Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Bài tập kế toán 6 pdf

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.54 KB, 6 trang )

-2112 : 360.00
N TK 213 ( 2133) : 600.000ợ
-Có TK 411 (V): 1.260.000
2a)
N TK 211( 2112) : 300.000ợ
N TK 213( 2138) : 105.600ợ
N TK 133( 1332) : 20.280ợ
-Có TK 331( K) : 425.880
2b)
N TK 331( K) : 425.880ợ
-Có TK 341: 212.940
-Có TK 112: 212.940
2c)
N TK 211 ( 2113) : 12.000ợ
N TK 133( 1332) : 600ợ
-Có TK 141 : 12.600
2d)
N TK 414 : 204.660ợ
-Có TK 411: 204.600
3a)
N TK 001 : 240.000ợ
3b)
N TK 641 ( 6417): 15.000ợ
N TK 133( 1331) : 1.500ợ
-Có TK 311 : 16.500
4a)
N TK 214( 2141) : 48.00ợ
-Có TK 211 ( 2112): 48.000
4b)
N TK 811: 5.000ợ
-Có TK 111: 5.000


4c)
N TK 152( ph li u) : 10.000ợ ế ệ
-Có TK 711: 10.000
N TK 223 (B): 320.000ợ
N TK 214( 2141) : 55.000ợ
-Có TK 711: 75.000
-Có TK 211( 2112): 300.000
5a)
N TK 211( 2114) : 300.000ợ
N TK 133( 1332) : 15.000ợ
-Có TK 112: 315.000
5b)
N TK 211( 2114): 2.000ợ
N TK 133 ( 1332) : 100ợ
-Có TK 111: 2.100
6a)
N TK 211(2111) : 1.000.800ợ
-Có TK 241( 2412) : 1.000.800
6b)
N TK 441: 1.000.800ợ
-Có TK 411 : 1.000.800
7a)
N TK 241( 2413) : 180.000ợ
N TK 133( 1332): 9.000ợ
-Có TK 331 ( V) : 189.000
7b)
N TK 211( 2111): 180.000ợ
-Có TK 214(2143): 180.000
8a)
N TK 241( 2412) : 54.000ợ

N TK 133 ( 1331): 2.700ợ
-Có TK 331 ( W): 56.700
8b)
N TK 335: 54.000ợ
-Có TK 241( 2413): 54.000
8c)
N TK 627: 4.000ợ
-Có TK 335: 4.000
Yêu c u 2:ầ
M c kh u hao TSCĐ tăng trong tháng 6/N t i:ứ ấ ạ
- B ph n bán hàng: (60.000 + 180.000) *6/( 5*12*30) = 800;ộ ậ
- B ph n qu n lý doanh nghi p: 302.000*15%*12/( 12*30) +1.000.800*9/ộ ậ ả ệ
( 20*12*30) = 1.510 + 1251= 2.761
- B ph n s n xu t : 300.000*24/ ( 10*12*30) + 360.000* 24/( 5*12*30) + 600.000*24/ộ ậ ả ấ
(5*12*30) + 312.000*21/(8*12*30) + 105.600*21/(4*12*30)= 2.000 + 4.800 + 8.000 +
2.275 + 1540 = 18.615
M c kh u hao TSCĐ gi m trong tháng 6/N t i:ứ ấ ả ạ
- B ph n s n xu t: 300.000 *10%*15/(12*30) = 1.250ộ ậ ả ấ
- B ph n bán hàng : 300.000 * 10% *6/ ( 12*30) = 500ộ ậ
Yêu c u 3:ầ
M c kh u hao TSCĐ trích trong tháng 6/N t i:ứ ấ ạ
- B ph n s n xu t : 30.000 + 18.615 – 1.250 = 47.365ộ ậ ả ấ
- B ph n bán hàng : 7.000 + 800 – 500 = 7.300ộ ậ
- B ph n qu n lý doanh nghi p : 10.000 + 2.761 = 12.761ộ ậ ả ệ
Yêu c u 4ầ
M c kh u hao tài s n c đ nh trích trong tháng 7/N:ứ ấ ả ố ị
- B ph n s n xu t : 30.000 + 300.000*(10*12) + 360.000/ ( 5*12) + 600.000 /( 5*12) +ộ ậ ả ấ
312.000/ ( 8*12) + 105.600/(4*12) – 300.000* 10%/12= 30.000 + 2.500 + 6.000 +
10.000 + 3250 + 2200 – 2500 = 51.450.
- B ph n bán hàng : 7.000 + ( 60.000 + 180.000 )/(5*12) – 300.000 *10%/12 = 7.000 +ộ ậ

4.000 – 2.500 = 8.500
- B ph n qu n lý doanh nghi p: 10.000 + 302.000*15%/12 + 1.000.800/(20*12) =ộ ậ ả ệ
10.000 + 3.775 + 4170 = 17.945
Bài 3: M t doanh nghi p s n xu t , có tình hình kinh doanh nh sau:ộ ệ ả ấ ư
(ĐVT:1.000đ)
A.Đ u tháng:ầ
1.Ti n m t:120.000ề ặ
2.ti n g i;580.000ề ử
3.Nguyên li u, v t li u "A" t n kho, s l ng 120.000kg, đ n giá:5ệ ậ ệ ồ ố ượ ơ
4.Nguyên li u, v t li u "B" t n kho, s l ng 250.000kg, đ n giá:8ệ ậ ệ ồ ố ượ ơ
5.Công c , d ng c "C" t n kho, s l ng 300 cái, đ n giá :400ụ ụ ụ ồ ố ượ ơ
6.Giá tr TSCĐ h u hình:15.000.000ị ữ
7.hao mòn TSCĐHH:4.000.000
8.Ph i tr cho ng i bán::900.000ả ả ườ
9.Ph i thu ng n h n ng i mua:180.000ả ắ ạ ở ườ
10.Ký qu dài h n:120.000ỹ ạ
11.Vay ng n h n:3.300.000ắ ạ
12.Thu ch a n p cho nhà n c:250.000ế ư ộ ướ
13.Thành ph m "A" t n kho, s l ng:650kg, tr giá:864.500ẩ ồ ố ượ ị
14.Thành ph m "B" t n kho, s l ng:850kg, tr giá:1.054.000ẩ ồ ố ượ ị
15.Ngu n v n kinh doanh:11.938.500ồ ố
16.Qu đ u t phát tri n:590.000ỹ ầ ư ể
17.qu khen th ng và phúc l i:260.000ỹ ưở ợ
18.S n ph m "A" d dang, s l ng:200 kg, t ng giá tr :200.000ả ẩ ở ố ượ ổ ị
19.S n ph m "B" d dang, s l ng:400 kg, t ng giá tr :400.000ả ẩ ở ố ượ ổ ị
B. TRONG THÁNG, CÁC NGHI P V PHÁT SINH LIÊN QUAN Đ N PHÂNỆ Ụ Ế
X NG S N XU T HAI S N PH M A VÀ BƯỞ Ả Ấ Ả Ẩ
1.Nh p kho nguyên li u, v t li u "A" , ch a thanh toán ti n, s l ng: 380.000kg, đ nậ ệ ậ ệ ư ề ố ượ ơ
giá g m c thu GTGT 10% là:5,060ồ ả ế
2.Nh p kho nguyên li u, v t li u "B" , ch a thanh toán ti n, s l ng: 350.000kg, đ nậ ệ ậ ệ ư ề ố ượ ơ

giá g m c thu GTGT 10% là:8,030ồ ả ế
3.Nh p kho công c , d ng c "C", đã thanh toán chuy n kho n, s l ng: 100 cái, đ nậ ụ ụ ụ ể ả ố ượ ơ
giá g m c thu GTGT 10% là :407ồ ả ế
4.Xu t kho nguyên li u, v t li u "A" đem vào ch bi n s n ph m "A", sấ ệ ậ ệ ế ế ả ẩ ố
l ng:400.000kgượ
5.Xu t kho nguyên li u, v t li u "B" đem vào ch bi n s n ph m "B", sấ ệ ậ ệ ế ế ả ẩ ố
l ng:500.000kgượ
6.Mua v t v t li u ph , chuy n ngay vào ch bi n s n ph m "A", đã thanh toán ti nậ ậ ệ ụ ể ế ế ả ẩ ề
m t tr giá:4.000ặ ị
7.Mua v t v t li u ph , chuy n ngay vào ch bi n s n ph m "B", đã thanh toán ti nậ ậ ệ ụ ể ế ế ả ẩ ề
m t tr giá:5.000ặ ị
8.T ng hop l ng ph i tr cho các đ i t ng g m:ổ ự ươ ả ả ố ượ ồ
-nhân công tr c ti p ch bi n s n ph m A:200.000ự ế ế ế ả ẩ
-nhân công tr c ti p ch bi n s n ph m "B":400.000ự ế ế ế ả ẩ
-nhân viên qu n lý phân x ng:100.000ả ưở
9.Tính trích 19% các kho n theo l ng vào chi phí ch bi n s n xu t phânả ươ ế ế ả ấ ở
x ng:133.000ưở
10.Xu t công c , d ng c "C" s d ng t i phân x ng,s l ng:300 cái,ấ ụ ụ ụ ử ụ ạ ưở ố ượ
11.T p h p các chi phí khác phát sinh trong ch bi n:ậ ợ ế ế
-trích kh u hao TSCĐHH:400.000ấ
-d ch v đi n n c, đi n tho i theo hóa đ n g m c thu GTGT:10% là:66.000ị ụ ệ ướ ệ ạ ơ ồ ả ế
-chi phí h i ngh phân x ng, đã chi ban g ti n m t, tr giá:2.400ộ ị ưở ừ ề ặ ị
-chi phí khác b ng chuy n kho n:88.000ằ ể ả
12. T p h p các chi phí phát sinh trong ho t đ ng tiêu th s n ph m "A" và "B":ậ ợ ạ ộ ụ ả ẩ
-L ng 19% trích theo l ng nhân viên bán hàng:47.600ươ ươ
-Trích kh u hao TSCĐHH:60.700ấ
-d ch v , đi n nuowcs theo hóa đ n bao g m c thu GTGT10% là:22.000ị ụ ệ ơ ồ ả ế
-chi phí h i ngh khách hàng, đã chi b ng ti n m t, tr giá:1.600ộ ị ằ ề ặ ị
-trích tr c chi phí b o hành s n ph m:8.800ướ ả ả ẩ
13.T ng hop các chi phí phát sinh trong ho t đ ng qu n lý doanh nghi p:1.156.551ổ ự ạ ộ ả ệ

-L ng và 19%trích theo l ng nhân viên:357.000ươ ươ
-trích kh u hao TSCĐHH:610.841ấ
-d ch v đi n n c theo hóa đ n đã bao g m thu GTGT 10% là 99.000ị ụ ệ ướ ơ ồ ế
-chi phí phát sinh ti n m t tr giá:36.000ề ặ ị
-chi phí phát sinh ban g ti n g i, tr giá:36.000ừ ề ử ị
-trích tr c chi phí d phòng h tr m t vi c làm:10.710ướ ự ỗ ợ ấ ệ
C.K QU KI M KÊ CU I KỲ ,CHO BI T:Ế Ả Ể Ố Ế
14.S l ng s n ph m"A" đã hoàn thnàh ché bi n :1.800 kgố ượ ả ẩ ế
S l ng s n ph m "A" đã tiêu th :2.200 kGố ượ ả ẩ ụ
S l ng s n ph m "A" đang d dang :300 kgố ượ ả ẩ ở
S l ng s n ph m "A" t n th c t 200kgố ượ ả ẩ ồ ự ế
15.S l ng s n ph m"B" đã hoàn thnàh ché bi n :4.200 kgố ượ ả ẩ ế
S l ng s n ph m "B" đã tiêu th :4.500 kGố ượ ả ẩ ụ
S l ng s n ph m "B" đang d dang :200 kgố ượ ả ẩ ở
S l ng s n ph m "B" t n th c t 550kgố ượ ả ẩ ồ ự ế
16.S l ng nguyên li u, v t li u "A" t n kho, s l ng:100.000kgố ượ ệ ậ ệ ồ ố ượ
S l ng nguyên li u , v t li u "B" t n kho, s l ng:99.000kgố ượ ệ ậ ệ ồ ố ượ
S l ng công c , d ng c "C" t n kho, s l ng:100 cáiố ượ ụ ụ ụ ồ ố ượ
17.S l ng s n ph m "A", và nguyên li u, v t li u "B" hao h t ch ão nguyênố ượ ả ẩ ệ ậ ệ ụ ư
nhân :10kg D. CÁC NGHI P V KHÁC:Ệ Ụ
18.T ng hop hóa đ n tiêu th s n ph m "A" , v i đ n giá thanh toán, bao g m cổ ự ơ ụ ả ẩ ớ ơ ồ ả
thu GTGT 10% là 1.909,05ế
trong đó, doanh nghi p đã thu ti n m t 20%, chuy n kho n 30%, s còn l i ch a thuệ ề ặ ể ả ố ạ ư
ti n trong kỳ h n 3 thángề ạ
19.T ng h p hóa đ n tiêu th s n ph m "B" , v i đ n giá thanh toán, bao g m c thuổ ợ ơ ụ ả ẩ ớ ơ ồ ả ế
GTGT 10% là 1.636,80
trong đó, doanh nghi p đã thu ti n m t 20%, chuy n kho n 60%, s còn l i ch a thuệ ề ặ ể ả ố ạ ư
ti n trong kỳ h n 15 thángề ạ
20.Doanh nghi p t m tính thu thu nh p dn hi n hành, tr giá:485.000, trong đó thuệ ạ ế ậ ệ ị ế
l i nhu n s n ph m "A" là 220.000ợ ậ ả ẩ

21.Cu i tháng, dn t ng hop doanh thu, giá v n và chi phí đ xác đ nh l i nhu n thu nố ổ ự ố ể ị ợ ậ ầ
k toán sau thu thu nh p doanh nghi pế ế ậ ệ
CÁC TÀI LI U KHÁC :Ệ
*DN áp d ng phu ng pháp ki m kê đ nh kỳ hnàg t n kho và tính thu GTGT thep ppụ ơ ể ị ồ ế
tr c ti pự ế
*giá xu t kho theo pp bình quân gia quy n c kỳ d tr , giá tr sp d dang đánh giáấ ề ả ự ữ ị ở
theo chi phí nguyên v t li u tr c ti pậ ệ ự ế
*chi phí s n xuât chung phân b t l v i chi phí ti n l ng nhân công tr c ti pả ổ ỷ ệ ớ ề ươ ự ế
YÊU C U :Ầ
1.Đ nh kho n k toánỊ ả ế
2.L p báo cáo lãi lậ ỗ
3.l p b n cân đ i k toán (khái quát )ậ ả ố ế
gi i:ả
I. Đ nh kho n:ị ả
1. N TK 152 : 4.6x380.000ợ
(CT V t li u A)ậ ệ
N TK 133 : 0.46x380.000ợ
Có TK 331 : 5.06x380.000
2. N TK 152 : 7.3x350.000=2.555.000ợ
(CT V t Li u B)ậ ệ
N TK 133 : 255.500ợ
Có TK 331 : 8.03x350.000
3. N TK 153 : 370x100=37.000ợ
(CT Công C d ng c C)ụ ụ ụ
N TK 133 : 3700ợ
Có TK 112 : 40.700
4. N TK 621 : 4.696x400.000=1.878.400ợ
(CT VLA : SL 400.000 Đgiá=
(5x120.000+4.6x380.000)/(120.000+380.000) = 4.696 )
Có TK 152 : 1.878.400

5. N TK 621 : 7.591667x500.000=3.795.833ợ
(CT VLB : SL 500.000, DG=(7.3x350.000+8x250.000)/600=7.591667
Có TK 152 : 3.795.833
6. N TK 621 : 4000ợ
(CT Mua VL Ph cho sx SP A)ụ
CÓ TK 111 : 4000
7. N TK 621 : 5000ợ
(CT SPB)
Có TK 111 : 5000
8a. N TK 622 : 600.000ợ
(CT SPA: 200.000 , SPB 400.000)
Có TK 334: 600.000
8b. N TK 627 : 100.000ợ
(CT SPA (100.000x200)/(200+400)=33.333 SPB 66.667)
Có TK 334 : 100.000
9. N TK 622 : (600+100)x19%= 133.000ợ
Có TK 338 : 133.000
10. N TK 623 : 314x300=94.200ợ
(CT Công c C SL 300, DG=(370x100+400x300)/500=314)ụ
Có TK 153 : 94.200
11. N TK 627 : 550.400ợ
N TK 133 : 6000ợ
Có TK 214 : 400.000
Có TK 335 : 66.000
Có TK 111 : 2.400
Có TK 112 : 88.000
12. N TK 641 : 138.700ợ
N TK 133 : 2000ợ
Có TK 334 : 47.600
Có TK 214 : 60.700

Có TK 335 : 22.000
Có TK 111 : 1.600
Có TK 3388 : 8.800 (ho c 811)ặ
13. N TK 642 : 1.140.551ợ
N TK 133 : 9000ợ
Có TK 334 : 357.000
Có TK 214 : 610.841
Có TK 335 : 99.000
Có TK 111 : 36.000
Có TK 112 : 36.000
Có TK 351 : 10.710
Last edited by kimbum31089; 05-10-2009 at 12:55 AM

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×