Tải bản đầy đủ (.pdf) (9 trang)

ĐỀ KIỂM TRA SỐ 14 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (612.33 KB, 9 trang )

ĐỀ KIỂM TRA SỐ 14

PHẦN BẮT BUỘC CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH (GỒM 40 CÂU, TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 40).
C©u 1 :

Dòng điện xoay chiều trong đoạn mạch RLC được mô tả bằng phương trình:
A.
)cos(
0
0

 t
I
U
i
B.
)cos(
2.
0

 t
Z
U
i
C.
)cos(
2
0
0

 t


I
U
i
D. )cos(
0

 t
Z
U
i
C©u 2 :

Biểu thức dòng điện chạy trong cuộn cảm là : tii

cos
0
 . Biểu thức hiệu điện thế ở hai đầu đoạn mạch
là:
A.
)
2
cos(
0


 tUU
B.
)
2
cos(

0


 tUU
C.
)cos(
0

 tUU
D.
tUU

cos
0

C©u 3 :

Điều kiện để dòng điện chạy trong mạch RLC sớm pha hơn hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn mạch là:
A. CL




B.
C
L


1


C. CL




D.
C
L


1

C©u 4 :

Một đọan mạch xoay chiều gồm cuộn dây thuần cảm L =
0,3

(H), tụ điện có điện dung C =
3
1
.10
6


(F), và một điện trở thuần R nối tiếp. Đặt vào hai đầu mạch hiệu điện thế u =
t

100cos2100
(V) thì cơng suất P = 100W. Gi trị của R l
A.

25 hoặc 75.
B.
20 hoặc 100.

C.
15hoặc 85.
D.
10 hoặc 90.
C©u 5 :

Trong một máy phát điện 3 pha mắc hình sao, hiệu điện thế hiệu dụng U
d
giữa 2 dây pha với hiệu điện
thế hiệu dụng U
p
giữa mỗi dy pha với dy trung hồ lin hệ bởi:
A.
U
d
= 3 U
p

B.
U
p
= 3 U
d

C.
U

p
=
3
U
d

D.
U
p
=
d
U
3

C©u 6 :

Mệnh đề nào nói về khái niệm sáng đơn sắc là đúng :
A.
Không bị tán sắc khi đi qua lăng kính
B.
Cả ba câu trên đều đúng
C.
Anh sáng nhìn thấy được
D.
Anh sáng giao thoa với nhau
C©u 7 :

Một con lắc lò xo DĐĐH. Lò xo có độ cứng k=40N/m. Khi quả cầu con lắc lò xo qua vị trí có li độ x=-
2cm thì thế năng của con lắc là bao nhiêu?
A.

0,016J.
B.
-0,80J.
C.
0,008J.
D.
-0,016J.

C©u 8 :

Hãy chon câu đúng Điện tích của một bản tụ điện trong một mạch dao đông lí tưởng biến thiên
theo thời gian theo hàm số tqq

cos
0
 .Biểu thức của cường độ dòng điện là



 tIi cos
0
với:
A.




B.
0




C.
2



D.
2



C©u 9 :

Một vật dđđh theo phương trình x= 20cos( 2t +

/4) cm. Tốc độ của vật có giá trị cực đại là bao nhiêu?
A.
40

(cm/s).
B.
- 40

(cm/s).
C.
40 (cm/s)
D.
-40 (cm/s).
C©u 10 :


Cường độ âm tại một điểm trong môi trường truyền âm là 10
-5
w/m
2
. biết cường độ âm chuẩn là I0 = 10
-
12
W/m
2
. Mức cường độ âm tại điểm đó bằng:
A.
L
B
= 70 dB
B.
L
B
= 80 dB
C.
L
B
= 50 dB
D.
L
B
= 60 dB
C©u 11 :

Sóng biển có bước sóng 6m Khoảng cách giữa hai điểm gần nhau nhất dao động lệch pha 30

0

A.
2,5m
B.
0,5m
C.
1m
D.
1,25m
C©u 12 :

Một vật chuyển động tròn đều với tốc độ góc là

rad/s.Hình chiếu của vật trên một đường kính dao
động điều hoà với tần số góc,chu kì và tần số bằng bao nhiêu?
A.
2

rad/s; 1s; 1HZ
B.

rad/s; 2s; 0,5HZ
C.
2

rad/s; 0,5 s; 2 HZ
D.
2


rad/s; 4s; 0,25HZ
C©u 13 :

Biểu thức của định luật ôm cho đoạn mạch chỉ có tụ điện là:
A.
cIU


B.
C
U
I 
C.
C
Z
I
U 
D.
CUI



C©u 14 :

Hai dđđh có phương trình x
1
= 3 3 cos( 5

t +


/2)(cm) và x
2
= 3 3 cos( 5

t -

/2)(cm). Biên độ
dao động tổng hợp của hai dao động trên là
A.
0
B.
6 3 cm.
C.
3 3 cm
D.
3 cm
C©u 15 :

Một mạch dao động gồm một tụ điện có điện dung 10pF và một cuộn cảm có độ tự cảm 1mH.Tần số dao
động điện từ riêng trong mạch sẽ là bao nhiêu?
A.
Hz8,19


B.
kHz3,50


C.
MHz6,1



D. Hz
7
10.3,6
C©u 16 :

Một vật dao động trên đoạn đường thẳng nó lần lượt rời xa và sau đó tiến lại gần điểm A . Tại thời
điểm t1 vật bắt đầu rời xa điểm A và tại thời điểm t2 xa điểm A nhất. Vận tốc của vật có đặc điểm:
A.
có vận tốc lớn nhất tại cả t1 và t2.
B.
Tại cả hai thời điểm t1 và t2 đều có vận tốc bằng 0.
C.
Tại thời điểm t2 có vận tốc lớn nhất
D.
Tại thời điểm t1 có vân tốc lớn nhất
C©u 17 :

Cho đoạn mạch điện gồm 2 trong 3 phần tử R, L, C mắc nối tiếp, khi đặt hai đầu mạch một hiệu điện
thế xoay chiều u =100sin(100

t +

/6) (V) thì cường độ dòng điện qua mạch có biểu thức i =
2sin(100

t -

/6) (A). Giá trị của của 2 phần tử đó là

A.
R=50 và L=
3
4

(H).
B.
R=50 và C=
3
10
5 3


(F).
C.
R=25 và L=
3
4

(H).
D.
R=25 và C=
3
10
5 3


(F)
C©u 18 :


Thí nghiệm với ánh sáng đơn sắc nhằm chứng minh
A.
ánh sáng có bất kì màu gi,khi qua lăng kính cũng bị lệch về phía đáy
B.
ánh sáng mặt trời không phải là ánh sáng đơn sắc
C.
lăng kính không làm thay đổi màu sắc của ánh sáng qua nó
D.
sự tồn tại của ánh sáng đơn sắc
C©u 19 :

Một máy biến thế có cuộn sơ cấp gồm 10000 vịng dy, cuộn thứ cấp cĩ 500 vịng dy, mắc vo mạng điện
xoay chiều có hiệu điện thế U
1
= 200V. Biết cơng suất của dịng điện 200W. Cường độ dịng qua cuộn
thứ cấp cĩ gi trị ( my được xem là lí tưởng)
A.
50A
B.
20A
C.
10A
D.
40A
C©u 20 :

Một sợi dây đàn hồi dài 100cm, có hai đầu A và B cố định . một sóng truyền trên dây với tần số 50Hz,
trên dây đếm được 3 nút sóng. không kể 2 nút A và B. Vận tốc truyền sóng trên dây là:
A.
30m/s

B.
15m/s
C.
25m/s
D.
20m/s
C©u 21 :

. Người ta thực hiện sóng dừng trên sợi dây dài 1,2m ,rung với tần số 10 Hz. Vận tốc truyền sóng trên
dây là 4m/s. hai đầu dây là 2 nút số bụng sóng trên dây là:
A.
7 bụng
B.
6 bụng
C.
8 bụng
D.
5 bụng
C©u 22 :

Trong thí nghiệm Iâng người ta chiếu đồng thời hai ánh sáng đơn sắc có bước sóng là m

5,0
1
 và
2


thuộc vùng ánh sáng nhìn thấy thì thấy tại vân sáng bậc ba của
1


cũng có một vân sáng của
2

.Bước
sóng của
2

bằng:
A.
m

6,0 và m

75,0
B.
m

75,0
C.
m

4,0
D.
m

6,0
C©u 23 :

Hai dđđh có phương trình x

1
= 5cos( 10

t -

/6)(cm,s) và x
2
= 4cos( 10

t +

/3)(cm,s). Hai dao động
này
A.
lệch pha nhau

/2(rad).
B.
có cùng tần số 10Hz.
C.
có cùng chu kì 0,5s.
D.
lệch pha nhau

/6(rad).
C©u 24 :

Một chất điểm dđđh có phương trình x= 5cos( 5

t +


/4) (cm,s). Dao động này có
A.
chu kì 0,2s.
B.
biên độ 0,05cm.
C.
tần số góc 5 rad/ s.
D.
tần số 2,5Hz
C©u 25 :

Trong dụng cụ nào sau đây có cả máy thu và máy phát sóng vô tuyến
A.
in thoi di ng
B.
iu khin t xa ca tivi
C.
Tivi
D.
Radio
Câu 26 :

Mt cht im dao ng iu hũa theo phng nm ngang trờn on thng AB = 2a vi chu ki T = 2s.
chn gc thi gian lỳc t = 0 khi cht im li x = a/2 v vn tc cú giỏ tr õm phng trỡnh dao ng
ca cht im l:
A.
)
6
sin(



tax
B.
)
6
5
sin(2


tax
C.
)
6
sin(2


tax
D.
)
6
5
sin(


tax
Câu27
Trong dao ng iu hũa, giỏ tr gia tc ca vt:
A.
Khụng thay i.

B.
Tng , gim tựy vo giỏ tr ban u ca vn tc ln hay nh.
C.
Tng khi giỏ tr vn tc ca vt tng.
D.
Gim khi giỏ tr vn tc ca vt tng.
Câu28
Trong thớ nghim Iõng khong cỏch gia 5 võn sỏng liờn tip l b thỡ bc súng ca ỏnh sỏng ú l:

A.
D
ab
4



B.
D
ab4



C.
D
ab



D.
D

ab
5



Câu 29 :

Mch dao ng in t iu ha LC gm t in C = 30nF v cun cm L = 25 mH. Np in cho t
in n n hiu in th 4,8V ri cho t phúng in qua cun cm, cng dng in hiu dng
trong mch l
A.
I = 3,72 mA.
B.
I = 5,20 mA.
C.
. I = 6,34 mA
D.
I = 4,28 mA
Câu 30 :

Mt in tr thun R mc ni tip vi t in C v t vo mt hiu in th AC cú giỏ tr hiu dng
120V. Hiu in th cc i gia hai bn t l 60
2
V. lch pha gia cng dũng in v hiu
in th hai u om mch :
A.
- /3
B.
/6
C.

/3 .
D.
- /6
Câu 31 :

Mt con lc n dao ng vi biờn nh. Khong thi gian gia 2 ln liờn tip qu cu con lc v trớ
cao nht l 1s. Hi chu kỡ ca con lc l bao nhiờu?
A.
2s.
B.
0,5s.
C.
4s.
D.
1s.
Câu 32 :

Súng in t v súng c hc khụng cú cựng tớnh cht no sau õy
A.
Phn x ,khỳc x
B.
Mang nng lng
C.
L súng ngang
D.
Truyn c trong chõn khụng
Câu 33 :

on mch R,L,C ni tip vi L=2/(H) . t vo hai u mch mt hiu in th u=U
0

cos (100t) V.
cụng sut tiờu th trờn on mch t giỏ tri cc i thỡ in dung ca t in l :
A.
10
4
/ (F).
B.
10
4
/2 (F).
C.
10
-4
/2 (F).
D.
10
-4
/(F).
Câu 34 :

Cho mt vụn k v mt ampe k xoay chiu. Ch vi hai phộp o no sau õy cú th xỏc nh ỳng cụng
sut tiờu th ca mch R,L,C mc ni tip ( cun dõy thun cm).
A.
o Iv U
R

B.
o Iv U
RL
.

C.
o Iv U
D.
o Iv U
RC
.
Câu 35 :

Biu thc xỏc nh lch pha

gia hiu in th hai u on mch RLC v dũng in chy trong
mch l :
A.
R
L
c





1
tan
B.
R
C
L




1
tan


C.
R
LC




tan
D.
R
L
C



1
tan


Câu 36 :

Trong mch dao ng LC in tớch ca t in bin thiờn iu hũa vi chu kỡ T nng lng in trng
t in :
A.
Bin thiờn tun hon vi chu k T/2
B.

Bin thiờn vi chu k 2T
C.
Khụng bin thiờn theo thi gian
D.
Bin thiờn iu hũa vi chu kỡ T.
Câu 37 :

Mun giảm hao phí trên đng dây tải đin 100 lần thì t s giữa s vòng dây ca cun sơ cp và cun th cp
ca máy bin th trạm phát là :
A.
10
B.
10000
C.
1/10
D.
1/100
Câu 38 :

Mt súng õm lan truyn trong khụng khớ vi vn tc l 350m/s cú bc súng 70cm. Tn s súng l:
A.
f = 5.10
3
Hz
B.
f = 50 Hz
C.
f = 5.10
2
Hz

D.
f = 2.10
3
Hz
Câu 39 :

Mt bin tr mc ni tip vi t in cú in dung C= 10
-4
/ F ri mc vo mng in xoay chiu
100V-50Hz, iu chnh bin tr cụng sut on mch cc i. Khi ú giỏ tr ca bin tr v cụng
sut l:
A. 200,100W B. 100, 50W C.
100, 200W

D. 50, 100W
Câu 40 :

Trong mch dao ng LC nu in tớch cc i trờn t l Q v cng cc i trong khung l I thỡ chu
kỡ dao ng din trong mach l :
A.
T=2I/L
B.
T=2LC
C.
T=2Q/I
D.
T=2QI
Lu ý : - Hc sinh ch đc chn 1 trong hai phần II hoc III đ làm bài, nu làm cả hai phần II và III s không đc chm
bài.
II- Phần dành cho thí sinh hc chơng trình cơ bản ( Câu 41-50)

Câu 41 :

Gia tc ca cht đim dao đng điu hoà bằng không khi
A.
vt c vn tc lớn nht
B.
vt c li đ cc đại
C.
vt vị trí biên
D.
vt c vn tc bằng không.
Câu 42 :

Dng in xoay chiu hỡnh sin chy qua mt on mch cú biu thc cú biu thc cng l







2
cos
0


tIi , I
0
> 0. Tớnh t lc
)(0 st


, in lng chuyn qua tit din thng ca dõy dn ca
on mch ú trong thi gian bng na chu kỡ ca dng in l
A.
0.
B.

0
2I
C.


0
2I

D.
2
0


I

Câu 43 :

Phng trỡnh dao ng iu ho ca mt cht im l )
2
cos(


tAx (cm) . Hi gc thi gian c

chn lỳc no ?
A.
Lc cht im v trớ biờn x = +A
B.
Lỳc cht im qua v trớ cõn bng theo chiu dng
C.
Lỳc cht im v trớ biờn x = -A .
D.
Lỳc cht im i qua v trớ cõn bng theo chiu õm.
Câu 44 :

Mt con lc n cú v trớ thng ng ca dõy treo l OA . úng mt cỏi inh I ngay im chớnh gia
M ca dõy treo khi dõy thng ng c chn mt bờn dõy . Cho con lc dao ng nh. Dao ng ca
con lc lc l
A.
dao ng tun hon vi chu k
)
2
(2
g
l
g
l
T

.
B.
dao ng iu ho vi chu k
g
l

T

4

C.
dao ng tun hon vi chu k
)
2
(
g
l
g
l
T

.
D.
dao ng iu ho vi chu k
g
l
T


.
Câu 45 :

Biên đ ca dao đng cỡng bc không ph thuc:
A.
Pha ban đầu ca ngoại lc tuần hoàn tác dng lên vt.
B.

H s lc cản (ca ma sát nhớt) tác dng lên vt.
C.
Tần s ca ngoại lc tuần hoàn tác dng lên vt.
D.
Biên đ ca ngoại lc tuần hoàn tác dng lên vt.
Câu 46 :

Súng in t cú bc súng 21m thuc loi súng no di õy?
A.
Súng trung
B.
Súng cc ngn.
C.
Súng di.
D.
Súng ngn
Câu 47 :

Hóy chn cõu ỳng Khi cng õm tng gp 100 ln thỡ mc cng n õm tng
A.
30dB
B.
20dB
C.
100dB
D.
40dB
Câu48 :

in ỏp

tu

cos2200
(v) t vo hai u mt cun cm thun thỡ to ra dũng in cú cng
hiu dng I = 2 A.Cm khỏng cú giỏ tr l bao nhiờu?
A.

100

B.

200

C.
2100

D.
2200

Câu49 :

Mt vt dao đng điu hoà theo phơng trình x = 6cos(4t)cm, toạ đ ca vt tại thi đim t = 10s là:
A.
x = 3cm.
B.
x = 6cm.
C.
x= - 3cm.
D.
x = -6cm.

Câu 50 :

Hóy chn cõu ỳng. Trong h súng dng trờn mt si dõy,khong cỏch gia hai nỳt liờn tip bng
A.
Mt bc súng
B.
mt phn t bc súng
C.
Mt na bc súng
D.
hai ln bc súng

III- Phần dành cho thí sinh hc chơng trình nâng cao ( Câu 51-60)
Câu 51
Mt bỏnh xe ang quay chm dn u quanh mt trc c nh . Nu ti mt thi im no ú tng mụ
men lc tỏc dng ln bnh xe bng 0 thỡ bnh xe s chuyn ng nh th no k t thi im ú
A.

Bỏnh xe tip tc quay chm dn u .
B.
Bỏnh xe s quay u .
C.

Bnh xe ngng quay ngay
D.

Bnh xe quay chm dn v sau ú i chiu quay
Câu 52
:


Xột mt im M trờn vt rn cỏch trc quay khong R ang quay nhanh dn u quanh mt trc c nh
vi gia tc gúc

. Gi a
1t
v a
2t
ln lt l gia tc tip tuyn ca im M ti hai thi im t
1
v t
2
( t
2
>2t
1
)
. Cụng thc no sau õy l ỳng ?
A.

)
(
1212
ttRaa
tt



B.
tt
aa

21

C.
)(
1212
ttaa
tt



D.
(
212
taa
tt




Câu 53
:

Mt vt rn quay bin i u quanh mt trc c nh vi gia tc gúc

. Tc gúc ca vt ti thi
im t
1
l
1


. Gúc vt quay c trong khong thi gian t thi im t
1
n thi im t
2
(t
2
>t
1
) c
xỏc nh bng cụng thc no sau õy?
A.

2
)(
2
2
121
t
tt



B.
2
2
2
21
t
t




C.

2
)(
)(
2
12
121
tt
tt





D.
2
)(
2
12
11
tt
t






Câu 54
:

Hai đa mng nằm ngang c cng trc quay thẳng đng đi qua tâm ca chng. Đa 1 c mômen quán tính I
1

đang quay với tc đ
0
, đa 2 c mômen quán tính I
2
ban đầu đng yên. Thả nh đa 2 xung đa 1 sau mt
khoảng thi gian ngắn hai đa cng quay với tc đ gc
A.

0
22
1

II
I


B.
0
21
2
II
I




C.
0
2
1
I
I

D.
0
1
2
I
I

Câu 55
:

Mt vt rn quay quanh trc c nh cú phng trỡnh tc gúc :
)/(2100 sradt



. Ti thi im t
= 0 s vt cú to gúc rad20
0


. Phng trỡnh biu din chuyn ng quay ca vt l
A.


)(10020
2
radtt

B. )(10020
2
radtt


C.

)(20100
2
radtt

D. )(2020
2
radtt


Câu 56
:

Mt vt rn cú khi lng m=1,5 kg cú th quay quanh mt trc nm ngang. Khong cỏch t trc quay
n trng tõm ca vt l d=10 cm. Mụ men quỏn tớnh ca vt i vi trc quay l ( ly g=10m/s
2
)
A.


0,0095 kgm
2

B.
0,0019 kgm
2

C.
0,0015 kgm
2

D.
0,0125 kgm
2
.
Câu 57
:

Khi vt rn quay u quanh mt trc c nh thỡ mt im trờn vt rn cỏch trc quay mt khong r cú
tc di l v. Tc gúc ca vt rn l
A.

vr


.
B.
r
v
2



.
C.
v
r


.
D.
r
v


.
Câu 58
:

Mt vt c momen quán tính 0,72kg.m
2
quay 10 vòng trong 1,8s. Momen đng lng ca vt c đ lớn bằng:
A.

4kgm
2
/s.
B.
8kgm
2
/s

C.
13kg.m
2
/s.
D.
25kg.m
2
/s.
Câu 59
:

Xột im M trờn vt rn ang chuyn ng quay bin i u quanh mt trc c inh . Cỏc i lng
c trng cho chuyn ng quay ca im M c ký hiu nh sau : (1) l tc gúc ; (2) l gia tc gúc
; (3) l gúc quay ; (4) l gia tc tip tuyn. i lng no k trờn ca im M khng thay i khi vt
quay ?
A.

Cả (1) v (4) .
B.
Chỉ (2) .
C.
Cả (2) v (4) .
D.
Chỉ (1) .
C©u 60
:

Một bánh đà có mô men quán tính 2,5 kgm
2
, có động năng quay bằng 9,9.10

7
J .Mô men động lượng
của bánh đà đối với trục quay l
A.

22249 kgm
2
/s .
B.
247500 kgm
2
/s
C.
9,9.10
7
kgm
2
/s
D.
11125 kgm
2
/s .



























































































































ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC SỐ 6
9



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×