Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.51 KB, 1 trang )
15 l i khuyên h c ti ng Anh hi u quờ ọ ế ệ ả
B n mu n nâng c p kĩ năng s d ng ti ng Anhạ ố ấ ử ụ ế
c a mình? Đ làm đ c đi u này, b n c n cóủ ể ượ ề ạ ầ
ph ng pháp c th và hi u qu . Hãy tham kh oươ ụ ể ệ ả ả
nh ng l i khuyên sau.ữ ờ
1. Tích c c xem truy n hình, video, nghe đài, đ c báoự ề ọ
chí ti ng Anh ho c nói chuy n v i ng i b n ngế ặ ệ ớ ườ ả ữ
b t c khi nào b n có c h i. ấ ứ ạ ơ ộ
2. S d ng ti ng Anh nhi u n i ch không ph i ch trong l p h c. ử ụ ế ở ề ơ ứ ả ỉ ớ ọ
3. Ch i trò ch i và t p các bài hát ti ng Anh. ơ ơ ậ ế
4. Khi nói chuy n b ng ti ng Anh, c g ng di n đ t b ng m i cách có th đ c kệ ằ ế ố ắ ễ ạ ằ ọ ể ượ ể
c dùng đi u b . ả ệ ộ
5. Nên h i l i ho c đ ngh ng nói nh c l i n u ch a hi u rõ nghĩa. ỏ ạ ặ ề ị ườ ắ ạ ế ư ể
6. Đ ng bao gi s m c l i khi nói và vi t ti ng Anh ừ ờ ợ ắ ỗ ế ế
7. Áp d ng t và c u trúc m i h c đ c trong nhi u tình hu ng khác nhau. ụ ừ ấ ớ ọ ượ ề ố
8. Đ c các bài vi t khác nhau v cùng m t ch đi m. T p nói và vi t theo các chọ ế ề ộ ủ ể ậ ế ủ
đi m đó. ể
9. C g ng đoán nghĩa c a t , câu b ng cách can c n i dung bài đ c, bài nghe ho cố ắ ủ ừ ằ ứ ộ ọ ặ
tình hu ng giao ti p (không nên quá ph thu c vào t đi n). ố ế ụ ộ ừ ể
10. So sánh đ hi u đ c s khác nhau gi a ti ng Anh và ti ng Vi t. ể ể ượ ự ữ ế ế ệ
11. T ch a l i tr c khi đ c b n ho c th y ch a. ự ữ ỗ ướ ượ ạ ặ ầ ữ
12. H c theo nhóm ho c theo c p là t t nh t. ọ ặ ặ ố ấ
13. H c thu c các quy t c ng pháp, t m i hay các đo n h i tho i m u. ọ ộ ắ ữ ừ ớ ạ ộ ạ ẫ
14. Nghe băng và t p vi t chính t th ng xuyên. ậ ế ả ườ
15. Th áp d ng các ph ng pháp trên trong kho ng 2 - 3 tháng, b n s bi t ngay k tử ụ ươ ả ạ ẽ ế ế
qu h c t p c a mình. ả ọ ậ ủ