Tải bản đầy đủ (.ppt) (12 trang)

Giáo án điện tử tiểu học môn tiếng anh: My things pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (551.07 KB, 12 trang )



a key
a comic book
a watch
a brush
a comb
Matching

Monday, November 1
st
2011
Unit 2 My things
Lesson: Let’s learn (2)
Presentation

Monday, November 1st 2011
Unit 2 My things
Lesson: Let’s learn (2)
Presentation
Form: A: What do you have ?
B: I have a coin
2. A: what do you have ?
B: I have a candy bar
3. A: what do you have ?
B: I have a comic book
4. A: what do you have ?
B: I have a tissue
Practice
2. A: what do you have ?
B: I have a candy bar


3. A: what do you have ?
B: I have a comic book
4. A: what do you have ?
B: I have a tissue
Form: A: What do you have ?
B: I have a coin

2 3
4 65
1

Question 5
3. A: what do you have ?
B: I have a comb

Question 6
3. A: what do you have ?
B: I have a brush

Question 7
3. A: what do you have ?
B: I have a watch

Question 8
3. A: what do you have ?
B: I have a key

LUCKY
NUMBER


Monday, November 1st 2011
Unit 2 My things
Lesson: Let’s learn (2)
Presentation
Practice
Post- teaching

×