Tải bản đầy đủ (.ppt) (25 trang)

Bài giảng ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH - Chương 4 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.27 MB, 25 trang )



Ho t đ ng đ a ạ ộ ị
Ho t đ ng đ a ạ ộ ị
ch t c a dòng ấ ủ
ch t c a dòng ấ ủ
sông
sông


1.
1.
Tác d ng đ a ch t dòng sôngụ ị ấ
Tác d ng đ a ch t dòng sôngụ ị ấ
a. Tác d ng phá huụ ỷ
a. Tác d ng phá huụ ỷ
Xâm th c đ ng:ự ứ
Xâm th c đ ng:ự ứ

Đào phá theo ph ng th ng đ ng, có xu ươ ẳ ứ
Đào phá theo ph ng th ng đ ng, có xu ươ ẳ ứ
th làm b ng đ a hình đáy sông, đào sâu t ế ằ ị ừ
th làm b ng đ a hình đáy sông, đào sâu t ế ằ ị ừ
h ngu n v th ng ngu n.ạ ồ ề ượ ồ
h ngu n v th ng ngu n.ạ ồ ề ượ ồ

Th ng x y ra vùng đ a hình cao, đ d c ườ ả ở ị ộ ố
Th ng x y ra vùng đ a hình cao, đ d c ườ ả ở ị ộ ố
đáy sông l n (v n t c dòng ch y l n).ớ ậ ố ả ớ
đáy sông l n (v n t c dòng ch y l n).ớ ậ ố ả ớ


H u qu : t o ra thác, gh nh.ậ ả ạ ề
H u qu : t o ra thác, gh nh.ậ ả ạ ề


S đ xâm th c đ ng c a dòng ơ ồ ự ứ ủ
S đ xâm th c đ ng c a dòng ơ ồ ự ứ ủ
sông
sông
S¬ ®å x©m thùc cña s«ng
A1
B
A2
A


Xâm th c ngangự
Xâm th c ngangự


S đ xâm th c v ngu n c a sôngơ ồ ự ề ồ ủ
S đ xâm th c v ngu n c a sôngơ ồ ự ề ồ ủ


Xâm th c ngang:ự
Xâm th c ngang:ự

Đào phá theo ph ng ngang, m ươ ở
Đào phá theo ph ng ngang, m ươ ở
r ng lòng sông.ộ
r ng lòng sông.ộ


Th ng x y ra vùng đ a hình ườ ả ở ị
Th ng x y ra vùng đ a hình ườ ả ở ị
th p, ph n h l u sông.ấ ầ ạ ư
th p, ph n h l u sông.ấ ầ ạ ư

H u qu : lòng sông m r ng, sông ậ ả ở ộ
H u qu : lòng sông m r ng, sông ậ ả ở ộ
u n khúc quanh co, t o h ách trâu, ố ạ ồ
u n khúc quanh co, t o h ách trâu, ố ạ ồ
gây s t l b sông.ạ ở ờ
gây s t l b sông.ạ ở ờ
1. Tác d ng đ a ch t dòng sôngụ ị ấ
1. Tác d ng đ a ch t dòng sôngụ ị ấ
a. Tác d ng phá huụ ỷ
a. Tác d ng phá huụ ỷ


Xâm th c ngangự
Xâm th c ngangự


Xâm th c ngangự
Xâm th c ngangự



V t li u phá h y đ c dòng sông mang ậ ệ ủ ượ
V t li u phá h y đ c dòng sông mang ậ ệ ủ ượ
đi d i các d ng:ướ ạ

đi d i các d ng:ướ ạ

Hòa tan
Hòa tan

L l ngơ ử
L l ngơ ử

Kéo lê
Kéo lê

Kh năng v n chuy n ph thu cả ậ ể ụ ộ
Kh năng v n chuy n ph thu cả ậ ể ụ ộ

Đ a hình lòng sôngị
Đ a hình lòng sôngị

Đ ng năng dòng ch yộ ả
Đ ng năng dòng ch yộ ả

Kích th c, kh i l ng h t v t li uướ ố ượ ạ ậ ệ
Kích th c, kh i l ng h t v t li uướ ố ượ ạ ậ ệ
b. Tác d ng v n chuy nụ ậ ể
b. Tác d ng v n chuy nụ ậ ể


2. Ho t đ ng v n chuy nạ ộ ậ ể
2. Ho t đ ng v n chuy nạ ộ ậ ể




X y ra khi t c đ dòng ch y nh .ả ố ộ ả ỏ
X y ra khi t c đ dòng ch y nh .ả ố ộ ả ỏ

V t li u phá h y tích t , hình thành b i tích sôngậ ệ ủ ụ ồ
V t li u phá h y tích t , hình thành b i tích sôngậ ệ ủ ụ ồ

Đ c đi m:ặ ể
Đ c đi m:ặ ể

Tuân theo quy lu t tuy n l aậ ể ự
Tuân theo quy lu t tuy n l aậ ể ự

Có tính phân l pớ
Có tính phân l pớ

Quy lu t tr m đ ng ph c t pậ ầ ọ ứ ạ
Quy lu t tr m đ ng ph c t pậ ầ ọ ứ ạ
c. Tác d ng l ng đ ng (tích t )ụ ắ ọ ụ
c. Tác d ng l ng đ ng (tích t )ụ ắ ọ ụ


3. Ho t đ ng tích tạ ộ ụ
3. Ho t đ ng tích tạ ộ ụ


3. Ho t đ ng tích tạ ộ ụ
3. Ho t đ ng tích tạ ộ ụ



ĐBSCL và bồi tụ ven biển




Địa hình lũng sông và
các loại trầm tích sông
Bãi bồi
Thềm I
Thềm II
Thềm xâm
thực
Sông
Thềm
tích tụ
Thềm hỗn
hợp


1. a hỡnh thung lng sụng
1. a hỡnh thung lng sụng
Địa hình thung lũng sông đ ợc giới hạn bởi 2 đ ờng
Địa hình thung lũng sông đ ợc giới hạn bởi 2 đ ờng
phân thuỷ mà từ đó n ớc đổ về sông.
phân thuỷ mà từ đó n ớc đổ về sông.
Gồm:
Gồm:
1. Lòng sông: Phần lũng sông có dòng chảy th ờng
1. Lòng sông: Phần lũng sông có dòng chảy th ờng
xuyên.

xuyên.
2. Bãi bồi: Phần lũng sông chỉ bị ngập n ớc vào mùa
2. Bãi bồi: Phần lũng sông chỉ bị ngập n ớc vào mùa
lũ.
lũ.
3. Thềm sông
3. Thềm sông
.
.


Th m sôngề
Th m sôngề
a. Khái ni m: ệ
a. Khái ni m: ệ
Th m sông là nh ng d i đ t n m ngang ho c g n n m ề ữ ả ấ ằ ặ ầ ằ
Th m sông là nh ng d i đ t n m ngang ho c g n n m ề ữ ả ấ ằ ặ ầ ằ
ngang kéo dài d c theo sông, không b ng p v mùa lũọ ị ậ ề
ngang kéo dài d c theo sông, không b ng p v mùa lũọ ị ậ ề
b. Các lo i th m sông:ạ ề
b. Các lo i th m sông:ạ ề

Th m xâm th c: Hình thành do quá trình xâm th c đá ề ự ự
Th m xâm th c: Hình thành do quá trình xâm th c đá ề ự ự
g c, m t th m không có v t li u ph . Th ng g p ố ặ ề ậ ệ ủ ườ ặ ở
g c, m t th m không có v t li u ph . Th ng g p ố ặ ề ậ ệ ủ ườ ặ ở
mi n núiề
mi n núiề

Th m tích t : Hình thành do tr m đ ng v t li u. ề ụ ầ ọ ậ ệ

Th m tích t : Hình thành do tr m đ ng v t li u. ề ụ ầ ọ ậ ệ
Th ng g p đ ng b ng, trung duườ ặ ở ồ ằ
Th ng g p đ ng b ng, trung duườ ặ ở ồ ằ

Th m h n h p: th m là đá g c, trên m t có l p phề ỗ ợ ề ố ặ ớ ủ
Th m h n h p: th m là đá g c, trên m t có l p phề ỗ ợ ề ố ặ ớ ủ
1. Đ a hình thung lũng sôngị
1. Đ a hình thung lũng sôngị


Cấu tạo lũng sông và các loại trầm tích sông


1.
1.
Tr m tích lòng sông: ầ
Tr m tích lòng sông: ầ
Các lo i v t li u tr m đ ng ạ ậ ệ ầ ọ
Các lo i v t li u tr m đ ng ạ ậ ệ ầ ọ
trong lòng sông
trong lòng sông

mi n núi: v t li u h t l n (đá h c, đá t ng, cu i, s i, Ở ề ậ ệ ạ ớ ộ ả ộ ỏ
mi n núi: v t li u h t l n (đá h c, đá t ng, cu i, s i, Ở ề ậ ệ ạ ớ ộ ả ộ ỏ
cát). Đ c đi m: Ít bi n d ng, c ng đ t ng đ i cao, ặ ể ế ạ ườ ộ ươ ố
cát). Đ c đi m: Ít bi n d ng, c ng đ t ng đ i cao, ặ ể ế ạ ườ ộ ươ ố
tính th m l n.ấ ớ
tính th m l n.ấ ớ

vùng trung du và đ ng b ng: Ch y u là cát, sét và Ở ồ ằ ủ ế

vùng trung du và đ ng b ng: Ch y u là cát, sét và Ở ồ ằ ủ ế
bùn xen k , có th có cu i, s i h t nh . Đ c đi m: Quy ẽ ể ộ ỏ ạ ỏ ặ ể
bùn xen k , có th có cu i, s i h t nh . Đ c đi m: Quy ẽ ể ộ ỏ ạ ỏ ặ ể
lu t tuy n l a th hi n rõ. Th ng có d ng phân l p ậ ể ự ể ệ ườ ạ ớ
lu t tuy n l a th hi n rõ. Th ng có d ng phân l p ậ ể ự ể ệ ườ ạ ớ
ho c th u kính. ặ ấ
ho c th u kính. ặ ấ


Các v n đ : s phân b , cát ch y, ấ ề ự ố ả
Các v n đ : s phân b , cát ch y, ấ ề ự ố ả
xói ng m, lún không đ uầ ề
xói ng m, lún không đ uầ ề
Các lo i tr m tích sôngạ ầ
Các lo i tr m tích sôngạ ầ


2.
2.
Tr m tích bãi b i: ầ ồ
Tr m tích bãi b i: ầ ồ
Các v t li u sông mang đ n, ậ ệ ế
Các v t li u sông mang đ n, ậ ệ ế
l ng đ ng hai bên sông, b ng p n c v mùa lũ.ắ ọ ở ị ậ ướ ề
l ng đ ng hai bên sông, b ng p n c v mùa lũ.ắ ọ ở ị ậ ướ ề

Th ng có 2 ph n:ườ ầ
Th ng có 2 ph n:ườ ầ
Ph n d i: v t li u khá thô (cu i, s i, cát) – g n ầ ướ ậ ệ ộ ỏ ầ
Ph n d i: v t li u khá thô (cu i, s i, cát) – g n ầ ướ ậ ệ ộ ỏ ầ

gi ng tr m tích lòng sông.ố ầ
gi ng tr m tích lòng sông.ố ầ
Ph n trên: v t li u m n h n (cát h t m n, sét pha, ầ ậ ệ ị ơ ạ ị
Ph n trên: v t li u m n h n (cát h t m n, sét pha, ầ ậ ệ ị ơ ạ ị
sét).
sét).

Đ c đi m: th ng g p n c có áp, d g p các v n ặ ể ườ ặ ướ ễ ặ ấ
Đ c đi m: th ng g p n c có áp, d g p các v n ặ ể ườ ặ ướ ễ ặ ấ
đ cát ch y, xói ng m, lún không đ u.ề ả ầ ề
đ cát ch y, xói ng m, lún không đ u.ề ả ầ ề
Các lo i tr m tích sôngạ ầ
Các lo i tr m tích sôngạ ầ


3.
3.
Tr m tích h s ng trâu: ầ ồ ừ
Tr m tích h s ng trâu: ầ ồ ừ
Các v t li u l ng đ ng ậ ệ ắ ọ ở
Các v t li u l ng đ ng ậ ệ ắ ọ ở
nh ng ch sông cong (sông ch t).ữ ỗ ế
nh ng ch sông cong (sông ch t).ữ ỗ ế

Th ng có 2 t ng:ườ ầ
Th ng có 2 t ng:ườ ầ
T ng d i: v t li u t ng đ i thô (tr m tích sông).ầ ướ ậ ệ ươ ố ầ
T ng d i: v t li u t ng đ i thô (tr m tích sông).ầ ướ ậ ệ ươ ố ầ
T ng trên: th ng là bùn y u g m cát h t m n, bùn ầ ườ ế ồ ạ ị
T ng trên: th ng là bùn y u g m cát h t m n, bùn ầ ườ ế ồ ạ ị

h u c ho c than bùn.ữ ơ ặ
h u c ho c than bùn.ữ ơ ặ

Đ c đi m: tính th m n c nh , th ng bão hòa ặ ể ấ ướ ỏ ườ
Đ c đi m: tính th m n c nh , th ng bão hòa ặ ể ấ ướ ỏ ườ
n c, m m y u, bi n d ng l n.ướ ề ế ế ạ ớ
n c, m m y u, bi n d ng l n.ướ ề ế ế ạ ớ


các v n đ : m t n ấ ề ấ ổ
các v n đ : m t n ấ ề ấ ổ
đ nh tr t, lún nhi u, lún lâu dài.ị ượ ề
đ nh tr t, lún nhi u, lún lâu dài.ị ượ ề
Các lo i tr m tích sôngạ ầ
Các lo i tr m tích sôngạ ầ


4.
4.
Tr m tích c a sông: ầ ử
Tr m tích c a sông: ầ ử
Các v t li u đ c sông mang ậ ệ ượ
Các v t li u đ c sông mang ậ ệ ượ
đ n l ng đ ng t i c a sôngế ắ ọ ạ ử
đ n l ng đ ng t i c a sôngế ắ ọ ạ ử

Th ng có 3 t ng:ườ ầ
Th ng có 3 t ng:ườ ầ
T ng d i: v t li u m n nh bùn sét.ầ ướ ậ ệ ị ư
T ng d i: v t li u m n nh bùn sét.ầ ướ ậ ệ ị ư

T ng gi a: v t li u h t v a (cát pha, sét pha)ầ ữ ậ ệ ạ ừ
T ng gi a: v t li u h t v a (cát pha, sét pha)ầ ữ ậ ệ ạ ừ
T ng trên: v t li u thô (cát m n)ầ ậ ệ ị
T ng trên: v t li u thô (cát m n)ầ ậ ệ ị

Đ c đi m: b dày l n, phân b r ng, đ r ng l n, ặ ể ề ớ ố ộ ộ ỗ ớ
Đ c đi m: b dày l n, phân b r ng, đ r ng l n, ặ ể ề ớ ố ộ ộ ỗ ớ
ch a mu i, xen k p sét. Các tính ch t c lý thay đ i ứ ố ẹ ấ ơ ổ
ch a mu i, xen k p sét. Các tính ch t c lý thay đ i ứ ố ẹ ấ ơ ổ
theo không gian
theo không gian


các v n đ : m t n đ nh mái h ấ ề ấ ổ ị ố
các v n đ : m t n đ nh mái h ấ ề ấ ổ ị ố
móng, cát ch y, xói ng m, lún nhi u, lún lâu dài.ả ầ ề
móng, cát ch y, xói ng m, lún nhi u, lún lâu dài.ả ầ ề
Các lo i tr m tích sôngạ ầ
Các lo i tr m tích sôngạ ầ


Các cách phân lo i lũng sông:ạ
Các cách phân lo i lũng sông:ạ

D ng m t c t ngang đ a hình,ạ ặ ắ ị
D ng m t c t ngang đ a hình,ạ ặ ắ ị

M c đ đ ng nh t c a đ t đá,ứ ộ ồ ấ ủ ấ
M c đ đ ng nh t c a đ t đá,ứ ộ ồ ấ ủ ấ


B dày l p ph .ề ớ ủ
B dày l p ph .ề ớ ủ
Phân lo i lũng sông theo ạ
Phân lo i lũng sông theo ạ
quan đi m ĐCCTể
quan đi m ĐCCTể


a.
a.
Theo hình d ng m t c t: ạ ặ ắ
Theo hình d ng m t c t: ạ ặ ắ

D ng h m v c,ạ ẻ ự
D ng h m v c,ạ ẻ ự

D ng phát tri n 1 bên,ạ ể
D ng phát tri n 1 bên,ạ ể

D ng phát tri n 2 bên.ạ ể
D ng phát tri n 2 bên.ạ ể
b.
b.
Theo m c đ đ ng nh t c a đ t đá:ứ ộ ồ ấ ủ ấ
Theo m c đ đ ng nh t c a đ t đá:ứ ộ ồ ấ ủ ấ

Lũng sông có c u t o đ ng nh tấ ạ ồ ấ
Lũng sông có c u t o đ ng nh tấ ạ ồ ấ

Lũng sông có c u t o không đ ng nh tấ ạ ồ ấ

Lũng sông có c u t o không đ ng nh tấ ạ ồ ấ
c.
c.
Theo chi u dày l p v t li u ph :ề ớ ậ ệ ủ
Theo chi u dày l p v t li u ph :ề ớ ậ ệ ủ
Phân lo i lũng sông theo ạ
Phân lo i lũng sông theo ạ
quan đi m ĐCCTể
quan đi m ĐCCTể


Phân chia thung lũng sông theo
Phân chia thung lũng sông theo
hình d ng m t c tạ ặ ắ
hình d ng m t c tạ ặ ắ
HÎm vùc
Ph¸t triÓn mét bªn
Ph¸t triÓn 2 bªn

×