Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

ĐỀ KIỂM TRA MA TRẬN pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (178.66 KB, 5 trang )

MA TRẬN ĐỀ KIỂM


Cấp độ
Tên
Chủ đề
Nhận biết Thông hiểu
Vận dụng
Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TN TL TN TL TN TL TN TL
1. Khái niệm
căn bậc hai
Nhận biết căn
bậc hai dương
và căn bậc hai
âm của cùng
một số dương
Tính được căn
bậc hai của
một số
Vận dụng được
định lí
-
0 A B A B
≤ < ⇔ <
để
so sánh các căn
số học
Số câu
số điểm


Tỉ lệ %
2
0,5
2
0,5
2
2
6

30%
2. Các phép
tính và các
phép biến đổi
đơn giản về
căn bậc hai
Thực hiện
được các phép
tính về căn bậc
hai
Biết vận cách
tính đưa thừa
số ra ngoài,
vào trong dấu
căn
Vận dụng các
phép toán khử
mẫu, trục căn
thức ở mẫu vào
các bài toán
Vận dụng các

phép toán khử
mẫu, trục căn
thức ở mẫu
vào các bài
toán chứng
minh
Số câu
số điểm
Tỉ lệ %
2
0,5
2
0,5
1
1.5
2
0,5
1
2.5
1
1
9
6,5
điểm
65%
3. Căn bậc ba
Biết được khái
niệm: căn bậc
ba của một số
thực

Số câu
số điểm
Tỉ lệ %
2
0,5
2
0.5
điểm
50%
Tổng số câu
Tổng số điểm
Tỉ lệ %
6
1.5
15 %
4
1
10%
1
1.5
15%
2
0.5
5%
3
4.5
45%
1
1,0
10%

20
10
điểm
100%
Trường THCS Mỹ Phước KIỂM TRA MỘT TIẾT
Họ và tên:………… MÔN: TOÁN ĐẠI SỐ 9
Lớp: 9A
I. Trắc nghiệm (3điểm) Điền các chữ cái a, b, c, d của mỗi câu mà em cho là đúng
nhát vào khung dòng sau đây:
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp
án
1. Số 9 có hai căn bậc hai là:
a.
9

9−
b. -
9

3
c.
3

3−
d. -
3

9
2. Tính

4−
có kết quả là:
a. 2 b. -2 c. 4 d. -4
3. Thực hiện phép tính
2 2 8 18+ −
a.
2
b. 4
2
c. -
2
d. -4
2
4. Tìm x, biết x - 3
64
= 6
a. 2 b. -2 c. -30 d. 30
5. Biểu thức
2
( 3 2)−
có giá trị là:
a
3 2−
b.
2 3−
c. 1 d. -1
6. Điều kiện để biểu thức
x
x


+
1
12
có nghĩa là:
a. x ≥ 0 b. x ≥ 0 và x ≠ 1 c. Với ∀ x d. x < 0
7. Đưa thừa số -3
3
vào trong dấu căn ta được:
a. -
6
b. -
9
c. -
27
d
12
8. Đưa thừa số
20
ra ngoài dấu căn ta được:
a. 2
5
b. -
2 5
c. 4
5
d. - 4
5
9. Trục căn thức ở mẫu
2
3

ta được:
a.
3
3

b.
3
32
c.
3
3
d.
3
32−
10. Khử mẫu của biểu thức
1
3
ta được:
a. -
1
3
3
b.
3 3
c.
1
3
3
d. -
3 3

11.Tính
3
27
là:
a. 3 b. 9 c.
3 3
d.
3
12 . Căn bậc ba của số 17 được viết là:
a.
17
b.
17−
c
3
17
d.
3
17
II.Tự luận (7điểm)
1. Tính và so sánh ( 2đ)
a) 12 và
143
b)
3
4

4
3
2. Thực hiện phép tính: (1.5đ)

− + −20 45 2 18 72
3. Cho biểu thức: (2.5đ)
x x x 4
P ( ).
x 2 x 2 4x

= +
− +
với x > 0 và x ≠ 4.
a) Rút gọn P.
b) Tìm x để P < 3.
4 Chứng minh đẳng thức: (1đ)

62242
2
3
66 =+−
Hướng dẫn chấm (Đáp án)
I. Trắc nghiệm (3điểm)
( Mỗi câu trả lời đúng 0,5 điểm)
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp
án
a b a d b b c a b c a d
II.Tự luận (7điểm)
1. Tính và so sánh ( 2đ)
a) 12 và
143
Đưa 12 vào trong dấu căn ta được
144

Vậy
144
>
143
hay 12 >
143
b)
3
4

4
3
Tìm giá trị của từng số ta có:
3
4
=
1
3
2

4 2
3
3 3
=
Vậy
2
3
3
>
1

3
2
hay
4
3
>
3
4
2. Thực hiện phép tính: (1.5đ)
− + −20 45 2 18 72
( ) ( )
= − + −
= − + −
= − + = −
2 5 3 5 2.3 2 6 2
2 5 3 5 6 2 6 2
5 0 5
3. Cho biểu thức: (2.5đ)
x x x 4
P ( ).
x 2 x 2 4x

= +
− +
với x > 0 và x ≠ 4.

( ) ( )
( ) ( )
 
+ + −


 ÷
=
 ÷
− +
 
 
+ + − −
=
 ÷
 ÷

 

= = =

x x 2 x x 2
x 4
.
4x
x 2 x 2
x 2 x x 2 x x 4
.
x 4
4x
2x x 4 x
. x
x 4
2 x x
Tìm x để P < 3 thì :

3 9x x< ⇔ <
4 Chứng minh đẳng thức:
62242
2
3
66 =+−
(1đ)
3
: 6 6 2 24
2
6
6 6 2.2 6
2
6 3 6 4 6 2 6
Vt − +
= − +
= − + =

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×