Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Từ vựng chứng khoán tiếng hàn potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (121.95 KB, 2 trang )

WWW.VIETNAMESEFORKOREAN.COM

Từ chuyên ngành Chứng Khoán [증권용어]

증권 Chứng khoán

증권코드 Mã chứng khoán

계좌 Tài khoản

계좌번화 Số tài khoản

매입 Mua

판매 Bán

판매가격 Gía bán

매입거래 Giá mua

거래번 Số lần giao dịch

매입수량 Tổng số lượng mua

정관자본 Vốn điều lệ

증권중계 Môi giới chứng khoán

최고가 Giá trần

감소 Giảm



증가 Tăng

배당금(베트남동) Cổ tức(VND)

배당금/시가 Cổ tức(%)

종가 Giá đóng cử
a

증권코드 Mã CK

증권보관 Lưu ký chứng khoán

거래날짜 Ngày giao dịch
Bản quyền thuộc www.vietnameseforkorean.com
Mọi sự sao chép cần được sự đồng ý của BQT diễn đàn
WWW.VIETNAMESEFORKOREAN.COM


거래소 Sàn giao dịch

하향가 Giá sàn

온라인거래 Giao dịch trực tuyến


종가 Giá đóng cửa

시가 Giá mở cửa


고가 Giá Trần

저가 Giá Sàn

주가 지수 Chỉ số thị trường chứng khoán

증권거래소 sở giao dịch chứng khoán

가격결정일 ngày định giá

주식 cổ phiếu

주가 giá cổ phiếu

주가의 등락 sự biến động giá cổ phiếu

가격결정회의 cuộc họp định giá

가격대별 거래량 lượng giao dịch theo giá niêm yết

가격우선의 원칙 nguyên tắc
ưu đãi giá

현재가 Giá hiện tại

거래량 Số lượng

거래대금 Khối lượng


주식선택 Lựa chọn cổ phiếu

주식코드 Mã cổ phiếu

상장총수량 Tổng khối lượng niêm yết

Bản quyền thuộc www.vietnameseforkorean.com
Mọi sự sao chép cần được sự đồng ý của BQT diễn đàn

×