Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.7 KB, 7 trang )
Thuật ngữ tiếng Anh thường dùng trong
bóng đá(phần 1)
Khi xem các trận bóng đá hoặc bình luận bóng
đá, bạn thường nghe thấy các bình luận viên,
chuyên gia sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên của môn thể
thao này. Chúng tôi xin giới thiệu với bạn một số thuật ngữ
thường được sử dụng nhất nhé!
A match = two teams playing against each other in a 90-minute
game of football: trận đấu
Friendly game = is a game in which there is no competitive value
of any significant kind to any competitor: trận giao hữu
Away game = a game played away from home: trận đấu diễn ra
tại sân đối phương
Away team = the team that is playing away from home: đội chơi
trên sân đối phương
A pitch = the area where footballers play a match: sân thi đấu
A field = an area, usually covered with grass, used for playing
sport: sân bóng
Crossbar = a horizontal bar, either the part that forms the top of a
goal: xà ngang
Goal line = the line between the two posts that mark the goal,
over which the ball must pass if a point is to be scored: đường
biên kết thúc sân
Centre circle = a circle in the middle of the field (on the halfway
line) with a radius of 9.15m (10yds): vòng tròn trung tâm sân bóng
Goal area = an area in front of the goal which goal kicks must be
taken: vùng cấm địa, khu vực 16m50.
Penalty spot = is the place where the ball is placed for penalty
kick: nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét