Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Thiết ập một chương trình quản trị doanh nghiệp phần 2 ppsx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (554.1 KB, 7 trang )



Nh
Nh
ư
ư
v
v


y, CLKD bao g
y, CLKD bao g


m:
m:
-
-
M
M


c tiêu v
c tiêu v
à
à
ph
ph
ươ
ươ
ng h


ng h
ư
ư


ng
ng
đ
đ


m
m
b
b


o DN ph
o DN ph
á
á
t
t
tri
tri


n v
n v



ng ch
ng ch


c, liên t
c, liên t


c trong m
c trong m


t th
t th


i k
i k


d
d
à
à
i
i
(t
(t



3
3
-
-
10 n
10 n
ă
ă
m)
m)
-
-
C
C
á
á
c ch
c ch
í
í
nh s
nh s
á
á
ch, bi
ch, bi


n ph

n ph
á
á
p c
p c
ơ
ơ
b
b


n quan tr
n quan tr


ng
ng
nh
nh
ư
ư
l
l
ĩ
ĩ
nh v
nh v


c KD, m

c KD, m


t h
t h
à
à
ng kinh doanh, ph
ng kinh doanh, ph
á
á
t
t
tri
tri


n th
n th


tr
tr
ư
ư


ng
ng
v

v
à
à
kh
kh
á
á
ch h
ch h
à
à
ng
ng
-
-
Tr
Tr
ì
ì
nh t
nh t


h
h
à
à
nh
nh
đ

đ


ng
ng
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
đ
đ
i
i


u ki
u ki


n
n
đ
đ



th
th


c
c
hi
hi


n m
n m


c tiêu
c tiêu
đ
đ


ra.
ra.


Vi
Vi


c x

c x
á
á
c đ
c đ


nh m
nh m


c tiêu c
c tiêu c


a chi
a chi
ế
ế
n lư
n lư


c kinh doanh c
c kinh doanh c
ó
ó
ý
ý
ngh

ngh
ĩ
ĩ
a c
a c


c k
c k


quan tr
quan tr


ng
ng


M
M


c tiêu chi
c tiêu chi
ế
ế
n lư
n lư



c kinh doanh c
c kinh doanh c


a doanh nghi
a doanh nghi


p bao
p bao
g
g


m:
m:
+ L
+ L


i nhu
i nhu


n.
n.
+ T
+ T



o th
o th
ế
ế
l
l


c trong c
c trong c


nh tranh.
nh tranh.
+ An to
+ An to
à
à
n, tr
n, tr
á
á
nh r
nh r


i ro trong kinh doanh.
i ro trong kinh doanh.



M
M


c tiêu c
c tiêu c


a chi
a chi
ế
ế
n lư
n lư


c kinh doanh s
c kinh doanh s


đ
đ
ư
ư


c đi
c đi



u ch
u ch


nh
nh
tu
tu


thu
thu


c v
c v
à
à
o b
o b


i c
i c


nh c
nh c



th
th


c
c


a môi trư
a môi trư


ng kinh
ng kinh
doanh
doanh


xây d
xây d


ng v
ng v
à
à
th
th



c hi
c hi


n m
n m


t s
t s


ch
ch
í
í
nh s
nh s
á
á
ch: ch
ch: ch
í
í
nh s
nh s
á
á
ch

ch
s
s


n ph
n ph


m, ch
m, ch
í
í
nh s
nh s
á
á
ch gi
ch gi
á
á
c
c


, ch
, ch
í
í
nh s

nh s
á
á
ch phân ph
ch phân ph


i,
i,
ch
ch
í
í
nh s
nh s
á
á
ch giao ti
ch giao ti
ế
ế
p, qu
p, qu


ng c
ng c
á
á
o v

o v
à
à
c
c
ũ
ũ
ng c
ng c


n ph
n ph


i c
i c
ó
ó
k
k
ế
ế
ho
ho


ch c
ch c



th
th


đ
đ


tri
tri


n khai chi
n khai chi
ế
ế
n lư
n lư


c kinh doanh.
c kinh doanh.


Doanh nghi
Doanh nghi


p c

p c


n ph
n ph


i l
i l
à
à
m g
m g
ì
ì
đ
đ


t
t


n t
n t


i v
i v
à

à
ph
ph
á
á
t tri
t tri


n trong tương lai
n trong tương lai
?
?


Doanh nghi
Doanh nghi


p c
p c


n ph
n ph


i đ
i đ
á

á
nh gi
nh gi
á
á
đ
đ
ú
ú
ng hi
ng hi


n
n
tr
tr


ng c
ng c


a m
a m
ì
ì
nh trong s
nh trong s



n xu
n xu


t kinh doanh,
t kinh doanh,
c
c


n ph
n ph


i c
i c
ó
ó
c
c
á
á
c thông tin c
c thông tin c


n thi
n thi
ế

ế
t t
t t


th
th




trư
trư


ng. Nh
ng. Nh
à
à
n
n
ư
ư


c c
c c
ũ
ũ
ng c

ng c


n h
n h


tr
tr


c
c
á
á
c
c
thông tin c
thông tin c


n thi
n thi
ế
ế
t đ
t đ


gi

gi
ú
ú
p cho c
p cho c
á
á
c doanh
c doanh
nghi
nghi


p đ
p đ


nh hư
nh hư


ng chi
ng chi
ế
ế
n lư
n lư


c c

c c


a m
a m
ì
ì
nh
nh
c
c
ũ
ũ
ng như
ng như


n đ
n đ


nh c
nh c
á
á
c ch
c ch
í
í
nh s

nh s
á
á
ch ch
ch ch
ế
ế
đ
đ




đ
đ


i v
i v


i doanh nghi
i doanh nghi


p trong th
p trong th


i k

i k


nh
nh


t
t
đ
đ


nh.
nh.


C
C
ó
ó
th
th


coi quy tr
coi quy tr
ì
ì
nh d

nh d


th
th


o chi
o chi
ế
ế
n lư
n lư


c
c
đư
đư


c chia l
c chia l
à
à
m 2
m 2
giai đo
giai đo



n ch
n ch


y
y
ế
ế
u:
u:


-
-
Giai đo
Giai đo


n A: Phân t
n A: Phân t
í
í
ch t
ch t
ì
ì
nh h
nh h
ì

ì
nh, th
nh, th


c
c
tr
tr


ng c
ng c


a doanh nghi
a doanh nghi


p. T
p. T


c l
c l
à
à
tr
tr



l
l


i cho
i cho
câu h
câu h


i
i


Ch
Ch
ú
ú
ng ta đang
ng ta đang


đâu
đâu
?
?





-
-
Giai đo
Giai đo


n B: l
n B: l
à
à
giai đo
giai đo


n d
n d


th
th


o c
o c
á
á
c
c
chi

chi
ế
ế
n lư
n lư


c m
c m


i, t
i, t


c l
c l
à
à
tr
tr


l
l


i câu h
i câu h



i;
i;


Ch
Ch
ú
ú
ng ta mu
ng ta mu


n t
n t


i đâu v
i đâu v
à
à
b
b


ng c
ng c
á
á
ch

ch
n
n
à
à
o?
o?


2
2
. Phân lo
. Phân lo


i chi
i chi
ế
ế
n l
n l
ư
ư


c
c
kinh doanh
kinh doanh
*

*
C
C
á
á
c chi
c chi
ế
ế
n l
n l
ư
ư


c
c
ch
ch


y
y
ế
ế
u
u


-

-
C
C
á
á
c chi
c chi
ế
ế
n lư
n lư


c kinh t
c kinh t
ế
ế
: n
: n
hư chi
hư chi
ế
ế
n lư
n lư


c ph
c ph
á

á
t tri
t tri


n th
n th




trư
trư


ng, chi
ng, chi
ế
ế
n lư
n lư


c s
c s


n ph
n ph



m, chi
m, chi
ế
ế
n lư
n lư


c Marketing
c Marketing
h
h


n h
n h


p, chi
p, chi
ế
ế
n lư
n lư


c mua s
c mua s



m, tuy
m, tuy


n d
n d


ng.
ng.


-
-
C
C
á
á
c chi
c chi
ế
ế
n lư
n lư


c t
c t
à

à
i ch
i ch
í
í
nh: t
nh: t


p trung v
p trung v
à
à
o c
o c
á
á
c v
c v


n đ
n đ


l
l


n

n
như
như
: kh
: kh


năng thanh to
năng thanh to
á
á
n, chi
n, chi
ế
ế
n lư
n lư


c s
c s


d
d


ng l
ng l



i
i
nhu
nhu


n, chi
n, chi
ế
ế
n lư
n lư


c kh
c kh


u hao, t
u hao, t


o v
o v


n v
n v
à

à
đ
đ


u tư
u tư




-
-
C
C
á
á
c chi
c chi
ế
ế
n lư
n lư


c c
c c
ó
ó
t

t
í
í
nh ch
nh ch


t kinh t
t kinh t
ế
ế
-
-
xã h
xã h


i, ch
i, ch


ng h
ng h


n,
n,
c
c
á

á
c chi
c chi
ế
ế
n lư
n lư


c v
c v


linh ho
linh ho


t ch
t ch


l
l
à
à
m vi
m vi


c, chi

c, chi
ế
ế
n lư
n lư


c
c
ti
ti


n lương
n lương
, c
, c
á
á
c chi
c chi
ế
ế
n lư
n lư


c khuy
c khuy
ế

ế
n kh
n kh
í
í
ch ngư
ch ngư


i lao
i lao
đ
đ


ng
ng


-
-
C
C
á
á
c chi
c chi
ế
ế
n lư

n lư


c v
c v


qu
qu


n tr
n tr


, n
, n
hư v
hư v


t
t


ch
ch


c doanh

c doanh
nghi
nghi


p, v
p, v


qu
qu


n tr
n tr


con ng
con ng
ư
ư


i, chi
i, chi
ế
ế
n lư
n lư



c v
c v


c
c
ơ c
ơ c


u
u
doanh nghi
doanh nghi


p.
p.
*. C
*. C
á
á
c chi
c chi
ế
ế
n lư
n lư



c l
c l
ĩ
ĩ
nh v
nh v


c
c


L
L
à
à
c
c
á
á
c chi
c chi
ế
ế
n lư
n lư


c đư

c đư


c s
c s


d
d


ng cho t
ng cho t


ng
ng
l
l
ĩ
ĩ
nh v
nh v


c kinh doanh c
c kinh doanh c


th

th


c
c


a doanh nghi
a doanh nghi


p
p


Bao g
Bao g


m:
m:


Chi
Chi
ế
ế
n l
n l
ư

ư


c
c
m
m


t h
t h
à
à
ng kinh doanh v
ng kinh doanh v
à
à
d
d


ch v
ch v


: quan
: quan
tr
tr



ng nh
ng nh


t ch
t ch


rõ DN ph
rõ DN ph


i KD m
i KD m


t h
t h
à
à
ng n
ng n
à
à
o?
o?


-

-
C
C
á
á
c chi
c chi
ế
ế
n lư
n lư


c v
c v


l
l
ĩ
ĩ
nh v
nh v


c Marketing
c Marketing
: g
: g



m chi
m chi
ế
ế
n
n




c gi
c gi


v
v


ng th
ng th


tr
tr
ư
ư


ng, ph

ng, ph
á
á
t tri
t tri


n th
n th


tr
tr
ư
ư


ng,
ng,
chi
chi
ế
ế
n lư
n lư


c s
c s



n ph
n ph


m m
m m


i, chi
i, chi
ế
ế
n lư
n lư


c tiêu th
c tiêu th


.
.


-
-
C
C
á

á
c chi
c chi
ế
ế
n lư
n lư


c nghiên c
c nghiên c


u v
u v
à
à
ph
ph
á
á
t tri
t tri


n
n
:
:
đ

đ


c
c


p
p
đ
đ
ế
ế
n c
n c
á
á
c v
c v


n đ
n đ


nh
nh
ư
ư
: ti

: ti
ế
ế
n b
n b


k
k


thu
thu


t, ph
t, ph
á
á
t tri
t tri


n
n
s
s
á
á
ng ki

ng ki
ế
ế
n, thu th
n, thu th


p ý tư
p ý tư


ng m
ng m


i, lu
i, lu


t b
t b


o h
o h


b
b



n quy
n quy


n ph
n ph
á
á
t minh, s
t minh, s
á
á
ng ch
ng ch
ế
ế
hay tăng c
hay tăng c
ư
ư


ng
ng
tr
tr
á
á
ch nhi

ch nhi


m đ
m đ


i v
i v


i s
i s


n ph
n ph


m.
m.


-
-
C
C
á
á
c chi

c chi
ế
ế
n l
ư
n l
ư


c v
c v


s
s


n ph
n ph


m
m
: ho
: ho
à
à
n thi
n thi



n qu
n qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
s
s


n xu
n xu


t khai th
t khai th
á
á
c ti
c ti


m năng công nhân
m năng công nhân
, chi

, chi
ế
ế
n
n




c tăng gi
c tăng gi


m năng l
m năng l


c s
c s


n xu
n xu


t,
t,
đi
đi



u khi
u khi


n
n
b
b


ng m
ng m
á
á
y t
y t
í
í
nh đi
nh đi


n t
n t


.
.



-
-
C
C
á
á
c chi
c chi
ế
ế
n lư
n lư


c v
c v


mua s
mua s


m v
m v


t tư
t tư
: Chi

: Chi
ế
ế
n lư
n lư


c
c
phân t
phân t
í
í
ch ABC, chi
ch ABC, chi
ế
ế
n lư
n lư


c d
c d


tr
tr


, c

, c


p ph
p ph
á
á
t,
t,
kho, liên k
kho, liên k
ế
ế
t v
t v


i nh
i nh
à
à
cung c
cung c


p, t
p, t


ch

ch


c mua.
c mua.


-
-
Chi
Chi
ế
ế
n lư
n lư


c nhân s
c nhân s


:
:
ph
ph
á
á
t huy s
t huy s
á

á
ng ki
ng ki
ế
ế
n, linh
n, linh
ho
ho


t ho
t ho
á
á
t
t


ch
ch


c lao đ
c lao đ


ng, chi
ng, chi
ế

ế
n lư
n lư


c năng su
c năng su


t
t
lao đ
lao đ


ng, h
ng, h


chi ph
chi ph
í
í
nhân công, c
nhân công, c


i ti
i ti
ế

ế
n th
n th
ù
ù
lao
lao
lao đ
lao đ


ng.
ng.


-
-
Chi
Chi
ế
ế
n lư
n lư


c t
c t
à
à
i ch

i ch
í
í
nh
nh
:
:


n đ
n đ


nh kh
nh kh


năng thanh
năng thanh
to
to
á
á
n, chi
n, chi
ế
ế
n lư
n lư



c t
c t


đ
đ


u tư ra bên ngo
u tư ra bên ngo
à
à
i h
i h


p lý,
p lý,
chi
chi
ế
ế
n lư
n lư


c tăng v
c tăng v



n t
n t


c
c
ó
ó
, lo
, lo


i b
i b


c
c
á
á
c r
c r


i ro ti
i ro ti


n

n
t
t


.
.

×