Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

TỪ VỰNG BỔ SUNG BÀI 15 - LỚP 12 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (54.03 KB, 6 trang )

TỪ VỰNG BỔ SUNG BÀI 15 - LỚP 12

Civilization :sự văn minh
Beliefs :niềm tin
Rather than :hơn là
Widespread :lan rộng
Deny :từ chối
Legal :hợp pháp
Political :chính trị
Right :quyền
Power :quyền lực
Status :tình trạng
Period :giai đoạn
Individual :cá nhân
Equal :bình đẳng
Basis :nền tảng
Sex :giới tính
Accord :chấp thuận
Factory :nhà máy, xí nghiệp
Attitude :thái độ
Respectful :tôn trọng
Supportive :ủng hộ
Resentful : phật ý
Disbelieving :không tin tưởng
Argue :tranh cải
Thinker :nhà tư tưởng
Mention :kể đến
Property :tài sản
Vote :bầu, bỏ phiếu
Sympathetic :thông cảm
Opinion :ý kiến


Slave :nô lệ
Potential :tiềm năng
Two-third :2/3
Three- fourth :3/4
Firewood :cũi đốt
Average :trung bình
Domestic work :việc nhà
Marital status :tình trạng hôn nhân
Chart :biểu đồ
In general :nói chung
Reduce :giảm xuống
Distribution :sự đóng góp
Illustrate :minh họa
In comparison with :so sánh với
Drunk :say rượu
Explain :giải thích
Point :chỉ(vào)
Glance :liếc nhìn
Opposite :đối diện
Scissors :cây kéo

×