Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Những điều thú vị của 2 từ "Curriculum" và "Resumé" doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.83 KB, 6 trang )

Những điều thú vị của 2 từ "Curriculum"
và "Resumé"
1. Curriculum vs. syllabus
Curriculum: mang nghĩa những môn
học nằm trong khung chương trình đào tạo của
trường đại học, cao đẳng, trung học hay phổ thông.
 The National Curriculum stipulates the core subjects
and foundation subjects to be taught in state schools
in England and Wales. (Chương trình đào tạo quốc
gia quy định những môn chuyên ngành và cơ bản
phải được dạy trong các trường công tại Anh và xứ
Wales).
Số nhiều của danh từ này là curricula hoặc
curriculums, tính từ là curricular.
Syllabus: mang nghĩa chủ đề của một môn học nằm
trong chương trình. Từ này khác curriculum ở chỗ nó
mang nghĩa nội dung của một môn học nào đó, trong khi
curriculum dùng để chỉ nội dung của toàn bộ chương
trình đào tạo.
 The English literature has a very extensive syllabus.
(Môn văn học Anh có nội dung kiến thức rất rộng).
Số nhiều của danh từ này là syllabuses hoặc syllabi.
2. Curriculum vitae vs resumé
Curriculum vitae (CV): là một bản liệt kê ngắn gọn dưới
dạng viết hoặc đánh máy, trình bày về cuộc đời, trình độ
học vấn và sự nghiệp của một người, thường được dùng
trong tuyển dụng hoặc tài liệu nghề nghiệp. Số nhiều của
danh từ này là curricula vitae, nhưng thông thường vẫn
được viết tắt là CV.
Resumé: nghĩa gốc là bản tóm tắt.
 I will give a quick resumé of the results from the initial


meeting. (Tôi sẽ ghi tóm tắt kết quả của các buổi họp
kể từ buổi họp đầu tiên).
Trong tiếng Anh Mỹ, resumé đồng nghĩa và có thể được
dùng thay thế Curriculum vitae.
 Applicants are invited to submit their resumés. (Các
ứng viên phải nộp bản sơ yếu lý lịch).
Lưu ý dấu “sắc” trong chữ này mỗi khi bạn viết nhé. Vì
nếu không thì nó sẽ dễ làm người đọc nhầm sang một từ
khác dưới đây đấy!
3. Resumé vs Resume
Với nghĩa như trên, danh từ resumé không thể bị hiểu
nhầm với động từ resume mang nghĩa bắt đầu lại một cái
gì đó sau một thời gian tạm dừng.
 After the strike, it took two days before the production
resumed. (Sau cuộc đình công, phải mất đến hai
ngày để khởi động lại sản xuất).
Danh từ của động từ resume là resumption.
Chỉ xung quanh có 2 từ curriculum và resum thôi mà đã
có không biết bao nhiêu điều thú vị xảy ra. Bạn hãy ghi
nhớ những điều thú vị và đơn giản này ngay trong hôm
nay bạn nhé. Tiếng Anh không dễ, nhưng cũng không
phải quá khó phải không

×