Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Bài tập chương Đại số tổ hợp pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (75.63 KB, 4 trang )

Bài t p ch ng Đ I S T H P ậ ươ Ạ Ố Ổ Ợ
Bài 1: Gi i các ph ng trình sau:ả ươ
1.
3
20
n
A n=
2.
5 4
2
18
n n
A A

=
3.
2 1
3
n n
A A− =
4.
2 1
48
n
n n
A C

− =
5.
1
1


1
6
n n
n
P P
P

+

=
6.
2
2 42
3 0
n
n n
A A
+
− =
7.
3 2
1
2( 3 )
n n n
A A P
+
+ =
8.
3 2
14

x
x x
A C x

+ =
9.
1 2 3
7
2
n n n
n
C C C+ + =
10.
2
4
1 3
210
.
n
n
n
P
A P
+


=
11.
4 5 6
1 1 1

n n n
C C C
− =
12.
4 3
2
2 35
n n
C C
=
13.
4
3 4
1
24
23
n
n
n n
A
A C

+
=

14.
2
2 3
. . 8P x P x− =
Bài 2: Ch ng minh:ứ

1.
0 1 2
2
n n
n n n n
C C C C+ + + + =
2.
0 1 2 2
( 1) 0
n
n n n n
C C C C− + + + − =
3.
1 2 2
1 2 2 2 3
n n n
n n n
C C C+ + − + =
4.
0 1 2 2
4 4 4 5
n n n
n n n n
C C C C+ + + + =
5.
1 2 1
2 .2
n n
n n n
C C nC n


+ + + =
6.
1 2 3
2 3 ( 1) . 0
n n
n n n n
C C C n C− + − + − =
7.
2 1 2 2 2 3 2 2
1 2 3 ( 1).2
n n
n n n n
C C C n C n n

+ + + + = +
8.
1 2
1
0
2 1

1 1 1 2 1 1
n
n
n n n
n
C C C
C
n n

+

+ + + + =
+ + + +
9.
0 2 2 1 3 2 1
2 2 2 2 2 2

n n
n n n n n n
C C C C C C

+ + + = + + +
10.
0 2 2 1 3 2 1

k k
n n n n n n
C C C C C C
+
+ + + = + + +
11.
2 3 4 2
2. 3.2 4.3 ( 1) ( 1)2
n n
n n n n
C C C n n C n n

+ + + + − = −
12.

1 1 2 2 3 3 1
.3 2 .3 3 .3 .4
n n n n n
n n n n
C C C nC n
− − − −
+ + + + =
13.
2 0 1 2
( 1).2 ( 1). ( 1)( 2) 2
n n
n n n
n n n n C n n C C
− −
− = − + − − + +
14.
1 2 2 3 3 2 1 2 1 2
2 2 2 2
1 10 10 10 10 10 81
n n n n
n n n n
C C C C
− −
− + − + − + =
15.
0 1 2 3 1 1
( 1) ( 2) ( 3) ( 1) 0
n n
n n n n n
nC n C n C n C C

− −
− − + − − − + + − =
16.
1 1 2 2 3 3 0 1
1.2 2.2 3.2 .2 .3
n n n n n
n n n n
C C C n C n
− − − −
+ + + + =
Bài 3: Tính:
1.
0 1 2

n
n n n n
C C C C+ + + +
2.
0 1 2 2
( 1)
n
n n n n
C C C C− + + + −
3.
16 0 15 1 14 2 16
16 15 15 16
3 . 3 3 C C C C− + − +
4.
2 4 6 2
2 2 2 2


n
n n n n
C C C C+ + + +
5.
1 2 3
2 3 ( 1) .
n n
n n n n
S C C C n C= − + − + −
6.
0 1 2 2 3 3
1 1 1 1
.2 .2 .2 .2
2 3 4 1
n n
n n n n n
S C C C C C
n
= + + + + +
+
1
Bài 4:
1. Trong khai tri n ể
3 15
( )x xy+
. Tìm h s c a xệ ố ủ
25
, y
10

.
2. Trong khai tri n ể
12
3
( )
3
x
x

. Tìm h s c a s h ng ch a xệ ố ủ ố ạ ứ
4
.
3. Tìm h s c a xệ ố ủ
2
trong khai tri n: ể
3 10
1
(1 )x
x
+ +
4. Tìm h s c a xệ ố ủ
9
trong khai tri n: ể
9 10 14
( 1) ( 1) ( 1)x x x+ + + + + +
5. Tìm s h ng t do c a bi u th c: ố ạ ự ủ ể ứ
28
3
15
( )

n
x x x

+
, cho bi t ế
1 2
79
n n n
n n n
C C C
− −
+ + =
6. Tìm s h ng nguyên c a ố ạ ủ
9
3
( 3 2)+
7. Tìm h s c a xệ ố ủ
5
trong khai tri n (1+x)ể
n
,
.n N
Bi t t ng t t c các h sế ổ ấ ả ệ ố
trong khai tri n trên b ng 1024.ể ằ
8. Tìm s h ng không ch a x trong khai tri n:ố ạ ứ ể
a)
6
2
( )x
x


b)
12
1
( )x
x
+
9. Tìm s mũ n c a ố ủ
3 2
1
( )
n
b
b
+
, bi t t s gi a h s c a s h ng th 5 và thế ỷ ố ữ ệ ố ủ ố ạ ứ ứ
3 là:
7
2
. Tìm s h ng th 6.ố ạ ứ
Bài 5:
1. Ch ng minh: ứ
1
1
( 1)
p p
n n
A n A
+
+

= +
2. Tìm
k N
sao cho các s ố
1 2
14 14 14
, ,
k k k
C C C
+ +
l p thành m t c p s c ng.ậ ộ ấ ố ộ
3. Ch ng minh: ứ
1
1 1
k k k
n n n
A kA A

− −
+ =
Bài 6: Gi i b t ph ng trình:ả ấ ươ
1.
2
4
15
( 2)! ( 1)!
n
A
n n
+

<
+ −
2.
2 2
1
2 3 30
x x
C A
+
+ <
3.
4
2
2 1
143
0
4
n
n n
A
P P

− −
− <
4.
2
5
3
60 ( , )
( )!

k
n
n
P
A k n N
n k
+
+
+
 

Bài 7: Gi i các h ph ng trình cho b i h th c sau:ả ệ ươ ở ệ ứ
1.
1 1
1
: : 6 : 5 : 2 ( 2003)
y y y
x x x
C C C TN
+ −
+
=
2.
2 5 90
5 2 80
y y
x x
y y
x x
A C

A C

+ =


− =


(ĐH 2001)
2
B ài 8:
1. Có bao nhiêu s t nhiên g m 3 ch s khác nhau (các ch s khác không) bi tố ự ồ ữ ố ữ ố ế
t ng 3 ch s này b ng 8.ổ ữ ố ằ
2. V i 5 ch s 1, 2, 3, 4, 5 có th l p đ c bao nhiêu s g m 6 ch s trong đóớ ữ ố ể ậ ượ ố ồ ữ ố
ch s 1 có m t hai l n, các ch s khác ch có m t m t l n.ữ ố ặ ầ ữ ố ỉ ặ ộ ầ
3. Có bao nhiêu s t nhiên g m 6 ch s khác nhau, bi t:ố ự ồ ữ ố ế
a. Các s này chia h t cho 5.ố ế
b. Trong các s này ph i có m t 3 ch s : 0, 1, 2.ố ả ặ ữ ố
4. T các ch s : 0, 1, …, 6 có th l p đ c bao nhiêu s g m 4 ch s mà 2 chừ ữ ố ể ậ ượ ố ồ ữ ố ữ
s cu i khác nhau.ố ố
5. V i sáu ch s : 2, 3, 5, 6, 7, 8 ta l p nh ng s g m 4 ch s khác nhau.ớ ữ ố ậ ữ ố ồ ữ ố
a. Có bao nhiêu s nh h n 5000?ố ỏ ơ
b. Có bao nhiêu s ch n nh h n 7000?ố ẵ ỏ ơ
6. Cho 8 ch s 0, 1,…, 7. T 8 ch s trên có th l p đ c bao nhiêu s , m i sữ ố ừ ữ ố ể ậ ượ ố ỗ ố
g m 4 ch s , đôi m t khác nhau và không chia h t cho 10?ồ ữ ố ộ ế
7. Có bao nhiêu s g m 3 ch s khác nhau? Trong các s đó:ố ồ ữ ố ố
a. Có bao nhiêu s l ? s ch n.ố ẻ ố ẵ
b. Có bao nhiêu s chia h t cho 10?ố ế
c. Có bao nhiêu s chia h t cho 5?ố ế
8. V i các ch s 1, 2, …, 6 ta mu n l p các s g m 8 ch s khác nhau, có baoớ ữ ố ố ậ ố ồ ữ ố

nhiêu s :ố
a. Ch s 1 có m t 3 l n, m i ch s khác có m t đúng m t l n.ữ ố ặ ầ ỗ ữ ố ặ ộ ầ
b. Ch s 1 có m t 2 l n, Ch s 2 có m t 2 l n, m i ch s khác có m tữ ố ặ ầ ữ ố ặ ầ ỗ ữ ố ặ
đúng m t l n.ộ ầ
9. V i 6 ch s 0, 1, 2,…, 5. Có bao n hiêu s :ớ ữ ố ố
a. S g m 5 ch s khác nhau l n h n 3000.ố ồ ữ ố ớ ơ
b. S g m 5 ch s khác nhau và trong m i s y đ u có m t 2 ch s 1,ố ồ ữ ố ỗ ố ấ ề ặ ữ ố
2.
c. S l g m 4 ch s khác nhau.ố ẻ ồ ữ ố
d. S g m 6 ch s khác nhau l n h n 300000 và chia h t cho 5.ố ồ ữ ố ớ ơ ế
e. S g m 6 ch s khác nhau l n h n 350000.ố ồ ữ ố ớ ơ
Bài 9:
1. Có bao nhiêu cách s p x p ch ng i cho 5 b n A, B, C, D, E vào m t gh saoắ ế ỗ ồ ạ ộ ế
cho:
3
a. B n C ng i chính gi a.ạ ồ ữ
b. Hai b n A và E ng i hai đ u gh .ạ ồ ở ầ ế
2. M t đ i xây d ng g m 10 công nhân và 3 k s . Đ l p m t t công tác c nộ ộ ự ồ ỹ ư ể ậ ộ ổ ầ
ch n 1 k s là t tr ng, m t công nhân làm t phó Và 5 công nhân làm tọ ỹ ư ổ ưở ộ ổ ổ
viên. Có bao nhiêu cách l p t công tác?ậ ổ
3. M t đ thi có 15 câu h i. M t thí sinh rút ra 4 câu đ tr l i (4 câu rút ra là m tộ ề ỏ ộ ể ả ờ ộ
đ thi c a m t thí sinh).ề ủ ộ
a. Có bao nhiêu đ thi khác nhau? (hai đ thi khác nhau n u có ít nh t m tề ề ế ấ ộ
câu khác nhau).
b. Tham gia kỳ thi có 2736 thí sinh. CMR có ít nh t 3 thí sinh cùng g p m tấ ặ ộ
đ thi.ề
4. M t nhóm h c sinh g m 30 h c sinh gi i Tóan và 20 h c sinh gi i Anh Văn, cóộ ọ ồ ọ ỏ ọ ỏ
bao nhiêu cách l y 5 h c sinh t nhóm đó đ có ít nh t 3 h c sinh gi i Toán.ấ ọ ừ ể ấ ọ ỏ
5. M t ng i có 12 cây gi ng g m 3 lo i: Xoài, Cam và i. G m 6 Xoài, 4 Camộ ườ ố ồ ạ Ổ ồ
và 2 i. Ng i đó mu n ch n ra 6 cây gióng tr ng sau nhà.Ổ ườ ố ọ ồ

a. Có bao nhiêu cách ch n: M i l ai có đúng 2 cây?ọ ỗ ọ
b. Có bao nhiêu cách ch n: M i lo i có ít nh t m t cây?ọ ỗ ạ ấ ộ
6. M t h c sinh có 12 cu n sách đôi m t khác nhau, trong đó có 2 cu n môn Toán,ộ ọ ố ộ ố
4 Văn và 6 Anh Văn. H i có bao nhiêu cách s p x p t t c các cu n sách lênỏ ắ ế ấ ả ố
m t k dài n u m i cu n sách cùng môn đ c x p k nhau.ộ ệ ế ọ ố ượ ế ề
7. Có 5 tem th và 6 bì th . L y ra 3 tem th dán vào 3 bì th . Bi t m i tem chư ư ấ ư ư ế ỗ ỉ
dán 1 bì th , các tem và bì th đ u khác nhau. H i có bao nhiêu cách làm như ư ề ỏ ư
th ?ế
4

×