Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ QUÝ III NĂM 2009 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (187.21 KB, 2 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
QUÝ III NĂM 2009
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu Mã số
Thuyết
minh
Quý III Luỹ kế từ đầu năm đến nay
Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
A B C
1 2 3 4
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25
163,134,387,675 147,270,667,741
403,375,016,285 380,421,425,868
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
1,093,948,708 1,135,187,709
2,884,124,695 2,578,914,933
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01- 02) 10
162,040,438,967 146,135,480,032
400,490,891,590 377,842,510,935
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27
110,498,608,914 109,781,382,581
281,344,016,786 290,301,781,976
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 -11 ) 20
51,541,830,053 36,354,097,451
119,146,874,804 87,540,728,959
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26
8,646,019,487 8,156,608,139
17,574,195,417 20,376,174,262
7
.



C
h
i

p
h
í

t
à
i

c
h
í
n
h
2
2
V
I
.
2
8
2,853,591,727 5,067,077,258
5,211,635,951 27,614,926,718
Trong đó : Chi phí lãi vay 23
543,065,639 4,987,270,135
1,232,870,685 7,755,355,996

8. Chi phí bán hàng 24
32,880,648,176 21,351,413,687
70,485,188,043 53,013,500,689
9
.

C
h
i

p
h
í

q
u

n

l
ý

d
o
a
n
h

n
g

h
i

p
2
5
9,001,484,449 7,007,872,627
23,268,118,944 20,719,083,278
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh [30 = 20 + (21 - 22) -
(24 + 25)]
30
15,452,125,188 11,084,342,018
37,756,127,283 6,569,392,536
1
1
.

T
h
u

n
h

p

k
h
á
c

3
1
1,010,319,975 1,511,197,196
2,297,564,043 2,755,891,494
12. Chi phí khác 32
847,026,008 14,118,299
1,154,549,216 147,474,644
1
3
.

L

i

n
h
u

n

k
h
á
c

(

4
0

=
3
1

-

3
2

)
4
0
163,293,967 1,497,078,897
1,143,014,827 2,608,416,850
14. Lợi nhuận trước thuế TNDN( 50=30+40 ) 50
15,615,419,155 12,581,420,915
38,899,142,110 9,177,809,386
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30
2,244,871,150 1,562,641,665
4,745,307,113 3,312,377,677
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30
0
- -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) 60
13,370,548,005 11,018,779,250
34,153,834,998 5,865,431,709
1
8
.


L
ã
i

c
ơ

b

n

t
r
ê
n

c


p
h
i
ế
u
7
0
868 715 2,169 381
TP.HCM, ngày 22 tháng 10 năm 2009
Phụ trách kế toán Tổng Giám đốc
Võ Thành Cay Trương Phú Chiến


×