Tải bản đầy đủ (.docx) (38 trang)

công ty cổ phần xi măng hoàng mai báo cáo tài chính quý 4 năm 2010

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (164.86 KB, 38 trang )

Công

ty

CP

xi

măng

hoàng

mai
báo

cáo

tài

chinh
Quý
IV năm 2010
V-

Thông

tin

bổ

sung



cho

các

khoản

mục

trình

bày

trong

báo


o

tài

chinh
1.

Tin



các


khoản

tơng

đơng

tin
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Tin mặt 304.662.538
593.581.954
Tin gửi Việt nam tại NHCT Nghệ An 30.000.000.000
-??
Tin gửi Việt nam tại NHCT B.NAn 5.393.521.689
5.413.552.221
Tin gửi Việt nam tại

NHĐT Hoàng mai 36.379.162.393
12.583.221.081
Tin gửi Việt nam tại

NH ngoại thơng 3.489.000
Tin gửi VND tại NH VIB 9.834
9.834
Tin gửi VND tại NH VP Bank 32.058.325.749
1.943.185.423
Tin gửi VND tại Maritime Bank 32.179.146.126

3.879.846.852
Tin gửi VND tại CTy Tài chnh CP Xi Măng 30.000.000.000
1.385.391.370
TG Việt nam tại

NH Techcombank 7.694.053.269
5.050.059.189
Tin gửi VND tại NH Việt Nga 3.826.254
171.716.541
Tin gửi VND tại SHS
1.167.472.363
Tin gửi ngoại tệ tại NHĐT

Nghệ An 229.586.691
183.254.543
Tin gửi ngoại tệ tại NHCTB.NA 4.138.989
568.351.290
Tin gửi ngoại tệ tại NHCP Quốc t VIB, VP Bank 12.852.648
13.890.429
Cộng 174.262.775.180
32.953.533.090
3.

Các

khoản

phải

thu


ngắn

hạn

khác
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Lô đất chia cho CBCNV tại Bãi Vng 58.011.798
58.011.798
Công ty TNHH Tuấn
272.500.000
Thu thu nhập cá nhân 92.008.833
353.979.364
B o hi m xã hội huyện Quỳnh Lu
185.825.713
Công Đoàn Công ty Xi măng Hoàng Mai
52.349.156
Khách hàng khác 109.279.295
293.085.562
Cộng 259.299.926
1.215.751.593
10
Công

ty

CP


xi

măng

hoàng

mai
4.

hàng

tồn

kho
báo

cáo

tài

chin
h
Quý IV năm
2010
Chi

tiêu 31/12/2009
31/12/2010
VNĐ

VNĐ
Giá gốc của tổng số hàng tồn kho 251.732.018.054
330.662.493.419
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (3.480.547.851)
(3.436.958.384)
-

Nguyên

vật

liệu

tồn

kho
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Nguyên liệu, Vật liệu chnh 4.501.301.311
3.647.516.971
Vật liệu phụ và vật liệu khác 9.999.661.968
6.384.716.634
Nhiên liệu 12.887.447.705
1.794.814.710
Phụ tùng 199.319.830.664
241.667.796.603
Vật t, thit b xây dựng cơ bản 321.765.670
27.688.486

Cộng 227.030.007.318
253.522.533.404
-

Công

cụ

dụng

cụ
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Máy công cụ,dụng cụ trong kho 30.780.165
614.189.250
Dụng cụ sữa chữa cầm tay 71.610.003
13.012.254
Dụng cụ đồ dùng BHLĐ 249.824.353
18.120.001
Đồ dùng văn phòng và dụng cụ quản l 33.096.118
736.976.882
Công cụ dụng cu khác 89.320.638
200.551.824
Cộng 474.631.277
1.582.850.211
-

Chi


ph

sản

xuất

kinh

doanh

dở

dang
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Đá vôi 2.148.414.344
2.940.734.360
Bột liệu
2.846.077.297
Clinhker tự sản xuất 5.254.891.278
46.695.213.011
Xi măng bột tự sản xuất 10.723.916.134
20.981.023.240
Clinhker, xi măng gia công tại Puzơlan 1.373.966.979
Clinhker, xi m¨ng gia c«ng t¹i H¶I v©n
361.225.665
Céng 19.501.188.735

73.824.273.573
11
TCTY CN xi m¨ng viÖt nam
C«ng

ty

CP

xi

m¨ng

hoµng

mai
b¸o

c¸o

tµi

chƯ
nh
Quư IV n¨m
2010
-

Hµng


H
ă
a
31/12/2009
31/12/2010
Clinker mua ngoµi
-??
-??
-
??
-

Thµnh

phÈm

tån

kho
31/12/2009
31/12/2010
VN§
VN§
Clinker
-??
-??
Thµnh phÈm xi m¨ng PCB40 4.399.474.655
1.732.836.233
Thµnh phÈm xi m¨ng bao PCB40 Gc«ng t¹i Puzolan 326.716.069
-??

Thµnh phÈm xi m¨ng PC40
-??
Céng 4.726.190.724
1.732.836.233
5.5

tµi

s¶n

ng¾n

h¹n

kh¸c
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Tạm ứng cán bộ công nhân viên 1.702.190.907
1.993.451.957,0
Tài sản thiu chờ xử l 26.115.949
23.949.597,0
Cộng 1.728.306.856
2.017.401.554
8.tàI

sản

cố


đnh

hữu

hình
Nguyên

giá
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Nhà cửa, vật kin trúc 707.292.932.893
707.292.932.893
Máy mc, thit b 1.968.387.896.975
1.970.053.372.180
Phơng tiện vận tải, truyn dẫn 30.737.900.672
29.229.687.934
Thit b, dụng cụ quản l 9.061.381.658
9.240.955.893
Cộng 2.715.480.112.198
2.715.816.948.900
giá

tr

hao

mòn


luỹ

k
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Giá tr hao mòn (1.038.315.484.808)
(1.152.858.455.572)
12
TCTY CN xi măng việt nam
Công

ty

CP

xi

măng

hoàng

mai
giá

tr

còn


lại
10.tàI

sản

cố

đnh



hình
Nguyên

giá
giá

tr

hao

mòn

luỹ

k
báo

cáo


tài

chnh
Qu IV n
ăm 2010
31/12/2009


31/12/2010
VNĐ


VNĐ
1.677.164.627.390

1.562.958.493.328
31/12/2009


31/12/2010
VNĐ


VNĐ
50.276.929.770


50.276.929.770
31/12/2009

31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Giá tr hao mòn (6.371.566.121)
(8.967.143.163)
giá

tr

còn

lại
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
43.905.363.649
41.309.786.607
11.

Chi

ph

xây

dựng




bản

dở

dang
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Xây dựng cơ bản dở dang 206.414.000
5.090.676.332
Trong đ:
Hạng mục Mỏ đá vôi giai đoạn II 206.414.000
766.682.949
Hạng mục dây chuyn Đá xây dựng
3.373.993.383
Hạng mục dđài phun nớc -??
950.000.000
Cộng 206.414.000
5.090.676.332
13
TCTY CN xi măng việt nam
Công

ty

CP

xi


măng

hoàng

mai
báo

cáo

tài

ch
nh
Qu IV năm 2010
Tổng

Cộng

Tài

sản

cố

đ

nh
1.721.276.405.039
1.609.358.956.267
14.Chi


ph

trả

trớc

dài

hạn
Năm

2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Tại ngày 01 tháng 01 2.186.220.580
2.904.575.186
Tăng 6.855.482.595
5.926.388.054
Phân bổ vào chi ph trong kỳ 6.137.127.989
6.363.540.585
Tại

ngày

cuối

kỳ


báo

cáo 2.904.575.186
2.467.422.655
15.Vay



nợ

Ngắn

hạn
-

Vay

ngắn

hạn
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Ngân hàng công thơng Bắc NA 88.214.351.979
120.310.947.651
Ngân hàng Đầu t và PT Hoàng mai 112.819.737.529
131.706.092.380
Vay ngắn hạn


TCty 116.726.325.021
16.000.000.000
Vay ngắn hạn cty CP Tài chnh CFC 8.764.985.754
51.794.785.398
Vay ngắn hạn NH Việt Nga 48.293.143.568
-??
vay ngắn hạn của

Maritime Bank 13.815.573.545
34.234.842.289
Cộng 388.634.117.396
354.046.667.718
-

Nợ

dài

hạn

đn

hạn

trả
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Nợ dài hạn đn hạn trả NHCT-VND 19.000.000.000

17.327.733.252
Nợ dài hạn đn hạn trả NHDT 49.533.121.171
67.996.121.171
Nợ dài hạn đn hạn trả Marubeni 45.830.007.850
49.812.450.390
Nợ dài hạn đn hạn trả Bộ TC 78.776.324.150
118.164.486.225
Nợ dài hạn đn hạn trả quỹ Cô oet 3.408.769.188
3.704.977.380
Cộng 196.548.222.359
257.005.768.418
16.

Thu



các

khoản

phải

nộp

nhà

nớc
31/12/2009
31/12/2010

VNĐ
VNĐ
- Thu giá tr gia tăng 2.307.332.886
7.237.303.094
14
TCTY CN xi măng việt nam
Công

ty

CP

xi

măng

hoàng

mai
báo

cáo

tài

ch
nh
Qu IV năm
2010
- Thu giá tr gia tăng hàng nhập khẩu

179.526.525
- Thu nhập khẩu
163.205.935
- Thu thu nhập cá nhân 109.207.631
266.559.417
- Thu tài nguyên 478.045.289
1.242.419.996
- Thu nhà đất và tin thuê đất 643.838.245
395.016.901
- Các loại thu khác 2.382.856
21.356.813
- Các khoản ph, lệ ph và các khoản phải nộp khác
249.339.367
376.151.387
Cộng 3.790.146.274
9.881.540.068
17.chi

ph

phải

trả
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Lãi vay Marubeni 926.300.849
423.668.725
Lãi vay NHCT 605.986.628

486.806.100
Lãi vay NHĐT 5.583.577.251
357.679.085
Lãi vay Cô ot 400.592.795
386.990.976
Lãi vay Bộ tài chnh
20.413.571.464
Lãi vay TCTy 4.143.025.604
4.746.776.669
Lãi vay Cty CP Tài chnh CFC 70.494.980
92.079.618
Lãi vay NH Maritimbank
57.058.070
Cớc vận tải và bốc xp -??
209.380.000
Chi ph điện 4.173.521.550
-??
Chi ph khuyn mại và hỗ trợ đại l 8.518.654.335
15.258.720.379
Ph chuyển giao b quyt TT và QTDN 3.942.350.767
3.687.452.956
Chi ph đào tạo 370.018.016
237.580.000
Các chi ph khác 110.602.503
429.069.111
Cộng 28.845.125.278
46.786.833.153
18.

Các


khoản

phảI

trả,

phảI

nộp

ngắn

hạn

khác
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
* Kinh ph công đoàn 362.538.218
367.782.723
* Bảo hiểm xã hội 161.395.935
-??
* Bảo hiểm y t 11.225.711
-??
* Bảo hiểm thất nghiệp 15.409.332
-??
15
TCTY CN xi măng việt nam

Công

ty

CP

xi

măng

hoàng

mai
báo

cáo

tài

ch
nh
Qu IV năm
2010
* Các khoản phải trả, phải nộp khác 31.988.426.675
48.254.390.648
Trong đ: Ban vận động quỹ vì ngời ngho 494.657.220
-??
Công ty CP 1-5 Hng Yên 307.531.050
197.678.000
Công ty TNHH hệ thống điện CN-ELLISS 44.003.898

-??
Tổng công ty xi măng Việt Nam 25.729.126.990
25.729.126.990
Kinh ph đảng 342.870.265
240.218.539
Hãng cung cấp thit b - CHPháp 102.233.092
102.233.092
Tổng công ty Điện lực Min Bắc -??
5.151.962.640
Công ty xi măng Tam Điệp -??
5.981.731.980
Công ty CP nhựa bao bì Vinh -??
1.552.100.000
XN sản xuất vỏ bao xi măng Đà Nẵng 759.209.976
474.760.000
Công ty CP bao bì Bút Sơn -??
365.200.000
Công ty hợp tác kinh t -??
645.711.864
Tổng công ty khoáng sản thơng mại Hà Tĩnh -??
1.903.668.182
Công ty TNHH Huy Hoàng -??
547.570.520
Cổ tức năm 2008 chi trả cổ đông 382.664.150
147.686.150
Cổ tức năm 2009 chi trả cổ đông 1.533.361.000
1.853.090.000
Công ty TNHH Hà Thành
822.764.200
Phải trả, phải nộp khác 2.292.769.034

2.538.888.491
Cộng 32.538.995.871
48.622.173.371
20.Vay



nợ

dài

hạn
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Vay NHCT

Nghệ an = VNĐ 17.327.733.252
-??
Vay

NHĐT PT Hoàng Mai 64.813.000.000
-??
Vay

MARUBENI 45.830.008.567
-??
Vay


CÔ - OET 27.248.842.650
25.911.678.975
Vay Bộ tài chnh 472.657.944.893
393.881.620.743
Cộng 627.877.529.362
419.793.299.718
22.Vốn

chủ

sở

hữu
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
16
TCTY CN xi măng việt nam
Công

ty

CP

xi

măng

hoàng


mai
báo

cáo

tài

ch
nh
Qu IV năm
2010
Vốn

đấu

t

của

chủ

sở

hữu
720.000.000.000
720.000.000.000
Thặng

d


vốn

cổ

phần
19.138.086.811
19.138.086.811
Quỹ

dự

phòng

tài

chnh
2.925.660.878
10.527.698.297
Quỹ

đầu

t

phát

triển
-??
31.438.710.959

Cổ

phiu

quỹ
-??
(26.499.789.902)
Chênh

lệch

tỷ

giá

hối

đoái
14.357.024
51.182.659
Lợi

nhuận

cha

phân

phối
116.040.748.378

107.449.896.242
Cộng 858.118.853.091
862.105.785.066
thông

tin

khác

bổ

sung

cho

các

khoản

mục

trình

bày

trên

báo



o

tài

chnh
*

Phải

thu

khách

hàng
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Công đoàn Công ty CP xi măng Hoàng mai 16.611.000
44.640.000
Công ty Trách nhiệm hữu hạn Thạch Sơn 47.235.700
47.235.700
Khách hàng bán lẻ tại tổng kho Vinh (Tuyên) 94.000.000
68.127.000
Công ty CP xây dựng TM&DV Hataco -??
82.182.325
DNTN Kim Phụng -??
91.461.863
Doanh nghiệp t nhân vận tải Việt Thái 177.491.000
128.970.789

Doanh nghiệp t nhân Thông Thúy -??
129.935.164
Quỹ hỗ trợ thiên tai min trung -??
248.920.000
Công ty CP TM và DV Phúc Minh -??
291.353.400
Công ty TNHH Thành Hng 842.234.121
897.150.026
Công ty TNHH Đức Chơng 1.087.764.1400
Công ty CP đầu t xây dựng và TM Constrexim -??
1.279.269.665
Công ty Minh Tuyt -??
1.496.862.707
Công ty TNHH TM&DV Phơng Lộc Phát -??
1.527.989.800
CN Cty CP ĐT & TM Dầu Kh Sông Đà tại

Hòa Bình
238.540.220
1.827.384.200
Công ty

TNHH Huy Hoàng -??
1.883.916.265
Công ty CP Đầu t & KD VLXD FICO 2.005.210.422
2.144.095.176
Công ty TNHH TM&DV vận tải Vit Hải 3.771.430.500
3.055.309.411
Công ty CP TM & VT Sông Đà - XN Sotraco 1 2.938.115.090
3.095.925.190

Doanh nghiệp t nhân Hoành Sơn 4.900.496.533
3.354.596.130
17
TCTY CN xi măng việt nam
Công

ty

CP

xi

măng

hoàng

mai
báo

cáo

tài

ch
nh
Qu IV năm
2010
Công ty TNHH thơng mại vận tải Bình Nguyên 3.959.187.400
4.095.356.809
Công ty TNHH vận tải


và thơng mại Phú Cờng 2.749.999.812
4.116.457.508
Công ty CP xi măng PUZƠLAN Gia Lai 950.652.905
5.108.935.722
Doanh nghiệp t nhân Thanh Bình 5.177.396.141
5.920.546.490
Công ty CP xi măng VLXD-XL Đà Nẵng 11.383.958.270
7.751.314.092
Công ty Cổ phần vận tải và thơng mại Anh Quân
6.283.606.900
9.536.571.759
Công ty Cổ phần vật t TB và XD Nghệ an. 12.643.758.532
14.412.105.835
Công ty TNHH Thành Luân 12.854.261.021
18.192.405.826
Công ty TNHH Trờng An 8.103.108.650
19.510.030.090
Công ty Cổ phần Vật liệu xây dựng Min Trung 16.742.098.114
31.532.836.878
Khách hàng khác 886.048.660
263.883.409
Cộng 97.853.205.131
142.135.769.229,0
*

trả

trớc


cho

ngời

bán
31/12/2009
31/12/2010
VNĐ
VNĐ
Công ty t vấn quy hoạch TKXD 12.893.365
12.893.365
X nghiệp xây lắp thơng mại 14.798.872
14.798.872
Công ty Công trình đờng sắt1 18.758.773
18.758.773
XN6 Công ty XD số 2 - Nghệ An 27.585.289
27.585.289
Viện Nghiên cứu kin trúc 30.000.000
30.000.000
CN Công ty TNHH Tin học Thành Tâm tại Hoàng Mai -??
35.000.000
Chi cục Tiêu chuẩn Đo lờng chất lợng Nghệ an. -??
36.816.000
X nghiệp xây lắp kin trúc -KT 41.538.073
41.538.073
Công ty CP

XD số 9-TCT Vinaconex 52.382.402
52.382.402
XN xây lắp và KD vật liệu Cty XNK tỉnh NA 55.074.433

55.074.433
Công ty XD số 1 Nghệ An 85.463.560
85.463.560
Công ty cổ phần sản xuất và thơng mại Hoàng Mai -??
101.464.330
Cty CP Toyota thăng long -??
119.064.715
Công ty t vấn đầu t PT xi măng 27.000.000
147.000.000
HĐKK - BT - GPMB CTmở rộng mỏ đá vôi Hoàng Mai B
-??
150.000.000
Công ty TNHH Long Minh -??
200.199.460
Cty CP KSTKXD và khai thác nớc sạch tài nguyên -??
276.866.000
Công ty t vấn xây dựng công nghiệp và ĐT VN 355.563.399
355.563.399
Đậu công Dần 435.366.773
435.366.773
Công ty TNHH quảng cáo trẻ NA -??
2.918.335.434
18
TCTY CN xi măng việt nam
Công

ty

CP


xi

măng

hoàng

mai
báo

cáo

tài

ch
nh
Qu IV năm
2010
Công ty xi măng tam Điệp -??
24.371.945.718
Khách hàng khác 200.670.940
55.348.302
Cộng 1.598.883.566
29.783.252.585
*

Phải

trả

ngời


bán
31/12/2009
31/12/2010
CNCTCP xi măng

VLXD&XLĐà nẵng- XNSX vỏ baoXMĐN
2.140.985.955
169.896.000
Công ty CP 1 - 5 Hng Yên 224.284.550
365.805.150
Công ty CP xi măng Hải Vân -??
367.625.700
Công ty thit b và phát triển chất lợng EVD 96.120.406
474.415.442
Công ty TNHH XD Vinh Mai 250.150.434
475.020.849
Công ty Cổ phần Thuỷ Lực Nghệ an 278.075.730
504.701.923
Công ty CP Mỹ thuật và xây lắp Hà Nội 823.680.000
518.087.108
Công ty TNHH Đức Trung -??
522.500.000
Công ty cổ phần Sông Đà - Trờng Sơn 237.485.248
604.263.749
Công tyTNHH đầu t&phát triển công nghiệp Âu Lạc -??
632.266.519
Công Ty

Cổ phần Thơng mai Bắc vinh -??

686.292.000
TCT XNK xây dựng Việt Nam 703.450.319
703.450.319
Công ty TNHH công nghiệp Phú Thái -??
899.806.600
Công ty TNHH Một thành viên Vật t CN Quốc Phòng
1.365.484.161
921.743.776
Công ty TNHH sản xuất & thơng mại Châu Dần 283.502.205
989.777.250
Công ty cổ phần bao bì xi măng Tam Điệp -??
1.057.254.000
Công ty TNHH Đức Chơng 441.089.839
124.120.124
Công ty TNHH sản xuất và thơng mại Hoa Long 336.623.500
1.212.273.600
Công ty TNHH Vận tải Biển Nghi Sơn 3.013.211.669
1.218.598.712
CT CP tập đoàn vật liệu chu lửa Thái nguyên -??
1.399.087.250
Công ty CP công nghiệp Hng Nghĩa 675.872.208
1.436.617.145
Công ty xăng dầu Nghệ An 995.418.150
1.796.603.790
Cty TNHH thit b công nghiệp & TĐH AUMI 665.401.704
1.806.914.396
Công ty hợp tác kinh t 3.705.944.750
2.130.095.074
Tổng công ty lắp máy Việt nam (LILAMA) 2.199.541.521
2.199.541.521

Công ty TNHH Long Long -??
2.200.840.125
Tổng công ty khoáng sản thơng mại Hà Tĩnh 1.613.922.650
2.241.707.559
Công ty TNHH Thơng Mại Kỹ Thuật Hoàn Kim
1.456.126.042
2.647.948.567
Công ty cổ phần bao bì Bỉm Sơn 2.374.374.576
2.689.200.000
Công ty TNHH Hệ Thống điện Công nghiệp - ELiss
2.295.227.625
2.963.454.144
19
TCTY CN xi măng việt nam
Công

ty

CP

xi

măng

hoàng

mai
báo

cáo


tài

ch
nh
Qu IV năm
2010
Công ty cổ phần LILAMA 5 -??
3.034.179.134
Công ty CP KD thạch cao Xi măng 2.728.227.750
4.818.320.967
Công ty cổ phần Bao bì Thanh Hoá 1.419.516.000
4.861.696.000
Công ty TNHH Hà Thành 3.980.694.933
4.879.638.468
Công ty CP phát triển vật liệu chu lửa NOVAREF -??
4.913.414.000
Tổng công ty điện lực Min Bắc -??
5.000.000.000
Công ty cổ phần nhựa - bao bì Vinh 7.405.029.167
5.465.296.000
Công ty CP Công Nghiệp Hoa Nam 1.876.174.656
5.498.646.357
Công ty CP xi măng Bỉm sơn 29.735.436
5.748.386.688
Công ty CP XNK Máy và TB PRIME 165.261.605
5.811.822.435
Công ty cổ phần Thiên Cầu 1.393.955.798
6.503.278.980
Công ty Cổ phần bao bì xi măng Bút Sơn 10.299.744.000

7.965.920.000
Công ty CP Du lch và TM Hải Bình 8.772.409.018
10.582.195.666
Công ty CP vật t vận tải xi măng 19.920.664.987
15.918.106.109
Khách hàng khác 16.133.214.902
8.144.162.656
Tổng

cộng 100.982.394.459
140.092.517.579
*

Ngời

mua

trả

ti

n

trớc
31/12/2009
31/12/2010
Trờng mầm non Quỳnh Vinh B 2.938.200
2.938.200
Công ty TM Vĩnh Thuận 3.144.925
3.144.925

Công ty TNHH XD và TM Trờng An 3.884.779
3.884.779
Cty TNHH dch vụ Xuân Việt 6.404.000
6.404.000
Công ty cổ phần xây dựng và thơng mại 423 9.129.000
9.129.000
Công ty cổ phần thơng mại xi măng ( VTKTXM) -??
13.550.000
Công ty TNHH Bắc Nghĩa 14.628.000
14.628.000
Công ty TNHH TM & xây lắp Quy nhơn 3.869.556
19.729.987
Công ty TNHH Ngôi Sao Xanh 29.600.000
29.600.000
Công ty TNHH thơng mại và sản xuất Quản Trung 29.752.450
29.752.450
Khách hàng khác 30.000.000
30.000.001
Doanh nghiệp vật liệu kim kh Hà Tráng 37.459.000
37.459.000
Khách hàng khác mua đá xây dựng -??
37.998.940
Công ty TNHH xi măng Khánh Hoà 20.125.060
40.568.531
Công ty TNHH Thiên Phú 10.575.350
47.307.859
X nghiệp t doanh Thành Công 181.571
72.867.968
Công ty Minh Tuyt 603.903.601,00
-??

20
TCTY CN xi măng việt nam
Công

ty

CP

xi

măng

hoàng

mai
báo

cáo

tài

ch
nh
Qu IV năm
2010
Khách hàng khác 209.510.418
14.132.398
Tổng

cộng 1.015.105.910

413.096.038
VI.

Thông

tin

bổ

sung

cho

các

khoản

mục

trình

bày

trong

báo


o


KQHĐKD
25-

Doanh

thu

bán

hàng
Qu

4/2010
Năm

2010
VNĐ
VNĐ
Doanh thu bán Clinker -?? -??
Doanh thu bán xi măng Jumbo 885.479.625,00
1.958.932.912
Doanh thu bán xi măng bột 36.680.440.500
146.323.301.667
Doanh thu bán xi măng bao 286.979.615.556
1.120.261.386.466
Doanh thu bán Đá xây dựng 1.081.424.175
1.890.237.639
Doanh thu cung cấp dch vụ
Cộng 325.626.959.856
1.270.433.858.684

28-

giá

vốn

hàng

bán
Qu

4/2010
Năm

2010
VNĐ
VNĐ
Giá vốn các hàng bán
264.379.388.917
926.221.663.257,0
Giá vốn thành phẩm đã cung cấp 264.379.388.917
926.221.663.257
Giá vốn cung cấp dch vụ
29-

Doanh

thu

hoạt


động

tài

chnh

×