Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Thực hành hàn hồ quang - Tập 1 - Bài 5 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (183.03 KB, 6 trang )

Dự án JICA HIC Hàn hồ quang

22
Bi 5: Vận hnh máy hn hồ quang xoay chiều
Mục đích:
Hình thành kỹ năng vận hành máy hàn hồ quang xoay chiều và điều chỉnh
cờng độ dòng điện hàn.
Vật liệu:
Thiết bị và dụng cụ:
- Clê
- Tuốc nơ vít
- Cáp nối đất
- Cáp hàn
- Băng cách điện
- Ampe kế
- Bút thử điện






Dự án JICA HIC Hàn hồ quang

23


1. Kiểm tra mạch điện đầu vào
- Kiểm tra công tắc nguồn điện ở vị trí OFF.
- Kiểm tra tiếp xúc tại các chỗ nối.
- Xiết chặt các bu lông.


- Kiểm tra dây nối đất của máy.





Dự án JICA HIC Hàn hồ quang

24
2. Kiểm tra mạch điện đầu ra



- Kiểm tra tiếp xúc tại các chỗ nối.
- Xiết chặt các bu lông.
- Nối dây mát với bàn hàn.
- Kiểm tra tiếp xúc của dây.
- Lắp vuông góc que hàn vào kìm hàn.

Chú ý:
Lắp que hàn tiếp xúc tốt tránh để phóng điện giữa que hàn và kìm hàn.
Dự án JICA HIC Hàn hồ quang

25
3. Chuẩn bị Ampe kế
- Vặn núm chỉnh Ampe kế ở vị trí phù hợp.
- Điều chỉnh cho cáp hàn nằm ở giữa khe mỏ kẹp của Ampe kế.




4. Điều chỉnh cờng độ dòng điện
- Bật công tắc điện vào máy.
- Bật công tắc trên máy hàn (ON).
- Xoay vô lăng điều chỉnh dòng điện theo vạch số trên máy hàn.



I
h
Dự án JICA HIC Hàn hồ quang

26
- Cho đầu que hàn tiếp xúc với vật hàn.
- Kiểm tra số chỉ dòng điện hàn trên Ampe kế.
- Tắt công tắc trên máy hàn.



Thông số kỹ thuật của các máy hàn hồ quang xoay chiều
Dòng điện
thứ cấp (A)
Loại
Dòng
điện
hàn
(A)
Chu kỳ
tải (%)
Điện
áp tải

(V)
Điện áp
không
tải Max
(V)
Max Min
Đờng
kính que
hàn
(mm)
AW200 200 50 30 85 200~220 <35 2~4
AW300 300 50 35 85 300~330 <60 2.6~5
AW400 400 50 40 85 400~440 <80 3~8
Ghi chú:
AW Ký hiệu máy hàn hồ quang xoay chiều.
Dù ¸n JICA – HIC Hµn hå quang

27
 Quan hÖ gi÷a chiÒu dµi c¸p hµn vµ c−êng ®é dßng ®iÖn hµn
ChiÒu dµi c¸p
Dßng (mm)
®iÖn hµn (A)

25

50


75
100 38 mm

2
38 mm
2
38 mm
2
150 38 50 60
200 38 60 80
250 38 80 100
300 50 100 125
350 50 100 125
400 50 125
450 50 125

 Tiªu chuÈn cña k×m hµn
Lo¹i
Chu kú t¶i
(%)
Dßng ®iÖn
hµn (A)
§iÖn ¸p hå
quang (V)
§−êng kÝnh
que hµn
(mm)
C¸p hµn
Max
(mm
2
)
No. 100


No. 200

No. 300

No. 400

No. 500
70

70

70

70

70
100

200

300

400

500
25

30


30

30

30
1.2 ~ 3.2

2.0 ~ 5.0

3.2 ~ 6.4

4.0 ~ 8.0

5.0 ~ 9.0
22

38

50

60

80

×