Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

1 Số giới Từ thường gặp docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (95.42 KB, 6 trang )

1 S gi i T th ng g p!!!ố ớ ừ ườ ặ
DURING: During + danh t ch th i gian/kho ng th i gian kéo dàiừ ỉ ờ ả ờ
Example: During the summer, pupil is off school
During the morning, he is in his office
FROM: From + 1 th i đi m + to + th i đi mờ ể ờ ể
He is going to work from five to five
I went from HN to QB in one day
* thành ng th ng dùng: From time to time >> th nh tho ngữ ườ ỉ ả
We visit the art museum from time to time
O UT OF:
Out of th ng đ i l p v i intoườ ố ậ ớ
VD: he walked out of the room angrily when jonh admonised him
Use: Out of + Noun >> Thi u, không cònế
She must to go to the store because she was out of milk
Out of town: đi kh iỏ
Tomorrow, they will be out of town
He is out of HN city, so I can’t see him
Out of date: L i th i, cổ ờ ủ
This musical is out of date, find one that is up to date
Out of work: Th t nghi pấ ệ
Now, I’m out of work, would you find to me a job
Out of the question: không th đ cể ượ
Their request is out of the question
Out of the order: Không ho t đ ngạ ộ
My mobile is out of the order, could you mind yourphone?
BY: có nghĩa “go pass a place” đi ngang qua m t đ a đi mộ ị ể
Và “ Be situated near a place” T a l c g n m t đ a đi mọ ạ ầ ộ ị ể
We walked by the library on the way home
Your books are by the window
Cách dùng thông th ng c a Byườ ủ
· ch tác nhân ho t đ ng trong câu b đ ngỉ ạ ộ ị ộ


- Romeo and juliet were writen by willliam shakespear
· BY + Th i gian c th >> Tr cờ ụ ể ướ
- I offten go to bed by 12 o’clock
· By bus/Plane/ train/ship/bike: B ng ph ng ti nằ ươ ệ
· Thành ng dùng v i BYữ ớ
- By Then: Tr c m t th i đi m quá kh hay t ng laiướ ộ ờ ể ở ứ ươ
I will receive university degree in 9 month, by then I hope to have found a job
I go to bed, by then I sleep deeply
- By way of: Ngang qua, ngã qua
We are driving to Alata by way of Baton rouge
- By the way: Nhân thể
By the way, I go to Hai Phong, I’m going to Hà n iộ
By the way, I’ve got two tickets for thirday’s game. Would you like to go with me?
- By For: r tấ nhi u, đáng kề ể
This book is by far the best on the subject
IN: nghĩa “ inside a place” trong m t đ a đi m, m t n iộ ị ể ộ ơ
VD: He is in his office
Cách s d ng:ử ụ
- in a room/ building/ drawer/ closet
- In + Month/ Year
- In time: Không tr , s m đ để ớ ủ ể
- In the street: Trong lòng đ ngườ
- In the afternoon/ evening/ morning
- In the past/ future: trong quá kh hay t ng laiứ ươ
- In the beginning/ end: vào lúc đ u, vào cu i bu iầ ố ổ
- In the way: làm t t ngh n, c n trắ ẽ ả ở
- One in a while: th nh tho ngỉ ả
- In no time at all ( trong m t th i gian r t ng n, trong m t nháy m t)ộ ờ ấ ắ ộ ắ
In no time at all, you convinced me of help
In no time at all, he said: “he loves me”

- In the meantime: trong khi ch đ iờ ợ
- In the milde + Something/place: giua m t cái gì đó or gi a n i nào đóộ ữ ơ
- In the army/ air force/ navy: trong quân đôi,…
- In a row: vào hàng VD: We are going sit in the tenth row of the auditorium
- In the event that ( N u)ế
- In case: N u… trong tr ng h pế ườ ợ
- (Get) In touch with: khó ti p xúcế
ON: th ng có nghĩa: “ a position a bove, but in contact with an object”ườ
trên nh ng còn ti p xúc v i m t v t thở ư ế ớ ộ ậ ể
The Records are on the table
Cách dùng:
- On a day/date: I will call you on thurday
- On a (the) bus/plane/train/ship/bike: It’s too late to she H ng, she is arleary on the planeằ
- On a street: v trí c a m t tòa nhà: I live on 16th the avenue on the floor of a buildingị ủ ộ
Thành ng dùng Onữ :
- On time: đúng lúc, đúng giờ
- On the corner (Of two street): g c đ ng: Norman Hall is on the corner of 13th streetố ườ
an 15th evenue
- On the side walk: trên l đ ngề ườ
- On the way: trên đ ngườ
- On the right/left
- On television/(the) radio
- On the whole: Nói chung, đ i kháiạ
- On the oher hand: nói chung v l iả ạ
- On sale: chào bán
- On foot: đi bộ
AT: Dùng đ ch môt đ a đi m t ng quát không c th nh INể ỉ ị ể ổ ụ ể ư
Jane is at the bank
Cách dùng
- At + đ a đi mị ể

- At + th i đi m c thờ ể ụ ể
Thành ng dùng At:ữ
- At least : t i thi uố ể
- At once: ngay l p t cậ ứ
- At the present/at the moment : ngay bây giờ
- At time: đôi khi
- At first: Ban đ uầ
Nh ng đ ng t luôn đi v i gi i t on ữ ộ ừ ớ ớ ừ
To be based on st: d a trên c s gìự ơ ở
To act on st : hành đ ng theo cái gì ộ
To call on sb : ghé vào thăm ai
To call on sb to do st: kêu g i ai làm gì ọ
To comment on st : bình lu n v cái gì ậ ề
To concentrate on st : t p trung vào vi c gì ậ ệ
To congratulate sb on st : chúc m ng ai đó trong d p gì ừ ị
To consult sb on st : tham kh o ai đó v v n đ gì ả ề ấ ề
To count on st : gi i thích cái gì, d a vào cái gì ả ự
To decide on st : quy t đ nh v cái gì ế ị ề
To depend on sb/st: l thu c vào ai /vào cái gì ệ ộ
Nh ng đ ng t luôn đi v i gi i t from ữ ộ ừ ớ ớ ừ
To borrow from sb/st: vay m n c a ai /cái gìượ ủ
To demand st from sb: đòi h i cái gì ai ỏ ở
To demiss sb from st:bãi ch c aiứ
To demiss sb/st from: gi i tán cái gì ả
To draw st from st : rút cái gì
To emerge from st: nhú lên cái gì
To escape from : thoát ra t cái gì ừ
To himder sb from st = To prevent st from : ngăn c n ai cái gì ả
To protect sb /st from : b o v ai /b o v cái gì ả ệ ả ề
To prohibit sb from doing st : c m ai làm vi c gì ấ ệ

To separate st/sb from st/sb : tách cái gì ra kh i cái gì / tách ai ra kh i ai ỏ ỏ
To suffer from : ch u đ ng đau khị ự ổ
To be away from st/sb : xa cách cái gì /ai
To be different from st : khác v cái gìề
To be far from sb/st : xa cách ai/ cái gì
To be safe from st : an toàn trong cái gì
To be resulting from st do cái gì có k t qu ế ả
Nh ng đ ng t luôn đi kèm v i gi i t in ữ ộ ừ ớ ớ ừ
To beliveve in st/sb: tin t ng cái gì / vào ai ưở
To delight in st: h h i v cái gì ồ ở ề
To employ in st : s d ng v cái gì ử ụ ề
To encourage sb in st :c vũ khích l ai làm cái gì ổ ệ
To discourage sb in st : làm ai n n lòng ả
To be engaged in st : tham d ,lao vào cu c ự ộ
To be experienced in st : có kinh nghi m v cái gì ệ ề
To help sb in st : giúp ai vi c gì ệ
To include st in st : g p cái gì vào cái gì ộ
To indulge in st : chìm đ m trong cái gì ắ
To instruct sb in st : ch th ai vi c gì ỉ ị ệ
To be interested in st /doing st : quan tâm cái gì /vi c gì ệ
To invest st in st : đ u t cái gì vào cái gì ầ ư
To involed in st : dính l u vào cái gì ứ
To persist in st : kiên trì trong cái gì
To share in st : chia s cái gìẻ
To share st with sb in st :chia s cái gì v i ai ẻ ớ
To be deficient in st : thi u h t cái gì ế ụ
To be fortunate in st : may m n trong cái gì ắ
To be honest in st /sb: trung th c v i cái gì ự ớ
To be enter in st : tham d vào cái gì ự
To be weak in st : y u trong cái gì ế

Nh ng t đi kèm v i gi i t with ữ ừ ớ ớ ừ
To angry with sb: gi n d i ai ậ ỗ
To be busy with st :b n v i cái gì ậ ớ
To be consistent with st : kiên trì chung th y v i cái gì ủ ớ
To be content with st : hài lòng v i cái gì ớ
To be familiar (to/with ) st : quen v i cái gì ớ
To be crowded with : đ y ,đông đúc ầ
To be patient with st :kiên trì v i cái gì ớ
To be impressed with/by : có n t ng /xúc đ ng v i ấ ượ ộ ớ
To be popular with : ph bi n quen thu cổ ế ộ
Nh ng t đi kèm v i gi i t to ữ ừ ớ ớ ừ
To be close to st : sát g n vào cái gì ầ
To be contrary to sb/st : ng c v i cái gì /v i aiượ ớ ớ
To be dear to sb : quý giá đ i v i aiố ớ
To be cruel to sb : đ c ác v i aiộ ớ
To be aqual to : ngang b ng v i ằ ớ
To be faithful to : trung thành v i ớ
To be fatal to sb/st : s ng còn v i ai /cái gì ố ớ
To be harmful to st : có h i cho cái gì ạ
To be indifferent to st : h h ng v i cái gì ờ ữ ớ
To be inferior to st : d i t m cái gì ướ ầ
To be liable to st : có quy n v i cái gì , trách nhi m v i cái gì ề ớ ệ ớ
To surrend to sb : n p mình cho ai ộ
To be new to sb: m i v i aiớ ớ
To be obedient to sb: ngoan ngoãn v i aiớ
To be obvious to sb: hi n nhiên v i aiể ớ
To be previous to st : di n ra v i cái gìễ ớ
To be rude to sb : thô l v i aiỗ ớ
To be sensitive to st : nh y c m v i cái gìậ ả ớ
To be similar to st : t ng t cái gì ươ ự

To be useful to st : có l i cho cái gì ợ
Nh ng t đi theo gi i t at ữ ừ ớ ừ
To be bad at st :y u kém v cái gì ế ề
To be good/clever at st : gi i/s c s o v cái gìỏ ắ ả ề
To be efficient at st :có năng l c v cái gì ự ề
To be expert at st : thành th o v cái gì ạ ề
To be indignant at st/sb : ph n n v i cái gì / v i ai ẫ ộ ớ ớ
To be quick at st : nhanh chóng v cái gì ề
To be sad at st/sb : bu n v cái gì /aiồ ề
To be slow at st /sb : ch m ch p v cái gì ậ ạ ề
To be skillful at st : khéo léo cái gì
Nh ng t đi theo gi i t for ữ ừ ớ ừ
To be eager for st : say s a v i cái gì ư ớ
To be famous for st : n i ti ng vì cái gì ổ ế
To be fit for sb/st : h p v i ai/cái gì ợ ớ
To be grateful to sb for st : bi t n ai v cái gì ế ơ ề
To be qualified for : có đ t cách ủ ư
To be qualified in st : có năng l c trong vi c gì ự ệ
To be ready for st: s n sàng làm vi c gì ẵ ệ
To be responsible for st : ch u trách nhi m v cái gì ị ệ ề
To be sufficient for st : v a đ cái gì ừ ủ
To be sorry for sb : xin l i ai ỗ
To be thankful for sb : cám n ai ơ
To be valid for st : giá tr v cái gìị ề
To be invalid for st : không có giá tr v cái gì ị ề
To be sorry for doing st : h i ti c vì đã làm gì ố ế
Nh ng t đi kèm v i gi i t about ữ ừ ớ ớ ừ
To be sorry about st : l y làm ti c ,h i ti c v cái gì ấ ế ố ế ề
To be curious about st : tò mò v cái gì ề
To be doublfut about st : hoài nghi v cái gì ề

To be enthusiastic about st : hào h ng v cái gì ứ ề
To be reluctan about st (or to ) st : ng n ng i,h ng h v i cái gì ầ ạ ừ ờ ớ
To be uneasy about st : không tho i máiả
Nh ng t đi kèm v i gi i t on ữ ừ ớ ớ ừ
To be dependence on st/sb:l thu c vào cái gì /vào ai ệ ộ
To be intent on st : t p trung t t ng vào cái gì ậ ư ưở
To be keen on st : mê cái gì
Part 1: Do
to do the mending: vá qu n áoầ
to do the washing: gi t qu n áoặ ầ
to do without food: nh n ăn ị
to do the cooking : n u ăn, làm c mấ ơ
to do the dirty on: ch i đ u ai ơ ể
to do the rest : làm vi c còn l iệ ạ
to do silly thing : làm b yậ
to do a guy: tr n, t u thoát ố ẩ
to do one's needs: đi đ i ti n, ti u ti n ạ ệ ể ệ
to do one's packing : s a so n hành lýử ạ
to do a strip : thoát y
to do sth on principle: Làm vi c gì theo nguyên t cệ ắ
to do sth with a good grace : vui lòng làm vi c gìệ
to do sth with great care: làm vi c gì h t s c c n th nệ ế ứ ẩ ậ
to do sth under duress: làm vi c gì do c ng ép ệ ưỡ
to do sth (all ) by oneself: làm vi c gì m t mình ko có ai giúp ẹ ộ
to do sth for effect: làm vi c gì đ t o n t ngệ ể ạ ấ ượ
to do a sum: làm (gi i) bài toánả
to do one's hair: làm đ u, v n tócầ ấ
well done: hay l m, hoan hô =))ắ
to do with : vui lòng, v a ý, n đ c, ch u đ c, thu x p đ c ừ ổ ượ ị ượ ế ượ
S d ng:ử ụ

Ex: They can do with a small tent : h có th thu x p đ c v i m t căn l u nh ọ ể ế ượ ớ ộ ề ỏ
I can do with another glass of beer: tôi có th làm thêm m t c c bia n a v n c okể ộ ố ữ ẫ ứ

×