopyrit - [1042]
arsenosulvanit - [1043]
arsenpolybasit - [1044]
arsenuranylit - [1045]
artesi) (đcctr) - [1048]
arthurit - [1059]
Arti (đt) - [1065]
Artin - [1065]
artinit - [1064]
arzrunit - [1066]
asbecasit - [1067]
asbest - [1069]
asbest màu xanh - [1745]
asbest serpentin - [13561]
asbolit - [1070]
ashamalmit - [1072]
ashanit - [1081]
Ashby (đt) - [1082]
asheroftin - [1083]
Ashgili (đt ) - [1084]
asphalt - [1087],[9521]
asphalt tự nhiên - [9927]
astatin (At) - [1107]
Asti (đt) - [1112]
astrophylit - [1117]
astrophylit magnesi - [8875]
atacamit - [1126]
atelestit - [1127]
athahascait - [1128]
atheneit - [1129]

atmophil - [1135]
Atokan (đt) - [1141]
atokit - [1142]
Atrypidae (cs) - [1151]
attakolit - [1155]
aubertit - [1164]
augelit - [1165]
augit - [1169]
augit-acmit - [164]
aurichalcit - [1171]
auricuprit - [1176]
aurorit - [1177]
aurostibit - [1178]
austinit - [1180]
Austin (đt) - [1179]
autunit - [1198]
autunit natri - [14035]
Autun (đt)
- [1197]
Auversi (đt) - [1199]
aventurescenc - [1210]
aventurin - [1211]
avezacit - [1217]
avicenit - [1218]
avlacogen - [1219]
avogadrit - [1220]
awaruit - [1221]
axinit - [1234]
axinit chứa mangan - [8954]
axinit magnesi - [8867]

Azoi - [1242]
azurit - [1245]
á arkos - [14740]
á cát - [2862]
á chỉnh hợp - [10135],[10804],[10805]
á cuội kết - [10806]
á cực đại - [14782]
á đại dơng - [6811]
á địa tầng - [10867]
á graywack feldspar - [5462]
á kết tinh - [14747]
á kiềm - [14735],[14807]
á liên tục - [10807]
á nhôm - [14737]
á niên đại học - [10801]
á vĩ tuyến - [14790]
á vỏ - [14746]
ác động của áp suất khí trong nổ mìn - [4775]
ám tiêu - [12411],[12433]
ám tiêu chết - [4564]
ám tiêu đơn lẻ - [2629]
ám tiêu hữu cơ - [10639]
ám tiêu ngoài - [10558]
ám tiêu nhọn - [3727]
ám tiêu san hô - [1360],[3423]
ám tiêu san hô vụng - [8129]
ám tiêu sinh thái - [4716]
ám tiêu sinh vật - [1613]
ám tiêu tảo - [438]
ám tiêu trớc - [5794]

ám tiêu ven bờ - [13710]
ánh bán kim - [14789]
ánh kim - [14276]
ánh kim cơng - [210]
ánh kim loại - [9312]
ánh long lanh xà cừ - [10955]
ánh lụa - [13822]

712
ánh nhựa - [12566],[16725]
ánh thủy tinh - [16438],[6293]
ánh xà cừ - [9862]
áo - [8994]
áo đá - [8999]
áo hầm (bằng thép hoặc bê tông cốt thép vv) - [15904]
áp dụng - [896]
áp dụng cơ học môi trờng liên tục trong ổn định mái dốc -
[3363]
áp kế bourdon - [1864]
áp lực - [14590],[8263]
áp lực bị động Rankine - [12283]
áp lực chính tâm - [1226]
áp lực chịu tải (đcctr) - [1461]
áp lực chủ động Rankine - [12282]
áp lực của móng - [5838]
áp lực dạng hình cung - [933]
áp lực đất - [4672]
áp lực đất bị động - [10916]
áp lực đất chủ động (đcctr) - [193]
áp lực đất ở trạng thái nghỉ (đcctr) - [1125]

áp lực đẩy của đá - [12851]
áp lực đo - [5238]
áp lực đối kháng - [1253]
áp lực động - [4636]
áp lực hữu hiệu - [4789]
áp lực khí quyển - [1137]
áp lực lỗ rỗng - [7532]
áp lực lớn hơn trạng thái tĩnh ban đầu - [5238]
áp lực mao dẫn - [2238]
áp lực nén trớc - [11814]
áp lực ngợc chiều - [1253]
áp lực nớc d - [5236]
áp lực nớc lỗ rỗng - [11692],[11694]
áp lực nớc lỗ rỗng âm - [9975]
áp lực nớc lỗ rỗng trong bãi thải ở mỏ - [11695]
áp lực nớc trong lỗ rỗng của đất - [10037]
áp lực nớc tự lu (artesi) (đcctr) - [1051]
áp lực tác dụng lên mái vòm (đcctr) - [933]
áp lực thấm - [13448]
áp lực thẩm thấu - [10537]
áp lực thủy tĩnh - [7206]
áp lực thủy tĩnh bình thờng - [10170]
áp lực tiếp xúc - [3321]
áp lực tĩnh của đá - [12851]
áp lực tới hạn - [3571]
áp lực trơng nở của đất - [14955]
áp lực vận tốc - [16312]
áp suất bên ngoài - [3265]
áp suất bên (hông) - [8263]
áp suất chuyển tiếp dòn-dẻo (đcctr) - [1941]

áp suất do nổ mìn gây ra - [11831]
áp suất đáy lỗ - [1566]
áp suất đất phủ - [10581]
áp suất địa tĩnh - [14442],[8569]
áp suất hông - [3265]
áp suất khí - [6040]
áp suất kiến tạo quá cao - [15180]
áp suất lỗ rỗng d - [5237]
áp suất mao dẫn - [2238]
áp suất tĩnh - [14396]
áp suất xung quanh - [3265]
ảnh - [7339]
ảnh bột - [11785]
ảnh chụp bằng phóng xạ - [12223]
ảnh hàng không - [278]
ảnh hởng của địa hình tới trạng thái ứng suất - [14143]
ảnh h
ởng của độ ẩm - [4776]
ảnh hởng của thể tích tới sức bền của trụ (mỏ) - [16523]
ảnh hởng của tính dị hớng của đất đá tới trạng thái ứng
suất - [14142]
ảnh hởng của tốc độ gia tải (gây ứng suất) - [7452]
ảnh nhị phân (bitmap) - [12297]
ảnh phóng xạ tự hiện hình - [12211]
ảnh phổ - [14209]
ảnh radar - [12184]
ảnh viễn thám khí tợng - [10113]
ảnh viễn thám thụ động đa phổ - [9786]
ảnh viễn thám thụ động phục vụ lập bản đồ chuyên đề -
[15569]

ăn mòn - [3468]
ăn thực vật - [11268]
ất đợc gia cố cơ học - [9163]
ấu trùng dạng trứng bơi tự do - [10882],[11433]
ẩm - [3809]
ẩm kế - [12011],[9617]
ẩm kế neutron - [10045]
ẩm ớt - [14288],[16809]
ẩn - [3625]
ẩn số - [3935]
ẩn tinh - [232],[3629],[5474],[852],[853],[9422],[9429],
[9437]
ba khe - [15787]
ba lỗ - [15804]
ba rãnh - [15769]
ba rãnh-lỗ - [15770]
ba trục - [15758]
babefphit - [1246]
babingtonit - [1247]
babingtonit chứa mangan - [8955]
baculit - [1271]
badeleyit - [1273]
badenit - [1274]
bafertisit - [1276]
bahiait - [1277]
bahianit - [1278]
Bajoc (đt) - [1283]
bakerit - [1284]
balas - [1295]
balavinskit - [1288]

baldit - [1289]
balipholit - [1290]
balkanit - [1292]
baltimorit - [1298]
balyakinit - [1299]
bambolait - [1300]
banakit - [1301]
banalsit - [1302]
bandait - [1307]
bandylit - [1310]
banermanit - [1317]
banisterit - [1318]
ban biến tinh - [11705],[11993],[9181],[9290]
ban biến tinh cà nát - [11707]
ban đầu - [11874]
ban tinh - [11175],[11191],[9181]
bao bọc - [4884]
bao cuống bám - [10974]
bao ngoài - [5063]
bao phấn (cs) - [800]
bao quả - [3784]
bao thể - [7376]
bao thể ba pha - [15454]
bao thể đá - [10121]
bao thể hai pha - [15950]
bao thể khí - [6038]
bao thể lạ - [5797]
bao thể lỏng - [5712],[8524]
bao thể lỏng nguyên sinh - [11851]
bao thể nguyên-thứ sinh - [12000]

bao thể pluton - [11534]
bao thể thứ sinh - [13409]
baotit - [1319]
bar - [1320]

713
barandit - [1344]
bararit - [1324]
baratovit - [1325]
barbosalit - [1328]
Barem (đt) - [1350]
baren - [1346]
barerit - [1351]
bariandit - [1330]
baricit - [1331]
bari (Ba) - [1333]
baringerit - [1363]
baringtonit - [1364]
barit - [1332],[2480],[6767]
barnesit - [1335]
Barneveldi (đt) - [1336]
baroisit - [1365]
baroit - [1338]
Barstovi (đt) - [1367]
bartelkeit - [1368]
bartonit - [1371]
Barton (đt) - [1370]
barylit - [1372]
barysilit - [1373]
baryt - [1374]

barytocalcit - [1375]
barytolam- prophylit - [1376]
basalt - [1379],[8830]
basalt á kiềm - [14736]
basalt cao nguyên - [11452]
basalt gần miệng núi lửa fra Mauro trên Mặt Trăng - [5847]
basalt hình khiên - [13677]
basalt kiềm - [453]
basalt mặt trăng - [9700]
basalt nephelin - [10007]
basalt núi giữa đại dơng - [9480]
basalt núi ngầm giữa đại dơng - [9705]
basalt olivin - [10314]
basalt quanh đại đơng - [2794]
basalt (giàu) sắt - [5514]
basalt tholeit - [15432]
basalt VHA - [16390]
basanit - [1380],[1405]
basanitoid - [1381]
basetit - [1406]
Baskiri (đt) - [1396]
bastit - [1407]
bastnaesit - [1408]
bastnaesit-(Y) - [1409]
Bathon (đt) - [1410]
batisit - [1415]
baumhaucrit - [1418]
baumit - [1419]
bauranoit - [1420]
bauxit - [1421],[1422]

bauxit hóa - [1423]
bavenit - [1424]
Baventi (đt) - [1426]
bay - [12751]
bayerit - [1431]
bayldonit - [1436]
bayleyit - [1437]
baylisit - [1438]
bay hơi - [16455],[5220]
bazanuminit - [1439]
bazirit - [1440]
bài toán ngợc - [7591]
bàn - [14357],[15048]
bàn đãi quặng - [12959],[1985]
bàn đo lún - [13582]
bàn kính vạn năng năm trục - [5616]
bàn rung - [13602]
bàn tổng hợp - [16099]
bào mòn - [3928],[4861]
bào mòn do biển - [9024]
bào mòn do va chạm - [7355]
bào mòn giật lùi - [12597]
bào mòn ngang - [8257]
bào mòn thẳng đứng gây nên do sự đào sâu của lòng kênh
- [16355]
bào mòn thủy lực (đất) - [16581]
bào tử - [14297],[14301]
bào tử cái - [8806],[9190]
bào tử cuối - [15212]
bào tử đảm (cs) - [1399]

bào tử đính - [3277],[3278]
bào tử hóa thạch - [14299]
bào tử nhỏ - [13979]
bào tử phấn hoa học - [10768],[14308]
bào tử phấn hoa nhỏ - [9570]
bào tử phấn hoa phân tán - [14296]
bào tử sinh - [14307]
bào tử từ túi bào tử - [14298]
bám dính - [3054]
bám đá - [5046]
bánh muối - [13073]
bánh tảo - [429]
bán bình nguyên - [11022],[11024]
bán bình nguyên ẩn - [14661],[5827]
bán bình nguyên bị chia cắt - [4351]
bán bình nguyên bộ phận - [10899]
bán bình nguyên hình thành từ bán bình nguyên nguyên
sinh - [10298]
bán bình nguyên hóa - [11023]
bán bình nguyên liên hợp - [7567]
bán bình nguyên sa mạc - [4051]
bán bình nguyên sơ khai (nguyên sinh) - [11860]
bán đảo - [11033],[6746]
bán hình - [6006]
bán kết tinh - [9566]
bán không gian - [6680]
bán kính ảnh hởng - [12233]
bán kính đới dập vỡ - [12232]
bán kính miệng núi lửa - [3526]
bán kính tơng đơng - [5091]

bán kính tứ diện - [15342]
bán nguyệt - [2796]
bán sắc - [6681]
bán tự hình - [7247]
báo cáo khả thi - [5441]
báo cáo kinh tế-kỹ thuật - [15145]
báo cáo luận chứng kinh tế-địa chất - [6150]
báo cáo (nghiên cứu) khả thi - [5441]
bảng (bàn) số hoá - [4220]
bảng phân loại của IUGS - [7730]
bản bảo vệ - [11625]
bản chuẩn - [6970]
bản địa - [1188],[1189],[34]
bản đo lún - [13582]
bản đồ - [2378],[2637]
bản đồ á địa chất - [14754]
bản đồ ảnh địa hình - [11228]
bản đồ bề dày thực của tầng cát - [10028]
bản đồ các đá nằm trên - [14877]
bản đồ cấu tạo - [14700],[14713]
bản đồ chuyên đề - [15370]
bản đồ cổ cấu tạo - [10729]
bản đồ cổ địa chất - [10699],[10987]
bản đồ cổ địa hình - [10733]
bản đồ cổ địa lý - [10696]
bản đồ cổ khí hậu - [10682]
bản đồ cổ kiến tạo - [10730]
bản đồ cơ sở - [1387]
bản đồ dự báo nguồn - [4344]
bản đồ đá gốc - [14081]


714
bản đồ đẳng chiều dày - [15418],[7675]
bản đồ địa chấn - [13482]
bản đồ địa chất ảnh - [11223]
bản đồ địa chất dới sâu - [14816]
bản đồ địa chính - [2051]
bản đồ địa hình - [11419],[12505],[15614]
bản đồ địa tầng - [14553]
bản đồ đo sâu - [1412]
bản đồ độ dốc - [13959]
bản đồ độ lệch chuẩn - [14368]
bản đồ độ nhạy cảm của tầng chứa nớc - [914]
bản đồ đờng đồng mức - [3366]
bản đồ học - [2380]
bản đồ kết quả khảo sát sơ bộ - [12343]
bản đồ khu vực - [967]
bản đồ kiến tạo - [15176]
bản đồ kinh tế-địa chất - [4728]
bản đồ liên kết các trờng dữ liệu - [5556]
bản đồ nền - [1387]
bản đồ phân tán - [4344]
bản đồ sinh khoáng - [9328]
bản đồ số hóa - [4219]
bản đồ tái tạo - [10748]
bản đồ tân kiến tạo - [10003]
bản đồ theo hệ UTM - [16204]
bản đồ thu gọn - [2375]
bản đồ tổng hợp các lớp thông tin - [3161]
bản đồ trầm tích cổ - [10707]

bản đồ trend - [15743]
bản đồ tỷ lệ nhỏ - [13981]
bản đồ tỷ số các loại đá - [12310]
bản đồ vận tốc biến đổi - [12300]
bản đồ vết lộ dới mặt không chỉnh hợp - [14745]
bản đồ vùng - [967]
bản đồ xu thế - [15743]
bản ghi dữ liệu - [3833]
bản lề - [2329]
bản lề răng kép (cs) - [645]
bản lề răng ngợc - [6363]
bản mỏng - [13644]
bản neo (đcctr) - [687]
bản phụ chuẩn - [10877]
bản vẽ - [2637]
bản xứ (cs) - [34]
bảo vệ môi trờng - [5003]
bảo vệ nớc - [16615],[16657]
bãi - [1311]
bãi biển - [13370],[1441],[5801]
bãi biển chứa đá vụn - [12970]
bãi biển có nhiều tảng đá - [1844]
bãi biển có sồi - [2628],[2669]
bãi biển cuội thô phát tiếng kêu - [13685]
bãi biển dạng túi - [11563]
bãi biển hình thành do bão - [14502],[14507]
bãi biển lang thang - [15724]
bãi biển ở vụng biển - [8130]
bãi biển tái lập - [15690]
bãi biển trong - [7481]

bãi bồi - [1417],[515]
bãi bồi châu thổ - [7579]
bãi bồi liên tục - [16237]
bãi bồi ngập lụt - [5671]
bãi bồi thoải - [1323]
bãi bồi ven sông - [5673]
bãi cát chắn - [1352]
bãi cát chân chim - [1322]
bãi cát đen - [1691]
bãi cạn - [8134]
bãi cạn aluvi kề liền sông - [12794]
bãi chắn - [1354],[8453]
bãi chứa vật liệu (đá, sét) - [14477]
bãi đá - [14487]
bãi đá thải - [14283]
bãi khai thác - [11365]
bãi lầy - [14944],[8931]
bãi lầy nhỏ - [13965]
bãi lầy triều - [15493]
bãi lầy ven biển - [9040],[9045]
bãi nối đảo liên hợp - [15593],[3173]
bãi nối đảo với đất liền - [15508],[4479]
bãi san hô ngầm đang phát triển - [1315]
bãi tắm - [8453]
bãi thải - [1366],[1593],[16598],[6757]
bãi thoát triều - [15485],[15503]
bãi tràn - [5673],[8201]
bãi triều lầy - [15500]
bãi trớc - [6747]
bãi xa bờ - [10285]

bão hòa - [13201]
bão hòa nhôm - [9333]
bão hòa n
ớc - [16644]
bão (lũ) trầm tích - [15240]
bạc (Ag) - [13838]
bạc màu đen - [1692]
bạc ruby - [12979]
bạc thuỷ tinh - [16439]
bạch kim - [11468]
băng - [1304],[7282]
băng ảnh viễn thám - [1304]
băng carota - [8641]
băng carota âm học - [169]
băng chuyền - [1305]
băng cổ kết tinh - [10684]
băng địa chấn - [13478]
băng hay nớc - [13328]
băng hà - [6265]
băng hà "mới sinh" nhỏ - [10111]
băng hà chân núi - [11288]
băng hà chết - [3862]
băng hà kiểu cao nguyên - [11454]
băng hà lục địa - [7476]
băng hà mới - [9996]
băng hình kim - [147]
băng lục địa - [3342]
băng nớc nhạt - [5900]
băng quyển - [3624]
băng tích - [15519]

băng tích kiến tạo - [15178]
băng tích tan mòn - [25]
băng trôi - [7301]
bằng biểu đồ - [4133]
bằng đá - [12867]
bằng sơ đồ - [4133]
bắn nớc - [13968]
bầu ứng suất - [11827]
bấc núi - [12835]
bất chỉnh hợp - [16037],[16039]
bất chỉnh hợp không tích tụ - [10135]
bất chỉnh hợp nhỏ - [8435]
bất đối xứng - [1120]
bất ổn định - [16105]
bẫy - [15719]
bẫy cấu tạo - [14708]
bẫy địa tầng - [14564]
bẫy không chỉnh hợp - [16040]
bậc - [10404],[14357],[14425],[1499],[4408],[8439]
bậc bồi tích - [520]
bậc bồn địa - [1403]
bậc chắn hay thành chắn - [3717]
bậc chân núi - [11285]
bậc cổ địa lý - [10697]
bậc delta - [14428]
bậc đài đá vôi - [8478]
bậc đá bằng do cấu trúc - [14677]

715
bậc đất bằng trớc núi trong lu vực sông - [11290]

bậc đế mài mòn - [9033]
bậc hồ - [14432]
bậc ở sờn đồi - [2434]
bậc thang chân núi - [11295]
bậc thang trớc núi - [10982]
bậc thềm bờ - [1504]
bậc thềm cắt xẻ - [3737]
bậc thềm châu thổ - [3961]
bậc thềm lục địa - [3355]
bậc thung lũng - [1403]
bậc thực vật - [5679]
bậc trớc núi - [11297]
bậc tự do - [3935]
bearsit - [1462]
beaverit - [1463]
beckelit - [1466]
becquerelit - [1467]
behierit - [1482]
behoit - [1483]
beidelit - [1484]
belidoit - [1488]
belingerit - [1489]
belit - [1487]
belonit - [1490]
belonosphaerit - [1491]
belovit - [1492]
Belti - [1495]
belyankinit - [1497]
belyankinit chứa mangan - [8956]
benavidesit - [1498]

benitoit - [1510]
benstonit - [1511]
benton - [1512]
bentonit - [1513]
bentonit arkos - [1010]
bentonit kali - [11748],[11759],[7906]
bentorit - [1516]
beraunit - [1517]
berborit - [1518]
bergenit - [1520]
bergslagit - [1522]
Berias (đt) - [1532]
beril màu xanh - [6512]
berkeli (Bk) - [1523]
berlinit - [1524]
bermanit - [1527]
berndtit - [1528]
berndtit-C6 - [1529]
berthierin - [1535]
berthierit - [1536]
bertosait - [1537]
bertrandit - [1539]
beryit - [1534]
beryl - [1540]
beryli (Be) - [1542]
berylit - [1541]
beryl quý - [6353]
berzelianit - [1546]
berzeliit - [1547]
berzelit chứa mangan - [8957]

besmertnovit - [1548]
beta - [1549]
beta-vredenburgit - [1557]
betafit - [1558]
betekhtinit - [1559]
betpakdalit - [1560]
betpakdalit natri - [14036]
beudanit - [1561]
beusit - [1562]
beyerit - [1564]
bè - [12238],[12241]
bè tõe ra - [14318]
bê tông - [3235]
bê tông asphalt (đcctr) - [1089]
bê tông bọt - [5750]
bê tông cốt thép - [12477]
bê tông đất sét - [2860]
bê tông khí nén (đcctr) - [371]
bê tông làm đầy hố đào - [4004]
bê tông phun - [13720]
bê tông tạo hình - [4004]
bên phải - [4107]
bên trên - [16135],[16136]
bề mặt - [3610],[5341],[5676],[8939]
bề mặt bị xói mòn cao - [16121]
bề mặt careva - [7867]
bề mặt car - [7875]
bề mặt cổ - [10666]
bề mặt đáy đờng - [12814]
bề mặt gặm mòn - [3466]

bề mặt khe nứt - [3514]
bề mặt không có áp lực - [10040]
bề mặt liên kết các đờng trũng sâu của các tầng trong
một nếp lõm - [15833]
bề mặt lớp nền d
ới móng công trình - [14757]
bề mặt mài mòn - [38]
bề mặt nằm ngang hẹp kéo dài - [12524]
bề mặt nhỏ - [5343]
bề mặt san bằng - [11409]
bề mặt thẳng nhẵn - [13365]
bề mặt trợt - [14915]
bề mặt vùng đất cao bị xói rãnh - [6552]
bề mặt xâm thực - [3466]
bề phản áp - [8611]
bền vững - [15247]
bến cảng - [6712]
bể - [1400]
bể - [2801]
bể chắn - [1353]
bể chứa nớc - [12539]
bể khí - [6039]
bể làm trong - [2815]
bể lắng - [13584],[2815]
bể magma - [8835]
bể tắc - [1345]
bể than - [2956]
bể trầm tích - [13433]
bể tự hoại - [13541]
bể ủ - [9116]

bệ - [14357]
bệ con suốt - [14251]
bệ phản áp - [14350]
bệ phân áp (đcctr) - [1525]
bệnh bớu cổ địa phơng - [4925]
bệnh địa phơng - [4924]
bệnh Itai-itai - [7726]
bệnh Kashin Beck - [7895]
bệnh Minamata - [9498]
bệnh nhiễm độc fluor - [5729]
bệnh phổi nhiễm bụi silic - [13820]
bệnh thiếu chất - [3913]
bệnh Urov - [16189]
bianchit - [1567]
Biaritji (đt) - [1568]
bichulit - [1573]
bideauxit - [1576]
bieberit - [1577]
biên - [12726]
biên cách nớc - [7359]
biên của sức bền kéo - [15252]
biên độ động - [4637]
biên độ động đất - [4682]
biên giới - [1852]

716
biên khối trợt - [8211]
biên mặt cắt qua lớp đất hoặc đá - [3744]
biến chất - [9336]
biến chất bậc thấp - [8713]

biến chất cà nát - [2405],[2409]
biến chất chồng - [14888],[9348]
biến chất đa kỳ - [11662]
biến chất đẳng hóa - [15746]
biến chất địa phơng - [8619]
biến chất động lực - [4635],[4647],[9161]
biến chất giật lùi - [12594],[12599],[12953]
biến chất khí thành - [11556]
biến chất nhiệt - [12093],[15388]
biến chất nhiệt dịch - [7216]
biến chất nhiệt động lực - [4648]
biến chất nội sinh - [4943]
biến chất nung nóng - [10384]
biến chất phá hủy - [4339]
biến chất sâu - [7258]
biến chất sớm - [5015]
biến chất tăng trởng - [11916]
biến chất tiếp xúc ngoài - [5257]
biến chất trao đổi - [9367]
biến chất trao đổi khuyếch tán - [4210]
biến chất trao đổi nhiệt - [12094]
biến chất trao đổi nhiệt dịch - [7217]
biến chất va đập - [13691]
biến chất xâm nhập sâu - [11533]
biến cố cổ địa lý - [10695],[10743]
biến cố ngẫu nhiên - [111]
biến dạng - [14510],[3611],[3612],[3917],[3922],[4370]
biến dạng cắt - [13634]
biến dạng chảy dẻo - [17057]
biến dạng chảy dẻo ngang - [8269]

biến dạng co ngót - [13729]
biến dạng cùng thời - [3325]
biến dạng cực nhỏ - [7448]
biến dạng dài hạn - [8658]
biến dạng dẻo - [11437],[11447],[17051],[4586]
biến dạng dẻo của đá - [5702]
biến dạng do xoắn - [4370]
biến dạng d - [12546]
biến dạng đàn hồi - [4818],[4825]
biến dạng động do lan truyền sóng - [4641]
biến dạng gãy vỡ - [2830]
biến dạng (biến suất) chính - [11882]
biến dạng kế điện trở - [4837]
biến dạng không đồng trục - [10130]
biến dạng không xoay - [10143]
biến dạng khối tảng - [15109],[15111]
biến dạng liên tục - [3359]
biến dạng nổ - [1706]
biến dạng phẳng - [11417]
biến dạng quá mức - [10613]
biến dạng tại thời điểm phá hủy - [14511]
biến dạng tăng triển - [11913]
biến dạng thể tích - [16526]
biến dạng tới hạn - [15987]
biến dạng trợt - [13634],[13938]
biến dạng trực tiếp - [4284]
biến dạng va đập - [1706]
biến dạng xoay - [12947]
biến đổi - [547]
biến đổi Affin - [288]

biến đổi của khe nứt - [4309]
biến đổi đa hình - [15683]
biến đổi địa hình - [8454]
biến đổi kali - [11754]
biến đổi nhiệt dịch - [7214]
biến đổi phóng xạ - [12196]
biến đổi phối cảnh - [11123]
biến đổi phylic - [11241]
biến đổi sau tạo đá - [7830]
biến đổi tinh thể - [9291]
biến đổi tớng - [5346]
biến đổi tự sinh - [9283]
biến số - [16267]
biến suất (biến dạng) dọc trục (đcctr) - [1227]
biến suất (biến dạng) khác biệt - [4096]
biến thành kim loại - [9322]
biến thể - [4348]
biến thể bốn - [15348]
biến thể của đá silic - [7755]
biến thể đa hình - [11666]
biến thể tam hình - [15793]
biến thiên (đvl) - [16272]
biến thiên từ - [8890]
biến tinh cổ - [10675]
biến tinh mới - [9988]
biến tinh tha hình - [16976]
biến tinh tự hình - [7311]
biến tử từ giảo - [8898]
biển - [16641]
biển bao quanh Pangea - [10788]

biển cát - [13156]
biển chết - [3865]
biển khơi - [5050]
biển khơi sâu - [1414]
biển nội lục - [3350]
biển rìa - [13669],[9019]
biển sâu - [1411],[856]
biển Tett - [15321]
biển thẳm - [3896],[75]
biển tiến - [15687],[7588]
biển tiến lục địa - [3356]
biển tiến nhất thời - [15241]
biểu bì - [4751],[5064]
biểu bì trong - [4946]
biểu đóng cọc - [4559]
biểu đồ - [13425],[2637],[4132],[4133]
biểu đồ A'KF (th) - [388]
biểu đồ ACF - [143]
biểu đồ AFM - [293]
biểu đồ ba cấu tử - [15284]
biểu đồ biến thiên - [16273]
biểu đồ cây huyết thống - [2806]
biểu đồ cố kết-thời gian - [15525]
biểu đồ cộng sinh thành phần - [3192]
biểu đồ của sắc ký khí - [6031]
biểu đồ dẻo của đất - [11436],[11443]
biểu đồ đồng mức ứng suất - [3367]
biểu đồ độ lún-thời gian - [13583],[15534]
biểu đồ ghi động đất - [4684]
biểu đồ giếng khoan - [8641]

biểu đồ hình cột - [6930]
biểu đồ lực cắt - [13625]
biểu đồ lực dọc trục (đcctr) - [1224]
biểu đồ mặt cắt địa chấn - [13425]
biểu đồ momen uốn (đcctr) - [1507]
biểu đồ ngang (đcctr) - [1321]
biểu đồ nhiễu xạ - [4208]
biểu đồ nhiệt - [15402]
biểu đồ nhiệt độ và độ mặn - [15236]
biểu đồ "hàng rào" - [5482]
biểu đồ phân phối trải điểm - [4383]
biểu đồ phấn hoa - [11629],[11633]
biểu đồ quan hệ độ rỗng và áp lực - [11836]
biểu đồ tam giác - [15753]
biểu đồ tải trọng-độ lún - [13579]
biểu đồ thạch sinh - [11142]
biểu đồ thiết kế - [4060]
biểu đồ thủy văn - [7158]
biểu đồ tiến độ - [11911]
biểu đồ ứng suất biến dạng - [14629]

717
biểu kiến (đcctr ) - [882]
biểu mô - [5064]
biểu mô cuống bám - [10970]
biểu sinh - [12593],[5043],[7240],[7242]
biểu thức - [5301]
biệt lập - [4331]
Big Bang - [1580]
bijvoetit - [1583]

bikitait - [1584]
bilibinskit - [1585]
bilietit - [1587]
bilingsleyit - [1588]
bilinit - [1586]
bindheimit - [1592]
biolit - [1616]
biotit - [1633],[1685]
biphosphamit - [1637]
biringucit - [1643]
birnesit - [1644]
bisbecit - [1645]
bishofit - [1646]
bismit - [1650]
bismoclit - [1651]
bismutid - [1658]
bismutin - [1659]
bismutinit - [1660]
bismutit - [1661]
bismutoferrit - [1662]
bismutohauchecornit - [1663]
bismutorerrit - [1664]
bismutostibiconit - [1665]
bismutotantalit - [1666]
bismut spar - [1657]
bismut (Bi) - [1652]
bismut teluric - [15217]
bitum - [1671]
bityit - [1674]
bixbyit - [1676]

bizardit - [1677]
bì - [4041],[4042]
bì tăng dày - [13308]
bình đồ biến dạng - [9781]
bình nguyên đơn nghiêng - [2919]
bình nguyên giữa các núi lửa - [7524]
bình nguyên núi lửa - [16496]
bị đẩy xuống dới - [16054]
bị động - [10919]
bị đứt gãy phá hủy - [5426]
bị nứt - [5611]
bị phân lớp - [1472]
bị phân tầng - [1472]
bị rỗng - [12043]
bị thủng - [12043]
bị uốn nếp do các quá trình thành tạo địa chất - [5768]
bjarebyit - [1678]
blackmorit - [1695]
blakeit - [1698]
Blancan (đt) - [1699]
blast - [13692]
blend ruby - [12976]
blend sạch - [12049]
blixit - [1721]
blocdit - [1723]
blythit - [1758]
bobierit - [1761]
bocnit - [12050]
BOD - [1763]
boehmit - [1768]

bogdanovit - [1773]
boghedit - [1775]
bogildit - [1774]
bohdanowiczit - [1778]
bokit - [1785]
boleit - [1786]
bolivarit - [1787]
boltwoodit natri - [14037]
boltwudit - [1789]
bom - [1790]
bomb bùng nổ - [5293]
bom có hình dạng giọt nớc - [15143]
bom có nhân - [3446]
bom dạng phân bò - [3508]
bom dạng thoi - [5967]
bom đóng bánh - [10776]
bom núi lửa - [16469]
bom vỏ bánh mỳ - [1913]
bonacordit - [1791]
bonattit - [1792]
bonchevit - [1793]
bong bóng áp lực (đcctr) - [1994]
boninit - [1796]
bonshtedtit - [1797]
bo (B) - [1823]
boracit - [1801]
borat - [1802]
borax - [1803]
borcarit - [1806]
borishanskiit - [1817]

bornemanit - [1818]
bornhardtit - [1820]
bornit - [1821]
borolanit - [1822]
borovskit - [1824]
bostonit - [1830]
bostwickit - [1831]
botalackit - [1832]
botryogen - [1833]
boulangerit - [1841]
bowenit - [1868]
bowlingit - [1869]
bowralit - [1870]
boyleit - [1872]
bò lan - [12529]
bóc lột - [5279]
bóc mòn - [4012],[4959]
bóc mòn xung quanh - [2790]
bóc trơ - [15161]
bóng râm ứng suất - [14627]
bóng sa mạc - [4055]
bỏ - [6]
Bọ ba thùy dầu (Olenellidae) - [10304]
Bọ ba thùy góc má - [6362]
Bọ ba thùy không có đờng khâu (Hypoparia) - [7259]
Bọ ba thùy (Trilobita) - [15791]
bọt - [1719]
bọt biển - [13374]
bọt biển chứa silic - [13807]
Bọt biển có gai bốn tia - [2731]

bọt biển có khung xơng mạng lới - [4181]
Bọt biển (Porifera) - [11696],[14286]
Bọt biển sáu tia - [6868]
bọt biển sừng - [7927]
Bọt biển sừng (Euceratosa) - [7027]
bọt biển thịt - [5646]
Bọt biển thờng (Demospongea) - [3985]
bọt biển trong suốt - [6291]
Bọt biển trong suốt (Hyalospongia) - [7103]
Bọt biển vôi (Calcispongia) - [2125]
bọt dung nham - [16213],[8301]
bọt khí - [16381]
bọt núi lửa - [16485]
bông tuyết - [14004]
bồi đắp - [329]
bồi đắp va đập - [13689]

718
bồi kết - [122]
bồi kết lục địa - [3331]
bồi lấp - [7437]
bồi lấp bồn trầm tích - [5564]
bồi tích - [505],[506],[527],[528]
bồi tích hình móng ngựa - [516]
bồi tích lấp đầy lòng - [2615]
bồi tích vụng biển - [8139]
bồi tụ - [329]
bồn - [1400],[2801]
bồn artesi - [1047]
bồn bể - [7440]

bồn chắn - [1353]
bồn chết - [4569]
bồn chứa - [12539]
bồn chứa các doi cát lỡi liềm - [11582]
bồn cung cấp - [12337]
bồn cung cấp nớc cho sông - [12802]
bồn đầu nguồn - [6753]
bồn địa - [10771]
bồn địa chất thủy văn - [7153]
bồn địa nội lục (nằm sâu trong đất liền) - [7474]
bồn đóng - [2936]
bồn geyser - [6235]
bồn hạt nhân - [10200]
bồn hòa tan - [14094]
bồn khô - [4569]
bồn kín - [2936]
bồn nhấn chìm - [11514],[11517]
bồn nớc dới đất - [6577]
bồn nớc trong hang - [14866]
bồn sau cung - [1251]
bồn sụp lở - [3074]
bồn sụt - [13970]
bồn tắc - [1345]
bồn thu nớc - [12333],[2422],[3080],[6753]
bồn thủy triều - [15477]
bồn tiêu nớc - [4504]
bồn trầm tích - [6102]
bồn trầm tích lục địa - [3334]
bồn trũng chứa dầu - [10290]
bồn trũng craton - [3530]

bồn trũng của Trái đất - [6125]
bồn trũng đá - [12824]
bồn trũng lòng chảo - [7932]
bồn trũng ngập lụt - [5667]
bồn trớc cung - [5793]
bồn tự lu - [1047]
bồn Yoked - [17066]
bồ tạt - [11746]
bốc hơi - [5218],[5220]
bốc hơi magma - [8845]
bốc thoát hơi - [5223]
bốn đơn tinh - [5840]
bố trí - [8340]
bố trí các máy thu khi có một điểm nổ (một nguồn phát) -
[13869]
bổ cấp cỡng bức - [7420]
bổ sung - [12335]
bổ sung nhân tạo nớc dới đất - [6574]
bộ bản lề - [2341],[6917]
bộ biến đổi tơng tự sang số - [4216]
bộ biến đổi từ giảo - [8898]
bộ bù (bổ trợ) - [3160]
bộ cảm biến có màng ngăn - [11546]
bộ chuyển đổi dựa trên nguyên lý màng chắn thủy lực -
[7110]
bộ dò - [4073]
bộ giáp lng - [4466]
bộ hãm tời khoan - [7784]
bộ lọc - [5570]
bộ lọc dải hẹp - [9892]

bộ lọc tối đa - [9121]
bộ móc tay - [3608]
bộ móc tay bám trực tiếp - [13572]
bộ phận thay thế định kỳ - [11671]
bộ phận tiếp sáng - [14808]
bộ phiến hàm (cs) - [905]
bộ phòng phôi - [4890]
bộ phôi - [9790]
bộ răng - [4010],[4011]
bộ su tập - [15273]
bộ su tập đá quý - [6079]
bộ tay xoắn - [14263],[14264]
bộ thiết bị cho khoan cáp - [2046]
bộ xơng - [13911]
bộ xơng chung - [3047]
bộ xơng ngoài - [5262]
bộ xơng ngoài ổ - [5323]
bộ xơng tia xiên - [5186]
bộ xơng trong - [4952]
bột - [13825],[423],[5399],[5687]
bột đá - [12844]
bột giàu sét - [2870]
bột giấy - [10793]
bột hạt nhỏ - [5586]
bột hạt thô - [2973]
bột kết - [424]
bột mài - [39]
bột thuốc mìn đen - [1689]
bơm - [12035]
bơm bùn - [9797]

bơm dung dịch sét - [9797]
bơm nén khí (bơm air-lift) - [368]
bơm nớc thí nghiệm - [12041]
bơm phụt bê tông (vữa) bằng khí nén - [11548]
bơm phụt (đcctr) - [7770]
bơm phụt xi măng - [2504]
bờ - [12726],[1311],[1499],[4881],[8436]
bờ bản lề - [2334]
bờ bãi - [14522]
bờ biển - [12753],[13346],[13353],[13371],[13372],[13384],
[13387],[13696],[2975]
bờ biển băng tích - [5623]
bờ biển châu thổ - [3959]
bờ biển có đớc và sú vẹt - [8980]
bờ biển có nhiều vịnh nhỏ - [2073]
bờ biển hình bán nguyệt hay lỡi liềm - [3541]
bờ biển hình cung - [9025],[9027]
bờ biển khúc khuỷu - [2073]
bờ biển kiểu Đại Tây Dơng - [1131]
bờ biển liên hợp - [3182]
bờ biển nhân tạo - [8988]
bờ biển ở vụng - [8467]
bờ biển san hô - [3424]
bờ biển sông băng - [6280]
bờ biển thực vật - [16302]
bờ biển tích tụ - [9036]
bờ biển uốn nếp - [5766]
bờ biển xói mòn - [9037]
bờ cắt - [3738]
bờ cắt khía - [12672]

bờ chắn gió - [8372]
bờ dốc carbonat - [2305]
bờ đá - [13647]
bờ đơn nghiêng - [9653]
bờ hồ - [1311],[8165],[8166]
bờ hồ dài - [8615]
bờ hồ dốc - [8163]
bờ hở - [10360]
bờ Liman - [8467]
bờ ngang - [10360]
bờ ngoài (cs) - [610]
bờ sau - [1263]

719
bờ sông bên lở - [3738]
bờ thềm trên mặt nớc - [1525]
bờ thoái hóa do sóng và dòng chảy - [14523]
bờ tích tụ do gió - [16879]
bờ tích tụ hỗn hợp - [8768]
bờ tích tụ sông - [12791]
bờ vụng biển - [8137],[8142]
bờ xói - [3738]
bớt - [4329]
brabantit - [1873]
bracewelit - [1876]
brackebuschit - [1886]
bradleyit - [1888]
bragit - [1889]
braitschit - [1890]
bramalit - [1891]

brandtit - [1895]
branerit - [1896]
branockit - [1897]
brasit - [1898]
braunit - [1901]
bravaisit - [1902]
bravoit - [1903]
brazilianit - [1911]
bredigit - [1919]
breithauptit - [1921]
brenkit - [1922]
breunerit - [1923]
brewsterit - [1925]
brewsterlinit - [1926]
brezinait - [1927]
brianit - [1928]
briartit - [1929]
Bridgeri (đt) - [1931]
Bringewoodi - [1935]
britholit - [1936]
britholit (Y) - [1937]
brocenit - [1947]
brochantit - [1948]
brockit - [1949]
brogerit - [1950]
bromargyrit - [1954]
bromelit - [1955]
bromlit - [1957]
brom (Br) - [1956]
bronzit - [1958]

brownmilerit - [1966]
brucit - [1967]
brugerit - [1968]
brugnatelit - [1969]
brukit - [1959]
brunekit - [1970]
brunogeierit - [1971]
brushit - [1973]
Bruxeli (đt) - [1974]
buchonit - [1979]
budina kiến tạo - [15174]
budingtonit - [1984]
buergerit - [1986]
buetschilit - [1987]
bukovit - [1991]
bukovskyit - [1992]
bulachit - [1993]
Bulit (đt) - [1995]
bultfonteinit - [2003]
bunsenit - [2006]
Bunter - [2007]
Buntsandstein (đ t) - [2007]
buồng - [2497],[2602],[7120]
buồng áp suất (dùng trong thí nghiệm nén ba trục) -
[15759]
buồng ẩm - [9618]
buồng điều khiển - [2039]
buồng giả - [4436]
buồng khai thác - [2063]
buồng magma - [8832]

buồng tiến động - [11804]
buồng ứng suất - [11828]
burangait - [2012]
burbankit - [2013]
Burdigal (đt) - [2015]
burkeit - [2020]
burnonit - [1865]
bursait - [2022]
burtit - [2023]
busingaultit - [1867]
bustamit - [2024]
buthit - [1800]
butlerit - [2025]
bu lông bắt gỗ - [8124]
bu lông cờng độ cao - [6907]
bu lông neo - [685]
bu lông nở - [5270]
bùn - [10351],[9792]
bùng nổ núi lửa - [5120]
bùng nổ ven bờ biển - [8582]
bùn biển - [10351],[13360],[13361]
bùn biển silic - [13804]
bùn chứa sỏi - [6475]
bùn cuội - [6475]
bùn dess - [4069]
bùn diatom - [4161]
bùn dolomit - [4425]
bùn đen - [12401],[1686]
bùn đen đáy đầm lầy - [6659]
bùn đỏ - [12388]

bùn globigerina - [6322]
bùn khoan có chứa khí hòa tan - [6036]
bùn lu huỳnh - [14854]
bùn màu lục - [6515]
bùn núi lửa - [16485],[16494]
bùn sét - [13975]
bùn sỏi - [6475]
bùn sulfur - [14854]
bùn tảo silic - [4161]
bùn tích - [7331]
bùn trùng lỗ - [5787]
bùn vôi - [2093],[2114]
bùn xanh - [1749]
bùn xám - [6505]
búa đóng cọc - [4562]
búa hơi để đóng cọc - [14409]
búa nhọn đục đá - [1667]
búa schmidt - [13271]
Bút đá (Graptolithina) - [6466]
bụi - [4619]
bụi tảo - [432],[436]
bụi vàng - [6348]
bụng - [15],[16324],[16327]
bớc sóng - [16711]
bớu đầu lớt - [8634]
bớu quặng - [10450],[10452]
bức tranh sóng (đvl) - [16715]
bức xạ âm thanh - [167]
bức xạ chọn lọc - [13491]
bức xạ ion hóa - [7618]

bức xạ khí quyển - [1138]
bức xạ phổ - [14202]
bức xạ vũ trụ - [3475]
bysmalith - [2036]
by-water - [2035]
cabriit - [2047]
cacoxenit - [2049]
cadmia - [2054]

720
cadmi (Cd) - [2055]
cadwaladerit - [2058]
Caerfai - [2060]
cafarsit - [2062]
cahnit - [2065]
Cainozoi (Kainozoi) - [2067]
Calabri (đt) - [2074]
calaghanit - [2159]
calamin - [2075]
calamin dạng đất - [4692]
calamit - [2076]
calaverit - [2077]
calcarenit - [2084]
calciborit - [2103]
calci (Ca) - [2131]
calcilutit - [2113]
calcimicrit - [2114]
calciocopiapit - [2116]
calcioferit - [2117]
calciotantit - [2118]

calciouranoit - [2119]
calciovolborthit - [2120]
calcit - [2126],[2142]
calcitit - [2129]
calcit Băng đảo (Greenland) - [6518]
calcit cát - [13126]
calcit dạng spat - [14162]
calcit hóa - [2130]
calcit lỗ hổng - [5020]
calcit magnesi - [8861],[8876]
calcit mangan - [8968]
calcit tái kết tinh - [12351]
calcit toàn sinh - [5020]
calcjarlit - [2139]
calclacit - [2140]
calcurmolit - [2144]
caldera - [2145]
caldera nổ - [5289]
caldera sập lở - [3072]
caldera sụt - [14800]
caldera xâm thực - [5108]
calderit - [2149]
Caledonid - [2151]
caledonit - [2152]
calkinsit - [2158]
Callovi - [2160]
calo - [2165]
calomel - [2164]
caltonit - [2166]
calumetit - [2167]

calvonigrit - [2169]
calyptolit - [2171]
calzirtit - [2174]
Cambri - [2177]
Camerata - [2179]
Campan - [2181]
Campania (đt) - [2181]
campanit - [2182]
camptonit - [2183]
camptospesartit - [2184]
canaanit - [2185]
Canadi - [2188]
canadit - [2190]
canasit - [2196]
canavesit - [2197]
cancrinit - [2199]
caneol mầu vàng (một loại chalcedon) - [2195]
canfieldit - [2204]
canh giữ Trái đất - [4688]
caolin - [2326]
cao điểm - [2894]
cao độ - [4859]
cao nguyên - [11017],[11451],[16120],[6901],[6904],[8093]
cao nguyên áp lực - [11832]
cao nguyên băng - [7300]
cao nguyên cát - [13150]
cao nguyên cấu trúc - [14704]
cao nguyên châu thổ - [3958]
cao nguyên chia cắt - [4352]
cao nguyên dung nham - [8316]

cao nguyên đá - [5621]
cao nguyên đá vôi - [2446]
cao nguyên đáy biển - [14775]
cao nguyên giữa núi - [7547]
cao nguyên karst - [7886]
cao nguyên rất cao - [555]
cao trình - [4859]
Cape bạc - [13840]
capelenit - [2247]
cara - [2262]
caracolit - [2255]
Caradoc - [2256]
caratit - [2263]
carbankerit - [2264]
carbargilit - [2265]
carbid - [2266]
carbid Ca - [2133]
carbit - [2267]
carbocer - [2268]
carbocernait - [2269]
carboit - [2271]
carbon - [2314]
carbonado - [2294]
carbonatit - [2311]
carbonat bọt - [2342]
carbonat calci hạt mịn - [4528]
carbonat cyanotrichit - [2300]
carbonat hóa - [2310],[2312]
carbonat hydroxylapatit - [2304]
carbonat kết tinh - [3651]

Carbon hạ - [8722]
carbon hóa - [2317],[2318],[2320]
carbon hữu cơ hòa tan - [4360]
carbon (C) - [2273]
Carbon (đt) - [2316]
carbon 14 - [2274]
Carbon-Permi - [11112]
carbon phóng xạ - [12212]
Carbon thợng - [16126]
Carbon trên - [16126]
carborundum - [2323]
carboydit - [2370]
carbua silic - [2323]
carclazit - [2326]
Caridea - [2343]
carinit - [2382]
carletonit - [2346]
carlfriesit - [2347]
carlhintzeit - [2348]
carliifornit - [2349]
carlinit - [2350]
carmeloit - [2355]
carminit - [2356]
carnalit - [2357]
carnegieit - [2358]
Carni (đt) - [2361]
carnotit - [2363]
carobiit - [2364]
carolit - [2371]
carota - [6191],[8644]

carota điện - [4833]
carota mật độ - [4002]
carota neutron - [10043]
carota neutron-gamma - [10042]

721
carota neutron kích hoạt - [10041]
carota neutron-neutron - [10044]
carota nhiệt - [15235]
carota sờn - [8262]
carota từ hạt nhân - [10201]
carpholit - [2366]
carphosiderit - [2367]
carsbergit - [2354]
caryopilit - [2383]
cascadit - [2385]
casidyit - [2393]
casiterit SnO2 - [2394]
Cassadagi - [2392]
caswelsilverit - [2399]
cataclasit - [2402]
cataclastic texture - [11835]
catapheilit calci - [2134]
cataphorit - [2411],[2431]
catapleiit - [2412]
catawberit - [2418]
catazon - [2419]
Cathaysia - [2427]
catierit - [2436]
cation - [2428]

catoptrit - [2432]
caulk - [2445]
caustobiolith - [2447]
caustophytolith - [2449]
caustozoolith - [2450]
cavalorit - [2453]
cavansit - [2454]
cayeuxit - [2483]
caysichit - [2484]
Cayugi (đt) - [2485]
Cazenovi (đt) - [2486]
cà nát - [17185],[2401]
càng chịu nóng hạn - [16988]
càng lên cao độ dốc của sờn càng lớn - [16134]
cày mòn - [11491]
Cá dị giáp - [6856]
Cá mang phiến - [4814]
Cá mập nguyên thủy - [2808]
Cá sấu nguyên thủy - [5022]
Cá sụn - [2723]
cá thể dị ổ - [6861]
cá thể đa hình - [7922]
cá thể nhỏ bé - [9883]
cá thể ống - [13897]
cá thể ổ ngón - [3794]
cá thể sinh - [6368]
cá thể tự dỡng (cs) - [1196]
cá toàn đầu - [12307],[6956]
Cá vàng mấu - [3597]
Cá xơng sụn - [2726]

các cấu trúc (thành phần - [8501]
các chất hoạt động bề mặt - [14911]
các chỉ số địa chấn xác định chất lợng đá - [13465]
các cục - [8634]
các dãy phân rã actini - [180]
các dạng công tác thăm dò địa chất phụ trợ - [1157]
các dự án của Quỹ môi trờng toàn cầu - [6067]
các đá có cấu tạo phân tấm - [8180]
các đá có kiến trúc vi ophit - [9421]
các đá ở phía trồi lên của đứt gãy - [16117]
các đá tạo thành từ magma - [8857]
các đá vụn không có carbonat - [13809]
các đại lợng bất biến của ứng suất - [7587]
các điều kiện biên cho bài toán kết cấu (đcctr) - [1854]
các đỉnh có cùng độ cao - [119]
các đờng đồng mức có đánh chỉ số - [7388]
các đờng song song - [10847]
các giai đoạn đánh giá địa chất - [14361]
các giai đoạn nghiên cứu địa chất - [14361]
các hành tinh vòng ngoài - [10556]
các hành tinh vòng trong - [7485]
các hằng số đàn hồi của khối đá - [4817]
các hậu quả về kinh tế của tính mất ổn định - [4724]
các hệ số (yếu tố) chuyển đổi - [3388]
các ion bị hấp phụ - [252]
các ion có thể trao đổi - [5241]
các khe nứt hệ thống - [15032]
các khe nứt không có tính hệ thống - [10145]
các khe ở biên (đcctr) - [1858]
các khối đa - [14487]

các lỗ ở vòm - [3599]
các lớp phủ mũ thạch cao trong các mỏ muối - [2219]
các mức song song - [10847]
các nguồn cấp vốn cho công tác thăm dò địa chất - [5576]
các nguồn kinh phí thăm dò địa chất - [5576]
các nguồn tiền cho thăm dò địa chất - [5576]
các nguyên tố có tiềm năng độc hại - [11771]
các nguyên tố đất hiếm - [12409]
các nguyên tố a đá - [8563]
các nhân tố sinh học - [1632]
các phép chiếu trong thành lập bản đồ - [11123]
các phép hiệu chỉnh trọng lực - [6498]
các phơng pháp địa vật lý giếng khoan - [8644]
các phơng pháp khai thác dùng trợ lực nhân tạo (đcctr) -
[1063]
các phơng pháp khai thác mỏ - [9552]
các phơng pháp phân tích ứng suất - [9399]
các phơng pháp phân tích ứng suất số trị - [3217]
các pyrit sắt - [7650]
các rối loạn do thiếu hụt iod - [7606]
các tai biến nhân tạo - [8984]
các tai biến tự nhiên - [9930]
các thành phần - [3178]
các vành tích tụ - [133]
các yếu tố địa từ - [8883]
các yếu tố đối xứng - [14977]
cách nớc - [16683]
cách thức - [9596]
cái cân - [1285]
cái rây - [13766]

cánh - [2884],[8211],[8468]
cánh dới - [8725]
cánh đồng băng - [7299]
cánh đồng car - [7876]
cánh đồng đá khối tảng - [1724]
cánh đồng đá vụn - [7852]
cánh đồng thải - [16600]
cánh gà - [3487]
cánh nếp uốn - [13612]
cánh nghịch lên của đứt gãy phay nghịch - [16123],[16124]
Cánh rộng (Eurypterida) - [5196]
cánh sao - [1108]
cánh treo - [6704]
cánh treo của đứt gãy thuận - [15459]
cánh treo của một đứt gãy - [16130]
cáp - [2040]
cáp vận chuyển - [2041]
cát - [13117],[14477],[8076],[968],[969]
cát asphalt - [1092]
cát bay - [1743]
cát bụi - [4620],[8613]
cát bụi lắng đọng - [13829]
cát chảy - [12177],[13155],[1783]
cát chuông - [12744]
cát chứa bột sét - [13834]
cát chứa khí - [6041]
cát chứa sắt - [7652]
cát chứa sỏi - [6476]
cát đen - [1690]
cát đệm - [2030]


722
cát đùn - [13125]
cát đụn - [4605]
cát giàu sét - [2868]
cát hạt nhỏ - [5585]
cát hạt rất nhỏ - [5688]
cát hạt thô - [2972]
cát kết - [13157],[8539]
cát kết arkos - [1009],[1014]
cát kết ám tiêu - [2482]
cát kết chứa cuội - [3274]
cát kết chứa sét - [984]
cát kết chứa vôi - [2095]
cát kết có glauconit - [6729]
cát kết doi cát ngầm - [2482]
cát kết dolomit - [4416]
cát kết đa khoáng giàu feldspar - [5454]
cát kết Fontainebleau - [5775]
cát kết giàu feldspar - [5460]
cát kết giàu hạt vụn mảnh đá chứa nhiều feldspar - [5456]
cát kết giàu mica - [5634]
cát kết giàu sét - [2869]
cát kết giàu thạch anh - [8536]
cát kết glauconit - [6298],[6301]
cát kết graywack - [6508]
cát kết graywack giàu feldspar - [5455]
cát kết không thuần khiết - [4292]
cát kết tinh sạch - [2876]
cát kết tuf - [15873]

cát kết tự sinh - [1185]
cát khai - [2878]
cát khai hình đôi mặt - [11331]
cát khai hình tám mặt - [10263]
cát khai hình tháp - [12059]
cát khai lăng trụ - [11888]
cát khai lập phơng - [3672]
cát khai mặt thoi - [12652]
cát khai song song - [10836]
cát khoáng - [9527]
cát lẫn với vật liệu hữu cơ - [8613]
cát lòng - [2621]
cát mài - [2323]
cát màu lục - [6521]
cát mịn - [10651]
cát phát âm thanh - [12816]
cát phong thành - [4604]
cát phủ - [3504]
cát rơi - [13135]
cát san lấp đợc gắn kết - [2508]
cát sét - [2862]
cát silic - [2674]
cát silica - [13794]
cát silic phong hóa - [1136]
cát sôi (đcctr) - [1783]
cát sủi - [13125]
cát thổi - [13124]
cát thủy tinh - [6290]
cát tro - [1085]
cát trôi - [13132]

cải tạo đất - [8203]
cải thiện khí hậu - [2892]
cải thiện nền đất đá - [6562]
cảm biến chủ động từ xa - [198]
cảm biến dây rung - [16395]
cảm xạ học - [12192]
cảnh quan karst - [7889]
cảnh quan tự nhiên - [11252],[9937]
cảnh quan xâm thực - [4959]
cảnh sinh thái - [4742]
cản trở cơ học - [9160]
cản trở địa hóa - [6108]
cản trở hóa-lý - [11259]
cạnh ngoài - [10559]
cạnh trong - [7487]
cạn kiệt nớc dới đất - [6581]
căng - [15259]
căng kế - [5306]
căn nguyên - [12900]
cắm của một đờng thẳng - [11515]
cắt bỏ - [3742]
cắt cụt dần - [15845]
cắt đơn - [13854]
cắt đợc - [13424]
cắt giữa tầng - [7581]
cắt kiểu bậc - [15720]
cắt kiểu hoa hồng - [12918]
cắt kiểu sao - [14385]
cắt qua - [15712]
cắt qua sống núi giữa đại dơng - [12689]

cắt thẳng - [3740]
cắt thuần túy - [12048]
cắt trợt - [13621]
cắt trực tiếp - [4283]
cặn - [12560]
cặn carbon - [2288]
cặn sắt trong nớc hầm mỏ - [2206]
cân bằng - [1285],[1286],[5082],[6387]
cân bằng bền - [14352]
cân bằng dẻo - [11438]
cân bằng địa hóa - [6107]
cân bằng đồng nhất - [6986]
cân bằng động - [4631]
cân bằng độ ẩm - [5559]
cân bằng hóa học - [2653]
cân bằng không đồng nhất - [6843]
cân bằng không ổn định - [16106]
cân bằng năng lợng - [4962]
cân bằng nớc - [16605]
cân bằng nớc dới đất - [6575]
cân bằng phóng xạ - [12201]
cân bằng san bằng - [5085]
cân bằng tải trọng - [5082]
cân bằng thủy tĩnh - [7203]
cân bằng thủy văn - [7171]
cân đối - [5081]
cân đối trữ lợng khoáng sản - [12465]
cân joly - [7807]
cân Westphal - [16801]
cây - [11431]

cây dung nham - [8320]
cây tinh thể muối - [13074]
cây Vảy (Lepidodendraceace) - [8404]
cần kéo - [4521]
cần khoan - [11894],[1814]
cần khuấy trộn - [341]
cần máy khoan tay - [7816]
cần xuyên - [11894],[14137]
cầu - [1930]
cầu biển - [13345],[13348]
cầu cồn (đm) - [16891]
cầu đất - [8196]
cầu đúc hẫng - [2213]
Cầu gai (Echinoidea) - [4704]
cầu karst - [7878]
cầu lava tăng trởng - [128]
cầu núi lửa - [16467],[8300]
cầu phao - [11680],[5657]
cầu tầu - [7773]
cầu tuf (kết hạch tuf) - [15867]
cầu tự nhiên - [1930],[9928]
cầu vòm (đcctr) - [929]
cấp - [6387],[8439]
cấp (cs) - [12278]
cấp dòng chảy - [14598]
cấp hạt - [6387]

723
cấp mảnh vụn - [2836]
cấp phong hóa: đá phân rã mạnh - [16735]

cấp phong hóa: đá phân rã trung bình - [16736]
cấp phong hóa: đá phân rã yếu - [16738]
cấp phong hóa: đá tơi - [16734]
cấp phong hóa: đất tàn tích - [16737]
cấp phối tốt - [16778]
cấp sông (đm) - [8902]
cấp thêm - [12335]
cấu tạo - [14674],[14711]
cấu tạo biến dạng - [15165]
cấu tạo biến dịch chuyển khí - [366]
cấu tạo bọt (th) - [16383]
cấu tạo bông hoa dơng (lồi) - [11729]
cấu tạo cắt riedel - [12692]
cấu tạo chạc ba - [15800]
cấu tạo chữ Y - [15800]
cấu tạo dạng bó - [10647],[13620]
cấu tạo dạng cột - [3775]
cấu tạo dạng đuôi cá - [5606]
cấu tạo dạng rãnh - [5110]
cấu tạo dạng sợi - [5546]
cấu tạo dòng chảy - [5700]
cấu tạo dòng định hớng - [448]
cấu tạo định hớng - [4289]
cấu tạo edgewis - [4769]
cấu tạo emulsi - [4911]
cấu tạo ghép mảnh - [9737]
cấu tạo gneis - [6335],[6336],[6339],[6340]
cấu tạo gối - [11321]
cấu tạo hai tầng - [15948]
cấu tạo hình cột - [3119]

cấu tạo hình đĩa - [4334]
cấu tạo hoa hồng - [12919]
cấu tạo kết vón - [3238]
cấu tạo khí nở - [6037]
cấu tạo khối - [9095]
cấu tạo khúc dồi - [11333],[13208]
cấu tạo mạng lới - [2496]
cấu tạo mắt lới - [9255]
cấu tạo mất nớc - [5711]
cấu tạo mulion - [9805]
cấu tạo ngọn lửa - [5635]
cấu tạo nhân và vỏ - [3435]
cấu tạo nhũ tơng - [4911]
cấu tạo (cấu trúc) trởng thành - [15354]
cấu tạo "nón chồng nón" - [3248]
cấu tạo phân giải - [17105]
cấu tạo phân tấm - [8180]
cấu tạo tam giác châu - [3960]
cấu tạo tảo - [440]
cấu tạo tấm - [11470],[15053]
cấu tạo thô - [9183]
cấu tạo tinh hốc - [9410]
cấu tạo tổ ong - [2496]
cấu tạo trầm tích - [13437]
cấu tạo vách ngăn - [2496]
cấu tạo vẩy - [13686]
cấu tạo vòm - [2176]
cấu tạo vòng - [12742]
cấu tạo xếp vảy - [2328]
cấu tạo xiên sóng - [5639]

cấu tạo xúc xích - [13208]
cấu tạo yên ngựa đảo - [15832]
cấu trúc - [14674],[14711],[3316]
cấu trúc alochem - [477]
cấu trúc ba lớp - [15453]
cấu trúc bánh gợn - [12758]
cấu trúc cà nát - [11709],[2407]
cấu trúc cầu - [1294]
cấu trúc chứa quặng - [9305]
cấu trúc dạng cột (kv) - [3119]
cấu trúc dạng mắt - [10259]
cấu trúc dạng rễ - [12632]
cấu trúc dạng tấm - [14626]
cấu trúc dạng tuyến trên ảnh hàng không - [369]
cấu trúc dòng cổ - [10686]
cấu trúc đá - [12860]
cấu trúc đất - [5340]
cấu trúc hai lớp - [15948]
cấu trúc hệ thống sông song song - [10838]
cấu trúc hình mắt - [5332]
cấu trúc hình thái - [9725]
cấu trúc khe nứt vuông góc - [12353]
cấu trúc kiến tạo - [15168]
cấu trúc nhiệt - [15392]
cấu trúc núi đứt gãy và bồn địa - [1402]
cấu trúc núi lửa ẩn - [3643]
cấu trúc phân đới - [17161]
cấu trúc Tot (cấu trúc bốn-sáu mặt) - [15642]
cấu trúc tuyến tính trên ảnh hàng không - [370]
cấu trúc vòng - [12742]

cấu trúc vữa - [2407]
cấu trúc xếp chặt - [2935]
cấu tử Răng nón có sợi - [5547]
cẩm nang - [6700]
cẩm thạch - [2777],[9009]
cẩm thạch hóa - [9062],[9063],[9068],[9069]
Cận Bắc - [14743]
cận cứng - [14805]
cận Đại tây dơng - [14741]
cận địa tầng - [10867],[11939]
1988) có nghĩa là chồng lên - [14895]
cebolit - [2487]
cechit - [2488]
cecilit - [2489]
cedarit - [2490]
cedricit - [2491]
celadonit - [2492]
celestin - [2493]
celestit - [2494]
celsian - [2499]
cenment (xi măng) - [2500]
Cenoman - [2510]
cenosit - [2512]
cenotypal - [2513]
cenuglomerat - [2535]
Ceratitida - [2537]
cerianit - [2542]
ceri (Ce) - [2545]
cerit - [2544]
cernyit - [2546]

cerotungstit - [2547]
cerulat - [2548]
ceruleit - [2549]
cerulen - [2550]
cerusit - [2551]
cervantit - [2552]
cesanit - [2553]
cesarolit - [2554]
cesbronit - [2555]
cesi (Cs) (Mỹ: cesium) - [2061]
cestibtantit - [2557]
ceylonit - [2558]
chabazit (chabasite) - [2559]
chaburneit - [2560]
Chadron (đt) - [2562]
chai cuống bám - [10968]
chai xác định dung trọng - [4000]
chalantit - [2599]
chalcanthit - [1753],[2570]
chalcanthit (kv) - [1756]
chalcedon - [2175],[2572]
chalcedonit - [2571]

724
chalcedon màu xanh - [6513]
chalcedon ngựa vằn - [17101]
chalcedon phớt đỏ - [2359],[2360]
chalco - [2574]
chalcoalumit - [2575]
chalcocit - [2576]

chalcocit bồ hóng - [14124]
chalcocit cao nhiệt - [6897]
chalcocyanit - [2577]
chalcodit - [2578]
chalcolit - [2579]
chalcomenit - [2581]
chalconatronit - [2582]
chalcopenlandit - [2583]
chalcophanit - [2584]
chalcophil - [2585]
chalcophylit - [2586]
chalcopyrit - [2587]
chalcosiderit - [2588]
chalcosin - [2589],[3405]
chalcostibit - [2590]
chalcothalit - [2591]
chalcotrichit - [2592]
chalmersit - [2600]
chalybit - [2601]
chambersit - [2604]
chamcanit - [2605]
chamosit - [2606]
Champlain - [2607]
changbaiit - [2608]
Changhsing (đt) - [2611]
chantalit - [2624]
chaoit - [2625]
chaotic - [2627]
chapmanit - [2630]
Charmouthi - [2635]

charnockit kiềm - [455]
charoit - [2636]
chatkalit - [2639]
Chatti (đt) - [2642]
Chautauquan (đt) - [2643]
chày nghiền quặng - [10451]
chảy - [12173],[17051],[5704]
chảy dẻo - [17051]
chảy đi - [10561]
chảy nớc xuống mức thấp hơn - [14316]
chảy tràn ngập lụt - [527]
chảy xiết - [14881],[5731]
chạc - [5963]
chạc đuôi - [2440]
chạm - [5158]
chạm trổ - [13341]
chạm trổ hình thái - [9724]
chạm vòng (cs) - [262]
chắc - [5598]
chắn - [1999]
chặt - [15514],[3147],[3997]
chân - [5778]
chân bám - [6709]
chân băng - [2435]
Chân bụng - [6047]
Chân bụng có vẩy yếm - [10370]
Chân bụng (Gastropoda) - [6049]
Chân chèo (Copepoda) - [3401]
chân đầu dạng Nautiloidea - [9953]
Chân đầu (Cephalopoda) - [2536]

chân đập - [15581],[15582]
chân đế đập ở phía thợng lu - [6756]
chân đế mặt cắt - [3745]
chân đổ - [11922]
chân khối trợt - [8212]
chân kìm - [2648]
chân lục địa - [3333],[3348]
chân mái dốc - [15582]
chân mút (cs) - [614]
chân (núi) - [1382]
chân (rễ) dung nham - [8319]
chân núi - [9758]
Chân râu (Cirripedia) - [2799]
chân rìu - [11001]
chân sóng - [16705]
chân sờn - [5779]
châu thổ - [3949]
châu thổ chân chim - [1641],[4215]
châu thổ có dạng quạt bồi tích - [5393]
châu thổ cửa sông - [5153]
châu thổ đầu hồ - [8155]
châu thổ đầu vịnh - [1435]
châu thổ đồi - [7851]
châu thổ đới triều thấp - [8714]
châu thổ hẹp - [8437]
châu thổ hình nón - [3246]
châu thổ hình quạt - [5392]
châu thổ hình thành do bão - [14504]
châu thổ hình vòng cung - [950]
châu thổ hồ - [8152]

châu thổ ngoằn ngoèo - [5136]
châu thổ nhỏ - [7382]
châu thổ nhọn đầu - [3724]
châu thổ tiếp xúc băng hà - [7291]
châu thổ triều kiệt - [4696]
châu thổ vịnh - [1430]
châu thổ xoáy - [7094]
chấn động - [6571],[9750]
chấn tâm ngoài - [5032]
chấn tiêu động đất - [13464],[7248]
chấn tiêu sâu của vụ động đất - [7543]
chấp nhận - [101],[241]
chất bốc - [16457]
chất chỉ thị phóng xạ - [12203]
chất DDT - [3855]
chất dieldrin - [4186]
chất diệt trừ (hóa chất bảo vệ thực vật) - [11131]
chất đồng vị - [7719]
chất độc hóa học TCDD (2 - [15138]
chất gắn kết - [1590]
chất gắn kết bitum - [1672]
chất gây ô nhiễm - [11640],[3323]
chất gây ô nhiễm thứ sinh - [13413]
chất gây ô nhiễm vi lợng - [9460]
chất gây ung th - [2325]
chất gia cố - [14351]
chất kết dính - [1590]
chất khoáng hóa tạo quặng - [10434]
chất làm cứng (nền đất - [14349]
chất lắng đọng ngoài mặt vách - [5056]

chất lắng đọng ở thành vỏ - [9822]
chất lắng đọng trong siphon - [13892]
chất lấp đầy khe nứt - [4314]
chất lỏng - [9221]
chất lỏng đặc - [1669]
chất lỏng không trộn lẫn (quá trình phân dị magma lỏng) -
[8523]
chất lợng - [12127]
chất lợng cao - [6899]
chất lợng nớc - [16658]
chất lợng nớc hoặc chất lỏng khác đợc bơm (ví dụ nh
nớc dới đất) - [12036]
chất lu dẻo - [11440]
chất nhấp nháy - [13305]
chất nổ - [4074],[5297]
chất nổ hóa học - [2654]
chất phân tán - [3919],[4345]
chất phóng xạ - [12216]

725
chất phụ gia - [222]
chất rắn hòa tan - [4362]
chất solvat (chất tan) - [14116]
chất tải động do nổ mìn - [4634]
chất tải lệch tâm - [4699]
chất thải (phế thải) - [16595]
chất thải phóng xạ - [12208]
chất thêm - [222]
chất vỏ bào tử phấn hoa - [14313]
chất xúc tác - [100]

chất xúc tác trong phun bê tông - [98]
chậu - [11742]
chậu bùn đa sắc - [10659]
chậu trũng (caldera) - [11376]
chelkarit - [2649]
Chemung (đt) - [2667]
chenevixit - [2668]
cheo leo - [3518]
cheralit - [2670]
chernovit - [2671]
chernykhit - [2672]
chervetit - [2678]
chesexit - [2679]
Chesteri (đt) - [2680]
chevkinit - [2681]
chèn nêm - [16752]
chén - [3687]
chén cổ - [3757],[935]
chênh lệch - [4096]
chế độ - [12461]
chế độ nhiệt của vùng đất có băng vĩnh cửu - [11070]
chế độ nớc - [16661]
chế độ thủy văn - [12462]
chế độ thực - [12326]
chệch dòng - [3917],[4403]
chi - [5778]
chia nhánh bên trong - [4957]
chia nhánh phía ngoài - [5265]
chia thành phòng - [2179]
chiastolit - [2684]

Chickasawhay (đt) - [2685]
chiều cao - [4859],[556],[6780]
chiều cao cột nớc mao dẫn - [6779]
chiều cao không phải chống thành - [16110]
chiều cao (cs) - [6778]
chiều cao tự do - [16110]
chiều cao vết gợn - [12762],[12771]
chiều cao vòng cuộn - [16849]
chiều dài khối trợt - [8215]
chiều dài suối - [14591]
chiều dài tổng - [8225]
chiều dày thật - [15843]
chiều dầy biểu kiến - [892]
chiều rộng của gợn - [12770]
chiều rộng của vết gợn - [12768],[12770]
chiều rộng tới hạn - [3578]
chiều rộng vết gợn - [12773]
chiều sâu - [4029]
chiều sâu bình thờng - [10033]
chiều sâu hay độ sâu miệng núi lửa - [3523]
chiếc gậy dò tìm mạch nớc ngầm - [4274]
chiếc gậy thần - [4407]
chiếc que phù thủy - [16908]
chiết khấu - [4329]
chiết suất hay chỉ số khúc xạ - [12448]
chiết suất kế Abbe - [12]
chiết suất tơng đối - [12490]
chi bám - [2821]
chi đuôi - [2442],[2540],[2541]
chi giao phối - [2821]

chi kìm - [2646]
chi lu - [290],[7455]
chi lu móc xích - [1327]
chi phí bảo dỡng - [16101]
chi phí công tác thăm dò địa chất - [5275]
chi phí điều tra thăm dò - [5285]
chi phí địa chất - [5275]
chi phí hành chính - [240]
chi phí nghiên cứu và phát triển - [12532]
chi phí quản lý - [240]
chi phí sử dụng - [12991]
chi phí thăm dò - [5275]
chi phí thăm dò cho một đơn vị trữ lợng khoáng sản -
[16088]
chi phí tìm hiểu ban đầu - [13321]
chi roi - [5631]
chi tiết thủy lực - [7121]
childrenit - [2686]
Chim mối - [10000]
chiolit - [2695]
chì chậu - [11775]
chì dị thờng - [771]
chì do phóng xạ sinh ra - [12221]
chì đen - [1682]
chì đỏ - [12384]
chì (Pb) - [8346]
chì thông thờng - [10407]
chìm ngập - [14788]
chính - [2329]
chỉ số - [7387]

chỉ số bùng nổ - [5295]
chỉ số chất lợng khối đá (Q) - [15902]
chỉ số chọn lọc - [6399]
chỉ số coli - [3068]
chỉ số co ngót - [13731]
chỉ số dẻo - [7393]
chỉ số dẻo (của đất) - [11441],[11444]
chỉ số đối xứng của vết gợn - [12769]
chỉ số động năng - [4964]
chỉ số độ chặt - [3298]
chỉ số độ sệt - [3298]
chỉ số felsic - [5472]
chỉ số gợn sóng - [12763],[12772]
chỉ số hoá cứng - [13736]
chỉ số hoạt động - [205]
chỉ số hóa cứng - [14080]
chỉ số hữu hiệu - [205]
chỉ số kết tinh - [3661]
chỉ số khúc xạ - [7392]
chỉ số lỏng - [5714],[7390],[8527]
chỉ số lỗ rỗng - [11699]
chỉ số mafic - [9408]
chỉ số mafic (viết tắt MI) - [8820]
chỉ số màu - [3098]
chỉ số năng lợng - [4964]
chỉ số nén - [3209]
chỉ số nhóm - [6609]
chỉ số Nigli - [10082],[10083]
chỉ số 0 - [10206]
chỉ số phân dị - [4207]

chỉ số thạch anh - [12149]
chỉ số tốc độ sóng âm - [16313]
chỉ số Trùng lỗ - [5783]
chỉ số vết gợn - [12763]
chỉ số vôi-kiềm - [462]
chỉ số xáo trộn mẫu đất - [12512]
chỉ thị sinh học - [1621]
chỉ thị tìm kiếm gián tiếp - [7407]
chỉ thị tìm kiếm trực tiếp - [4278]
chỉ tiêu khoáng sản - [12128]
chỉnh hợp - [114],[116],[3231],[3269],[3270]
chỉnh hợp phẳng - [11427]
chỉnh lý - [237]
chịu tải - [1459]

726
chkalovit - [2699]
chlorargyrit - [2702]
choloalit - [2721]
chondrit có carbon - [2290]
chondrodit - [2724]
Chonetidina - [2728]
cho vay - [8614]
choòng - [1667]
Choristida - [2731]
chòm sao Maket - [2250]
chòm sao thiên ngu - [2250]
chóp - [3598]
chóp nón núi lửa - [16477]
chọn lọc tốt - [16786]

chọn vị trí đặt máy - [13576]
chôn lấp (chất thải) - [8200]
chôn nớc thải vào giếng sâu - [3908]
chồng - [14889]
chồng chất - [14895]
chồng ghép bản đồ - [8340]
chống ngang (đcctr) - [1874],[1885]
chỗ biến đổi đột ngột của địa hình - [1914]
chỗ biến đổi đột ngột của sờn - [11284]
chỗ bị phồng - [1719]
chỗ cao - [12776]
chỗ dốc - [12776]
chỗ đã san lấp - [1160]
chỗ đất thắt lại - [14520]
chỗ gãy sờn lục địa - [13663]
chỗ hạ thấp của mặt đất do xói mòn - [12402]
chỗ hở giữa hai vòm của hang - [10913]
chỗ lộ - [10549]
chỗ mở rộng - [1946]
chỗ nớc xoáy - [10591],[1262]
chỗ thắt nút - [9963]
chỗ trũng - [6950]
chỗ trũng chứa nớc - [16635]
chỗ uốn cong nhọn - [8109]
chờm - [15460],[15464]
chờm nghịch - [10615]
chờm trợt - [10214]
chuẩn địa máng - [10822]
chuẩn địa tầng - [14571],[15957]
chuẩn địa tầng bộ phận - [3177]

chuẩn địa tầng (mặt cắt chuẩn) bổ khuyết - [8368]
chuẩn địa tầng (mặt cắt chuẩn) bổ sung - [10868]
chuẩn địa tầng (mặt cắt chuẩn) nguyên thuỷ - [6964]
chuẩn địa tầng (mặt cắt chuẩn) phân vị - [16094]
chuẩn địa tầng (mặt cắt chuẩn) phụ trợ - [7267]
chuẩn địa tầng (mặt cắt chuẩn) thay thế - [10002]
chuẩn địa tầng liên hợp - [3189]
chuẩn địa tầng ranh giới - [1859]
chuẩn địa tầng tớng - [5349]
chuẩn phân phối F - [5439]
chuẩn về than hóa - [2317]
chudobait - [2758]
chukhrovit - [2759]
chunam - [2760]
chuỗi - [16473],[2424],[2565]
chuỗi cực - [11623]
chuỗi hay loạt miệng núi lửa - [2567]
chuỗi kết hạch sắt - [5644]
churchit - [2761]
chursinit - [2763]
chu kỳ - [3759]
chu kỳ biến đổi tơng đối của mực biển - [10810]
chu kỳ Bouma - [1850]
chu kỳ bóc mòn - [3760]
chu kỳ chất đỡ tải - [8610]
chu kỳ của vụng biển - [8133]
chu kỳ dao động nớc dới đất - [11230]
chu kỳ dòng chảy - [12995]
chu kỳ đá - [12837]
chu kỳ địa chất - [6143]

chu kỳ địa kiến tạo - [6213]
chu kỳ địa máng (chu kỳ kiến tạo-tectonic cycle) - [6203]
chu kỳ động đất - [4683]
chu kỳ đờng bờ - [13704]
chu kỳ giảm nhiệt độ vào cuối Holocen - [9175]
chu kỳ khô nóng - [1000]
chu kỳ kiến tạo - [15160]
chu kỳ núi lửa - [16479],[5124]
chu kỳ phun trào - [5124]
chu kỳ sinh địa hóa - [1609]
chu kỳ sinh vách - [13533]
chu kỳ tạo núi - [6143]
chu kỳ trầm tích - [3762],[484]
chu kỳ vùng châu thổ - [3952]
chu kỳ Wilson - [16869]
chu kỳ xâm thực - [3761]
chu kỳ xâm thực sông - [5735]
chu trình bình thờng - [10161]
chu trình carbon - [2280]
chu trình chuẩn - [10161]
chu trình thủy văn - [7173]
chu trình vòng - [3759]
chuyên gia đá quý - [6082]
chuyên từ địa tầng - [14560]
chuyển dịch - [15692]
chuyển dịch cấu trúc - [14686]
chuyển dịch của mặt đất do nổ mìn - [6571],[9750]
chuyển dịch đơn nghiêng - [16075]
chuyển dịch hội tụ - [3383]
chuyển dịch nền đất đá - [6565]

chuyển dòng - [13681]
chuyển đổi - [2609]
chuyển đổi một bản đồ đa đối tợng sang một tệp dữ liệu
dạng ma trận số - [12298]
chuyển động - [6571],[9750]
chuyển động âm - [9974]
chuyển động dơng - [11731]
chuyển động khối - [12838],[9078]
chuyển động mao dẫn - [2236]
chuyển động nâng - [11731]
chuyển động ngợc từ dới lên - [10620]
chuyển động quay - [12936],[12945]
chuyển động thế kỷ - [13427]
chuyển động tịnh tiến - [15697]
chuyển động trợt khối - [13969]
chuyển hóa - [15683]
chuyển hóa vỏ lục địa thành vỏ đại dơng - [10256]
chuyển hớng - [4404]
chuyển pha bậc hai - [13423]
chuyển thể - [14812]
chuyển tiếp - [17207]
chuyển tiếp thời gian - [15538]
chuyển vị chu vi - [2793]
chuyển vị đứng - [16358]
chuyển vị góc - [737]
chuyển vị ngang - [7009]
chuyển vị toàn bộ - [15645]
chùm núi lửa - [16475]
chùy ngoài - [5055]
chủ động (đcctr) - [200]

chụp ảnh hàng không - [281]
chụp đầu cọc - [4558]
chụp X quang - [17004]
cha bị phong hóa - [16112]
cha chế biến - [12316],[3602]
cha cố kết - [16041]
cha nạp (ắc quy) - [16028]
cha thành thổ nhỡng - [1243]
cha trởng thành - [7349]
chơng trình - [11908]

727
chơng trình Khoan Đại dơng - [10275]
chơng trình khoan đại dơng (ODP) - [10246]
chơng trình môi trờng Liên hiệp quốc - [16063]
chơng trình môi trờng Liên hiệp quốc (viết tắt UNEP) -
[16091]
chơng trình nghị sự 21 - [324]
chơng trình quản lý hệ thống file - [5287]
chơng trình UNESCO "Con ngời và sinh quyển" (MAB) -
[11909]
chứa bào tử phấn hoa - [10766]
chứa bạc - [2194]
chứa calcit - [2083]
chứa carbon - [2278],[2289],[2313],[2316]
chứa dầu khí - [11158]
chứa đá hoa - [9066]
chứa đá quý - [6081]
chứa đất - [4690]
chứa feldspar - [5453]

chứa foid - [5754]
chứa hóa thạch - [5833]
chứa kali - [11753]
chứa kết hạch pyrit - [1899]
chứa kim loại - [9303],[9315],[9319]
chứa muối - [13054],[13062],[13096]
chứa nhôm (Al) - [572]
chứa nớc - [16606]
chứa nớc ở chỗ trũng - [4028]
chứa oxid nhôm (Al2O3) - [566]
chứa quặng - [10413],[9303],[9315]
chứa sắt - [5535]
chứa sét - [981]
chứa tảo silic - [4162],[4163]
chứa than - [2278],[2313],[2316]
chứa thiếc - [14379]
chứa vôi - [2083],[2086],[2108]
chứng đần độn địa phơng - [4923]
ciminit - [2770]
cimolit - [2771]
Cincinat (đt) - [2772]
cipolin - [2777]
Cladocera - [2805]
Claiborni (đt) - [2810]
Clairendon (đt) - [2813]
clarait - [2814]
claringbulit - [2816]
clarkeit - [2818]
Clarkforki - [2819]
clausthalit - [2840]

cleavelandit - [2880]
cliachit - [2883]
clifordit - [2887]
clinker - [2899]
clinoaugit - [2901]
clinobarandit - [2903]
clinobisvanit - [2904]
clinobronzit - [2905]
clinochalcomenit - [2906]
clinoclas - [2909]
clinoclor - [2907]
clinocrysotil - [2908]
clinoenstatit - [2910]
clinoferosilit - [2911]
clinohedrit - [2913]
clinohumit - [2914]
clinohypersthen - [2915]
clinokurchatovit - [2916]
clinophosinait - [2917]
clinoptilolit - [2920]
clinopyroxen - [2921]
clinopyroxenit olivin - [10315]
clinosaflerit - [2922]
clinostrengit - [2923]
clinoungemachit - [2925]
clinozoisit - [2926]
clintonit - [2929]
clo hóa (n
ớc) - [2703]
clo (Cl) - [2704]

cloraluminit - [2700]
clorapatit - [2701]
clorit - [2705]
cloritoit - [2707]
clorit nở - [14954]
clormagaluminit - [2708]
clormanganokalit - [2709]
clorofluorocarbon (CFCs) - [2710]
clorofluorometan - [2711]
cloromagnesit - [2712]
clorophaeit - [2713]
clorophoenicit magnesi - [8877]
clorospinel - [2714]
clorothionit - [2715]
clorotil - [2716]
cloroxiphit - [2717]
clostridia khử sulfit - [14847]
Clymeniida - [2950]
coalingit - [2963]
cobal dạng đất - [4693]
cobal trắng - [16820]
cobaltit - [2994]
cobaltkoritnigit - [2995]
cobaltocalcit - [2996]
cobaltomenit - [2997]
cobalt đỏ - [12369]
cobalt lóng lánh - [2988]
cobalt màu đỏ - [2987]
cobalt màu hồng - [2989]
cobalt (Co) - [2986]

cobalt trắng thiếc - [15551]
Coblen - [3001]
Coblenci (đt) - [3001]
cocinit - [3003]
cocit - [3009]
coconinoit - [3011]
cocromit - [3008]
coeruleolactit - [3048]
coesit - [3049]
cofinit - [3051]
cohenit - [3053]
colemanit - [3066]
colinsit - [3087]
coloid - [3090]
coloradoit - [3099]
colquiriit - [3107]
columbit - [3108]
columbit mangan - [8970]
columbotantalit - [3109]
columbretit - [3110]
colusit - [3120]
coluvi - [3093]
comancheit - [3122]
combeit - [3125]
comblainit - [3129]
comendit - [3130]
compreignacit - [3203]
conelit - [3287]
cong - [949]
cong thẳng - [10510]

cong vào tâm - [9262]
congolit - [3275]
conichalcit - [3276]
con bay - [1640]
con lăn rung - [16393]
con lắc (để dò tìm vật thể ẩn trong lòng đất) - [16856]
con mắt đá - [14489]

728
con (nháy) - [3841]
consol (công xôn) - [3300]
Conulariida - [3375]
cookeit - [3396]
co ngót khô - [4582]
co ngót (đất - [13730]
co ngót xuyên tâm - [12188]
cooperit - [3397]
coperas trắng - [16821]
copiapit - [3402]
copiapit magnesi - [8869]
coppera - [3411]
coquimbit - [3413]
coracit - [3416]
cordercit - [3432]
cordierit - [3433]
cordylit - [3434]
corensit - [3463]
corindon - [3470]
corkit - [3448]
cornetit - [3449]

cornubit - [3451]
cornwalit - [3454]
coronadit - [3456]
corvusit - [3471]
cosalit - [3472]
costibit - [3481]
coterit - [3484]
cotunit - [3485]
Couvin - [3498]
covelin - [3500]
covelit - [3501]
covit - [3507]
cowlesit - [3509]
có bề mặt dạng hạt (cs) - [6453]
có bộ răng cong - [3768]
có bộ răng hoàn chỉnh - [15210]
có bụng vỏ lệch sau - [4936]
có bụng vỏ lệch trớc - [5252]
có bụng vỏ ngoài - [5252]
có bụng vỏ trong - [4936]
có cánh (cs) - [406]
có chứa silic - [2677]
có cổ hớng phía trớc - [11895]
có cổ ống ngoài - [4758]
có cổ ống trong - [4984]
có cổ quay sau - [12591]
có cơ bên - [11481]
có cơ bụng - [16332]
có cơ đều - [7703]
có cơ lng - [4471]

có dạng bất chỉnh hợp - [16038]
có dạng không chỉnh hợp - [16038]
có dạng nón cong - [3781]
có dạng phẳng - [8179]
có dạng vòng cung - [949]
Có dây sống - [2730]
có đá hoa - [9066]
có đặc tính của cát - [13158]
có đặc tính của đá - [12867]
có đặc tính rỗng - [11700]
có đầu nhọn - [9791]
có đốm - [12043]
có đốt - [1060]
có đờng áo hõm hình vịnh - [13888]
có đờng khía - [14641]
có đờng khớp thẳng - [12357]
có feldspar - [5453]
có foid - [5754]
có gai (cs) - [868]
có giá trị - [11732]
có gờ mịn - [14639],[14641]
có hai cơ khép - [4245]
có hai vòng phiến - [4182]
có hang hốc - [2476]
có hạt - [6437]
có hệ số thấm cao - [11106]
có hiệu lực - [4777]
có hiệu quả - [4777]
có hốc chân răng (cs) - [589]
có khả năng bám dính - [230]

có khả năng bị xói mòn - [5106]
có khiên không đều - [6852]
có khía - [14639]
có khía dọc - [15269]
có khoang khác kiểu - [6838]
có khớp - [1060]
có khung xơng bằng gai đơn trục - [4760]
có kim loại - [9303]
Có kìm (Chelicerata) - [2647]
có lá chét - [11342]
có lông châm Cnidaria - [2954]
có lông roi - [5629]
có lỗ - [11685],[589]
có lỗ bao quanh - [11089]
có lỗ phòng rộng - [5197]
có lỗ thoát rộng - [5195]
có lỗ thông - [11068],[5484]
có lợi - [4721]
có lợi nhuận của công tác thăm dò địa chất - [11905]
có mấu dạng răng nhỏ - [4009]
có mấu nhỏ (cs) - [6437]
có mấu nhọn - [9791]
có miệng hình chén (cs) - [612]
có miệng liền vành - [6963]
có miệng mang siphon - [13896]
có mỏ - [12930]
có môi - [8097]
có một cơ - [9661]
có mùn - [7055]
có nắp - [10370]

có nếp không song song - [10144]
có nguồn gốc băng hà - [11906]
có nguồn gốc hang động - [14220]
có nguồn gốc sâu - [7254]
có nguồn gốc sâu (trt) - [7255]
có nhị - [14366]
có nớc - [10449]
có ống miệng đơn - [9669]
có ổ dạng vòm - [3689]
có ổ trứng ngầm - [4986]
có ổ trứng trong - [4985]
có phiến mắt gắn liền rìa hậu môn - [7492]
có phổi (Pulmonata) - [12024]
có rãnh cộng hợp - [15003]
có rãnh khác kiểu - [6839]
có rãnh lỗ - [3104]
có răng - [4007],[4010]
có răng khác nhau (Heterodonta) - [6841]
có răng nhọn (cs) - [174]
có răng trong ổ - [15365],[15366]
có rốn hở - [11068],[11177]
có siphon cấu tạo tỏa tia (cs) - [187]
có siphon hẹp - [14424]
có siphon rộng - [5198]
có tai (cs) - [1175]
có tấm ngang - [15054]
có tháp - [15926]
có thể bán đợc - [9056]
có thể đầm chặt - [3149]
có thể đợc - [5440]

có thể sử dụng đợc - [1201]
có thể trao đổi đợc trên thị trờng - [9056]
có tính bám dính - [230],[3057]

729
có tính nén lún - [3204]
có tính nứt nẻ - [5611]
có tính sét - [981]
có tính thế giới - [3477]
có tô điểm gờ que (cs) - [1270]
có vách đáy - [15054]
có vân vạch - [14639]
có vẩy - [8172]
có vị trí thấp hơn - [16054]
có vòng xoắn không đều - [6325]
có vỏ hình sừng cuộn - [3453]
có vỏ trong - [4928]
cỏ - [6822],[6823]
cọc - [3117]
cọc bê tông - [3236]
cọc bê tông đúc sẵn - [11801]
cọc cát - [13131],[13147]
cọc chịu lực (đcctr) - [1460]
cọc chịu tải bằng mũi - [4920]
cọc chống - [11589],[4920]
cọc chống đứng - [14717]
cọc cừ - [13656]
cọc đóng - [4556]
cọc đóng nghiêng - [12249]
cọc đổ tại chỗ - [2397]

cọc đúc sẵn - [11802]
cọc đờng kính lớn - [4544]
cọc giếng chìm - [2071]
cọc gỗ - [16940]
cọc ma sát - [5661],[5914]
cọc mia - [8441]
cọc nghiêng (đcctr) - [1416]
cọc nhồi - [7497]
cọc nhồi (đcctr) - [1808]
cọc nổi - [5661]
cọc thép - [14414]
cọc vít - [13340]
cọc xoắn - [13340]
công do một lực tạo nên - [16945]
công do ngoại lực thực hiện - [5313]
công nghệ bơm xây dựng mặt đờng - [10932]
công suất cho phép - [13032]
công tác bê tông - [3235]
công tác điều chỉnh - [3372]
công tác gia cố - [14347]
công tác khoan - [1813],[4540]
công tác khoan bắt neo đá (đcctr ) - [690]
công tác kiểm tra - [3372]
công tác sàng - [13334]
công tác xử lý (nền đất - [14347]
công thức Bayes - [1432]
công thức cấu trúc - [14714]
công thức lu lợng giếng Dupuit Forchheimer - [4611]
công thức lực hấp dẫn - [6495]
công thức trọng lực - [6495]

công thức trọng lực quốc tế - [7560]
công trái - [8614]
công trình đất - [4689]
công trình ngầm dạng phòng - [2474]
công trình tiêu nớc thẳng đứng - [4500]
công ty cổ phần - [14475]
công ớc Basel - [1394]
Công ớc của Liên hiệp quốc về đa dạng sinh học -
[16090]
Công ớc London về đổ chất thải - [8654]
Công ớc MARPOL - [9073]
công ớc Ramsar - [12267]
Công ớc về bảo vệ tầng ozon - [3377]
Công ớc về biến đổi khí hậu - [3378]
Công ớc về các vùng đất ngập nớc có tầm quốc tế đặc
biệt nh là nơi c trú của các loài chim n
ớc - [3381]
Công ớc về kiểm soát việc vận chuyển xuyên biên giới
các chất thải độc hại và việc hủy bỏ chúng (Công ớc
Basel) - [3379]
Công ớc về phòng ngừa ô nhiễm từ tàu biển - [3376]
Công ớc về phòng ngừa sự ô nhiễm do đổ chất thải và
các chất khác - [3380]
Công ớc Viên - [16404]
công việc khai thác vận chuyển đắp đất - [4689]
công việc phụ trợ - [1157]
cô đặc - [3225]
cồn - [12684],[1311],[1366],[6697]
cồn băng lỡi liềm - [7286]
cồn cát - [13117],[4413],[7028]

cồn cát akl - [389]
cồn cát bay - [4605]
cồn cát bờ biển - [9026]
cồn cát cao - [7958]
cồn cát chắn - [1320]
cồn cát kéo dài - [8663]
cồn cát leo - [2897]
cồn cát lỡi liềm - [1334]
cồn cát ngầm - [13121]
cồn cát sụt lở - [5374]
cồn cát (đụn cát) sinh kèm - [1152]
cồn cát thứ cấp - [258]
cồn cát ven bờ - [2980]
cồn lỡi liềm dới biển - [14767]
cồn thấp (đm) - [16890]
cốc - [3687]
cốc bắn tóe - [14270]
cống - [3083],[7010]
cống rãnh - [4498]
cố định đạm - [10107]
cố kết - [3059],[3304]
cố kết ban đầu - [7468]
cố kết đất - [3301]
cố kết kế - [3307]
cố kết nguyên sinh - [11846]
cố kết sơ cấp - [11846]
cố kết thứ cấp - [13398],[13417]
cố kết thứ sinh - [13398]
cố kết tức thì - [7468]
cố trợt Vajont - [16217]

cốp pha - [13735]
cốt liệu - [335]
cốt liệu mịn - [5578]
cốt liệu nhẹ - [8462]
cốt liệu trang trí - [5299]
cốt thép gia cố - [12480]
cổ - [9963]
cổ bào tử phấn hoa - [10715]
cổ cấu tạo - [10728]
cổ chân - [2368]
cổ dấu vết học - [10703],[10745]
cổ duyên hải học - [10667]
cổ đại dơng học - [10678]
cổ đầm hồ học - [10705]
cổ địa chất thủy văn - [10702]
cổ địa hình học - [10734]
cổ địa lý - [10698]
cổ địa lý động vật - [10740]
cổ địa lý thực vật - [10720]
cổ địa mạo học - [10700]
cổ động vật học - [10741]
cổ hình thái học - [10710]
cổ khí hậu - [10681],[6139]
cổ khí hậu học - [10683]
cổ môi trờng - [10690]
cổ nhân học - [10669]
cổ nhân loại học - [7049]
cổ nhiệt độ - [10731]
cổ núi lửa - [10736]
cổ núi lửa học - [10737]


730
cổ sinh cảnh học - [10674]
cổ sinh địa lý - [10672]
cổ sinh hóa - [10671]
cổ sinh học - [10673]
cổ sinh học địa tầng - [14555]
cổ sinh học động vật có xơng sống - [16351]
cổ sinh học hiện tại - [208]
cổ sinh thái học - [10689]
cổ sinh vật học - [10714]
cổ sinh vật học mô tả - [10711]
cổ sinh vật phân tử - [9622]
cổ tảo học - [10668],[10717]
cổ thiên thạch - [10709]
cổ thổ nhỡng học - [10716]
Cổ thực vật - [10719]
cổ thực vật học - [10677],[10721],[11267]
cổ tiến hóa - [10725]
cổ từ - [937]
cổ vách ngăn - [13538]
cộng bào - [3044]
cộng cá thể - [3043]
cộng hởng từ (dùng trong máy đo dị thờng từ) - [14258]
cộng sinh - [10820]
cột - [11352],[3111]
cột áp - [11830]
cột dạng phiến - [8173]
cột do ma - [12246]
cột dung nham - [8305]

cột đá - [12026],[2691],[9804]
cột địa tầng - [14543],[3114],[3118]
cột địa tầng địa chất - [6141]
cột hình cán bút - [14728]
cột magma - [8833]
cột nớc - [14316]
cột nớc có áp (artesi) (đcctr) - [1049]
cột phun trào - [5123]
cột quặng - [10425],[10426],[11351],[9332]
cột thủy tĩnh - [7204]
cột trụ mỏ bị biến dạng chảy dẻo - [17054]
cột xà - [15660]
cơ bên-trớc (cs) - [796]
cơ cấu - [9166]
cơ chân - [10966]
cơ chế - [9166]
cơ co - [12590]
cơ co (cs) - [225]
cơ điều chỉnh (cs ) - [239]
cơ đỉnh - [16015]
cơ đóng - [225]
cơ học biến dạng của lớp vòm (hầm lò) trong đá phân lớp -
[3923]
cơ học đá - [12850]
cơ học đá công trình - [4967]
cơ học đất - [14057]
cơ học khe nứt - [5851]
cơ học nổ mìn - [9164]
cơ học phá hủy mái dốc - [9165]
cơ khép - [225]

cơ không đều - [6849]
cơ lý - [9158]
cơ mở (vỏ) - [4183],[4401]
cơ phụ - [107]
cơ quan cuộn lại - [3394]
cơ rút - [12590]
cơ sở chữa bệnh bằng nớc khoáng - [14148]
cơ sở dữ liệu (CSDL) - [3834]
cơ sở xử lý quặng - [1594]
cơ tách - [4401]
cơ thứ yếu - [107]
cỡ - [13907]
cỡ bùn - [4621]
cỡ bụi - [4621]
cỡ cuội tảng - [1849]
cỡ hạt - [6407]
cỡ hạt hữu hiệu - [4784]
cỡ khối đá - [1729]
cỡ sét - [2865]
craigmontit - [3520]
crandalit - [3521]
crater thực dạng hình phễu - [15839]
craton - [3529]
craton lục địa bền vững - [6773]
creaseyit - [3531]
crednerit - [3532]
creedit - [3533]
Creta - [3545]
crichtonit - [3553]
cristobalit - [3561]

crocidolit - [3579]
crocoit - [3580]
cromaltit - [3581]
cromat - [2733]
cromatit - [2734]
cromdravit - [2735]
crome diopsid - [2736]
cromit - [2738]
cromit magnesi - [8868]
cromit mangan - [8969]
crom (Cr) - [2739]
crookesit (crukesit) - [3582]
crosit - [3596]
cryoconit - [3619]
cryolit - [3620]
cryolithionit - [3621]
cryptohalit - [3635]
cryptolit - [3636]
cryptomelan - [3637]
crysoberyl - [2752]
crysocola - [2753]
crysolit - [10463],[2754]
crysophyrit - [2755]
crysotil - [2756]
cualstibit - [3669]
cubanit - [3670]
cuesta - [13238]
culsonit - [3490]
cumberlandit - [3678]
cumbrait - [3679]

cumengit - [3680]
cumingtonit - [3681]
cung - [924]
cung cấp - [12335]
cung cấp nớc - [16675]
cung cấp thêm - [12335]
cung cong tự nhiên - [9925]
cung đảo - [7670]
cung magma - [8838]
Cung rộng - [5190]
cung sau - [1250]
Cung thú - [15373]
cung trợt - [13941],[13951]
cung trợt tròn - [12946]
cung trợt xung yếu (tới hạn) - [3565]
cung vực hở - [925]
cuối sông - [12793]
cuống - [10986]
cuống bám - [10967]
cuống họng (cs) - [6637]
cuống mắt - [5333]
cuống mầm san hô (cs) - [802]
cuội - [16377],[2970],[2971]
cuội arkos - [6419]
cuội ám tiêu - [12414]
cuội chân núi - [11289]

731
cuội di chuyển do dòng chảy - [12801]
cuội hạt nhỏ - [5584]

cuội kết - [2999],[3273]
cuội kết arkos - [1011]
cuội kết biển lùi - [12470]
cuội kết bùn khô - [4058]
cuội kết cà nát - [2404],[3612]
cuội kết dolomit - [4431]
cuội kết edgewis - [4768]
cuội kết kiến tạo - [15157]
cuội kết núi lửa - [16478]
cuội kết trong thành hệ - [7530]
cuội kiểu cao nguyên - [11455]
cuội núi lửa - [8241]
cuội núi lửa tăng trởng hoặc lapilli tăng trởng - [127]
cuội sỏi - [6471]
cuội sỏi nhỏ - [10962],[5582]
cuội-tảng - [2998]
cuội tích hình quạt - [5396]
cuội vò nhàu - [3612]
cuộn - [3395]
cuộn chặt - [3393],[7601]
cuộn không chặt - [5229]
cuộn ôm vòng - [7601]
cuộn phẳng - [11421]
cuộn xoắn - [14267]
cuprit - [12370],[3691]
cuprit dạng sợi (chalcotrichit) - [11526]
cuprobismutit - [3692]
cuprocopiapit - [3693]
cuprodescloizit - [3694]
cupropavonit - [3695]

cuprorivait - [3696]
cuprosklodowskit - [3697]
cuprospinel - [3698]
cuprostibit - [3699]
cuprotungstit - [3700]
cuprouranit - [3701]
curetonit - [3702]
curienit - [3706]
cuselit - [3720]
cusinit - [3497]
cuspidin - [3728]
cutinit - [3739]
cuzticit - [3748]
cùng ban tinh - [5209]
cùng kích thớc - [7695]
cùng liên kết - [7680]
cùng nóng chảy - [15019],[15022]
cùng tuổi - [14997]
cù lao - [381]
Cúc đá (Ammonitida) (cs) - [629]
củ khoáng - [15858]
cục băng nổi - [2153]
cục sắt - [7649]
cụm - [16475]
cụm nứt - [7797]
cờng độ - [14610],[7514]
cờng độ chịu nén - [3215]
cờng độ của đá ở trạng thái khô - [4578]
cờng độ của đất đợc thể hiện dới tác dụng của mũi
xuyên - [11026]

cờng độ dị thờng địa hóa - [7515]
cờng độ dòng chảy - [12996],[12997]
cờng độ điện môi - [4188]
cờng độ động đất - [4681]
cờng độ động đất (đvl) - [7514]
cờng độ kháng nén - [3215]
cờng độ mẫu hình trụ (bê tông) - [3774]
cờng độ nén - [3215]
c
ờng độ nén không nở hông - [16034]
cờng độ sớm của bê tông phun - [4667]
cờng độ tín hiệu - [13779]
cờng độ tổng - [15648]
cờng độ tới hạn - [15988]
cớp dòng - [14580],[1481]
cứng - [5598]
cứu chữa nền móng công trình - [16056]
cửa - [9780]
cửa cắt khía - [12671]
cửa hầm - [11720]
cửa kênh - [3869]
cửa lò - [1311]
cửa ra - [10563]
cửa sông - [10560],[3869],[4886],[5152],[6712]
cửa sông bị chìm - [4565]
cửa sông (thuật ngữ Scotland) - [16627]
cửa sông hình phễu - [10035],[5156],[9971]
cửa sông hình phễu hỗn hợp (nhô cao) - [11728]
cửa sông hình phễu ngợc - [7590],[9972]
cửa sông hình tam giác - [5156]

cửa sông hoặc ngã ba sông - [17]
cửa sông miệng phễu hỗn hợp theo chiều thẳng đứng -
[16366]
cửa sông mù - [1716]
cửa sông ngập lụt - [4565]
cửa sông nhỏ - [8466]
cửa sông nớc nhạt - [5899],[5903]
cửa sổ karst - [7892]
cửa sổ kiến tạo karst - [7882]
cửa sổ (kt) - [16884]
cửa thoát nớc hồ - [10564]
cửa thoát triều - [15490],[15494]
cửa thoát triều hoặc sông triều nông - [13380]
cực - [11622]
cực bắc địa lý - [10185],[10186]
cực cổ của Trái đất - [10723]
cực (Trái đất) - [11622]
cực đại - [9120]
cực đỉnh - [2894]
cực địa từ - [6167]
cực địa từ thực - [16423]
cực đoan - [5324]
cực đối lập - [827]
cực đối miệng - [31]
cực đối xứng - [11598]
cực nam địa lý - [14145]
cực trị - [5324]
cực tơng tự - [665]
cực xa tâm - [4364]
cự ly - [13530],[15458],[7573]

cự ly dịch chuyển - [13679]
cyanit - [3749]
cyanochroit - [3751]
cyanophillit - [3752]
cyanosit - [3754]
cyanotrichit - [3755]
cyclothem - [3772]
cyclowolastonit - [3773]
cylindrit - [3776]
cymrit - [3777]
cyrilovit - [3779]
da - [4041]
da cam trên bề mặt của Sao Hỏa - [3328]
Da gai (Echinodermata) - [4703]
Da gai không tỏa tia (Homalozoa) - [6974]
Da gai tự do (Eleutherozoa) - [4858]
dachiardit - [3787]
Daci - [3788]
dacit - [12140],[3789]
dacitoid - [3790]
dadsonit - [3796]
dahamit - [3797]
dahlit - [3798]

732
Dalradi - [3803]
dalyit - [3804]
damkjernit - [3807]
damourit - [3808]
Dan - [3815]

danait - [3811]
danalit - [3812]
danburit - [3813]
dancalit - [3814]
danemorit - [3816]
danh pháp địa tầng - [14554]
dansit - [3817]
daomanit - [3818]
dao động - [10531],[16396],[5709]
dao động của mực nớc sông - [12788]
dao động cỡng bức - [5792]
dao động địa chấn - [13474]
dao động mực đại dơng do kiến tạo - [15191]
dao động mực nớc biển và đại dơng - [5204]
dao động mực nớc hồ - [13455]
dao động tự do - [5887]
dao động vết sóng cát - [10532]
daphnit - [3819]
daqingshanit - [3820]
darapiosit - [3821]
darapskit - [3822]
darcy - [3823]
dashkesanit - [3831]
datolit - [3836]
daubrecit - [3839]
daubreelit - [3840]
daunialit - [3843]
davainit - [3845]
davanit - [3846]
davidit - [3847]

davidsonit - [3848]
davisonit - [3850]
davreuxit - [3851]
davyn - [3852]
dawsonit - [3853]
dayingit - [3854]
dài - [13383]
dài hạn - [11101],[11103]
dài trên thềm lục địa - [14528]
dàn khoan - [14334]
dày vỏ - [15671]
dải - [1304]
dải cát - [2481]
dải cát ngang nền đáy bằng - [13688]
dải cát ngầm ở cửa sông - [2619]
dải chắn băng - [7284]
dải chắn bờ - [10284],[1354]
dải chắn cát dọc bờ (ven bờ) - [8673]
dải chắn cong lỡi liềm - [8750]
dải chắn dạng mắt xích - [1355]
dải chắn đầu vịnh - [1434]
dải chắn song song với bờ biển - [8707]
dải chắn vịnh - [1429]
dải cơ bám - [11088]
dải cuội - [13684],[6472]
dải dầy của màng ngoài - [953]
dải đá - [12180]
dải đá chắn ngầm - [1313]
dải đá ngầm dạng móng ngựa (ám tiêu dạng móng ngựa) -
[7030]

dải đá tảng - [1848]
dải đánh dấu - [9051]
dải đát hẹp - [1291]
dải đất có bùn - [13953]
dải đất ngập lũ - [5665]
dải đất thấp - [8728]
dải đất thấp phía sau bờ sông - [1261]
dải đất trũng nớc chảy tràn - [15880]
dải đất viền bờ biển - [13371]
dải đồi - [8012]
dải đồng bằng duyên hải - [1494]
dải gai khung xơng - [4179]
dải gai lông tơ - [5405]
dải gờ - [5405]
dải gờ siphon - [13893]
dải hấp thụ - [63]
dải nâng kiến tạo - [15172]
dải nhiệt - [15378]
dải nối - [3282],[3284]
dải núi - [12684]
dải núi ngầm giữa đại dơng - [9479]
dải quang phổ - [14200]
dải răng nghiền - [12236]
dải rìa - [3555]
dải sét - [2848]
dải sỏi - [6472]
dải sờn đáy thung lũng - [16231]
dải tam giác châu - [3965]
dải tảo - [439]
dải tăng trởng - [6613]

dải trầm tích - [4025]
dải vòng - [6256]
dãn cách hữu hiệu (trong nổ mìn) - [4790]
dãn cách khe nứt - [3513]
dãy - [12278],[2424]
dãy actini - [182]
dãy cộng sinh - [10821]
dãy dung dịch cứng - [14084]
dãy miệng núi lửa - [3527]
dãy núi - [12277],[7762],[9761],[9771]
dãy núi lửa - [16473]
dãy núi ngầm phi địa chấn - [1076]
dãy núi sống trâu - [14493],[6942],[6944]
dãy phóng xạ - [12195],[12205]
dãy Schurmann - [13300]
dãy thori - [15445]
dãy xơng hớng trục (cs) - [249]
dạng - [5809],[6661],[6662]
dạng A (cs) - [295]
dạng asbest - [1068]
dạng bào tử - [14309]
dạng bào tử phấn hoa - [10769]
dạng biển tiến - [15688]
dạng bó - [11171]
dạng bút đá (Graptoloidea) - [6468]
dạng bụi - [12029]
Dạng cán (Bactritoidea) (cs) - [1269]
Dạng cây (Dendroidea) - [3989]
dạng Cầu gai (Echinozoa) - [4705]
dạng chến cổ (ngành) - [934]

dạng chiếm u thế - [4447]
dạng chóp - [15817]
dạng chùm - [5404]
dạng chùm nho lớn - [2460]
dạng cột - [3117]
dạng Cryptonellacea - [3639]
dạng Cúc đá (Ammonoidea) (cs) - [633]
dạng cửa sổ - [5484]
dạng duỗi ngang - [5304]
dạng đất - [4690],[4725]
dạng đất lớt - [8638]
dạng đĩa - [4300],[4304],[4336]
dạng địa hình - [15613],[5807]
dạng địa hình băng tuyết - [24]
dạng địa lý tự nhiên - [11260]
dạng đờng ổ - [13024]
dạng euglena - [5179]
dạng gneis - [6337],[6338]
dạng gò - [8937]

733
dạng hạt đậu - [8393]
dạng hạt đậu kéo dài - [11571]
dạng hạt kê - [16348]
dạng hình cột - [8274]
dạng hình kim - [146]
dạng hoàng thổ - [8638]
dạng Huệ biển (Crinozoa) - [3559]
dạng kết cấu cột - [3117]
dạng kết cấu đất - [14061]

dạng khía - [14639]
dạng khí thành - [11559]
dạng khuẩn xoắn - [14264]
dạng kim (cs) - [149]
dạng lá - [11245]
dạng lớp do dòng chảy - [4515]
dạng lới - [12587]
dạng mắt - [10258]
dạng mắt chim - [10400]
dạng mắt sàng - [3551]
dạng Mytilus (cs) - [9858]
dạng nếp lõm - [15000]
dạng nghiêng - [2912]
dạng ngói lợp - [13238]
dạng nhánh rủ - [11465]
dạng olistostrom - [490]
dạng ô - [16002]
dạng phiến xoắn (Helicoplacoidea) - [6786]
dạng phóng xạ hay dạng toả tia - [12190]
dạng pxamit - [968]
dạng quả đậu - [11570]
dạng quả thận - [12517]
dạng quạt - [5624]
dạng quạt ở biển - [13355]
dạng quần thể phân nhánh kiểu chuỗi - [2425]
dạng rễ - [12191],[12632]
dạng ruột - [4975]
dạng sao - [3529]
dạng sao (cs) - [1110]
dạng sinh thái - [4744]

dạng spat - [14161]
dạng sừng - [15817],[2539]
Dạng sừng nhỏ (Cornulitida) - [3452]
dạng tầng - [14531]
dạng tấm đứng - [5131],[5132]
dạng tên đá (Belemnoidea) (cs) - [1486]
dạng thân mềm - [9624]
dạng thấu kính - [8393]
dạng thận - [11570]
dạng theto - [15414]
dạng thủy tức (Hydroida) - [7165]
dạng tinh thể - [3647]
dạng trống - [15954]
dạng trội - [4447]
dạng trùy - [2841]
dạng tuyến - [8502]
dạng túi - [13023]
dạng vảy - [13227]
dạng vỉa - [13648]
dạng xoắn ốc - [6785]
dăm dập vỡ - [3516]
dăm kết - [2829],[5765]
dăm kết aloclastic - [483]
dăm kết ám tiêu - [12413]
dăm kết băng hà - [7288]
dăm kết bờ dốc - [15083]
dăm kết bùng nổ - [5288]
dăm kết bùn khô - [4057]
dăm kết cà nát - [2403],[5911]
dăm kết chứa bột - [13831]

dăm kết chứa sét - [2867]
dăm kết dãn nở - [5271]
dăm kết dạng đất - [4691]
dăm kết do hòa tan - [14096]
dăm kết do trợt - [13933]
dăm kết dòng - [5691]
dăm kết ghép mảnh - [9735]
dăm kết gối - [11320]
dăm kết hang động - [2459]
dăm kết không đồng nhất - [7466]
dăm kết kiến tạo - [15156],[5416]
dăm kết magma - [7321]
dăm kết mảng - [12239]
dăm kết mảnh vụn ngoại lai - [5372]
dăm kết núi lửa - [325],[5121],[5288],[8302]
dăm kết nứt - [3611]
dăm kết quặng - [10423]
dăm kết rạn nứt - [3516]
dăm kết siết ép - [5911]
dăm kết sụt lở - [3071],[5839]
dăm kết sụt lở núi lửa - [2146]
dăm kết ta luy - [15083]
dăm kết tiêm nhập - [7471]
dăm kết tiếp xúc - [3319]
dăm kết trầm tích - [13434]
dăm kết trong đá - [4942]
dăm kết trơng nở - [5271]
dăm kết trợt đất - [8207]
dăm kết tuf - [15868]
dăm kết tự sinh - [1187]

dăm kết vôi - [2104]
dăm núi lửa - [16470],[16502]
dăm phun nổ - [5378]
dăm sập lở - [6045]
dăm vò nhàu - [3611]
dăm vụn núi lửa - [12077]
dâng trồi - [16133],[16205]
dây - [16903]
dây chằng - [8457]
dây chằng chẵn - [10888]
dây chằng dạng phiến - [8175]
dây chằng kép - [4610]
dây chằng nhiều mối - [9817]
dây chằng trong - [12562]
dây chuyền - [1305]
dây nối các thiết bị tin học - [2040]
dây siphon - [13899]
dầm - [1454]
dầm công xôn - [2212]
dầm móng (đcctr) - [1454]
dầm nhiều nhịp - [9821]
dầm nông - [13606]
dầm thành mỏng - [13606]
dần dần - [11912]
dầu hổ phách - [607]
dầu khí - [11153]
dầu mỏ - [9886]
dầu thô - [12319]
dấu - [9050]
dấu ấn địa tầng - [14557]

dấu ấn ở đáy - [12526]
dấu bậc đá mài mòn do thủy triều - [15479]
dấu chân - [5781]
dấu hay vạch gợn sóng không cân xứng - [1119]
dấu hiệu địa tầng - [14550]
dấu hiệu) khu vực dạng tuyến - [8501]
dấu kéo dài - [13776]
dấu sóng vỗ - [13212],[14948]
dấu vết - [15663]
dấu vết dạng lỡi liềm - [3542]
dấu vết dòng chảy - [5696]
dấu vết địa tầng - [6239]
dấu vết gợn - [3714]
dấu vết gợn sóng hiện tại cắt nhau - [3712]
dấu vết gợn sóng không đối xứng - [1122]

×