Tải bản đầy đủ (.doc) (38 trang)

BẢNG XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH CÔNG TRÌNH: TOÀ NHÀ VĂN PHÒNG NEWTATCO pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (297.59 KB, 38 trang )

CÔNG TY TNHH ĐỒNG TÂM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨ VIỆT NAM
********** Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BẢNG XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH
CÔNG TRÌNH: TOÀ NHÀ VĂN PHÒNG NEWTATCO
HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH : QUẢN LÝ TOÀ NHÀ THÔNG MINH iBMS
ĐỊA ĐIỂM : 21 LÁNG HẠ - BA ĐÌNH - HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ
CÔNG TY ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ MỚI
VÀ DU LỊCH - NEWTATCO
TƯ VẤN GIÁM SÁT
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN CÔNG NGHỆ THIẾT BỊ
VÀ KIỂM ĐỊNH XÂY DỰNG - CONINCO
ĐƠN VỊ THI CÔNG
CÔNG TY TNHH ĐỒNG TÂM
HÀ NỘI 2010
MỤC LỤC
PHẦN 1: BẢNG XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH
PHẦN 2: DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH
BẢNG KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH HẠNG MỤC BMS
(PHẦN THIẾT BỊ )
(THEO HỢP ĐỒNG SỐ: 244A-2010/HĐKT-BQL2/NEW-ĐT)
CÔNG TRÌNH : TOÀ NHÀ VĂN PHÒNG NEWTATCO
ĐỊA ĐIỂM: 21 LÁNG HẠ - BA ĐÌNH - HÀ NỘI
TT Tên vật tư thiết bị
Đơn
vị
Số
lượng
1 Màn LCD SONY (KDL 46EX710) Chiếc 4
2 Vỏ tủ H1400xW600xD180mm Chiếc 1
3 Vỏ tủ H1100xW600xD220mm Chiếc 1


4 Vỏ tủ H1100xW600xD180mm Chiếc 2
5 Vỏ tủ H650xW550x180mm Chiếc 14
6 Bộ điều khiển kỹ thuật số DDC (LP-FX15D61-000C) Chiếc 9
7 Bộ điều khiển kỹ thuật số DDC (LP-XT91D00-000C) Chiếc 9
8 Bộ điều khiển kỹ thuật số DDC (LP-XP91D05-000C) Chiếc 8
9 Bộ điều khiển kỹ thuật số DDC (LP-XP91D03-000C) Chiếc 2
10 Bộ điều khiển kỹ thuật số DDC (LP-XP91D04-000C) Chiếc 5
11 Bộ điều khiển cấp mạng (MS-NAE5510-1) Chiếc 1
12 Bộ điều khiển cấp mạng (MS-NAE5520-1) Chiếc 1
13 Bộ giao diện MODbus Interface (S321 - IP) Chiếc 1
14 Công tơ điện tử (MF7FTJ1046) Chiếc 15
15 Khởi động từ 220V - 40A Chiếc 13
16 Át tô mát 1P -20A Chiếc 18
17 Cầu đấu, thanh Rail Hệ 18
18 Biến áp 220V - 24V 5A Chiếc 16
19 Máng cáp đi dây Hệ 18
20 Công tắc, ổ cắm, đèn Bộ 18
21 dây điện đi trong tủ Hệ 18
22 Đế Rơle 7A Chiếc 52
23 Rơle 24VAC - 5A Chiếc 26
24 Rơle 220V - 5A Chiếc 26
25 Đế Rơle 15A Chiếc 13
26 Rơle 24VAC - 12A Chiếc 13
27 Nguồn 220V - 12VDC Chiếc 1
28 Nguồn 220V - 24VDC Chiếc 3
29 Module giao diện Modbus (EN-EWC100-0+CSIG) Chiếc 1
30 Cảm biến đo mức siêu âm Chiếc 1
(E4PA-LS200-M1-N + XS2F-D521-DG0-A)
31 Cảm biến nhiệt độ phòng (TE-6314P-1) Chiếc 1
32 Cảm biến nhiệt độ/độ ẩm (HT-67P3-0N0GO) Chiếc 2

33 Cảm biến đo nồng độ CO (KCOP-A-H) Chiếc 2
34 Cảm biến đo mức nước Chiếc 3
(61F-G-AP + PS-3S-AP +F03-14-3P)
35 Que đo mức nước (F03-60-SUS304) Chiếc 9
36 Cảm biến đo áp suất nước (P499VBS-404C) Chiếc 1
37 Cảm biến góc mở cửa gió (M9116-GGA-2) Chiếc 1
38 Cảm biến chênh áp suất khí (DPT2671-001D-D) Chiếc 1
39 Biến tần 1.5Kw (ACH550-01-04A1-4) Chiếc 1
40 Biến tần 3Kw (ACH550-01-06A9-4) Chiếc 1
41 Thiết bị đọc thẻ an ninh (6130BKT000000) Chiếc 2
42 Nút bấm khẩn cấp (HBG113) Chiếc 1
43 Khoá điện (EC-235) Chiếc 1
44 Thẻ an ninh (2000PGGMN) Chiếc 15
45 Máy tính Server (Server HP ML110G6 X3430) Bộ 1
46 Máy tính trạm (HP Compaq dx 7510) Bộ 2
47 Máy in Kim (EpSon LQ - 300 + II) Bộ 1
48 Bộ lưu điện 1KVA Online (SANTAK - C1K) Bộ 1
49 Bộ chuyển mạch 24 Cổng (3C16471B) Bộ 1
50 Cáp AWG18 Mét
726.5
51 Cáp 2x1mm Mét
1367.5
52 Cáp 2x1.5mm Mét
473
53 Cáp 3x1.5mm Mét
181.5
54 Máng sắt 100x60 Mét
55.4
55 Ghen hộp 100x60 Mét
100.5

56 Ống D20 Mét
437
57 Thang cáp 200X100 Mét
38.5
58 Cáp Mạng Cat6 Mét
Hà Nội, Ngày tháng năm2010
ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN ĐƠN VỊ THI CÔNG
BẢNG KHỐI LƯỢNG HOÀN THÀNH HẠNG MỤC BMS
(PHẦN CÀI ĐẶT PHẦN MỀM )
(THEO HỢP ĐỒNG SỐ: 244A-2010/HĐKT-BQL2/NEW-ĐT)
CÔNG TRÌNH : TOÀ NHÀ VĂN PHÒNG NEWTATCO
ĐỊA ĐIỂM: 21 LÁNG HẠ - BA ĐÌNH - HÀ NỘI
TT PHẦN MỀM CÀI ĐẶT Đơn vị
Số
lượng
1
Cài đặt máy phần mềm ADS
Bộ 1
2
Cài đặt phần mềm Advande graphic tool
Thiết bị 1
3
Cài đặt máy chủ thực hiện các chức năng khác
Bộ 1
4
Cài đặt bộ điều khiển cấp mạng
Thiết bị
1
5
Cài đặt bộ điều khiển cấp trường-DDC

Thiết bị
18
6
Cài đặt phần mềm tích hợp CCTV
Thiết bị
1
Hà Nội, Ngày tháng năm2010
ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN ĐƠN VỊ THI CÔNG
DIỄN GIẢI
TẦNG HẦM
Tín Hiệu Loại dây
Mô tả
Đi từ Tới
số
lượng số mét Tổng ĐVị
NetWor
k AWG18 Liên kết Mạng N2 TD - EAF TD - MB 1 22 22 m

Liên kết Mạng N2 TD - MB TDT - TH 1 23 23 m
Liên kết Mạng N2 TDT - TH DDC - B 1 8 8 m

AI AWG18 Cảm biến nồng độ CO2 Khu để xe DDC - B 2 34 68 m
Cảm biến nồng độ CO2 Khu để xe DDC - B 2 12 24 m
Đo chênh áp suất nước cứu hoả Phòng bơm DDC - B 2 16 32 m
Đo nhiệt độ và độ ẩm Phòng bơm DDC - B 2 17 34 m

AO AWG18 Điều khiển tốc độ quạt hút khí thải Tủ quạt hút DDC - B 1 11 11 m
Đóng/mở cửa gió của quạt hút Tủ quạt hút DDC - B 1 11 11 m

DI 2x1mm Trạng thái quạt hút Tủ quạt hút DDC - B 1 11 11 m

Trạng thái của bơm cấp/hút Tủ DK bơm nước DDC - B 4 24 96 m
Trạng thái bơm cứu hoả Tủ DK bơm cứu hoả DDC - B 3 19 57 m
Chế độ A/M quạt hút Tủ quạt hút DDC - B 1 11 11 m
Chế độ A/M bơm nước Tủ DK bơm nước DDC - B 2 24 48 m
Chế độ A/M bơm cứu hoả Tủ DK bơm cứu hoả DDC - B 3 19 57 m
Báo trip quạt hút Tủ quạt hút DDC - B 1 11 11 m
Báo trip bơm nước Tủ DK bơm nước DDC - B 4 24 96 m
Báo trip bơm cứu hoả Tủ DK bơm cứu hoả DDC - B 3 19 57 m
Đo mức của bể nước SH Bể nước SH DDC - B 3 23 69 m
Đo mức của bể nước thải Bể nước thải DDC - B 3 33 99 m
Trạng thái TĐ máy bơm TD - MB DDC - B 1 23 23 m
Trạng thái TĐ Tầng Hầm TDT - TH DDC - B 1 8 8 m
Trạng thái các lộ đèn tầng hầm Tủ đèn tầng Hầm DDC - B 6 9 54 m
Trạng thái+ ĐK đèn tầng hầm Công tắc đèn Tủ đèn tầng Hầm 3 18 54 m

DO 2x1.5mm Start/Stop quạt hút DDC - B Tủ quạt hút 1 11 11 m
Start/Stop bơm nước DDC - B Tủ DK bơm nước 4 24 96 m
Start/Stop TĐ Máy Bơm DDC - B TD - MB 1 23 23 m
Start/Stop TĐ Tầng Hầm DDC - B TDT - TH 1 8 8 m
Start/Stop Lộ đèn tầng Hầm DDC - B Tủ đèn tầng Hầm 6 9 54 m


Power 3x1.5mm Cấp cho Tủ DDC - B TDT - TH DDC - B 1 7 7 m
Cấp cho Tủ đèn tầng Hầm TDT - TH Tủ đèn tầng Hầm 4 8 32 m


Máng sắt 100x60 Máng chạy dọc tầng hầm Cuối tầng hầm Phòng bơm 2 17 34 m
Máng trong phòng Kỹ Thuật Máng dọc tầng hầm Thang cáp 2 3 6 m

Ghen hộp 100x60 Đi trong phòng kỹ thuật Máng dọc tầng hầm Xuống đáy các tủ 3 6 18 m

Đi trong phòng bơm Máng dọc tầng hầm Xuống đáy các tủ 1 15 15 m

Ống D20 Cảm biến CO cuối tầng Cảm biến CO
Máng dọc tầng
hầm 1 14 14 m
Cảm biến CO gần thang máy Cảm biến CO
Máng dọc tầng
hầm 1 2 2 m
Cảm biến bể nước sạch Bể nước sạch
Máng dọc tầng
hầm 3 6 18 m
Cảm biến bể nước thải Bể nước thải
Máng dọc tầng
hầm 3 16 48 m
Cảm biến nhiệt độ độ ẩm Cảm biến T&H
Máng dọc tầng
hầm 1 2 2 m
Điều khiển đèn tầng hầm Công tắc đèn Tủ đèn tầng Hầm 1 18 18 m



Thang cáp Đi dọc trục kỹ thuật Tầng 1 Tầng 11 11 3.5 38.5 m

Mô tả thiết bị Mã sản phẩm
Đơn
vị Số lượng Vị trí lắp đặt
Cảm biến nhiệt độ/độ ẩm HT-67P3-0N0GO Chiếc 1 Trong phòng bơm tầng hầm
Cảm biến đo nồng độ CO KCOP-A-H Chiếc 2 Trong khu để xe tầng hầm
Cảm biến đo mức nước 61F-G-AP + PS-3S-AP Chiếc 2 01 cho bể nước sinh hoạt
F03-14-3P 01cho bể nước thải

Que đo mức nước F03-60-SUS304 Chiếc 6 03 Trong bể sinh hoạt và 03 bể nước thải
Cảm biến đo áp suất nước P499VBS-404C Chiếc 1 Đo áp đường ống cứu hoả trong phòng bơm
Biến tần 1.5Kw ACH550-01-04A1-4 Chiếc 1 Trong tủ quạt hút tầng hầm
Tên Tủ Tên vật tư thiết bị trong tủ
Đơn
vị Số lượng
Vỏ tủ H1400xW600xD180mm Chiếc 1
LP-FX15D61-000C Chiếc 2
LP-XT91D00-000C Chiếc 1
LP-XP91D05-000C Chiếc 2
DDC - H Nguồn 220V - 24VDC Chiếc 1
Cầu đấu, thanh Rail Hệ 1
Biến áp 220V - 24V 5A Chiếc 1
Máng cáp đi dây Hệ 1
Công tắc, ổ cắm, đèn bộ 1
Át tô mát 1P -20A Chiếc 1
dây điện đi trong tủ Hệ 1

Vỏ tủ H650xW550x180mm Chiếc 1
Đế Rơle - 7A Chiếc 12
Rơle 24V - 5A Chiếc 6
Chiếu sáng Rơle 220V - 5A Chiếc 6
tầng hầm Cầu đấu, thanh Rail Hệ 1
Máng cáp đi dây Hệ 1
dây điện đi trong tủ Hệ 1
Át tô mát 1P -20A Chiếc 4

Công tơ điện tử (MF7FTJ1046) Chiếc 1
Khởi động từ 220V - 40A Chiếc 1
TDT - TH Đế Rơle 15A Chiếc 1

Rơle 24VAC - 12A Chiếc 1

Công tơ điện tử (MF7FTJ1046) Chiếc 1
Khởi động từ 220V - 40A Chiếc 1
TD - MB Đế Rơle 15A Chiếc 1
Rơle 24VAC - 12A Chiếc 1

TẦNG 1
Tín Hiệu Loại dây Mô tả Đi từ Tới
Số
lượng số mét Tổng ĐVị
NetWor
k AWG18 Liên kết Mạng N2 Tủ NAE Tủ DDC - 1 1 11.5 11.5 m
Liên kết Mạng N2 Tủ DDC - 1 Tủ Fire Alarm 1 11 11 m
Liên kết Mạng N2 Tủ DDC - 1 Tủ DDC - B 1 10 10 m
Liên kết Mạng N2 TD - EAF TDT 1 10 10 m
Liên kết Mạng N2 TDT TDT - T1 1 4.5 4.5 m

AI AWG18 Đo nhiệt độ phòng Trong phòng Demo Tủ DDC -1 1 6.5 6.5 m
Khoá điện Cửa phòng Demo Tủ NAE 1 16 16 m
Hộp đập khẩn cấp Trong phòng Demo Tủ NAE 1 14 14 m


DI 2x1mm Trạng thái TDT - T1 TDT - T1 Tủ DDC -1 1 10 10 m
Trạng thái các lộ đèn Tầng 1 Tủ đèn tầng 1 Tủ DDC -1 11 5.5 60.5 m
Trạng thái quạt hút WC TD - DH T1 Tủ DDC -1 1 5 5 m
Trạng thái quạt cấp gió tươi TD - DH T1 Tủ DDC -1 1 5 5 m
Chế độ A/M quạt cấp gió tươi TD - DH T1 Tủ DDC -1 1 5 5 m
Trạng thái + ĐK lộ đèn WC Công tắc WC Tủ đèn tầng 1 1 21 21 m
Trạng thái + ĐK lộ đèn 1,2 Công tắc 1,2 Tủ đèn tầng 1 2 12 24 m

Trạng thái +ĐK lộ đèn 3,4,5,Sảnh Công tắc3,4,5,S Tủ đèn tầng 1 4 8 32 m
Trạng thái +ĐK lộ đèn 7,8 Công tắc 7,8 Tủ đèn tầng 1 2 6 12 m
Trạng thái +ĐK lộ đèn 9,10 Công tắc 9,10 Tủ đèn tầng 1 2 14 28 m

DO 2x1.5mm Start/Stop TDT - T1 Tủ DDC -1 TDT - T1 1 10 10 m
Start/Stop Lộ đèn tầng 1 Tủ DDC -1 Tủ đèn tầng 1 11 5.5 60.5 m
Start/Stop quạt hút khí thải tầng 1 Tủ DDC -1 TD - DH T1 1 5 5 m
Start/Stop quạt cấp gió tươi tầng 1 Tủ DDC -1 TD - DH T1 1 5 5 m

Power 3x1.5mm Cấp cho Tủ DDC - 1 TDT - T1 Tủ DDC -1 1 10 10 m
Cấp cho Tủ đèn tầng 1 TDT - T1 Tủ đèn tầng 1 3 11 33 m
Cấp cho Tủ Fire Alarm TDT - T1 Tủ Fire Alarm 1 2 2 m
Cấp cho UPS TDT - T1 UPS 1 7 7 m
Cấp cho tủ NAE UPS Tủ NAE 1 5 5 m

Máng sắt 100x60 Chạy trong khu kỹ thuật tầng 1 Thang cáp Dưới các tủ 2 5.2 10.4 m
Chạy trong khu tủ điện tầng 1 Khoang kỹ thuật Tủ Rack 1 5 5 m


Ống D20 Chạy cho cảm biến nhiệt độ Khoang kỹ thuật Thang cáp 1 2 2 m
Chạy cho điều khiển 11 lộ đèn Công tắc đèn Tủ đèn tầng 1 7 10 70 m
Chạy cho 2 đầu đọc thẻ Cửa phòng Demo Tủ NAE 1 14 14 m
Chạy cho khoá điện và hộp đập Cửa phòng Demo Tủ NAE 1 12 12 m

Tủ Rack Server 1 0 m
Tủ Rack Máy trạm 2 0 m
Kết nối đầu đọc thẻ bên Trong phòng Trong phòng Demo Tủ NAE 1 17 17 m
Kết nối đầu đọc thẻ bên Trong phòng Ngoài phòng Demo Tủ NAE 1 17 17 m

Mạng Cat6






Mô tả thiết bị Mã sản phẩm
Đơn
vị Số lượng Nơi lắp đặt
Module giao diện Modbus
EN-EWC100-0+CSIG
Chiếc 1 Trong tủ Rack tầng 1
Cảm biến nhiệt độ phòng
TE-6314P-1
Chiếc 1 Trong phòng Demo tầng 1
Thiết bị đọc thẻ an ninh
6130BKT000000
Chiếc 2 Tại cửa phòng Demo
Nút bấm khẩn cấp
HBG113
Chiếc 1 Tại cửa phòng Demo
Khoá điện
EC-235
Chiếc 1 Khoá cửa phòng Demo
Thẻ an ninh
2000PGGMN
Chiếc 100 Tầng 1
Màn LCD SONY
KDL 46EX710
Chiếc 4 Trong phòng Demo tầng 1
Máy tính Server

Server HP ML110G6
X3430
Bộ 1 Trong tủ Rack tầng 1
Máy tính trạm
HP Compaq dx 7510
Bộ 2 Trong tủ Rack tầng 1
Máy in Kim
EpSon LQ - 300 + II
Bộ 1 Trong phòng Demo tầng 1
Bộ lưu điện 1KVA Online
SANTAK - C1K
Bộ 1 Trong phòng Demo tầng 1
Bộ chuyển mạch 24 Cổng
3C16471B
Bộ 1 Trong tủ Rack tầng 1
Tên Tủ Tên vật tư thiết bị trong tủ
Đơn
vị Số lượng
Vỏ tủ H1100xW600xD220mm Chiếc 1
MS-NAE5510-1 Chiếc 1
MS-NAE5520-1 Chiếc 1
S321 - IP Chiếc 1
Mạng NAE Cầu đấu, thanh Rail Hệ 1
Máng cáp đi dây Hệ 1
dây điện đi trong tủ Hệ 1
Át tô mát 1P -20A Chiếc 1
Nguồn 220V - 12VDC Chiếc 1
Công tắc, ổ cắm, đèn Bộ 1
Biến áp 220V - 24V 5A Chiếc 2


Vỏ tủ H1100xW600xD180mm Chiếc 1
LP-FX15D61-000C Chiếc 1
LP-XT91D00-000C Chiếc 2
LP-XP91D05-000C Chiếc 2
LP-XP91D03-000C Chiếc 1
DDC - 1 Cầu đấu, thanh Rail Hệ 1
Biến áp 220V - 24V 5A Chiếc 1
Máng cáp đi dây Hệ 1
Công tắc, ổ cắm, đèn Bộ 1
dây điện đi trong tủ Hệ 1

Vỏ tủ H650xW550x180mm Chiếc 1
Đế Rơle - 7A Chiếc 22
Rơle 24V - 5A Chiếc 11
Chiếu sáng Rơle 220V - 5A Chiếc 11
tầng 1 Cầu đấu, thanh Rail Hệ 1
Máng cáp đi dây Hệ 1
dây điện đi trong tủ Hệ 1
Át tô mát 1P -20A Chiếc 3

Vỏ tủ H650xW550x180mm Chiếc 1
LP-XT91D00-000C Chiếc 1
LP-XP91D05-000C Chiếc 2
Cầu đấu, thanh Rail Hệ 1
DDC - Fire Alarm Biến áp 220V - 24V 5A Chiếc 1
Máng cáp đi dây Hệ 1
Công tắc, ổ cắm, đèn Bộ 1
Át tô mát 1P -20A Chiếc 1
dây điện đi trong tủ Hệ 1


Công tơ điện tử (MF7FTJ1046) Chiếc 1
Khởi động từ 220V - 40A Chiếc 1
TDT - T1 Đế Rơle 15A Chiếc 1
Rơle 24VAC - 12A Chiếc 1

TDT Công tơ điện tử (MF7FTJ1046) Chiếc 1

TẦNG 2
Tín Hiệu Loại dây Mô tả Đi từ Tới số dây số mét Tổng ĐVị
NetWor
k AWG18 Liên kết Mạng N2 Tủ DDC - 2 TDT - T1 1 12.5 12.5 m
Liên kết Mạng N2 Tủ DDC - 2 TDT - T2 1 6 6 m

DI 2x1mm Trạng thái TDT - T2 TDT - T2 Tủ DDC - 2 1 6 6 m
Trạng thái các lộ đèn Tầng 2 Tủ đèn tầng 2 Tủ DDC - 2 9 5.5 49.5 m
Trạng thái quạt hút WC tầng 2 TD - DH T2 Tủ DDC - 2 1 6 6 m
Trạng thái quạt cấp gió tươi tầng 2 TD - DH T2 Tủ DDC - 2 1 6 6 m
Chế độ A/M quạt cấp gió tươi tầng 2 TD - DH T2 Tủ DDC - 2 1 6 6 m
Trạng thái + ĐK lộ đèn WC Công tắc WC Tủ đèn tầng 2 1 20 20 m
Trạng thái + ĐK lộ đèn 1,2,3,4 Công tắc đèn Tủ đèn tầng 2 4 9 36 m
Trạng thái + ĐK lộ đèn 5,7,8,S Công tắc đèn Tủ đèn tầng 2 4 7 28 m

DO 2x1.5mm Start/Stop TDT - T2 Tủ DDC - 2 TDT - T2 1 6 6 m
Start/Stop Lộ đèn tầng 2 Tủ DDC - 2 Tủ đèn tầng 2 9 5.5 49.5 m
Start/Stop quạt hút khí thải tầng 2 Tủ DDC - 2 TD - DH T2 1 6 6 m
Start/Stop quạt cấp gió tươi tầng 2 Tủ DDC - 2 TD - DH T2 1 6 6 m

Power 3x1.5mm Cấp cho Tủ DDC - 2 TDT - T2 Tủ DDC - 2 1 6 6 m
Cấp cho Tủ đèn tầng 2 TDT - T2 Tủ đèn tầng 2 4 7 28 m


Ghen hộp 100x60 Chạy trong khu kỹ thuật tầng 2 Thang cáp Dưới các tủ 2 6.5 13 m

Ống D20 Đi vào tủ điện tầng 2 Thang cáp TDT - T2 8 1 8 m
Chạy cho điều khiển 9 lộ đèn Công tắc đèn Tủ đèn tầng 2 5 10 50 m
Tên Tủ Tên vật tư thiết bị trong tủ
Đơn
vị Số lượng
Vỏ tủ H1100xW600xD180mm Chiếc 1
LP-FX15D61-000C Chiếc 1
LP-XT91D00-000C Chiếc 1
LP-XP91D05-000C Chiếc 1
LP-XP91D03-000C Chiếc 1
DDC - 2 Cầu đấu, thanh Rail Hệ 1
Biến áp 220V - 24V 5A Chiếc 1
Máng cáp đi dây Hệ 1
Công tắc, ổ cắm, đèn Bộ 1
Át tô mát 1P -20A Chiếc 1
dây điện đi trong tủ Hệ 1

Vỏ tủ H650xW550x180mm Chiếc 1
Đế Rơle - 7A Chiếc 18
Rơle 24V - 5A Chiếc 9
Chiếu sáng Rơle 220V - 5A Chiếc 9
tầng 2 Cầu đấu, thanh Rail Hệ 1
Máng cáp đi dây Hệ 1
dây điện đi trong tủ Hệ 1
Át tô mát 1P -20A Chiếc 4

Công tơ điện tử (MF7FTJ1046) Chiếc 1
Khởi động từ 220V - 40A Chiếc 1

TDT - T2 Đế Rơle 15A Chiếc 1
Rơle 24VAC - 12A Chiếc 1

TẦNG 3
Tín Hiệu Loại dây Mô tả Đi từ Tới số dây số mét Tổng ĐVị
NetWor
k AWG18 Liên kết Mạng N2 Tủ DDC - 3 Tủ DDC - 2 1 12 12 m
Liên kết Mạng N2 Tủ TDT - T3 TDT - T2 1 10 10 m

DI 2x1mm Trạng thái TDT - T3 TDT - T3 Tủ DDC - 3 1 6 6 m
Trạng thái quạt hút WC tầng 3 Tủ TD - DH T3 Tủ DDC - 3 1 5 5 m
Trạng thái quạt cấp gió tươi tầng 3 Tủ TD - DH T3 Tủ DDC - 3 1 5 5 m
Chế độ A/M quạt cấp gió tươi tầng 3 Tủ TD - DH T3 Tủ DDC - 3 1 5 5 m

DO 2x1.5mm Start/Stop TDT - T3 Tủ DDC - 3 TDT - T3 1 6 6 m
Start/Stop quạt hút khí thải tầng 3 Tủ DDC - 3 Tủ TD - DH T3 1 5 5 m
Start/Stop quạt cấp gió tươi tầng 3 Tủ DDC - 3 Tủ TD - DH T3 1 5 5 m

Power 3x1.5mm Cấp cho Tủ DDC - 3 TDT - T3 Tủ DDC - 3 1 6 6 m

Ghen hộp 100x60 Chạy trong khu kỹ thuật tầng 3 Thang cáp Dưới các tủ 1 5.5 5.5 m

Ống D20 Đi vào tủ điện tầng 3 Ghen hộp TDT - T3 4 0.5 2 m

Tên Tủ Tên vật tư thiết bị trong tủ Đơn Số lượng
vị
Vỏ tủ H650xW550x180mm Chiếc 1
LP-XT91D00-000C Chiếc 1
LP-XP91D04-000C Chiếc 1
Cầu đấu, thanh Rail Hệ 1

DDC - 3 Biến áp 220V - 24V 5A Chiếc 1
Máng cáp đi dây Hệ 1
Công tắc, ổ cắm, đèn Bộ 1
Át tô mát 1P -20A Chiếc 1
dây điện đi trong tủ Hệ 1

Công tơ điện tử (MF7FTJ1046) Chiếc 1
Khởi động từ 220V - 40A Chiếc 1
TDT - T3 Đế Rơle 15A Chiếc 1
Rơle 24VAC - 12A Chiếc 1

TẦNG 4
Tín Hiệu Loại dây Mô tả Đi từ Tới số dây số mét Tổng ĐVị
NetWor
k AWG18 Liên kết Mạng N2 TDT -T4 TDT - T3 1 13 13 m

DI 2x1mm Trạng thái TDT -T4 TDT -T4 Tủ DDC - 4 1 6 6 m
Trạng thái quạt hút WC tầng 4 TD - DH T4 Tủ DDC - 4 1 5 5 m
Trạng thái quạt cấp gió tươi tầng 4 TD - DH T4 Tủ DDC - 4 1 5 5 m
Chế độ A/M quạt cấp gió tươi tầng 4 TD - DH T4 Tủ DDC - 4 1 5 5 m

DO 2x1.5mm Start/Stop TDT -T4 Tủ DDC - 4 TDT -T4 1 6 6 m
Start/Stop quạt hút khí thải tầng 4 Tủ DDC - 4 TD - DH T4 1 5 5 m
Start/Stop quạt cấp gió tươi tầng 4 Tủ DDC - 4 TD - DH T4 1 5 5 m

Power 3x1.5mm Cấp cho Tủ DDC - 4 TDT -T4 Tủ DDC - 4 1 6 6 m

Ghen hộp 100x60 Chạy trong khu kỹ thuật tầng 4 Thang cáp Dưới các tủ 1 5.5 5.5 m

Ống D20 Đi vào tủ điện tầng 4 Ghen hộp TDT - T4 4 0.5 2 m


Tên Tủ Tên vật tư thiết bị trong tủ Đơn Số lượng
vị
Vỏ tủ H650xW550x180mm Chiếc 1
LP-XT91D00-000C Chiếc 1
LP-XP91D04-000C Chiếc 1
Cầu đấu, thanh Rail Hệ 1
DDC - 4 Biến áp 220V - 24V 5A Chiếc 1
Máng cáp đi dây Hệ 1
Công tắc, ổ cắm, đèn Bộ 1
Át tô mát 1P -20A Chiếc 1
dây điện đi trong tủ Hệ 1

Công tơ điện tử (MF7FTJ1046) Chiếc 1
Khởi động từ 220V - 40A Chiếc 1
TDT - T4 Đế Rơle 15A Chiếc 1
Rơle 24VAC - 12A Chiếc 1

TẦNG 5
Tín Hiệu Loại dây Mô tả Đi từ Tới số dây số mét Tổng ĐVị
NetWor
k AWG18 Liên kết Mạng N2 Tủ DDC - 5 Tủ DDC - 4 1 13 13 m
Liên kết Mạng N2 TDT - T5 TDT - T4 1 10 10 m
Liên kết Mạng N2 Tủ DDC - 5 TDT - T5 1 6 6 m

AI AWG18 Đo chênh áp ống gió Cầu thang bộ tầng 5 Tủ DDC - 5 2 17 34 m

DI 2x1mm Trạng thái TDT - T5 TDT - T5 Tủ DDC - 5 1 6 6 m
Trạng thái quạt hút WC tầng 5 TD - DH T5 Tủ DDC - 5 1 5 5 m
Trạng thái quạt cấp gió tươi tầng 5 TD - DH T5 Tủ DDC - 5 1 5 5 m

Chế độ A/M quạt cấp gió tươi tầng 5 TD - DH T5 Tủ DDC - 5 1 5 5 m

DO 2x1.5mm Start/Stop TDT - T5 Tủ DDC - 5 TDT - T5 1 6 6 m
Start/Stop quạt hút khí thải tầng 5 Tủ DDC - 5 TD - DH T5 1 5 5 m
Start/Stop quạt cấp gió tươi tầng 5 Tủ DDC - 5 TD - DH T5 1 5 5 m

Power 3x1.5mm Cấp cho Tủ DDC - 5 TDT - T5 Tủ DDC - 5 1 6 6 m

Ghen hộp 100x60 Chạy trong khu kỹ thuật tầng 5 Thang cáp Dưới các tủ 1 5.5 5.5 m

Ống D20 Đi vào tủ điện tầng 5 Ghen hộp TDT - T5 4 0.5 2 m
Đi ra cảm biến đo chênh áp tủ DDC - 5 Cảm biến 1 15 15 m
Mô tả thiết bị Mã sản phẩm
Đơn
vị Số lượng Nơi lắp đặt
Cảm biến chênh áp suất khí
DPT2671-001D-D
Chiếc 1 Trên trần tầng 5
Tên Tủ Tên vật tư thiết bị trong tủ
Đơn
vị Số lượng
Vỏ tủ H650xW550x180mm Chiếc 1
LP-FX15D61-000C Chiếc 1
Nguồn 220V - 24VDC Chiếc 1
Cầu đấu, thanh Rail Hệ 1
DDC - 5 Biến áp 220V - 24V 5A Chiếc 1
Máng cáp đi dây Hệ 1
Công tắc, ổ cắm, đèn Bộ 1
Át tô mát 1P -20A Chiếc 1
dây điện đi trong tủ Hệ 1


Công tơ điện tử (MF7FTJ1046) Chiếc 1
Khởi động từ 220V - 40A Chiếc 1
TDT - T5 Đế Rơle 15A Chiếc 1
Rơle 24VAC - 12A Chiếc 1

TẦNG 6
Tín Hiệu Loại dây Mô tả Đi từ Tới số dây số mét Tổng ĐVị
NetWor
k AWG18 Liên kết Mạng N2 TDT - T6 Tủ DDC - 5 1 11.5 11.5 m

DI 2x1mm Trạng thái TDT - T6 TDT - T6 Tủ DDC - 6 1 6 6 m
Trạng thái quạt hút WC tầng 6 TD - DH T6 Tủ DDC - 6 1 5 5 m
Trạng thái quạt cấp gió tươi tầng 6 TD - DH T6 Tủ DDC - 6 1 5 5 m
Chế độ A/M quạt cấp gió tươi tầng 6 TD - DH T6 Tủ DDC - 6 1 5 5 m

DO 2x1.5mm Start/Stop TDT - T6 Tủ DDC - 6 TDT - T6 1 6 6 m
Start/Stop quạt hút khí thải tầng 6 Tủ DDC - 6 TD - DH T6 1 5 5 m
Start/Stop quạt cấp gió tươi tầng 6 Tủ DDC - 6 TD - DH T6 1 5 5 m

Power 3x1.5mm Cấp cho Tủ DDC - 6 TDT - T6 Tủ DDC - 6 1 6 6 m

Ghen hộp 100x60 Chạy trong khu kỹ thuật tầng 6 Thang cáp Dưới các tủ 1 5.5 5.5 m

Ống D20 Đi vào tủ điện tầng 6 Ghen hộp TDT - T6 4 0.5 2 m

Tên Tủ Tên vật tư thiết bị trong tủ Đơn Số lượng
vị
Vỏ tủ H650xW550x180mm Chiếc 1
LP-XT91D00-000C Chiếc 1

LP-XP91D04-000C Chiếc 1
Cầu đấu, thanh Rail Hệ 1
DDC - 6 Biến áp 220V - 24V 5A Chiếc 1
Máng cáp đi dây Hệ 1
Công tắc, ổ cắm, đèn Bộ 1
Át tô mát 1P -20A Chiếc 1
dây điện đi trong tủ Hệ 1

Công tơ điện tử (MF7FTJ1046) Chiếc 1
Khởi động từ 220V - 40A Chiếc 1
TDT - T6 Đế Rơle 15A Chiếc 1
Rơle 24VAC - 12A Chiếc 1

TẦNG 7

×