Tài liệu bồi dỡng ôn thi đại học năm 2009.Biên soạn và su tầm: Vũ Phấn(Hoàng Mai-Hà nội)
1
TRNG I HC S PHM H NI THI TH I HC NM 2011
KHI THPT CHUYấN MễN HểA HC
Mó 101 Thi gian: 90 phỳt
Cõu1: Dung dch no di õy cú th dựng nhn bit ba dung dch NaCl , ZnCl , AlCl
3
?
A. NaOH B. NH
3
C. HCl D. BaCl
2
Cõu2:Cú th dựng phng phỏp n gin no di õy phan bit nhanh nc cú cng tm thi, nc cú cng
vnh cu?
A. Cho vo mt ớt Na
2
CO
3
B. Cho vo mt ớt Na
3
PO
4
C. un núng D. Cho vo mt ớt NaCl
Cõu3: Oxit B cú cụng thc X
2
O. Tng s ht c bn (p,n,e) trong B l 92, trong ú s ht mang in nhiu hn s ht
khụng mang in l 28. B l cht no di õy?
A. Na
2
O B. K
2
O C. Cl
2
O D. N
2
O
Cõu4: Trong cụng thc CS
2
,tng s ụi electron lp ngoi cựng ca C v S cha tham gia liờn kt l
A. 2 B. 3 C.4 D.5
Cõu5: Mt polime m mt mt xớch ca nú gm cỏc nguyờn t c v cỏc nguyờn t Cl . Polime ny cú h s trựng hp
l 560 v phõn t khi l 35.000 . Polime ú cú mt xớch l
A. (
____
CH=C
____
)
n
B. (
____
CH
2
____
CH
____
)
n
C. (
____
C = C
_____
)
n
D. khụng xỏc nh c.
Cl Cl Cl Cl
Cõu6: Cho hn hp X gm NaCl v NaBr tỏc dng vi dung dch AgNO
3
d thỡ lng kột ta thu c sau phn ng
bng khi lng AgNO
3
ó tham gia phn ng.Thnh phn % khi lng NaCl trong X l:
A. 27,88% B. 13,44% C. 15,20% D. 24,50%
Cõu7: Cho phn ng sau: FeS + H
2
SO
4
Fe
2
(SO
4
)
3
+ SO
2
+H
2
O
H s cõn bng ti gin ca H
2
SO
4
l:
A. 8 B. 10 C. 12 D. 4
Cõu8: in phõn núng chy hon ton 19,0 gam mui MCl
2
thu c 4,48 lớt khớ (ktc) anot . Kim loi M l;
A. Ca B. Mg C. Ba D. Be
Cõu9: Sn xut amoniac trong cụng nghip da trờn phng trỡnh húa hc sau:
2N
2
(k) + 3H
2
(k)
xtp,
2NH
3
(k)
H= - 92kJ
Cõn bng húa hc s dch chuyn v phớa to ra amoniac nhiu hn nu
A. gim ỏp sut chung v nhit ca h B. tng nhit ca h
C. gim nng khớ nitow v khớ hiro D. tng ỏp sut chung ca h
Cõu10: t chỏy hon ton 1,76 gam mt axit hu c X mch thng c 1,792 lớt khớ CO
2
(ktc)
v 1,44 gam H
2
O. Cụng thc cu to ca X l
A. CH
3
CH
2
CH
2
COOH B. C
2
H
5
COOH C. CH
3
CH=CHCOOH D. HOOCH
2
COOH
Cõu11: Dung dch cú pH = 4 thif cú nng ion OH
bng
A. 10
-4
B. 4 C. 10
- 10
D. 10
4
Cõu12: S ng phõn cu to k c ng phõn cis trans ca C
5
H
10
l:
A. 11 B. 10 C. 9 D. 8
Cõu13: Cú 3 móu hp kim Fe-Al, K-Na, Cu-Mg. Dung dch cú th dựng phõn bit 3 mu hp kim ny l:
A. NaOH B. HCl C. H
2
SO
4
loóng D. MgCl
2
Cõu14: Chn cõu ỳng trong cỏc cõu sau õy:
A. Du m ng ,thc vt v du bụi trn mỏy cú bn cht khỏc nhau.
B. Du m ng ,thc vt v du bụi trn mỏy ging nhau hon ton.
C. Du m ng ,thc vt v du bụi trn mỏy ch ging nhau v tớnh cht húa hc.
D. Du m ng ,thc vt v du bụi trn mỏy u l lipit.
Cõu15: Hai este A,B l dn xut ca benzen cụng thc phõn t C
9
H
8
O
2
. A v B u cng hp vi brom theo t l mol
l 1:1 . A tỏc dng vi dung dch NaOH cho mt mui v mt anehit . B tỏc dng vi dung dch NaOH d cho 2 mu
i
v nc , cỏc mui u cú phõn t khi ln hn phõn t khi ca CH
3
COONa . Cụng thc cu to ca A,B ln lt l:
A. HOOC-C
6
H
4
-CH=CH
2
v CH
2
=CH-COOCH
5
B. C
6
H
5
COOCH=CH
2
v C
6
H
5
-CH=CH-COOH
C. HCOOC
6
H
4
CH=CH
2
v HCOOCH=CH-C
6
H
5
D. C
6
H
5
COOCH=CH
2
v CH
2
=CH-COOCH
5
Cõu16: Hu ht cỏc kim loi u cú ỏnh kim l do:
Tài liệu bồi dỡng ôn thi đại học năm 2009.Biên soạn và su tầm: Vũ Phấn(Hoàng Mai-Hà nội)
2
A. Kim loi hp th c cỏc tia sỏng ti. B. Kim loi mu trng bc nờn gi c cỏc tia sỏng trờn b mt.
C. Cỏc kim loi u th rn. D.Cỏc e t do trong kim loi cú th phn x nhng tia sỏng trụng thy
c.
Cõu17: Khi trn nhng th tớch bng nhau ca dung dch HNO
3
0,01M v dung dch NaOH 0,03M thỡ thu c dung
dch cú pH bng:
A. 9 B. 12,30 C. 13 D.12
Cõu18: Cho cỏc cht A ( C
4
H
10
) , B ( C
4
H
9
Cl) , C ( C
4
H
10
O ) , D ( C
4
H
11
N ) , S lng cỏc ng phõn ca A, B, C, D
tng ng l:
A. 2;4;6;8 B. 2;3;5;7 C. 2;4;7;8 D. 2;4;5;7
Cõu19: Cho cỏc cht A ( C
4
H
10
) , B ( C
4
H
9
Cl) , C ( C
4
H
10
O ) , D ( C
4
H
11
N ) . Nguyờn nhõn gõy ra s tng s l
ng cỏc
ng phõn t A n D l do:
A. Húa tr ca cỏc nguyờn t th tng lm tng th t liờn kt trong phõn t.
B. Khi lng phõn t khỏc nhau.
C. õm in khỏc nhau ca cỏc nguyờn t.
D. Cỏc bon cú th to nhiu kiu liờn kt khỏc nhau.
Cõu20: Cho 15,8 gam KMnO
4
tỏc dng hon ton vi dung dch HCl c,d . Th tớch khớ thu c ktc l:
A. 4,8 lớt B. 5,6 lớt C. 0,56 lớt D. 8,96 lớt.
Cõu21: phõn bit c bn cht hu c : axit axetic, glixerol(glixerin), ru etylic v glucoz ch cn dựng mt
thuc th no di õy?
A. Quỡ tớm B. CuO C. CaCO
3
D. Cu(OH)
2
/ OH
-
Cõu22: Mt bỡnh cu ng y khớ HCl , c y bng mt nỳt cao su cm ng thy tinh vut nhn xuyờn qua .
Nhỳng ming bỡnh cu vo mt cc thy tinh ng dung dch NaOH loóng cú pha thờm mt vi git dung dch
phenolphtalein ( cú mu hng ) . Hóy d oỏn hin tng quan sỏt c trong thớ nghim trờn
A. Khụng cú hin tng gỡ xy ra.
B. Nc trong cc thy tinh phun mnh vo bỡnh cu v nc mt mu hng.
C. Nc trong cc thy tinh phun mnh vo bỡnh cu v khụng mt mu hng ban u.
D. Nc khụng phun vo bỡnh nhng mt mu dn dn.
Cõu23: Cho a gam hn hp CH
3
COOH v C
3
H
7
OH tỏc dng ht vi Na
thỡ th tớch khớ H
2
(ktc) thu c l 2,24 lớt.
Giỏ tr ca a l:
A. 3 gam B. 6gam C. 9 gam D. 12 gam
Cõu24: Hn hp X gm hai hirocacbon A,B thuc loi ankan, anken,ankin. t chỏy hon ton 6,72 lớt ( ktc) khớ X
cú khi lng l m gam v cho tt c sn phm chỏy hp th hon ton vo bnh ng nc vụi trong d , thy khi
lng bỡnh tng thờm 46,5 gam v cú 75 gam kt ta. Nu t l khi lng ca A v B l 22:13 thỡ giỏ tr ca m l bao
nhiờu gam?
A. 10 gam B. 9,5 gam C. 10,5 gam D. 11 gam
Cõu25: Cho 6,72 lớt (ktc) hai khớ cú s mol bng nhau gm axetilen v propan li t t qua 0,5 lớt dung dch Br
2
0,5M
( dung mụi CCl
4
) thy dung dch mt mu hon ton, khớ i ra khi bỡnh chim th tớch 5,5 lớt o 25
0
C v 760mmHg.
Khi lng sn phm cng brom l:
A. 25,95 B. 21,25 C. 17,95 D. 19,90
Cõu26: Hn hp X gm ancol metylic v mt ancol no, n chc A mch h. Cho 2,76 gam X tỏc dng vi Na d thu
dc 0,672 lớt H
2
(ktc) , mt khỏc oxi húa hon ton 2,76 gam X bng CuO ( t
0
) thu c hn hp anehit . Cho ton
b lng anehit ny tỏc dng vi dung dch AgNO
3
/ NH
3
d thu c 19,44 gam cht kt ta. Cụng thc cu to ca
A l:
A. C
2
H
5
OH B. CH
3
CH
2
CH
2
OH C. CH
3
CH(CH
3
)OH D. CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
OH
Cõu27:Este X c iu ch t Aminoaxit A v ru etylic. 2,06 gam X húa hi hon ton chi
m th tớch bng th tớch
ca 0,56 gam Nit cựng iu kin nhit , ỏp sut . X cú cụng thc cu to l:
A. NH
2
- CH
2
-CH
2
-COO-CH
2
-CH
3
B. NH
2
- CH
2
-COOCH
2
-CH
3
C. CH
3
-NH-COO-CH
2
-CH
3
D. CH
3
-COONH-CH
2
-CH
3
Cõu28: Khi lng phõn t ca mt loi t capron bng 16950 .v.C , ca t enang bng 21590 .v.C . S mt xớch
trong cụng thc phõn t ca mi loi t trờn ln lt l:
A. 120 v 160 B. 200 v 150 C. 150 v 170 D. 170 v 180
Cõu29: Khi lng phõn t trung bỡnh ca xenluloz trong si bụng l 1750000 .v.C , cũn trong si gai l 5900000
.v.C . S mt xớch trung bỡnh trong cụng thc phõn t xenluloz ca mi loi si tng ng l:
A. 10802 v 36420 B. 12500 v 32640 C. 32450 v 38740 D. 16780 v 27900
Cõu30: Th tớch dung dch HCl 0,3M cn trung hũa 100 ml dung dch hn hp NaOH 0,1M v Ba(OH)
2
l:
Tài liệu bồi dỡng ôn thi đại học năm 2009.Biên soạn và su tầm: Vũ Phấn(Hoàng Mai-Hà nội)
3
A. 100 ml B. 150 ml C. 200 ml D. 250 ml
Cõu31: t chỏy hon ton 3,7 gam cht hu c X cn dựng va 3,92 lớt O
2
(ktc) thu c CO
2
v H
2
O cú t l
mol1:1 . X tỏc dng vi KOH to ra hai cht hu c . S ng phõn cu to ca X tha món iu kin trờn l:
A. 1 B. 2 C.3 D.4
Cõu32: em hn hp cỏc ng phõn mch h ca C
4
H
8
cng hp vi H
2
O ( H
+
, t
0
) thỡ thu c ti a cỏc sn phm
cng l:
A. 3 B.4 C. 5 D. 6
Cõu33: Cho s phn ng
Xenluloz + H
2
O/H
+
X men ru Y men gim Z + Y ,xt T
Cụng thc cu to ca T l :
A. C
2
H
5
COOCH
3
B. CH
3
COOH C. C
2
H
5
COOH D. CH
3
COOC
2
H
5
Cõu34: Nng ion NO
3
-
trong nc ung ti a cho phộp l 9ppm . Nu tha ion NO
3
-
s gõy ra mt bnh thiu mỏu
hoc to thnh nitrosamin ( mt hp cht gõy ung th trong ng tiờu húa). nhn bit ion NO
3
-
ngi ta cú th
dựng nhng húa cht no di õy?
A. dung dch CuSO
4
v dung dch NaOH B. Cu v dung dch H
2
SO
4
.
C. Cu v dung dch NaOH D. dung dch CuSO
4
v dung dch H
2
SO
4
Cõu35: Cú bao nhiờu ng phõn l hp cht thm cú cụng thc phõn t C
8
H
10
O khụng tỏc dng c vi Na v
NaOH
?
A. 4 B. 5 C. 6 D. 7
Cõu36: Axit X mch h ,khụng phõn nhỏnh cú cụng thc thc nghim ( C
3
H
5
O
2
)
n
. Giỏ tr ca n v cụng thc cu to
ca X l:
A. n=1, C
2
H
4
COOH B. n=2 , HOOC(CH
2
)
4
COOH
C. n=2, CH
2
CH
2
CH(COOH)CH
2
COOH D. n=2 , HOOCCH
2
CH(CH
3
)CH
2
COOH
Cõu37: Khi nung núng mnh 25,4 gam hn hp kim loi M v mt oxit st phn ng xy ra hon ton thỡ thu c
11,2 gam st v 14,2 gam mt oxit ca kim loi M. Hi M l kim loi no?
A. Al B. Cr C. Mn D. Zn
Cõu38: Cú th dựng húa cht no di õy phõn bit nm l cha cỏc cht mu en sau: Ag
2
O , CuO , FeO , MnO
2
(Fe+FeO) ?
Tài liệu bồi dỡng ôn thi đại học năm 2009.Biên soạn và su tầm: Vũ Phấn(Hoàng Mai-Hà nội)
4
A. dung dch HNO
3
B. Dung dch Fe
2
(SO
4
)
3
C. Dung dch HCl D. Dung dch NaOH
Cõu39: Hp kim no di õy khụng cha nhụm?
A. silumin B. uyra C. electron D. inox
Cõu40: in phõn dung dch mui CuSO
4
d trong thi gian 1930 giõy thu c 1,92 gam Cu catot. Cng dũng
in trong quỏ trỡnh in phõn l giỏ tr no di õy?
A. 3,0 A B. 4,5 A C. 1,5 A D. 6,0 A
Cõu41: trng thỏi c bn nguyờn t Fe ( Z=26) cú s electron c thõn l:
A. 2 B. 4 C. 6 D. 8
Cõu42: Cú 3 cht lng l C
2
H
5
OH, C
6
H
6
, C
6
H
5
NH
2
v 3 dung dch l NH
4
HCO
3
, NaAlO
2
, C
6
H
5
ONa . Ch dựng dung
dch cht no di õy cú th nhn bit c tt c cỏc cht trờn?
A. NaOH B. HCl C. BaCl
2
D. Quỡ tớm
Cõu43: Cho mt ớt bt ng kim loi vo ng nghim cha dung dch FeCl
3
, lc nh ng nghim . Hin t
ng quan sỏt
c l:
A. kt ta st xut hin v dung dch cú mu xanh B. khụng cú hin tng gỡ xy ra
C. ng tan v dung dch chuyn dn sang mu xanh D. Cú khớ mu vng lc( khớ Cl
2
) thoỏt ra
Cõu44: Chia hn hp X gm hai ru n chc , thuc cựng dóy ng ng thnh hai phn bng nhau.
- Phn 1: em t chỏy hon ton thu c 2,24 lớt CO
2
( ktc)
- Phn 2: Thc hin phn ng tỏch nc hon ton vi H
2
SO
4
c 180
0
C thu c hn hp Y gm hai anken. t
chỏy hon ton hn hp Y ri cho ton b sn phm chỏy i chm qua bỡnh ng dung dch nc vụi trong d , kt
thỳc thớ nghim thy khi lng bỡnh tng lờn m gam. Giỏ tr ca m l:
A. 4,4 gam B. 1,8 gam C. 6,2 gam D. 10 gam
Cõu45: Cho hn hp X gm N
2
, H
2
v NH
3
i qua dung dch H
2
SO
4
c,d thỡ th tớch khớ cũn li mt na. Thnh
phn phn trm theo th tớch ca NH
3
trong X l :
A. 25,0% B. 50,0% C. 75,0% D. 33,33%
Cõu46: Cho3,2 gam Cu tỏc dng vi 100ml dung dch hn hp HNO
3
0,8M v H
2
SO
4
0,2M, sn phm kh duy nht
ca HNO
3
l khớ NO. Th tớch ( tớnh bng lớt) khớ NO ( ktc) l:
A. 0,672 B. 0,448 C. 0,224 D. 0,336
Tài liệu bồi dỡng ôn thi đại học năm 2009.Biên soạn và su tầm: Vũ Phấn(Hoàng Mai-Hà nội)
5
Cõu47: Cho 11,0 gam hn hp X gm Al v Fe vo dung dch HNO
3
loóng d thu c dung dch y v
6,72 lớt khớ NO
ktc ( sn phm kh duy nht ). Cụ cn cn thn dung dch Y thỡ lng mui khan thu c l:
A. 33,4 gam B. 66,8 gam C. 29,6 gam D. 60,6 gam
Cõu48: Nhúm cỏc khớ no di õy u khụng phn ng vi dung dch NaOH?
A. CO
2
, NO
2
B. Cl
2
, H
2
S , NO
2
C. CO , NO, NO
2
D. CO
, NO
Cõu49: Cho hi nc i qua than núng c hn hp khớ A gm CO
2
, CO , H
2
. Ton b lng khớ A va kh
ht 48 gam Fe
2
O
3
thnh Fe v thu c 10,8 gam H
2
O . Phn trm th tớch khớ CO
2
trong hn hp khớ A l:
A. 28,571 B. 14,289 C. 13,235 D. 16,135
Cõu50: Trờn b mt ca cỏc h nc vụi , hay cỏc thựng nc vụi ngoi khụng khớ , thng cú mt lp vỏng mng.
Lp vỏng ny ch yu l:
A. Canxi B. Canxi hiroxit C. Canxi cacbonat D. Canxi oxit
.