Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Giáo án Toán 12 ban cơ bản : Tên bài dạy : ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT CHƯƠNG IV pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (64.4 KB, 7 trang )

KIM TRA 1 TIT CHNG IV



I. Muỷc õờch, yóu cỏửu :
- HS nừm õổồỹc õởnh nghộa sọỳ phổùc, hai sọỳ phổùc bũng nhau, bióựu dióựn
hỗnh hoỹc cuớa sọỳ phổùc, mọõun sọỳ phổùc vaỡ sọỳ phổùc lión hồỹp.
- HS nừm õổồỹc pheùp cọỹng vaỡ trổỡ sọỳ phổùc, pheùp nhỏn 2 sọỳ phổùc.
- HS nừm õổồỹc pheùp chia sọỳ phổùc.
- HS bióỳt tỗm cn bỏỷc hai cuớa mọỹt sọỳ thổỷc ỏm vaỡ ptbh vồùi haỡm sọỳ thổỷc
trong moỹi trổồỡng hồỹp cuớa bióỷt sọỳ

.
II. Muỷc tióu :
- HS hióứu õổồỹc nguyón nhỏn mồớ rọỹng tỏỷp hồỹp sọỳ thổỷc thaỡnh tỏỷp hồỹp
sọỳ phổùc, bióỳt bióựu dióựn hỗnh hoỹc sọỳ phổùc.
- Reỡn luyóỷn kộ nng vóử caùc pheùp toaùn cọỹng , trổỡ , nhỏn , chia caùc sọỳ
phổùc.
- Reỡn luyóỷn kộ nng giaới bỏỳt kyỡ 1 ptbh vồùi caùc hóỷ sọỳ thổỷc.
III. Ma trỏỷn õóử :
Nhỏỷn bióỳt Thọng hióứu Vỏỷn duỷng
Tón baỡi
TN TL TN TL TN TL
Tọứng
Baỡi1: Sọỳ
phổùc
2
0,8


1


0,4

1
1

4
2,2
Baỡi2: Cọỹng
trổỡ vaỡ nhỏn
chia sọỳ phổùc

2

0,8

1
0,4


1
2
4
3,2
Baỡi3:Pheùp
chia sọỳ phổùc

1

0,4


1
1
1
0,4

3
1,8
Baỡi4: Ptbh
vồùi hóỷ sọỳ
thổỷc

1
0,4


1
0,4
1
2
3
2,8
Tọứng
5
2


3
1,2

2

2
2
0,8
2
4
14
10

IV. Nọỹi dung õóử :
A.Trừc nghióỷm khaùch quan : (4õ)
Cỏu 1: (NB) Phỏửn thổỷc vaỡ phỏửn aớo cuớa sọỳ phổùc z = - 4 + 7i laỡ :
A.a = 7, b = - 4 B.a = - 4, b = 7 C.a = 4, b = i D.a = - 4, b = i.
Cỏu 2:(NB) Sọỳ phổùc lión hồỹp cuớa sọỳ phổùc z = 2 + 4i laỡ :
A.
z
= - 2 + 4i B.
z
= 2 + 4i C.
z
= 2 - 4i D.
z
= - 2 - 4i
Cỏu 3:(NB) Bióứu thổùc (4 + 2i) + (6 + 7i) bũng :
A.10 + 9i B.4 + 9i C. 10 + 7i D.10 - 9i
Cỏu 4:(NB) Bióứu thổùc (1 - 3 i) - (2 - 3 i) bũng :
A. - 1 - 2 3 i B. - 1 - 3i C.1 D. - 1
Cáu 5(NB) Biãøu thæïc
i
i
5

4
45


bàòng :
A. i
41
9
41
40
 B. i
41
40
41
9
 C. i
41
40
41
9


D. i
41
9
41
40

Cáu 6:(TH) Cho z = - 1 +
2

i,
z
bàòng :
A.3 B. 3 C.2 D.1
Cáu 7(TH) Biãøu thæïc


3
23 i
bàòng :
A. 9 + 46i B.9 - 46i C. - 9 - 46i D. - 9 + 46i
Cáu 8:(TH) Nghiãûm cuía ptbh
042
2
 zz
laì:
A.
iz 31
1

vaì
iz 31
2

B.
iz 32
1

vaì
iz 32

2


C.
iz 31
1

vaì
iz 31
2

D
iz 32
1

vaì
iz 32
2


Cáu 9: (VD) Nghiãûm cuía pt : (3 - 2i) z + (4 + 5i) = 7 + 3i bàòng :
A.1 B.2 C.3 D.4
Cáu 10(VD) Cho z = 3 + 4i . Mäüt ptbh våïi hãû säú thæûc nháûn z vaì
z
laìm
nghiãûm laì :
A.
0
256
2

zz
B.
0
256
2
zz
C.
0
256
2
zz
D.
0256
2
zz

B.Tổỷ luỏỷn : (6õ)
Baỡi 1: (TH) (1õ) Tỗm caùc sọỳ thổỷc x vaỡ y bióỳt :
a.(0,5õ). (2x - 3) + (y + 2) i = (x + 2) - (y - 4) i
b.(0,5õ). (2 - x) - i
2
= 3 + (3 - y) i
Baỡi 2:(VD) (2õ) Thổỷc hióỷn pheùp tờnh :






.)25(223

3
iii

Baỡi 3:(TH) (!õ) Thổỷc hióỷn pheùp tờnh sau :

)32(41
43
ii
i



Baỡi 4:(VD)(2õ) Giaới pt :
0
3
24
zz
.
V. aùp aùn :
A.Trừc nghióỷm khaùch quan:(4õ) gọửm 10 cỏu mọựi cỏu 0,4 õióứm :
1B 2C 3A 4D 5A 6B 7D 8C 9A 10C
B.Tổỷ luỏỷn : (6õ)
Baỡi aùp Aẽn
Thang
õióứm

a. PT

2x - 3 = x + 2 vaì y + 2 = - (y - 4)


x = 5 vaì y = 1
0,25
0,25
Baìi1:

(1â)
b. PT

2 - x = 3 vaì -
2
= 3 - y


x = 2 - 3 vaì y = 3 +
2

0,25
0,25
Baìi2:

(2â)







.)25(223
3

iii 
=


)3(8365427
32
iiii 
=




)3()854(3627 ii 
= (- 9 + 46 i) (- 3 + i)
= 27 - 9i - 138i + 46
2
i
= (27 - 46) - (9 + 138) i
= - 19 - 147 i
0,5
0,25
0,25
0,5
0,25
0,25
Baìi3:

(1â)

 

)32(41
43
ii
i


=
2
12
8
3
2
43
i
i
i
i





=
i
i
5
14
43




0,25

0,25
= i
221
)5(3)4(14
221
)4)(5(3.14








= i
221
41
221
62


0,25

0,25
Baìi4:

(2â)

Âàût Z=
2
z

Ta coï PT :
03
2
 ZZ



2
131 
Z

2
131 
Z

2
131
2,1

Z

2
131 
Z

2

131
4,3

 iZ


0,25
0,25

0,5

0,5

0,5


×