Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 1
1. Tổng quan bài Phân tích
Khi nn kinh t
tri vi nn kinh t. Mi doanh nghip mun bn
vng cn tc v th i binh yu ch
mc phc vic
phn
a t c t,
c kinh doanh c
m m ng hin
nay, trin vng thm mnh yi
vc bim m
c ph nh c h ti
khon c ng, thu nhp ti
p hin t ng ch yn thu nhp
doanh nghin vng ca doanh nghip hin
a nn kinh t
c tham kho bn tr
a
i vc. Mong nhc l
c.
2. Tổng quan về công ty
a t trong nhng
t k ng u ti
Vip t
ng duy nht ti mi chn tham
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 2
u quc vinh danh nhiu ging cao
c t.
2.1. Sơ lược về công ty
a
c cp gi t
dng.
ho ng mnh m.
T n 2011, doanh s c
hot trong nhng doanh nghic cnh
ng hiu qu ng.
i vu quc t vi
T u ph
tha nhiu k thuc
nhit s c.
t c phiu c i
m Giao dch Ch H u tng hp
ch Ch
2.2. Sản phẩm và Dịch vụ
a n xu
dch v. n phch v c ty bao gm:
-
nghip, c thng c
- Sa cht b, sa cha thit b n.
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 3
- Lt b p; lt h thn, h thng cp
t h thng xay d
- ng.
- t b
- San lp mt bng.
- ng.
- Sn xut vt lii tht.
- Dch v sa ch
- i tht.
- Trng r
- g
- Kinh doanh du ln.
- Thit k kt cp.
- Kinh doanh bng sn.
2.3. Mô tả dịch vụ
ng
doanh thu m yng. V
ho c xp hng th u mnh nht
ng Vit Nam.
i din g
i dii din t
a c H mnh m rng th
ng tng sn
n m ng tng hu ti.
a
tr tri
n thit k, qu
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 4
ch bng sn nhn
ph t.
ng h t
ng h tp, HBI
p nhm trin khai d Long An.
tri Hu (HHD) u
ng kinh
doanh khu du l ch v gi
phc hi sc khe, th dc th thao.
c Sn xuDch v: trong
m:
n thit k
thit k kit c
u k - m thut cao.
ng (MATEC): cung ng cho ni b
ng dch v t b p, vn ti
ng b, sn xut cu kin kim loi, sa cha thit b
n xu
sn xu mc, ca gt b ni th cao
cp.
n xut, cung cp
l i c t d
nghip, sn xut lt tt ki
tht.
t trang
thit b ng, h thn, mn thoi ni b, h thng
thu thang,
n, v.v
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 5
n xu
vt lii ngoi tht.
n xui H.B.T (HBT dch
v u loi sn phi
thc la ch vt ling
p vi tng hng m ng m d
nhau.
Mt s u:
ng Th
Green Hills,
c Y t: u th
ng Anh ng Quc t, Bnh vin Ph sn Nhi
quc t Hnh
i phc hp: Cao
t (thu
phc t C
p: Kraft Paper Mil
Hit s n
xuc Esquel Vit Nam ng, Khu
cao i SUNRISE n xut lp xe ti
t s
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 6
2.4. Tổng quan sản xuất.
Kt qu hong kinh doanh c
2010
2011
Doanh thu thuần
1.768 t
3.055,9 t
Lợi nhuận sau thuế
140 t
149,6 t
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Tổng Tài sản
1.913 t
3.285 t
Qua b thy Doanh thu cng
Quản lý có hiệu quả k
thuc bi s dng ngun lc mu qu nht
ng thu trin
ng giion Modeling) trong qut
k - thng qun tr n t
(Portal Officer) theo h thng khoa hng cp quc t.
Quản lý tài chính hiệu quả. t lp mt danh m
t hiu qung thn d
pht th
c m
Áp dụng công nghệ kỹ thuật cao trong xây dựng các công trình
2011, t, l dng k
thu dng cp-i t t
2
t b, vc kic
u phi h th ch ng dch v
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 7
Mở rộng thị trường ra nước ngoàic
t hi
T ng d Sri Petaling th
Giữ vững văn hóa doanh nghiệp. n tng
vng chi k kinh t
n gi c bn s c tin cy ca
nhing.
2.5. Trụ sở và thiết bị của công ty
a) Trụ sở:
Tr s ng 7, Qun 3, Tp.HCM
n thoi: (84-8) 39325030
Fax: (84-8) 39325221
-43 Trng 6, Qun 3, Tp.HCM
n thoi: (84-8) 62907626
Fax: (84-8) 62907636
i din c ng, Kuala
Lumpur
s ti, Tp.HCM, Long An,
Hu
b) Thiết bị
t danh mt b
u vi t ng, gc c
ng, khung
t hp
qut b hiu qu
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 8
3. Tổng quan về quản lý
Vi nhiu kinh nghic qu
qunhng tm cao mi.
3.1. Cơ cấu tổ chức
3.2. Ban lãnh đạo
a) Hội đồng quản trị
- t Hi - Ch tch Hng qun tr
- - ng qun tr
- c Quang - ng qun tr
- c Duy - ng qun tr
- t - ng qun tr
BAN KIỂM
SOÁT
ĐẠI HỘI ĐỒNG CỔ
ĐÔNG
HỘI ĐỒNG QUẢN
TRỊ
VĂN PHÒNG
HĐQT
BAN CỐ
VẤN
TỔNG GIÁM
ĐỐC
BAN TRỢ LÝ VÀ THƯ
KÝ
P.TGĐ HÀNH
CHÍNH QUẢN TRỊ
P.TGĐ KỸ
THUẬT – CÔNG
NGHỆ
P.TGĐ KINH
DOANH
P.TGĐ THI
CÔNG
P.TGĐ
ĐẦU TƯ
GĐ. TÀI CHÍNH
GĐ. NHÂN SỰ -
PHÁP CHẾ
GĐ. HỢP ĐỒNG
GĐ. ĐỐI NGOẠI
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 9
- c Thnh - ng qun tr
- - ng qun tr
- - ng qun tr
b) Ban Tổng Giám đốc
- t Hi - Tc
- nh - c
- n Tn Th - c
- - c
- Quang Nht - c
- c Duy - c
4. Phân tích ngành
a
u ng t nh
4.1. Nhân tố thị trường
Mt s n s
trong thi gian ti.
Kinh tế vĩ mô: vp di
u ng t cung
sn, l n
kh p cn vn c
t; theo Tng cc Th t
n 40% t
l
tip tng trong thi gian ti.
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 10
Yếu tố chính trị - xã hội: qu c
ch p tc thc hin du
kinht t mnh cu
v n quan lieu, ca quyu doanh
nghip trong vic tric b p
cao.
Yếu tố công nghệ: hi k thu
u ki tip cc nh
c c
Yếu tố xã hội: Vi tr
phi lo ln dng l
ng n
n ti ci sc ci thin,
c
c ng nhu cu c
Yu t quc t: trong thi nn kinh t hi nh
c lien minh hn
l p cn vi th ng quc t rng quy
4.2. Đối thủ cạnh tranh
Th ng ng Vi n mnh m
cu tt yc quc
t n sang nh
u tro ph
dp Delta, Ti th
cnh tranh ln c
ng to Vit Nam.
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 11
4.3. Liên minh chiến lược
i quan h v ch
tim lc v c qun
bng sn cng t chu.
i quan h vi lng thu ph ng
h th
cp vt ling chic, vi nhi
5. Phân tích thị trường
Mc hp dn ca th
hic nhn nhm mm
yu c
5.1. Giá trị vốn hóa của thị trường
5.2. Phân khúc thị trường
-
-
-
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 12
-
6. Tổng quan về Cổ phần và Cổ tức
6.1. Thu nhập mỗi cổ phần (EPS)
Thu nhp mi c pht yu t quan trng nht, quy ca
c phn bng sc thu nhp chng trong mt c ph
hin thu nhc do mua c phn
=
EPS của HBC từ năm 2007-2011
2007
2008
2009
2010
2011
EPS
3.309
561
3.195
8.322
7.117
Theo s liu b thy t m
m t ng/cp xu
gin nn kinh t ng hot
vt ling
theo chit lm cng buc HBC
phi chu nhiu khon n l
m tr ti ra. Vi sung li nhun
sau thu cm m. ng ca
khng hon nhnh
so vn th
T n 2010, tc ng li nhun ct
bc nh nhi b
nh t ng/cp.
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 13
T n 2011 li nhun sau thu c
t b u c phi ng
c phiy EPS ca HBC gim t ng/cp xung 7.117
ng/cp.
6.2. Giá cổ phần
Hai th th bi phn cnh tranh
ph
584 ng thi gian t -18/09/2012
T F M T W T F M T
13.50 13.30 12.80 12.70 12.60 12.70 13.10 12.80 12.40
11.800
12.000
12.200
12.400
12.600
12.800
13.000
13.200
13.400
13.600
Đồ thị giá cổ phần của HBC từ ngày 6/09/2012-
18/09/2012
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 14
th phn c th
phiu HBC bing nhiu mi nhng m phi
so vi c phiu NTB, khng giao dch c phiu HBC vu so vi
khng giao dch ca NBT trong kho
ng bi phiu 2
m mnh t lc
ng chn
phi ng gim m nh
ng b th phiu tip tc ging
li.
6.3. Giá cổ phần trong lịch sử
T F M T W T F M T
4.400 4.400 4.200 4.000 3.900 4.000 4.200 4.400 4.200
3.600
3.700
3.800
3.900
4.000
4.100
4.200
4.300
4.400
4.500
Đồ thị giá cổ phần của NTB từ ngày 06/09/2012-
18/09/2012
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 15
th sau cho thy bi phn cng
a qua
phiu HBC bi ng cao nh
n
Nn kinh t Vi ng mnh, th ng chng
i s phi phiu HBC
i l phit so vi nhng
phim nh
k lc nh phiu cao nh i 36.957
ng/cp sau s ki phiu.
n kinh t ng hoi t sut
ng li nhun sau thu phiu HBC gim m.
phing/cp n cum
xung ti gng/cp.
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 16
Khng hon nhn gi
ng nh phiQua 6
th ng vt ling n
thu theo ho hit li
thu, li nhun ca HBC tip t i c
2009. y cu phi
ng/cp.
phia HBC bit
li nhu thu nhii
vic thc hing l phi phiu,
phiu HBC bi, cao nht khong 16.000
ng/cp.
ng cho chiu, c phi
bng sc b gi phii l.
doanh cn tt li nhuu nhiu d
c phiu HBC gi c gic k vng cao v
c phiu s nh dn vay
v phiu HBC m th gii
din bin phc tt chng sn b
sun ch cho vay phiu
cng sm. Mt s
c phiu HBC ng tin mp thit h
i chp, khi phiu HBC gip
phiu thp nhng 8.000
ng/cp.
phiu nhng ng kinh
doanh ct kh t li nhu
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 17
ng k v c vi c phi ng chng
phi
6.4. Lượng cổ phiếu lưu hành
y rng c phi
t phiu, thc hi phiu
i c phiu qu ng c phi
6.5. Lượng trái phiếu và các khoản vay hiện hành
n vay ni bt sau:
- t Nam 215 t n
p.
- n Vit Nam 439 t n
m bn s dt.
- - i 49 t ng,
n vn phi thu.
n vay hi
u n n vay ngn h
nhm m u tin mt ngn ht
liu, chi
7. Phân tích tài chính
7.1. Báo cáo tài chính
2007
2008
2009
2010
2011
Cổ phiếu lưu
hành
7.502.789
14.112.319
15.119.540
16.731.003
20.942.536
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 18
tổng tài sản, nợ phải trả vốn chủ
sở hữu ca n
(2008-2011) d
m
2008
1,163,293,308,903
537,102,558,059
590,190,750,844
2009
1,355,934,631,380
718,615,010,446
637,319,620,934
2010
1,912,959,242,330
1,219,918,936,033
693,040,306,297
2011
3,285,395,890,424
2,557,710,631,986
727,685,258,438
n t
-2011,
m
0
500,000,000,000
1,000,000,000,000
1,500,000,000,000
2,000,000,000,000
2,500,000,000,000
3,000,000,000,000
3,500,000,000,000
2008 2009 2010 2011
Tổng tài sản
Tổng tài sản
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 19
(2011)).
n 2008-2011, n phi tr c
da nh nh
m t trng lu n
cn vay ngn hn (chim khong 35%) phc vu nhu cu
sn xun c ci mua (chim khong 25%).
0
500,000,000,000
1,000,000,000,000
1,500,000,000,000
2,000,000,000,000
2,500,000,000,000
3,000,000,000,000
2008 2009 2010 2011
Nợ phải trả
Nợ phải trả
0
100,000,000,000
200,000,000,000
300,000,000,000
400,000,000,000
500,000,000,000
600,000,000,000
700,000,000,000
800,000,000,000
2008 2009 2010 2011
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 20
Vn ch s hu cn 2008-n
t m
c biu vn cng d vn chim ti gn
50% tng ngun vc th t tt
v trin vc sn xut, kinh doanh.
7.2. Báo cáo kết quả kinh doanh
2008
2009
695,985,252,510
1,763,456,088,742
27,249,954,289
84,142,280,014
8,249,294,397
49,175,475,732
2010
2011
1,768,168,209,514
3,055,951,954,475
233,758,968,236
331,118,111,573
139,769,395,392
149,552,740,761
0
500,000,000,000
1,000,000,000,000
1,500,000,000,000
2,000,000,000,000
2,500,000,000,000
3,000,000,000,000
3,500,000,000,000
2008 2009 2010 2011
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 21
a nh m trong tng doanh thu, t
-
-
t trong nhng t
c mt t su i nhu t tr t m
hc bi
0
50,000,000,000
100,000,000,000
150,000,000,000
200,000,000,000
250,000,000,000
300,000,000,000
350,000,000,000
2008 2009 2010 2011
Lợi nhuận trước thuế và lãi vay; Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận trước thuế và lãi
vay
Lợi nhuận sau thuế
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 22
i so vi nhun sau thu
49 t n 140 t ng (2010) ), kt qu
t sc ct
kic mt kho
t t sut li nhut 170 t ng.
7.3. Chỉ tiêu tài chính
Chỉ số khả năng thanh toán
kh t trong nh
t nht hin nay. H s
c trung
n t n nay,h s
m bn vay nn hn nhm trang b
t b phc v s n thi c
0
0.2
0.4
0.6
0.8
1
1.2
1.4
1.6
Hệ số thanh toán tức thời Hệ số thanh toán nhanh Hệ số thanh toán hiện hành
Biểu đồ khả năng thanh toán so với trung bình ngành
HBC BĐS và Xây dựng
STT
2009
2010
2011
1
1.25
1.08
1.03
2
nhanh
0.97
0.95
0.95
-
3
0.17
0.26
0.22
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 23
c tru yu
cng hiu qu quay hang t
gi c d tr hang tn kho (ch y ng d dang).
ng tin mt c
n thun thu v t ho
t u ny th hing tin mt rt d
Chỉ số hoạt động
STT
2009
2010
2011
1
2.02
1.39
1.20
2
5.60
8.57
15.11
3
4.39
2.65
2.42
4
12.01
6.42
7.19
5
153.4%
0.3%
72.8%
-1 -
n--2
6
5.78
4.23
6.50
7
1.08
0.68
1.86
8
0.28
0.48
0.55
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 24
Tn 2009-2011, ch s n s
quay t s n kho cu cao gi
n xuu qu
c trn cm qua 396
t (chim 34% tm xu (chim 6% t
st qu t v
u ng rt ln cng hou sut s dng
t n c nh c c ci thin d
ng doanh thu trong nht
phng ca khng hot ph
c
d c khng trung,
Chỉ số sinh lời
0
5
10
15
20
25
Vòng quay vốn lưu
động
Vòng quay tổng tài sản Vòng quay hàng tồn kho
Biểu đồ hiệu quả hoạt động so với ngành (2008 - 2011)
HBC
BĐS và xây dựng
STT
2009
2010
2011
1
(ROS)
2.79%
7.90%
4.89%
2
3.63%
7.31%
4.55%
3
7.72%
20.17
%
20.55%
Phân tích Tài chính Công ty HBC
Trang | 25
N ng li nhun c li
ng suy gic ph suy gim ca
t i cu th
T ng li nhun ci
) mt s d
u. M suy
gi tieu sinh la mt s hong
4
9.54%
6.40%
16.67%
5
76.95
33.78
18.81
(EBIT=Thu nhập-Chi phí hoạt
động)
6
496.12
%
184.23
%
7.00%
-1- -
-2
0
10
20
30
40
50
60
ROI ROA ROE
HBC BĐS và Xây dựng
0
5
10
15
20
Biên lợi nhuận ròng Biên lợi nhuận gộp
Biểu đồ chỉ số sinh lợi so với ngành (2008 - 2011)