Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Đề thi thử đại học môn hóa năm 2010 pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.65 KB, 7 trang )

Đ thi th đ i h c môn hóa năm 2010ề ử ạ ọ
(đ1)
Câu 1 : Cho 1,35 gam h n h p Cu, Mg, Al tác d ng v i HNOỗ ợ ụ ớ
3
d đ c 896 ml h n h p khí (đktc) g m NO vàư ượ ỗ ợ ồ
NO
2
có = 42 gam. T ng kh i l ng mu i nitrat sinh ra b ng: ổ ố ượ ố ằ
A - 9,41 gam B - 10,08 gam
C - 5,07 gam D - 8,15 gam
Câu 2 : Đ t cháy hoàn toàn 1 mol ch t X( C, H, O) cho ra 4 mol COố ấ
2
. Bi t X tác d ng v i Brế ụ ớ
2
theo t l 1:1; Xỉ ệ
tác d ng v i Na cho ra khí Hụ ớ
2
và X cho ph n ng tráng g ng. Công th c c u t o c a h p ch t X là: ả ứ ươ ứ ấ ạ ủ ợ ấ
A - HO- CH= CH- CH
2
CHO B - CH
2
= C(OH)-CH
2
-CHO
C - CH
2
= CH-CH(OH)-CHO D - CH
3
-CH
2


-CH(OH)-CHO
Câu 3 : N u t cùng m t kh i l ng nh nhau các ch t ban đ u (Naế ừ ộ ố ượ ư ấ ầ
2
Cr
2
O
7
, CrO
3
, Cr(OH)
3
) thì tr ng h pườ ợ
nào sau đây cho nhi u Crề
2
O
3
nh t: ấ
A - Na
2
Cr
2
O
7
+ S Cr
2
O
3
+ Na
2
SO

4
B - Na
2
Cr
2
O
7
+ C Cr
2
O
3
+ CO + Na
2
CO
3

C - 4CrO
3
2Cr
2
O
3
+ 3O
2
D - 2Cr(OH)
3
Cr
2
O
3

+ 3H
2
O
Câu 4 : Có bao nhiêu ch t có th đóng vai trò v a là ch t oxi hóa v a là ch t kh trong m t ph n ng hóaấ ể ừ ấ ừ ấ ử ộ ả ứ
h c trong s các ch t sau: Họ ố ấ
2
S, S, NO
2
, Cl
2
, KClO, FeCl
2
, H
2
O, KClO
3

A - 2 B - 3
C - 4 D - 5
Câu 5 : Cho h n h p g m Fe và FeS tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ c 2,24 lít h n h p khí đi uỗ ợ ồ ụ ớ ị ư ượ ỗ ợ ở ề
ki n tiêu chu n. H n h p khí này có t kh i so v i hiđro là 9. Thành ph n % theo s mol c a h n h p Fe vàệ ẩ ỗ ợ ỉ ố ớ ầ ố ủ ỗ ợ
FeS ban đ u l n l t là: ầ ầ ượ
A - 40% và 60% B - 50% và 50%
C - 35% và 65% D - 45% và 55%
Câu 6 : Th tích khí Oể
2
c n dùng đ đ t cháy h n h p A ch a 1 mol Be, 1 mol Ca là Vầ ể ố ỗ ợ ứ
1
và th tích khí Hể
2

sinh ra khi hòa cùng l ng h n h p A trên vào n c là Vượ ỗ ợ ướ
2
. Các th tích khí cùng đi u ki n. M i liên h gi aể ề ệ ố ệ ữ
V
1
và V
2
nào sau đây là đúng:
A - V
1
= V
2
B - V
1
= 2V
2

C - 2V
1
= V
2
D - 2V
1
= 3V
2

Câu 7 : Th tích dung d ch NaOH 0,05 M c n đ chu n đ h t 50 ml dung d ch h n h p HCl 0,02M và Hể ị ầ ể ẩ ộ ế ị ỗ ợ
2
SO
4

0,01M là:
A - 60 ml B - 40 ml
C - 50 ml D - 30 ml
Câu 8 : Th i m t lu ng khí CO qua ng s đ ng m gam h n h p g m: CuO, Feổ ộ ồ ố ứ ự ỗ ợ ồ
2
O
3
, FeO và Al
2
O
3
nung nóng.
S n ph m khí thoát ra đ c s c vào n c vôi trong d th y có 15 gam k t t a tr ng. Sau ph n ng thuả ẩ ượ ụ ướ ư ấ ế ủ ắ ả ứ
đ c 215 gam ch t r n trong ng s . V y giá tr c a m là: ượ ấ ắ ố ứ ậ ị ủ
A - 217,4 gam B - 219,8 gam
C - 249,0 gam D - 230,0 gam
Câu 9 : Hexa–2,4–đien có s đ ng phân hình h c là: ố ồ ọ
A - 1 B - 2
C - 3 D - 4
Câu 10 : M i ankan có công th c trong dãy sau s t n t i m t đ ng phân tác d ng v i Clo theo t l 1:1 t oỗ ứ ẽ ồ ạ ộ ồ ụ ớ ỉ ệ ạ
ra monocloroankan duy nh t? ấ
A - C
2
H
6
; C
3
H
8
; C

4
H
10
; C
6
H
14
B - C
2
H
6
; C
5
H
12
; C
8
H
18

C - C
3
H
8
; C
6
H
14
;C
4

H
10
D - C
2
H
6
; C
5
H
12
; C
6
H
14

Câu 11 : M t lo i lipit ch a 50,0 % triolein, 30,0 % tripanmitin và 20,0 % tristearin. Xà phòng hóa m gam lipitộ ạ ứ
trên thu đ c 138 gam glixerol. V y giá tr c a m là: ượ ậ ị ủ
A - 1302,5 gam B - 1292,7 gam
C - 1225,0 gam D - 1305,2 gam
Câu 12 : Cho các polime sau đây: t t m, t visco, t axetat, len, t enang, t nilon-6,6, s i bông. V y sơ ằ ơ ơ ơ ơ ợ ậ ố
polime có ngu n g c t xenluloz là: ồ ố ừ ơ
A - 2 B - 3
C - 4 D - 5
Câu 13 : Cho 31,9 gam h n h p Alỗ ợ
2
O
3
, ZnO, FeO, CaO tác d ng h t v i CO d nung nóng thu đ c 28,7ụ ế ớ ư ượ
gam h n h p Y. Cho Y tác d ng v i dung d ch HCl d thu đ c V lít Hỗ ợ ụ ớ ị ư ượ
2

(đktc). Th tích Hể
2
là:
A - 5,6 lít B - 6,72 lít
C - 4,48 lít D - 11,2 lít
Câu 14 : Cho 13,92 gam Fe
3
O
4
tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị
3
thu đ c 0,224 lít khí Nượ
x
O
y
( 0ở
o
C, 2 atm). Kh iố
l ng dung d ch HNOượ ị
3
20% đã ph n ng b ng: ả ứ ằ
A - 157,50 gam B - 170,10 gam
C - 173,25 gam D - 176,40 gam
Câu 15 : Cho các ion kim lo i sau: Feạ
3+
, Fe
2+
, Zn
2+
, Ni

2+
, H
+
, Ag
+
. Chi u tăng d n tính oxi hóa c a các ion là: ề ầ ủ
A - Zn
2+
, Fe
2+
, H
+
, Ni
2+
, Fe
3+
, Ag
+
B - Zn
2+
, Fe
2+
, Ni
2+
, H
+
, Fe
3+
, Ag
+


C - Zn
2+
, Fe
2+
, Ni
2+
, H
+
, Ag
+
, Fe3
+
D - Fe
2+
, Zn
2+
, Ni
2+
, H
+
, Fe
3+
, Ag
+

Câu 16 : Hòa tan h t m gam b t kim lo i nhôm trong dung d ch HNOế ộ ạ ị
3
, thu đ c 13,44 lít (đktc) h n h p baượ ỗ ợ
khí NO, N

2
O và N
2
. T l th tích Vỉ ệ ể
NO
: V
N2O
: V
N2
= 3:2:1. Tr s c a m là: ị ố ủ
A - 32,4 gam B - 31,5 gam
C - 40,5 gam D - 24,3 gam
Câu 17 : Ankađien ng v i công th c phân t Cứ ớ ứ ử
6
H
10
có s đ ng phân hình h c là: ố ồ ọ
A - 7 B - 8
C - 9 D - 10
Câu 18 : Dung d ch X ch a các ion : Feị ứ
3+
, SO
4
2−
, NH
4
+, Cl

. Chia dung d ch X thành hai ph n b ng nhau :ị ầ ằ
− Ph n m t tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, đun nóng thu đ c 0,672 lít khí ( đktc) và 1,07 gam k tầ ộ ụ ớ ượ ư ị ượ ở ế

t a ; ủ
− Ph n hai tác v i l ng d dung d ch BaClầ ớ ượ ư ị
2
, thu đ c 4,66 gam k t t a. T ng kh i l ng các mu i khan thuượ ế ủ ổ ố ượ ố
đ c khi cô c n dung d ch X là (quá trình cô c n ch có n c bay h i): ượ ạ ị ạ ỉ ướ ơ
A - 3,73 gam B - 7,04 gam
C - 7,46 gam D - 3,52 gam
Câu 19 : Ti n hành đ ng trùng h p buta-1,3-đien và acrilonitrin (CHế ồ ợ
2
=CH-CN) thu đ c m t lo i cao suượ ộ ạ
Buna- N ch a 8,69% nit . Tính t l s mol buta-1,3-đien và acrolinitrin trong cao su. ứ ơ ỉ ệ ố
A - 1 : 2 B - 1 : 3
C - 2 : 1 D - 3 : 1
Câu 20 : Đ thu đ c vàng tinh khi t 99,99% ng i ta dùng ph ng pháp: ể ượ ế ườ ươ
A - T o h n h ng, r i đ t nóng cho th y ngân bay h i.ạ ỗ ố ồ ố ủ ơ
B - Đi n phân dung d ch v i anot tan là vàng thô. ệ ị ớ
C - Hòa tan trong dung d ch xianua r i dùng k m đ y vàng ra.ị ồ ẽ ẩ
D - Hòa tan trong h n h p c ng th y r i dùng Zn đ y vàng ra. ỗ ợ ườ ủ ồ ẩ
Câu 21 : Hòa tan m gam ancol etylic có kh i l ng riêng b ng 0,80 g.mlố ượ ằ
-1
vào 108,0 ml n c t o thành dungướ ạ
d ch X. Cho X tác d ng h t v i Na d thu đ c 85,12 lít khí Hị ụ ế ớ ư ượ
2
( đktc). V y dung d ch X có đ ancol là: ở ậ ị ộ
A - 52
o
B - 42
o

C - 46

o
D - 56
o

Câu 22 : Cho 50,0 gam dung d ch MX (M là kim lo i ki m, X là halogen) 35,6 % tác d ng v i 10,0 gam dungị ạ ề ụ ớ
d ch AgNOị
3
thu đ c k t t a. L c k t t a, đ c dung d ch n c l c. Bi t n ng đ MX trong dung d ch sauượ ế ủ ọ ế ủ ượ ị ướ ọ ế ồ ộ ị
thí nghi m gi m 1,20 l n so v i n ng đ ban đ u. Công th c c a mu i MX là: ệ ả ầ ớ ồ ộ ầ ứ ủ ố
A - LiCl B - NaCl
C - KBr D - KCl
Câu 23 : Cho h n h p Feỗ ợ
3
O
4
và Cu vào dung d ch HNOị
3
loãng. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ cả ứ ả ượ
dung d ch X và Cu. V y trong dung d ch X có ch a: ị ậ ị ứ
A - Fe(NO
3
)
3
, Fe(NO
3
)
2
B - Fe(NO
3
)

3
, Fe(NO
3
)
2
, Cu(NO
3
)
2

C - Fe(NO
3
)
3
, Cu(NO
3
)
2
D - Fe(NO
3
)
2
, Cu(NO
3
)
2

Câu 24 : Hiđro hóa ch t X có công th c phân t Cấ ứ ử
4
H

6
O thu đ c butan-1-ol. S công th c c u t o có th cóượ ố ứ ấ ạ ể
c a X là: ủ
A - 3 B - 4
C - 5 D - 6
Câu 25 : Dãy g m các ch t đ c s p x p theo tr t t tăng d n đ m nh tính axit: ồ ấ ượ ắ ế ậ ự ầ ộ ạ
A - H
2
O < C
2
H
5
OH < C
6
H
5
OH < H
2
CO
3
< HCOOH
B - C
2
H
5
OH < H
2
O < C
6
H

5
OH < H
2
CO
3
< HCOOH
C - CH
3
COOH < BrCH
2
COOH < BrCH
2
CH
2
COOH < FCH
2
COOH D - CH
3
COOH < BrCH
2
COOH <
FCH
2
COOH < BrCH
2
CH
2
COOH
Câu 26 : Cho r t t t dung d ch A ch a x mol HCl vào dung d ch B ch a y mol Naấ ừ ừ ị ứ ị ứ
2

CO
3
. Sau khi cho h t Aế
vào dung d ch B ta đ c dung d ch C. Kh ng đ nh nào sau đây không đúng: ị ượ ị ẳ ị
A - Khi x = 2y thì pH c a dung d ch C b ng 7 sau khi đun nh đ đu i h t khí. ủ ị ằ ẹ ể ổ ế B - Khi x < y thì dung
d ch C ch a x mol NaCl, x mol NaHCOị ứ
3
và (y – x) mol Na
2
CO
3
.
C - Khi 2y < x thì dung d ch C ch a x mol NaCl và (x – 2y) mol HCl. ị ứ D - Khi y < x < 2y thì dung d ch Cị
ch a x mol NaCl và (2y – x) mol NaHCOứ
3
.
Câu 27 : Khi b nhi t phân, dãy mu i nào sau đây cho s n ph m là oxit kim lo i, khí nit đioxit và khí oxi: ị ệ ố ả ẩ ạ ơ
A - Sn(NO
3
)
2
, Pb(NO
3
)
2
, Hg(NO
3
)
2
, Ni(NO

3
)
2
B - Sn(NO
3
)
2
, Pb(NO
3
)
2
, Zn(NO
3
)
2
, Mn(NO
3
)
2

C - Fe(NO
3
)
2
, Pb(NO
3
)
2
, Li(NO
3

)
2
, Ni(NO
3
)
2
D - Cu(NO
3
)
2
, Mg(NO
3
)
2
, Na(NO
3
)
2
, Mn(NO
3
)
2

Câu 28 : Cho s đ chuy n hóa sau: Clơ ồ ể
2
→ A → B → C → A → Cl
2
. Trong đó A, B, C là ch t r n và đ uấ ắ ề
ch a nguyên t clo. Các ch t A, B, C là: ứ ố ấ
A - NaCl; NaOH và Na

2
CO
3
B - KCl; KOH và K
2
CO
3

C - CaCl
2
; Ca(OH)
2
và CaCO
3
D - C 3 câu A, B và C đ u đúng ả ề
Câu 29 : Ch dùng hóa ch t nào sau đây đ nhân bi t các ch t l ng sau r u etylic, etylen glycol, glucoz ,ỉ ấ ể ế ấ ỏ ượ ơ
andehit axetic:
A - Dung d ch AgNOị
3
trong NH
3
B - Cu(OH)
2

C - Quỳ tím D - NaHSO
3

Câu 30 : Cho 1 bình kín dung tích không đ i 4 lít ch a 640 ml n c, không khí ( đktc) ch a Nổ ứ ướ ở ứ
2
(80 % v thề ể

tích) và O
2
(20 % v th tích). B m 896 ml ( đktc) h n h p khí g m NOề ể ơ ở ỗ ợ ồ
2
và NO có t kh i so v i hiđro là 19ỉ ố ớ
vào bình và l c kĩ bình t i các ph n ng x y ra hoàn toàn ta thu đ c dung d ch X trong bình. Gi s ápắ ớ ả ứ ả ượ ị ở ả ử
su t h i n c trong bình không đáng k . N ng đ % ch t tan trong dung d ch X là: ấ ơ ướ ở ể ồ ộ ấ ị
A - 0,3924 % B - 0,3575 %
C - 3,924 % D - 3,575 %
Câu 31 :
Xét ph n ng: ả ứ
FeS
2
+ H
2
SO
4
(đ, nóng) Fe
2
(SO
4
)
3
+ SO
2
+ H
2
O
H s nguyên nh nh t đ ng tr c ch t oxi hóa, ch t kh phía tác ch t đ ph n ng trên cân b ng sệ ố ỏ ấ ứ ướ ấ ấ ử ấ ể ả ứ ằ ố
nguyên t các nguyên t là:ử ố

A - 1; 7 B - 14; 2
C - 11; 2 D - 18; 2
Câu 32 : Có các dung d ch CaClị
2
, ZnSO
4
, Al
2
(SO
4
)
3
, CuCl
2
, FeCl
3
. Dùng thu c th nào d i đây đ phân bi tố ử ướ ể ệ
đ c các dung d ch trên? ượ ị
A - Dung d ch NaOH và COị
2
B - Dung d ch NaOH ị
C - Dung d ch BaClị
2
D - Dung d ch NHị
3

Câu 33 : H p ch t đ ng chi m thành ph n ch y u trong m t ong là: ợ ấ ườ ế ầ ủ ế ậ
A - Glucoz ơ B - Mantoz ơ
C - Fructoz ơ D - Saccaroz ơ
Câu 34 : T 3 t n qu ng pirit (ch a 58% FeSừ ấ ặ ứ

2
v kh i l ng, ph n còn l i là các t p ch t tr ) đi u ch đ cề ố ượ ầ ạ ạ ấ ơ ề ế ượ
bao nhiêu t n dung d ch Hấ ị
2
SO
4
98%, hi u su t chung c a quá trình đi u ch là 70%? ệ ấ ủ ề ế
A - 2,03 t n ấ B - 2,50 t n ấ
C - 2,46 t n ấ D - 2,90 t n ấ
Câu 35 : H n h p g m NaCl và NaBr. Cho h n h p tác d ng v i dung d ch AgNOỗ ợ ồ ỗ ợ ụ ớ ị
3
d thì t o ra k t t a cóư ạ ế ủ
kh i l ng b ng kh i l ng c a AgNOố ượ ằ ố ượ ủ
3
đã tham gia ph n ng. Thành ph n % theo kh i l ng c a NaClả ứ ầ ố ượ ủ
trong h n h p đ u là: ỗ ợ ầ
A - 25,84% B - 27,84%
C - 40,45% D - 27,48%
Câu 36 : Có 4 dung d ch b m t nhãn: AlClị ị ấ
3
, NaCl, MgCl
2
, H
2
SO
4
và các thu c th : quỳ tím, Zn, dung d chố ử ị
NH
3
, HCl, NaOH, BaCl

2
, AgNO
3
, Pb(NO
3
)
3
. N u ch dùng m t thu c th đ nh n bi t 4 dung d ch m t nhãnế ỉ ộ ố ử ể ậ ế ị ấ
trên thì s thu c th có th dùng là: ố ố ử ể
A - 1 B - 2
C - 3 D - 4
Câu 37 : Cho 2,16 gam Al vào dung d ch HNOị
3
loãng, v a đ thì thu đ c dung d ch X và không th y có khíừ ủ ượ ị ấ
thoát ra. Thêm dung d ch NaOH vào dung d ch X đ n khi l ng k t t a nh nh t thì s mol NaOH đã dùng là:ị ị ế ượ ế ủ ỏ ấ ố
A - 0,16 mol B - 0,19 mol
C - 0,32 mol D - 0,35 mol
Câu 38 : Kh ng đ nh nào sau đây không đúng v axeton: ẳ ị ề
A - Axeton tan t t trong n c, đ ng th i là dung môi hòa tan nhi u ch t h u c ố ướ ồ ờ ề ấ ữ ơ B - Có th đi u chể ề ế
tr c ti p axeton t cumen, metylaxetilen, ancol isopropylic ho c canxi axetat ự ế ừ ặ
C - Kh năng ph n ng c a axeton y u h n anđehit t ng ng do nhóm ch c xeton ch u s án ng khôngả ả ứ ủ ế ơ ươ ứ ứ ị ự ữ
gian c a hai g c metyl ủ ố D - Oxi hóa axeton b ng dung d ch KMnOằ ị
4
trong môi tr ng trung tính, đunườ
nóng th y có khí COấ
2
thoát ra
Câu 39 : M t este (E) t o thành t 1 axit cacboxylic đ n ch c có m t n i đôi C = C và ancol no 3 ch c. Bi tộ ạ ừ ơ ứ ộ ố ứ ế
(E) không mang nhóm ch c khác và có % kh i l ng cacbon là 56,69%. Công th c phân t c a (E) là: ứ ố ượ ứ ử ủ
A - C14H18O6 B - C

13
H
16
O
6

C - C
12
H
14
O
6
D - C
11
H
12
O
6

Câu 40 : Khi trùng h p buta-1,3-đien thành cao su buna, ngoài polime thu ta còn thu đ c m t s n ph m phợ ượ ộ ả ẩ ụ
X. Khi hiđro hóa X thì thu đ c etylxiclohexan. V y tên g i nào sau đây c a X là phù h p nh t: ượ ậ ọ ủ ợ ấ
A - 4-vinylxiclohex-2-en B - 3-vinylxiclohex-2-en
C - 3-vinylxiclohex-1-en D - 4-vinylxiclohex-1-en
Câu 41 : Đ 28 gam b t s t ngoài không khí m t th i gian th y kh i l ng tăng lên thành 34,4gam. Thànhể ộ ắ ộ ờ ấ ố ượ
ph n % kh i l ng s t đã b oxi hóa là: ầ ố ượ ắ ị
A - 99,9% B - 60%
C - 81,4% D - 48,8%
Câu 42 : Kh ng đ nh nào sau đây không đúng: ẳ ị
A - Mu i ăn, xút ăn da là tinh th ion còn n c đá, iot là tinh th phân t . ố ể ướ ể ử B - Kim c ng, than chì đ uươ ề
là tinh th nguyên t . ể ử

C - Ki u liên k t trong tinh th phân t là liên k t c ng hóa tr . ể ế ể ử ế ộ ị D - Tinh th kim lo i có tính d o cònể ạ ẻ
tinh th ion l i giòn. ể ạ
Câu 43 : Cho s đ chuy n hóa sau:ơ ồ ể
Giai đo n cu i x y ra hoàn toàn. V y E có th là: ạ ố ả ậ ể
A - CH
3
CH(OH)CH
2
CHO B - CH
2
=CH–CH
2
CHO
C - CH
2
=CHCO–CH
3
D - CH
3
CH(OH)CO-CH
3

Câu 44 : Có bao nhiêu đ ng phân c u t o c a amin có công th c phân t Cồ ấ ạ ủ ứ ử
3
H
9
N?
A - 2 B - 3
C - 4 D - 5
Câu 45 : Đ t cháy hoàn toàn m t h n h p g m CHố ộ ỗ ợ ồ

4
và H
2
c n 1 mol Oầ
2
. Ph n trăm theo th tích c a CHầ ể ủ
4

H
2
trong h n h p l n l t là: ỗ ợ ầ ượ
A - 50% m i ch t ỗ ấ B - 33.3% và 66.7%
C - 66,7% và 33,3% D - 87,7% và 12,3%
Câu 46 : Đ ph n bi t Feể ậ ệ
2+
và Fe
3+
không dùng thu c th : ố ử
A - H
2
SO
4
(loãng) B - KMnO
4
/H
2
SO
4

C - NaSCN D - NH

3

Câu 47 : Hiđro hóa 49,0 gam h n h p X g m bezen và naphtalen b ng hiđro (có xúc tác thích h p) thu đ cỗ ợ ồ ằ ợ ượ
39,72 gam h n h p s n ph m Y g m xiclohexan và đecalin. Bi t hi u su t hiđro hóa benzen và naphtalenỗ ợ ả ẩ ồ ế ệ ấ
l n l t b ng 70,0 % và 80,0 %. V y th tích hiđro ( đktc) đã ph n ng là: ầ ượ ằ ậ ể ở ả ứ
A - 32,032 lít B - 32,480 lít
C - 34,272 lít D - 34,720 lít
Câu 48 : Đ t cháy h t m t l ng hiđrocacbon là đ ng đ ng c a benzen thu đ c 3,96 gam COố ế ộ ượ ồ ẳ ủ ượ
2
và 1,08 gam
H
2
O. V y s h p ch t th m th a mãn tính ch t trên là: ậ ố ợ ấ ơ ỏ ấ
A - 6 B - 8
C - 9 D - 7
Câu 49 : Hoà tan m t l ng oxit s t vào dd Hộ ượ ắ
2
SO
4
loãng đ c dd X. X có kh năng làm m t màu dd brôm,ượ ả ấ
làm m t màu dd thu c tím, hoà tan đ c đ ng kim lo i. Công th c c a oxit s t là: ấ ố ượ ồ ạ ứ ủ ắ
A - Fe
3
O
4
. B - FeO.
C - Fe
2
O
3

. D - không oxit nào phù h p. ợ
Câu 50 : M t h n h p X g m hai ch t h u c đ n ch c. Cho X ph n ng v a đ v i 500 ml dung d ch KOHộ ỗ ợ ồ ấ ữ ơ ơ ứ ả ứ ừ ủ ớ ị
1M. Sau ph n ng, thu đ c h n h p Y g m hai mu i c a hai axit cacboxylic và m t r u (ancol). Cho toànả ứ ượ ỗ ợ ồ ố ủ ộ ượ
b l ng r u thu đ c trên tác d ng v i Na (d ), sinh ra 3,36 lít Hộ ượ ượ ượ ở ụ ớ ư
2
( đktc). H n h p X g m: ở ỗ ợ ồ
A - M t este và m t r u ộ ộ ượ B - M t axit và m t este ộ ộ
C - M t axit và m t r u ộ ộ ượ D - Hai este
Hãy click vào đây đ xem đáp án ho c các bài ti p theo trong đ ể ặ ế ề
Link xem đáp án:

×