Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Giáo trình phân tích quy trình ứng dụng quản lý thiết kế hệ thống trong kênh gió p6 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (126.59 KB, 5 trang )


126
,L
cc
,L
1b
1b
,L
2b
2b
,L
cc
,L
1b
1b
,L
2b
2b
A
c
A
2b
A
1b

(1) (2)
Baớng 6.30.b : Hóỷ sọỳ

, tờnh cho ọỳng chờnh

L


b
/L
c
A
b
/A
s
A
b
/A
c
0,1 0,2 0,3 0,4 0,5 0,6 0,7 0,8 0,9
0,25
0,33
0,5
0,67
1,00
1,00
1,33
2,00
0,25
0,25
0,50
0,50
0,50
1,00
1,00
1,00
-0,10
0,08

-0,03
0,04
0,72
-0,02
0,10
0,62
-0,03
0
-0,06
-0,02
0,48
-0,04
0
0,38
-0,01
-0,02
-0,05
-0,04
0,28
-0,04
0,01
0,23
0,05
-0,01
0
-0,03
0,13
-0,01
-0,03
0,13

0,13
0,02
0,06
-0,01
0,05
0,06
-0,01
0,08
0,21
0,08
0,12
0,04
0,04
0,13
0,03
0,05
0,29
0,16
0,19
0,12
0,09
0,22
0,10
0,06
0,38
0,24
0,27
0,23
0,18
0,30

0,20
0,10
0,46
0,34
0,35
0,37
0,30
0,38
0,30
0,20

c.7 oaỷn ọỳng reợ nhaùnh chổợ Y õọỳi xổùng












Hỗnh 6-11 : oaỷn ọỳng reợ nhaùnh chổợ Y õọỳi xổùng
c.7.1 oaỷn ọỳng chổợ Y õọỳi xổùng, nhaùnh reợ nghióng vồùi nhaùnh chờnh mọỹt goùc


Baớng 6.31 : Hóỷ sọỳ





b
/

c


0,1 0,2 0,3 0,4 0,5 0,6 0,8 1,0 1,2 1,4 1,6 1,8 2,0
15
o

30
o

45
o

60
o

90
o

0,81
0,84
0,87
0,90
1,00

0,65
0,69
0,74
0,82
1,00
0,51
0,56
0,63
0,79
1,00
0,38
0,44
0,54
0,66
1,00
0,28
0,34
0,45
0,59
1,00
0,20
0,26
0,38
0,53
1,00
0,11
0,19
0,29
0,43
1,00

0,06
0,15
0,24
0,36
1,00
0,14
0,15
0,23
0,33
1,00
0,30
0,30
0,30
0,39
1,00
0,51
0,51
0,51
0,51
1,00
0,76
0,76
0,76
0,76
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00
1,00


c.7.1 oaỷn ọỳng chổợ Y õọỳi xổùng, nhaùnh reợ vuọng goùc nhaùnh chờnh

Baớng 6.32 : Hóỷ sọỳ


A
1b
/A
c
hay A
2b
/A
c
0,5 1,0
R/Wc 1,5 1,5
L
1b
/L
c
hay L
2b
/L
c
0,5 0,5


0,30 0,25

127


oo
A
h
A
o

(1) (2)
(3) (4) (5)
c.8 Tọứn thỏỳt do caùc vỏỷt chừn
- Caùc vỏỷt chừn trón hóỷ thọỳng õổồỡng ọỳng chuớ yóỳu laỡ caùc van õióửu chốnh lổu lổồỹng gioù, van
chỷn lổớa
Trón hỗnh 6-12 trỗnh baỡy 3 daỷng van õióửu chốnh chuớ yóỳu
+ Van õióửu chốnh daỷng caùnh bổồùm.
+ Van õióửu chốnh daỷng cọứng (troỡn, chổợ nhỏỷt)
+ Van õióửu chốnh kióứu laù saùch (song song hoỷc õọỳi nhau)













Hỗnh 6-12: Caùc daỷng vỏỷt chừn trón õổồỡng ọỳng


c.8.1 Van õióửu chốnh gioù daỷng caùnh bổồùm troỡn hoỷc tióỳt dióỷn
(hỗnh 6-12, 1)
* Tióỳt dióỷn troỡn
Baớng 6.33 : Hóỷ sọỳ


, õọỹ D/D
o

0
o
10
o
20
o
30
o
40
o
50
o
60
o
70
o
75
o
80
o

85
o

0,5
0,6
0,7
0,8
0,9
1,0
0,19
0,19
0,19
0,19
0,19
0,19
0,27
0,32
0,37
0,45
0,54
0,67
0,37
0,48
0,64
0,87
1,20
1,80
0,49
0,69
1,00

1,60
2,50
4,40
0,61
0,94
1,50
2,60
5,00
11,00
0,74
1,20
2,10
4,1
9,60
32,00
0,86
1,50
2,80
6,10
17,00
113
0,96
1,70
3,50
8,40
30
-
0,99
1,80
3,70

9,40
38
-
1,00
1,90
3,90
10
45
-
1,00
1,90
4,1
10
50
-
D- ổồỡng kờnh caùnh van, mm
D
o
- ổồỡng kờnh ọỳng, mm

- Goùc nghióng cuớa caùnh õióửu chốnh so vồùi tỏm ọỳng.

* Tióỳt dióỷn chổợ nhỏỷt
Baớng 6.34 : Hóỷ sọỳ



, õọỹ Loaỷi H/W
0
o

10
o
20
o
30
o
40
o
50
o
60
o
65
o
70
o

Loaỷi 1
Loaỷi 1
Loaỷi 2
< 0,25
0,25

1,0
> 1,0
0,04
0,08
0,13
0,30
0,33

0,35
1,1
1,2
1,3
3,0
3,3
3,6
8,0
9,0
10
23
26
29
60
70
80
100
128
155
190
210
230

128
Lổu yù : H, W laỡ chióửu cao vaỡ rọỹng cuớa tióỳt dióỷn van.
- Loaỷi 1 : Coù truỷc van song song caỷnh lồùn cuớa ọỳng
- Loaỷi 2 : Coù truỷc van song song caỷnh beù cuớa ọỳng
-

- Goùc nghióng cuớa truỷc van vồùi tỏm ọỳng


c.8.2 Van õióửu chốnh daỷng cọứng tióỳt dióỷn troỡn (hỗnh 6-12, 2)
Baớng 6.35 : Hóỷ sọỳ



h/D 0,2 0,3 0,4 0,5 0,6 0,7 0,8 0,9
A
h
/A
o
0,25 0,38 0,50 0,61 0,71 0,81 0,90 0,96

35 10 4,6 2,1 0,98 0,44 0,17 0,06
A
o
- Tióỳt dióỷn ọỳng dỏựn troỡn, m
2

A
h
- Tióỳt dióỷn cuớa õoaỷn ọỳng khọng bở van õióửu chốnh che, m
2


c.8.3 Van õióửu chốnh daỷng cọứng tióỳt dióỷn chổợ nhỏỷt
(hỗnh 6-12, 3)
Baớng 6.36 : Hóỷ sọỳ




h/H
H/W
0,3 0,4 0,5 0,6 0,7 0,8 0,9
0,5
1,0
1,5
2,0
14
19
20
18
6,9
8,8
9,1
8,8
3,3
4,5
4,7
4,5
1,7
2,4
2,7
2,3
0,83
1,2
1,2
1,1
0,32
0,55

0,47
0,51
0,09
0,17
0,11
0,13

c.8.4 Van õióửu chốnh daỷng laù saùch coù caùc caùnh song song
(hỗnh 6-12, 4)

Van õióửu chốnh daỷng laù saùch caùnh song song õổồỹc bióứu thở ồớ caùc trổồỡng hồỹp 1,3,4 trón
hỗnh 6-12
Baớng 6.37 : Hóỷ sọỳ



, õọỹ L/R
0
o
10
o
20
o
30
o
40
o
50
o
60

o
70
o

0,3
0,4
0,5
0,6
0,8
1,0
1,5
0,52
0,52
0,52
0,52
0,52
0,52
0,52
0,79
0,85
0,92
0,92
0,92
1,00
1,00
1,4
1,5
1,5
1,5
1,5

1,6
1,6
2,3
2,4
2,4
2,4
2,5
2,6
2,7
5,0
5,0
5,0
5,4
5,4
5,4
5,4
9
9
9
9
9
10
10
14
16
18
21
22
24
28

32
38
45
45
55
65
102
trong õoù :
N - Sọỳ caùnh thúng song song cuớa van.
W - Caỷnh song song truỷc quay cuớa van, mm
H- Chióửu cao cuớa ọỳng, mm
L - Tọứng chióửu daỡi cuớa caùc caùnh, mm
R- Chu vi õổồỡng ọỳng lừp õỷt, mm

129

- Goùc nghióng cuớa caùnh vồùi truỷc ọỳng.
Ta coù :

c.8.5 Van õióửu chốnh daỷng laù saùch coù caùc caùnh õọỳi nhau
(hỗnh 6-12, 5)
Baớng 6.38 : Hóỷ sọỳ




, õọỹ L/R
0
o
10

o
20
o
30
o
40
o
50
o
60
o
70
o

0,3
0,4
0,5
0,6
0,8
1,0
1,5
0,52
0,52
0,52
0,52
0,52
0,52
0,52
0,85
0,92

1,00
1,00
1,10
1,20
1,40
2,1
2,2
2,3
2,3
2,4
2,7
3,0
4,1
5,0
5,4
6,0
6,6
7,3
9,0
9
11
13
14
18
21
28
21
28
33
38

54
65
107
73
100
122
148
188
245
361
284
332
377
411
495
547
677

c.9 Tọứn thỏỳt ồớ õỏửu ra cuớa quaỷt

c.9.1 Tọứn thỏỳt ồớ õỏửu ra cuớa quaỷt khi thọứi vaỡo khọng gian rọỹng
- Chióửu daỡi hióỷu duỷng L
e

trong õoù :
A
b
- Dióỷn tờch mióỷng ra cuớa quaỷt ồớ vở trờ nhoớ nhỏỳt, m
2




o
- Tọỳc õọỹ khọng khờ trong ọỳng dỏựn, m/s
L
e
- Chióửu daỡi hióỷu duỷng, m
A
o
- Dióỷn tờch õổồỡng ọỳng , m
2

L - Chióửu daỡi cuớa õoaỷn ọỳng thúng õỏửu ra cuớa quaỷt, m
Baớng 6.39 : Hóỷ sọỳ



L/L
e
A
b
/A
o

0 0,12 0,25 0,50 >
1
0,4
0,5
0,6
0,7

0,8
0,9
1,0
2,0
2,0
1,0
0,8
0,47
0,22
0
1,0
1,0
0,66
0,40
0,22
0,14
0
0,40
0,40
0,33
0,14
0,10
0
0
0,18
0,18
0,14
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0

).(2
.
WH
WN
R
L
+
=
4500
.
oo
e
A
L

=
khi

> 13m/s
350
o

e
A
L =
khi

< 13m/s
(6-19)
(6-20)
(6-21)

130
c.9.2 Tọứn thỏỳt ồớ õỏửu ra cuớa quaỷt khi thọứi vaỡo caùc cuùt
Coù 2 daỷng õỏửu huùt cuớa quaỷt
- Quaỷt coù 01 cổớa huùt
- Quaỷt coù 02 cổớa huùt

Khi õỏửu ra cuớa quaỷt nọỳi vồùi cuùt lión tuỷc. Ta coù 4 trổồỡng hồỹp xaợy ra

Hỗnh 6-13 : Caùc vở trờ lừp õỷt cuùt õỏửu ra

Baớng 6.40 : Hóỷ sọỳ

õỏửu ra quaỷt coù 1 cổớa huùt
L/L
e
A
b
/A
o
Vở trờ

co
0 0,12 0,25 0,5 >
1,0


0,4
A
B
C
D
3,2
4,0
5,8
5,8
2,7
3,3
4,8
4,8
1,8
2,2
3,2
3,2
0,84
1,0
1,5
1,5
0
0
0
0


0,5
A
B
C
D
2,3
2,8
4,0
4,0
1,9
2,4
3,3
3,3
1,3
1,6
2,2
2,2
0,60
0,72
1,0
1,0
0
0
0
0

0,6
A
B

C
D
1,6
2,0
2,9
2,9
1,3
1,7
2,4
2,4
0,88
1,1
1,6
1,6
0,40
0,52
0,76
0,76
0
0
0
0

0,7
A
B
C
D
1,1
1,3

2,0
2,0
0,88
1,1
1,6
1,6
0,60
0,72
1,1
1,1
0,28
0,36
0,52
0,52
0
0
0
0

0,8
A
B
C
D
0,76
0,96
1,4
1,4
0,64
0,80

1,2
1,2
0,44
0,52
0,76
0,76
0,20
0,24
0,36
0,36
0
0
0
0




A
B
D

×