Tải bản đầy đủ (.ppt) (26 trang)

High Rise Building Structure. 7 Octobre 2005 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.41 MB, 26 trang )

Héi nghÞ khoa häc x©y dùng
Héi nghÞ khoa häc x©y dùng
ChÊt lîng Nhµ cao tÇng
ChÊt lîng Nhµ cao tÇng
.
.
¸
¸
p dông c¸c thÕ hÖ phô gia míi cho bª
p dông c¸c thÕ hÖ phô gia míi cho bª
t«ng chÊt lîng cao
t«ng chÊt lîng cao
NguyÔn viÕt Trung
NguyÔn viÕt Trung
Lawren
Lawren
Vic
Vic
7 th¸ng 10 2005
2
Sika Limited (Vietnam)
Các đề mục
Các đề mục
1. Giới thiệu các thế hệ phụ gia cho BT
trong xây dựng nhà cao tầng
2. Các yêu cầu mới trong XD Nhà cao tầng
ở Việt nam
3. Thế hệ các phụ gia mới nhất: các phụ gia
gốc Polycarboxylates đợc dùng cho:
- Kết cấu đúc sẵn.
- Kết cấu đúc tại chỗ.


3
Sika Limited (Vietnam)
1.
1. Giới thiệu các thế hệ phụ
gia cho BT trong xây
dựng nhà cao tầng

Đối với mỗi bộ phận kết cấu ,loại phụ gia
Đối với mỗi bộ phận kết cấu ,loại phụ gia
thích hợp sẽ đợc chọn căn cứ các yếu tố
thích hợp sẽ đợc chọn căn cứ các yếu tố
sau
sau
:
:

Các yêu cấu kỹ thuật
Các yêu cấu kỹ thuật

Giá thành hợp lý nhất
Giá thành hợp lý nhất
4
Sika Limited (Vietnam)
Các thế hệ phụ gia chính đã dùng ở
Các thế hệ phụ gia chính đã dùng ở
việt nam
việt nam
Gốc chất hoá
Gốc chất hoá
học

học
Loại
Loại


Tên Phụ gia
Tên Phụ gia
điển hình
điển hình
Phạm vi áp dụng chính
Phạm vi áp dụng chính
Lignosulfonates
Lignosulfonates
WR
WR
Plastiment 96
Plastiment 96
BT đúc tại chỗ
BT đúc tại chỗ
.
.
BT
BT
bơm
bơm
BT
BT
có cờng độ đến
có cờng độ đến
30 MPa

30 MPa
Modified
Modified
Lignosulfonates ,
Lignosulfonates ,
Napthalene
Napthalene
s
s
HRWR
HRWR
Sikament
Sikament
2000AT,
2000AT,
Sikament R4
Sikament R4
BT đúc tại chỗ
BT đúc tại chỗ
.
.
BT
BT
bơm
bơm
, BT
, BT
độ sụt cao
độ sụt cao
,

,
BT
BT
có cờng độ đến
có cờng độ đến
50 MPa
50 MPa
Sikament NN
Sikament NN
BT
BT
đúc sẵn
đúc sẵn
,
,
BT
BT
co độ sụt trung bình,
co độ sụt trung bình,
Cừong độ đến
Cừong độ đến
50 MPa
50 MPa
Poly carboxylate
Poly carboxylate
HRWR
HRWR
Sika Viscocrete
Sika Viscocrete
range

range
BT đúc săn và BT đúc tại
BT đúc săn và BT đúc tại
chỗ. Độ sụt thấp cho đến
chỗ. Độ sụt thấp cho đến
lạoi BT chảy. Cờg độ cao
lạoi BT chảy. Cờg độ cao
5
Sika Limited (Vietnam)
Loại kết cấu
Loại kết cấu
Yêu cầu đối với Bê
Yêu cầu đối với Bê
Tông
Tông
Cọc đúc
Cọc đúc
sẵn
sẵn
Cọc
Cọc
khoan
khoan
nhồi
nhồi
Bệ cọc
Bệ cọc
Tầng
Tầng
Hầm

Hầm
Kết cấu bên
Kết cấu bên
trên
trên
(các tầng
(các tầng
dứoi và trung
dứoi và trung
binh)
binh)
Kết cấu bên
Kết cấu bên
trên
trên
(các tầng cao
(các tầng cao
và mái nhà)
và mái nhà)
Các yêu cầu chính
Các yêu cầu chính
Tính công tác cao
Tính công tác cao
+
+
+++
+++
+++
+++
+++/++

+++/++
+++
+++
+++
+++
Duy tri độ sụt
Duy tri độ sụt
+
+
+++
+++
+++
+++
+++/++
+++/++
+++
+++
+++
+++
C/ờng độ cao sớm
C/ờng độ cao sớm
+++
+++
++/+
++/+
++
++
++
++
++/+++

++/+++
++/+++
++/+++
C/ờng độ cuối
C/ờng độ cuối
cùng cao
cùng cao
+++
+++
++
++
++
++
++
++
++/+++
++/+++
++/+++
++/+++
Các phụ gia điển hinh đã áp dụng thoả mãn các yêu cầu chính đối với BT
Các phụ gia điển hinh đã áp dụng thoả mãn các yêu cầu chính đối với BT
Sikament 2000AT
Sikament 2000AT
Or Sikament R4
Or Sikament R4
X
X
X
X
X

X
X
X
X
X
Sikament NN
Sikament NN
X
X
Plastiment 96
Plastiment 96
X*
X*
X*
X*
* Cho BT cấp < 30 MPa
+++: yêu cầu cao nhất, ++: yêu cầu trung bình, + yêu cầu thấp hơn
6
Sika Limited (Vietnam)
Type of Structures
Type of Structures
Yêu cầu đối với Bê
Yêu cầu đối với Bê
Tông
Tông
Cọc đúc
Cọc đúc
sẵn
sẵn
Cọc

Cọc
khoan
khoan
nhồi
nhồi
Bệ cọc
Bệ cọc
Tầng Hầm
Tầng Hầm
Kết cấu bên
Kết cấu bên
trên
trên
(các tầng
(các tầng
dứoi và trung
dứoi và trung
binh)
binh)
Kết cấu bên
Kết cấu bên
trên
trên
(các tầng
(các tầng
cao và mái
cao và mái
nhà)
nhà)
Các yêu cầu khác bổ sung

Các yêu cầu khác bổ sung
/
/
GiảI pháp của
GiảI pháp của
Sika và các công ty khác
Sika và các công ty khác
Tuổi thọ (độ bền
Tuổi thọ (độ bền
chống
chống
sulfates)
sulfates)
=>
=>
Giải Pháp của
Giải Pháp của
Sika
Sika
++/+++
++/+++
++/+++
++/+++
++/+++
++/+++
++/+++
++/+++
Sikament 2000AT hay Sikament R4
Sikament 2000AT hay Sikament R4
+ Sikacrete PP1 (silica fume based)

+ Sikacrete PP1 (silica fume based)
Dộ bền chống thấm
Dộ bền chống thấm



Giải pháp #1
Giải pháp #1



Giải pháp
Giải pháp
#2
#2
+++
+++
Sikament 2000AT hay R4 +Sikacrete PP1
Sikament 2000AT hay R4 +Sikacrete PP1
Sikament 2000AT hay R4 + Plastocrete N
Sikament 2000AT hay R4 + Plastocrete N
C/ờng độ sớm đạt
C/ờng độ sớm đạt
rất cao
rất cao
=> Sika Solution
=> Sika Solution
+++
+++
+++

+++
Viscocrete
Viscocrete
HE
HE
Viscocrete
Viscocrete
3000
3000
Khả nang bơm BT
Khả nang bơm BT
lên cao
lên cao
=> Sika Solutions
=> Sika Solutions
+++
+++
Sika Pump
Sika Pump
# C!ờng độ cao hơn
50 MPa
7
Sika Limited (Vietnam)
Các yêu cầu điển hình hiện nay ở Việt nam
đối với BT cờng độ cao
Cờng độ nén
Cờng độ nén
(ở 28 ngày tuổi)
(ở 28 ngày tuổi)
Độ sụt lớn nhất yêu

Độ sụt lớn nhất yêu
cầu điển hình tại vị
cầu điển hình tại vị
trí đổ BT
trí đổ BT
BT đúc tại
BT đúc tại
chỗ
chỗ








!"#$
!"#$
%&'(
%&'(
BT đúc sẵn
BT đúc sẵn


)'*+',
)'*+',
/0-1
/0-1
'23/4)

'23/4)


!"#$
!"#$
&'(
&'(
8
Sika Limited (Vietnam)
Xi mang
Xi mang
PCB40
PCB40
(kg/m3)
(kg/m3)
Nớc
Nớc
(l/m3)
(l/m3)
N/X
N/X
C/D
C/D
Phụ gia
Phụ gia
Hàm lợng Phụ gia
Hàm lợng Phụ gia
(%)
(%)
(lit/m3)

(lit/m3)
470
470
165
165
0.35
0.35
40%
40%
Sikament
Sikament
2000AT
2000AT
1.2 %
1.2 %
(5.64)
(5.64)
Cấp : 50 MPa , Độ sụt (152 cm sau 60 phút)
Dộ sụt
Dộ sụt
(cm)
(cm)
Cờng độ nén
Cờng độ nén
(MPa)
(MPa)
Ban
Ban
đầu
đầu

30 phút.
30 phút.
60 phút
60 phút
3 ngày
3 ngày
7 ngày
7 ngày
28 ngày
28 ngày
17
17
16
16
14
14
41
41
48
48
55
55
BT đúc tại chỗ: Ví dụ cấp phối
1.
1.
Các loại phụ gia chính thông dụng
Các loại phụ gia chính thông dụng
trong XD nhà
trong XD nhà
9

Sika Limited (Vietnam)
2
2
Các yêu cầu mới và trong tơng
Các yêu cầu mới và trong tơng
lai đối với BT của Nhà cao tầng tại
lai đối với BT của Nhà cao tầng tại
Việt nam
Việt nam

Cờng độ cao: 55, 60, 70 or 80 MPa
Cờng độ cao: 55, 60, 70 or 80 MPa

Cờng độ cao sớm: 90 MPa sau 3 ngày
Cờng độ cao sớm: 90 MPa sau 3 ngày

Tính công tác cao/cao hơn nữa:
Tính công tác cao/cao hơn nữa:



Độ sụt cao: 18 cm và cao hơn nữa
Độ sụt cao: 18 cm và cao hơn nữa



Độ chảy trên bàn thử: 60 cm và cao hơn
Độ chảy trên bàn thử: 60 cm và cao hơn




đạt trạng tháI BT tự đầm
đạt trạng tháI BT tự đầm

Duy trì tính công tác lâu hơn: 2 giờ hoặc hơn.
Duy trì tính công tác lâu hơn: 2 giờ hoặc hơn.
10
Sika Limited (Vietnam)

Các giảI pháp để dáp ứng các yêu cầu
Các giảI pháp để dáp ứng các yêu cầu
mới này:
mới này:

Chọn lựa đúng các thành phần hỗn hợp
Chọn lựa đúng các thành phần hỗn hợp
ôxi mang, cát, đá)
ôxi mang, cát, đá)

Dùng các phụ gia thế hệ mới nhất phụ gia
Dùng các phụ gia thế hệ mới nhất phụ gia
gốc
gốc
polycarboxylate ,
polycarboxylate ,

Thiết kế cấp phối hợp lý
Thiết kế cấp phối hợp lý

Thi công bê tông với công nghệ phù hợp.

Thi công bê tông với công nghệ phù hợp.
11
Sika Limited (Vietnam)
3.
3.
ThÕ hÖ phô gia míi nhÊt gèc
ThÕ hÖ phô gia míi nhÊt gèc
polycarboxylates
polycarboxylates
12
Sika Limited (Vietnam)
Phụ gia giảm nớc cao cấp gốc Polycarboxylates
(ví dụ loại Sika Viscocrete) hoạt động tơng tự
nh các lọai phụ gia gốc Lignosulphonates cảI
tiến, gốc Naphtalene hay gốc Melamine, nhng
ngay cả khi dùng hàm lợng thấp, chúng cũng
hiệu quả hơn.
Cụ thể là, phụ gia gốc Polycarboxylates có u
điểm:

làm cho XM phân tán hơn ( => giảm lợng XM)

giảm đợc nhiều nớc hơn,

BT có tinh công tác và độ chảy cao hơn

BT đạt cờng độ sớm cao và cờng độ cuối
cùng cao
13
Sika Limited (Vietnam)

Hiện nay ở Việt nam, các Phụ gia gốc
Polycarboxylates chủ yếu đợc dùng trong BT
đúc sẵn (điển hình là các cọc DƯL có cờng độ
50 đến 80 MPa).
Các Nhà sản xuất BT đúc sẵn đ nhận thấy Phụ ã
gia mới giúp đạt cờng độ cao sơm mà không
cần quá nhiều hàm lơng XM
14
Sika Limited (Vietnam)
Hỗn hợp BT đúc sẵn dùng phụ gia gốc
Polycarboxylates có tỷ lệ N/X thấp đến 0.26 nếu
chấp nhận đợc dộ sụt không cao (tính công
tác hạn chế) (ví dụ độ sụt ban đầu nhỏ hơn 14
cm) và BT đổ trong thời gian ngắn (nói chung
ngắn hơn 45 phút)
15
Sika Limited (Vietnam)
Xi mang
Xi mang
PCB40
PCB40
(kg/m3)
(kg/m3)
Níc
Níc
(l/m3)
(l/m3)
N/X
N/X
C/D

C/D
Phô gia
Phô gia
Hµm lîng Phô gia
Hµm lîng Phô gia
(%)
(%)
(lit/m3)
(lit/m3)
480
480
154
154
0.32
0.32
37%
37%
Sika
Sika
Viscocrete
Viscocrete
HE 10
HE 10
0.75 %
0.75 %
( 3.6 lit/m3)
( 3.6 lit/m3)
CÊp : 60 MPa , §é sôt (8±2 cm sau 30 phót)
§é sôt
§é sôt

(cm)
(cm)
Cêng ®é nÐn
Cêng ®é nÐn
(MPa)
(MPa)
Ban ®Çu
Ban ®Çu
30 phut.
30 phut.
2 ngµy
2 ngµy
3 ngµy
3 ngµy
7 ngµy
7 ngµy
28 ngµy
28 ngµy
14
14
10
10
43
43
46
46
56
56
68
68

BT ®óc s½n: VÝ dô cÊp phèi
16
Sika Limited (Vietnam)
Xi mang
Xi mang
PCB40
PCB40
(kg/m3)
(kg/m3)
Níc
Níc
(l/m3)
(l/m3)
N/X
N/X
C/D
C/D
Phô gia
Phô gia
Hµm lîng phô gia
Hµm lîng phô gia
(%)
(%)
(lit/m3)
(lit/m3)
480
480
145
145
0.3

0.3
37%
37%
Sika
Sika
Viscocrete
Viscocrete
HE 500
HE 500
0.7 %
0.7 %
( 3.36 lit/m3)
( 3.36 lit/m3)
CÊp : 70 MPa , §é sôt (8±2 cm sau 30 phót)
§é sôt
§é sôt
(cm)
(cm)
Cêng ®é nÐn
Cêng ®é nÐn
(MPa)
(MPa)
Ban ®Çu
Ban ®Çu
30 phót
30 phót
2 ngµy
2 ngµy
3 ngµy
3 ngµy

7 ngµy
7 ngµy
28 ngµy
28 ngµy
14
14
8
8
48
48
52
52
64
64
75
75
BT ®óc s½n: VÝ dô cÊp phèi
17
Sika Limited (Vietnam)
Tại Việt nam, các Phụ gia gốc Polycarboxylates
còn ít đợc dùng cho BT đúc tại chỗ bởi vì yêu
cầu về BT cờng độ cao (cấp > 50 MPa) trong xây
dựng nhà còn cha phổ cập.
Nhng ngành xây dựng cầu lớn, nhịp dài cấu tạo
phức tạp bằng BT DƯL đ dùng phụ gia này ( ví dụ ã
cầu Thanh trì, cầu B I cháy) và có thể dự báo rằng ã
tơng lai cũng dùng PG gốc Polycarboxylates
trong xây dựng nhà cao tầng.
18
Sika Limited (Vietnam)

Xi
Xi
mang
mang
PCB40
PCB40
(kg/m3)
(kg/m3)
Níc
Níc
(l/m3)
(l/m3)
N/X
N/X
C/D
C/D
Phô gia
Phô gia
Hµm l
Hµm l
îng phô
îng phô
gia
gia
(%)
(%)
(litre/m3)
(litre/m3)
§é sôt (cm)
§é sôt (cm)

Cêng ®é nÐn
Cêng ®é nÐn
(MPa)
(MPa)
Ban
Ban
®Çu
®Çu
30
30
phót.
phót.
60
60
phót
phót
3
3
ngµy
ngµy
7
7
ngµy
ngµy
28
28
ngµ
ngµ
y
y

460
460
175
175
0.38
0.38
42%
42%
Viscocrete
Viscocrete
3400
3400
0.65 %
0.65 %
(2.99 ltr.)
(2.99 ltr.)


22
22
20
20
18
18
45
45
51
51
65
65

500
500
175
175
0.35
0.35
41%
41%
Viscocrete
Viscocrete
3400
3400
0.65 %
0.65 %
(3.25 ltr.)
(3.25 ltr.)


22
22
20
20
18
18
50
50
60
60
66
66

470
470
160
160
0.34
0.34
42%
42%
Viscocrete
Viscocrete
3000-10
3000-10
1.1
1.1
(5.17 ltr.)
(5.17 ltr.)
20
20
17.5
17.5
15
15
43
43
54
54
63
63
CÊp : 60 MPa , §é sôt (16±2 cm sau 60 phót)
BT ®óc t¹i chç: VÝ dô cÊp phèi

19
Sika Limited (Vietnam)
5
5
67
67
+8
+8
9/4
9/4
:8
:8
985
985
8;
8;
'$
'$
<:/
<:/
=>
=>


: ?8
: ?8
;"#$
;"#$
/@"A
/@"A

6
6
B
B


&'(
&'(
%
%
&'(
&'(








C
C


520
520
150
150
0.29
0.29

43%
43%
Viscocrete
Viscocrete
3000-10
3000-10
1 %
1 %
( 5.2 ltr.)
( 5.2 ltr.)
21
21
19
19
18
18
43
43
49
49
65
65
CÊp: 60 MPa , §é sôt (18±2 cm sau 60 phót)
Bª t«ng ®óc t¹i chç: VÝ dô cÊp phèi
20
Sika Limited (Vietnam)
Dùng phụ gia gốc Polycarboxylates cũng sẽ cho
phép phát triển Bê tông tự đầm (SCC) ở Việt nam.
Tuy nhiên còn khá nhiều trở ngại nh:


thiếu kiến thức chung về BT tự đầm

cha đợc ủng hộ của Chủ đầu t và T vấn thiết
kế

Giá thành cao của BT tự đầm so với giá sử dung
BT khác và giá nhân công thấp ở VN

Chất lợng và mức độ sẵn có của các nguyên vật
liệu đủ để chế tạo BT tự đầm chất lợng cao
21
Sika Limited (Vietnam)
5
5
67
67
+8
+8
D:
D:
E?
E?
+8
+8
9F4
9F4
:8
:8
985
985

8;
8;
'$
'$
<:/
<:/
=>
=>


: ?8
: ?8
"'. G
"'. G
-'H
-'H
/@"A
/@"A


6
6
B
B


&'(
&'(



C
C
500
500
20
20
178
178
0.35
0.35
45%
45%
Viscocrete
Viscocrete
3400
3400
1.2 %
1.2 %
( 6 ltr.)
( 6 ltr.)
69
69
66
66
54
54
64
64
CÊp: 55 MPa, BT tù ®Çm (®é ch¶y: 65±2 cm sau 30 phót)
Bª t«ng ®óc t¹i chç: VÝ dô cÊp phèi

22
Sika Limited (Vietnam)
BT tù ®Çm dïng phô gia Sika Viscocrete gèc
Polycarboxylate kÕt hîp víi Phô gia giam níc cao cÊp.
3.
3.
H×nh ¶nh vÝ dô thÝ nghiÖm ®é ch¶y
H×nh ¶nh vÝ dô thÝ nghiÖm ®é ch¶y
BT tù ®Çm khi dïng phô gia gèc
BT tù ®Çm khi dïng phô gia gèc
Polycarboxylates
Polycarboxylates
23
Sika Limited (Vietnam)
24
Sika Limited (Vietnam)
25
Sika Limited (Vietnam)
3. H×nh ¶nh vÒ vÝ dô ¸p dông BT tù
3. H×nh ¶nh vÒ vÝ dô ¸p dông BT tù
®Çm dïng phô gia gèc
®Çm dïng phô gia gèc
Polycarboxylates
Polycarboxylates

×