Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (85.27 KB, 4 trang )
MẪU CÂU - UNIT 2 - LỚP 7
Mẫu câu 1 :
When is your birthday? sinh nhật bạn vào ngày nào?
What is your date of birth ? Sinh nhật bạn ngày nào ?
It's on May 1st
It 's on May first
It's on the first of May
Mẫu câu 2 :
What's your address ? địa chỉ bạn số mấy ?
12 Tran Hung Dao street : số 12 đường Trần Hưng
Đạo
Mẫu câu 3 :
Khi gọi điện cho ai và khi nghe người ta alô thì các em
nói câu này:
Can I speak to Lan ? xin vui lòng cho gặp Lan?
Nếu người đó đi vắng thì người ta sẽ trả lời:
I'm sorry, she's out. rất tiếc cô ấy đi vằng rồi.
Mẫu câu 4 :
What's your telephone number? điện thoại bạn số
mấy?
Mẫu câu 5 :
Hỏi nghề nghiệp của ai, các em có 3 cách sau đây:
What do you do ? bạn làm nghề gì?
What's your job? bạn làm nghề gì?
What are you? bạn làm nghề gì?
I'm a student. tôi là học sinh