Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Chuyên đề : CẤU HÌNH ELECTRON pps

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.75 KB, 2 trang )

Chuyên đề : CẤU HÌNH ELECTRON

Câu 1. Trong nguyên tử, lớp M có số electron tối đa là:
A. 2 B. 8 C. 18 D. 32
Câu 2. Số obitan tối đa trong lớp L, M, N là:
A. 4; 4; 9. B. 4 ; 9 ; 16. C. 4 ; 9 ; 9. D. 9 ; 16 ; 16.
Câu 3. Số phân lớp, số obitan , số e tối đa của lớp N (K,L,M,N ) là:
A.3,3,6 B.3,6,12 C.3,9,18 D.4,16,32
Câu 4. Nguyên tử có Z = 24 , có số electron độc thân là:
A. 1 B. 4 C. 5 D. 6
Câu 5. Các ion đều có cấu hình 1s22s22p6là
A. K+ , Mg2+ ,Cl- . B. Na+ , Ca2+ , S2
C. Na+ , Mg2+ , S2 D. Na+ , Mg2+,F-
Câu 6. Cation M3+ có tổng số electron là 28 . Vậy nguyªn tö M có cấu hình
electron lớp vỏ như thế nào ?
A. -4s24p1 . B. -3s23p63d10 . C. -3d54s2. D. -3d54s1.
Câu 7. Dãy gồm các nguyên tố , mà trong võ nguyên tử của chúng (ở tr ạng
thái cơ bản ) đều có electron cuối cùng được điền vào phân lớp d là

A. Al, Mg, Cu. B. Cu, Ag, Fe.
C. Na, Cu, Ag. D. S, Fe, Cu.
Câu 8. Cation kim loại M3+ có cấu hình electron của phân lớp ngoài cùng là
3d5. Vậy cấu hình electron của M là:
A. 1s22s22p63s23p63d64s2. B. 1s22s22p63s23p63d8.
C. 1s22s22p63s23p64s2 3d8. D. 1s22s22p63s23p63d5 4s24p1.
Câu 9. Cấu hình e của của nguyên tử nguyên tố có số hiệu bằng 29 là:
A.1s22s22p62s23p63d104s1 B. 1s22s22p62s23p63d94s2
C. 1s22s22p62s23p64s13d10 D. 1s22s22p62s23p64s23d9
Câu 10. Cấu hình electron ng.tử của sắt :1s22s22p63s23p63d64s2.Sắt ở
A. ô 26,chu kì 4,nhóm VIIIA . B. ô26, chu kì 4, nhóm VIIIB.
C. ô 26,chu kì 4,nhóm IIA . D. ô26, chu kì 4, nhómIIB .


Câu 11. Các ion X+, Y và nguyên tử Z nào có cấu hình elecctron 1s22s22p6?
A. K+, Cl và Ar B. Li+, Br và Ne C. Na+, Cl và Ar D. Na+, F và Ne
Câu 12. Cấu hình electron của các nguyên tử trung hòa X và Y là:
A. 1s22s22p4 và 1s22s22p7 B. 1s22s22p63s1 và 1s22s22p63s2
C. 1s22s22p63s1 và 1s22s22p5 D. Kết quả khác
Câu 13. Cho biết Cu (Z = 29). Trong các cấu hình electron sau, cấu hình
electron nào là của Cu?
A. 1s22s22p63s23p63d104s1 B. 1s22s22p63s23p63d94s2
C. 1s22s22p63s23p64s13d10 D. 1s22s22p63s23p64s23d9

×