Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA - BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NĂM 2009 pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (187.03 KB, 2 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN BIBICA
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
QUÝ IV NĂM 2009
Đơn vị tính: VNĐ
Chỉ tiêu Mã số
Thuyết
minh
Quý IV Luỹ kế từ đầu năm đến nay
Năm nay Năm trước Năm nay Năm trước
A B C
1 2 3 4
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 VI.25
229,630,066,167 169,230,192,586
633,005,082,452 549,651,618,454
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
2,123,668,748 2,653,427,870
5,007,793,443 5,232,342,803
3. Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch
vụ (10 = 01- 02)
10
227,506,397,419 166,576,764,716
627,997,289,009 544,419,275,651
4. Giá vốn hàng bán 11 VI.27
159,319,645,604 131,050,990,278
440,663,662,390 421,352,772,254
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch

vụ (20 = 10 -11 )
20
68,186,751,815
35,525,774,438 187,333,626,619 123,066,503,397


6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 VI.26
8,353,539,581 11,217,105,754
25,927,734,998 31,593,280,016
7
.

C
h
i

p
h
í

t
à
i

c
h
í
n
h
2
2
V
I
.
2
8

1,490,337,579 3,779,571,430
6,701,973,530 31,394,498,148
Trong đó : Chi phí lãi vay 23
494,985,319 1,440,591,072
1,612,791,833 9,195,947,068
8. Chi phí bán hàng 24
39,244,821,926 22,903,757,362
109,730,009,969 75,917,258,051
9
.

C
h
i

p
h
í

q
u

n

l
ý

d
o
a

n
h

n
g
h
i

p
2
5
10,319,497,267 6,826,712,809
33,587,616,211 27,545,796,087
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
[30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)]
30
25,485,634,624
13,232,838,591 63,241,761,907 19,802,231,127
1
1
.

T
h
u

n
h

p


k
h
á
c
3
1
1,199,652,973 980,737,959
3,497,217,016 3,736,629,453
12. Chi phí khác 32
1,149,551,801 405,714,002
2,304,101,017 553,188,646
1
3
.

L

i

n
h
u

n

k
h
á
c


(

4
0
=
3
1

-

3
2

)
4
0
50,101,172
575,023,957 1,193,115,999 3,183,440,807
14. Lợi nhuận trước thuế TNDN( 50=30+40 ) 50
25,535,735,796
13,807,862,548 64,434,877,906 22,985,671,934
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 VI.30
2,144,557,350 -2,168,355,424
6,889,864,462 1,144,022,253
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 VI.30
0
- -
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60=50-51-52)

60
23,391,178,446
15,976,217,972 57,545,013,444 21,841,649,681
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70
1,519 1,037 3,736 1,418
TP.HCM, ngày 22 tháng 01 năm 2010
Kế toán trưởng Tổng Giám đốc
Võ Thành Cay Trương Phú Chiến

×