Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

30 từ tiếng Anh đẹp nhất ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.74 KB, 3 trang )

30 từ tiếng Anh đẹp nhất









Các Bạn thân mến,một tổ chức đạo tạo tiếng Anh uy tín đã mở cuộc bình chọn 70
từ đẹp nhất trong tiếng Anh. Cuộc bình chọn đã diễn ra trên 102 nước với 40.000
người tham gia. Kết quả, từ "Mother" (người mẹ) đứng đầu danh sách. Theo một
thành viên tham gia bình chọn, từ "Mother" không chỉ có nghĩa là mẹ, mà khi trở
thành động từ, nó mang nghĩa "chăm sóc, nuôi dạy ai hay cái gì như một người
mẹ" và "đối xử tốt, chu đáo" với ai đó.
MEC Vietnam-39 Giải Phóng-HN xin giới thiệu với các Bạn danh sách''30 từ đẹp
nhất''để các Bạn tham khảo :

1. MOTHER: Người mẹ
2. PASSION: Niềm say mê, cảm xúc mạnh mẽ
3. SMILE: Nụ cười
4. LOVE: Tình yêu
5. ETERNITY: Sự vĩnh cửu, tính bất diệt, bất tử
6. FANTASTIC: Kỳ quái, lạ thường, người lập dị
7. DESTINY: Định mệnh, số phận
8. FREEDOM: Tự do
9. LIBERTY: Quyền tự do
10. TRANQUILLITY: Sự thanh bình
11. PEACE: Hòa bình
12. BLOSSOM: Hoa; sự hứa hẹn, niềm hy vọng (nghĩa bóng)


13. SUNSHINE: Ánh nắng, sự hân hoan
14. SWEETHEART: Người yêu, người tình
15. GORGEOUS: Rực rỡ, lộng lẫy, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt mỹ
16. CHERISH: yêu thương (động từ), ấp ủ (nghĩa bóng)
17. ENTHUSIASM: Sự hăng say, nhiệt tình
18. HOPE: Hy vọng
19. GRACE: Vẻ duyên dáng, yêu kiều, vẻ phong nhã (số nhiều)
20. RAINBOW: Cầu vồng
21. BLUE: Màu xanh
22. SUNFLOWER: Cây hướng dương
23. TWINKLE: Ánh sáng lấp lánh, lấp lánh (động từ)
24. SERENDIPITY: Khả năng cầu may
25. BLISS: Hạnh phúc, niềm vui sướng nhất
26. LULLABY: Bài hát ru con
27. SOPHISTICATED: Tinh vi, sành diệu
28. RENAISSANCE: Sự phục hưng
29. CUTE: Sắc sảo, tinh khôn
30. COSY: Ấm cúng, thoải mái, dễ chịu.
Chúc các Bạn học tiếng Anh thật tốt !

×