Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (48.48 KB, 2 trang )
N i dung thông tin v b t đ ng s n khi độ ề ấ ộ ả a lên sàn giao d chư ị
b t đ ng s nấ ộ ả
1. Lo i b t đ ng s n: ạ ấ ộ ả
Nêu c th lo i b t đ ng s n: căn h chung c , bi t th , nhàụ ể ạ ấ ộ ả ộ ư ệ ự
li n k hay nhà v n ; văn phòng, c a hàng, siêu th , ch , kháchề ề ườ ử ị ợ
s n, nhà ngh hay nhà tr ; h t ng khu công nghi p hay nhàạ ỉ ọ ạ ầ ệ
x ng, nhà máy, kho, bãi ;ưở lo i đ t (ạ ấ đ t , đ t KCN, đ t làm m tấ ở ấ ấ ặ
b ng s n xu t kinh doanh ). ằ ả ấ
2. V trí b t đ ng s n: ị ấ ộ ả
a) Đ i v i nhà , công trình xây d ng : nêu c th s nhà,ố ớ ở ự ụ ể ố
ngách, ngõ (h m), đ ng ph (thôn), ph ng (xã), qu n (huy n),ẻ ườ ố ườ ậ ệ
thành ph (t nh); ố ỉ
b) Đ i v i nhà chung c : (ghi căn h s , t ng s , nhà chung cố ớ ư ộ ố ầ ố ư
s , khu đô th , ph ng, qu n, thành ph );ố ị ườ ậ ố
c) Đ i v i b t đ ng s n hình thành trong t ng lai: (ghi: lô đ t,ố ớ ấ ộ ả ươ ấ
bi t th s , căn h s , chung c s , d án, khu đô th , ph ng,ệ ự ố ộ ố ư ố ự ị ườ
qu n, thành ph . Khuy n khích có s đ v trí kèm theo).ậ ố ế ơ ồ ị
3. Thông tin v quy ho ch:ề ạ
a) Quy ho ch chi ti t c a d án ho c mô hình.ạ ế ủ ự ặ
b) Thông tin liên quan đ n b t đ ng s n (tình hình gi i phóngế ấ ộ ả ả
m t b ng, h t ng k thu t, h t ng xã h i… (n u có).ặ ằ ạ ầ ỹ ậ ạ ầ ộ ế
4. Quy mô, di n tích c a b t đ ng s n:ệ ủ ấ ộ ả
a) Đ i v i nhà , nhà chung c : (ghi: t ng di n tích đ t, di nố ớ ở ư ổ ệ ấ ệ
tích xây d ng, t ng di n tích sàn, s t ng …).ự ổ ệ ố ầ
b) Đ i v i đ t: (ghi: t ng di n tích đ t, m t đ xây d ng, h số ớ ấ ổ ệ ấ ậ ộ ự ệ ố
s d ng đ t, s t ng đ c phép xây d ng…).ử ụ ấ ố ầ ượ ự
c) Đ i v i h t ng khu công nghi p: (ghi: t ng di n tích đ t,ố ớ ạ ầ ệ ổ ệ ấ
m t đ xây d ng, di n tích xây d ng, di n tích giao thông, đ t câyậ ộ ự ệ ự ệ ấ
xanh, di n tích công trình công c ng…).ệ ộ
5. Đ c đi m, tính ch t, công năng s d ng, ch t l ng c a b tặ ể ấ ử ụ ấ ượ ủ ấ
đ ng s n:ộ ả