Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Thiết kế định hình các mẫu nhà vệ sinh nông thôn ThS. Lê Anh Tuấn phần 11 pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (230.96 KB, 8 trang )

Thiết kế định hình các mẫu nhà vệ sinh nông thôn ThS. Lê Anh Tuấn

Phụ lục
TỪ ĐIỀN TOILET ANH - VIỆT

A
Ablution Sự tắm gội
Aeration Sự thông khí, thoáng khí
Aerated composting pile Cọc giàn ủ phân hiếu khí
Aerated lagoon Ao hiếu khí
Air vent pipe Ống thông khí
Alkali Chất kiềm
Agricutural re-use of wastes Tái sử dụng chất thải nông nghiệp
Algal production Sản xuất tảo
Anal cleasing Rửa sạch hậu môn
Anaerobic Kỵ khí
Anakinetic Sự tạo nhiệt, tạo năng lượng
Aqua Nước
Aquaculture Thủy canh, nuôi trồng thủy sản
Aquaeductus Mương, máng, ống dẫn nước
Aquaprivy Nhà tiêu nước, hố xí nước
Ash Tro cây


B
Bacteria Vi khuẩn
Bathroom Nhà tắm, buồng tắm, nhà vệ sinh
Biochemical reaction rate Tốc độ phản ứng sinh hóa
Biochemical oxygen demand (BOD) Nhu cầu oxy sinh hóa
Bioreactor system Hệ thống phản ứng sinh học
Biodegradable household waste Chất thải gia đình khả suy sinh học


Biogas Khi sinh học
Borehole latrine Hố xí khoan xuống đất
Bucket latrine Hố xí thùng
Bulking materials Vật liệu đổ đống


C
Carbon-nitrogen ratio Tỉ lệ C/N
Carcinogenic Chất gây ung thư
Caltle dung Phân trâu bò
Chamber Hộc phân, ngăn hố xí
Chlorination Sự khử trùng bằng clo
Cholera Bệnh dịch tả
Chute Máng dẫn phân
Cistern-flush toilet Nhà vệ sinh có thùng xả nước
Collection vehicle Xe thu bùn phân ở hầm cầu
Comfort station Nhà vệ sinh công cộng (Mỹ)
Communal sanitation facility Thiết bị vệ sinh công cộng
Compost Phân ủ
Composting toilet Nhà xí ủ phân

PHỤ LỤC: TỪ ĐIỂN TOILET ANH - VIỆT
93
Thiết kế định hình các mẫu nhà vệ sinh nông thôn ThS. Lê Anh Tuấn

Contamination Sự nhiễm, ô nhiễm
Control measures for excreted infections Kiểm tra sự lây nhiễm chất bài tiết
Conventional sewerage system Hệ thống thoát nước quy ước
Cost-benefit analysis Phân tích Chi phí-Lợi ích
Cow dung for biogas Phân bò dùng cho khí sinh học

Cubicle Phòng nhỏ (cạnh nhà vệ sinh)
Cultural attitudes Hành vi văn hóa


D
Defecation Đi tiêu, sự bài tiết
Diarrhea Tiêu chảy
Digester Hầm ủ
Dirty Dơ dáy, bẩn thỉu
Disable Nơi cho người tàn tật
Double-vault composting (DVC) Ủ phân 2 ngăn
Drainfield Cánh đồng tiêu nước
Ducks raised in pond Nuôi vịt ở ao
Dung Phân thú vật, bón phân
Dung-yard Nơi chứa phân
Dungy Có phân, bẩn thiểu


E
Economic costing Chi phí kinh tế (tiết kiệm)
Education for use of toilet Dạy cách sử dụng nhà xí
Elephantiasis Bệnh chân voi
Elimination Sự bài tiết
Emergency Sự khẩn cấp
Excreta Chất bài tiết (phân, nước tiểu)
Excreted infection Sự lây nhiễm từ chất bài tiết
Excreted load Mức tải chất bài tiết


F

Facultative pond Hồ tùy nghi
Feasability study Nghiên cứu khả thi
Fecal coliform Trực khuẩn từ phân
Feces Phân
Fertilizer Phân bón
Filariasis Bệnh giun chỉ
Filtration method Phương pháp lọc
Fish pond Ao cá
Fly Ruồi
Flotation Sự tuyển nổi
Flush toilet Nhà vệ sinh có nút xả nước



PHỤ LỤC: TỪ ĐIỂN TOILET ANH - VIỆT
94
Thiết kế định hình các mẫu nhà vệ sinh nông thôn ThS. Lê Anh Tuấn

G
Groundwater Nước ngầm
Grey water Nước xám
Grid Lưới chắn
Grinder Máy nghiền, máy xay xát


H
Helminths Giun sán
Hepatitis Bệnh viêm gan
Hookworm Sán móc
Household waste Chất thải từ hộ gia đình

House fly Ruồi nhà
Humus production Sản xuất đất mùn


I
Infection Sự lây nhiễm
In-house connection Kết nối trong nhà
Insect Côn trùng
International Drinking Water Supply and
Sanitation Decade
Thập kỷ Nước uống và vệ sinh Quốc
tế


L
Labor Lao động, lao công
Latenty Tiềm ẩn
Latrine Hố xí
Latrine and toilet superstructure Phần trên, khung bao che nhà xí
Laundry facility Thiết bị giặt giũ
Least-cost choice Chọn lựa ít chi phí nhất
Lib Nắp đậy (hầm cầu)
Lighting Chiếu sáng
Liver flukes Sán lá gan
Loans from bank Vay từ ngân hàng


M
Maintenance Bảo dưỡng
Man, Men Chỗ dành cho Quí ông

Mariculture Hải canh, nuôi động thực vật biển
Maturation lagoon Hồ phân hủy
Methane Khí mê-tan
Mosquitoes Muỗi
Muddy soil Đất bùn
Municipal revenue Thu nhập ở vùng đô thị



PHỤ LỤC: TỪ ĐIỂN TOILET ANH - VIỆT
95
Thiết kế định hình các mẫu nhà vệ sinh nông thôn ThS. Lê Anh Tuấn

N
Neutralization Sự trung hòa, trung tính hóa
Night soil "Đất" phân
Nitrat pollution Ô nhiễm ni-trát
Nitrification Sự ni-trát hóa
Nutrient Chất dinh dưỡng
Nutrition Sự dinh dưỡng


O
Odor Mùi
Off-site treatment of waste Xử lý chất thải bên ngoài (nhà xí)
Oxidation ditch Mương oxy hóa


P
Pasture Đồng cỏ

Pathogen Mầm bệnh, nguồn bệnh
Pedestal seat Bệ ngồi (trong nhà xí)
Pig dung Phân heo
Pinworm Giun kim
Pit latrine Hố xí đào
Planning Quy hoạch
Plumbing fixture Cố định đường ống nước
Pond for waste treatment Hồ ao xử lý chất thải
Population density Mật độ dân số
Pork tapeworm Sán xơ mít từ heo
Poultry Gia cầm
Pour-flush (PF) toilet Nhà vệ sinh có thùng xả nước
Precipitation Mưa, sự giáng thủy
Privacy toilet Nhà xí tư nhân
Protozoa Nguyên sinh động vật
Public facility Thiết bị công cộng


R
Reed odorless earth closets (ROEC's) Nhà xí có hầm chứa bên ngoài
Resouce recovery Phục hồi tài nguyên
Rice husk Trấu
Rive traw Rơm


S
Sand filtration method Phương pháp lọc bằng cát
Sanitation Vệ sinh
Sanitation technology Công nghệ vệ sinh
Sawdust Mùn cưa

Schistosomiasis Bệnh sán máng

PHỤ LỤC: TỪ ĐIỂN TOILET ANH - VIỆT
96
Thiết kế định hình các mẫu nhà vệ sinh nông thôn ThS. Lê Anh Tuấn

Screening Lưới chắn
Sedimentation Lắng tụ
Seepage pit Hố xí thấm ngang
Self-help Sự tự lục
Septic tank Bể tự hoại, hầm chứa phân
Sewerage system Hệ thống thoát nước thải
Shower facility Thiết bị tắm vòi hoa sen
Sludge Nước cống rãnh
Slurry Chất pha sền sệt, vữa hồ
Snail Sên ốc
Soakaway Thấm ra
Soil pollution Ô nhiễm đất
Spray irrigation Tưới phun
Squatting plate Bàn cầu xổm
Stabilization pond Hồ ổn hoá
Straw Rơm rạ
Storm water Nước mưa
Sullage Bùn cống
Swine Heo nái


T
Taboo Sự cấm kỵ
Tank Thùng, bồn chứa

Tank truck Xe cam nhông thùng
Tapeworm Sán máng
Temperature Nhiệt độ
Toilet Nhà vệ sinh, nhà xí, cầu tiêu
Toiletology Toilet học
Transmission Sự truyền nhiễm
Typhoid Bệnh thương hàn


U
Upgrading Nâng cấp
Urinal Chổ đi tiểu, bô tiểu
Urine Nươc tiểu
User charge Tính phí người sử dụng


V
Vacuum Trống hơi
Vacuum cleaner Máy hút bụi
VACB system Hệ thống Vườn-Ao-Chuồng-Biogas
Vault toilet Hố xí có hầm
Ventilation Sự thông gió
Ventilator Cửa thông gió, bộ thông khí
Vent pipe Ống thông hơi

PHỤ LỤC: TỪ ĐIỂN TOILET ANH - VIỆT
97
Thiết kế định hình các mẫu nhà vệ sinh nông thôn ThS. Lê Anh Tuấn

Virus Vi rút, vi khuẩn

Vomit Ói mửa, chất nôn mửa


W
Wash-room Phòng rửa mặt, nhà vệ sinh
Wastewater Nước thải
Water closet (WC) Khóa nước, nhà vệ sinh (WC)
Water supply Nước cấp
Waterborne desease Bệnh do nguồn nước
Water level Mức nước
Water tap Vòi nước máy
Well Giếng đào
Woman, women Chỗ dành cho Quí bà


Y
Yaws Bệnh ghẻ cóc
Yeast Men, men bia
Yellow fever Sốt vàng da
Yield Sản lượng






PHỤ LỤC: TỪ ĐIỂN TOILET ANH - VIỆT
98
Thiết kế định hình các mẫu nhà vệ sinh nông thôn ThS. Lê Anh Tuấn


TÀI LIỆU THAM KHẢO

Carroll R.F. (1977). Low-Cost Sanitation - Compost Toilet for Hot Climates.
Building Research Establishment, Garson, Watford, UK.

Chương trình mục tiêu quốc gia Nước sạch và vệ sinh môi trường nông
thôn (2002). Mục tiêu của chiến lược quốc gia về Nước sạch và vệ sinh
môi trường nông thôn đến năm 2020. Văn bản Nhà nước.

Dương Trọng Phỉ (2003). Nâng cao hiệu quả của nhà tiêu sinh thái
VINASANRES, Viện Pasteur Nha Trang, Nha Trang

Environmental Sanitation Information Center (1987). Environmental Sanitation
Review. Asian Institute of Technology, Bangkok, Thailand

Feachem R.G. (1980). Apropriate Technology for Water Supply and Sanitation -
Health Aspects of Excreta and Sullage Management - A State-of-the-Art
Review. World Bank, Washington D.C., USA

Franceys. R, Pickford, J, Reed, R (1992). A guide to the development of on-site
sanitation, WHO, Geneva, p 57-58.

Jeeyaseela S., B.N. Lohani, T. Viraraghavan (1987). Low-cost Rural Sanitation -
Problems and Solutions. Environmental Sanitation Information Center,
Bangkok, Thailand

John M. Kalbermatten, DeAnne S. Julius, Charles G. Gunnerson, D. Duncan
Mara (1982). Appropriate Sanitation Alternatives - a Planning and Design
Manual. The Johns Hopkins University Press. Published for the World
Bank. Baltimore and London, UK


Gruhler J. V.K.Long dịch (1980). Công trình làm sạch nước thải loại nhỏ. Nhà
xuất bản Xây dựng, Hà Nội

Huỳnh Phước Lợi (2003). Báo cáo Hiện trạng cấp nước và vệ sinh môi trường
tỉnh Cần Thơ, Trung tâm Y học Dự phòng tỉnh Cần Thơ

Lê Anh Tuấn (2000). Giáo trình Công trình Xử lý Nước thải. Khoa Công nghệ,
Trường Đại học Cần Thơ

Lê Văn Căn (2003). Cấp nước sinh hoạt và vệ sinh môi trường nôn thôn: Những
bước đi ban đầu. Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn số 2/2003

Peter Morgan (1994). Rural Water Supplies and Sanitation. Blair Reserach
Laboratory, Ministry of Health, Harare. The MacMillan Press, Ltd.

Pham Si Nghien & Paul Calverl (2000). Appraisal Of The Vinsanres Eco-San
Toilet Demonstration Project 1997 - 2000, Nha Trang Pasteur Institute


TÀI LIỆU THAM KHẢO
99
Thiết kế định hình các mẫu nhà vệ sinh nông thôn ThS. Lê Anh Tuấn

Richard Feachem, Michael McGarry, Duncan Mara, (1978). Water, Wastes and
Health in Hot Climates. Eng. Lang. Book Society anh John Wiley & Sons
Chichester

Richard J. Perkins (1989). Onsite Wastewater Disposal, National Environmental
Health Association, Lewis Publishers, Inc.


Robens Institute of the University of Surrey, UK (1995). Fact sheets on
Environmental Sanitation, WHO

Sagar G. (1982). Low-Cost Technology for Disposal of Human Excreta with
Community Latrines. Institute of Engineers (India), Journal of the
Environmental Engineering Division, India

Trần Hiếu Nhuệ, Lê Thị Dung, Ứng Quốc Dũng, Trần Đức Hạ, Đỗ Hải, Phạm
Ngọc Thái, Nguyễn Văn Than (2001). Cấp nước và Vệ sinh Nông thôn.
Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội

Tuan, V.A. & Tam, D.M. (1981). Human Faeces, Urine and Their Utilization.
Environmental Sanitation Information Center, Bangkok, Thailand

Winblad, Uno, and Kilama, Wen (1985). Sanitation Without Water. MacMillan
Education Ltd., London and Basingstoke. pp. 20-21.

Winblad, Uno, 1998. Ecological Sanitation. Swedish International Development
Cooperation Agency, Stockholm, Sweden. p. 25.

Witold Ryberyski, Chongrak Polprasert và Micheal McGarry (1978). Low-Cost
Technology Options for Sanitation - A State of the Art Review and
Annotated Bibliography. International Development Research Centre

World Health Organization, Water and sanitation Collaborative Council (1994).
Operation and Maintenance of Water Supply and Sanitation: Case
Studies. WHO/EOS/94.5
Website tham khảo liên quan:
/>



/>
/>
/>
/>
/>
/>

/>/

/>


TÀI LIỆU THAM KHẢO
100

×