Tải bản đầy đủ (.pdf) (69 trang)

Phương pháp xử lý nước thải doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.19 MB, 69 trang )

A.
A.
Dây
Dây
chuy
chuy


n
n
công
công
ngh
ngh


x
x




nu
nu


c
c
th
th




i
i
B.
B.
Phương
Phương
Ph
Ph
á
á
p
p
Sinh
Sinh
H
H


c
c
X
X




Nu
Nu



c
c
Th
Th


i
i
I.
I.
Nguyên
Nguyên
t
t


c
c
II.
II.


ch
ch
ế
ế
:
:

Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
sinh
sinh
h
h


c
c
tăng
tăng
trư
trư


ng
ng


l
l



ng
ng
(
(
b
b
ù
ù
n
n
ho
ho


t
t
t
t
í
í
nh
nh
):
):
Qu
Qu
á
á

tr
tr
ì
ì
nh
nh
sinh
sinh
h
h


c
c
tăng
tăng
trư
trư


ng
ng
d
d
í
í
nh
nh
b
b

á
á
m
m
(
(
m
m
à
à
ng
ng
sinh
sinh
h
h


c
c
):
):
III.
III.
C
C
á
á
c
c

qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
sinh
sinh
h
h


c
c
trong
trong
x
x




nu
nu



c
c
th
th


i
i
a)
a)
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu


hi
hi
ế
ế

u
u
kh
kh
í
í
:
:
b)
b)


thi
thi
ế
ế
u
u
kh
kh
í
í
:
:
c)
c)


k
k



kh
kh
í
í
:
:
IV.
IV.
C
C
á
á
c
c
y
y
ế
ế
u
u
t
t




nh
nh





ng
ng
đ
đ
ế
ế
n
n
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
x
x




sinh
sinh

h
h


c
c
V.
V.
Vai
Vai
trò
trò
c
c


a
a
vsv
vsv
trong
trong
x
x









c
c
th
th


i
i
C.
C.
Công
Công
tr
tr
ì
ì
nh
nh
x
x




n
n



ơc
ơc
th
th


i
i
b
b


ng
ng
phuơng
phuơng
ph
ph
á
á
p
p
sinh
sinh
h
h


c
c

1.
1.
Công
Công
tr
tr
ì
ì
nh
nh
x
x








c
c
th
th


i
i
trong
trong

đi
đi


u
u
ki
ki


n
n
t
t


nhiên
nhiên
:
:
2.
2.
Công
Công
tr
tr
ì
ì
nh
nh

x
x








c
c
th
th


i
i
trong
trong
đi
đi


u
u
ki
ki



n
n
nhân
nhân
t
t


o
o
NƯỚC THẢI
XL CƠ HỌC XL HOÁ HỌC XL SINH HỌC
A. Dây chuyền công nghệ xử lý nuớc thải
Nu
Nu


c
c
th
th


i
i
c
c
ó
ó
th

th


đu
đu


c
c
x
x




qua 5
qua 5
kh
kh


i
i
sau
sau
:
:
KHỬ TRÙNG
XL CẶN
NƯỚC THẢI

XL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL HOÁ HỌC
NƯỚC THẢI
XL HOÁ HỌCXL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL HOÁ HỌCXL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL SINH HỌCXL HOÁ HỌCXL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
KHỬ TRÙNG
NƯỚC THẢINƯỚC THẢI
XL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL HOÁ HỌCXL CƠ HỌC XL SINH HỌCXL HOÁ HỌCXL CƠ HỌC KHỬ TRÙNGXL SINH HỌCXL HOÁ HỌCXL CƠ HỌC
XL CẶN
KHỬ TRÙNGXL SINH HỌCXL HOÁ HỌCXL CƠ HỌC
NƯỚC THẢI
XL HOÁ HỌCXL CƠ HỌC
XL CẶN
NƯỚC THẢI
XL HOÁ HỌCXL CƠ HỌC XL SINH HỌC
XL CẶN
NƯỚC THẢI
XL HOÁ HỌCXL CƠ HỌC
NGUỒN

TIẾP NHẬN
KHỬ TRÙNGXL SINH HỌC
XL CẶN
NƯỚC THẢI
XL HOÁ HỌCXL CƠ HỌC
B.
B.
Phương
Phương
Ph
Ph
á
á
p
p
Sinh
Sinh
H
H


c
c
X
X




Nu

Nu


c
c
Th
Th


i
i
I.
I.
Nguyên
Nguyên
t
t


c
c
:
:


D
D


a

a
trên
trên


s
s


ho
ho


t
t
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
vi
vi
sinh

sinh
v
v


t
t
đ
đ


phân
phân
hu
hu


c
c
á
á
c
c
ch
ch


t
t
h

h


u
u


gây
gây
ô
ô
nhi
nhi


m
m
c
c
ó
ó
trong
trong




c
c
th

th


i
i


Vi
Vi
sinh
sinh
v
v


t
t
s
s


d
d


ng
ng
ch
ch



t
t
h
h


u
u


v
v
à
à
m
m


t
t
s
s


kho
kho
á
á
ng

ng
ch
ch


t
t
l
l
à
à
m
m
th
th


c
c
ăn
ăn
đ
đ


sinh
sinh
tru
tru



ng
ng
v
v
à
à
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
.
.


T
T
á
á
ch
ch
c

c
á
á
c
c
ch
ch


t
t
h
h


u
u


v
v
à
à
ch
ch


t
t
dinh

dinh




ng
ng
ra
ra
kh
kh


i
i
nu
nu


c
c
th
th


i.(l
i.(l
à
à
m

m
kho
kho
á
á
ng
ng
ho
ho
á
á
c
c
á
á
c
c
ch
ch


t
t
h
h


u
u



gây
gây
b
b


n
n
th
th
à
à
nh
nh
ch
ch


t
t




v
v
à
à
c

c
á
á
c
c
kh
kh
í
í
đơn
đơn
gi
gi


n
n
)
)
II.
II.


ch
ch
ế
ế
chung
chung
:

:


H
H


p
p
ph
ph


v
v
à
à
k
k
ế
ế
t
t
t
t


c
c



n
n


l
l


ng
ng
v
v
à
à
ch
ch


t
t
keo
keo
không
không
l
l


ng

ng
th
th
à
à
nh
nh
bông
bông
sinh
sinh
h
h


c
c
hay
hay
m
m
à
à
ng
ng
sinh
sinh
h
h



c
c
.
.


Chuy
Chuy


n
n
ho
ho
á
á
(oxy
(oxy
ho
ho
á
á
)
)
c
c
á
á
c

c
ch
ch


t
t
ho
ho
à
à
tan
tan
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
ch
ch


t
t
d

d


phân
phân
hu
hu


sinh
sinh
h
h


c
c
th
th
à
à
nh
nh
nh
nh


ng
ng
s

s


n
n
ph
ph


m
m
cu
cu


i
i
c
c
ù
ù
ng
ng
.
.


Chuy
Chuy



n
n
ho
ho
á
á
/
/
kh
kh


ch
ch


t
t
dinh
dinh




ng
ng
(N,P) .
(N,P) .



Kh
Kh


nh
nh


ng
ng
h
h


p
p
ch
ch


t
t
v
v
à
à
th
th
à

à
nh
nh
ph
ph


n
n
h
h


u
u


d
d


ng
ng
v
v
ế
ế
t
t
.

.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
sinh
sinh
trư
trư


ng
ng


l
l


ng
ng
_
_
b

b
ù
ù
n
n
ho
ho


t
t
t
t
í
í
nh
nh
(
(
bông
bông
sinh
sinh
h
h


c
c
)

)


C
C
á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
vi
vi
khu
khu


n
n
tăng
tăng
trư

trư


ng
ng
sinh
sinh
s
s


n
n
v
v
à
à
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
d

d
í
í
nh
nh
v
v
à
à
o
o
c
c
á
á
c
c
h
h


t
t
ch
ch


t
t
r

r


n
n


l
l


ng
ng
c
c
ó
ó
trong
trong




c
c
th
th


i

i
v
v
à
à
ph
ph
á
á
t
t
tri
tri


n
n
th
th
à
à
nh
nh
c
c
á
á
c
c
h

h


t
t
bông
bông
c
c


n
n


C
C
á
á
c
c
h
h


t
t
bông
bông
n

n
à
à
y
y
n
n
ế
ế
u
u
đư
đư


c
c
th
th


i
i
kh
kh
í
í
v
v
à

à
khu
khu


y
y
đ
đ


o
o
s
s




l
l


ng
ng
trong
trong





c
c
v
v
à
à
l
l


n
n
d
d


n
n
.
.


Bông
Bông
b
b
ù
ù
n

n
m
m
à
à
u
u
v
v
à
à
ng
ng
nâu
nâu
k
k
í
í
ch
ch
thư
thư


c
c
kho
kho



ng
ng
t
t


50
50


200
200
µ
µ
m.
m.
S
S






ng
ng
vi
vi
khu

khu


n
n
trong
trong
b
b
ù
ù
n
n
ho
ho


t
t
t
t
í
í
nh
nh
dao
dao
đ
đ



ng
ng
trong
trong
kho
kho


ng
ng
10
10
8
8
-
-
10
10
12
12
trên
trên
1mg
1mg
ch
ch


t

t
khô
khô
.
.


C
C
á
á
c
c
vsv
vsv
tham
tham
gia
gia
trong
trong
b
b
ù
ù
n
n
ho
ho



t
t
t
t
í
í
nh
nh
:
:
Pseudomonas,
Pseudomonas,
Achromobacter
Achromobacter
,
,
Desulfovibrio
Desulfovibrio
v
v
à
à
Nitrosomonas
Nitrosomonas
,
,
Notrobacter
Notrobacter
,

,
c
c
ù
ù
ng
ng
m
m


t
t
s
s


protozoa
protozoa




Yêu
Yêu
c
c


u

u
chung
chung
khi
khi
v
v


n
n
h
h
à
à
nh
nh
b
b
ù
ù
n
n
ho
ho


t
t
t

t
í
í
nh
nh
:
:


SS
SS
đ
đ


u
u
v
v
à
à
o
o
không
không
qu
qu
á
á
150 mg/l

150 mg/l


H
H
à
à
m
m




ng
ng
d
d


u
u
không
không
qu
qu
á
á
25mg/l
25mg/l



pH = 6.5
pH = 6.5


8.5 (
8.5 (
t
t


i
i
ưu
ưu
: 6.5
: 6.5


7.5)
7.5)


Nhi
Nhi


t
t
đ

đ


: 6
: 6
o
o
C
C


37
37
o
o
C
C
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
sinh
sinh
trư

trư


ng
ng


l
l


ng
ng
_
_
b
b
ù
ù
n
n
ho
ho


t
t
t
t
í

í
nh
nh
(
(
bông
bông
sinh
sinh
h
h


c
c
)
)
Quá trình sinh trưởng bám dính _Màng sinh học
CẤU TẠO CỦA MÀNG VI SINH VẬT
Khả năng oxi hoá các chất hữu cơ có trong nước thải khi chảy qua hoặc tiếp
xúc.
Có màu vàng xám hay màu nâu tối, dày từ 1–3 mm hoặc hơn do sinh khối của
vsv bám trên màng.
Màng sinh học được coi là một hệ tuỳ tiện, với vsv hiếu khí là chủ yếu.
III.
III.
C
C
á
á

c
c
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
sinh
sinh
h
h


c
c
trong
trong
x
x




nu
nu



c
c
th
th


i
i
:
:
a)
a)
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu



hi
hi
ế
ế
u
u
kh
kh
í
í
:
:
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu


hi
hi

ế
ế
u
u
kh
kh
í
í




c
c
th
th


i
i
g
g


m
m
3
3
giai
giai

đo
đo


n
n
:
:


Oxy
Oxy
ho
ho
á
á
c
c
á
á
c
c
ch
ch


t
t
h
h



u
u


:
:
enzym
enzym
C
C
x
x
H
H
y
y
O
O
z
z
+ O
+ O
2
2
CO
CO
2
2

+ H
+ H
2
2
0 +
0 +
Δ
Δ
H
H


T
T


ng
ng
h
h


p
p
t
t
ế
ế
b
b

à
à
o
o
m
m


i
i
:
:
enzym
enzym
C
C
x
x
H
H
y
y
O
O
z
z
+ NH
+ NH
3
3

+ O
+ O
2
2
CO
CO
2
2
+H
+H
2
2
O + C
O + C
5
5
H
H
7
7
NO
NO
2
2
-
-
Δ
Δ
H
H



Phân
Phân
hu
hu


n
n


i
i
b
b
à
à
o
o
:
:
enzyme
enzyme
C
C
5
5
H
H

7
7
NO
NO
2
2
+ 5O
+ 5O
2
2
5CO
5CO
2
2
+ 2H
+ 2H
2
2
O + NH
O + NH
3
3
±
±
Δ
Δ
H
H
b)
b)

Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu


thi
thi
ế
ế
u
u
kh
kh
í
í
:
:
Chuyển hoá Nitơ trong quá trình xử lý sinh học
C

C
á
á
c
c
y
y
ế
ế
u
u
t
t




nh
nh




ng
ng
đ
đ
ế
ế
n

n
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
Nitrat
Nitrat
ho
ho
á
á


pH : 7,2
pH : 7,2


9.0 ;
9.0 ;
t
t


t

t
nh
nh


t
t
l
l
à
à
7,5
7,5


Nhi
Nhi


t
t
đ
đ


: 5
: 5


40

40
o
o
C
C


Đ
Đ


c
c
t
t
í
í
nh
nh
:
:
n
n


ng
ng
đ
đ



HCH
HCH
đ
đ


c
c
h
h


i
i
th
th


p,Tanin
p,Tanin
, phenol,
, phenol,
benzen
benzen
,
,





u
u
,
,
ete
ete
,
,
xianua
xianua




Kim
Kim
lo
lo


i
i
:
:
qu
qu
á
á
tr

tr
ì
ì
nh
nh
b
b




c
c
ch
ch
ế
ế


n
n


ng
ng
đ
đ


0.25 mg/l Ni, 0.25mg/l Cr

0.25 mg/l Ni, 0.25mg/l Cr
v
v
à
à
0.1mg/l
0.1mg/l
Pb
Pb


Amonia
Amonia
:
:
b
b




c
c
ch
ch
ế
ế


n

n


ng
ng
đ
đ


5
5


20 mg/l
20 mg/l


DO:
DO:
_
_
T
T


c
c
đ
đ



nitrat
nitrat
ho
ho
á
á
t
t


t
t
khi
khi
DO= 4
DO= 4


7mg/l
7mg/l
_
_
T
T


c
c
đ

đ


nitrat
nitrat
ho
ho
á
á
trong
trong
b
b
ù
ù
n
n
ho
ho


t
t
t
t
í
í
nh
nh
tăng

tăng
g
g


p
p
đôi
đôi
khi
khi
DO
DO
tăng
tăng
t
t


1
1


3mg/l
3mg/l
C
C
á
á
c

c
y
y
ế
ế
u
u
t
t




nh
nh




ng
ng
đ
đ
ế
ế
n
n
qu
qu
á

á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
kh
kh


nitrat
nitrat


D
D


ng
ng
v
v
à
à
n
n


ng

ng
đ
đ


ch
ch


t
t
n
n


n
n
ch
ch


a
a
cacbon
cacbon
:
:
ch
ch



a
a
cacbon
cacbon
tan,
tan,
phân
phân
hu
hu


sinh
sinh
h
h


c
c
nhanh
nhanh


N
N


ng

ng
đ
đ


DO:
DO:
_
_
Lo
Lo
à
à
i
i
Pseudomonas
Pseudomonas
b
b




c
c
ch
ch
ế
ế



:
:


0.2 mg/l
0.2 mg/l
_
_
T
T


c
c
đ
đ


kh
kh


nitrat
nitrat
:
:
DO = 0.2 mg/l
DO = 0.2 mg/l
ch

ch


b
b


ng
ng
½
½
t
t


c
c
đ
đ




DO = 0 mg/l
DO = 0 mg/l


Đ
Đ



ki
ki


m
m
v
v
à
à
pH: 6.5
pH: 6.5


8.5
8.5


Th
Th


i
i
gian
gian
lưu
lưu
c

c


n
n
(SRT):
(SRT):
lâu
lâu
th
th
ì
ì




ng
ng
nitrat
nitrat
s
s


b
b


kh

kh


nhi
nhi


u
u
hơn
hơn
k
k


kh
kh
í
í
vk
vk
phân
phân
h
h


y
y
c

c
á
á
c
c
ch
ch


t
t
h
h


u
u


như
như
sau
sau
:
:
vi
vi
sinh
sinh
v

v


t
t
Ch
Ch


t
t
HC
HC
H
H
2
2
+ CO
+ CO
2
2
+ H
+ H
2
2
S + NH
S + NH
3
3
+ CH

+ CH
4
4
+
+
tb
tb
m
m


i
i
+
+
Δ
Δ
H
H
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
x

x


y
y
ra
ra
theo
theo
4
4
giai
giai
đ
đ
o
o


n
n
:
:
_
_
Giai
Giai
đ
đ
o

o


n 1: Thu
n 1: Thu


ph
ph
â
â
n
n
_
_
Giai
Giai
đ
đ
o
o


n
n
2: Acid ho
2: Acid ho
á
á
_

_
Giai
Giai
đ
đ
o
o


n
n
3:
3:
Acetat
Acetat
ho
ho
á
á
_
_
Giai
Giai
đ
đ
o
o


n

n
4: Methane ho
4: Methane ho
á
á
c)
c)
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu


k
k


kh
kh
í

í
:
:
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu


k
k


kh
kh
í
í
x
x



y
y
ra
ra
theo
theo
4
4
giai
giai
đo
đo


n
n
:
:
Vi
Vi
sinh
sinh
v
v


t
t
tham

tham
gia
gia
v
v
à
à
o
o
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu


k
k


kh

kh
í
í


Nh
Nh
ó
ó
m
m
vsv
vsv
thu
thu


phân
phân
:
:
Clodtridium
Clodtridium
,
,
Peptococcus
Peptococcus
,
,
lactobacillus,

lactobacillus,
Actinomyces
Actinomyces
,
,
Staphylococcus,
Staphylococcus,
Desulfobrio
Desulfobrio




Nh
Nh
ó
ó
m
m
vSV
vSV
methane
methane
ho
ho
á
á
:
:
Methanobacterium

Methanobacterium
,
,
Methanococcus
Methanococcus
,
,
Methanothrix
Methanothrix
,
,
Methanosarina
Methanosarina
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
k
k


kh
kh
í

í
so
so
v
v


i
i
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
hi
hi
ế
ế
u
u
kh
kh
í
í
_

_
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
kh
kh


i
i
đ
đ


ng
ng
lâu
lâu
_
_
C
C
ó

ó
th
th


yêu
yêu
c
c


u
u
thêm
thêm
đ
đ


ki
ki


m
m
_
_
Không
Không
th

th


c
c
hi
hi


n
n
kh
kh


N
N
v
v
à
à
P
P
đư
đư


c
c
_

_
Nh
Nh


y
y
c
c


m
m
v
v


i
i
ch
ch


t
t
đ
đ


c

c
_
_
Kh
Kh


năng
năng
sinh
sinh
m
m
ù
ù
i
i
v
v
à
à
kh
kh
í
í
gây
gây
ăn
ăn
mòn

mòn
B
B


t
t
l
l


i
i
_
_
Nhu
Nhu
c
c


u
u
năng
năng
lu
lu


ng

ng
th
th


p
p
_
_
B
B
ù
ù
n
n
sinh
sinh
ra
ra
í
í
t
t
_
_
Nhu
Nhu
c
c



u
u
ch
ch


t
t
dinh
dinh




ng
ng
th
th


p
p
_
_
Sinh
Sinh
kh
kh
í

í
metan
metan
,
,
t
t


n
n
d
d


ng
ng
ngu
ngu


n
n
năng
năng




ng

ng
th
th


t
t
í
í
ch
ch
b
b


ph
ph


n
n


ng
ng
nh
nh


Thu

Thu


n
n
l
l


i
i
Công
Công
tr
tr
ì
ì
nh
nh
x
x






ng
ng
d

d


ng
ng
c
c
á
á
c
c
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
phân
phân
hu
hu




N

N


ng
ng
đ
đ


ch
ch


t
t
h
h


u
u


: BOD
: BOD
5
5
:N:P = 100: 5:1
:N:P = 100: 5:1
ho

ho


c
c
200:5:2
200:5:2
(
(
b
b
ù
ù
n
n
ho
ho


t
t
t
t
í
í
nh
nh
)
)



H
H
à
à
m
m




ng
ng
t
t


p
p
ch
ch


t
t


Nhi
Nhi



t
t
đ
đ


, pH,
, pH,
c
c
á
á
c
c
nguyên
nguyên
t
t


vi
vi




ng
ng
,

,
kim
kim
lo
lo


i
i




H
H
à
à
m
m




ng
ng
oxy
oxy
trong
trong





c
c
th
th


i
i


Lưu
Lưu




ng
ng
n
n


ơc
ơc
th
th



i
i


H
H


th
th


ng
ng
x
x




:
:
ch
ch
ế
ế
đ
đ



thu
thu


đ
đ


ng
ng


IV.
IV.
C
C
á
á
c
c
y
y
ế
ế
u
u
t
t





nh
nh




ng
ng
đ
đ
ế
ế
n
n
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
x
x



l
l
í
í
sinh
sinh
h
h


c
c
:
:


Không
Không
c
c
ó
ó
ch
ch


t
t
đ

đ


c
c
l
l
à
à
m
m
ch
ch
ế
ế
t
t
hay
hay


c
c
ch
ch
ế
ế
h
h



vsv
vsv
trong
trong




c
c
th
th


i
i
.
.
Đ
Đ


c
c
bi
bi


t

t
l
l
à
à
h
h
à
à
m
m




ng
ng
c
c
á
á
c
c
kim
kim
lo
lo


i

i
n
n


ng
ng
như
như
:
:
Sb
Sb
>Ag >Cu >Hg >Co >Ni >
>Ag >Cu >Hg >Co >Ni >
Pb
Pb
>Cr
>Cr
+3
+3
>V >
>V >
Cd
Cd
>Zn >Fe
>Zn >Fe


Ch

Ch


t
t
h
h


u
u


trong
trong




c
c
th
th


i
i
ph
ph



i
i
l
l
à
à


ch
ch


t
t
dinh
dinh




ng
ng
ngu
ngu


n
n
cacbon

cacbon
v
v
à
à
năng
năng




ng
ng
cho
cho
vsv
vsv
như
như
:
:
hidratcacbon
hidratcacbon
, protein,
, protein,
lipit
lipit
ho
ho
à

à
tan
tan




COD/BOD
COD/BOD


2
2
ho
ho


c
c
BOD/COD
BOD/COD


0,5
0,5
m
m


i

i
c
c
ó
ó
th
th


đưa
đưa
v
v
à
à
o
o
x
x


l
l
í
í
sinh
sinh
h
h



c(hi
c(hi
ế
ế
u
u
kh
kh
í
í
),
),
n
n
ế
ế
u
u
COD
COD
l
l


n
n
hơn
hơn
BOD

BOD
nhi
nhi


u
u
l
l


n
n
,
,
trong
trong
đ
đ
ó
ó
g
g


m
m
c
c
ó

ó
xenlulozơ
xenlulozơ
,
,
hemixenlulozơ
hemixenlulozơ
,
,
prottein
prottein
,
,
tinh
tinh
b
b


t
t
chưa
chưa
tan
tan
th
th
ì
ì
ph

ph


i
i
qua
qua
x
x


l
l
í
í
sinh
sinh
h
h


c
c
k
k


kh
kh
í

í
Đi
Đi


u
u
ki
ki


n
n




c
c
th
th


i
i
đưa
đưa
v
v
à

à
o
o
XLSH :
XLSH :
V.
V.
Vai
Vai
trò
trò
c
c


a
a
vsv
vsv
trong
trong
x
x









c
c
th
th


i
i
S
S


tăng
tăng
trư
trư


ng
ng
c
c


a
a
vi
vi
khu

khu


n
n
trong
trong
b
b


x
x




V.
V.
Vai
Vai
trò
trò
c
c


a
a
vsv

vsv
trong
trong
x
x








c
c
th
th


i
i


Phân
Phân
hu
hu


c

c
á
á
c
c
ch
ch


t
t
h
h


u
u




X
X




m
m
ù

ù
i
i
c
c


a
a




c
c
th
th


i
i
:
:


Methyl sulfide,
Methyl sulfide,
dimethyl
dimethyl
sulfide

sulfide
đư
đư


c
c
phân
phân
h
h


y
y
b
b


i
i
c
c
á
á
c
c
ch
ch



ng
ng
Thiobacillus
Thiobacillus
v
v
à
à
Hyphomicrobium
Hyphomicrobium
oxy
oxy
h
h
ó
ó
a
a
sulfat
sulfat
.
.


X
X





b
b


ng
ng
th
th
á
á
p
p
l
l


c
c
:
:
VK
VK
quang
quang
h
h


p

p
như
như
Chlorobium
Chlorobium
c
c
ó
ó
th
th


l
l


ai
ai
b
b


đ
đ
ế
ế
n
n
95%

95%
kh
kh
í
í
H
H
2
2
S
S
t
t






c
c
th
th


i
i
sau
sau
x

x




c
c


a
a
m
m


t
t
b
b


k
k


kh
kh
í
í
.

.
Pseudomonas green
Chlorobium


X
X




m
m


t
t
s
s


kim
kim
lo
lo


i
i
n

n


ng
ng
: Hg,
: Hg,
Cd
Cd
,
,
Pb
Pb
, Se, As
, Se, As


C
C
á
á
c
c
nguyên
nguyên
sinh
sinh
đ
đ



ng
ng
v
v


t
t
c
c
ó
ó
ý
ý
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
trong
trong
vi
vi


c
c
v

v


n
n
h
h
à
à
nh
nh
c
c
á
á
c
c
h
h


sinh
sinh
v
v


t
t
:

:
rotifera
rotifera
,
,
cladocera
cladocera
,
,
v
v
à
à
copepoda
copepoda
C
C
á
á
c
c
lòai
lòai
Cladocera
Cladocera
th
th
ì
ì
l

l


c
c
c
c
á
á
c
c
t
t
ế
ế
b
b
à
à
o
o
vi
vi
khu
khu


n
n
v

v
à
à
c
c


ch
ch


t
t
h
h


u
u


ch
ch
ế
ế
t
t
,
,
l

l


c
c
t
t


o
o
s
s


i
i
,
,
c
c
ó
ó
í
í
ch
ch
trong
trong
vi

vi


c
c
l
l
à
à
m
m
gi
gi


m
m
đ
đ


đ
đ


c
c
c
c



a
a




c
c
th
th


i
i
sau
sau
x
x




.
.
chladocera
aspergillus niger.
Vai
Vai
trò

trò
c
c


a
a
vsv
vsv
trong
trong
x
x








c
c
th
th


i
i
C

C
á
á
c
c
y
y
ế
ế
u
u
t
t




nh
nh
hu
hu


ng
ng
đ
đ
ế
ế
n

n
ho
ho


t
t
đ
đ


ng
ng
c
c


a
a
vsv
vsv
:
:


Ch
Ch


t

t
dinh
dinh




ng
ng
:
:


Nh
Nh


ng
ng
ch
ch


t
t
vi
vi





ng
ng


pH
pH
c
c


a
a
vk
vk
: 6.5
: 6.5


7.5 (
7.5 (
vk
vk
không
không
ch
ch


u

u
đu
đu


c
c
pH >9
pH >9
v
v
à
à
pH<4
pH<4


Phân
Phân
lo
lo


i
i
nhi
nhi


t

t
đ
đ


c
c


a
a
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
x
x




sinh
sinh
h

h


c
c
:
:
55
55
-
-
65
65
35
35


75
75
Thermophilic
Thermophilic
(
(
ưa
ưa
n
n
ó
ó
ng

ng
)
)
25
25


40
40
20
20


50
50
Mesophilic
Mesophilic
(
(
ưa
ưa


m
m
)
)
12
12



18
18
10
10


30
30
Psychrophilic
Psychrophilic
(
(
ưa
ưa
l
l


nh
nh
)
)
Kho
Kho


ng
ng
t

t


i
i
ưu
ưu
Kho
Kho


ng
ng
nhi
nhi


t
t
đ
đ


D
D


ng
ng
C.

C.
C
C
á
á
c
c
công
công
tr
tr
ì
ì
nh
nh
x
x




n
n


ơc
ơc
th
th



i
i
b
b


ng
ng
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
sinh
sinh
h
h


c
c
1.
1.
Công
Công
tr

tr
ì
ì
nh
nh
x
x








c
c
th
th


i
i
trong
trong
đi
đi


u

u
ki
ki


n
n
t
t


nhiên
nhiên
:
:


C
C
á
á
nh
nh
đ
đ


ng
ng





i
i
v
v
à
à
bãi
bãi
l
l


c
c


H
H


sinh
sinh
h
h


c

c
:
:
-
-
H
H


k
k


kh
kh
í
í
-
-
H
H


hi
hi
ế
ế
u
u
kh

kh
í
í
-
-
H
H


k
k


kh
kh
í
í
v
v
à
à
hi
hi
ế
ế
u
u
kh
kh
í

í

×