Ôn thi lý thuyết môn
sinh học
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
CH NG I C CH DI TRUY N V BI N D
BI 1 GEN, M DI TRUY N V QU TRèNH NHN ễI ADN
I.Gen
1. Khỏi ni m
Gen l m t o n c a phõn t ADN mang thụng tin mó hoỏ 1 chu i pụlipeptit hay 1
phõn t A RN
2.C u trỳc chung c a gen c u trỳc
* Gen c u trỳc cú 3 vựng :
- Vựng i u ho u gen : mang tớn hi u kh i ng
- Vựng mó hoỏ : mang thụng tin mó hoỏ a.a
- Vựng k t thỳc :n m cu i gen mang tớn hi u k t thỳc phiờn mó
II. Mó di truy n
1. Khỏi ni m
* Mó di truy n l trỡnh t cỏc nuclờụtit trong gen quy nh trỡnh t cỏc a.a trong phõn t
prụtờin
2. c i m :
- Mó di truy n l mó b ba : ngha l c 3 nu ng k ti p nhau mó hoỏ cho 1 a.a ho c
lm nhi m v k t thỳc chu i pụlipeptit
- Mó di truy n c c theo 1 chi u 5 3
- Mó di truy n c c liờn t c theo t ng c m 3 nu, cỏc b ba khụng g i lờn nhau
-Mó di truy n l c hi u , khụng 1 b ba no mó hoỏ ng th i 2 ho c 1 s a.a khỏc
nhau
- Mó di truy n cú tớnh thoỏi hoỏ : m i a.a c mó hoỏ b i 1 s b ba khỏc nhau
- Mó di truy n cú tớnh ph bi n : cỏc loi sinh v t u c mó hoỏ theo 1 nguyờn t c
chung ( t cỏc mó gi ng nhau )
III. Quỏ trỡnh nhõn ụi c aADN
* Th i i m : trong nhõn t bo , t i cỏc NST, kỡ trung gian gi a 2 l n phõn bo
*Nguyờn t c: nhõn ụi theo nguyờn t c b sung v bỏn b o ton
* Di n bi n :
+ D i tỏc ụng c a E ADN-polimeraza v 1 s E khỏc, ADN du i xo n, 2 m ch n
tỏch t u n cu i
+ C 2 m ch u lm m ch g c
+ M i nu trong m ch g c liờn k t v i 1 nu t do theo nguyờn t c b sung :
A
g c
= T
mụi tr ng
T
g c
= A
mụi tr ng
G
g c
= X
mụi tr ng
X
gục
= G
mụi tr ũng
* K t qu : 1 pt ADN m
1l n t sao
2 ADN con
*í ngha : - L c s cho NST t nhõn ụi , giỳp b NST c a loi gi tớnh c tr ng v
n nh
BI 2 PHIấN M V D CH M
I. Phiờn mó
1. C u trỳc v ch c nng c a cỏc lo i ARN
(N i dung PHT)
2. C ch phiờn mó
* Th i i m: x y ra tr c khi t bo t ng h p prụtờin
* Di n bi n: d i tỏc d ng c a enzim ARN-pol, 1 o n pt ADN du i xo n v 2 m ch
n tỏch nhau ra
+ Ch cú 1 m ch lm m ch g c
HNL - 1 -
Hoàng Như Lâm – C3 Con Cuông
+ M i nu trong m i m ch g c k t h p v i 1 Ri nu t do theo NTBSỗ ỗ ạ ố ế ợ ớ ự
A
g cố
- U
mơi tr ngườ
T
g cố
- A
mơi tr ngườ
G
g cố
– X
mơi tr ngườ
X
g c ố
– G
mơi tr ng ườ
→ chu i poli ribonucleotit có c u trúc b c 1. n u là tARN , rARN thì ti p t c hìnhỗ ấ ậ ế ế ụ
thành c u trúc ko gian b c cao h nấ ậ ơ
+ sau khi hình thành ARN chuy n qua màng nhân t i t bào ch t, ADN xo n l i nhể ớ ế ấ ắ ạ ư
cũ
* K t qu : m t đo n pt ADN→ 1 Pt ARNế ả ộ ạ
* Ý nghĩa : hình thanh ARN tr c ti p tham gia vào qt sinh t ng h p prơtêin quy đ nhự ế ổ ợ ị
tính tr ngạ
II. D ch mãị
1. Ho t hố a.aạ
- D i tác đ ng c a 1 s E các a.a t do trong mt n i bào dc ho t hố nh g n v i h pướ ộ ủ ố ự ộ ạ ờ ắ ớ ợ
ch t ATPấ
- Nh tác d ng c a E đ c hi u, a.a dc ho t hố liên k t v i tARN t ng ng → ph cờ ụ ủ ặ ệ ạ ế ớ ươ ứ ứ
h p a.a - tARNợ
2. T ng h p chu i pơlipeptitổ ợ ỗ
- mARN ti p xúc v i ri v trí mã đ u (AUG), tARN mang a.a m đ u (Met) → Ri,ế ớ ở ị ầ ở ầ
đ i mã c a nó kh p v i mã c a a.a m đ u.mARN theo NTBSố ủ ớ ớ ủ ở ầ
- a.a
1
- tARN→ t i v trí bên c nh, đ i mã c a nó kh p v i mã c a a.a ớ ị ạ ố ủ ớ ớ ủ
1
.mARN theo
NTBS, liên k t peptit dc hình thành gi a a.a m đ u và a.a ế ữ ở ầ
1
- Ri d ch chuy n 1 b ba. mARNlàmcho tARN ban đ u r i kh i ri, a.aị ể ộ ầ ờ ỏ
2
-tARN →Ri,
đ i mã c a nó kh p v i mã c a a.aố ủ ớ ớ ủ
2
.mARN theo NTBS, liên k t peptit dc hình thàn gi aế ữ
a.a
1
và a.a
2
- S chuy n v l i x y ra đ n khi Ri ti p xúc v i mã k t thúc.mARN thì tARN cu iự ể ị ạ ả ế ế ớ ế ố
cùng r i kh i ri→ chu i polipeptit dc gi i phóngờ ỏ ỗ ả
- Nh tác d ng c a E đ c hi u, a.a m đ u tách kh i chu i poli, ti p t c hình thànhờ ụ ủ ặ ệ ở ầ ỏ ỗ ế ụ
c u trúc b c cao h n→ pt prơtêin hồn ch nhấ ậ ơ ỉ
*L u ý : mARN dc s d ng đ t ng h p vài ch c chu i poli cùng lo i r i t hu , cònư ử ụ ể ổ ợ ụ ỗ ạ ồ ự ỷ
riboxơm đ c s d ng nhi u l n.ượ ử ụ ề ầ
BÀI 3: ĐI U HỒ HO T Đ NG C A GENỀ Ạ Ộ Ủ
I. Khái qt v đi u hồ ho t đ ng c a genề ề ạ ộ ủ
- Đi u hồ ho t đ ng c a gen chính là đi u hồ l ng s n ph m c a gen dc t o raề ạ ộ ủ ề ượ ả ẩ ủ ạ
trong t bào nh m đ m b o cho ho t đ ng s ng c a t bào phù h p v i đi u ki n mơiế ằ ả ả ạ ộ ố ủ ế ợ ớ ề ệ
tr ng cũng nh s phát tri n bình th ng c a c th .ườ ư ự ể ườ ủ ơ ể
- Ở sinh v t nhân s , đi u hồ ho t đ ng gen gen ch y u đ c ti n hành c p đậ ơ ề ạ ộ ủ ế ượ ế ở ấ ộ
phiên mã.
- Ở sinh v t nhân th c, s đi u hồ ph c t p h n nhi u c p đ t m c ADN (tr cậ ự ự ề ứ ạ ơ ở ề ấ ộ ừ ứ ướ
phiên mã), đ n m c phiên mã, d ch mã và sau d ch mã.ế ứ ị ị
II. Đi u hồ ho t đ ng c a gen sinh v t nhân sề ạ ộ ủ ở ậ ơ
1. Mơ hình c u trúc ope ron Lacấ
- các gen có c u trúc liên quan v ch c năng th ng dc phân b li n nhau thành t ngấ ề ứ ườ ố ề ừ
c m và có chung 1 c ch đi u hồ g i chung la ơpe ronụ ơ ế ề ọ
- c u trúc c a 1 ơperon g m :ấ ủ ồ
+ Z,Y,A : các gen c u trúcấ
+ O (operator) : vùng v n hànhậ
+ P (prơmoter) : vùng kh i đ ngở ộ
HNL - 2 -
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
+ R: gen i u ho
2. S i u ho ho t ng c a ụperon lac
* Khi mụi tr ng khụng cú lactụz : gen i u hoà R t ng h p prụtờin c ch , prụtờin
c ch g n vo gen v n hnh O lm c ch phiờn mó c a gen c u trỳc (cỏc gen c u trỳc
khụng bi u hiờn)
* Khi mụi tr ng cú lactụz : gen i u ho R t ng h p prụtờin c ch , lactụz nh l
ch t c m ng g n vo v lm thay i c u hỡnh prụtờin c ch , prụtờin c ch b b t ho t
khụng gn dc vo gen v n hnh O nờn gen c t do v n hnh ho t ng c a cỏc gen
c u trỳc A,B,C giỳp chỳng phiờn mó v d ch mó (bi u hi n).
BI 4: T BI N GEN
I. t biờn gen
1. Khỏi ni m
- L nh ng bi n i nh trong c u c a gen liờn quan n 1 ( t bi n i m ) ho c m t
s c p nu
- a s t bi n gen l cú h i, m t s cú l i ho c trung tớnh
* Th t bi n: l nh ng cỏ th mang t bi n ó bi u hi n ra ki u hỡnh c a c th
2. Cỏc d ng t bi n gen ( ch c p n t bi n i m)
- Thay thờ m t c p nu
- Thờm ho c m t m t c p nu
II. Nguyờn nhõn v c ch ph t sinh t bi n gen
1 Nguyờn nhõn
- Tia t ngo i
- Tia phúng x
- Ch t hoỏ h c
- S c nhi t
- R i lo n qt sinh lớ sinh hoỏ trong c th
- M t s vi rỳt
2. C ch phỏt sinh t bi n gen
a. S k t c p khụng ỳng trong nhõn ụi AND
* C ch : baz ni thu c d ng hi m , cú nh ng v trớ liờn k t hidro b thay i khi n
chỳng k t c p khụng ỳng khi tỏi b n
b. Tỏc ng c a cỏc nhõn t t bi n
- Tỏc nhõn v t lớ (tia t ngo i)
- Tỏc nhõn hoỏ h c( 5BU): thay th c p A-T b ng G-X
- Tỏc nhõn sinh h c (1 s virut): t bi n gen
III. H u qu v ý ngha c a t bi n gen
1. H u qu c a ụt bi n gen
- t bi n gen lm bi n i c u trỳc mARN bi n i c u trỳc prụtờin thay i t
ng t v 1 hay 1 s tớnh tr ng.
- a s cú h i, gi m s c s n, gen t bi n lm r i lo n qt sinh t ng h p prụtờin
- M t s cú l i ho c trung tớnh
2. Vai trũ v ý ngha c a t bi n gen
a. i v i ti n hoỏ
- Lm xu t hi n alen m i
- Cung c p nguyờn li u cho ti n hoỏ v ch n gi ng.
b. i v i th c ti n
HNL - 3 -
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
BI 5: NHI M S C TH V T BI N C U TRC NST
I. Nhi m s c th
1. Hỡnh thỏi v c u trỳc hi n vi c a NST
(SGK)
2. C u trỳc siờu hi n vi
Thnh ph n : ADN v prụtờin hi ston
* Cỏc m c c u trỳc:
+ S i c b n( m c xo n 1)
+ S i ch t nhi m s c( m c xo n 2)
+ Crụmatit ( m c xon 3)
* M i NST cú 3 b ph n ch y u
+ Tõm ng:
+ u mỳt
+Trỡnh t kh i u nhõn ụi ADN
3. Ch c nng c a NST
-L u gi , b o qu n v truy n t thụng tin di truy n
II. t bi n c u trỳc NST
1. Khỏi ni m
L nh ng bi n i trong c u trỳc c a NST, cú th lm thay i hỡnh d ng v c u trỳc
NST
2. Cỏc d ng t bi n c u trỳc NST v h u qu c a chỳng
* Nguyờn nhõn:
- Tỏc nhõn v t lớ, hoỏ h c , sinh h c
d ng t
bi n
Khỏi ni m H u qu Vớ d
1. m t o n S r i r ng t ng o n
NST,lm gi m s l ng
gen trờn ú
Th ng gõy ch t, m t
o n nh khụng nh
h ng
M t o n NST 22
ng i gõy ung
th mỏu
2. l p o n 1 o n NST b l p l i 1
l n hay nhi u l n lm
tng s l ng gen trờn ú
Lm tng ho c gi m
c ng bi u hi n c a
tớnh tr ng
L p o n ru i
gi m gõy hi n
t ng m t l i ,
m t d t
3. o o n 1 o n NST b t ra r i
quay ng c 1800 lm thay
i trỡnh t gen trờn ú
Cú th nh h ng ho c
khụng nh h ng n
s c s ng
ru i gi m th y
cú 12 d ng o
o n liờn quan
n kh nng
thớch ng nhi t
khỏc nhau c a mụi
tr ng
4. chuy n
o n
L s trao i o n gi a
cỏc NST khụng t ng
ng ( s chuy n i gen
gi a cỏc nhúm liờn k t )
- Chuy n o n l n
th ng gõy ch t ho c
m t kh nng sinh s n.
ụi khi cú s h p nh t
cỏc NST lm gi m s
l ng NST c a loi, l
c ch quan tr ng hỡnh
thnh loi m i
- chuy n o n nh ko
nh h ng gỡ
HNL - 4 -
Hoaøng Nhö Laâm – C3 Con Cuoâng
HNL - 5 -
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
BI 6
T BI N S L NG NHI M S C TH
L s thay i v s l ng NST trong t bo : l ch b i, t a b i , d a b i
I. t bi n l ch b i
1. Khỏi ni m: L t bi n lm bi n i s l ng NST ch x y ra 1 hay 1 s c o
NST t ng ng
G m : + Th khụng nhi m
+ Th m t nhi m
+ Th m t nhi m kộp
+ Th ba nhi m
+ Th b n nhi m
+ Th b n nhi m kộp
2. C ch phỏt sinh
* Trong gi m phõn: m t hay vi c p ST no ú khụng phõn li t o giao t th a ho c
thi u m t vi NST . cỏc giao t ny k t h p v i giao t bỡnh th ng s t o cỏc th l ch
b i
* Trong nguyờn phõn ( t bo sinh d ng ) : m t ph n c th mang t bi n l ch b i
v hỡnh thnh th kh m
3. H u qu
M t cõn b ng ton b h gen ,th ng gi m s c s ng ,gi m kh nng sinh s n ho c
ch t
4. í ngha
Cung c p nguyờn li u cho ti n hoỏ
-s d ng l ch b i a cỏc NST theo ý mu n vo 1 gi ng cõy tr ng no ú
II. t bi n a b i
1. T a b i
a. Khỏi ni m
l s tng s NST n b i c a cựng 1 loi lờn m t s nguyờn l n
- a b i ch n : 4n ,6n, 8n
1. a b i l :3n ,5n, 7n
b. C ch phỏt sinh
- th tam b i: s k t h p c a giao t nv giao t 2n trong th tinh
- th t b i: s k t h p gi a 2 giao t 2n ho c c b NST khụng phõn li trong l n
nguyờn phõn u tiờn c a h p t
2. D a b i
a. Khỏi ni m
l hi n t ng lm gia tng s b NST n b i c a 2 loi khỏc nhau trong m t t bo
b. C ch
Phỏt sinh con lai khỏc loi ( lai xa)
C th lai xa b t th
1 s loi th c v t cỏc c th lai b t th t o dc cỏc giao t l ừng b i do s khụng
phõn li c a NST khụng t ng ng, giao t ny cú th k t h p v i nhau t o ra th t b i
h u th
3. H u qu v vai trũ c a a b i th
- T bo to, c quan sinh d ng l n, phỏt tri n kho , ch ng ch u t t
- Cỏc th t a b i l khụng sinh giao t bỡnh th ng
- Khỏ ph bi n th c v t, ớt g p ng v t
HNL - 6 -
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
Bi t p: GEN, M DI TRUY N V QU TRèNH T NHN ễI C A ADN.
Gen l gỡ:
A. l m t o n ch a cỏc nuclờụtit.
B. l m t o n ADN ch a thụng tin mó hoỏ cho m t s n ph m xỏc nh (Prụtờin hay
ARN)
C. l m t o n ADN ch a ba vựng: kh i u, mó hoỏ, k t thỳc.
D. l m t phõn t ADN xỏc nh
Mó di truy n l:
A. L trỡnh t s p x p cỏc nuclờụtit trong gen quy nh trỡnh t s p x p cỏc axit amin
trong prụtờin
B. L m t b ba cỏc nuclờụtit
C. l m t t p h p g m cú 64 b ba nuclờụtit
D. l m t t p h p cỏc b ba nuclờụtit mó hoỏ cỏc axit amin
Phõn t ADN tỏi b n theo nguyờn t c:
A. Nguyờn t c nhõn ụi.
B. Nguyờn t c b sung
C. Nguyờn t c khuụn m u v bỏn b o ton
D. Nguyờn t c sao ng c
Quỏ trỡnh nhõn ụi c a ADN di n ra pha :
A. pha S B. pha G
1
C. pha G
2
D. pha M
Tờn g i c a phõn t ADN l:
A. Axit ờụxiribụnuclờic B. Axit nuclờic
C. Axit ribụnuclờic D. Nuclờụtit
Cỏc nguyờn t hoỏ h c tham gia trong thnh ph n c a phõn t ADN l:
A. C, H, O, Na, S B. C, H, O, N, P
C. C, H, O, P D. C, H, N, P, Mg
i u ỳng khi núi v c i m c u t o c aADN l:
A. L m t bo quan trong t bo
B. Ch cú ng v t, khụng cú th c v t
C. i phõn t , cú kớch th c v kh i l ng l n
D. C A, B, C u ỳng
n v c u t o nờnADN l:
A. Axit ribụnuclờic B. Axit ờụxiribụnuclờic
C. Axit amin D. Nuclờụtit
B n lo i n phõn c u t oADN cú kớ hi u l:
A. A, U, G, X B. A, T, G, X
C. A, D, R, T D, U, R, D, X
PHIấN M V D CH M
Trong phiờn mó, m chADN no c dựng lm khuụn m u :
A. Ch m ch 3
.
> 5
.
dựng lm khuụn m u
B. Ch m ch 5
.
> 3
.
dựng lm khuụn m u
C. M ch dựng lm khuụn m u do enzim t ch n
D. C hai m ch 3
.
> 5
ho c 5
.
> 3
.
u cú th lm khuụn m u.
Chi u t ng h p mARN c a enzimARN - pụlimờraza l:
A. Chi u t ng h p mARN c a enzim ARN - pụlimờraza l 5
.
> 3
.
B. Chi u t ng h p mARN c a enzim ARN - pụlimờraza l 3
.
> 5
.
C. Chi u t ng h p mARN c a enzim ARN - pụlimờraza tu thu c vo c u trỳc phõn
t ADN
D. Chi u t ng h p mARN c a enzim ARN - pụlimờraza ph thu c c u trỳc gen
HNL - 7 -
Hoàng Như Lâm – C3 Con Cuông
V i các cơzơn s p x p trên phân t mARN nh sau:ớ ắ ế ử ư
3
.
AUG GAA XGA GXA 5
.
. Ta s có tr t t s p x p các aa là:ẽ ậ ự ắ ế
A. Met - Glu - Arg – Ala C. Met - Glu - Ala - Arg
B. Ala - Met - Glu – Arg D. Arg - Met - Glu - Ala
M chạ ADN làm khn m u t ng h p m t phân t Prơtêin hồn ch nh ch a 100 aa.ẫ ổ ợ ộ ử ỉ ứ
Nh v y mã sao c a phân t ADN này có s Nuclêơtit làư ậ ủ ử ố :
A. 300 Nuclêơtit C. 306 Nuclêơtit
B. 309 Nuclêơtit D. 303 Nuclêơtit
Lo i nuclêơtit có ARN và khơng có ADN là:ạ ở ở
A. Ađênin B. Timin C. Uaxin D. Guanin
Các ngun t hóa h c trong thành ph n c u t oARN là:ố ọ ở ầ ấ ạ
A. C, H, O, N, P B. C, H, O, P, Ca
C. K, H, P, O, S D. C, O, N, P, S
Kí hi u c a phân t ARN thơng tin là:ệ ủ ử
A. mARN B. rARN C. tARN D. ARN
Ch c năng c a tARN là:ứ ủ
A. Truy n thơng tin v c u trúc prơtêin đ n ribơxơmề ề ấ ế
B. V n chuy n axit amin cho q trình t ng h p prơtêinậ ể ổ ợ
C. Tham gia c u t o nhân c a t bàoấ ạ ủ ế
D. Tham gia c u t o màng t bàoấ ạ ế
C u trúc d i đây tham gia c u t o ribơxơm là:ấ ướ ấ ạ
A. mARN B. tARN C. rARN D. ADN
S t ng h pARN x y ra trong ngun phân, vào giai đo n:ự ổ ợ ả ạ
A. kì tr c ướ B. kì trung gian C. kì sau D. kì gi aữ
Q trình t ng h pARN đ c th c hi n t khn m u c a:ổ ợ ượ ự ệ ừ ẫ ủ
A. Phân t prơtêin ử B. Ribơxơm C. Phân t ADN ử D. Phân t ARN mử ẹ
ĐI U HỒ HO T Đ NG GENỀ Ạ Ộ
Trong c ch đi u hồ bi u hi n gen SV nhân s , vai trò c a gen đi u hồ là:ơ ế ề ể ệ ở ơ ủ ề
A. N i ti p xúc v i enzim ARN - pơlimêrazaơ ế ớ
B. N i g n vào c a prơtêin c ch đ c n tr ho t đ ng enzim phiên mãơ ắ ủ ứ ế ể ả ở ạ ộ
C. Mang thơng tin cho vi c t ng h p prơtêin c ch vùng kh i đ uệ ổ ợ ứ ế ở ầ
D. Mang thơng tin cho vi c t ng h p m t prơtêin c ch tác đ ng lên gen ch huyệ ổ ợ ộ ứ ế ộ ỉ
Trong c ch đi u hồ bi u hi n gen sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hồ là:ơ ế ề ể ệ ở ậ ơ ủ ề
A. N i ti p xúc v i en zim ARN - pơlimêrazaơ ế ớ
B. N i g n c a prơtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mãơ ắ ủ ứ ế ể ả ở ạ ộ ủ
C. Mang thơng tin t ng h p prơtêin c ch tác đ ng lên vùng kh i đ uổ ợ ứ ế ộ ở ầ
D. Mang thơng tin cho t ng h p prơtêin c ch tác đ ng lên gen ch huyổ ợ ứ ế ộ ỉ
Theo quan đi m v Ơpêrơn, các gen đi u hồ gi vai trò :ể ề ề ữ
A. Gây c ch ( đóng) các gen c u trúc đ t ng h p prơtêin đúng lúc, đúng n i theoứ ế ấ ể ổ ợ ơ
u c u c th c a t bào.ầ ụ ể ủ ế
B. Gây c m ng (m ) các gen c u trúc đ t ng h p prơtêin đúng lúc, đúng n i theoả ứ ở ấ ể ổ ợ ơ
u c u c th c a t bào.ầ ụ ể ủ ế
C. Gi cho các gen c u trúc ho t đ ng nh p nhàngử ấ ạ ộ ị
D. Gây c ch ( đóng), c m ng (m ) các gen c u trúc đ t ng h p prơtêin đúng lúc,ứ ế ả ứ ở ấ ể ổ ợ
đúng n i theo u c u c th c a t bào*ơ ầ ụ ể ủ ế
Theo quan đi m v Ơperon, các gen điêù hồ gĩ vai trò quan tr ng trongể ề ư ọ
A. T ng h p ra ch t c ch .ổ ợ ấ ứ ế
B. c ch s t ng h p prơtêin vào lúc c n thi t.Ứ ế ự ổ ợ ầ ế
C. Cân b ng gi a s c n t ng h p và khơng c n t ng h p prơtêin.ằ ữ ự ầ ổ ợ ầ ổ ợ
D. Vi c c ch và c m ng các gen c u trúc đ t ng h p prơtêin theo nhu c u t bào.ệ ứ ế ả ứ ấ ể ổ ợ ầ ế
Ho t đ ng c a gen ch u s ki m sốt b iạ ộ ủ ị ự ể ở
HNL - 8 -
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
A. gen i u ho. B. c ch i u ho c ch .
C. c ch i u ho c m ng. D. c ch i u ho.
Ho t ng i u ho c a gen E.coli ch u s ki m soỏt b i
A. gen i u ho. B. c ch i u ho c ch .
C. c ch i u ho c m ng. D. c ch i u ho theo c ch v c m
ng.
Ho t ng i u ho c a gen sinh v t nhõn chu n ch u s ki m soỏt b i
A. gen i u ho, gen tng c ng v gen gõy b t ho t.
B. c ch i u ho c ch , gen gõy b t ho t.
C. c ch i u ho c m ng, gen tng c ng.
D. C ch i u ho cựng gen tng c ng v gen gõy b t ho t.
i u khụng ỳng v s khỏc bi t trong ho t ng i u ho c a gen sinh v t nhõn
th c v i sinh v t nhõn s l
A. c ch i u ho ph c t p a d ng t giai o n phiờn mó n sau phiờn mó.
B. thnh ph n tham gia ch cú gen i u ho, gen c ch , gen gõy b t ho t.
C. thnh ph n than gia cú cỏc gen c u trỳc, gen c ch , gen gõy b t ho , vựng kh i
ng, vựng k t thỳc v nhi u y u t khỏc.
D. cú nhi u m c i u ho: NST thỏo xo n, i u ho phiờn mó, sau phiờn mó, d ch mó
sau d ch mó.
S i u ho ho t ng c a gen nh m
A. t ng h p ra prụtờin c n thi t.
B. c ch s t ng h p prụtờin vo lỳc c n thi t.
C. cõn b ng gi a s c n t ng h p v khụng c n t ng h p prụtờin.
D. m b o cho ho t ng s ng c a t bo tr nờn hi ho.
S bi n i c u trỳc nhi m s c ch t t o thu n l i cho s phiờn mó c a m t s
trỡnh t thu c i u ho m c
A. tr c phiờn mó. B. phiờn mó.
C. d ch mó. D. sau d ch mó.
Gen l m t o nADN
A. mang thụng tin c u trỳc c a phõn t prụtờin.
B. mang thụng tin mó hoỏ cho m t s n ph m xỏc nh l chu i polipộp tớt hay ARN.
C. mang thụng tin di truy n.
D. ch a cỏc b 3 mó hoỏ cỏc axitamin.
M i gen mó hoỏ prụtờin i n hỡnh g m vựng
A. kh i u, mó hoỏ, k t thỳc. B. i u ho, mó hoỏ, k t thỳc.
C. i u ho, v n hnh, k t thỳc. D. i u ho, v n hnh, mó hoỏ.
Gen khụng phõn m nh cú
A. vựng mó hoỏ liờn t c. B. o n intrụn.
C. vựng khụng mó hoỏ liờn t c. D. c exụn v intrụn.
Gen phõn m nh cú
A. cú vựng mó hoỏ liờn t c. B. ch cú o n intrụn.
C. vựng khụng mó hoỏ liờn t c. D. ch cú exụn.
sinh v t nhõn th c
A. cỏc gen cú vựng mó hoỏ liờn t c.
B. cỏc gen khụng cú vựng mó hoỏ liờn t c.
C. ph n l n cỏc gen cú vựng mó hoỏ khụng liờn t c.
D. ph n l n cỏc gen khụng cú vựng mó hoỏ liờn t c.
sinh v t nhõn s
A. cỏc gen cú vựng mó hoỏ liờn t c.
B. cỏc gen khụng cú vựng mó hoỏ liờn t c.
C. ph n l n cỏc gen cú vựng mó hoỏ khụng liờn t c.
HNL - 9 -
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
D. ph n l n cỏc gen khụng cú vựng mó hoỏ liờn t c.
B n ch t c a mó di truy n l
A. m t b ba mó hoỏ cho m t axitamin.
B. 3 nuclờụtit li n k cựng lo i hay khỏc lo i u mó hoỏ cho m t axitamin.
C. trỡnh t s p x p cỏc nulờụtit trong gen quy nh trỡnh t s p x p cỏc axit amin trong
prụtờin.
D. cỏc axitamin c mó hoỏ trong gen.
Mó di truy n cú tớnh thoỏi hoỏ vỡ
A. cú nhi u b ba khỏc nhau cựng mó hoỏ cho m t axitamin.
B. cú nhi u axitamin c mó hoỏ b i m t b ba.
C. cú nhi u b ba mó hoỏ ng th i nhi u axitamin.
D. m t b ba mó hoỏ m t axitamin.
Mó di truy n ph n ỏnh tớnh th ng nh t c a sinh gi i vỡ
A. ph bi n cho m i sinh v t- ú l mó b 3, c c m t chi u liờn t c t 5
3
cú
mó m u, mó k t thỳc, mó cú tớnh c hi u, cú tớnh linh ng.
B. c c m t chi u liờn t c t 5
3
cú mó m u, mó k t thỳc mó cú tớnh c
hi u.
C. ph bi n cho m i sinh v t- ú l mó b 3, mó cú tớnh c hi u, cú tớnh linh ng.
D. cú mó m u, mó k t thỳc, ph bi n cho m i sinh v t- ú l mó b 3.
Mó di truy n ph n ỏnh tớnh a d ng c a sinh gi i vỡ
A. cú 61 b ba, cú th mó hoỏ cho 20 lo i axit amin, s s p x p theo m t trỡnh t
nghiờm ng t cỏc b ba ó t o ra b n m t mó TTDT c tr ng cho loi.
B. s s p x p theo m t trỡnh t nghiờm ng t cỏc b ba ó t o ra b n m t mó TTDT
c tr ng cho loi
C. s s p x p theo nhi u cỏch khỏc nhau c a cỏc b ba ó t o nhi u b n m t mó
TTDT khỏc nhau.
D. v i 4 lo i nuclờụtit t o 64 b mó, cú th mó hoỏ cho 20 lo i axit amin.
Quỏ trỡnh t nhõn ụi c a ADN di n ra theo nguyờn t c
A. b xung; bỏn b o ton.
B. trong phõn t ADN con cú m t m ch c a m v m t m ch m i c t ng h p.
C. m ch m i c t ng h p theo m ch khuụn c a m .
D. m t m ch t ng h p liờn t c, m t m ch t ng h p giỏn o n.
c p phõn t nguyờn t c b sung c th hi n t rong c ch
A. t sao, t ng h p ARN, d ch mó. B. t ng h p ADN, ARN.
C. t ng h p ADN, d ch mó. D. t sao, t ng h p ARN .
Quỏ trỡnh phiờn mó cú
A. vi rỳt, vi khu n. B. sinh v t nhõn chu n, vi khu n
C. vi rỳt, vi khu n, sinh v t nhõn th c D. sinh v t nhõn chu n, vi rỳt.
Quỏ trỡnh phiờn mó t o ra
A. tARN. B. mARN.
C. rARN. D. tARNm, mARN, rARN.
Lo i ARN cú ch c nng truy n t thụng tin di truy n l
A. ARN thụng tin. B. ARN v n chuy n.
C. ARN ribụxụm. D. RiARN.
Trong phiờn mó, m ch ADN c dựng lm khuụn l m ch
A. 3
,
- 5
,
. B. 5
,
- 3
,
.
C. m c t ng h p liờn t c. D. m c t ng h p giỏn o n.
Quỏ trỡnh t nhõn ụi c aADN ch cú m t m ch c t ng h p liờn t c, m ch cũn
l i t ng h p giỏn o n vỡ
A. enzim xỳc tỏc quỏ trỡnh t nhõn ụi c a ADN ch g n vo u 3
,
c a pụlinuclờụtớt
ADN m v m ch pụlinuclờụtit ch a ADN con kộo di theo chi u 5
,
- 3
,
.
HNL - 10 -
Hoaøng Nhö Laâm – C3 Con Cuoâng
B. enzim xúc tác quá trình t nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 3ự ủ ỉ ắ ầ
,
c a pôlinuclêôtítủ
ADN m và m ch pôlinuclêôtit ch a ADN con kéo dài theo chi u 3ẹ ạ ứ ề
,
- 5
,
.
C. enzim xúc tác quá trình t nhân đôi c a ADN ch g n vào đ u 5ự ủ ỉ ắ ầ
,
c a pôlinuclêôtítủ
ADN m và m ch pôlinuclêôtit ch a ADN con kéo dài theo chi u 5ẹ ạ ứ ề
,
- 3
,
.
D. hai m ch c a phân t ADN ng c chi u nhau và có kh năng t nhân đôi theoạ ủ ử ượ ề ả ự
nguyên t c b xung.ắ ổ
Quá trình t nhân đôi c aADN, en zimADN - pô limeraza có vai tròự ủ
A. tháo xo n phân t ADN, b gãy các liên k t H gi a 2 m ch ADN l p ráp cácắ ử ẻ ế ữ ạ ắ
nuclêôtit t do theo nguyên t c b xung v i m i m ch khuôn c a ADN.ự ắ ổ ớ ỗ ạ ủ
B. b gãy các liên k t H gi a 2 m ch ADN.ẻ ế ữ ạ
C. du i xo n phân t ADN, l p ráp các nuclêôtit t do theo nguyên t c b xung v iỗ ắ ử ắ ự ắ ổ ớ
m i m ch khuôn c a ADN.ỗ ạ ủ
D. b gãy các liên k t H gi a 2 m ch ADN, cung c p năng l ng cho quá trình t nhânẻ ế ữ ạ ấ ượ ự
đôi.
Quá trình t nhân đôi c aự ủ ADN, NST di n ra trong phaễ
A. G
1
c a chu kì t bào.ủ ế B. G
2
c a chu kì t bào.ủ ế
C. S c a chu kì t bào.ủ ế D. M c a chu kì t bào.ủ ế
Quá trình t ng h p c a ARN, Prôtêin di n ra trong phaổ ợ ủ ễ
A. G
1
c a chu kì t bào.ủ ế B. G
2
c a chu kì t bào.ủ ế
C. S c a chu kì t bào.ủ ế D. M c a chu kì t bào.ủ ế
T sao chépự ADN c a sinh v t nhân chu n đ c sao chép ủ ậ ẩ ượ ở
A. m t vòng sao chép.ộ B. hai vòng sao chép.
C. nhi u vòng sao chép.ề D. b n vòng sao chép.ố
Đi m m u ch t trong quá trình t nhân đôi c aADN làm cho 2ADN con gi ng v iể ấ ố ự ủ ố ớ
ADN m làẹ
A. nguyên t c b sung, bán b o toàn.ắ ổ ả B. m t ba z bé bù v i m t ba z l n.ộ ơ ớ ộ ơ ớ
C. s l p ráp tu n t các nuclêôtit.ự ắ ầ ự D. bán b o t n.ả ồ
Các prôtêin đ c t ng h p trong t bào nhân th c đ uượ ổ ợ ế ự ề
A. b t đ u b ng axitamin Met(met- tARN).ắ ầ ằ B. b t đ u b ng axitfoocmin- Met.ắ ầ ằ
C. k t thúc b ng Met.ế ằ D. b t đ u t m t ph c h p aa- tARN.ắ ầ ừ ộ ứ ợ
Trong quá trình d ch mã thành ph n không tham gia tr c ti p làị ầ ự ế
A. ribôxôm. B. tARN. C. ADN. D. mARN.
Theo quan đi m v Ôperon, các gen đi u hòa gi vai trò quan tr ng trongể ề ề ữ ọ
A. t ng h p ra ch t c ch .ổ ợ ấ ứ ế
B. c ch s t ng h p prôtêin vào lúc c n thi t.ứ ế ự ổ ợ ầ ế
C. cân b ng gi a s c n t ng h p và không c n t ng h p prôtêin.ằ ữ ự ầ ổ ợ ầ ổ ợ
D. vi c c ch và c m ng các gen c u trúc đ t ng h p prôtêin theo nhu c u t bào.ệ ứ ế ả ứ ấ ể ổ ợ ầ ế
S bi n đ i c u trúc nhi m s c ch t t o thu n l i cho s phiên mã c a m t sự ế ổ ấ ễ ắ ấ ạ ậ ợ ự ủ ộ ố
trình t thu c đi u hoà m cự ộ ề ở ứ
A. tr c phiên mã.ướ B. phiên mã. C. d ch mã.ị D. sau d ch mã.ị
S đóng xo n, tháo xo n c a các nhi m s c th trong quá trình phân bào t o thu nự ắ ắ ủ ễ ắ ể ạ ậ
l i cho sợ ự:
A. t nhân đôi, phân ly c a nhi m s c th .ự ủ ễ ắ ể
B. phân ly, t h p c a nhi m s c th t i m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c.ổ ợ ủ ễ ắ ể ạ ặ ẳ ạ ủ ắ
C. t nhân đôi, t p h p các nhi m s c th t i m t ph ng xích đ o c a thoi vô s c.ự ậ ợ ễ ắ ể ạ ặ ẳ ạ ủ ắ
D. t nhân đôi, phân ly, t h p c a nhi m s c th t i m t ph ng xích đ o c a thoi vôự ổ ợ ủ ễ ắ ể ạ ặ ẳ ạ ủ
s c.ắ
Sinh v t nhân s s đi u hoà các operôn ch y u di n ra trong giai đo nậ ơ ự ề ở ủ ế ễ ạ :
A. tr c phiên mã.ướ B. phiên mã. C. d ch mã.ị D. sau d ch mã.ị
Trong c ch đi u hoà ho t đ ng gen sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hoà làơ ế ề ạ ộ ở ậ ơ ủ ề
A. n i g n vào c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mãơ ắ ủ ứ ế ể ả ở ạ ộ ủ
HNL - 11 -
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
B. mang thụng tin cho vi c t ng h p m t prụtờin c ch tỏc ng lờn vựng kh i u.
C. mang thụng tin cho vi c t ng h p m t prụtờin c ch tỏc ng lờn gen ch huy.
D. mang thụng tin cho vi c t ng h p prụtờin.
Sinh v t nhõn th c s i u ho ho t ng c a gen di n ra
A. giai o n tr c phiờn mó. B. giai o n phiờn mó.
C. giai o n d ch mó. D. t tr c phiờn mó n sau d ch mó.
t bi n gen l
A. s bi n i m t c p nuclờụtit trong gen.
B. s bi n i m t s c p nuclờụtit trong gen.
C. nh ng bi n i trong c u trỳc c a gen liờn quan t i s bi n i m t ho c m t s
c p nuclờụtit, x y ra t i m t i m no ú c a phõn t ADN.
D. nh ng bi n i x y ra trờn su t chi u di c a phõn t ADN.
D ng t bi n cú th lm thay i ớt nh t c u trỳc chu i pụlipộp tớt do gen ú t ng
h p l
A. m t m t c p nuclờụtit b ba mó hoỏ th hai.
B. thờm m t c p nuclờụtit b ba mó hoỏ th hai.
C. thay th m t c p nuclờụtit b ba mó hoỏ th hai.
D. o v trớ 2 c p nuclờụtit 2 b ba mó hoỏ cu i.
t bi n giao t x y ra trong quỏ trỡnh
A. gi m phõn. B. phõn c t ti n phụi.
C. nguyờn phõn. D. th tinh.
Lo i t bi n khụng di truy n qua sinh s n h u tớnh l t bi n
A. gen. B. ti n phụi. C. xụ ma. D. giao t .
Th t bi n l nh ng c th mang t bi n
A. ó bi u hi n ra ki u hỡnh. B. nhi m s c th .
C. gen hay t bi n nhi m s c th . D. mang t bi n gen.
S phỏt sinh t bi n gen ph thu c vo
A. c ng , li u l ng, lo i tỏc nhõn gõy t bi n v c u trỳc c a gen.
B. m i quan h gi a ki u gen, mụi tr ng v ki u hỡnh.
C. s c khỏng c a t ng c th .
D. i u ki n s ng c a sinh v t.
t bi n trong c u trỳc c a gen
A. ũi h i m t s i u ki n m i bi u hi n trờn ki u hỡnh.
B. c bi u hi n ngay ra ki u hỡnh.
C. bi u hi n ngay c th mang t bi n.
D. bi u hi n khi tr ng thỏi ng h p t
t bi n thnh gen tr i bi u hi n
A ki u hỡnh khi tr ng thỏi d h p t v ng h p t .
B. ki u hỡnh khi tr ng thỏi ng h p t .
C. ngay c th mang t bi n.
D. ph n l n c th .
t bi n thnh gen l n bi u hi n
A. ki u hỡnh khi tr ng thỏi d h p t v ng h p t .
B. ki u hỡnh khi tr ng thỏi ng h p t .
C. ngay c th mang t bi n.
D. ph n l n c th .
Lo i t bi n gen khụng di truy n c qua sinh s n h u tớnh l
A. t bi n xụma. B. t bi n ti n phụi.
C. t bi n giao t . D. t bi n l n.
D ng t bi n gen gõy h u qu l n nh t v m t c u trỳc c a gen l
A. m t 1 c p nuclờụtit u tiờn.
HNL - 12 -
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
B. m t 3 c p nuclờụtit tr c mó k t thỳc.
C. o v trớ 2 c p nuclờụtit.
D. thay th 1 nuclờụtit ny b ng 1 c p nuclờụtit khỏc.
Nguyờn nhõn gõy t bi n gen do
A. s b t c p khụng ỳng, sai h ng ng u nhiờn trong tỏi b n ADN, tỏc nhõn v t lớ
c a ,tỏc nhõn hoỏ h c, tỏc nhõn sinh h c c a mụi tr ng.
B. sai h ng ng u nhiờn trong tỏi b n ADN, tỏc nhõn hoỏ h c, tỏc nhõn sinh h c c a mụi
tr ng.
C. s b t c p khụng ỳng, tỏc nhõn v t lớ c a mụi tr ng, tỏc nhõn sinh h c c a mụi
tr ng.
D. tỏc nhõn v t lớ, tỏc nhõn hoỏ h c.
t bi n m t c p nuclờụtit gõy h u qu l n nh t trong c u trỳc c a gen v trớ
A. u gen. B. gi a gen. C. 2/3 gen. D. cu i gen.
t bi n thờm c p nuclờụtit gõy h u qu l n nh t trong c u trỳc gen v trớ
A. u gen. B. gi a gen. C. 2/3 gen. D. cu i gen.
t bi n thờm c p nuclờụtit trong gen
A. lm cho gen tr nờn di h n so v i gen ban u.
B. cú th lm cho gen tr nờn ng n h n so v i gen ban u.
C. tỏch thnh hai gen m i b ng nhau.
D. cú th lm cho gen tr nờn di ho c ng n h n gen ban u
t bi n thay th c p nuclờụtit trong gen
A. lm cho gen cú chi u di khụng i.
B. cú th lm cho gen tr nờn ng n h n so v i gen ban u
C. lm cho gen tr nờn di h n gen ban u
D. cú th lm cho gen tr nờn di ho c ng n h n gen ban u
t bi n o v trớ c p nuclờụtit trong gen
A. cú th lm cho gen cú chi u di khụng i, lm cho gen tr nờn ng n ho c di h n
so v i gen ban u.
B. cú th lm cho gen tr nờn ng n h n so v i gen ban u
C. tỏch thnh hai gen m i.
D. thay i ton b c u trỳc gen.
t bi n o v trớ 1 c p nuclờụtit trong gen
A. gõy bi n i ớt nh t t i m t b ba. B. gõy bi n i ớt nh t t i 2 b ba.
C. khụng gõy nh h ng. D. thay i ton b c u trỳc c a gen.
Guanin d ng hi m k t c p v i timin trong tỏi b n t o nờn
A. nờn 2 phõn t timin trờn cựng o n m ch ADN g n n i v i nhau.
B. t bi n A-T G-X.
C. t bi n G-X A-T.
D. s sai h ng ng u nhiờn.
Tỏc nhõn hoỏ h c nh 5- brụmuraxin l ch t ng ng c a timin gõy
A. t bi n thờm A .
B. t bi n m t A .
C. nờn 2 phõn t timin trờn cựng o n m ch AND g n n i v i nhau.
D. t bi n A-T G-X.
Tr ng h p gen c u trỳc b t bi n thay th 1 c p A-T b ng 1 c p G-X thỡ s liờn
k t hyrụ s
A. tng 1. B. tng 2. C. gi m 1. D. gi m 2.
Tr ng h p gen c u trỳc b t bi n thay th 1 c p G-X b ng 1 c p A-T thỡ s liờn
k t hyrụ s
A. tng 1. B. tng 2. C. gi m 1. D. gi m 2.
HNL - 13 -
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
Tr ng h p t bi n liờn quan t i 1 c p nuclờụtit lm cho gen c u trỳc cú s liờn
k t hy rụ khụng thay i so v i gen ban u l t bi n
A. o v trớ 1 c p nuclờụtit.
B. o v trớ ho c thay th c p nuclờụtit cựng lo i.
C. o v trớ ho c thờm 1 c p nuclờụtit.
D. thay th c p nuclờụtit.
D ng t bi n thay th n u x y ra trong m t b ba t b 3 mó hoỏ th nh t n
b 3 mó hoỏ cu i cựng tr c mó k t thỳc cú th
A. lm thay i ton b axitamin trong chu i pụlypộp tớt do gen ú ch huy t ng h p.
B. khụng ho c lm thay i 1 axitamin trong chu i pụlypộp tớt do gen ú ch huy t ng
h p.
C. lm thay i 2 axitamin trong chu i pụlypộp tớt do gen ú ch huy t ng h p
D. lm thay i m t s axitamin trong chu i pụlypộp tớt do gen ú ch huy t ng h p.
Cú lo i t bi n gen thay th c p nuclờụtit nh ng khụng lm nh h ng n m ch
pụlypộp tit do gen ú ch huy t ng h p vỡ
A. liờn quan t i 1 c p nuclờụtit.
B. ú l t bi n vụ ngha khụng lm thay i b ba.
C. ú l t bi n trung tớnh.
D. ú l t bi n trung tớnh.
D ng t bi n gen khụng lm thay i t ng s nuclờụtit v s liờn k t hyrụ so v i
gen ban u l
A. m t 1 c p nuclờụtit v thờm m t c p nuclờụtit.
B. m t 1 c p nuclờụtit v thay th m t c p nuclờụtit cú cựng s liờn k t hyrụ.
C. thay th 1 c p nuclờụtit v o v trớ m t c p nuclờụtit.
D. o v trớ 1 c p nuclờụtit v thay th m t c p nuclờụtit cú cựng s liờn k t hyrụ.
t bi n gen th ng gõy h i cho c th mang t bi n vỡ
A. lm bi n i c u trỳc gen d n t i c th sinh v t khụng ki m soỏt c quỏ trỡnh
tỏi b n c a gen.
B. lm sai l ch thụng tin di truy n d n t i lm r i lo n quỏ trỡnh sinh t ng h p prụtờin.
C. lm ng ng tr quỏ trỡnh phiờn mó, khụng t ng h p c prụtờin.
D. gen b bi n i d n t i khụng k t c v t ch t di truy n qua cỏc th h .
t bi n gen cú ý ngha i v i ti n hoỏ vỡ
A. lm xu t hi n cỏc alen m i, t ng t bi n trong qu n th cú s l ng l n
B. t ng t bi n trong qu n th cú s l ng l n nh t.
C. t bi n khụng gõy h u qu nghiờm tr ng.
D. l nh ng t bi n nh .
C u trỳc nhi m s c th sinh v t nhõn s
A. ch l phõn t ADN m ch kộp, cú d ng vũng, khụng liờn k t v i prụtờin.
B. phõn t ADN d ng vũng.
C. phõn t ADN liờn k t v i prụtờin.
D. phõn t ARN.
m t s vi rỳt, NST l
A. ch l phõn t ADN m ch kộp hay m ch n ho c ARN.
B. phõn t ADN d ng vũng.
C. phõn t ADN liờn k t v i prụtờin.
D. phõn t ARN.
Hỡnh thỏi c a nhi m s c th nhỡn rừ nh t trong nguyờn phõn k
A. trung gian. B. tr c. C. gi a. D. sau.
Hỡnh thỏi c a nhi m s c th nhỡn rừ nh t trong nguyờn phõn k gi a vỡ chỳng
A. ó t nhõn ụi.
B. xo n v co ng n c c i.
HNL - 14 -
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
C. t p trung m t ph ng xớch o c a thoi vụ s c.
D. ch a phõn ly v cỏc c c t bo.
M i nhi m s c th ch a m t phõn t ADN di g p hng ngn l n so v i ng
kớnh c a nhõn t bo do
A. ADN cú kh nng úng xo n.
B. s gúi b c ADN theo cỏc m c xo n khỏc nhau.
C. ADN cựng v i prụtờin hitstụn t o nờn cỏc nuclờụxụm.
D. cú th d ng s i c c m nh.
S thu g n c u trỳc khụng gian c a nhi m s c th
A. thu n l i cho s phõn ly cỏc nhi m s c th trong quỏ trỡnh phõn bo.
B. thu n l i cho s t h p cỏc nhi m s c th trong quỏ trỡnh phõn bo.
C. thu n l i cho s phõn ly, s t h p cỏc nhi m s c th trong quỏ trỡnh phõn bo.
D. giỳp t bo ch a c nhi u nhi m s c th .
M t nuclờụxụm g m
A. m t o n phõn t ADN qu n 11.4 vũng quanh kh i c u g m 8 phõn t histụn.
B. phõn t ADN qu n 7.4 vũng quanh kh i c u g m 8 phõn t histụn.
C. phõn t histụn c qu n quanh b i m t o n ADN di 146 c p nuclờụtit.
D. 8 phõn t histụn c qu n quanh b i 7.4 vũng xo n ADN di 146 c p nuclờụtit.
M c xo n 1 c a nhi m s c th l
A. s i c b n, ng kớnh 10 nm. B. s i ch t nhi m s c, ng kớnh 30 nm.
C. siờu xo n, ng kớnh 300 nm. D. crụmatớt, ng kớnh 700 nm.
M c xo n 2 c a nhi m s c th l
A. s i c b n, ng kớnh 10 nm. B. s i ch t nhi m s c, ng kớnh 30 nm.
C. siờu xo n, ng kớnh 300 nm. D. crụmatớt, ng kớnh 700 nm.
M c xo n 3 c a nhi m s c th l
A. s i c b n, ng kớnh 10 nm. B. s i ch t nhi m s c, ng kớnh 30 nm.
C. siờu xo n, ng kớnh 300 nm. D. crụmatớt, ng kớnh 700 nm.
M i loi sinh v t cú b nhi m s c th c tr ng b i
A. s l ng, hỡnh d ng, c u trỳc nhi m s c th .
B. s l ng , hỡnh thỏi nhi m s c th .
C. s l ng, c u trỳc nhi m s c th .
D. s l ng khụng i.
Nhi m s c th cú ch c nng
A. l u gi , b o qu n v truy n t thụng tin di truy n, i u ho ho t ng c a cỏc
gen giỳp t bo phõn chia u v t ch t di truy n vo cỏc t bo con pha phõn bo.
B. i u ho ho t ng c a cỏc gen thụng qua cỏc m c xo n cu n c a nhi m s c th .
C. i u khi n t bo phõn chia u v t ch t di truy n v cỏc bo quan vo cỏc t bo
con pha phõn bo.
D. l u gi , b o qu n v truy n t thụng tin di truy n.
t bi n c u trỳc nhi m s c th l nh ng bi n i v c u trỳc c a
A. ADN. B. nhi m s c th . C. gen. D. cỏc nuclờụtit.
Nguyờn nhõn phỏt sinh t bi n c u trỳc nhi m s c th l do tỏc ng c a
A. tỏc nhõn sinh h c, tỏc nhõn v t lớ, hoỏ h c, bi n i sinh lớ, hoỏ sinh n i bo.
B. tỏc nhõn v t lớ, hoỏ h c, tỏc nhõn sinh h c.
C. bi n i sinh lớ, hoỏ sinh n i bo, tỏc nhõn sinh h c.
D. tỏc nhõn v t lớ, hoỏ h c, bi n i sinh lớ, hoỏ sinh n i bo.
C ch phỏt sinh t bi n c u trỳc nhi m s c th l
A. lm t góy nhi m s c th , lm nh h ng t i quỏ trỡnh t nhõn ụi AND, ti p h p
ho c trao i chộo khụng u gi a cỏc crụmatớt.
B. lm t góy nhi m s c th , lm nh h ng t i quỏ trỡnh t nhõn ụi AN D.
C. ti p h p ho c trao i chộo khụng u gi a cỏc crụmatớt.
HNL - 15 -
Hoaøng Nhö Laâm – C3 Con Cuoâng
D. làm đ t gãy nhi m s c th d n đ n r i lo n trao đ i chéo. ứ ễ ắ ể ẫ ế ố ạ ổ
Các d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th g m m t đo n, l p đo nạ ộ ế ấ ễ ắ ể ồ ấ ạ ặ ạ
A. đ o đo n, thay th đo nả ạ ế ạ B. thay th đo n, đ o đo n.ế ạ ả ạ
C. đ o đo n, chuy n đo n.ả ạ ể ạ D. quay đo n, thay th đo n.ạ ế ạ
Đ t bi n m t đo n nhi m s c th làộ ế ấ ạ ễ ắ ể
A. s r i r ng t ng đo n nhi m s c th , làm gi m s l ng gen trên nhi m s c th .ự ơ ụ ừ ạ ễ ắ ể ả ố ượ ễ ắ ể
B. m t đo n c a nhi m s c th có th l p l i m t hay nhi u l n, làm tăng s l ngộ ạ ủ ễ ắ ể ể ặ ạ ộ ề ầ ố ượ
gen trên đó.
C. m t đo n nhi m s c th đ t ra r i đ o ng c 180ộ ạ ễ ắ ể ứ ồ ả ượ
0
và n i l i làm thay đ i trình tố ạ ổ ự
phân b gen.ố
D. s trao đ i các đo n nhi m s c th không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liênự ổ ạ ễ ắ ể ươ ồ ổ
k t.ế
Đ t bi n l p đo n nhi m s c th làộ ế ặ ạ ễ ắ ể
A. s r i r ng t ng đo n nhi m s c th , làm gi m s l ng gen trên nhi m s c th .ự ơ ụ ừ ạ ễ ắ ể ả ố ượ ễ ắ ể
B. m t đo n c a nhi m s c th có th l p l i m t hay nhi u l n, làm tăng s l ngộ ạ ủ ễ ắ ể ể ặ ạ ộ ề ầ ố ượ
gen trên đó.
C. m t đo n nhi m s c th đ t ra r i đ o ng c 180ộ ạ ễ ắ ể ứ ồ ả ượ
0
và n i l i làm thay đ i trình tố ạ ổ ự
phân b gen.ố
D. s trao đ i các đo n nhi m s c th không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liênự ổ ạ ễ ắ ể ươ ồ ổ
k t.ế
Đ t bi n đ o đo n nhi m s c th làộ ế ả ạ ễ ắ ể
A. s r i r ng t ng đo n nhi m s c th , làm gi m s l ng gen trên nhi m s c th .ự ơ ụ ừ ạ ễ ắ ể ả ố ượ ễ ắ ể
B. m t đo n c a nhi m s c th có th l p l i m t hay nhi u l n, làm tăng s l ngộ ạ ủ ễ ắ ể ể ặ ạ ộ ề ầ ố ượ
gen trên đó.
C. m t đo n nhi m s c th đ t ra r i đ o ng c 180ộ ạ ễ ắ ể ứ ồ ả ượ
0
và n i l i làm thay đ i trình tố ạ ổ ự
phân b gen.ố
D. s trao đ i các đo n nhi m s c th không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liênự ổ ạ ễ ắ ể ươ ồ ổ
k t.ế
Đ t bi n chuy n đo n nhi m s c th làộ ế ể ạ ễ ắ ể
A. s r i r ng t ng đo n nhi m s c th , làm gi m s l ng gen trên nhi m s c th .ự ơ ụ ừ ạ ễ ắ ể ả ố ượ ễ ắ ể
B. m t đo n c a nhi m s c th có th l p l i m t hay nhi u l n, làm tăng s l ngộ ạ ủ ễ ắ ể ể ặ ạ ộ ề ầ ố ượ
gen trên đó.
C. m t đo n nhi m s c th đ t ra r i đ o ng c 180ộ ạ ễ ắ ể ứ ồ ả ượ
0
và n i l i làm thay đ i trình tố ạ ổ ự
phân b gen.ố
D. s trao đ i các đo n nhi m s c th không t ng đ ng làm thay đ i nhóm gen liênự ổ ạ ễ ắ ể ươ ồ ổ
k t.ế
Lo i đ t bi n c u trúc nhi m s c th không làm thay đ i hàm l ngạ ộ ế ấ ễ ắ ể ổ ượ ADN trên
nhi m s c th làễ ắ ể
A. l p đo n, chuy n đo n.ặ ạ ể ạ
B. đ o đo n, chuy n đo n trên cùng m t nhi m s c th .ả ạ ể ạ ộ ễ ắ ể
C. m t đo n, chuy n đo n.ấ ạ ể ạ
D. chuy n đo n.ể ạ
Lo i đ t bi n c u trúc nhi m s c th có th làm gi m s l ng gen trên nhi m s cạ ộ ế ấ ễ ắ ể ể ả ố ượ ễ ắ
th làể
A. l p đo n, chuy n đo n.ặ ạ ể ạ B. đ o đo n, chuy n đo n.ả ạ ể ạ
C. m t đo n, chuy n đo n.ấ ạ ể ạ D. l p đo n, đ o đo n.ặ ạ ả ạ
Lo i đ t bi n c u trúc nhi m s c th có th làm tăng s l ng gen trên nhi m s cạ ộ ế ấ ễ ắ ể ể ố ượ ễ ắ
th làể
A. l p đo n, chuy n đo n.ặ ạ ể ạ B. đ o đo n, chuy n đo n.ả ạ ể ạ
C. m t đo n, chuy n đo n.ấ ạ ể ạ D. l p đo n, đ o đo n.ặ ạ ả ạ
HNL - 16 -
Hoaøng Nhö Laâm – C3 Con Cuoâng
Đ t bi n c u trúc nhi m s c th làm cho các gen tr nên g n nhau h n thu cộ ế ấ ễ ắ ể ở ầ ơ ộ
đ t bi nộ ế
A. l p đo n, đ o đo n, m t đo n.ặ ạ ả ạ ấ ạ B. đ o đo n, chuy n đo n.ả ạ ể ạ
C. l p đo n, chuy n đo n.ặ ạ ể ạ D. m t đo n, đ o đo n, chuy n đo n.ấ ạ ả ạ ể ạ
Đ t bi n c u trúc nhi m s c th làm cho các gen tr nên xa nhau h n thu c đ tộ ế ấ ễ ắ ể ở ơ ộ ộ
bi nế
A. l p đo n, đ o đo n.ặ ạ ả ạ B. đ o đo n, chuy n đo n.ả ạ ể ạ
C. l p đo n, chuy n đo n.ặ ạ ể ạ D. l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n.ặ ạ ả ạ ể ạ
Đ t bi n c u trúc nhi m s c th làm thay đ i nhóm gen liên k t thu c đ t bi nộ ế ấ ễ ắ ể ổ ế ộ ộ ế
A. m t đo n.ấ ạ B. đ o đo n.ả ạ C. l p đo n.ặ ạ D. chuy n đo n.ể ạ
Đ t bi n c u trúc nhi m s c th d n đ n s thay đ i v trí gen trong ph m vi m tộ ế ấ ễ ắ ể ẫ ế ự ổ ị ạ ộ
c p nhi m s c th thu c đ t bi nặ ễ ắ ể ộ ộ ế
A. m t đo n, đ o đo n, chuy n đo n.ấ ạ ả ạ ể ạ
B. đ o đo n m t đo n, l p đo n , chuy n đo n.ả ạ ấ ạ ặ ạ ể ạ
C. l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n.ặ ạ ả ạ ể ạ
D. chuy n đo n, đ o đo n. ể ạ ả ạ
Các hi n t ng d n đ n s thay đ i v trí gen trong ph m vi m t c p nhi m s cệ ượ ẫ ế ự ổ ị ạ ộ ặ ễ ắ
th thu c ể ộ
A. l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n, ti p h p và trao đ i đo n trong gi m phân.ặ ạ ả ạ ể ạ ế ợ ổ ạ ả
B. đ o đo n, m t đo n, l p đo n , chuy n đo n.ả ạ ấ ạ ặ ạ ể ạ
C. l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n.ặ ạ ả ạ ể ạ
D. chuy n đo n, đ o đo n, ti p h p.ể ạ ả ạ ế ợ
Trong các d ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th th ng gây h u qu l n nh tạ ộ ế ấ ễ ắ ể ườ ậ ả ớ ấ
thu cộ
A. m t đo n, đ o đo n. ấ ạ ả ạ B. đ o đo n, l p đo n.ả ạ ặ ạ
C. l p đo n, chuy n đo n.ặ ạ ể ạ D. m t đo n, chuy n đo n.ấ ạ ể ạ
Đ t bi n c u trúc nhi m s c th ch c ch n d n đ n làm tăng s l ng gen trênộ ế ấ ễ ắ ể ắ ắ ẫ ế ố ượ
nhi m s c th thu c đ t bi nễ ắ ể ộ ộ ế
A. m t đo n. ấ ạ B. đ o đo n.ả ạ C. l p đo n.ặ ạ D. chuy n đo n.ể ạ
Đ t bi n c u trúc nhi m s c th th ng gây ch t ho c gi m s c s ng c a sinh v tộ ế ấ ễ ắ ể ườ ế ặ ả ứ ố ủ ậ
thu c đ t bi nộ ộ ế
A. m t đo n. ấ ạ B. đ o đo n.ả ạ C. l p đo n.ặ ạ D. chuy n đo n.ể ạ
Trong ch n gi ng ng i ta có th lo i kh i nhi m s c th nh ng gen không mongọ ố ườ ể ạ ỏ ễ ắ ể ữ
mu n do áp d ng hi n t ngố ụ ệ ượ
A. m t đo n nh . ấ ạ ỏ B. đ o đo n.ả ạ C. l p đo n.ặ ạ D. chuy n đo n l n.ể ạ ớ
Lo i đ t bi n c u trúc nhi m s c th th ng ít nh h ng đ n s c s ng c a sinhạ ộ ế ấ ễ ắ ể ườ ả ưở ế ứ ố ủ
vật là
A. m t đo n. ấ ạ B. đ o đo n.ả ạ C. l p đo n.ặ ạ D. chuy n đo n.ể ạ
Lo i đ t bi n c u trúc nhi m s c th làm tăng c ng hay gi m b t s bi u hi nạ ộ ế ấ ễ ắ ể ườ ả ớ ự ể ệ
tính tr ng sinh v t làạ ở ậ
A. m t đo n. ấ ạ B. đ o đo n.ả ạ C. l p đo n.ặ ạ D. chuy n đo n.ể ạ
Đ t bi n c u trúc nhi m s c th làm nh h ng đ n thành ph n và c u trúc c aộ ế ấ ễ ắ ể ả ưở ế ầ ấ ủ
v t ch t di truy n làậ ấ ề
A. m t đo n, đ o đo n, chuy n đo n.ấ ạ ả ạ ể ạ
B. đ o đo n, m t đo n, l p đo n, chuy n đo n.ả ạ ấ ạ ặ ạ ể ạ
C. l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n.ặ ạ ả ạ ể ạ
D. chuy n đo n, đ o đo n. ể ạ ả ạ
Trong ch n gi ng ng i ta có th chuy n gen t loài này sang loài khác nh ápọ ố ườ ể ể ừ ờ
d ng hi n t ngụ ệ ượ
A. m t đo n nh . ấ ạ ỏ B. đ o đo n.ả ạ C. l p đo n.ặ ạ D. chuy n đo n nh .ể ạ ỏ
ng i, m t đo n nhi m s c th s 21 s gây nên b nhỞ ườ ấ ạ ễ ắ ể ố ẽ ệ
HNL - 17 -
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
A. ung th mỏu. B. b ch ao.
C. mỏu khú ụng. D. h ng c u hỡn h l i li m.
lo i b nh ng gen x u kh i nhi m s c th , ng i ta ó v n d ng hi n t ng
A. m t o n nh . B. m t o n l n. C. chuy n o n nh . D. chuy n o n l n.
D ng t bi n c u trỳc nhi m s c th d n n m t s gen c a nhúm liờn k t ny
chuy n sang nhúm liờn k t khỏc l
A. chuy n o n. B. l p o n. C. m t o n. D. o o n.
*D ng t bi n c u trỳc nhi m s c th khụng lm nh h ng n s l ng v t
ch t di truy n l
A. chuy n o n, l p o n.
B. l p o n, m t o n.
C. m t o n, chuy n o n.
D. o o n, chuy n o n trờn cựng m t nhi m s c th .
t bi n c u trỳc nhi m s c th cú ý ngha trong
A. ti n hoỏ, nghiờn c u di truy n. B. ch n gi ng , nghiờn c u di truy n.
C. ti n hoỏ, ch n gi ng. D. ti n hoỏ, ch n gi ng, nghiờn c u di
truy n.
t bi n s l ng nhi m s c th l s bi n i s l ng nhi m s c th cú liờn
quan t i m t
A. ho c m t s c p nhi m s c th . B. s c p nhi m s c th .
C. s ho c ton b cỏc c p nhi m s c th . D. m t s ho c ton b cỏc c p nhi m s c
th .
t bi n l ch b i l s bi n i s l ng nhi m s c th liờn quan t i m t
A. ho c m t s c p nhi m s c th .
B. s c p nhi m s c th .
C. s ho c ton b cỏc c p nhi m s c th .
D. m t, m t s ho c ton b cỏc c p nhi m s c th .
S thay i s l ng nhi m s c th ch liờn quan n m t hay m t s c p nhi m
s c th g i l
A. th l ch b i. B. a b i th l . C. th tam b i. D. th t b i.
Tr ng h p c th sinh v t trong b nhi m s c th g m cú hai b nhi m c a loi
khỏc nhau l
A. th l ch b i. B. a b i th ch n. C. th d a b i. D. th l ng b i.
Cỏc d ng t bi n l ch b i g m th khụng, th m t nhi m, th m t nhi m kộp
A. th ba, th b n kộp. B. th b n, th ba.
C. th b n, th b n kộp. D. th ba, th b n
kộp.
S khụng phõn ly c a m t c p nhi m s c th t ng ng t bo sinh d ng s
A. d n t i t t c cỏc t bo c a c th u mang t bi n.
B. ch cỏc t bo sinh d ng mang t bi n.
C. d n t i trong c th cú hai dũng t bo bỡnh th ng v dũng mang t bi n.
D. ch cú c quan sinh d c mang t bi n.
M t ph n cú cú 47 nhi m s c th trong ú cú 3 nhi m s c th X. Ng i ú thu c
th
A. ba. B. tam b i. C. a b i l . D. n b i l ch.
M t ph n cú 45 nhi m s c th trong ú c p nhi m s c th gi i tớnh l XO,
ng i ú thu c th
A. m t nhi m. B. tam b i. C. a b i l . D. n b i l ch.
S khụng phõn ly c a b nhi m s c th 2n trong quỏ trỡnh gi m phõn cú th t o
nờn
A. giao t 2n. B. t bo 4n. C. giao t n. D. t bo 2n.
HNL - 18 -
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
Trong ch n gi ng ng i ta cú th a cỏc nhi m s c th mong mu n vo c th
khỏc ho c xỏc nh v trớ c a gen trờn nhi m s c th nh s d ng t bi n
A. a b i. B. l ch b i. C. d a b i. D. t a b i.
Th n b i dựng ch c th sinh v t cú b nhi m s c th trong nhõn t bo
mang c i m
A. m t m t nhi n s c th trong m t c p.
B. m t h n m t c p nhi m s c th .
C. m i c p nhi m s c th ch cũn l i m t chi c.
D. m t m t nhi m s c th trong c p nhi m s c th gi i tớnh.
a b i th l trong t bo ch a s nhi m s c th
A. n b i l n h n 2n. B. g p ụi s nhi m s c th .
C. b ng 2n + 2. D. b ng 4n + 2.
Ch t cụnsixin th ng c dựng gõy t bi n th a b i, b i vỡ nú cú kh nng
A. kớch thớch c quan sinh d ng phỏt tri n nờn cỏc b ph n ny th ng cú kớch th c
l n.
B. tng c ng s trao i ch t t bo, tng s c ch u ng sinh v t.
C. tng c ng quỏ trỡnh sinh t ng h p ch t h u c .
D. c n tr s hỡnh thnh thoi vụ s c lm cho nhi m s c th khụng phõn ly.
C ch phỏt sinh t bi n s l ng nhi m s c th l
A. quỏ trỡnh ti p h p v trao i chộo c a nhi m s c th b r i lo n.
B. quỏ trỡnh t nhõn ụi c a nhi m s c th b r i lo n.
C. s phõn ly b t th ng c a m t hay nhi u c p nhi m s c th t i k sau c a quỏ
trỡnh phõn bo.
D. thoi vụ s c khụng hỡnh thnh trong quỏ trỡnh phõn bo.
M t loi cú b nhi m s c th 2n = 14. M t cỏ th c a loi trong t bo cú 21 nhi m
s c th cỏ th ú thu c th
A. d b i. B. tam nhi m. C. tam b i. D. a b i l ch.
Th a b i c hỡnh thnh do trong phõn bo
A. m t s c p nhi m s c th khụng phõn ly.
B. t t c cỏc c p nhi m s c th khụng phõn ly.
C. m t c p nhi m s c th khụng phõn ly.
D. m t n a s c p nhi m s c th khụng phõn ly.
S k t h p gi a giao t n v i giao t 2n c a loi t o th
A. tam nhi m. B. tam b i. C. ba nhi m kộp. D. tam nhi m kộp.
S k t h p gi a 2 giao t 2n c a loi t o th
A. b n nhi m. B. t b i. C. b n nhi m kộp. D. d b i l ch.
Trong t nhiờn a b i th th ng g p ph bi n
A. vi khu n. B. cỏc loi sinh s n h u tớnh.
C. th c v t. D. n m.
Trong t nhiờn a b i th ng v t th ng ch g p
A. cỏc loi t o i con cú kh nng s ng khụng qua th tinh, giun t.
B. giun t, cỏ, ong.
C. cỏc loi trinh s n, giun nhi u t .
D. cỏc loi trinh s n, cỏ, ong.
Hi n t ng a b i ng v t r t hi m x y ra vỡ
A. chỳng m n c m v i cỏc y u t gõy t bi n.
B. c quan sinh s n th ng n m sõu trong c th nờn r t ớt ch u nh h ng c a cỏc tỏc
nhõn gõy a b i.
C. c quan sinh s n th ng n m sõu trong c th , ng th i h th n kinh phỏt tri n.
D. chỳng th ng b ch t khi a b i hoỏ.
i v i th a b i c i m khụng ỳng l
HNL - 19 -
Hoaứng Nhử Laõm C3 Con Cuoõng
A. t bo cú s l ng ADN tng g p ụi.
B. sinh t ng h p cỏc ch t h u c x y ra m nh m .
C. t bo to, c quan sinh d ng l n, phỏt tri n kho , ch ng ch u t t.
D. khụng cú kh nng sinh s n.
S l ng nhi m s c th l ng b i c a m t loi 2n = 8. S nhi m s c th cú th d
oỏn th ba kộp l
A. 18. B. 10. C. 7. D. 12.
S l ng nhi m s c th l ng b i c a m t loi 2n = 12. S nhi m s c th cú th
d oỏn th t b i l
A. 18. B. 8. C. 7. D. 24.
S l ng nhi m s c th l ng b i c a m t loi 2n = 4. S nhi m s c th cú th d
oỏn th tam b i l
A. 18. B. 8. C. 6. D. 12.
M t loi cú b nhi m s c th 2n = 24. s nhi m s c th th t b i l
A. 24. B. 48. C. 28. D. 16.
S khụng phõn li c a b nhi m s c th 2n nh sinh tr ng c a m t cnh cõy cú
th t o nờn
A. cnh t b i trờn cõy l ng b i B. cnh a b i l ch.
C. th t b i. D. th b n nhi m.
*i u khụng ỳng khi xột n tr ng h p t bi n tr thnh th t bi n
A. Hai t bi n l n cựng alen c a 2 giao t c v cỏi g p nhau trong th tinh t o
thnh ki u gen ng h p.
B. Gen t bi n l n n m trờn nhi m s c th gi i tớnh, khụng cú alen trờn Yho c trờn Y
khụng cú alen trờn X u tr thnh th t bi n c th XY.
C. t bi n tr ng thỏi tr i a thnh A ho c t bi n nguyờn tr ng thỏi l do mụi
tr ng thay i chuy n thnh tr i. t bi n nhi m s c th .
D. t bi n A thnh a t n t i trong tr ng thỏi d h p.
t bi n nhi m s c th th ng gõy h u qu nghiờm tr ng h n so v i t bi n gen
vỡ
A. khi phỏt sinh s bi u hi n ngay m t ph n hay ton b c th v th ng nh
h ng nghiờm tr ng n s c s ng v s sinh s n c a sinh v t.
B. ú l lo i bi n d ch x y ra trong nhõn t bo sinh v t.
C. g m 2 d ng l t bi n c u trỳc v t bi n s l ng.
D. ch xu t hi n v i t n s r t th p.
CH NG II
TNH QUY LU T C A HI N T NG DI TRUY N
BI 8
QUY LU T MENEN : QUY LU T PHN LI
I.Ph ng phỏp nghiờn c u di truy n h c c a Menen
1. T o dũng thu n ch n v nhi u th h
2. Lai cỏc dũng thu n ch ng khỏc bi t v 1 ho c 2 tớnh tr ng r i phõn tớch k t qu lai
F1, F2, F3
3.S d ng toỏn xỏc su t phõn tớch k t qu lai sau ú a ra gi thuy t gi i thớch
k t qu
4. Ti n hnh thớ nghi m ch ng minh cho gi thuy t
II. Hỡnh thnh gi thuy t
1. N i dung gi thuy t
a. M i tớnh tr ng u do m t c p nhõn t di truy n quy nh . trong t bo nhõn t di
truy n khụng ho tr n vo nhau
HNL - 20 -
Hoaøng Nhö Laâm – C3 Con Cuoâng
b. B ( m ) ch truy n cho con ( qua giao t ) 1 trong 2 thành viên c a c p nhân t diố ẹ ỉ ề ử ủ ặ ố
truy nề
c. Khi th tinh các giao t k t h p v i nhau m t cách ng u nhiên t o nên các h p tụ ử ế ợ ớ ộ ẫ ạ ợ ử
2. Ki m tra gi thuy tể ả ế
B ng phép lai phân tích ( lai ki m nghi m ) đ u cho t l ki u hinhf x p x 1:1 nh dằ ể ệ ề ỉ ệ ể ấ ỉ ư ự
đoán c a Međenủ
3. N i dung c a quy lu t: Sgkộ ủ ậ
III. C s t bào h c c a quy lu t phân liơ ở ế ọ ủ ậ
- Trong t bào sinh d ng, các gen và các NST luôn t n t i thành t ng c p , các genế ưỡ ồ ạ ừ ặ
n m trên các NSTằ
-Khi gi m phân t o giao t , các NST t ng đ ng phân li đ ng đ u v giao t , kéoả ạ ử ươ ồ ồ ề ề ử
theo s phân li đ ng đ u c a các alen trên nóự ồ ề ủ
BÀI 9
QUY LU T MEĐEN –QUY LU T PHÂN LI Đ C L PẬ Ậ Ộ Ậ
I.Thí nghi m lai hai tính tr ngệ ạ
1. Thí nghi mệ
Lai 2 th đ u Hà Lan thu n ch ngứ ậ ầ ủ
P t.c: vàng ,tr n xanh, nhănơ
F1 : 100% vàng ,tr nơ
Cho 15 cây F1 ,t th ph n ho c giao ph nự ụ ấ ặ ấ
F2 : 315 vàng ,tr nơ
101 vàng ,nhăn
108 xanh ,tr nơ
32 xanh, nhăn
- Xét riêng t ng c p tính tr ngừ ặ ạ
+ màu s c: vàng.xanh = 3.1ắ
+ hình d ng: tr n.nhăn = 3.1ạ ơ
2. Nh n xét k t qu thí nghi mậ ế ả ệ
- T l phân li KH chung F2 : 9:9:3:1ỉ ệ ở
- T l phân li KH n u xét riêng t ng c p tính tr ng đ u = 3: 1ỉ ệ ế ừ ặ ạ ề
- M i quan h gi a các ki u hình chung va riêng : t l KH chung đ c tính b ng tíchố ệ ữ ể ỉ ệ ượ ằ
các t l KH riêng ( quy lu t nhân xác su t )ỉ ệ ậ ấ
3.N i dung đ nh lu t: SGKộ ị ậ
II. C s t bào h cơ ở ế ọ
1. Các gen quy đ nh các tính tr ng khác nhau n m trên các c p NST t ng đ ng khácị ạ ằ ặ ươ ồ
nhau. khi gi m phân các c p NST t ng đ ng phân li v các giao t m t cách đ c l p vàả ặ ươ ồ ề ử ộ ộ ậ
t h p t do v i NST khác c p→ kéo theo s phân li đ c l p và t h p t do c a các genổ ợ ự ớ ặ ự ộ ậ ổ ợ ự ủ
trên nó
2. S phân li c a NST theo 2 tr ng h p v i xác su t ngang nhau nên t o 4 lo i gtự ủ ườ ợ ớ ấ ạ ạ ử
v i t l ngang nhauớ ỉ ệ
3. S k t h p ng u nhiên c a các lo i giao t trong qt th tinh làm xu t hi n nhi u tự ế ợ ẫ ủ ạ ử ụ ấ ệ ề ổ
h p gen khác nhauợ
III. Ý nghĩa c a các quy lu t Menđenủ ậ
- D đoán đ c k t qu phân li đ i sauự ượ ế ả ở ờ
- T o ngu n bi n d t h p, gi i thích đ c s đa dang c a sinh gi iạ ồ ế ị ổ ợ ả ượ ự ủ ớ
BÀI 10
T NG TÁC GEN VÀ TÁC Đ NG ĐA HI U C A GENƯƠ Ộ Ệ Ủ
I.T ng tác genươ
* Là s tác đ ng qua l i gi a các gen trong quá trình hình thành ki u hìnhự ộ ạ ữ ể
*Th c ch t là s t ng tác gi a các s n ph m c a chúng ( prôtêin) đ t o KHự ấ ự ươ ữ ả ẩ ủ ể ạ
HNL - 21 -
Hoàng Như Lâm – C3 Con Cuông
1. T ng tác b sungươ ổ
* Thí nghi mệ
Lai các cây thu c 2 dòng thu n hoa tr ng→ F1 tồn cây hoa độ ầ ắ ỏ
F1 t th ph n đ c F2 có t l KH 9đ :7 tr ngự ụ ấ ượ ỷ ệ ỏ ắ
* Nh n xétậ
- F2 có 16 ki u t h p , ch ng t F1 cho 4 loaih giao t → F1 ch a 2 c p gen d h pể ổ ợ ứ ỏ ử ứ ặ ị ợ
quy đ nh 1 tính tr ng→ có hi n t ng t ngị ạ ệ ượ ươ tác gen
* Gi i thích:ả
- S có m t c a 2 alen tr i n m trên 2 NST khác nhau quy đ nh hoa đ (-A-B)ự ặ ủ ộ ằ ị ỏ
- Khi ch có 1 trong 2 gen tr i ho c khơng có gen tr i nào quy đ nh hoa màu tr ng ( A-ỉ ộ ặ ộ ị ắ
bb, aaB-, aabb )
* Vi t s đ laiế ơ ồ
2. T ng tác c ng g pươ ộ ộ
* Khái niêm:Khi các alen tr i thu c 2 hay nhi u lơcut gen t ng tác v i nhau theo ki uộ ộ ề ươ ớ ể
m i alen tr i ( b t k lơcut nào) đ u làm tăng s bi u hi n c a ki u hình lên m t chútỗ ộ ấ ể ề ự ể ệ ủ ể ộ
* Ví d :ụ
Tác đ ng c ng g p c a 3 gen tr i quy đ nh t ng h p s c t mêlanin ng i. KG càngộ ộ ộ ủ ộ ị ổ ợ ắ ố ở ườ
có nhi u gen tr i thì kh năng t ng h p s c t mêlanin càng cao ,da càng đen, ko có genề ộ ả ổ ợ ắ ố
tr i nào da tr ng nh tộ ắ ấ
* Tính tr ng càng do nhi u gen t ng tác quy đ nh thí s sai khác v KH gi a cac KGạ ề ươ ị ự ề ữ
càng nh và càng khó nh n bi t đ c các KH đ c thù cho t ng KGỏ ậ ế ượ ặ ừ
* Nh ng tính tr ng s l ng th ng do nhi u gen quy đ nh, ch u nh h ng nhi uữ ạ ố ượ ườ ề ị ị ả ưở ề
c a mơi tr ng: s n l ng s a. kh i l ng , s l ng tr ngủ ườ ả ượ ữ ố ượ ố ượ ứ
II. Tác đ ng đa hi u c genộ ệ ủ
* Khái ni m:ệ
Là hi n t ng 1 gen tác đ ng đ n s bi u hi n c a nhi u tính tr ng khác nhauệ ượ ộ ế ự ể ệ ủ ề ạ
*Ví d :ụ
Alen A quy đ nh qu tròn, v ng tị ả ị ọ
Alen a quy đ nh q a b u, v chuaị ủ ầ ị
* Các gen trong 1 t bào khơng ho t đ ng đ c l p, các t bào trong 1 c th cũng cóế ạ ộ ộ ậ ế ơ ể
tác đ ng qua l i v i nhau vì c th là 1 b máy th ng nhâtộ ạ ớ ơ ể ộ ố
BÀI 11
LIÊN K T GEN VÀ HỐN V GENẾ Ị
I. Liên k t genế
1. Bài tốn
SGK
2. Nh n xét :ậ n u gen quy đ nh màu thân và hình d ng cách phân li theo Menđen thì tế ị ạ ỷ
l phân ly KH là 1:1:1:1ệ
3. Gi i thích :ả
S ki u t h p gi m, s ki u hình gi m,do các gen trên cùng 1 NST ln đi cùngố ể ổ ợ ả ố ể ả
nhau trong q trình sinh giao t , h n ch s t h p t do c a các genử ạ ế ự ổ ợ ự ủ
4. K t lu nế ậ
- Các gen trên cùng m t NST ln di truy n cùng nhau đ c g i là m t nhóm gen liênộ ề ượ ọ ộ
k t. s l ng nhóm gen liên k t c a m t lồi th ng b ng s l ng NST trong b NSTế ố ượ ế ủ ộ ườ ằ ố ượ ộ
đ n b iơ ộ
II. Hốn v genị
1. Thí nghi m c a Moogan và hi n t ng hốn v genệ ủ ệ ượ ị
* TN : sgk
* Nh n xét: khác nhau là đem lai phân tích ru i đ c ho c ru i cái F1ậ ồ ự ặ ồ
HNL - 22 -
Hoàng Như Lâm – C3 Con Cuông
- K t qu khác v i thí nghi m phát hi n ra hi n t ng LKG và hi n t ng PLĐL c aế ả ớ ệ ệ ệ ượ ệ ượ ủ
Menđen
2. C s t bào h c c a hi n t ng hốn v genơ ở ế ọ ủ ệ ượ ị
- Cho r ng gen quy đ nh hình d ng cánh và m u săc thân cùng n m trên 1 NST, khiằ ị ạ ầ ằ
gi m phân chún di cùng nhau nên ph n l n con gi ng b ho c mả ầ ớ ố ố ặ ẹ
- m t s t bào c th cái khi gi m phân x y ra TĐC gi a các NST t ng đ ng khiỞ ộ ố ế ơ ể ả ả ữ ươ ồ
chúng ti p h p d n đ n đ i v trí các gen xu t hi n t h p gen m i ( HVG)ế ợ ẫ ế ổ ị ấ ệ ổ ợ ớ
* Cách tinh t n s HVGầ ố
- B ng t l ph n trăm s cá th có ki u hình tái t h p trên t ng s cá th đ i conằ ỷ ệ ầ ố ể ể ổ ợ ổ ố ể ở ờ
- T n s HVG nh h n ho c b ng 50% khơng v t qầ ố ỏ ơ ặ ằ ượ
III. Ý nghĩa c a hi n t ng LKG và HVGủ ệ ượ
1. Ý nghĩa c a LKGủ
- Duy trì s n đ nh c a lồiự ổ ị ủ
- Nhi u gen t t đ c t p h p và l u gi trên 1NSTề ố ượ ậ ợ ư ữ
- đ m b o s di truy n b n v ng c a nhóm gen q có ý nghĩa tr ng ch n gi ngả ả ự ề ề ữ ủ ọ ọ ố
2. Ý nghĩ c a HVGủ
-T o ngu n bi n d t h p , ngun li u cho ti n hố và ch n gi ngạ ồ ế ị ổ ợ ệ ế ọ ố
- các gen q có c h i đ c t h p l i trong 1 genơ ộ ượ ổ ợ ạ
- thi t l p đ c kho ng cách t ng đ i c a các gen trên NST. đ n v đo kho ng cáchế ậ ượ ả ươ ố ủ ơ ị ả
đ c tính b ng 1% HVG hay 1CMượ ằ
- Bi t b n đ gen có th d đốn tr c t n s các t h p gen m i trong các phép lai,ế ả ồ ể ự ướ ầ ố ổ ợ ớ
có ý nghĩa trong ch n gi ng( gi m th i gian ch n đơi giao ph i m t cách mò m m ) vàọ ố ả ờ ọ ố ộ ẫ
nghiên c u khoa h cứ ọ
BÀI 12 DI TRUY N LIÊN K T V I GI I TÍNH Ề Ế Ớ Ớ
VÀ DI TRUY N NGỒI NHÂNỀ
I.Di truy n liên k t v i gi i tínhề ế ớ ớ
1. NST gi i tính và c ch t bào h c xác đ nh gi i tính b ng NSTớ ơ ế ế ọ ị ớ ằ
a) NST gi i tínhớ
- là lo i NST có ch a gen quy đ nh gi i tính ( có th ch a các gen khác)ạ ứ ị ớ ể ứ
- c p NST gi i tính XX g m 2 chi c t ng đ ng, c P XY có vùng t ng đ ng ,cóặ ớ ồ ế ươ ồ ặ ươ ồ
vùng ko t ng đ ngươ ồ
b) m t s c ch TB h c xác đinh gi i tính b ng NSTộ ố ở ế ọ ớ ằ
* Ki u XX, XYể
- Con cái XX, con đ c XY: đ ng v t có vú,,,,, ru i gi m, ng iự ộ ậ ồ ấ ườ
- Con cái XY, con đ c XX : chim, b mc, cá, ch nháiự ươ ế
* Ki u XX, XO:ể
- Con cái XX, con đ c XO: châu ch u ,r p, b xitự ấ ệ ọ
- Con cái XO, con đ c XX : b nh yự ọ ậ
2. Di truy n liên k t v i gi i tínhề ế ớ ớ
a. gen trên NST X
* Thí nghi m: SGKệ
* Nh n xét : K t qu c a 2 phép lai thu n ngh ch c a Moocgan là khác nhau và khácậ ế ả ủ ậ ị ủ
k t qu c a phép lai thu n ngh ch c a Menđenế ả ủ ậ ị ủ
* Gi i thích :ả
Gen quy đ nh tính tr ng màu m t ch có trên NST X mà khơng có trên Y→ vì v y cáị ạ ắ ỉ ậ
th đ c ( XY) ch c n 1 gen l n n m trên NST X đã bi u hi n ra KHể ự ỉ ầ ặ ằ ể ệ
* Đ c đi m di truy n c a gen trên NST X: Di truy n chéoặ ể ề ủ ề
b) gen trên NST Y
VD : ng i b có túm lơng tai s truy n đ c đi m này cho t t c các con trai mà conườ ố ẽ ề ặ ể ấ ả
gái thì ko b t t nàyị ậ
HNL - 23 -
Hoaøng Nhö Laâm – C3 Con Cuoâng
* Gi i thích : gen quy đ nh tính tr ng n m trên NST Y, ko có alen t ng ng trên X→ả ị ạ ằ ươ ứ
Di truy n cho t t c cá th mang ki u gen XY trong dòng hề ấ ả ể ể ọ
* đ c đi m : di truy n th ngặ ể ề ẳ
c) Khái ni mệ
di truy n liên k t v i gi i tính là hi n t ng di truy n các tính tr ng mà các gen xácề ế ớ ớ ệ ượ ề ạ
đ nh chúng n m trên NST gi i tínhị ằ ớ
d) Ý nghĩa c a hi n t ng di truy n liên k t v i gi i tínhủ ệ ượ ề ế ớ ớ
- Đi u khi n t l đ c cái theo ý mu n trong chăn nuôi tr ng tr tề ể ỉ ệ ự ố ồ ọ
- Nh n d ng đ c đ c cái t nh đ phân lo i ti n cho vi c chăn nuôiậ ạ ượ ự ừ ỏ ẻ ạ ệ ệ
- Phát hi n đ c b nh do r i lo n c ch phân li, t h p c a c o NST gi i tínhệ ượ ệ ố ạ ơ ế ổ ợ ủ ặ ớ
II. Di truy n ngoài nhânề
1. Hi n t ngệ ượ
- Thí nghi m c a co ren 1909 v i 2 phép lai thu n ngh ch trên đ i t ng cây hoa b nệ ủ ớ ậ ị ố ượ ố
giờ
- F1 luôn có KH gi ng b mố ố ẹ
* Gi i thích:ả
- Khi th tinh, giao t đ c ch truy n nhân mà ko truy n TBC cho tr ng, do v y cácụ ử ự ỉ ề ề ứ ậ
gen n m trong t bào ch t (trong ty th ho c l c l p) ch đ c m truy n cho qua t bàoằ ế ấ ể ặ ụ ạ ỉ ượ ẹ ề ế
ch t c a tr ngấ ủ ứ
* Đ c đi m dt ngoài nhânặ ể
- Các tính tr ng di truy n qua t bào ch t dc di truy n theo dòng mạ ề ế ấ ề ẹ
- Các tính tr ng di truy n qua t bào ch t không tuân theo các đ nh lu t ch t ch nhạ ề ế ấ ị ậ ặ ẽ ư
s di truy n qua nhânự ề
* Ph ng pháp phát hi n quy lu t di truy nươ ệ ậ ề
1. DT liên k t v i gi i tính: k t q a 2 phép lai thu n ngh ch khác nhauế ớ ớ ế ủ ậ ị
2. DT qua TBC : k t qu 2 phép lai thu n ngh ch khác nhau và con luôn có KHế ả ậ ị
gi ng mố ẹ
DT phân li đ c l p: k t qu 2 phép lai thuân ngh ch gi ng nhauộ ậ ế ả ị ố
BÀI 13 NH H NG C A MÔI TR NG Ả ƯỞ Ủ ƯỜ
LÊN S BI U HI N C A GENỰ Ể Ệ Ủ
I. Con đ ng t gen t i tính tr ngườ ừ ớ ạ
Gen ( ADN) → mARN →Prôtêin → tính tr ngạ
- Qúa trình bi u hi n c a gen qua nhi u b c nên có th b nhi u y u t môi tr ngể ệ ủ ề ướ ể ị ề ế ố ườ
bên trong cũng nh bên ngoài chi ph iư ố
II. S t ng tác gi a KG và MTự ươ ữ
* Hi n t ng:ệ ượ
- th : + T i v trí đ u mút c th ( tai, bàn chân, đuôi, mõm) có lông màu đenỞ ỏ ạ ị ầ ở ể
+ nh ng v trí khác lông tr ng mu tỞ ữ ị ắ ố
* Gi i thích:ả
- T i các t bào đ u mút c th có nhi t đ th p h n nên có kh năng t ng h pạ ế ở ầ ơ ể ệ ộ ấ ơ ả ổ ợ
đ c s c t mêlanin làm cho lông màu đenượ ắ ố
- Các vùng khác có nhi t đ cao h n không t ng h p mêlanin nên lông màu tr ng →ệ ộ ơ ổ ợ ắ
làm gi m nhi t đ thì vùng lông tr ng s chuy n sang màu đenả ệ ộ ắ ẽ ể
* K t lu n :ế ậ
- Môi tr ng có th nh h ng đ n s bi u hi n c a KGườ ể ả ưở ế ự ể ệ ủ
III. M c ph n ng c a KGứ ả ứ ủ
1. Khái ni mệ
T p h p các ki u hình c a cùng 1 KG t ng ng v i các môi tr nghác nhau g i làậ ợ ể ủ ươ ứ ớ ườ ọ
m c ph n ng cua 1 KGứ ả ứ
VD:Con t c kè hoaắ
HNL - 24 -