Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

ĐỀ KIỂM TRA 45 PHÚT HOÁ HỌC 12_Ban KHTN Mã đề 133 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206.57 KB, 2 trang )

Trang 1/2 - Mó 133
H, tờn:
lp
KIM TRA 45 PHT
HO HC 12_Ban KHTN


Mó 133
ỏnh chộo X vo la chn ỳng nht

Cõu
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
A

B

C

D


Cõu 1: Phỏt biu no sau õy l ỳng:
A. Al
2
O
3
l mt oxit trung tớnh B. Nhụm l mt kim loi lng tớnh
C. Al(OH)
3
l mt baz lng tớnh D. Al(OH)
3


l mt hidroxit lng tớnh
Cõu 2: Nguyên nhân nào sau đây khiến phèn chua có công thức K
2
SO
4
.Al
2
(SO
4
)
3
.24H
2
O có thể làm trong nớc là:
A. Phân tử phèn có khả năng hấp phụ các chất bẩn trên bề mặt
B. Chất bản hấp phụ các ion Al
3+
, K
+
do phèn phân li ra
C. Phân tử phèn tác dụng với các chất bản tạo thành chất khác làm nớc trong
D. Khi hoà tan vào nớc sẽ xuất hiện kết tủa Al(OH)
3
kéo chất bẩn xuống làm nớc trong
Cõu 3: Cho dung dịch chứa AlCl
3
và CuCl
2
, FeCl
2

, tác dung dung dịch NH
3
d lọc kết tủa nung khô ngoài không
khí đợc chất rắn X , Cho luồng CO d qua X thu chất rắn gồm
A. Cu, Al
2
O
3
, Fe
2
O
3
B. CuO , Al
2
O
3
,Fe
2
O
3
C. Al
2
O
3
, Fe ,Cu D. Fe , Al
2
O
3

Cõu 4: Chn ỏp ỏn ỳng? Cho s chuyn hoỏ: CaCO

3
A B C CaCO
3

A, B, C l nhng cht no sau õy: (1) Ca(OH)
2
; (2) Ba(HCO
3
)
2
; (3) KHCO
3
; (4) K
2
CO
3
; (5) CaCl
2
; (6) CO
2
A. 2, 3, 5 B. 1, 3, 4 C. 6, 2, 4 D. 2, 3, 6
Cõu 5: Mt dung dch cha a mol KAlO
2
(hay K[Al(OH)
4
]) cho tỏc dng vi dung dch cha b mol HCl. iu kin
sau phn ng thu c lng kt ta ln nht l
A. a > b B. a < b C. a = b D. a < 2b
Cõu 6: Trong cỏc mui sau, mui no khụng b nhit phõn?
A. NaHCO

3
B. Ca(HCO
3
)
2
C. CaCO
3
D. Na
2
CO
3

Cõu 7: Kim loi no sau õy ch cú th iu ch c bng phng phỏp in phõn?
A. Fe B. Zn C. Al D. Cu
Cõu 8: Vụi sng sau khi sn xut phi c bo qun trong bao kớn. Nu khụng lõu ngy vụi s CHT. Phn ng
no sau õy gii thớch hin tng vụi CHấT:
A. Ca(OH)
2
+ CO
2
CaCO
3
+ H
2
O C. CaO + H
2
O Ca(OH)
2

B. Ca(OH)

2
+ NaCO
3
CaCO
3
+ 2NaOH D. CaO + CO
2
CaCO
3

Cõu 9: Cht no sau õy cú th oxi hoỏ Zn thnh Zn
2+
?
A. Fe B. Al
3+
C. Ag
+
D. Mg
2+

Cõu 10: Khi cho m gam Al tỏc dng vi dung dch NaOH d c x lớt khớ v khi cho cng m gam Al tỏc dng vi
HNO
3
loóng d c y lớt khớ N
2
duy nht (cỏc th tich khớ o cựng iu kin). Quan h gia x v y l
A. x = 2,5y B. x = 5y C. x = y D. y = 5x
Câu 11:
kh ion Na
+

thnh Na , ta cú th :
A.

Cho Kali tỏc dng vi dung dch NaCl.
B.

in phõn dung dch NaCl.
C.

in phõn dung dch NaOH.
D.

in phõn NaCl núng chy.
Câu 12 :

Cht no sau õy khụng lng tớnh
A.

NaHCO
3
.
B.

NaAlO
2
.
C.

Al
2

O
3
.
D.

Al(OH)
3
.
Cõu 13: Khi cho 100ml dung dch KOH 1M vo 100ml dung dch HCl thu c dung dch cú cha 6,525 gam cht
tan. Nng mol (hoc mol/l) ca HCl trong dung dch ó dựng l
A. 0,75M. B. 1M C. 0,25M. D. 0,5M.
Cõu 14: Cho dung dch chứa a mol NaAlO
2
tác dung b mol HCl hoặc 2b mol HCl thu đợc khối lợng kết tủa nh
nhau thì tỷ lệ a:b là
A. 3:2 B. 4:5 C. 3:4 D. 5:4
Cõu 15: Ch dựng húa cht no di õy cú th phõn bit c cỏc dung dch: KNO
3
, CuCl
2
, AlCl
3
, NH
4
Cl?
A. dung dch HCl B. dung dch NaCl C. dung dch NaOH D. dung dch CuCl
2

i
m


Trang 2/2 - Mó 133
Cõu 16: Cú cỏc cht sau : NaCl, Ca(OH)
2
, Na
2
CO
3
, HCl . Cp cht no cú th lm mm nc cng tm thi :
A. Ca(OH)
2
v Na
2
CO
3
B. NaCl v HCl C. NaCl v Ca (OH)
2
D. Na
2
CO
3
v HCl
Cõu 17: Cú th dựng NaOH ( th rn) lm khụ cỏc cht khớ
A. NH
3
, SO
2
, CO, Cl
2
. C. N

2
, NO
2
, CO
2
, CH
4
, H
2
.
B. NH
3
, O
2
, N
2
, CH
4
, H
2
. D. N
2
. Cl
2
, O
2
, CO
2
, H
2

.
Câu 18:

Hũa tan hn hp gm Na v Ba vo H
2
O. Sau phn ng thu c dung dch A v 6,72 lớt khớ H
2

(ktc). Ly ton b dung dch A cho phn ng vi 100 ml dung dch H
2
SO
4
xM thỡ thu c dung
dch B. Giỏ tr ca x l bao nhiờu dung dch B l dung dch trung tớnh:
A.

2,5M
B.

3,0M.
C.

2,0M
D.

1,5M.
Cõu 19: Trờng hợp nào sau đây thu đợc Al(OH)
3
?
A. Cho dung dịch Al

2
(SO
4
)
3
vào dung dịch NaOH d B. Cho dung dịch Al
2
(SO
4
)
3
vào dung dịch HCl d
C. Cho dung dịch Al
2
(SO
4
)
3
vào dung dịch Ca(OH)
2
d D. Cho dung dịch Al
2
(SO
4
)
3
vào dung dịch NH
3
d
Cõu 20: Hợp kim nào sau đây không phải là hợp kim của Al?

A. Almelec B. Electron C. Inox D. Silumin
Cõu 21: t chỏy hon ton 11,5 gam kim loi Na trong khớ O
2
d, khụ nhit cao. Ho tan hon ton cht rn
sau phn ng vo nc ly d thỡ thu c V lớt mt cht khớ (o ktc). Giỏ tr ca V l
A. 22,4 B. 2,8 C.3,36 D. 11,2
Cõu 22: Cho cỏc thớ nghim sau õy:
1. sc khớ CO
2
d vo dung dch natri aluminat
2. Sc khớ NH
3
d vo dung dch AlCl
3

3. Nh t t n d dung dch HCl loóng vo dung dch natri aluminat.
Nhng thớ nghim cú hin tng ging nhau l
A. 1 v 2 B. 1 v 3 C. 2 v 3 D. 1, 2 v 3
Câu 23 :
Khi cho mt ming natri cú hỡnh dng bt kỡ vo chu nc cú pha thờm vi git qu
tớm. Hin tng no khụng xy ra trong thớ nghim ny ?
A.

Ming natri tr nờn cú dng hỡnh cu.
B.

Trong quỏ trỡnh phn ng, ming natri chy trờn mt nc.
C.

Viờn natri b núng chy v ni trờn mt nc.

D.

Dung dch thu c lm qu tớm hoỏ hng.
Cõu 24: Cho 0,54 gam Al tan hoàn toàn trong 40 ml NaOH 1M thu đợc dung dịch X cho từ từ HCl 0,5 M vào X.
Để thu kết tủa lớn nhất thể tích dung dịch HCl 0,5M cần dùng là:
A. 100 ml B. 90 ml C. 80 ml D. 70 ml
Cõu 25: Có hiện tợng gì xảy ra khi cho từ từ dd Na
2
CO
3
đến d vào dd AlCl
3
?
A. Không có hiện tợng gì B. Xuất hiện kết tủa keo trắng và sủi bọt khí
C. Chỉ sủi bọt khí D. Chỉ xuất hiện kết tủa keo trắng
Câu 26:
éun núng hon ton hn hp CaCO
3
, Ba(HCO
3
)
2
, MgCO
3
, NaHCO
3
n khi lng khụng i, thu c
sn phm cht rn gm:
A.


CaO, BaO, MgO, Na
2
CO
3
.
B.

CaCO
3
, BaCO
3
, MgCO
3,
Na
2
O.
C.

CaO, BaO, MgO, Na
2
O .
D.

Ca, BaO, Mg, Na
2
CO
3

Cõu 27: Nung 21,3 gam 3 kim loại Al, Fe, Mg bằng O
2

d thu đợc 33,3 gam hỗn hợp B gồm MgO,Al
2
O
3
, FeO,
Fe
2
O
3
, Fe
3
O
4
. Hoà tan B cần bao nhiêu lít dung dịch HCl 1M?
A. 1,0 lit B. 2,5 lit C. 1,5 lit D. 2
Cõu 28: Khi cho kim loi Na vo dung dch CuSO
4
thỡ s xy ra hin tng :
A. Ban u cú xut hin kt ta xanh, sau ú kt ta tan ra, dung dch trong sut.
B. Ban u cú si bt khớ, sau ú xut hin kt ta xanh khụng tan
C. Ban u cú si bt khớ, sau ú cú to kt ta xanh, ri kt ta tan ra, dung dch trong sut.
D. Ch cú si bt khớ.
Cõu 29: Cho s phn ng: NaCl (X) NaHCO
3
(Y) NaNO
3
. X v Y cú th l
A. NaOH v NaClO. B. Na
2
CO

3
v NaClO.
C. NaClO
3
v Na
2
CO
3
. D. NaOH v Na
2
CO
3

Cõu 30: Cho 2,86 g hn hp gm MgO v CaO tan va trong 200 ml dung dch H
2
SO
4
0,2 M . Sau khi nung
núng khi lng hn hp mui sunphat khan to ra l :
A. 6,06 gam B. 5,96 gam C. 5,72 gam D. 5,66 gam

HT

×