Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Giáo trình nền móng 4 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.88 MB, 25 trang )

C
C
á
á
c
c
th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
v
v


dung
dung




ng
ng
dòng
dòng
ch


ch


y
y


ASTM 4716
ASTM 4716
không
không
ph
ph


i
i
l
l
à
à
tiêu
tiêu
chu
chu


n
n
cho

cho
th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
n
n
à
à
y
y
,
,
m
m


c
c
d
d


u

u
n
n
ó
ó
thư
thư


ng
ng
đư
đư


c
c
s
s


d
d


ng
ng
.
.



V
V


t
t
tho
tho
á
á
t
t




c
c
đư
đư


c
c
th
th
í
í
nghi

nghi


m
m
ph
ph


i
i
đư
đư


c
c
g
g


n
n
v
v
à
à
o
o
đ

đ


t
t
.
.
M
M
á
á
y
y
ki
ki


m
m
tra
tra


ng
ng
th
th


ng

ng
M
M
á
á
y
y
ki
ki


m
m
tra
tra
v
v


t tho
t tho
á
á
t nư
t nư


c th
c th



ng
ng
(
(
ti
ti
ế
ế
p
p
)
)
M
M
á
á
y ki
y ki


m tra v
m tra v


t tho
t tho
á
á
t nư

t nư


c th
c th


ng
ng
(ti
(ti
ế
ế
p)
p)
S
S


cong
cong
vênh
vênh
c
c


a
a
v

v


t tho
t tho
á
á
t nư
t nư


c
c
th
th


ng
ng
Cát
Đất sét
mềm
Máy
kiểm tra
cong
vênh
uw
Máy kiểm tra cong vênh
V
V

í
í
d
d


-
-
Dung
Dung




ng
ng
dòng
dòng
ch
ch


y
y
Dung lượng
dòng chảy
(10
-6
m
3

/s)
Áp suất (kPa)
Ống 1
Thẳng
Cong vênh
Ống 2
Thẳng
Cong vênh
M
M
á
á
y
y
th
th
í
í
nghi
nghi


m
m
v
v


n
n

xo
xo


n
n
Th
Th


o
o
lu
lu


n
n
v
v


đo
đo
q
q
w
w



Vi
Vi


c
c
đo
đo
q
q
w
w


nh
nh




ng
ng
b
b


i
i
đ
đ



d
d


c
c
th
th


y
y
l
l


c
c
i. i
i. i
c
c
à
à
ng
ng
l
l



n
n
th
th
ì
ì
q
q
w
w
c
c
à
à
ng
ng
nh
nh


.
.




ng
ng

như
như
i = 0.5
i = 0.5
l
l
à
à
gi
gi
á
á
tr
tr


th
th
í
í
ch
ch
h
h


p
p
nh
nh



t
t
cho
cho
vi
vi


c
c
x
x
á
á
c
c
đ
đ


nh
nh
q
q
w
w
.
.



q
q
w
w
l
l
à
à
s
s


đo
đo
dung
dung




ng
ng
dòng
dòng
ch
ch



y
y
trong
trong
m
m


t
t
ph
ph


ng
ng
t
t


m
m
c
c


a
a



ng
ng
.
.
Vi
Vi


c
c
đo
đo
n
n
à
à
y
y
không
không
b
b




nh
nh





ng
ng
b
b


i
i
hi
hi


u
u


ng
ng
x
x
á
á
o
o
đ
đ



ng
ng
.
.
V
V


i
i
c
c
ù
ù
ng
ng
l
l
í
í
do,
do,
n
n
ó
ó
c
c
ũ
ũ

ng
ng
không
không
b
b




nh
nh




ng
ng
b
b


i
i
k
k
í
í
ch
ch

c
c


c
c


a
a
l
l


p
p
đ
đ


t
t
đư
đư


c
c
d
d

ù
ù
ng
ng
đ
đ


g
g


n
n


ng
ng
tho
tho
á
á
t
t
.
.
Th
Th



o
o
lu
lu


n
n
v
v


đo
đo
q
q
w
w
(
(
ti
ti
ế
ế
p
p
)
)



Trong
Trong
th
th


c
c
t
t
ế
ế
,
,
c
c
á
á
c
c
v
v


t
t
tho
tho
á
á

t nư
t nư


c
c
l
l
à
à
m
m
vi
vi


c
c
c
c
ù
ù
ng
ng
v
v


i
i

nhau
nhau
.
.
Đ
Đ
ó
ó
l
l
à
à
hi
hi


u
u


ng
ng
t
t


ng
ng
th
th



c
c
ó
ó
t
t
í
í
nh
nh
ch
ch


t
t
quan
quan
tr
tr


ng
ng
.
.
V
V

ì
ì
th
th
ế
ế
,
,
c
c
á
á
c
c
v
v


t
t
tho
tho
á
á
t
t





c
c
ph
ph


i
i
đư
đư


c
c
ki
ki


m
m
tra
tra
theo
theo
c
c
á
á
c
c

đi
đi


u
u
ki
ki


n
n
đ
đ


c
c
trưng
trưng
nhưng
nhưng
không
không
ph
ph


i
i

kh
kh


t
t
khe
khe
nh
nh


t
t
.
.


q
q
w
w
gi
gi


m
m
theo
theo

th
th


i
i
gian
gian
,
,
t
t


c
c
đ
đ


c
c


k
k
ế
ế
t
t

c
c
ũ
ũ
ng
ng
v
v


y
y
.
.
Kiểm
tra
cường
độ chịu
kéo
V
V
í
í
d
d


-
-
Ki

Ki


m
m
tra
tra




ng
ng
đ
đ


ch
ch


u
u
k
k
é
é
o
o
Ống 1

Ống 2
Khô
Ướt
Khô
Ướt
Lực kéo
(kN)
Biến dạng kéo (%)
Đ
Đ


th
th


m c
m c


a lư
a lư


i l
i l


c
c

Được chỉ dẫn bởi ASTM
D4491-96, độ thấm
được dùng như giá trị
tương ứng với một
mức nước 50mm
AOS c
AOS c


a lư
a lư


i l
i l


c
c
AOS c
AOS c


a lư
a lư


i l
i l



c (ti
c (ti
ế
ế
p)
p)
B = 100 P / T (4.14)
Trong đó: B = Số hạt lọt qua mẫu %
P = Khối lượng các hạt thủy tinh trong bàn, g
T = Tổng khối lượng các hạt thủy tinh đã sử dụng, g
Bảng 4.2 Phần trăm phân bố kích cỡ tích lũy của mặt cầu
có đường kính bé hơn kích cỡ được chỉ thị
Ki
Ki


m so
m so
á
á
t ch
t ch


t lư
t lư


ng c

ng c


a PVD
a PVD
Ki
Ki


m so
m so
á
á
t ch
t ch


t lư
t lư


ng c
ng c


a PVD
a PVD
(ti
(ti
ế

ế
p)
p)
Thiết bị đo chiều dài vật thoát nước
1.4.5 Nh
1.4.5 Nh


ng lưu ý th
ng lưu ý th


c t
c t
ế
ế


L
L


a ch
a ch


n
n
v
v



t
t
tho
tho
á
á
t
t
n
n
ư
ư


c
c
c
c
ó
ó
dung lư
dung lư


ng dòng ch
ng dòng ch



y tương x
y tương x


ng v
ng v


i
i
nhu c
nhu c


u:
u:


L
L


a ch
a ch


n lư
n lư



i l
i l


c c
c c
ó
ó
AOS tương
AOS tương


ng v
ng v


i đ
i đ


t đư
t đư


c c
c c


i thi
i thi



n. V
n. V


i
i
đ
đ


t s
t s
é
é
t bi
t bi


n
n


Singapore: O
Singapore: O
95
95



(4
(4
-
-
7.5)D
7.5)D
85
85
. D
. D
85
85
= 0.01
= 0.01
-
-
0.02mm.
0.02mm.
Theo kinh nghi
Theo kinh nghi


m,
m,




i l
i l



c c
c c
à
à
ng d
ng d
à
à
y c
y c
à
à
ng t
ng t


t. Kh
t. Kh


i lư
i lư


ng/di
ng/di



n t
n t
í
í
ch
ch
> 90g/m
> 90g/m
2
2
.
.


K
K
ho
ho


ng c
ng c
á
á
ch
ch
gi
gi



a c
a c
á
á
c
c
v
v


t
t
tho
tho
á
á
t
t
n
n
ư
ư


c
c
c
c
à
à

ng nh
ng nh


, hi
, hi


u
u


ng
ng
x
x
á
á
o
o
đ
đ


ng
ng
c
c
à
à

ng đ
ng đ
á
á
ng k
ng k


.
.


Vi
Vi


c đâm xuyên ho
c đâm xuyên ho
à
à
n to
n to
à
à
n c
n c


a
a

v
v


t
t
tho
tho
á
á
t v
t v
à
à
o l
o l


p đ
p đ


t s
t s
é
é
t m
t m



m c
m c
ó
ó
th
th


không c
không c


n thi
n thi
ế
ế
t.
t.
Vi
Vi


c gi
c gi


m th
m th



i gian c
i gian c


k
k
ế
ế
t thông qua
t thông qua
vi
vi


c
c
á
á
p d
p d


ng ch
ng ch


t t
t t



i cao hơn
i cao hơn
Độ lún
Thời gian
T
T


ng k
ng k
ế
ế
t 1
t 1


Vi
Vi


c l
c l


a ch
a ch


n PVD đư
n PVD đư



c quy
c quy
ế
ế
t đ
t đ


nh không ch
nh không ch


b
b


i b
i b


n
n
thân
thân
v
v



t
t
tho
tho
á
á
t
t
n
n
ư
ư


c
c
m
m
à
à
còn b
còn b


i chi
i chi


u d
u d

à
à
i
i
l
l


tho
tho
á
á
t v
t v
à
à
đ
đ


th
th


m c
m c


a đ
a đ



t. V
t. V
ì
ì
v
v


y ta không th
y ta không th


theo
theo
c
c
á
á
c đ
c đ


c đi
c đi


m k
m k



thu
thu


t m
t m
à
à
không xem x
không xem x
é
é
t c
t c
á
á
c đi
c đi


u ki
u ki


n công trư
n công trư



ng v
ng v
à
à
b
b


n ch
n ch


t c
t c


a d
a d


á
á
n.
n.
T
T


ng k
ng k

ế
ế
t 2
t 2


Dung lư
Dung lư


ng dòng ch
ng dòng ch


y q
y q
w
w
ph
ph


i đ
i đ


l
l



n đ
n đ


hi
hi


u
u


ng
ng
l
l


khoan c
khoan c
ó
ó
th
th


đư
đư



c b
c b


qua.
qua.


C
C
á
á
c
c
v
v


t
t
tho
tho
á
á
t
t
n
n
ư
ư



c
c
ph
ph


i đ
i đ






ng đ
ng đ


ch
ch


u k
u k
é
é
o. AOS c
o. AOS c



a
a




i l
i l


c ph
c ph


i tương
i tương


ng v
ng v


i k
i k
í
í
ch c
ch c



h
h


t c
t c


a đ
a đ


t.
t.
Đ
Đ


th
th


m c
m c


a lư
a lư



i l
i l


c c
c c
ũ
ũ
ng ph
ng ph


i đ
i đ


l
l


n
n
T
T


ng k
ng k

ế
ế
t 3
t 3


C
C
á
á
c th
c th
í
í
nghi
nghi


m ki
m ki


m so
m so
á
á
t ch
t ch



t lư
t lư


ng c
ng c


n đư
n đư


c ti
c ti
ế
ế
n
n
h
h
à
à
nh trong m
nh trong m


t d
t d



á
á
n đ
n đ


so s
so s
á
á
nh v
nh v
à
à
x
x
á
á
c nh
c nh


n c
n c
á
á
c đ
c đ



c
c
t
t
í
í
nh c
nh c


a PVD,
a PVD,
đ
đ


đ
đ


m b
m b


o c
o c
á
á
c gi
c gi



thi
thi
ế
ế
t t
t t
í
í
nh to
nh to
á
á
n l
n l
à
à
th
th


a
a
mãn v
mãn v
à
à
đ
đ



đ
đ


m b
m b


o t
o t
í
í
nh b
nh b


n v
n v


ng v
ng v


ch
ch



t lư
t lư


ng.
ng.


M
M


t v
t v
à
à
i phương ph
i phương ph
á
á
p v
p v
à
à
thi
thi
ế
ế
t b
t b



th
th
í
í
nghi
nghi


m đơn gi
m đơn gi


n
n
cho th
cho th
í
í
nghi
nghi


m ki
m ki


m so
m so

á
á
t ch
t ch


t lư
t lư


ng PVD đã đư
ng PVD đã đư


c gi
c gi


i
i
thi
thi


u
u
Nh
Nh



n x
n x
é
é
t k
t k
ế
ế
t lu
t lu


n
n


Đ
Đ


th
th


c hi
c hi


n th
n th

à
à
nh công m
nh công m


t
t
d
d


á
á
n
n
ti
ti
ê
ê
u
u
tho
tho
á
á
t
t
n
n

ư
ư


c
c
c
c


n ph
n ph


i ti
i ti
ế
ế
n h
n h
à
à
nh xem x
nh xem x
é
é
t nhi
t nhi



u y
u y
ế
ế
u t
u t


như
như
khu v
khu v


c ti
c ti
ế
ế
n h
n h
à
à
nh v
nh v
à
à
c
c
á
á

c đi
c đi


u ki
u ki


n c
n c


a đ
a đ


t, nh
t, nh


ng
ng
yêu c
yêu c


u c
u c



a kh
a kh
á
á
ch h
ch h
à
à
ng, ki
ng, ki


m so
m so
á
á
t ch
t ch


t lư
t lư


ng
ng
v
v



t
t
tho
tho
á
á
t,
t,
phương ph
phương ph
á
á
p l
p l


p đ
p đ


t, kinh nghi
t, kinh nghi


m nh
m nh
à
à
th
th



u, s
u, s


đ
đ
á
á
nh gi
nh gi
á
á
v
v
à
à
di
di


n gi
n gi


i c
i c



a c
a c
á
á
c trang thi
c trang thi
ế
ế
t
t
b
b


, phòng th
, phòng th
í
í
nghi
nghi


m v
m v
à
à
c
c
á
á

c d
c d


li
li


u th
u th
í
í
nghi
nghi


m
m
hi
hi


n
n
tr
tr
ư
ư



ng
ng
. V
. V
ì
ì
v
v


y,
y,
m
m


t phương ph
t phương ph
á
á
p t
p t


ng th
ng th


cho t
cho t

í
í
nh to
nh to
á
á
n
n
v
v


t
t
tho
tho
á
á
t đư
t đư


c ch
c ch


p thu
p thu



n v
n v
à
à
kinh
kinh
nghi
nghi


m đ
m đ
ó
ó
ng m
ng m


t vai trò thi
t vai trò thi
ế
ế
t y
t y
ế
ế
u trong vi
u trong vi



c đ
c đ


t
t
đư
đư


c k
c k
ế
ế
t qu
t qu


mong mu
mong mu


n.
n.
Xin c
Xin c


m ơn c
m ơn c

á
á
c b
c b


n đã
n đã
theo dõi!
theo dõi!

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×