Tải bản đầy đủ (.pdf) (67 trang)

Điều khiển lập trình - Chương 3 ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (804.55 KB, 67 trang )

Ch
Ch
ö
ö
ông 3:
ông 3:
TA
TA
Ä
Ä
P LE
P LE
Ä
Ä
NH CU
NH CU
Û
Û
A PLC
A PLC
1. Nho
1. Nho
ù
ù
m le
m le
ä
ä
nh xua
nh xua
á


á
t nha
t nha
ä
ä
p cô ba
p cô ba
û
û
n
n
1. Nho
1. Nho
ù
ù
m le
m le
ä
ä
nh xua
nh xua
á
á
t nha
t nha
ä
ä
p cô ba
p cô ba
û

û
n
n
1. Nho
1. Nho
ù
ù
m le
m le
ä
ä
nh xua
nh xua
á
á
t nha
t nha
ä
ä
p cô ba
p cô ba
û
û
n
n
1. Nho
1. Nho
ù
ù
m le

m le
ä
ä
nh xua
nh xua
á
á
t nha
t nha
ä
ä
p cô ba
p cô ba
û
û
n
n
V
V
í
í
du
du
ï
ï
1: Ma
1: Ma
ï
ï
ch

ch
Ñ
Ñ
a
a
û
û
o chie
o chie
à
à
u quay
u quay
ñ
ñ
o
o
ä
ä
ng cô K
ng cô K
Ñ
Ñ
B 3 pha.
B 3 pha.
Inputs: 3 (Thua
Inputs: 3 (Thua
ä
ä
n, Nghòch, va

n, Nghòch, va
ø
ø
D
D
öø
öø
ng.)
ng.)
Outputs: 2 (K
Outputs: 2 (K
thua
thua
ä
ä
n
n
,K
,K
Nghòch
Nghòch
)
)
Daïng STL
T
RN
I0.0
Q0.0
I0.1
Q0.1

I0.2
T
N
N
D
N
T
220 VAC
COM
24VDC


ñ
ñ
o
o
à
à
ke
ke
á
á
t no
t no
á
á
i I/O
i I/O
Ch
Ch

ö
ö
ông tr
ông tr
ì
ì
nh LAD
nh LAD
V
V
í
í
du
du
ï
ï
2: Ma
2: Ma
ï
ï
ch ta
ch ta
ï
ï
o nu
o nu
ù
ù
t nha
t nha

á
á
n ON/OFF
n ON/OFF
Ch
Ch
ö
ö
ông tr
ông tr
ì
ì
nh LAD
nh LAD
V
V
í
í
du
du
ï
ï
3: Ma
3: Ma
ï
ï
ch ta
ch ta
ï
ï

o xung nhòp vô
o xung nhòp vô
ù
ù
i ta
i ta
à
à
n so
n so
á
á
0,5Hz
0,5Hz
Ch
Ch
ö
ö
ông tr
ông tr
ì
ì
nh LAD
nh LAD
2. Nho
2. Nho
ù
ù
m le
m le

ä
ä
nh
nh
đ
đ
ie
ie
à
à
u khie
u khie
å
å
n Timer :
n Timer :
Timer tạo thời gian trễ không có nhớ có nghóa là khi
tín hiệu logic vào IN ở mức không thì Timer sẽ bò
Reset.
Timer tạo thời gian trễ có nhớ (Retentive) có nghóa là
khi tín hiệu logic vào IN ở mức không thì Timer này
không chạy nữa nhưng khi tín hiệu lên mức cao lại thì
Timer lại tiếp tục chạy tiếp.
Kể từ CPU 214 trở lên có 128 Timer được chia làm hai
loại khác nhau đó là :
2. Nho
2. Nho
ù
ù
m le

m le
ä
ä
nh
nh
đ
đ
ie
ie
à
à
u khie
u khie
å
å
n Timer :
n Timer :
Time có 3 độ phân giải đó là 1ms, 10ms và 100ms
T5T31,
T69T95
3276,7s100ms
T1T4,
T65T68
327,67s10ms
T0, T6432,767s1ms
TONR
T37T63,
T101  T127
3276,7s100ms
T33T36,

T97T100
327,67s10ms
T32, T9632,767s1ms
TON
CPU214
Giá trò cực
đại
Độ phân
giải
Lệnh
2. Nho
2. Nho
ù
ù
m le
m le
ä
ä
nh
nh
ñ
ñ
ie
ie
à
à
u khie
u khie
å
å

n Timer :
n Timer :
V
V
í
í
du
du
ï
ï
1: Ch
1: Ch
ö
ö
ông tr
ông tr
ì
ì
nh
nh
ñ
ñ
ie
ie
à
à
u khie
u khie
å
å

n
n
ñ
ñ
o
o
ä
ä
ng cô K
ng cô K
Ñ
Ñ
sao
sao
-
-
tam gia
tam gia
ù
ù
c
c
Yeâu ca
Yeâu ca
à
à
u:
u:
-
-

Thô
Thô
ø
ø
i gian chuye
i gian chuye
å
å
n t
n t
öø
öø
sao sang tam gia
sao sang tam gia
ù
ù
c la
c la
ø
ø
2s
2s
-
-
Du
Du
ø
ø
ng 1 nu
ng 1 nu

ù
ù
t nha
t nha
á
á
n ON/OFF
n ON/OFF
-
-
Khi Relay nhie
Khi Relay nhie
ä
ä
t ta
t ta
ù
ù
c
c
ñ
ñ
o
o
ä
ä
ng th
ng th
ì
ì

ba
ba
ù
ù
o
o
ñ
ñ
e
e
ø
ø
n nha
n nha
á
á
p nha
p nha
ù
ù
y
y


I0.0 Q0.0
I0.1 Q0.1
Q0.2
Q0.3
24V COM



RN
RN
LAMP
220 VAC
K
ON/OFF


V
V
í
í
du
du
ï
ï
1:
1:
Ch
Ch
ö
ö
ông tr
ông tr
ì
ì
nh LAD
nh LAD
V

V
í
í
du
du
ï
ï
2:
2:
Ch
Ch
ö
ö
ông tr
ông tr
ì
ì
nh tro
nh tro
ø
ø
chôi Vui
chôi Vui
Ñ
Ñ
e
e
å
å
Ho

Ho
ï
ï
c:
c:
Yeâu ca
Yeâu ca
à
à
u
u
:
:
-
-
C
C
ó
ó
3
3
ngư
ngư


i chơi v
i chơi v
à
à
1 D

1 D


n chương tr
n chương tr
ì
ì
nh
nh
-
-
T
T


i v
i v


tr
tr
í
í
m
m


i ngư
i ngư



i chơi c
i chơi c
ó
ó
1 n
1 n
ú
ú
t nh
t nh


n v
n v
à
à
1
1
đ
đ
è
è
n
n
-
-
Khi m
Khi m



t trong 3
t trong 3
ngư
ngư


i chơi nh
i chơi nh


n th
n th
ì
ì
đ
đ
è
è
n t
n t


i v
i v


tr
tr
í

í
đ
đ
ó
ó
s
s
á
á
ng v
ng v
à
à
chuông
chuông
kêu trong 3s v
kêu trong 3s v
à
à
c
c
á
á
c ngư
c ngư


i chơi kh
i chơi kh
á

á
c nh
c nh


n th
n th
ì
ì
không c
không c
ó
ó
t
t
á
á
c d
c d


ng.
ng.
-
-
Nh
Nh


n Reset đ

n Reset đ


đưa v
đưa v


tr
tr


ng th
ng th
á
á
i ban đ
i ban đ


u.
u.


ñ
ñ
o
o
à
à
ke

ke
á
á
t no
t no
á
á
i:
i:
Inputs:
Reset: (NO)_I0.0
N1 : (NO)_I0.1
N2 : (NO)_I0.2
N3 : (NO)_I0.3
Outputs:
Chuoâng : Q0.0
Ñ1 : Q0.1
Ñ2 : Q0.2
Ñ3 : Q0.3
V
V
í
í
du
du
ï
ï
2:
2:
Ch

Ch
ö
ö
ông tr
ông tr
ì
ì
nh tro
nh tro
ø
ø
chôi Vui
chôi Vui
Ñ
Ñ
e
e
å
å
Ho
Ho
ï
ï
c:
c:
Ch
Ch
ö
ö
ông tr

ông tr
ì
ì
nh LAD
nh LAD
V
V
í
í
du
du
ï
ï
2:
2:
Ch
Ch
ö
ö
ông tr
ông tr
ì
ì
nh tro
nh tro
ø
ø
chôi Vui
chôi Vui
Ñ

Ñ
e
e
å
å
Ho
Ho
ï
ï
c:
c:
Ch
Ch
ö
ö
ông tr
ông tr
ì
ì
nh LAD
nh LAD
Bài tập
1. Viết chương trình khởi động ĐC qua 3 cấp điện
trở phụ.
2. Chương trình khởi động qua CK
3. Chương trình khởi động ĐC qua BATN
4. Nhấn On (t<2s) thì đèn sáng trong 30s rồi tự tắt.
Nếu nhấn giữ On trong thời gian >2s thì đèn
sáng luôn
Nhấn Off thì đèn tắt

3. Nho
3. Nho
ù
ù
m le
m le
ä
ä
nh
nh
đ
đ
ie
ie
à
à
u khie
u khie
å
å
n Counter:
n Counter:
Các bộ đếm của S7-200 được chia làm 2 loại:
a. Bộ đếm tiến (CTU):
3. Nho
3. Nho
ù
ù
m le
m le

ä
ä
nh
nh
ñ
ñ
ie
ie
à
à
u khie
u khie
å
å
n Counter:
n Counter:
Boä ñeám tieán/ luøi (CTUD):
V
V
í
í
du
du
ï
ï
1: Ch
1: Ch
ö
ö
ông tr

ông tr
ì
ì
nh
nh
ñ
ñ
ie
ie
à
à
u khie
u khie
å
å
n baõi
n baõi
ñ
ñ
oã xe
oã xe
Yeâu ca
Yeâu ca
à
à
u:
u:
-
-
So

So
á
á
l
l
ö
ö
ô
ô
ï
ï
ng xe to
ng xe to
á
á
i
i
ñ
ñ
a la
a la
ø
ø
50 xe
50 xe
-
-
Khi baõi ch
Khi baõi ch
ö

ö
a
a
ñ
ñ
a
a
à
à
y th
y th
ì
ì
sa
sa
ù
ù
ng
ng
ñ
ñ
e
e
ø
ø
n
n
Entrance
Entrance
(Q0.0)

(Q0.0)
-
-
Khi baõi
Khi baõi
ñ
ñ
a
a
à
à
y th
y th
ì
ì
sa
sa
ù
ù
ng
ng
ñ
ñ
e
e
ø
ø
n
n
Full

Full
(Q0.1)
(Q0.1)
va
va
ø
ø
ñ
ñ
o
o
ù
ù
ng
ng
Barrier
Barrier
(Q0.2)
(Q0.2)
-
-
Ñ
Ñ
e
e
ø
ø
n Exit (Q0.3) ba
n Exit (Q0.3) ba
ù

ù
o sa
o sa
ù
ù
ng khi co
ng khi co
ù
ù
xe trong baõi
xe trong baõi
+ Ta
+ Ta
ï
ï
i vò tr
i vò tr
í
í
xe va
xe va
ø
ø
o co
o co
ù
ù
CB va
CB va
ø

ø
o (CB1)
o (CB1)
(I0.2)
(I0.2)
+ Ta
+ Ta
ï
ï
i vò tr
i vò tr
í
í
xe ra co
xe ra co
ù
ù
CB ra (CB2)
CB ra (CB2)
(I0.3)
(I0.3)
Entrance =>
Full (-)
Exit =>
Car Park
CB1
CB2
4. Nho

4. Nho
ù
ù
m ca
m ca
ù
ù
c le
c le
ä
ä
nh so sa
nh so sa
ù
ù
nh:
nh:
4. Nho
4. Nho
ù
ù
m ca
m ca
ù
ù
c le
c le
ä
ä
nh so sa

nh so sa
ù
ù
nh:
nh:
4. Nho
4. Nho
ù
ù
m ca
m ca
ù
ù
c le
c le
ä
ä
nh so sa
nh so sa
ù
ù
nh:
nh:

×