Tải bản đầy đủ (.ppt) (22 trang)

NGUYÊN LÝ MÁY - CHƯƠNG 6: MA SÁT potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (775.5 KB, 22 trang )

CH NG 6.ƯƠ
CH NG 6.ƯƠ


MA SÁT
MA SÁT
NGUYÊN LÝ MÁY
NGUYÊN LÝ MÁY
Đ I H C CÔNG NGHI P TP.H CHÍ MINHẠ Ọ Ệ Ồ
Đ I H C CÔNG NGHI P TP.H CHÍ MINHẠ Ọ Ệ Ồ
KHOA CO KHÍ
KHOA CO KHÍ
Ch ng 6: Ma sátươ
Ch ng 6: Ma sátươ

6.1 Đ i c ngạ ươ
6.1 Đ i c ngạ ươ

6.2 Ma sát trong kh p t nh ti nớ ị ế
6.2 Ma sát trong kh p t nh ti nớ ị ế

6.3 Ma sát trong kh p quayớ
6.3 Ma sát trong kh p quayớ
§6.1. Đ i c ngạ ươ
§6.1. Đ i c ngạ ươ

Ma sát là hi n t ng t nhiên và ph bi n ệ ượ ự ổ ế
Ma sát là hi n t ng t nhiên và ph bi n ệ ượ ự ổ ế
trong k thu t, g m 2 lo i ma sát:ỹ ậ ồ ạ
trong k thu t, g m 2 lo i ma sát:ỹ ậ ồ ạ
+ Ma sát có h i gây mòn chi ti t, sinh nhi t, ạ ế ệ


+ Ma sát có h i gây mòn chi ti t, sinh nhi t, ạ ế ệ
gi m hi u su t máyả ệ ấ
gi m hi u su t máyả ệ ấ
+ Ma sát có l i dùng trong truy n đ ng đai, ợ ề ộ
+ Ma sát có l i dùng trong truy n đ ng đai, ợ ề ộ
phanh, ô tô….
phanh, ô tô….
§6.1. Đ i c ngạ ươ
§6.1. Đ i c ngạ ươ
6.1.1 Phân lo iạ
6.1.1 Phân lo iạ

Theo tính ch t ti p xúc:ấ ế
Theo tính ch t ti p xúc:ấ ế


Ma sát t ma sát khô ma sát n a khô, n a ướ ữ ữ
Ma sát t ma sát khô ma sát n a khô, n a ướ ữ ữ
tướ
tướ
§6.1. Đ i c ngạ ươ
§6.1. Đ i c ngạ ươ

Theo tính ch t chuy n đ ng: ma sát tr t, ma sát lăn. ấ ể ộ ượ
Theo tính ch t chuy n đ ng: ma sát tr t, ma sát lăn. ấ ể ộ ượ

Theo tr ng thái gi a hai v t khi ti p xúc: ma sát tĩnh, ạ ữ ậ ế
Theo tr ng thái gi a hai v t khi ti p xúc: ma sát tĩnh, ạ ữ ậ ế
ma sát đ ngộ
ma sát đ ngộ

§6.1. Đ i c ngạ ươ
§6.1. Đ i c ngạ ươ
6.1.2 L c ma sát và h s ma sátự ệ ố
Khi tác d ng lên v t A m t l c P nh ng v t v n đ ng yên ụ ậ ộ ự ư ậ ẫ ứ
ch ng t có m t l c khác tác d ng lên v t, cân b ng v i l c ứ ỏ ộ ự ụ ậ ằ ớ ự
P. L c đó g i là l c ma sát Fự ọ ự
ms

Khi tăng P t t thì v t v n đ ng yên ch ng t l c masát ừ ừ ậ ẫ ứ ứ ỏ ự
tăng theo
H s ma sát ệ ố f
ms
= F
t
/N
F
t
: là giá tr gi i h n c a l c ma sátị ớ ạ ủ ự
H s ma sát đ ng ệ ố ộ f
d
= F
d
/N
F
d
: l c ma sát ng v i ự ứ ớ
tr ng thái chuy n đ ngạ ể ộ
§1. Đ i c ngạ ươ
§1. Đ i c ngạ ươ
6.1.3 Đ nh lu t Coulomb v ma sát tr t khôị ậ ề ượ

L c ma sát t l v i áp l c pháp tuy n N. Chi u ự ỉ ệ ớ ự ế ề
c a l c ma sát là chi u ch ng l i chuy n đ ng ủ ự ề ố ạ ể ộ
t ng đ iươ ố
H s ma sát ph thu c vào v t li u b m t ti p ệ ố ụ ộ ậ ệ ề ặ ế
xúc, tr ng thái b m t ti p xúc và th i gian ti p ạ ề ặ ế ờ ế
xúc
H s ma sát không ph thu c vào di n tích ti p ệ ố ụ ộ ệ ế
xúc và v n t c t ng đ i gi a hai b m tậ ố ươ ố ữ ề ặ
§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế
§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế
6.2.1 .Ma sát trên mặt phẳng
L c tác đ ng ự ộ
F = Psinα: t o ra chuy n đ ng ạ ể ộ
N = Pcos

α: gây ra l c masát ự
F
ms
= f.N = f.Pcos

α: l c masát ự
Đ t tagặ φ = f. Góc φ g i là góc masát. ọ
Đi u ki n chuy n đ ng là F>= Fề ệ ể ộ
ms
NFP

+=
F
;tanα >= f hay α >= φ
§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế

§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế
Đi u ki n chuy n đ ng không ph thu c vào giá ề ệ ể ộ ụ ộ
tr mà ch ph thu c vào ph ng c a l c tác d ng ị ỉ ụ ộ ươ ủ ự ụ
P
+ P n m ngoài nón ma sát, v t A chuy n đ ng ằ ậ ể ộ
nhanh d n.ầ
+ P n m trên nón ma sát, v t A chuy n đ ng đ uằ ậ ể ộ ề
+ P n m trong nón ma sát v t A chuy n đ ng ch m ằ ậ ể ộ ậ
d n, r i đ ng yên. ầ ồ ứ
§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế
§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế
6.2.2 .Ma sát trên mặt nghiêng
a/ Vật đi lên đều Lực tác dụng :
Hệ lực cân bằng
Nếu:
A chuyển động
Điều kiện tự hãm:

QP


,
§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế
§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế
6.2.2 Ma sát trên m t ph ng nghiêngặ ẳ
b. V t đi xu ng đ uậ ố ề
c. N u:ế
d. V t A chuy n đ ngậ ể ộ
e.
§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế

§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế

6.2.2 Ma sát trên rãnh V
6.2.2 Ma sát trên rãnh V
§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế
§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế
6.2.2 Ma sát trên rãnh V
§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế
§6.2. Ma sát trên kh p t nh ti nớ ị ế
β
cos
'
f
f =
6.2.3. Ma sát trên ren vít
6.2.3. Ma sát trên ren vít
1/ Ma sát trên ren vuông
1/ Ma sát trên ren vuông
2/ Ma sát trên ren tam giác
2/ Ma sát trên ren tam giác
6.2.3. Ma sát trên ren vít
6.2.3. Ma sát trên ren vít
6.3 Ma sát trên kh p quayớ
6.3 Ma sát trên kh p quayớ
6.3.1 Ma sát trên đổ ỡ
6.3.1 Ma sát trên đổ ỡ
Q: t i tr ng tác d ng đi qua tâmả ọ ụ
Q: t i tr ng tác d ng đi qua tâmả ọ ụ
f = tg
f = tg

φ
φ
: h s masátệ ố
: h s masátệ ố
M: moment quay tr cụ
M: moment quay tr cụ
R: Ph n l c t i kh pả ự ạ ớ
R: Ph n l c t i kh pả ự ạ ớ
R = F + N = - Q
R = F + N = - Q
N = Rcos
N = Rcos
φ
φ
: áp l c ự
: áp l c ự
F = Rsin
F = Rsin
φ
φ


f ’ = f/ (1+f
f ’ = f/ (1+f
2
2
)
)
1/2
1/2

: h s masát thay th trên đệ ố ế ổ ỡ
: h s masát thay th trên đệ ố ế ổ ỡ
M
M
ms
ms
= R.
= R.
ρ
ρ
= Q.
= Q.
ρ
ρ
: moment masát
: moment masát
ρ
ρ
: bán kính vòng masát
: bán kính vòng masát

m i (khít)Ổ ớ
m i (khít)Ổ ớ
M
M
ms
ms
=
=
π

π
*r*f’*Q/2
*r*f’*Q/2

khít đã mònỔ
khít đã mònỔ
M
M
ms
ms
= 4*r*f’*Q/
= 4*r*f’*Q/
π
π
ch nỔ ặ
ch nỔ ặ
m iỔ ớ
M
ms
= 2.f.Q(r
2
3
- r
1
3
)/ 3.(r
2
2

–r

1
2
)
đã mòn (cũ)Ổ
M
ms
= f.Q.(r
1
+ r
2
)/2

×