Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

TỪ VỰNG - UNIT9 - LỚP 11 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.31 KB, 5 trang )


TỪ VỰNG - UNIT9 - LỚP 11
Equipped : được trang bị
Advanced : tiên tiến
Staff : đội ngũ nhân viên
Customer : khách hàng
Choose : chọn
Surface mail : thư chuyển bằng đường bộ ( không phải máy
bay)
Deliver : giao (hàng)
Possible : có thể
Maximum : tối đa
Competitive : mang tính cạnh tranh
Parcel : gói
Relative : bà con
Quick : nhanh
Service : dịch vụ
Notify : xác định
Document : tài liệu
Graphics : hình ảnh
Distance : khoãng cách
Dialogue : đoạn hội thoại
Registration : sự đăng ký
Advantage : ưu điểm
Rural network : mạng lưới nông thôn
Communal growth : tăng trưởng cộng động
Capacity : công suất
Digit subscribe : thuê bao số
Statement : lời phát biểu
Upgrade : nâng cấp
Across : chéo


Telecommunication : viễn thông
Mention : kể ra
System : hệ thống
Addition : sự thêm vào
Security : an ninh
Pickpocket : móc túi
Reasonable : hợp lý
Director : giám đốc
Burglar : tên trộm
Shoplifter : người ăn cắp trong cửa hàng
Tenant : người thuê nhà
Brave : dũng cảm
Steal : ăn cắp

×