Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM ĐẠI SỐ pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (572.42 KB, 7 trang )

Dap an: 1d; 2c ;3c ;4a ; 5c ; 6c; 7a; 8b; 9d ; 10 a.


ĐỀ KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM ĐẠI SỐ CHƯƠNG 1
1)Xét hàm số . Chọn mệnh đề SAI :
A. y
min
= 1. B. y xác định với C. D. y xác định khi

2) Chọn mệnh đề SAI :
A. y = -2cos3x là hàm số chẳn B. y = tanx - sinx là hàm số lẻ C. y = tanx + cosx là hàm số chẵn.
D. y = sinx + x là hàm số lẻ
3): Hàm số y = cosx nghịch biến trên khoảng:
A. B. C. . D.
4) Giá trị của thoả sinx = là :

A. B. C. D.

5) Chọn mệnh đề SAI :

A. B. C.

D.


6 ) Phương trình vơ nghiệm khi và chỉ khi :

A. m < 1 hoặc m > 3 B. 1 < m < 3 C. m < 2 hoặc m > 4 D. 2 < m < 4

7) Phương trình có nghiệm là :


A. B. C. D

8) Phương trình có nghiệm là :

A . B. C. D.

9) Phương trình sin
2
x - 2sinx = 0 có nghiệm :

A. B. C. D.

10) Phương trình cos3x = cos12
o
có nghiệm là :

A. B. C. D.

Câu 11 : Tập xác đònh của hàm số y =
1 2sin
1 cos
x
x


là:
a) D=R\


2 ,

k k Z

 b) D=R\


2 ,
k k Z
 
 
c) D=R d) D=R\


,
k k Z

 .
Câu 12 : Cho 2 hàm số f(x) = sin
2
x

 

 
 
và g(x) = cos3x
a) f và g là hai hàm số chẵn.
b) f là hàm số lẻ và g là hàm số chẵn.
c) f là hàm số chẵn và g là hàm số lẻ.
d) f và g là hai hàm số lẻ.
Câu 13: Hàm số y = sinx+2

a) đồng biến trên khỏang
;
2 2
 
 

 
 
và nghòch biến trên khỏang
3
;
2 2
 
 
 
 

b) đồng biến trên khỏang


;
 
 và nghòch biến trên khỏang
3
;
2 2
 
 
 
 


c) đồng biến trên khỏang
2; 2
2 2
 
 
  
 
 
và nghòch biến trên khỏang
3
2; 2
2 2
 
 
 
 
 

d) đồng biến trên khỏang


2;2

  và nghòch biến trên khỏang


2; 2




Câu 14: Chu kì của hàm số hàm số y= 2sin3x là:
a) T=
2
3

b) T=
2
3
k


c) T=
2

d) T=
3

.
Câu 15: Tập giá trò của hàm số y = 5sin
3
x

 

 
 
-2 là:
a)



7;3
 b)


3;7
 c)


0;3
d)


5;3
 .
Câu 16: Phương trình 2 cos 3
6
x

 

 
 
= m có nghiệm khi:
a)
2
m  b)
2
m 
c)

1
m

d)
2
m  .
Câu 17: Số nghiệm của phương trình
2 cos 1
3
x

 
 
 
 
thuộc đoạn


0;2

là:
a) 1 b) 0 c) 2 d) 3.
Câu 18: Gía trò nhỏ nhất của hàm số y = 3sin3x – 4cos3x + 7 là:
a) 2 b) 7 c) -5 d) 12.
Câu 19: Phương trình sin
2
x – msin2x + cos
2
x = 0 có nghiệm khi:
a)

1
m

. b)
2
m

c)
2
m

d)
2
m


Câu 20: Một nghiệm của phương trình cos
2
2x +sin
2
x =
1
2
là:
a)
4

b)
8


c)
2

d)
3
2

.


I.Trắc nghiệm (3 điểm)
Câu 21:Tập xác định của hàm số
π
y=tan(2x- )
3
là.
A.
5
π π
D=R\{x= +k }
12 2
B.

D=R\{x= +k
π}
12
C.
π π
D=R\{x= +k }
6 2

D.
π
D=R\{x= +k
π}
2

Câu 22:Tập xác định của hàm số
2sinx+1
y=
1-cosx
là.
A.


\ 2 ,
R k k Z

 B


\ ,
R k k Z

 C. \ 2 ,
2
R k k Z


 
 

 
 
D.
π
R\ -k
π,k Z
2
 

 
 

Câu 23:Chu kỳ của hàm số
cos
2
x
y  là.
A. 4 B. 2 C.  D.
2


Câu 24: Cho 2 hàm số f(x)= x.cos3x và g(x)= x.tanx. Chọn câu đúng trong các câu sau:
A. f(x) là hàm lẻ và g(x) là hàm chẳn B. f(x) là hàm chẳn và g(x) là hàm lẻ
C. f(x) và g(x) đều là hàm chẳn D. f(x) và g(x) đều là hàm lẻ.
Câu 25 Tập giá trị của hàm số
1
2sin(3 1)
2
y x
  


A.
5 3
[ ; ]
2 2
 B.
13 11
[ ; ]
2 2
 C.
1 7
[ ; ]
2 2
 D. Một đáp số
khác.
Câu 26: Hàm số
2
1
2cos sin
2
y x x
  
có GTNN là.
A. -
3
2
B. -
5
2
C.

3
4
D.
5
4

Câu 27: Hàm số y= sinx đồng biến trong khỏang nào dưới đây.
A.
π π
(- ; )
2 2
B.
π 3π
( ; )
2 2

π 3π
C. (- ; )
4 4
D.
3
π π
(- ; )
4 4

Câu 28 Tất cả các họ nghiệm của phương trình sinx + cosx = 1 là.
A.
x=k2π
π
x= +k2

π
2




B.
π
x= +k2
π
4
π
x=- +k2
π
2






C.
π
x= +k2
π
4
D. x= k2
Câu 29 Số nghiệm của phương trình
π 1
cot(2x- )=

3
3
trong đọan
π 4π
;
3 3
 
 
 

A. 3 B. 1 c. 2 D. 0
Câu 30 Điều kiện để phương trình msin2x – 3cos2x = 5 có nghiệm là.
A.
m 4
m -4





B. m ≥ 4 C.
34
m  D. Một kết quả
khác.
CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM LƯNG GIÁC (NC)

Chọn phương án đúng :
Câu 31: Giá trò lớn nhất của biểu thức cos
4
x+ sin

4
x là:
a) 0 b) 1 c) 2 d)
1
2
.
Câu 32: Giá trò bé nhất của biểu thức sinx + sin
2
3
x

 

 
 
là:
a) -2 b)
3
2
c) -1 d) 0
Câu 33: Tập giá trò của hàm số y= 2sin2x + 3 là:
a)


0;1
b)


2;3
c)



2;3
 d)


1;5
.
Câu 34: Tập giá trò của hàm số y= 1 - 2
sin3
x
là:
a)


1;1
 b)


0;1
c)


1;0
 d)


1;3
 .
Câu 35: Giá trò lớn nhất của biểu thức y = cos

2
x - sinx là:
a) 2 b) 0 c)
5
4
d) 1 .
Câu 36: Tập giá trò của hàm số y = 4cos2x – 3sin2x + 6 là:
a)


3;10
b)


6;10
c)


1;13
 d)


1;11
.
Câu 37: Khi x thay đổi trong khoảng
5 7
;
4 4
 
 

 
 
thì y = sinx lấy mọi giá trò thuộc:
a)
2
;1
2
 
 
 
b)
2
1;
2
 
 
 
 
c)
2
;0
2
 

 
 
d)


1;1

 .
Câu 38: Khi x thay đổi trong nửa khoảng
;
3 3
 
 



 
thì y = cosx lấy mọi giá trò thuộc:
a)
1
;1
2
 
 
 
b)
1 1
;
2 2
 

 
 
c)
1
;1
2

 

 
 
d)
1
1;
2
 

 
 
.
Câu 39: Số nghiệm của phương trình sin
4
x

 

 
 
= 1 thuộc đoạn


;2
 
là:
a) 1 b) 2 c) 0 d) 3.
Câu 40: Số nghiệm của phương trình sin 2
4

x

 

 
 
= -1 thuộc đoạn


0;

là:
a) 1 b) 2 c) 3 d) 0.
Câu 41: Một nghiệm của phương trình sin
2
x + sin
2
2x + sin
2
3x = 2 là:
a)
12

b)
3

c)
8

d)

6

.
Câu 42: Số nghiệm của phương trình cos
2 4
x

 

 
 
= 0 thuộc đoạn


;8
 
là:
a) 1 b) 3 c) 2 d) 4.
Câu 43: Số nghiệm của phương trình
sin3
0
cos 1
x
x


thuộc đoạn


2 ;4

 
là:
a) 2 b) 4 c) 5 d) 6.


Câu 44 : Tập xác đònh của hàm số y =
1 3cos
sin
x
x

là:
a) D=R\ ,
2
k k Z

 

 
 
b) D=R\


,
k k Z


c) D=R\ ,
2
k k Z



 
 
 
 
d) D=R\ ,
4 2
k k Z
 
 
 
 
 
.
Câu 45 : Tập giá trò của hàm số y =
3 2 sin3
x
 là :
a)


1;5
b)


1;3

c)



3;3
 d)


2;2
 .
Câu 46 : Tập giá trò của hàm số y =
3cos 2
4
x

 
  
 
 
là:
a)


5;5
 b)


3;2

c)


1;5

 d)


2;2
 .
Câu 47: Tập giá trò của hàm số y= -9tanx - 7 là:
a)


1;9
 b)


;0

c)


16;2
 d) R.
Câu 48: Giá trò nhỏ nhất của hàm số y = 2 – sinx – cosx là:
a)
2 2

b) 1 c) 2 d)
2 2


Câu 49: Hàm số y = sin
2

x
là hàm tuần hoàn với chu kỳ:
a) T=
2

b) T=  c) T=2 d) T=4.
Câu 50: Hàm số y = -5cos 2
6
x

 

 
 
là hàm tuần hoàn với chu kỳ:
a) T=
2

b) T=  c) T=2 d) T=4.
Câu 51: Các hàm số sau, hàm số nào là hàm số lẽ:
a) y = -cos3x b) y = -2sin2x + 3
c) y = -tan
2
x
d) y = 3sin
4
x

 


 
 
.
Câu 52 : Các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn:
a) y = -cot3x b) y = cos 3
3
x

 

 
 

c) y = -tanx d) y = cosx – 2.
Câu 53: Hàm số y = -sinx đồng biến trên khoảng nào sau đây:
a)
2
;0
5

 

 
 
b)
3 7
;
4 6
 
 

 
 
c)
;
2


 

 
 
d)
0;
4

 
 
 
.
Câu 54: Hàm số y = -5cosx đồng biến trên khoảng nào sau đây:
a)
;
2 2
 
 

 
 
b)
3 3

;
4 2
 
 
 
 
c)
;0
2

 

 
 
d)
13 9
;
6 4
 
 
 
 
.
Câu 55: Giá trò lớn nhất của biểu thức y = cos
6
x+ sin
6
x là:
a) 0 b)
1

4
c) 1 d) 2 .
Câu 56: Đồ thò của hàm số nào sau đây không đối xứng qua trục tung:
a) y = sin


1
x
 b) y = 1 + sinx
c) y = 1 - sin
x
d) y = sin(1+x) + sin(1-x)
Câu 57: Cho các bất đẳng thức sau:
(I)
3
sin sin
9 8
 
 
 (II)
7 4
s s
9 7
co co
 

(III)
2
tan tan
5 3

 
 (IV)
4 5
cot cot
5 7
 

Có bao nhiêu bất đẳng thức đúng:
a) 1 b) 2 c) 3 d) 4
Câu 59: Tập giá trò của hàm số y= 2sin
2
x + 2sinxcosx -
2
là:
a)
1 2;1
 

 
b)

1 2 2;1




c)
2 2;1
 


 
d)
2 2 2;1
 

 
.
ĐỀ TỰ LUẬN :
ĐỀ 1:
Câu 1(3đ): Giải các phương trình sau:
a)
3sin 2 1
3
x

 
 
 
 

b)
3sin cos 2
x x 
Câu 2(2đ): Giải phương trình sau:
sin sin 2 sin3
1
cos cos2 cos3
x x x
x x x
 


 
.
Câu 3(2đ): Cho phương trình: msin
2
x + sinxcosx – cos
2
x = 1.
a) Tìm m để phương trình trên nhận
4

làm một nghiệm.
b) Tìm tất cả các nghiệm của phương trình nói trên với m vừa tìm được.

ĐỀ 2:
Câu 1(3đ): Giải các phương trình sau:
a)
3 s 2 1
3
co x

 
 
 
 

b)
3 s sin 2
co x x 
Câu 2(2đ): Giải phương trình sau:

s s2 s3
0
sin sin 2 sin3
co x co x co x
x x x
 

 
.
Câu 3(2đ): Cho phương trình msin
2
x + sinxcosx – cos
2
x = 1
a)Tìm m để phương trình trên nhận (
4


) làm một nghiệm.
b)Tìm tất cả các nghiệm của phương trình nói trên với m vừa tìm được.
ĐỀ 3 :
Giải các phương trình sau:

2 2
2
1. 2sin3 21cos3 5
2. 3sin 4sin cos 5cos 2
1
3. cot 2 tan
2sin cos

x x
x x x x
x x
x x
  
  
 


ÑEÀ 4 :
Gi ải c ác ph ư ơng tr ình sau:


2 2
2
1. 2sin3 21cos3 5
2. 3sin 4sin cos 5cos 2
1
3. cot 2 tan
2sin cos
x x
x x x x
x x
x x
  
  
 

ÑEÀ 5 :

















×