Tải bản đầy đủ (.pdf) (46 trang)

LOẠI TÀI KHOẢN 3: THANH TOÁN ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (340.71 KB, 46 trang )

LO I TÀI KHO N 3Ạ Ả
THANH TOÁN
Lo i tài kho n này ph n ánh các nghi p v thanh toán v thu, chi BHXH gi a cácạ ả ả ệ ụ ề ữ
đ n v trong ngành b o hi m; các nghi p v thanh toán gi a các đ n v b o hi m v i cácơ ị ả ể ệ ụ ữ ơ ị ả ể ớ
đ i di n xã, ph ng và các đ n v s d ng lao đ ng v các kho n chi tr cho các đ iạ ệ ườ ơ ị ử ụ ộ ề ả ả ố
t ng h ng BHXH; các nghi p v thanh toán gi a đ n v BHXH v i các c s khámượ ưở ệ ụ ữ ơ ị ớ ơ ở
ch a b nh v các kho n chi phí khám ch a b nh cho b nh nhân tham gia b o hi m y t ;ữ ệ ề ả ữ ệ ệ ả ể ế
các nghi p v thanh toán gi a đ n v b o hi m xã h i v i các đ n v , t ch c, cá nhânệ ụ ữ ơ ị ả ể ộ ớ ơ ị ổ ứ
bên ngoài v quan h mua, bán, cung c p v t t , hàngề ệ ấ ậ ư hoá, d ch v , TSCĐ và các quan hị ụ ệ
thanh toán gi a đ n v v i Nhà n c v s thu ph i n p, gi a đ n v v i c p trên ho cữ ơ ị ớ ướ ề ố ế ả ộ ữ ơ ị ớ ấ ặ
c p d i v các kho n ph i n p, ph i c p; gi a đ n v v i cán b , công ch c, viên ch cấ ướ ề ả ả ộ ả ấ ữ ơ ị ớ ộ ứ ứ
v ti n l ng, ti n công và các kho n khác. ề ề ươ ề ả
H CH TOÁN LO I TÀI KHO N Ạ Ạ Ả 3- THANH TOÁN
C N TÔN TR NG M T S QUY Đ NH SAUẦ Ọ Ộ Ố Ị
1- M i kho n thanh toán c a đ n v b o hi m xã h i ph i đ c h ch toán chi ti tọ ả ủ ơ ị ả ể ộ ả ượ ạ ế
theo t ng n i dung thanh toán, cho t ng đ i t ng và t ng l n thanh toán.ừ ộ ừ ố ượ ừ ầ
2- M i kho n thu BHXH t i các đ a bàn qu n, huy n, t nh, thành ph ph i đ cọ ả ạ ị ậ ệ ỉ ố ả ượ
t p trung v BHXH trung ng đ thành l p Qu BHXH cho toàn ngành. Các đ n vậ ề ươ ể ậ ỹ ơ ị
BHXH ph i đ m b o thu đúng, thu đ và n p k p th i các kho n thu cho đ n v c p trên.ả ả ả ủ ộ ị ờ ả ơ ị ấ
3- M i kho n chi BHXH ph i đ c th c hi n chi đúng đ i t ng, có ch ng t h pọ ả ả ượ ự ệ ố ượ ứ ừ ợ
pháp, h p lý, h p l ; ph i thanh toán d t đi m các kho n chi BHXH theo đúng quy đ nh.ợ ợ ệ ả ứ ể ả ị
4- K toán ph i theo dõi ch t ch t ng kho n n ph i thu, n ph i tr và th ngế ả ặ ẽ ừ ả ợ ả ợ ả ả ườ
xuyên ki m tra, đôn đ c thu h i n , tránh tình tr ng đ chi m d ng v n, ho c đ n n nể ố ồ ợ ạ ể ế ụ ố ặ ể ợ ầ
dây d a, khê đ ng, đ ng th i ph i nghiêm ch nh ch p hành k lu t thanh toán, k lu tư ọ ồ ờ ả ỉ ấ ỷ ậ ỷ ậ
thu n p Ngân sách, thanh toán đ y đ , k p th i các kho n ph i n p và các kho n ph iộ ầ ủ ị ờ ả ả ộ ả ả
tr , ph i c p, các kho n thu h , chi h .ả ả ấ ả ộ ộ
5- Nh ng khách n , ch n mà đ n v có quan h giao d ch, thanh toán th ngữ ợ ủ ợ ơ ị ệ ị ườ
xuyên ho c có s d n l n, cu i kỳ k toán c n ph i l p b ng kê n , đ i chi u, ki mặ ố ư ợ ớ ố ế ầ ả ậ ả ợ ố ế ể
tra, xác nh n n và có k ho ch thu h i ho c tr n k p th i, tránh tình tr ng khê đ ngậ ợ ế ạ ồ ặ ả ợ ị ờ ạ ọ
chi m d ng v n l n nhau.ế ụ ố ẫ
6- Tr ng h p m t đ i t ng v a có n ph i thu, v a có n ph i tr , sau khi haiườ ợ ộ ố ượ ừ ợ ả ừ ợ ả ả


bên đ i chi u, xác nh n n có th l p ch ng t đ bù tr s n ph i thu v i s n ph iố ế ậ ợ ể ậ ứ ừ ể ừ ố ợ ả ớ ố ợ ả
tr .ả
Lo i tài kho n 3- Thanh toán, có 15 tài kho n, chia làm 4 nhóm:ạ ả ả
- Nhóm Tài kho n 31 có 2 tài kho n: ả ả
+ TK 311- Các kho n ph i thu;ả ả
+ TK 312- T m ng.ạ ứ
- Nhóm Tài kho n 33 có 6 tài kho n: ả ả
+ TK 331- Các kho n ph i tr ;ả ả ả
+ TK 332- Các kho n ph i n p theo l ng;ả ả ộ ươ
+ TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c; ả ả ộ ướ
+ TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch c;ả ả ứ ứ
+ TK 335- Thanh toán tr c p BHXH và ng i có công;ợ ấ ườ
+ TK 338- Thanh toán l phí chi trệ ả BHXH;
- Nhóm Tài kho n 34 có 3 tài kho n: ả ả
+ TK 341- Kinh phí c p cho c p d i;ấ ấ ướ
+ TK 342- Thanh toán n i b ;ộ ộ
+ TK 343- Thanh toán v chi BHXH & BHYT.ề
- Nhóm Tài kho n 35 có 4 tài kho n: ả ả
72
+ TK 351- Thanh toán v thu BHXH gi a trung ng v i t nh;ề ữ ươ ớ ỉ
+ TK 352- Thanh toán v chi BHXH gi a trung ng v i t nh;ề ữ ươ ớ ỉ
+ TK 353- Thanh toán v thu BHXH gi a t nh v i huy n;ề ữ ỉ ớ ệ
+ TK 354- Thanh toán v chi BHXH gi a t nh v i huy n.ề ữ ỉ ớ ệ
TÀI KHO N 311Ả
CÁC KHO N PH I THUẢ Ả
Tài kho n này dùng đ ph n ánh các kho n ph i thu các đ i t ng bên trong, bênả ể ả ả ả ố ượ
ngoài đ n v và tình hình thanh toán các kho n ph i thu đó.ơ ị ả ả
73
Các kho n ph i thu ph n ánh vào tài kho n này g m:ả ả ả ả ồ
- Các kho n ph i thu v i khách hàng v ti n bán s n ph m, hàng hoá, cung c pả ả ớ ề ề ả ẩ ấ

d ch v , nh ng bán, thanh lý v t t , TSCĐ, ch a thu ti n;ị ụ ượ ậ ư ư ề
- Thu GTGT đ c kh u tr đ i v i nh ng ho t đ ng s n xu t, kinh doanh hàngế ượ ấ ừ ố ớ ữ ạ ộ ả ấ
hoá, d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính và n p thu GTGT tính theo ph ngị ụ ộ ố ượ ị ế ộ ế ươ
pháp kh u tr thu ; Các d án vi n tr không hoàn l i đ c hoàn thu GTGT;ấ ừ ế ự ệ ợ ạ ượ ế
- Giá tr tài s n thi u ch x lý ho c đã x lý b t b i th ng nh ng ch a thu đ c;ị ả ế ờ ử ặ ử ắ ồ ườ ư ư ượ
- Các kho n ph i thu khác;ả ả
- Các kho n chi qu n lý b máy, chi d án, chi đ u t XDCB nh ng quy t toánả ả ộ ự ầ ư ư ế
không đ c duy t ph i thu h i.ượ ệ ả ồ
H CH TOÁN TÀI KHO N NÀYẠ Ả
C N TÔN TR NG M T S QUY Đ NH SAUẦ Ọ Ộ Ố Ị
1- Các kho n ph i thu đ c h ch toán chi ti t theo t ng đ i t ng ph i thu, t ngả ả ượ ạ ế ừ ố ượ ả ừ
kho n ph i thu và t ng l n thanh toán.ả ả ừ ầ
2- Không h ch toán vào Tài kho n 311 các nghi p v bán hàng hoá, cung c p d ch vạ ả ệ ụ ấ ị ụ
thu ti n ngay (Ti n m t, ti n séc, thu qua Ngân hàng, Kho b c), các kho n t m ng c aề ề ặ ề ạ ả ạ ứ ủ
công nhân viên, các kho n thu n i b gi a các đ n v c p trên, c p d i.ả ộ ộ ữ ơ ị ấ ấ ướ
3- Tài kho n này còn ph n ánh giá tr tài s n thi u ch a xác đ nh rõ nguyên nhânả ả ị ả ế ư ị
ch quy t đ nh x lý và các kho n b i th ng v t ch t do các cá nhân, t p th (Bênờ ế ị ử ả ồ ườ ậ ấ ậ ể
trong và bên ngoài đ n v ) gây ra đã có quy t đ nh x lý, b t b i th ng v t ch t.ơ ị ế ị ử ắ ồ ườ ậ ấ
4- H ch toán chi ti t các kho n ph i thu th c hi n trên m u s chi ti t các tàiạ ế ả ả ự ệ ẫ ổ ế
kho n. ả
K T C U VÀ N I DUNG PH N ÁNH C A Ế Ấ Ộ Ả Ủ
TÀI KHO N 311 - CÁC KHO N PH I THUẢ Ả Ả
Bên N :ợ
- S ti n ph i thu c a khách hàng v bán s n ph m, hàng hoá, cung c p d ch vố ề ả ủ ề ả ẩ ấ ị ụ
xác đ nh là đã bán nh ng ch a thu đ c ti n;ị ư ư ượ ề
- Các kho n chi qu n lý b máy, chi d án, chi đ u t XDCB không đ c duy t bả ả ộ ự ầ ư ượ ệ ị
xu t toán ph i thu h i;ấ ả ồ
- S thu GTGT đ u vào đ c kh u tr phát sinh (Đ n v th c hi n tính và n pố ế ầ ượ ấ ừ ơ ị ự ệ ộ
thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr thu và các d án vi n tr không hoàn l i đ cế ươ ấ ừ ế ự ệ ợ ạ ượ
hoàn thu GTGT);ế

- S ti n ph i thu v b i th ng v t ch t do cá nhân, t p th (Bên trong và bênố ề ả ề ồ ườ ậ ấ ậ ể
ngoài đ n v gây ra); ơ ị
- S ti n ph i thu v cho m n v t t , ti n v n có tính ch t t m th i;ố ề ả ề ượ ậ ư ề ố ấ ạ ờ
- Các kho n ph i thu khác.ả ả
Bên Có:
- S ti n đã thu c a khách hàng;ố ề ủ
- S ti n ng, tr tr c c a khách hàng;ố ề ứ ả ướ ủ
- S thu GTGT đ u vào đã kh u tr ;ố ế ầ ấ ừ
- K t chuy n s thu GTGT đ u vào không đ c kh u tr ;ế ể ố ế ầ ượ ấ ừ
+ S thu GTGT đ u vào đã đ c hoàn thu ;ố ế ầ ượ ế
+ S thu GTGT đ u vào c a hàng mua tr l i ng i bán, ho c gi m giá ho cố ế ầ ủ ả ạ ườ ặ ả ặ
đ c chi t kh u th ng m i.ượ ế ấ ươ ạ
- K t chuy n giá tr tài s n thi u vào các tài kho n liên quan theo quy t đ nh x lý.ế ể ị ả ế ả ế ị ử
74
- S ti n đã thu v b i th ng v t ch t và các kho n n ph i thu khác. ố ề ề ồ ườ ậ ấ ả ợ ả
S d bên N :ố ư ợ
- Các kho n n còn ph i thu;ả ợ ả
- S thu GTGT đ u vào còn đ c kh u tr và s thu GTGT đ c hoàn l iố ế ầ ượ ấ ừ ố ế ượ ạ
nh ng ngân sách ch a hoàn tr .ư ư ả
Tài kho n này có th có S d bên Có, ph n ánh s đã ng tr c c a ng i mua l nả ể ố ư ả ố ứ ướ ủ ườ ớ
h n s ph i thu (Tr ng h p cá bi t theo t ng đ i t ng c th ).ơ ố ả ườ ợ ệ ừ ố ượ ụ ể
Tài kho n 311 - Các kho n ph i thuả ả ả , có 3 tài kho n c p 2:ả ấ
- Tài kho n 3111 - Ph i thu c a khách hàng:ả ả ủ Tài kho n này ph n ánh các kho nả ả ả
ph i thu c a khách hàng v s n ph m, hàng hoá đã bán, các d ch v đ n v đã cung c pả ủ ề ả ẩ ị ụ ơ ị ấ
theo h p đ ng nh ng ch a thu ti n.ợ ồ ư ư ề
- Tài kho n 3113 - Thu GTGT đ c kh u trả ế ượ ấ ừ: Tài kho n này s d ng các đ nả ử ụ ở ơ
v có ho t đ ng s n xu t, kinh doanh th c hi n vi c tính và n p thu GTGT theo ph ngị ạ ộ ả ấ ự ệ ệ ộ ế ươ
pháp kh u tr thu , các đ n v th c hi n các d án vi n tr đ c Nhà n c Vi t Namấ ừ ế ơ ị ự ệ ự ệ ợ ượ ướ ệ
cho phép hoàn thu GTGT đ ph n ánh s thu GTGT đ u vào đ c kh u tr , đã đ cế ể ả ố ế ầ ượ ấ ừ ượ
kh u tr , còn đ c kh u tr và s thu GTGT đã đ c hoàn ho c cu i kỳ ch a đ cấ ừ ượ ấ ừ ố ế ượ ặ ố ư ượ

hoàn.
Tài kho n 3113 - Thu GTGT đ c kh u tr , có 2 tài kho n c p 3:ả ế ượ ấ ừ ả ấ
+ Tài kho n 31131 - Thu GTGT đ c kh u tr c a hàng hoá, d ch v ;ả ế ượ ấ ừ ủ ị ụ
+ Tài kho n 31132 - Thu GTGT đ c kh u tr c a TSCĐ.ả ế ượ ấ ừ ủ
- Tài kho n 3118 - Ph i thu khác: ả ả Tài kho n này ph n ánh nh ng kho n ph i thuả ả ữ ả ả
khác nh : Thi u h t qu , giá tr tài s n thi u phát hi n khi ki m kê ch a xác đ nh đ cư ế ụ ỹ ị ả ế ệ ể ư ị ượ
nguyên nhân ch x lý, các kho n cho vay, m n ti n, v t t có tính ch t t m th i ờ ử ả ượ ề ậ ư ấ ạ ờ
PH NG PHÁP H CH TOÁN K TOÁN ƯƠ Ạ Ế
M T S HO T Đ NG KINH T CH Y UỘ Ố Ạ Ộ Ế Ủ Ế
I. Các kho n ph i thu c a khách hàngả ả ủ
1- Các kho n ph i thu v doanh thu d ch v đã cung c p, hàng hoá, s n ph m xu tả ả ề ị ụ ấ ả ẩ ấ
bán đ c xác đ nh là đã bán nh ng ch a thu đ c ti n:ượ ị ư ư ượ ề
1.1- Đ i v i hàng hoá, d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theo ph ngố ớ ị ụ ộ ố ượ ị ế ươ
pháp kh u tr , k toán ph n ánh s ph i thu v bán s n ph m, hàng hoá, cung c p d chấ ừ ế ả ố ả ề ả ẩ ấ ị
v theo giá ch a có thu , ghi:ụ ư ế
N TK 311- Các kho n ph i thu (3111 - Ph i thu c a khách hàng)ợ ả ả ả ủ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (Giá bán ch a có thuạ ộ ả ấ ư ế
GTGT)
Có TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3331- Thu GTGT ph i n p). ả ả ộ ướ ế ả ộ
1.2- Đ i v i hàng hoá, d ch v không thu c đ i t ng ch u thu GTGT ho cố ớ ị ụ ộ ố ượ ị ế ặ
thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theo ph ng pháp tr c ti p, k toán ph n ánh sộ ố ượ ị ế ươ ự ế ế ả ố
ph i thu v bán hàng, cung c p d ch v theo t ng giá thanh toán, ghi:ả ề ấ ị ụ ổ
N TK 311- Các kho n ph i thu (3111 - Ph i thu c a khách hàng)ợ ả ả ả ủ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (T ng giá thanh toán).ạ ộ ả ấ ổ
2- Doanh thu c a hàng bán b khách hàng tr l i, s gi m giá, chi t kh u th ngủ ị ả ạ ố ả ế ấ ươ
m i cho khách hàng.ạ
2.1- Đ i v i s n ph m, hàng hoá thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theoố ớ ả ẩ ộ ố ượ ị ế
ph ng pháp kh u tr thu GTGT, ghi:ươ ấ ừ ế
N TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh ợ ạ ộ ả ấ
N TK 3331- Thu GTGT ph i n p ợ ế ả ộ

75
Có TK 311- Các kho n ph i thu (3111 - Ph i thu c a khách hàng).ả ả ả ủ
2.2- Đ i v i s n ph m, hàng hoá thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theoố ớ ả ẩ ộ ố ượ ị ế
ph ng pháp tr c ti p ho c thu c đ i t ng không ch u thu GTGT, ghi:ươ ự ế ặ ộ ố ượ ị ế
N TK 531 - Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh ợ ạ ộ ả ấ
Có TK 311 – Các kho n ph i thu (3111- Ph i thu c a khách hàng).ả ả ả ủ
3- Tr ng h p khách hàng ng tr c ti n hàng theo h p đ ng bán hàng ho c cungườ ợ ứ ướ ề ợ ồ ặ
c p d ch v , ghi:ấ ị ụ
N các TK 111, 112,… ợ
Có TK 311 – Các kho n ph i thu (3111- Ph i thu c a khách hàng).ả ả ả ủ
4- Khi nh n đ c ti n do khách hàng tr n , ghi:ậ ượ ề ả ợ
N TK 111, 112,… ợ
Có TK 311 - Các kho n ph i thu (3111- Ph i thu c a khách hàng).ả ả ả ủ
5- Cu i kỳ k toán năm, sau khi xác nh n n , ti n hành l p ch ng t bù tr gi aố ế ậ ợ ế ậ ứ ừ ừ ữ
n ph i thu v i n ph i tr c a cùng m t đ i t ng, ghi:ợ ả ớ ợ ả ả ủ ộ ố ượ
N TK 331- Các kho n ph i tr (3311- Ph i tr ng i cung c p)ợ ả ả ả ả ả ườ ấ
Có TK 311 - Các kho n ph i thu (3111- Ph i thu c a khách hàng).ả ả ả ủ
6- Tr ng h p kho n n ph i thu c a khách hàng không đòi đ c, ph i x lý xoáườ ợ ả ợ ả ủ ượ ả ử
s n u đ c tính vào chi phí s n xu t, kinh doanh, ghi:ổ ế ượ ả ấ
N TK 631 - Chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanhợ ạ ộ ả ấ
Có TK 311 - Các kho n ph i thu (3111- Ph i thu c a khách hàng). ả ả ả ủ
II- Thu giá tr gia tăng đ c kh u trế ị ượ ấ ừ
1- H ch toán Thu Giá tr gia tăng đ u vào đ c kh u tr c a đ n v có ho tạ ế ị ầ ượ ấ ừ ủ ơ ị ạ
đ ng s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theoộ ả ấ ị ụ ộ ố ượ ị ế
ph ng pháp kh u tr và c a đ n v th c hi n các d án vi n tr không hoàn l i đ cươ ấ ừ ủ ơ ị ự ệ ự ệ ợ ạ ượ
NSNN hoàn l i thu GTGT:ạ ế
Căn c vào Hóa đ n GTGT mua nguyên li u, v t li u, công c , d ng c , hàngứ ơ ệ ậ ệ ụ ụ ụ
hóa, d ch v và tài s n c đ nh, ph n ánh thu GTGT đ u vào đ c kh u tr , ghi:ị ụ ả ố ị ả ế ầ ượ ấ ừ
N TK 152- Nguyên li u, v t li u (Giá mua ch a có thu ) ợ ệ ậ ệ ư ế
N TK 153- Công c , d ng c (Giá mua ch a có thu ) ợ ụ ụ ụ ư ế

N TK 155- S n ph m, hàng hóa (Giá mua ch a có thu )ợ ả ẩ ư ế
N TK 211- Tài s n c đ nh h u hình (Giá mua ch a có thu ) ợ ả ố ị ữ ư ế
N TK 631- Chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (D ch v mua v dùng ngay) (Giáợ ạ ộ ả ấ ị ụ ề
mua ch a có thu )ư ế
N TK 662- Chi d án ợ ự
N TK 311- Các kho n ph i thu (3113- Thu GTGT đ c kh u tr ) (S thuợ ả ả ế ượ ấ ừ ố ế
GTGT đ u vào đ c kh u tr )ầ ượ ấ ừ
Có các TK 111, 112, 331, (T ng giá thanh toán giá).ổ
2- Khi nh p kh u v t t , hàng hoá, TSCĐ dùng vào ho t đ ng s n xu t, kinhậ ẩ ậ ư ạ ộ ả ấ
doanh hàng hoá, d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theo ph ng pháp kh uị ụ ộ ố ượ ị ế ươ ấ
tr thu thì thu GTGT hàng nh p kh u s đ c kh u tr , ghi:ừ ế ế ậ ẩ ẽ ượ ấ ừ
N TK 311- Các kho n ph i thu (3113- Thu GTGT đ c kh u tr )ợ ả ả ế ượ ấ ừ
CóTK 333- Thu và các kho n ph i n p Nhà n c (33312- Thu GTGTế ả ả ộ ướ ế
hàng nh p kh u).ậ ẩ
76
3- Khi mua v t t , hàng hoá, d ch v dùng ngay cho ho t đ ng đ u t XDCB vàậ ư ị ụ ạ ộ ầ ư
ho t đ ng d án (Thu c các d án vi n tr không hoàn l i đ c hoàn thu GTGT) ho cạ ộ ự ộ ự ệ ợ ạ ượ ế ặ
đ dùng cho ho t đ ng s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v thu c đ i t ng ch u thuể ạ ộ ả ấ ị ụ ộ ố ượ ị ế
GTGT tính theo ph ng pháp kh u tr , k toán ph n ánh giá tr v t t , hàng hoá, d ch vươ ấ ừ ế ả ị ậ ư ị ụ
theo giá ch a có thu GTGT, ghi:ư ế
N TK 241- Xây d ng c b n d dangợ ự ơ ả ở
N TK 662- Chi d ánợ ự
N TK 631- Chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanhợ ạ ộ ả ấ
N TK 311- Các kho n ph i thu (3113- Thu GTGT đ c kh u tr )ợ ả ả ế ượ ấ ừ
Có TK 331- Các kho n ph i tr .ả ả ả
4- Tr ng h p hàng mua vào và đã tr l i bên bán ho c hàng đã mua đ c gi mườ ợ ả ạ ặ ượ ả
giá do kém ph m ch t thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theo ph ng pháp kh u trẩ ấ ộ ố ượ ị ế ươ ấ ừ
thu , căn c vào ch ng t xu t hàng tr l i cho bên bán và các ch ng t liên quan, kế ứ ứ ừ ấ ả ạ ứ ừ ế
toán ph n ánh giá tr hàng mua vào và đã tr l i ng i bán ho c hàng đã mua đ c gi mả ị ả ạ ườ ặ ượ ả
giá, thu GTGT đ u vào không đ c kh u tr , ghi:ế ầ ượ ấ ừ

N các TK 111, 112, 331 (T ng giá thanh toán)ợ ổ
Có TK 311- Các kho n ph i thu (3113- Thu GTGT đ c kh u tr ) (Sả ả ế ượ ấ ừ ố
thu GTGT đ u vào đ c kh u tr )ế ầ ượ ấ ừ
Có các TK 152, 153, 155,…
5- Cu i kỳ k toán, k t chuy n s thu GTGT đ u vào đ c kh u tr v i s thuố ế ế ể ố ế ầ ượ ấ ừ ớ ố ế
GTGT đ u ra ph i n p, ghi:ầ ả ộ
N TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3331- Thu GTGT ph i n p)ợ ả ả ộ ướ ế ả ộ
Có TK 311- Các kho n ph i thu (3113- Thu GTGT đ c kh u tr ).ả ả ế ượ ấ ừ
N u s thu GTGT đ u vào đ c kh u tr l n h n s thu GTGT đ u ra ph iế ố ế ầ ượ ấ ừ ớ ơ ố ế ầ ả
n p thì trong kỳ ch kh u tr s thu GTGT đ u vào b ng (=) s thu GTGT đ u ra. Sộ ỉ ấ ừ ố ế ầ ằ ố ế ầ ố
thu GTGT đ u vào còn l i đ c kh u tr ti p vào kỳ tính thu sau ho c đ c xét hoànế ầ ạ ượ ấ ừ ế ế ặ ượ
thu .ế
6- K t chuy n s thu GTGT đ u vào không đ c kh u tr tính vào chi ho t đ ngế ể ố ế ầ ượ ấ ừ ạ ộ
s n xu t, kinh doanh, chi qu n lý b máy, chi d án, ghi:ả ấ ả ộ ự
N các TK 631, 661, 662, ợ
Có TK 311- Các kho n ph i thu (3113- Thu GTGT đ c kh u tr ).ả ả ế ượ ấ ừ
7- Khi nh n đ c ti n hoàn thu GTGT c a ngân sách (N u có), căn c vào gi yậ ượ ề ế ủ ế ứ ấ
báo Có c a Kho b c, ghi: ủ ạ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b c ợ ề ử ạ
Có TK 311- Các kho n ph i thu (3113- Thu GTGT đ c kh u tr ).ả ả ế ượ ấ ừ
III- K toán các kho n ph i thu khácế ả ả
1- Tr ng h p nguyên li u, v t li u, công c , d ng c , s n ph m, hàng hoá vàườ ợ ệ ậ ệ ụ ụ ụ ả ẩ
ti n m t t n qu , phát hi n thi u khi ki m kê, ch a xác đ nh rõ nguyên nhân, ch xề ặ ồ ỹ ệ ế ể ư ị ờ ử
lý, ghi:
N TK 311- Các kho n ph i thu (3118 - Ph i thu khác)ợ ả ả ả
Có TK 111- Ti n m tề ặ
Có TK 152 - Nguyên li u, v t li uệ ậ ệ
Có TK 153 - Công c , d ng cụ ụ ụ
Có TK 155- S n ph m, hàng hoá.ả ẩ
77

2- Khi cho m n ti n, nguyên li u, v t li u, công c , d ng c , hàng hoá có tínhượ ề ệ ậ ệ ụ ụ ụ
ch t t m th i, ghi: ấ ạ ờ
N TK 311- Các kho n ph i thu (3118 - Ph i thu khác)ợ ả ả ả
Có TK 111- Ti n m tề ặ
Có TK 152 - Nguyên li u, v t li uệ ậ ệ
Có TK 153 - Công c , d ng cụ ụ ụ
Có TK 155- S n ph m, hàng hoá.ả ẩ
3- Tr ng h p phát sinh các kho n đã chi nh ng không đ c duy t ph i thu h i,ườ ợ ả ư ượ ệ ả ồ
ghi:
N TK 311- Các kho n ph i thu (3118- Ph i thu khác)ợ ả ả ả
Có các TK 661, 662, 241,
4- Tài s n c đ nh đ u t b ng ngu n v n vay, ngu n v n kinh doanh phát hi nả ố ị ầ ư ằ ồ ố ồ ố ệ
thi u khi ki m kê ch a xác đ nh rõ nguyên nhân ch x lý, ghi:ế ể ư ị ờ ử
N TK 311- Các kho n ph i thu (3318- Ph i thu khác) (Giá tr còn l i c a TSCĐ)ợ ả ả ả ị ạ ủ
N TK 214- Hao mòn TSCĐ (Giá tr hao mòn)ợ ị
Có TK 211- Tài s n c đ nh h u hình (Nguyên giá).ả ố ị ữ
5- Tài s n c đ nh do Ngân sách Nhà n c c p ho c có ngu n g c NSNN phátả ố ị ướ ấ ặ ồ ố
hi n thi u khi ki m kê ch a xác đ nh rõ nguyên nhân, ch x lý:ệ ế ể ư ị ờ ử
- Ghi gi m TSCĐ:ả
N TK 466 - Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ (Giá tr còn l i TSCĐ)ợ ồ ị ạ
N TK 214- Hao mòn TSCĐ (Giá tr hao mòn)ợ ị
Có các TK 211, 213 (Nguyên giá).
- Đ ng th i ph n ánh giá tr còn l i c a TSCĐ b thi u, m t ph i thu h i, ghi:ồ ờ ả ị ạ ủ ị ế ấ ả ồ
N TK 311- Các kho n ph i thu (3118- Ph i thu khác)ợ ả ả ả
Có TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác).ả
- Khi có quy t đ nh x lý:ế ị ử
+ Tr ng h p xoá b s thi t h i cho phép, ghi:ườ ợ ỏ ố ệ ạ
N TK 511- Các kho n thu ợ ả
Có TK 311- Các kho n ph i thu (3118- Ph i thu khác)ả ả ả
+ Khi thu b i th ng ho c tr vào l ng s thu b i th ng theo quy t đ nh x lý,ồ ườ ặ ừ ươ ố ồ ườ ế ị ử

ghi:
N các TK 111, 112,…(N u thu b ng ti n)ợ ế ằ ề
N TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch c (N u tr vào l ng ph i tr )ợ ả ả ứ ứ ế ừ ươ ả ả
Có TK 311- Các kho n ph i thu (3118- Ph i thu khác).ả ả ả
6- Khi thu các kho n ph i thu khác thu đ c b ng ti n, nguyên li u, v t li u ho cả ả ượ ằ ề ệ ậ ệ ặ
hàng hoá, ghi:
N TK 111- Ti n m tợ ề ặ
N TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
N TK 152- Nguyên li u, v t li uợ ệ ậ ệ
N TK 155- S n ph m, hàng hoá ợ ả ẩ
Có TK 311- Các kho n ph i thu (3118- Ph i thu khác).ả ả ả
78
7- Các kho n n ph i thu vì lý do nào đó không đòi đ c ho c khó đòi đ c duy tả ợ ả ượ ặ ượ ệ
cho quy t toán vào chi qu n lý b máy, chi d án, chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanh,ế ả ộ ự ạ ộ ả ấ
ghi:
N các TK 661, 662, 631, ợ
Có TK 311- Các kho n ph i thu.ả ả
8- Đ nh kỳ tính và thu lãi đ u t tài chính ho c nh n đ c thông báo s lãi t ho tị ầ ư ặ ậ ượ ố ừ ạ
đ ng đ u t v n góp đ c chia, ghi:ộ ầ ư ố ượ
N các TK 111, 112,… ợ
N TK 311- Các kho n ph i thu (S ch a thu đ c)ợ ả ả ố ư ượ
Có TK 512 - Thu ti n sinh l i t ho t đ ng đ u t tài chính (Tr ng h p ề ờ ừ ạ ộ ầ ư ườ ợ
dùng qu BHXH)ỹ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (Tr ng h p dùng ngu n ạ ộ ả ấ ườ ợ ồ
v n SXKD ho c qu c a đ n v ).ố ặ ỹ ủ ơ ị
9- Các kho n đã chi BHXH, chi tr c p TBXH và ng i có công không đ cả ợ ấ ườ ượ
duy t y ph i thu h i, ghi:ệ ả ồ
N TK 311 – Các kho n ph i thuợ ả ả
Có TK 335 – Thanh toán tr c p TBXH và ng i có côngợ ấ ườ
Có TK 664 – Chi BHXH do ngân sách nhà n c đ m b oướ ả ả

Có TK 671 – Chi BHXH b t bu cắ ộ
Có TK 673 – Chi BHYT b t bu cắ ộ
Có TK 674 – Chi BHYT t nguy nự ệ
TÀI KHO N 312Ả
T M NGẠ Ứ
Tài kho n này dùng đ ph n ánh các kho n ti n, v t t đ n v đã t m ng cho cánả ể ả ả ề ậ ư ơ ị ạ ứ
b viên ch c và ng i lao đ ng trong n i b đ n v và tình hình thanh toán các kho nộ ứ ườ ộ ộ ộ ơ ị ả
ti n t m ng đó.ề ạ ứ
H CH TOÁN TÀI KHO N NÀYẠ Ả
C N TÔN TR NG M T S QUY Đ NH SAUẦ Ọ Ộ Ố Ị
1- T m ng là m t kho n ti n do Th tr ng đ n v giao cho ng i nh n t mạ ứ ộ ả ề ủ ưở ơ ị ườ ậ ạ
ng đ gi i quy t công vi c c th nào đó nh đi công tác, đi mua v t t , chi hành chính,ứ ể ả ế ệ ụ ể ư ậ ư
…. Ng i nh n t m ng ph i là cán b , viên ch c và ng i lao đ ng trong đ n v . Đ iườ ậ ạ ứ ả ộ ứ ườ ộ ơ ị ố
v i nh ng cán b chuyên trách làm công tác cung ng v t t , cán b hành chính qu n trớ ữ ộ ứ ậ ư ộ ả ị
th ng xuyên nh n t m ng ph i đ c Th tr ng đ n v ch đ nh tên c th .ườ ậ ạ ứ ả ượ ủ ưở ơ ị ỉ ị ụ ể
2- Ti n xin t m ng cho m c đích gì ph i s d ng cho m c đích đó, ti n t m ngề ạ ứ ụ ả ử ụ ụ ề ạ ứ
không đ c chuy n giao cho ng i khác. Sau khi hoàn thành công vi c, ng i nh n t mượ ể ườ ệ ườ ậ ạ
ng ph i l p b ng thanh toán t m ng đính kèm các ch ng t g c đ thanh toán ngay. Sứ ả ậ ả ạ ứ ứ ừ ố ể ố
79
ti n t m ng chi không h t ph i n p tr l i qu . Tr ng h p không thanh toán k p th i,ề ạ ứ ế ả ộ ả ạ ỹ ườ ợ ị ờ
k toán có quy n tr vào l ng hàng tháng.ế ề ừ ươ
3- Ph i thanh toán d t đi m t m ng kỳ tr c m i cho t m ng kỳ sau.ả ứ ể ạ ứ ướ ớ ạ ứ
4- K toán ph i m s chi ti t tài kho n theo dõi t ng ng i nh n t m ng, theoế ả ở ổ ế ả ừ ườ ậ ạ ứ
t ng l n t m ng và t ng l n thanh toán.ừ ầ ạ ứ ừ ầ
K T C U VÀ N I DUNG PH N ÁNH C A Ế Ấ Ộ Ả Ủ
TÀI KHO N 312 - T M NGẢ Ạ Ứ
Bên N : ợ
Các kho n ti n, v t t đã t m ng.ả ề ậ ư ạ ứ
Bên Có:
- Các kho n t m ng đã đ c thanh toán; ả ạ ứ ượ

- S t m ng dùng không h t nh p l i qu ho c tr vào l ng.ố ạ ứ ế ậ ạ ỹ ặ ừ ươ
S d bên N :ố ư ợ
S ti n t m ng ch a thanh toán.ố ề ạ ứ ư

PH NG PHÁP H CH TOÁN K TOÁN ƯƠ Ạ Ế
M T S HO T Đ NG KINH T CH Y UỘ Ố Ạ Ộ Ế Ủ Ế
1. Xu t qu ti n m t t m ng cho cán b , viên ch c và ng i lao đ ng trong đ nấ ỹ ề ặ ạ ứ ộ ứ ườ ộ ơ
v , ghi:ị
N TK 312- T m ng ợ ạ ứ
Có TK 111- Ti n m t.ề ặ

2. Xu t kho nguyên li u, v t li u, công c , d ng c t m ng, ghi:ấ ệ ậ ệ ụ ụ ụ ạ ứ
N TK 312- T m ngợ ạ ứ
Có TK 152- Nguyên li u, v t li u.ệ ậ ệ
Có TK 153- Công c , d ng cụ ụ ụ
3. Thanh toán s chi t m ng: Căn c vào B ng thanh toán t m ng (theo s chiố ạ ứ ứ ả ạ ứ ố
do ng i nh n t m ng l p kèm theo ch ng t k toán) đ c lãnh đ o đ n v duy t chi,ườ ậ ạ ứ ậ ứ ừ ế ượ ạ ơ ị ệ
ghi s chi th c t đ c duy t, ghi: ố ự ế ượ ệ
N TK 152- Nguyên li u, v t li u (N u mua v t li u nh p kho)ợ ệ ậ ệ ế ậ ệ ậ
N TK 153- Công c , d ng c (N u mua công c , d ng c nh p kho)ợ ụ ụ ụ ế ụ ụ ụ ậ
N TK 155- S n ph m, hàng hoá (N u mua hàng hóa nh p kho) ợ ả ẩ ế ậ
N TK 211- TSCĐ h u hìnhợ ữ
N TK 631- Chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanhợ ạ ộ ả ấ
N TK 661- Chi qu n lý b máyợ ả ộ
N TK 662- Chi d ánợ ự
Có TK 312- T m ngạ ứ
Có TK 111 - Ti n m t (Xu t qu chi thêm s chi quá t m ng).ề ặ ấ ỹ ố ạ ứ
4. Các kho n t m ng chi không h t, nh p l i qu ho c tr vào l ng c a ng iả ạ ứ ế ậ ạ ỹ ặ ừ ươ ủ ườ
nh n t m ng, căn c vào phi u thu ho c ý ki n c a th tr ng đ n v quy t đ nh trậ ạ ứ ứ ế ặ ế ủ ủ ưở ơ ị ế ị ừ
vào l ng, ghi: ươ

N TK 111- Ti n m t (Nh p l i qu s t m ng chi không h t)ợ ề ặ ậ ạ ỹ ố ạ ứ ế
N TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch c (Tr vào l ng)ợ ả ả ứ ứ ừ ươ
Có TK 312- T m ng.ạ ứ
5. Tr ng h p s th c chi đã đ c Th tr ng đ n v duy t l n h n s đã t mườ ợ ố ự ượ ủ ưở ơ ị ệ ớ ơ ố ạ
ng, k toán l p Phi u chi s ti n còn thi u cho ng i t m ng, ghi:ứ ế ậ ế ố ề ế ườ ạ ứ
80
N TK 152- Nguyên li u, v t li u (N u mua v t li u nh p kho)ợ ệ ậ ệ ế ậ ệ ậ
N TK 153- Công c , d ng c (N u mua công c , d ng c nh p kho)ợ ụ ụ ụ ế ụ ụ ụ ậ
N TK 155- S n ph m, hàng hoá (N u mua hàng hóa nh p kho) ợ ả ẩ ế ậ
N TK 211- TSCĐ h u hìnhợ ữ
N TK 631- Chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanhợ ạ ộ ả ấ
N TK 661- Chi qu n lý b máyợ ả ộ
N TK 662- Chi d ánợ ự
Có TK 111 - Ti n m t (Xu t qu chi thêm s chi quá t m ng).ề ặ ấ ỹ ố ạ ứ
TÀI KHO N 331Ả
CÁC KHO N PH I TRẢ Ả Ả
Tài kho nả này dùng đ ph n ánh các kho n n ph i tr và tình hình thanh toán cácể ả ả ợ ả ả
kho n n ph i tr c a đ n v b o hi m xã h i v i ng i bán nguyên li u, v t li u, côngả ợ ả ả ủ ơ ị ả ể ộ ớ ườ ệ ậ ệ
c , d ng c , hàng hoá, TSCĐ ng i cung c p, d ch v , ng i nh n th u, và các kho nụ ụ ụ ườ ấ ị ụ ườ ậ ầ ả
n ph i tr khác.ợ ả ả
Các kho n n ph i tr ph n ánh vào tài kho n này, g m:ả ợ ả ả ả ả ồ
- Các kho n n ph i tr cho ng i bán nguyên li u, v t li u, công c , d ng c ,ả ợ ả ả ườ ệ ậ ệ ụ ụ ụ
hàng hoá, TSCĐ ng i cung c p d ch v , ng i nh n th u v XDCB, ườ ấ ị ụ ườ ậ ầ ề
- Ph i tr n vay;ả ả ợ
- Giá tr tài s n th a ch a xác đ nh đ c nguyên nhân ch gi i quy t. ị ả ừ ư ị ượ ờ ả ế
- Các kho n ph i tr khácả ả ả .
H CH TOÁN TÀI KHO N NÀYẠ Ả
C N TÔN TR NG M T S QUI Đ NH SAUẦ Ọ Ộ Ố Ị
1- M i kho n n ph i tr c a đ n v đ u ph i đ c h ch toán chi ti t theo t ngọ ả ợ ả ả ủ ơ ị ề ả ượ ạ ế ừ
đ i t ng ph i trố ượ ả ả, n i dung ph i tr và t ng l n thanh toán. S n ph i tr c a đ n vộ ả ả ừ ầ ố ợ ả ả ủ ơ ị

trên tài kho n t ng h p ph i b ng t ng s n chi ti t ph i tr c a các ch n .ả ổ ợ ả ằ ổ ố ợ ế ả ả ủ ủ ợ
2- Ph i theo dõi ch t ch các kho n n ph i tr và thanh toán k p th i, đúng h nả ặ ẽ ả ợ ả ả ị ờ ạ
cho các ch n .ủ ợ
3- K toán chi ti t các kho n n ph i tr ph i m s chi ti t tài kho n đ theoế ế ả ợ ả ả ả ở ổ ế ả ể
dõi các kho n n ph i tr c a t ng đ i t ng.ả ợ ả ả ủ ừ ố ượ
81
K T C U VÀ N I DUNG PH N ÁNH C A Ế Ấ Ộ Ả Ủ
TÀI KHO N 331- CÁC KHO N PH I TRẢ Ả Ả Ả
Bên N :ợ
- Các kho n đã tr cho ng i bán nguyên li u, v t li u, công c , d ng c , hàngả ả ườ ệ ậ ệ ụ ụ ụ
hoá, ng i cung c p d ch v , và ng i nh n th u v XDCB;ườ ấ ị ụ ườ ậ ầ ề
- Các kho n n vay (N g c) đã thanh toán;ả ợ ợ ố
- K t chuy n giá tr tài s n th a vào các tài kho n liên quan theo quy t đ nh x lýế ể ị ả ừ ả ế ị ử
c a c p có th m quy n.ủ ấ ẩ ề
Bên Có:
- S ti n ph i tr cho ng i bán ố ề ả ả ườ nguyên li u, v t li u, công c , d ng c , hàngệ ậ ệ ụ ụ ụ
hoá, TSCĐ, ng i cung c p d ch v và ng i nh n th u XDCB;ườ ấ ị ụ ườ ậ ầ
- Các kho n ph i tr n vay;ả ả ả ợ
- Giá tr tài s n th a ch gi i quy t.ị ả ừ ờ ả ế
S d bên Có:ố ư
- S ti n còn ph i tr cho các ch n bên trong và bên ngoài đ n v ; ố ề ả ả ủ ợ ơ ị
- Giá tr tài s n phát hi n th a còn ch gi i quy t.ị ả ệ ừ ờ ả ế
Tài kho n 331 có th có s d bên N (tr ng h p cá bi t): Ph n ánh s ti n đ nả ể ố ư ợ ườ ợ ệ ả ố ề ơ
v đã tr tr c, ng tr c cho ng i bán, ng i nh n th u XDCB l n h n s ph i trị ả ướ ứ ướ ườ ườ ậ ầ ớ ơ ố ả ả
cho các ch n trong và ngoài đ n v .ủ ợ ơ ị
Tài kho n 331- Các kho n ph i tr , có ả ả ả ả 2 tài kho n c p 2:ả ấ
Tài kho n 3311- Ph i tr ng i cung c p: ả ả ả ườ ấ Ph n ánh tình hình thanh toán cácả
kho n ph i tr c a đ n v v i ng i bán nguyên li u, v t li u, công c , d ng c , hàngả ả ả ủ ơ ị ớ ườ ệ ậ ệ ụ ụ ụ
hoá, TSCĐ, ng i cung c p d ch v , ng i nh n th u v XDCB, ườ ấ ị ụ ườ ậ ầ ề
Tài kho n 3318- Ph i tr khác:ả ả ả Ph n ánh tình hình thanh toán v các kho n ph iả ề ả ả

tr khác ngoài n i dung đã ph n ánh Tài kho n 3311.ả ộ ả ở ả
PH NG PHÁP H CH TOÁN K TOÁN ƯƠ Ạ Ế
M T S HO T Đ NG KINH T CH Y UỘ Ố Ạ Ộ Ế Ủ Ế
I- Ph i tr ng i cung c p ả ả ườ ấ nguyên li u, v t li u, công c , d ng c , hàngệ ậ ệ ụ ụ ụ
hoá, d ch v , TSCĐ, ng i nh n th u XDCB:ị ụ ườ ậ ầ
1- Mua ch u ị nguyên li u, v t li u, công c , d ng c , hàng hoá, TSCĐ, nh n d chệ ậ ệ ụ ụ ụ ậ ị
v c a ng i bán, ng i cung c p; nh n kh i l ng XDCB hoàn thành c a bên B nh ngụ ủ ườ ườ ấ ậ ố ượ ủ ư
ch a thanh toán, căn c vào hoá đ n GTGT, hoá đ n bán hàng và các ch ng t có liênư ứ ơ ơ ứ ừ
quan khác, ghi:
N các TK 152, 153, 155, 211, 213, 241, 661, 662ợ
Có TK 331- Các kho n ph i tr (3311- Ph i tr ng i cung c p). ả ả ả ả ả ườ ấ
2- Đ n v mua ch u nguyên li u, v t li u, công c , d ng c , hàng hoá, d ch v ,ơ ị ị ệ ậ ệ ụ ụ ụ ị ụ
TSCĐ dùng cho ho t đ ng s n xu t, kinh doanh hàng hoá, d ch v thu c đ i t ng ch uạ ộ ả ấ ị ụ ộ ố ượ ị
thu GTGT tính theo ph ng pháp kh u tr , thì nguyên li u, v t li u, công c , d ng c ,ế ươ ấ ừ ệ ậ ệ ụ ụ ụ
hàng hoá, d ch v , TSCĐ mua vào đ c ph n ánh theo giá mua không có thu GTGT, ghi: ị ụ ượ ả ế
N các TK 152, 153, 155 (N u nh p kho)ợ ế ậ
N TK 631- Chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (N u dùng ngay cho ho t đ ngợ ạ ộ ả ấ ế ạ ộ
SXKD).
N các TK 211, 213 (N u mua TSCĐ dùng cho ho t đ ng SXKD) ợ ế ạ ộ
N TK 3113 - Thu GTGT đ c kh u tr (S thu GTGT đ u vào đ c kh u tr )ợ ế ượ ấ ừ ố ế ầ ượ ấ ừ
Có TK 331- Các kho n ph i tr (3311- Ph i tr ng i cung c p). ả ả ả ả ả ườ ấ
82
3- Mua ch u nguyên li u, v t li u, công c , d ng c , hàng hoá, d ch v , TSCĐị ệ ậ ệ ụ ụ ụ ị ụ
dùng cho ho t đ ng SXKD hàng hoá, d ch v không thu c đ i t ng ch u thu GTGTạ ộ ị ụ ộ ố ượ ị ế
ho c thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theo ph ng pháp tr c ti p, thì giá tr nguyênặ ộ ố ượ ị ế ươ ự ế ị
li u, v t li u, công c , d ng c , hàng hoá, d ch v , TSCĐ mua vào là t ng giá thanh toánệ ậ ệ ụ ụ ụ ị ụ ổ
(Bao g m c thu GTGT), ghi: ồ ả ế
N các TK 152, 153, 155 (N u nh p kho) ợ ế ậ
N TK 631- Chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (N u dùng ngay cho ho t đ ngợ ạ ộ ả ấ ế ạ ộ
SXKD)

N các TK 211, 213 ợ
Có TK 331- Các kho n ph i tr (3311- Ph i tr ng i cung c p) (T ng giáả ả ả ả ả ườ ấ ổ
thanh toán).
4- Khi nh p kh u nguyên li u, v t li u, công c , d ng c , hàng hoá, TSCĐ dùngậ ẩ ệ ậ ệ ụ ụ ụ
cho ho t đ ng SXKD hàng hoá, d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theoạ ộ ị ụ ộ ố ượ ị ế
ph ng pháp kh u tr , ghi: ươ ấ ừ
N các TK 152, 153, 155, 211, 213ợ
Có TK 3311- Ph i tr ng i cung c p (S ti n ph i tr ng i bán) ả ả ườ ấ ố ề ả ả ườ
Có TK 3337- Thu khác (Chi ti t thu nh p kh u ph i n p NSNN) (N u ế ế ế ậ ẩ ả ộ ế
có).
Đ ng th i ph n ánh thu GTGT hàng nh p kh u ph i n p NSNN và đ c kh uồ ờ ả ế ậ ẩ ả ộ ượ ấ
tr , ghi: ừ
N TK 3113- Thu GTGT đ c kh u tr (S thu GTGT đ u vào đ c kh uợ ế ượ ấ ừ ố ế ầ ượ ấ
tr )ừ
Có TK 3331- Thu GTGT ph i n p (33312).ế ả ộ
5- Khi nh p kh u ậ ẩ nguyên li u, v t li u, công c , d ng c , hàng hoá, TSCĐ thu cệ ậ ệ ụ ụ ụ ộ
đ i t ng ch u thu GTGT dùng vào SXKD hàng hoá, d ch v không thu c đ i t ngố ượ ị ế ị ụ ộ ố ượ
ch u thu GTGT ho c thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theo ph ng pháp tr c ti pị ế ặ ộ ố ượ ị ế ươ ự ế
ho c dùng cho ho t đ ng qu n lý b máy, ho t đ ng d án, ghi: ặ ạ ộ ả ộ ạ ộ ự
N các TK 152, 153, 155, 211, 241, ợ
Có TK 3311- Ph i tr ng i cung c p (S ti n ph i tr ng i bán) ả ả ườ ấ ố ề ả ả ườ
Có TK 3337- Thu khác (Thu nh p kh u ph i n p NSNN) (n u có)ế ế ậ ẩ ả ộ ế
Có TK 3331- Thu GTGT ph i n p (33312) (Thu GTGT hàng nh p kh uế ả ộ ế ậ ẩ
ph i n p NSNN). ả ộ
6- Mua TSCĐ dùng cho ho t đ ng qu n lý b máy, ho t đ ng d án ch a thanhạ ộ ả ộ ạ ộ ự ư
toán ti n, ghi: ề
N các TK 211, 213 ợ
Có TK 331- Các kho n ph i tr (3311- Ph i tr ng i cung c p). ả ả ả ả ả ườ ấ
7- Thanh toán các kho n ph i tr cho ng i bán, ng i nh n th u XDCB, căn cả ả ả ườ ườ ậ ầ ứ
vào ch ng t tr ti n, ghi:ứ ừ ả ề

N TK 331- Các kho n ph i tr (3311) ợ ả ả ả
Có các TK 111, 112, 441, 461, 462,
8- Cu i niên đ k toán sau khi xác nh n n , đ i v i nh ng đ i t ng v a có nố ộ ế ậ ợ ố ớ ữ ố ượ ừ ợ
ph i thu, v a có n ph i tr thì ti n hành l p B ng kê thanh toán bù tr gi a n ph i trả ừ ợ ả ả ế ậ ả ừ ữ ợ ả ả
v i n ph i thu c a cùng m t đ i t ng, ghi:ớ ợ ả ủ ộ ố ượ
N TK 331- Các kho n ph i trợ ả ả ả
83
Có TK 311- Các kho n ph i thuả ả .
II- H ch toán các kho n ph i tr ạ ả ả ả n vay ( đ n v đ c phép vay v n)ợ Ở ơ ị ượ ố
1- Vay ti n đ nâng cao ch t l ng ho t đ ng ề ể ấ ượ ạ ộ qu n lý b máy ho c đ dùng choả ộ ặ ể
ho t đ ng s n xu t, kinh doanh , ghi: ạ ộ ả ấ
N các TK 111, 112, 331 (3311- Ph i tr ng i cung c p) ợ ả ả ườ ấ
Có TK 331- Các kho n ph i tr (3312 - Ph i tr n vay). ả ả ả ả ả ợ
2- Vay ti n mua TSCĐ ho c đ u t c s h t ng, ghi: ề ặ ầ ư ơ ở ạ ầ
N TK 111- Ti n m t ợ ề ặ
N TK 211- Tài s n c đ nh h u hình ợ ả ố ị ữ
N TK 241- Xây d ng c b n d dang ợ ự ơ ả ở
Có TK 331- Các kho n ph i tr (3312- Ph i tr n vay). ả ả ả ả ả ợ
- Khi công trình hoàn thành, ghi tăng giá tr TSCĐ, ghi: ị
N TK 211- Tài s n c đ nh h u hình ợ ả ố ị ữ
Có TK 241- Xây d ng c b n d dang. ự ơ ả ở
3- Thanh toán đ i v i các kho n n vay v mua TSCĐ và đ u t xây d ng c số ớ ả ợ ề ầ ư ự ơ ở
h t ng, khi ti n hành tr n ti n vay: ạ ầ ế ả ợ ề
+ Ti n g c, ghi: ề ố
N TK 331- Các kho n ph i tr (3312- Ph i tr n vay) ợ ả ả ả ả ả ợ
Có các TK 111, 112,
+ Tr ng h p TSCĐ mua vào ho c đ u t XDCB b ng ngu n v n vay đ dùngườ ợ ặ ầ ư ằ ồ ố ể
cho ho t đ ng qu n lý b máy khi đ n v tr n vay b ng ngu n kinh phí đ u t XDCBạ ộ ả ộ ơ ị ả ợ ằ ồ ầ ư
ho c các qu , k toán đ ng th i ghi tăng ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ, ghi: ặ ỹ ế ồ ờ ồ
N TK 431- Các qu (4314- Qu phát tri n ho t đ ng s nghi p)ợ ỹ ỹ ể ạ ộ ự ệ

N TK 441- Ngu n kinh phí đ u t XDCB ợ ồ ầ ư
Có TK 466- Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ. ồ
+ Tr ng h p TSCĐ mua vào ho c đ u t XDCB b ng ngu n v n vay đ dùngườ ợ ặ ầ ư ằ ồ ố ể
cho ho t đ ng SXKD, khi đ n v tr n vay b ng các qu , ghi: ạ ộ ơ ị ả ợ ằ ỹ
N TK 431- Các qu ợ ỹ
Có TK 411- Ngu n v n kinh doanh. ồ ố
III- Hạch toán các kho n ph i tr khácả ả ả
Trong m i tr ng h p phát hi n v t t , tài s n th a ph i xác đ nh nguyên nhân vàọ ườ ợ ệ ậ ư ả ừ ả ị
có bi n pháp x lý k p th i. ệ ử ị ờ
1- Tr ng h p tài s n th a ch x lý (Th a qu , th a nguyên li u, v t li u, côngườ ợ ả ừ ờ ử ừ ỹ ừ ệ ậ ệ
c , d ng c , s n ph m, hàng hoá), k toán căn c vào biên b n ki m kê l p Phi u thuụ ụ ụ ả ẩ ế ứ ả ể ậ ế
(Tr ng h p th a qu ), l p Phi u nh p kho (Tr ng h p th a nguyên li u, v t li u,ườ ợ ừ ỹ ậ ế ậ ườ ợ ừ ệ ậ ệ
công c , d ng c , s n ph m, hàng hoá) đ ph n ánh tài s n th a ch x lý, ghi: ụ ụ ụ ả ẩ ể ả ả ừ ờ ử
N các TK 111, 112, 152, 153, 155ợ
Có TK 331- Các kho n ph i tr (3318- Ph i tr khác).ả ả ả ả ả
2- Khi có quy t đ nh x lý tài s n th a, căn c quy t đ nh x lý, ghi:ế ị ử ả ừ ứ ế ị ử
N TK 331- Các kho n ph i tr (3318- Ph i tr khác)ợ ả ả ả ả ả
Có TK 331- Các kho n ph i tr (3311- Ph i tr ng i cung c p) (Ghi tăng ả ả ả ả ả ườ ấ
kho n n ph i tr cho ng i cung c p)ả ợ ả ả ườ ấ
Có các TK 461, 462, 441 (Ghi tăng ngu n kinh phí). ồ
84
- Khi xu t kho v t li u, d ng c tr l i cho ng i bán, ghi: ấ ậ ệ ụ ụ ả ạ ườ
N TK 331- Các kho n ph i tr (3311- Ph i tr ng i cung c p)ợ ả ả ả ả ả ườ ấ
Có các TK 152, 153,
TÀI KHO N 332Ả
CÁC KHO N PH I N P THEO L NGẢ Ả Ộ ƯƠ
Tài kho n ả này dùng đ ph n ánh tình hình trích, n p và thanh toán B o hi m xãể ả ộ ả ể
h i, B o hi m y t và kinh phí công đoàn c a đ n v b o hi m xã h i. ộ ả ể ế ủ ơ ị ả ể ộ
Vi c trích, n p và thanh toán các kho n B o hi m xã h i, B o hi m y t , kinh phíệ ộ ả ả ể ộ ả ể ế
công đoàn c a đ n v ph i tuân theo quy đ nh c a Nhà n c.ủ ơ ị ả ị ủ ướ

K T C U VÀ N I DUNG PH N ÁNH C AẾ Ấ Ộ Ả Ủ
TÀI KHO N 332 - CÁC KHO N PH I N P THEO L NGẢ Ả Ả Ộ ƯƠ
Bên N :ợ
- S B o hi m xã h i, B o hi m y t , kinh phí công đoàn đã n p cho cố ả ể ộ ả ể ế ộ ơ quan qu n lýả
(bao g m c ph n đ n v s d ng lao đ ng và ng i lao đ ng ph i n p);ồ ả ầ ơ ị ử ụ ộ ườ ộ ả ộ
- S BHXH ph i tr cho công ch c, viên ch c.ố ả ả ứ ứ
Bên Có:
- Trích B o hi m xã h i, B o hi m y t , kinh phí công đoàn tính vào chi phí c aả ể ộ ả ể ế ủ
đ n v ;ơ ị
- S B o hi m xã h i, B o hi m y t mà công ch c, viên ch c ph i n p đ c trố ả ể ộ ả ể ế ứ ứ ả ộ ượ ừ
vào l ng hàng tháng (Theo t l % ng i lao đ ng ph i đóng góp);ươ ỷ ệ ườ ộ ả
- S ti n BHXH đ c c quan BHXH thanh toán v s BHXH đ n v đã chi trố ề ượ ơ ề ố ơ ị ả
cho các đ i t ng h ng ch đ b o hi m c a đ n v ; ố ượ ưở ế ộ ả ể ủ ơ ị
- S lãi ph i n p v ph t n p ch m s ti n b o hi m xã h i.ố ả ộ ề ạ ộ ậ ố ề ả ể ộ
S d bên Có:ố ư
- S B o hi m xã h i, B o hi m y t , kinh phí công đoàn còn ph i n p cho cố ả ể ộ ả ể ế ả ộ ơ
quan b o hi mả ể xã h i và c quan công đoàn;ộ ơ
Tài kho n này có th có s d bên N : S d bên N ph n ánh s ti n BHXHả ể ố ư ợ ố ư ợ ả ố ề
đ n v đã cho tr cho công ch c, viên ch c nh ng ch a đ c c quan BHXH thanh toán.ơ ị ả ứ ứ ư ư ượ ơ
Tài kho n 332 – Các kho n ph i n pả ả ả ộ theo l ng, có 3 tài kho n c p 2:ươ ả ấ
Tài kho n 3321 - B o hi m xã h i:ả ả ể ộ Ph n ánh tình hình trích, n p, nh n và chi trả ộ ậ ả
b o hi m xã h i. Đ n v ph i m s chi ti t theo dõi t ng n i dung trích n p và nh n,ả ể ộ ơ ị ả ở ổ ế ừ ộ ộ ậ
chi tr b o hi m xã h i.ả ả ể ộ
Tài kho n 3322 - B o hi m y t :ả ả ể ế Ph n ánh tình hình trích, n p b o hi m y t .ả ộ ả ể ế
85
Tài kho n 3323 – Kinh phí công ả đoàn: Ph n ánh tình hình trích, n p, nh n và chiả ộ ậ
tr kinh phí công đoàn.ả

PH NG PHÁP H CH TOÁN K TOÁN ƯƠ Ạ Ế
M T S NGHI P V KINH T CH Y UỘ Ố Ệ Ụ Ế Ủ Ế

1- Trích BHXH, BHYT, KPCĐ ph i n p tính vào chi c a đ n v theo quy đ nh, ghi:ả ộ ủ ơ ị ị
N các TK 661, 662, 631, 241ợ
Có TK 332- Các kho n ph i n p theo l ng (3321, 3322, 3323).ả ả ộ ươ
2- Ph n BHXH, BHYT c a cán b , viên ch c ph i n p tr vào ti n l ng ph iầ ủ ộ ứ ả ộ ừ ề ươ ả
tr hàng tháng, ghi:ả
N TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch cợ ả ả ứ ứ
Có TK 332- Các kho n ph i n p theo l ng (3321, 3322).ả ả ộ ươ
3- Khi nh n gi y ph t n p ch m s ti n BHXH ph i n p, ghi: ậ ấ ạ ộ ậ ố ề ả ộ
N TK 311- Các kho n ph i thu (Ch x lý ph t n p ch m) ợ ả ả ờ ử ạ ộ ậ
N các TK 661, 662 (N u đ c phép ghi vào chi) ợ ế ượ
Có TK 332- Các kho n ph i n p theo l ng (3321).ả ả ộ ươ
4- Khi đ n v chuy n ti n n p kinh phí công đoàn, n p BHXH ho c mua th b oơ ị ể ề ộ ộ ặ ẻ ả
hi m y t , ghi:ể ế
N TK 332- Các kho n ph i n p theo l ngợ ả ả ộ ươ (3321, 3322, 3323).
Có các TK 111, 112, 461, 462
5- B o hi m xã h i ph i tr cho cán b , viên ch c theo ch đ , ghi: ả ể ộ ả ả ộ ứ ế ộ
N TK 332- Các kho n ph i n p theo l ng (3321- BHXH)ợ ả ả ộ ươ
Có TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch c.ả ả ứ ứ
6- Khi nh n đ c s ti n c quan BHXH c p cho đ n v v s BHXH đã chi trậ ượ ố ề ơ ấ ơ ị ề ố ả
cho cán b , viên ch c, ghi: ộ ứ
N các TK 111, 112 ợ
Có TK 332- Các kho n ph i n p theo l ng (3321- BHXH).ả ả ộ ươ
7- Kinh phí công đoàn chi v t đ c c p bù, ghi:ượ ượ ấ
N các TK 111, 112 ợ
Có TK 332- Các kho n ph i n p theo l ng (3323- KPCĐ).ả ả ộ ươ
86
TÀI KHO N 333Ả
CÁC KHO N PH I N P NHÀ N C Ả Ả Ộ ƯỚ
Tài kho n này s d ng ả ử ụ ở đ n v b o hi m xã h i đ ph n ánh các kho n thuơ ị ả ể ộ ể ả ả ế
ph i n p cho Nhà n c, các kho n phí, l phí đ n v đã thu và các kho n khác ph i n pả ộ ướ ả ệ ơ ị ả ả ộ

cho Nhà n c (n u có) nh thu thu nh p doanh nghi p, thu khác…ướ ế ư ế ậ ệ ế
H CH TOÁN TÀI KHO N NÀYẠ Ả
C N TÔN TR NG M T S QUI Đ NH SAUẦ Ọ Ộ Ố Ị
1- Các đ n v b o hi m xã h iơ ị ả ể ộ ph i ch đ ng tính và xác đ nh các kho n thu ph iả ủ ộ ị ả ế ả
n p cho Nhà n c và ph n ánh k p th i vào s k toán v các kho n thu ph i n p choộ ướ ả ị ờ ổ ế ề ả ế ả ộ
nhà n c. Vi c kê khai và n p thu đ y đ là nghĩa v c a t ng đ n v .ướ ệ ộ ế ầ ủ ụ ủ ừ ơ ị
2- K toán ph i m s chi ti t theo dõi t ng kho n thu ph i n p và đã n p choế ả ở ổ ế ừ ả ế ả ộ ộ
Nhà n c.ướ
3- Nh ng kho n thu n p cho Ngân sách nhà n c b ng ngo i t thì ph i quy đ i raữ ả ộ ướ ằ ạ ệ ả ổ
đ ng Vi t Nam và theo t giá quy đ nh đ ghi s k toán.ồ ệ ỷ ị ể ổ ế
K T C U VÀ N I DUNG PH N ÁNH C A Ế Ấ Ộ Ả Ủ
TÀI KHO N 333- CÁC KHO N PH I N P NHÀ N CẢ Ả Ả Ộ ƯỚ
Bên N :ợ
Các kho n thu và các kho n khác đã n p Nhà n c.ả ế ả ộ ướ
Bên Có:
Các kho n thu và các kho n khác ph i n p Nhà n c.ả ế ả ả ộ ướ
S d bên Có:ố ư
Các kho n còn ph i n p Nhà n c.ả ả ộ ướ
Tài kho n 333 có th có s dả ể ố bên N (Tr ng h p cá bi t): Ph n ánh s thu vàư ợ ườ ợ ệ ả ố ế
các kho n đã n p l n h n s thu và các kho n ph i n p cho Nhà n c. ả ộ ớ ơ ố ế ả ả ộ ướ
Tài kho n 333- Các kho n ph i n p Nhà n c, có ả ả ả ộ ướ 4 tài kho n c p 2:ả ấ
- Tài kho n 3331- Thu giá tr gia tăng ph i n p: ả ế ị ả ộ Tài kho n này s d ng cho cácả ử ụ
đ n v b o hi m xã h iơ ị ả ể ộ có ho t đ ng s n xu t, kinh doanhạ ộ ả ấ đ ph n ánh s thu GTGTể ả ố ế
ph i n p, s thu GTGT đã n p và còn ph i n p vào NSNN c a hàng hoá, d ch v thu cả ộ ố ế ộ ả ộ ủ ị ụ ộ
đ i t ng ch u thu GTGT.ố ượ ị ế
Tài kho n này có 2 tài kho n c p 3:ả ả ấ
+ Tài kho n 33311 - Thu GTGT ả ế đ u ra: Tài kho n này dùng đ ph n ánh s thuầ ả ể ả ố ế
GTGT đ u ra, s thu GTGT ph i n p, đã n p, còn ph i n p c a hàng hoá, s n ph m,ầ ố ế ả ộ ộ ả ộ ủ ả ẩ
d ch v bán ra;ị ụ
+ Tài kho n 33312 - Thu GTGT hàng nh p kh u: Tài kho n này dùng đ ph nả ế ậ ẩ ả ể ả

ánh s thu GTGT ph i n p, đã n p, còn ph i n p c a hàng nh p kh u.ố ế ả ộ ộ ả ộ ủ ậ ẩ
- Tài kho n 3334 - Thu thu nh p doanh nghi p:ả ế ậ ệ Ch s d ng nh ng đ n v cóỉ ử ụ ở ữ ơ ị
ho t đ ng kinh doanhạ ộ đ ph n ánh s thu thu nh p doanh nghi p ph i n p và tình hìnhể ả ố ế ậ ệ ả ộ
87
n p thu thu nh p doanh nghi p c a các ho t đ ng s n xu t, kinh doanhộ ế ậ ệ ủ ạ ộ ả ấ ph i n p thuả ộ ế
TNDN;
- Tài kho n 3337 - Thu khác: ả ế Ph n ánh các kho n thu khác đ n v ph i n p, đãả ả ế ơ ị ả ộ
n p, còn ph i n p nh : Thu môn bài, thu đ t, thu nh p kh u, thu thu nh p cá nhânộ ả ộ ư ế ế ấ ế ậ ẩ ế ậ
kh u tr t i ngu n tính trên thu nh p th ng xuyên ho c thu nh p không th ng xuyên,ấ ừ ạ ồ ậ ườ ặ ậ ườ
thu tiêu th đ c bi t, ế ụ ặ ệ
- Tài kho n 3338 - Các kho n ph i n p khác:ả ả ả ộ Ph n ánh các kho n khác ph i n p vàả ả ả ộ
tình hình thanh toán các kho n ph i n p khác cho Nhà n c, nh : Kho n n p ti n thuả ả ộ ướ ư ả ộ ề
ph t, thu ti n b i th ng, ạ ề ồ ườ
PH NG PHÁP H CH TOÁN K TOÁN ƯƠ Ạ Ế
M T S HO T Đ NG KINH T CH Y UỘ Ố Ạ Ộ Ế Ủ Ế
I- K toán thu giá tr gia tăng ph i n p NSNN đ n v b o hi m xã h i cóế ế ị ả ộ ở ơ ị ả ể ộ
ho t đ ng s n xu t, kinh doanhạ ộ ả ấ
1- K toán thu GTGT các đ n v b o hi m xã h i n p thu GTGT tính theoế ế ở ơ ị ả ể ộ ộ ế
ph ng pháp kh u tr thuươ ấ ừ ế
1.1- Khi bán hàng hoá, d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theo ph ngị ụ ộ ố ượ ị ế ươ
pháp kh u tr thu , k toán l p Hoá đ n GTGT và ph i ghi rõ giá bán ch a có thuấ ừ ế ế ậ ơ ả ư ế
GTGT, thu GTGT ph i n p và t ng giá thanh toán, ghi:ế ả ộ ổ
N các TK 111, 112, 311, (T ng giá thanh toán)ợ ổ
Có TK 333 - Các kho n ph i n p Nhà n c (3331 - Thu GTGT ph i n p)ả ả ộ ướ ế ả ộ
Có TK 531 - Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh.ạ ộ ả ấ
1.2- Khi phát sinh các kho n thu thanh lý, nh ng bán TSCĐ thu c đ i t ng ch uả ượ ộ ố ượ ị
thu GTGT, ghi:ế
N các TK 111, 112, 311, (T ng giá thanh toán)ợ ổ
Có TK 333 - Các kho n ph i n p Nả ả ộ hà n c (3331- Thu GTGT ph i n p)ướ ế ả ộ
Có TK 511 - Các kho n thu (5118 – Thu khác).ả

1.3- Đ i v i tr ng h p cho thuê TSCĐ (TSCĐ thu c ngu n v n kinh doanh ho cố ớ ườ ợ ộ ồ ố ặ
ngu n v n vay) theo ph ng th c tr ti n thuê t ng kỳ ho c tr tr c ti n thuê cho m tồ ố ươ ứ ả ề ừ ặ ả ướ ề ộ
th i h n thuê:ờ ạ
- N u tr ti n thuê t ng kỳ, ghi:ế ả ề ừ
N các TK 111, 112,…ợ
Có TK 333 - Các kho n ph i n p nhà n c (3331- Thu GTGT ph i n p) ả ả ộ ướ ế ả ộ
(Thu GTGTế tính trên s ti n nh n trong kỳ)ố ề ậ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (S ti n cho thuê TSCĐạ ộ ả ấ ố ề
ph i thu t ng kỳ ch a có thu GTGT).ả ừ ư ế
- N u tế r tr c ti n thuê cho nhi u kỳ, khi nh n ti n, ghi:ả ướ ề ề ậ ề
N các TK 111, 112,…ợ
Có TK 3331 - Thu GTGT ph i n p (Thu GTGT đ u ra tính trên t ng sế ả ộ ế ầ ổ ố
ti n nh n tr c)ề ậ ướ
Có TK 331 - Các kho n ph i tr (3318 - Ph i tr khác) (T ng s ti n nh nả ả ả ả ả ổ ố ề ậ
tr c).ướ
- Đ nh kỳ tính và ghi nh n doanh thu cho thuê theo s ti n cho thuê TSCĐ ph i thuị ậ ố ề ả
t ng kỳ, ghi:ừ
N TK 331 - Các kho n ph i tr (3318 - Ph i tr khác)ợ ả ả ả ả ả
Có TK 531 - Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh.ạ ộ ả ấ
88
1.4- Khi nh p kh u v t t , thi t b , hàng hoá, TSCĐ, k toán ph n ánh s thuậ ẩ ậ ư ế ị ế ả ố ế
nh p kh u ph i n p, t ng s ti n ph i thanh toán và giá tr v t t , thi t b , hàng hoá,ậ ẩ ả ộ ổ ố ề ả ị ậ ư ế ị
TSCĐ nh p kh u (Ch a có thu GTGT), ghi :ậ ẩ ư ế
N các TK 152, 153, 155, 211, ợ
Có TK 333- Các kho n ph i n p Nhà n c (3337- Thu khác) (Chi ti t thuả ả ộ ướ ế ế ế
nh p kh u)ậ ẩ
Có các TK 111, 112, 331,
Đ ng th i ph n ánh s thu GTGT ph i n p c a hàng nh p kh u:ồ ờ ả ố ế ả ộ ủ ậ ẩ
- Tr ng h p nh p kh u v t t , công c , hàng hoá, TSCĐ đ dùng cho ho t đ ngườ ợ ậ ẩ ậ ư ụ ể ạ ộ
s n xu t, kinh doanhả ấ hàng hoá, d ch v thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theoị ụ ộ ố ượ ị ế

ph ng pháp kh u tr thì s thu GTGT hàng nh p kh u s đ c kh u tr , ghi:ươ ấ ừ ố ế ậ ẩ ẽ ượ ấ ừ
N TK 3113ợ - Thu GTGT đ c kh u trế ượ ấ ừ
Có TK 3331- Thu GTGT ph i n p (33312- Thu GTGT hàng nh p kh u).ế ả ộ ế ậ ẩ
- Tr ng h p nh p kh u v t t , công c , hàng hoá, TSCĐ dùng vào ho t đ ng s nườ ợ ậ ẩ ậ ư ụ ạ ộ ả
xu t, kinh doanhấ hàng hoá, d ch v không thu c đ i t ng ch u thu GTGT ho c thu cị ụ ộ ố ượ ị ế ặ ộ
đ i t ng ch u thu GTGT tính theo ph ng pháp tr c ti p, ghi:ố ượ ị ế ươ ự ế
N các TK 152, 153, 155, 211, ợ
Có TK 3331- Thu GTGT ph i n p (33312- Thu GTGT hàng nh p kh u).ế ả ộ ế ậ ẩ
1.5- Khi n p thu GTGT hàng hoá nh p kh u vào NSNN, ghi:ộ ế ậ ẩ
N TK 3331- Thu GTGT ph i n p (33312- Thu GTGT hàng nh p kh u)ợ ế ả ộ ế ậ ẩ
Có các TK 111, 112,
1.6- Cu i kỳ, k toán tính, xác đ nh s thu GTGT đ c kh u tr v i s thuố ế ị ố ế ượ ấ ừ ớ ố ế
GTGT đ u ra, s thu GTGT ph i n p trong kỳ:ầ ố ế ả ộ
- S thu GTGT đ u vào đ c kh u tr trong kỳ, ghi:ố ế ầ ượ ấ ừ
N TK 333 - Các kho n ph i n p nhà n c (3331 - Thu GTGT ph i n p)ợ ả ả ộ ướ ế ả ộ
Có TK 311 - Các kho n ph i thu (3113 - Thu GTGT đ c kh u tr ).ả ả ế ượ ấ ừ
- Khi n p thu GTGT vào NSNN, ghi:ộ ế
N TK 333 - Các kho n ph i n p nhà n c (3331- Thu GTGT ph i n p)ợ ả ả ộ ướ ế ả ộ
Có các TK 111, 112,…
* N u s thu GTGT đ u vào đ c kh u tr l n h n s thu GTGT đ u ra phátế ố ế ầ ượ ấ ừ ớ ơ ố ế ầ
sinh trong kỳ ch đ c kh u tr s thu GTGT đ u vào b ng (=) s thu GTGT đ u ra.ỉ ượ ấ ừ ố ế ầ ằ ố ế ầ
S thu GTGT đ u vào còn l i đ c kh u tr ti p vào kỳ tính thu sau ho c đ c xétố ế ầ ạ ượ ấ ừ ế ế ặ ượ
hoàn thu .ế
1.7- Tr ng h p đ n v đ c c quan có th m quy n cho phép hoàn l i s thuườ ợ ơ ị ượ ơ ẩ ề ạ ố ế
GTGT đ u vào, khi nh n đ c ti n NSNN tr l i, ghi:ầ ậ ượ ề ả ạ
N các TK 111, 112,…ợ
Có TK 311 - Các kho n ph i thu (3113- Thu GTGT đ c kh u tr ).ả ả ế ượ ấ ừ
1.8. Tr ng h p hàng bán b tr l i (thu c đ i t ng ch u thu GTGT tính theoườ ợ ị ả ạ ộ ố ượ ị ế
ph ng pháp kh u tr thu ):ươ ấ ừ ế
- Ph n ánh s ti n thu c a s hàng bán b tr l i, ghi:ả ố ề ủ ố ị ả ạ

N TK 531ợ - Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (Giá bán ch a có thu GTGT) ạ ộ ả ấ ư ế
(Chi ti t hàng bán b tr l i)ế ị ả ạ
N TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3331- Thu GTGT ph i n p)ợ ả ả ộ ướ ế ả ộ
Có các TK 111, 112, 311,
89
- Ph n ánh giá v n c a hàng bán b tr l i nh p kho, ghi:ả ố ủ ị ả ạ ậ
N TK 155 - S n ph m, hàng hoáợ ả ẩ
Có TK 531 - Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh. ạ ộ ả ấ
2- K toán ế thu GTGT các đ n v b o hi m xã h i n p thu GTGT tính theoế ở ơ ị ả ể ộ ộ ế
ph ng pháp tr c ti pươ ự ế
2.1- Khi bán s n ph m, hàng hoá, cung c p d ch v , k toán ph n ánh các kho nả ẩ ấ ị ụ ế ả ả
thu bán s n ph m, hàng hoá, d ch v là t ng giá thanh toán (bao g m c thu GTGT), ghi:ả ẩ ị ụ ổ ồ ả ế
N các TK 111, 112, 311 (T ng giá thanh toán)ợ ổ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh.ạ ộ ả ấ
2.2- Cu i kỳ, k toán tính, xác đ nh thu GTGT ph i n p tính trên ph n GTGT doố ế ị ế ả ộ ầ
c quan thu xác đ nh, ghi:ơ ế ị
N TK 531ợ - Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh ạ ộ ả ấ
Có TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3331- Thu GTGT ph i n p)ả ả ộ ướ ế ả ộ
2.3- Khi n p thu GTGT vào Ngân sách nhà n c, ghi:ộ ế ướ
N TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3331- Thu GTGT ph i n p) ợ ả ả ộ ướ ế ả ộ
Có các TK 111, 112,
2.4- Mua v t t , hàng hoá, TSCĐ nh p kh u:ậ ư ậ ẩ
- Khi nh p kh u v t t , công c , d ng c , hàng hoá, TSCĐ, ghi:ậ ẩ ậ ư ụ ụ ụ
N các TK 152, 153, 155, 211, ợ
Có TK 3331- Thu GTGT ph i n p (33312- Thu GTGT hàng nh p kh u)ế ả ộ ế ậ ẩ
Có TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3337- Thu khác) (Chi ti t thuả ả ộ ướ ế ế ế
Nh p kh u)ậ ẩ
Có các TK 111, 112, 331,
- Khi n p thu nh p kh u và thu GTGT hàng nh p kh u, ghi:ộ ế ậ ẩ ế ậ ẩ
N TK 333 - Các kho n ph i n p nhà n c (3337- Thu khác) (Chi ti t thu nh pợ ả ả ộ ướ ế ế ế ậ

kh u) (33312- Thu GTGT hàng nh p kh u)ẩ ế ậ ẩ
Có các TK 111, 112,
3- Khi đ c gi m thu GTGTượ ả ế
3.1- N u s thu GTGT đ c gi m tr vào s thu GTGT ph i n p trong kỳ, ghi:ế ố ế ượ ả ừ ố ế ả ộ
N TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3331 - Thu GTGT ph i n p)ợ ả ả ộ ướ ế ả ộ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh. ạ ộ ả ấ
3.2- N u s thu GTGT đ c gi m đ c NSNN tr l i b ng ti n khi nh n đ cế ố ế ượ ả ượ ả ạ ằ ề ậ ượ
ti n, ghi:ề
N các TK 111, 112, ợ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t,ạ ộ ả ấ kinh doanh.
4- Đ i v i s n ph m, hàng hoá, d ch v ch u thu tiêu th đ c bi t, ho c thuố ớ ả ẩ ị ụ ị ế ụ ặ ệ ặ ế
xu t kh uấ ẩ
4.1- Khi bán s n ph m, hàng hoá, cung c p d ch v , ph n ánh doanh thu bán hàng làả ẩ ấ ị ụ ả
t ng giá thanh toán (bao g m c thu tiêu th đ c bi t, thu xu t kh u), ghi:ổ ồ ả ế ụ ặ ệ ế ấ ẩ
N các TK 111, 112, 311,…(T ng giá thanh toán)ợ ổ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh.ạ ộ ả ấ
4.2- Ph n ánh s thu tiêu th đ c bi t, ho c thu xu t kh u ph i n p, ghi:ả ố ế ụ ặ ệ ặ ế ấ ẩ ả ộ
N TK 531 - Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanhợ ạ ộ ả ấ
90
Có TK 333 - Các kho n ph i n p nhà n c (3337 - Thu khác)ả ả ộ ướ ế
(Chi ti t thu tiêu th đ c bi t, thu xu t kh u).ế ế ụ ặ ệ ế ấ ẩ
4.3- Khi n p thu tiêu th đ c bi t ho c thu xu t kh u vào NSNN, ghi:ộ ế ụ ặ ệ ặ ế ấ ẩ
N TK 333 - Các kho n ph i n p nhà n c (3337 - Thu khác) ợ ả ả ộ ướ ế
(Chi ti t thu tiêu th đ c bi t, thu xu t kh u)ế ế ụ ặ ệ ế ấ ẩ
Có các TK 111, 112,
II- K toán thu thu nh p doanh nghi pế ế ậ ệ
1- Hàng quý, căn c vào thông báo thu c a c quan thu ho c đ n v t xác đ nhứ ế ủ ơ ế ặ ơ ị ự ị
ph n ánh s thu thu nh p doanh nghi p ph i n p, ghi:ả ố ế ậ ệ ả ộ
N TK 421- Chênh l ch thu, chi ch a x lý (4212- Chênh l ch thu, chi ho t đ ngợ ệ ư ử ệ ạ ộ
s n xu t, kinh doanh)ả ấ

Có TK 333 - Các kho n ph i n p nhà n c (3334- Thu TNDN).ả ả ộ ướ ế
2- Khi n p thu thu nh p doanh nghi p vào NSNN, ghi:ộ ế ậ ệ
N TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3334 - Thu TNDN)ợ ả ả ộ ướ ế
Có các TK 111, 112,
3- Cu i năm, xác đ nh s thu thu nh p doanh nghi p ph i n p:ố ị ố ế ậ ệ ả ộ
- Tr ng h p s thu thu nh p doanh nghi p th c t ph i n p l n h n s t mườ ợ ố ế ậ ệ ự ế ả ộ ớ ơ ố ạ
n p hàng quý trong năm thì s chênh l ch ph i n p thêm, ghi:ộ ố ệ ả ộ
N TK 421- Chênh l ch thu, chi ch a x lý (4212 - Chênh l ch thu, chi ho t đ ngợ ệ ư ử ệ ạ ộ
s n xu t, kinh doanh)ả ấ
Có TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3334 - Thu TNDN).ả ả ộ ướ ế
- Tr ng h p s thu thu nh p doanh nghi p t m n p hàng quý trong năm l n h nườ ợ ố ế ậ ệ ạ ộ ớ ơ
s thu thu nh p doanh nghi p th c t ph i n p thì s chênh l ch, ghi:ố ế ậ ệ ự ế ả ộ ố ệ
N TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3334 - Thu TNDN)ợ ả ả ộ ướ ế
Có TK 421- Chênh l ch thu, chi ch a x lý (4212- Chênh l ch thu, chi ho tệ ư ử ệ ạ
đ ng s n xu t, kinh doanh).ộ ả ấ
4- Tr ng h p đ c gi m thu thu nh p doanh nghi p, s thu thu nh p doanhườ ợ ượ ả ế ậ ệ ố ế ậ
nghi p đ c gi m, ghi:ệ ượ ả
N TK 333 - Các kho n ph i n p nhà n c (3334 - Thu TNDN)ợ ả ả ộ ướ ế
Có TK 421 - Chênh l ch thu, chi ch a x lý.ệ ư ử
III- K toán thu thu nh p cá nhânế ế ậ
1- Nguyên t c kê khai, n p thu và quy t toán thu thu nh p đ i v i ng i có thuắ ộ ế ế ế ậ ố ớ ườ
nh p cao (g i t t là thu thu nh p cá nhân): ậ ọ ắ ế ậ
- Đ n v chi tr thu nh p ho c đ n v đ c u quy n chi tr thu nh p (g i t t làơ ị ả ậ ặ ơ ị ượ ỷ ề ả ậ ọ ắ
chi tr thu nh p) ph i th c hi n vi c kê khai, n p thu thu nh p cá nhân theo nguyên t cả ậ ả ự ệ ệ ộ ế ậ ắ
kh u tr t i ngu n. Đ n v chi tr thu nh p có nghĩa v kh u tr ti n thu tr c khi chiấ ừ ạ ồ ơ ị ả ậ ụ ấ ừ ề ế ướ
tr thu nh p cho đ i t ng n p thu đ n p thay ti n thu vào Ngân sách nhà n c. ả ậ ố ượ ộ ế ể ộ ề ế ướ
- Đ n v chi tr thu nh p có trách nhi m tính thu thu nh p cá nhân, kh u tr ti nơ ị ả ậ ệ ế ậ ấ ừ ề
thu thu nh p cá nhân, tính s ti n thù lao đ c h ng và n p thu vào Ngân sách nhàế ậ ố ề ượ ưở ộ ế
n c. Khi kh u tr thu thu nh p cá nhân đ n v chi tr thu nh p ph i c p “Ch ng tướ ấ ừ ế ậ ơ ị ả ậ ả ấ ứ ừ
kh u tr thu thu nh p” cho cá nhân có thu nh p cao ph i n p thu , qu n lý s d ng vàấ ừ ế ậ ậ ả ộ ế ả ử ụ

quy t toán biên lai thu theo ch đ quy đ nh. ế ế ế ộ ị
2- Ph ng pháp k toán m t s nghi p v kinh t ch y u: ươ ế ộ ố ệ ụ ế ủ ế
91
2.1- Hàng tháng, khi xác đ nh s thu thu nh p cá nhân ph i n p tính trên thu nh pị ố ế ậ ả ộ ậ
th ng xuyên ch u thu c a cán b , công ch c, viên ch c và ng i lao đ ng, ghi: ườ ị ế ủ ộ ứ ứ ườ ộ
N TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch cợ ả ả ứ ứ
Có TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3337- Thu khác).ả ả ộ ướ ế
2.2- Khi đ n v chi tr thu nh p cho các cá nhân bên trong (n u th c hi n giaoơ ị ả ậ ế ự ệ
khoán công vi c) ho c bên ngoài ph i xác đ nh s thu thu nh p cá nhân ph i n p tínhệ ặ ả ị ố ế ậ ả ộ
trên thu nh p không th ng xuyên ch u thu theo t ng l n phát sinh thu nh p, ghi: ậ ườ ị ế ừ ầ ậ
N các TK 241, 631, 661, 662 (T ng s thanh toán)ợ ổ ố
N TK 431- Các qu (4311- Qu khen th ng) (T ng s thanh toán) ợ ỹ ỹ ưở ổ ố
Có TK 333- Các kho n ph i n p Nhà n c (3337- Thu khác) (S thu thuả ả ộ ướ ế ố ế
nh p cá nhân ph i kh u tr )ậ ả ấ ừ
Có các TK 111,112,… (S ti n th c tr ).ố ề ự ả
2.3- Thu thu nh p cá nhân c a các t ch c, cá nhân n c ngoài ho t đ ng t iế ậ ủ ổ ứ ướ ạ ộ ạ
Vi t Nam không thu c các hình th c đ u t theo Lu t Đ u t đ n v ph i kh u tr thuệ ộ ứ ầ ư ậ ầ ư ơ ị ả ấ ừ ế
thu nh p cá nhân khi thanh toán đ n p cho Ngân sách nhà n c. ậ ể ộ ướ
- Khi nh n giá tr kh i l ng xây d ng, l p đ t, công tác t v n hoàn thành do cácậ ị ố ượ ự ắ ặ ư ấ
nhà th u, cá nhân nh n th u bàn giao, ghi: ầ ậ ầ
N các TK 241, 662, ợ
Có TK 331- Các kho n ph i tr . ả ả ả
- Khi thanh toán ti n cho nhà th u ho c cá nhân nh n th u ph i kh u tr s thuề ầ ặ ậ ầ ả ấ ừ ố ế
thu nh p cá nhân ph i n p cho Ngân sách nhà n c Vi t Nam, ghi: ậ ả ộ ướ ệ
N TK 331- Các kho n ph i tr (T ng s ti n ph i tr )ợ ả ả ả ổ ố ề ả ả
Có các TK 111, 112, (S ti n th c tr ) ố ề ự ả
Có TK 333- Các kho n ph i n p Nhà n c (3337 - Thu khác) (S thu thuả ả ộ ướ ế ố ế
nh p cá nhân ph i kh u tr ).ậ ả ấ ừ
2.4- C quan chi tr thu nh p th c hi n kh u tr ti n thu thu nh p cá nhân đ cơ ả ậ ự ệ ấ ừ ề ế ậ ượ
h ng kho n ti n thù lao tính theo t l (%) trên s ti n thu đ i v i thu nh p th ngưở ả ề ỷ ệ ố ề ế ố ớ ậ ườ

xuyên và trên s ti n thu đ i v i thu nh p không th ng xuyên tr c khi n p vào Ngânố ề ế ố ớ ậ ườ ướ ộ
sách nhà n c. Khi xác đ nh s ti n thù lao đ c h ng t vi c kê khai, kh u tr và n pướ ị ố ề ượ ưở ừ ệ ấ ừ ộ
thu thu nh p cá nhân theo quy đ nh, ghi: ế ậ ị
N TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3337- Thu khác)ợ ả ả ộ ướ ế
Có TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác). ả
2.5- Khi n p thu thu nh p cá nhân vào Ngân sách nhà n c thay cho ng i có thuộ ế ậ ướ ườ
nh p cao, ghi: ậ
N TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3337- Thu khác) (Chi ti t thu thuợ ả ả ộ ướ ế ế ế
nh p cá nhân)ậ
Có TK 111, 112.
IV- K toán thu và các kho n khác ph i n p NSNN ế ế ả ả ộ
1- Thu môn bài c a đ n v có t ch c ho t đ ng s n xu t, kinh doanh ph i n pế ủ ơ ị ổ ứ ạ ộ ả ấ ả ộ
nhà n c, ghi: ướ
N TK 631- Chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanhợ ạ ộ ả ấ
Có TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3337- Thu khác). ả ả ộ ướ ế
2- Thu nh p kh u ph i n p Nhà n c khi nh p kh u v t t , hàng hoá, TSCĐ,ế ậ ẩ ả ộ ướ ậ ẩ ậ ư
ghi:
N các TK 152, 153, 155, 211ợ
92
Có TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3337- Thu khác) (Chi ti t thuả ả ộ ướ ế ế ế
nh p kh u).ậ ẩ
3- Các kho n thu khác c a đ n v ph i n p Nhà n c, ghi: ả ủ ơ ị ả ộ ướ
N TK 511- Các kho n thu (5118- Thu khác) ợ ả
Có TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3338- Các kho n ph i n pả ả ộ ướ ả ả ộ
khác)
4- Khi n p thu môn bài, thu nh p kh u và các kho n ph i n p nhà n c, ghi: ộ ế ế ậ ẩ ả ả ộ ướ
N TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3337, 3338)ợ ả ả ộ ướ
Có TK 112- Ti n g i Ngân hàng, Kho b c.ề ử ạ
TÀI KHO N 334Ả
PH I TR CÔNG CH C, VIÊN CH CẢ Ả Ứ Ứ

Tài kho n này dùng đ ph n ánh tình hình thanh toán gi a đ n v b o hi m xã h iả ể ả ữ ơ ị ả ể ộ
v i cán b công ch c, viên ch c và ng i lao đ ng trong đ n v v ti n l ng, ti n côngớ ộ ứ ứ ườ ộ ơ ị ề ề ươ ề
và các kho n ph i tr khác. ả ả ả
Các kho n ti n l ng, ti n công và các kho n ph i tr khác cho ng i lao đ ngả ề ươ ề ả ả ả ườ ộ
ph n ánh tài kho n này là nh ng ng i có trong danh sách lao đ ng th ng xuyên c aả ở ả ữ ườ ộ ườ ủ
đ n v nh cán b công ch c, viên ch c và ng i lao đ ng có h p đ ng lao đ ng dàiơ ị ư ộ ứ ứ ườ ộ ợ ồ ộ
h n, th ng xuyên và đ n v có trách nhi m đóng BHXH, BHYT.ạ ườ ơ ị ệ
K T C U VÀ N I DUNG PH N ÁNH Ế Ấ Ộ Ả C AỦ
TÀI KHO N 334- PH I TR CÔNG CH C, VIÊN CH CẢ Ả Ả Ứ Ứ
93
Bên N :ợ
- Ti n l ng, ti n công và các kho n ph i tr khác đã tr cho cán b công ch c,ề ươ ề ả ả ả ả ộ ứ
viên ch c và ng i lao đ ng;ứ ườ ộ
- Các kho n đã kh u tr vào ti n l ng, ti n công c a cán b , công ch c, viênả ấ ừ ề ươ ề ủ ộ ứ
ch c và ng i lao đ ng.ứ ườ ộ
Bên Có:
Ti n l ng, ti n công và các kho n khác ph i tr cho cán b , công ch c, viênề ươ ề ả ả ả ộ ứ
ch c và ng i lao đ ng.ứ ườ ộ
S d bên Có:ố ư
Các kho n còn ph i tr cho cán b , công ch c, viên ch c và ng i lao đ ngả ả ả ộ ứ ứ ườ ộ
PH NG PHÁP H CH TOÁN K TOÁN ƯƠ Ạ Ế
M T S HO T Đ NG KINH T CH Y UỘ Ố Ạ Ộ Ế Ủ Ế
1- Ph n ánh ti n l ngả ề ươ , ti n công và các kho n ph i tr cho cán b , công ch c,ề ả ả ả ộ ứ
viên ch c và ng i lao đ ng tính vào chi qu n lý b máy, chi d án, ghi:ứ ườ ộ ả ộ ự
N TK 661- Chi qu n lý b máyợ ả ộ
N TK 662- Chi d ánợ ự
Có TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch c.ả ả ứ ứ
2- Ph n ánh ti n l ng, ti n công và các kho n khác ph i tr cho cán b côngả ề ươ ề ả ả ả ộ
ch c, viên ch c và ng i lao đ ng tham gia vào ho t đ ng s n xu t, kinh doanh, ghi:ứ ứ ườ ộ ạ ộ ả ấ
N TK 631- Chi ho t đ ng s n xu t, kinh doanhợ ạ ộ ả ấ

Có TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch c.ả ả ứ ứ
3- Khi có quy t đ nh s d ng qu n đ nh thu nh p đ tr l ng và quĩ th ngế ị ử ụ ỹ ổ ị ậ ể ả ươ ưở
đ th ng cho cán b , công ch c, viên ch c và ng i lao đ ng, ghi:ể ưở ộ ứ ứ ườ ộ
N TK 431- Các quĩ (4311- Qu khen th ng) (4313- Quĩ n đ nh thu nh p)ợ ỹ ưở ổ ị ậ
Có TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch c.ả ả ứ ứ
4– Ti n l ng ph i tr cho cán b công ch c, viên ch c b ph n đ u t XDCBề ươ ả ả ộ ứ ứ ở ộ ậ ầ ư
tính vào chi phí đ u t XDCB, ghi:ầ ư
N TK 241- Xây d ng c b n d dang (2412 – Xây d ng c b n)ợ ự ơ ả ở ự ơ ả
Có TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch c.ả ả ứ ứ
5- S BHXH ph i tr cho cán b công ch c, viên ch c và ng i lao đ ng theo chố ả ả ộ ứ ứ ườ ộ ế
đ BHXH, ghi:ộ
N TK 332- Các kho n ph i n p theo l ngợ ả ả ộ ươ
Có TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch c.ả ả ứ ứ
6- Tr ng h p đ n v tr l ng, th ng cho công ch c, viên ch c và ng i laoườ ợ ơ ị ả ươ ưở ứ ứ ườ
đ ng b ng s n ph m, hàng hoá: ộ ằ ả ẩ
- Tr ng h p đ n v n p thu GTGT tính theo ph ng pháp kh u tr , ghi: ườ ợ ơ ị ộ ế ươ ấ ừ
N TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch cợ ả ả ứ ứ (T ng giá thanh toán)ổ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (Theo giá bán ch a cóạ ộ ả ấ ư
thu GTGT) ế
Có TK 333- Các kho n ph i n p Nhà nả ả ộ c (Thu GTGT).ướ ế
- Tr ng h p đ n v n p thu GTGT tính theo ph ng pháp tr c ti p, ghi: ườ ợ ơ ị ộ ế ươ ự ế
N TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch c (T ng giá thanh toán)ợ ả ả ứ ứ ổ
Có TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh (T ng giá thanh toán).ạ ộ ả ấ ổ
94
C hai tr ng h p trên, khi xu t kho s n ph m, hàng hoá đ tr l ng, th ngả ườ ợ ấ ả ẩ ể ả ươ ưở
cho công ch c, viên ch c và ng i lao đ ng, ghi: ứ ứ ườ ộ
N TK TK 531- Thu ho t đ ng s n xu t, kinh doanh ợ ạ ộ ả ấ
Có TK 155- S n ph m, hàng hoá.ả ẩ
7- Xu t qu ng tr c và thanh toán ti n l ng, ti n công, ph c p, ti nấ ỹ ứ ướ ề ươ ề ụ ấ ề
th ng và các kho n ph i tr khác cho cán b công ch c, viên ch c và ng i laoưở ả ả ả ộ ứ ứ ườ

đ ng trong đ n v , ghi:ộ ơ ị
N TK 334- ợ Ph i tr công ch c, viên ch cả ả ứ ứ
Có TK 111- Ti n m t. ề ặ
8- Ph n B o hi m xã h i, b o hi m y t c a cán b công ch c, viên ch c vàầ ả ể ộ ả ể ế ủ ộ ứ ứ
ng i lao đ ng ph i kh u tr vào l ng ph i tr , ghi: ườ ộ ả ấ ừ ươ ả ả
N TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch cợ ả ả ứ ứ
Có TK 332- Các kho n ph i n p theo l ng (3321 – BHXH, 3322- BHYT).ả ả ộ ươ
9- Các kho n ti n t m ng chi không h t đ c kh u tr vào ti n l ng ph i trả ề ạ ứ ế ượ ấ ừ ề ươ ả ả
cán b , công ch c, viên ch c và ng i lao đ ng, ghi:ộ ứ ứ ườ ộ
N TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch cợ ả ả ứ ứ
Có TK 312- T m ng.ạ ứ
10- Thu b i th ng v giá tr tài s n phát hi n thi u theo quy t đ nh x lý kh uồ ườ ề ị ả ệ ế ế ị ử ấ
tr vào ti n l ng ph i tr , ghi:ừ ề ươ ả ả
N TK 334- Ph i tr công ch c, viên ch cợ ả ả ứ ứ
Có TK 311- Các kho n ph i thu (3118- Ph i thu khác) ả ả ả
Có các TK 111, 152, 153, 155, (N u có quy t đ nh x lý ngay).ế ế ị ử
11- Thu thu nh p cá nhân kh u tr vào l ng ph i tr c a cán b công ch c,ế ậ ấ ừ ươ ả ả ủ ộ ứ
viên ch c và ng i lao đ ng, ghi:ứ ườ ộ
N TK 334ợ - Ph i tr công ch c, viên ch cả ả ứ ứ
Có TK 333- Các kho n ph i n p nhà n c (3337- Thu khác) (Chi ti t thuả ả ộ ướ ế ế ế
thu nh p cá nhân).ậ
TÀI KHO N 335Ả
THANH TOÁN TR C P TH NG BINH Ợ Ấ ƯƠ
XÃ H I VÀ NG I CÓ CÔNGỘ ƯỜ
Tài kho n này ph n ánh tình hình ti p nh n và thanh toán ti n tr c p TBXH vàả ả ế ậ ề ợ ấ
ng i có công do ngành lao đ ng TBXH chuy n sang nh chi tr h .ườ ộ ể ờ ả ộ
Tài kho n 335 - Thanh toán tr c p TBXH và ng i có công s d ng đ n vả ợ ấ ườ ử ụ ở ơ ị
BHXH T nh, Huy n.ỉ ệ
K T C U VÀ N I DUNG PH N ÁNH C A TÀI KHO N 335 – Ế Ấ Ộ Ả Ủ Ả
THANH TOÁN TR C P TH NG BINH XÃ H I VÀ NG I CÓ CÔNGỢ Ấ ƯƠ Ộ ƯỜ

Bên N :ợ
- S ti n tr c p đã chi tr cho các đ i t ng th ng binh xã h i và ng i có côngố ề ợ ấ ả ố ượ ươ ộ ườ
đã thanh toán v i ngành lao đ ng th ng binh xã h i.ớ ộ ươ ộ
- S l phí chi tr tr c p đ c trích theo t l quy đ nh c a Nhà n c.ố ệ ả ợ ấ ượ ỷ ệ ị ủ ướ
- Hoàn l i cho ngành lao đ ng th ng binh xã h i s ti n chi không h t.ạ ộ ươ ộ ố ề ế
95
Bên Có:
S ti n đã nh n c a ngành lao đ ng th ng binh xã h i chuy n sang nh chi tr hố ề ậ ủ ộ ươ ộ ể ờ ả ộ
cho các đ i t ng h ng tr c p th ng binh xã h i và ng i có công.ố ượ ưở ợ ấ ươ ộ ườ
S d bên Có:ố ư
S ti n đã nh n c a ngành lao đ ng th ng binh xã h i ch a đ c thanh toán ho cố ề ậ ủ ộ ươ ộ ư ượ ặ
ch a hoàn l i.ư ạ
Tài kho n 335 Thanh toán tr c p th ng binh xã h i và ng i có công có 2 tàiả ợ ấ ươ ộ ườ
kho n c p 2:ả ấ
- Tài kho n 3351 – Thanh toán tr c p th ng binh xã h iả ợ ấ ươ ộ : Ph n ánh tình hình ti pả ế
nh n và thanh toán ti n tr c p TBXH do ngành lao đ ng TBXH chuy n sang nh chi trậ ề ợ ấ ộ ể ờ ả
hộ
- Tài kho n 3352 – Thanh toán tr c p cho ng i có côngả ợ ấ ườ : Ph n ánh tình hình ti pả ế
nh n và thanh toán ti n tr c p cho ng i có công do ngành lao đ ng TBXH chuy n sangậ ề ợ ấ ườ ộ ể
nh chi tr hờ ả ộ
PH NG PHÁP H CH TOÁN K TOÁN ƯƠ Ạ Ế
M T SÔ HO T Đ NG KINH T CH Y UỘ Ạ Ộ Ế Ủ Ế
1 - Khi ti p nh n kinh phí do ngành lao đ ng th ng binh xã h i chuy n đ n đ nhế ậ ộ ươ ộ ể ế ể ờ
chi tr tr c p cho các đ i t ng th ng binh xã h i và ng i có công, ghi:ả ợ ấ ố ượ ươ ộ ườ
N TK 111 - Ti n m tợ ề ặ
N TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cợ ề ử ạ
Có TK 335 - Thanh toán tr c p TBXH và ng i có côngợ ấ ườ
2- Khi chi tr tr c p cho các đ i t ng theo danh sách:ả ợ ấ ố ượ
- N u c quan BHXH u quy n cho các đ i di n ph ng, xã chi tr h :ế ơ ỷ ề ạ ệ ườ ả ộ
+ Khi giao ti n cho các đ i di n ph ng, xã, ghi:ề ạ ệ ườ

N TK 343 - Thanh toán v chi BHXH, BHYT (3431)ợ ề
Có TK 111 - Ti n m tề ặ
Có TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
+ Khi đ i di n ph ng, xã thanh toán s đã chi th c t , ghi:ạ ệ ườ ố ự ế
N TK 335 - Thanh toán tr c p TBXH và ng i có côngợ ợ ấ ườ
Có TK 343 - Thanh toán v chi BHXH, BHYT (3431)ề
- N u c quan BHXH tr c ti p chi tr cho các đ i t ng TBXH và ng i có công,ế ơ ự ế ả ố ượ ườ
ghi:
N TK 335 - Thanh toán tr c p TBXH và ng i có côngợ ợ ấ ườ
Có TK 111 - Ti n m tề ặ
Có TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
3- S l phí chi tr tr c p đ c trích theo t l quy đ nh trên s đã chi tr , ghi:ố ệ ả ợ ấ ượ ỷ ệ ị ố ả
N TK 335 - Thanh toán tr c p TBXH và ng i có côngợ ợ ấ ườ
Có TK 338 - Thanh toán l phí chi trệ ả
4- Sau khi chi tr , c quan BHXH l p b ng thanh toán v i c quan LĐTBXH v sả ơ ậ ả ớ ơ ề ố
ti n đã nh n, s đã chi tr , s ti n còn l i kèm theo ch ng t hoàn l i cho c quanề ậ ố ả ố ề ạ ứ ừ ạ ơ
LĐTBXH, khi chuy n ti n, ghi:ể ề
N TK 335 - Thanh toán tr c p TBXH và ng i có côngợ ợ ấ ườ
Có TK 111 - Ti n m tề ặ
Có TK 112 - Ti n g i Ngân hàng, Kho b cề ử ạ
96

×