-1-
BÁO CÁO
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN VĨNH SƠN
(THÁNG 10/2012)
eBook for You
-2-
MỤC LỤC
BÁO CÁO 1
TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH 1
NHÀ MÁY THỦY ĐIỆN VĨNH SƠN 1
II. GIẢ THUYẾT TÍNH TOÁN 4
III. SƠ ĐỒ TÍNH TOÁN 6
IV. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH 7
IV.1 Một số ký hiệu trong chương trình tính toán 7
IV.2 Dòng ngắn mạch tổng tại các điểm ngắn mạch 8
IV.2.1 Trường hợp 1: Các thanh cái phía 110kV và 13.8kV có liên lạc với
nhau 8
IV.2.2 Trường hợp 2: Các thanh cái phía 110kV và 13.8kV không liên lạc
với nhau 8
IV.2.3 Trường hợp 3: Các thanh cái 110kV có liên lạc với nhau, còn
thanh cái phía 13.8kV không liên lạc với nhau 9
IV.2.4 Trường hợp 4: Các thanh cái 110kV không liên lạc với nhau, còn
thanh cái phía 13.8kV có liên lạc với nhau 9
IV.3 Dòng ngắn mạch các nhánh đổ về điểm ngắn mạch 10
IV.3.1 Trường hợp 1: Các thanh cái phía 110kV và 13.8kV có liên lạc với
nhau 10
IV.3.2 Trường hợp 2: Các thanh cái phía 110kV và 13.8kV không liên lạc
với nhau 13
IV.3.3 Trường hợp 3: Các thanh cái 110kV có liên lạc với nhau, còn
thanh cái phía 13.8kV không liên lạc với nhau 16
eBook for You
-3-
IV.3.4 Trường hợp 4: Các thanh cái 110kV không liên lạc với nhau, còn
thanh cái phía 13.8kV có liên lạc với nhau 19
V. KẾT LUẬN 22
eBook for You
-4-
I. MỤC ĐÍCH TÍNH TOÁN
Tính toán ngắn mạch nhằm các mục đích sau:
o Lựa chọn các trang thiết bị điện phù hợp, chịu được dòng điện trong
thời gian tồn tại ngắn mạch
o Tính toán hiệu chỉnh các thiết bị rơ le, tự động cắt phần tử bị sự cố
ngắn mạch ra khỏi hệ thống.
o Lựa chọn sơ đồ thích hợp của mạng cung cấp điện, nhà máy điện làm
giảm dòng điện ngắn mạch
o Lựa chọn thiết bị hạn chế dòng điện ngắn mạch
o Tính toán nối đất cho trạm điện
o Nghiên cứu các hiện tượng khác về chế độ hệ thống như quá trình quá độ.
II. GIẢ THUYẾT TÍNH TOÁN
1. Tính toán dựa trên các đầu vào như sau:
o Thông số lưới điện khu vực nhà máy hiện tại (tháng 10/2012)
o Các thông số kỹ thuật của nhà máy Thủy điện Vĩnh Sơn (gồm máy biến
áp, máy phát,…)
2. Các điểm ngắn mạch xem xét:
o Thanh cái 110kV (C1-110 & C2-110)
o Thanh cái đầu cực máy phát 13.8kV (C1-13.8 & C2-13.8)
3. Các loại ngắn mạch xem xét:
o Ngắn mạch 1 pha chạm đất
o Ngắn mạch 3 pha
4. Các trường hợp vận hành:
o Trường hợp 1: Các thanh cái phía 110kV và 13.8kV có liên lạc với
nhau về điện
(Tất cả các máy cắt liên lạc giữa (C1-110 & C2-110) và (C1-13.8 &
C2-13.8) thường đóng)
eBook for You
-5-
o Trường hợp 2: Các thanh cái phía 110kV và 13.8kV không liên lạc với
nhau về điện
(Tất cả các máy cắt liên lạc giữa (C1-110 & C2-110) và (C1-13.8 &
C2-13.8) thường đóng)
o Trường hợp 3: Các thanh cái 110kV có liên lạc với nhau về điện, còn
thanh cái phía 13.8kV không liên lạc với nhau về điện
(Máy cắt liên lạc giữa (C1-110 & C2-110) thường đóng, còn các máy
cắt liên lạc giữa (C1-13.8 & C2-13.8) thường mở)
o Trường hợp 4: Các thanh cái 110kV không liên lạc với nhau về điện,
còn thanh cái phía 13.8kV có liên lạc với nhau về điện
(Máy cắt liên lạc giữa (C1-110 & C2-110) thường mở, còn các máy cắt
liên lạc giữa (C1-13.8 & C2-13.8) thường đóng)
5. Phần mềm tính toán: Phần mềm PSSE của Siemens PTI
eBook for You
-6-
III. SƠ ĐỒ TÍNH TOÁN
eBook for You
-7-
IV. KẾT QUẢ TÍNH TOÁN NGẮN MẠCH
IV.1 Một số ký hiệu trong chương trình tính toán
o VS_C1-110: Ký hiệu thanh cái 110kV – C1 (có số nút là 158019)
o VS_C2-110: Ký hiệu thanh cái 110kV – C2 (có số nút là 158020)
o VS_C1-13.8: Ký hiệu thanh cái 13.8kV – C1 (có số nút là 958011)
o VS_C2-13.8: Ký hiệu thanh cái 13.8kV – C2 (có số nút là 958012)
o AMPS: Đơn vị dòng ngắn mạch (ampe)
o /I+/: Giá trị độ lớn dòng ngắn mạch
o AN(I+): Giá trị góc pha dòng ngắn mạch
o THREE PHASE FAULT: Dòng ngắn mạch 3 pha
o ONE PHASE FAULT: Dòng ngắn mạch 1 pha
eBook for You
-8-
IV.2 Dòng ngắn mạch tổng tại các điểm ngắn mạch
IV.2.1 Trường hợp 1: Các thanh cái phía 110kV và 13.8kV có liên lạc với nhau
1 PTI INTERACTIVE POWER SYSTEM SIMULATOR PSS/E THU, OCT 25 2012 16:04
NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 SHORT CIRCUIT
CASE 1 FAULT CURRENTS
THREE PHASE FAULT ONE PHASE FAULT
X BUS X /I+/ AN(I+) /IA/ AN(IA)
158019 [VS_C1-110 110.00] AMPS 3527.8 -92.69 4099.8 -94.88
158020 [VS_C2-110 110.00] AMPS 3527.8 -92.69 4099.8 -94.88
958011 [VS_C1-13.8 13.800] AMPS 32495.9 -96.49 27812.9 -98.70
958012 [VS_C2-13.8 13.800] AMPS 32495.9 -96.49 27812.9 -98.7
IV.2.2 Trường hợp 2: Các thanh cái phía 110kV và 13.8kV không liên lạc với nhau
1 PTI INTERACTIVE POWER SYSTEM SIMULATOR PSS/E THU, OCT 25 2012 16:35
NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 SHORT CIRCUIT
CASE 2 FAULT CURRENTS
THREE PHASE FAULT ONE PHASE FAULT
X BUS X /I+/ AN(I+) /IA/ AN(IA)
158019 [VS_C1-110 110.00] AMPS 2196.9 -90.24 2470.1 -92.53
158020 [VS_C2-110 110.00] AMPS 1600.1 -96.40 1863.3 -98.99
958011 [VS_C1-13.8 13.800] AMPS 17324.6 -94.37 14414.8 -96.39
958012 [VS_C2-13.8 13.800] AMPS 15876.7 -100.91 13728.5 -103.40
eBook for You
-9-
IV.2.3 Trường hợp 3: Các thanh cái 110kV có liên lạc với nhau, còn thanh cái phía 13.8kV không liên lạc với nhau
1 PTI INTERACTIVE POWER SYSTEM SIMULATOR PSS/E THU, OCT 25 2012 16:40
NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 SHORT CIRCUIT
CASE 3 FAULT CURRENTS
THREE PHASE FAULT ONE PHASE FAULT
X BUS X /I+/ AN(I+) /IA/ AN(IA)
158019 [VS_C1-110 110.00] AMPS 3527.8 -92.69 4099.8 -94.88
158020 [VS_C2-110 110.00] AMPS 3527.8 -92.69 4099.8 -94.88
958011 [VS_C1-13.8 13.800] AMPS 19607.2 -98.06 15404.7 -99.76
958012 [VS_C2-13.8 13.800] AMPS 19607.2 -98.06 15404.7 -99.76
IV.2.4 Trường hợp 4: Các thanh cái 110kV không liên lạc với nhau, còn thanh cái phía 13.8kV có liên lạc với nhau
1 PTI INTERACTIVE POWER SYSTEM SIMULATOR PSS/E THU, OCT 25 2012 16:44
NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 SHORT CIRCUIT
CASE 4 FAULT CURRENTS
THREE PHASE FAULT ONE PHASE FAULT
X BUS X /I+/ AN(I+) /IA/ AN(IA)
158019 [VS_C1-110 110.00] AMPS 2496.4 -92.96 2710.9 -95.17
158020 [VS_C2-110 110.00] AMPS 1924.6 -95.35 2142.7 -97.80
958011 [VS_C1-13.8 13.800] AMPS 32368.9 -96.83 27751.9 -99.07
958012 [VS_C2-13.8 13.800] AMPS 32368.9 -96.83 27751.9 -99.07
eBook for You
-10-
IV.3 Dòng ngắn mạch các nhánh đổ về điểm ngắn mạch
IV.3.1 Trường hợp 1: Các thanh cái phía 110kV và 13.8kV có liên lạc với nhau
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:22 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 158019 [VS_C1-110 110.00] .
. CASE 1 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 158019 [VS_C1-110 110.00] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 158019 [VS_C1-110 110.00] AREA 13 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 15.330/ 170.31
V+: / 41.346/ -15.82 V-: / 26.155/ 160.60
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.03958 0.15295 3.864 NEGATIVE 0.03965 0.15312 3.862 ZERO 0.00777 0.09238 11.882
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
158020 [VS_C2-110 110.00] 13 1 AMP/OHM 1441.9 -94.71 0.00 0.00 0.000 1745.5 -96.92 0.00 0.00 0.000
1918.0 -95.14 23.98 -94.55 12.570
158029 [VINHSON5_C1 110.00] 13 1 AMP/OHM 1340.1 -89.93 4.27 68.59 2.550 1304.3 -92.32 5.86 72.44 3.160
783.9 -89.38 46.34 -99.29 6.114
958011 [VS_C1-13.8 13.800] 91 1 AMP/OHM 748.4 -93.75 0.59 87.90 27.295 1052.5 -94.68 0.97 85.86 13.818
1403.1 -97.59 0.00 0.00 0.000
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 3527.8 -92.69 4099.8 -94.88
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:22 . HOME BUS IS : .
. . .
eBook for You
-11-
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 158020 [VS_C2-110 110.00] .
. CASE 1 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 158020 [VS_C2-110 110.00] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 158020 [VS_C2-110 110.00] AREA 13 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 15.330/ 170.31
V+: / 41.346/ -15.82 V-: / 26.155/ 160.60
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.03958 0.15295 3.864 NEGATIVE 0.03965 0.15312 3.862 ZERO 0.00777 0.09238 11.882
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
158015 [HOAINHON1_C1110.00] 13 1 AMP/OHM 693.8 -95.73 19.99 68.57 2.548 695.0 -100.31 28.97 75.87 3.973
519.7 -88.51 30.83 -95.54 10.317
158019 [VS_C1-110 110.00] 13 1 AMP/OHM 2087.4 -91.30 0.00 0.00 0.000 2356.3 -93.37 0.00 0.00 0.000
2181.8 -94.65 21.08 -95.04 11.337
958012 [VS_C2-13.8 13.800] 91 1 AMP/OHM 748.4 -93.75 0.59 87.90 27.295 1052.5 -94.68 0.97 85.86 13.818
1403.1 -97.59 0.00 0.00 0.000
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 3527.8 -92.69 4099.8 -94.88
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:22 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 958011 [VS_C1-13.8 13.800] .
. CASE 1 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 958011 [VS_C1-13.8 13.800] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 958011 [VS_C1-13.8 13.800] AREA 91 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 3.531/ 171.30
V+: / 5.868/ -10.75 V-: / 2.342/ 166.16
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.01188 0.13207 11.118 NEGATIVE 0.01190 0.13212 11.106 ZERO 0.00000 0.20000 9999.999
eBook for You
-12-
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
MACHINE 1 AMP/ 11064.9 -94.67 11064.9 -94.67
13906.4 -98.70
158019 [VS_C1-110 110.00] 13 1 AMP/OHM 5200.5 -100.36 40.97 87.90 27.295 2972.1 -113.85 122.26 99.45 6.009
0.0 0.00 0.00 0.00 0.000
958012 [VS_C2-13.8 13.800] 91 1 AMP/OHM 16248.0 -96.49 0.00 0.00 0.000 13906.4 -98.70 0.00 0.00 0.000
13906.4 -98.70 0.76 -90.00 9999.999
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 32495.9 -96.49 27812.9 -98.70
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:22 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 958012 [VS_C2-13.8 13.800] .
. CASE 1 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 958012 [VS_C2-13.8 13.800] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 958012 [VS_C2-13.8 13.800] AREA 91 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 3.531/ 171.30
V+: / 5.868/ -10.75 V-: / 2.342/ 166.16
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.01188 0.13207 11.118 NEGATIVE 0.01190 0.13212 11.106 ZERO 0.00000 0.20000 9999.999
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
MACHINE 1 AMP/ 11064.9 -94.67 11064.9 -94.67
13906.4 -98.70
158020 [VS_C2-110 110.00] 13 1 AMP/OHM 5200.5 -100.36 40.97 87.90 27.295 2972.1 -113.85 122.26 99.45 6.009
0.0 0.00 0.00 0.00 0.000
958011 [VS_C1-13.8 13.800] 91 1 AMP/OHM 16248.0 -96.49 0.00 0.00 0.000 13906.4 -98.70 0.00 0.00 0.000
13906.4 -98.70 0.76 -90.00 9999.999
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 32495.9 -96.49 27812.9 -98.70
eBook for You
-13-
IV.3.2 Trường hợp 2: Các thanh cái phía 110kV và 13.8kV không liên lạc với nhau
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:37 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 158019 [VS_C1-110 110.00] .
. CASE 2 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 158019 [VS_C1-110 110.00] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 158019 [VS_C1-110 110.00] AREA 13 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 17.354/ 172.42
V+: / 42.998/ -13.03 V-: / 25.776/ 163.30
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.06328 0.25066 3.961 NEGATIVE 0.06334 0.25085 3.961 ZERO 0.01533 0.17351 11.322
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
158029 [VINHSON5_C1 110.00] 13 1 AMP/OHM 1466.1 -89.93 4.27 68.59 2.550 1395.3 -92.83 5.94 73.35 3.344
887.7 -87.25 46.32 -99.31 6.100
958011 [VS_C1-13.8 13.800] 91 1 AMP/OHM 730.8 -90.86 0.59 87.90 27.295 1074.9 -92.14 1.04 85.03 11.503
1588.2 -95.48 0.00 0.00 0.000
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 2196.9 -90.24 2470.1 -92.53
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:37 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 158020 [VS_C2-110 110.00] .
. CASE 2 . .
. . .
eBook for You
-14-
. *** FAULTED BUS IS : 158020 [VS_C2-110 110.00] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 158020 [VS_C2-110 110.00] AREA 13 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 14.891/ 166.45
V+: / 40.173/ -20.81 V-: / 25.471/ 154.95
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.09370 0.32555 3.474 NEGATIVE 0.09378 0.32569 3.473 ZERO 0.01574 0.19751 12.549
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
158015 [HOAINHON1_C1110.00] 13 1 AMP/OHM 828.1 -93.84 19.99 68.57 2.548 794.2 -98.16 27.81 73.40 3.354
505.1 -92.34 30.77 -95.59 10.210
958012 [VS_C2-13.8 13.800] 91 1 AMP/OHM 773.7 -99.14 0.59 87.90 27.295 1069.3 -99.60 0.94 86.71 17.405
1362.8 -101.45 0.00 0.00 0.000
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 1600.1 -96.40 1863.3 -98.99
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:37 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 958011 [VS_C1-13.8 13.800] .
. CASE 2 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 958011 [VS_C1-13.8 13.800] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 958011 [VS_C1-13.8 13.800] AREA 91 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 3.660/ 173.61
V+: / 5.932/ -8.12 V-: / 2.277/ 169.08
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.01966 0.24796 12.614 NEGATIVE 0.01967 0.24801 12.608 ZERO 0.00000 0.40000 9999.999
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
eBook for You
-15-
MACHINE 1 AMP/ 10805.8 -91.77 10805.8 -91.77
14414.8 -96.39
158019 [VS_C1-110 110.00] 13 1 AMP/OHM 6548.2 -98.65 40.97 87.90 27.295 3746.2 -109.80 107.91 97.58 7.511
0.0 0.00 0.00 0.00 0.000
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 17324.6 -94.37 14414.8 -96.39
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:37 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 958012 [VS_C2-13.8 13.800] .
. CASE 2 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 958012 [VS_C2-13.8 13.800] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 958012 [VS_C2-13.8 13.800] AREA 91 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 3.486/ 166.60
V+: / 5.844/ -15.78 V-: / 2.366/ 160.72
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.02780 0.26999 9.713 NEGATIVE 0.02782 0.27003 9.706 ZERO 0.00000 0.40000 9999.999
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
MACHINE 1 AMP/ 11439.4 -100.06 11439.4 -100.06
13728.5 -103.40
158020 [VS_C2-110 110.00] 13 1 AMP/OHM 4441.8 -103.10 40.97 87.90 27.295 2403.0 -119.52 140.27 100.88 5.203
0.0 0.00 0.00 0.00 0.000
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 15876.7 -100.91 13728.5 -103.40
eBook for You
-16-
IV.3.3 Trường hợp 3: Các thanh cái 110kV có liên lạc với nhau, còn thanh cái phía 13.8kV không liên lạc với nhau
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:42 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 158019 [VS_C1-110 110.00] .
. CASE 3 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 158019 [VS_C1-110 110.00] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 158019 [VS_C1-110 110.00] AREA 13 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 15.330/ 170.31
V+: / 41.346/ -15.82 V-: / 26.155/ 160.60
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.03958 0.15295 3.864 NEGATIVE 0.03965 0.15312 3.862 ZERO 0.00777 0.09238 11.882
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
158020 [VS_C2-110 110.00] 13 1 AMP/OHM 1441.9 -94.71 0.00 0.00 0.000 1745.5 -96.92 0.00 0.00 0.000
1918.0 -95.14 23.98 -94.55 12.570
158029 [VINHSON5_C1 110.00] 13 1 AMP/OHM 1340.1 -89.93 4.27 68.59 2.550 1304.3 -92.32 5.86 72.44 3.160
783.9 -89.38 46.34 -99.29 6.114
958011 [VS_C1-13.8 13.800] 91 1 AMP/OHM 748.4 -93.75 0.59 87.90 27.295 1052.5 -94.68 0.97 85.86 13.818
1403.1 -97.59 0.00 0.00 0.000
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 3527.8 -92.69 4099.8 -94.88
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:42 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 158020 [VS_C2-110 110.00] .
eBook for You
-17-
. CASE 3 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 158020 [VS_C2-110 110.00] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 158020 [VS_C2-110 110.00] AREA 13 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 15.330/ 170.31
V+: / 41.346/ -15.82 V-: / 26.155/ 160.60
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.03958 0.15295 3.864 NEGATIVE 0.03965 0.15312 3.862 ZERO 0.00777 0.09238 11.882
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
158015 [HOAINHON1_C1110.00] 13 1 AMP/OHM 693.8 -95.73 19.99 68.57 2.548 695.0 -100.31 28.97 75.87 3.973
519.7 -88.51 30.83 -95.54 10.317
158019 [VS_C1-110 110.00] 13 1 AMP/OHM 2087.4 -91.30 0.00 0.00 0.000 2356.3 -93.37 0.00 0.00 0.000
2181.8 -94.65 21.08 -95.04 11.337
958012 [VS_C2-13.8 13.800] 91 1 AMP/OHM 748.4 -93.75 0.59 87.90 27.295 1052.5 -94.68 0.97 85.86 13.818
1403.1 -97.59 0.00 0.00 0.000
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 3527.8 -92.69 4099.8 -94.88
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:42 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 958011 [VS_C1-13.8 13.800] .
. CASE 3 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 958011 [VS_C1-13.8 13.800] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 958011 [VS_C1-13.8 13.800] AREA 91 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 3.912/ 170.24
V+: / 6.059/ -11.03 V-: / 2.150/ 166.67
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.01368 0.21935 16.034 NEGATIVE 0.01370 0.21940 16.016 ZERO 0.00000 0.40000 9999.999
eBook for You
-18-
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
MACHINE 1 AMP/ 11065.0 -94.67 11065.0 -94.67
15404.7 -99.76
158019 [VS_C1-110 110.00] 13 1 AMP/OHM 8586.5 -102.43 40.97 87.90 27.295 4491.9 -112.38 100.66 96.68 8.534
0.0 0.00 0.00 0.00 0.000
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 19607.2 -98.06 15404.7 -99.76
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:42 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 958012 [VS_C2-13.8 13.800] .
. CASE 3 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 958012 [VS_C2-13.8 13.800] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 958012 [VS_C2-13.8 13.800] AREA 91 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 3.912/ 170.24
V+: / 6.059/ -11.03 V-: / 2.150/ 166.67
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.01368 0.21935 16.034 NEGATIVE 0.01370 0.21940 16.016 ZERO 0.00000 0.40000 9999.999
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
MACHINE 1 AMP/ 11065.0 -94.67 11065.0 -94.67
15404.7 -99.76
158020 [VS_C2-110 110.00] 13 1 AMP/OHM 8586.5 -102.43 40.97 87.90 27.295 4491.9 -112.38 100.66 96.68 8.534
0.0 0.00 0.00 0.00 0.000
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 19607.2 -98.06 15404.7 -99.76
eBook for You
-19-
IV.3.4 Trường hợp 4: Các thanh cái 110kV không liên lạc với nhau, còn thanh cái phía 13.8kV có liên lạc với nhau
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:51 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 158019 [VS_C1-110 110.00] .
. CASE 4 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 158019 [VS_C1-110 110.00] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 158019 [VS_C1-110 110.00] AREA 13 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 19.045/ 169.78
V+: / 43.785/ -14.74 V-: / 24.845/ 161.79
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.05121 0.22119 4.319 NEGATIVE 0.05127 0.22137 4.318 ZERO 0.01533 0.17351 11.322
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
158029 [VINHSON5_C1 110.00] 13 1 AMP/OHM 1436.7 -89.60 4.27 68.59 2.550 1363.4 -92.69 6.16 72.90 3.251
974.3 -89.89 46.32 -99.31 6.100
958011 [VS_C1-13.8 13.800] 91 1 AMP/OHM 1065.5 -97.49 0.59 87.90 27.295 1350.0 -97.67 0.95 87.61 23.934
1743.1 -98.12 0.00 0.00 0.000
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 2496.4 -92.96 2710.9 -95.17
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:51 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 158020 [VS_C2-110 110.00] .
. CASE 4 . .
. . .
eBook for You
-20-
. *** FAULTED BUS IS : 158020 [VS_C2-110 110.00] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 158020 [VS_C2-110 110.00] AREA 13 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 17.123/ 167.65
V+: / 41.423/ -17.93 V-: / 24.437/ 158.17
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.06848 0.27418 4.004 NEGATIVE 0.06856 0.27433 4.001 ZERO 0.01574 0.19751 12.549
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
158015 [HOAINHON1_C1110.00] 13 1 AMP/OHM 805.6 -93.99 19.99 68.57 2.548 774.9 -99.13 29.14 74.67 3.649
580.9 -91.15 30.77 -95.59 10.210
958012 [VS_C2-13.8 13.800] 91 1 AMP/OHM 1119.4 -96.33 0.59 87.90 27.295 1368.1 -97.04 0.88 86.19 15.005
1567.2 -100.26 0.00 0.00 0.000
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 1924.6 -95.35 2142.7 -97.80
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:51 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 958011 [VS_C1-13.8 13.800] .
. CASE 4 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 958011 [VS_C1-13.8 13.800] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 958011 [VS_C1-13.8 13.800] AREA 91 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 3.523/ 170.93
V+: / 5.864/ -11.17 V-: / 2.346/ 165.69
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.01214 0.13257 10.920 NEGATIVE 0.01216 0.13262 10.907 ZERO 0.00000 0.20000 9999.999
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
eBook for You
-21-
MACHINE 1 AMP/ 11120.3 -95.14 11120.3 -95.14
13875.9 -99.07
158019 [VS_C1-110 110.00] 13 1 AMP/OHM 6135.9 -98.40 40.97 87.90 27.295 3557.7 -107.25 109.35 94.34 13.163
0.0 0.00 0.00 0.00 0.000
958012 [VS_C2-13.8 13.800] 91 1 AMP/OHM 15120.6 -97.44 0.00 0.00 0.000 13138.7 -100.19 0.00 0.00 0.000
13875.9 -99.07 0.76 -90.00 9999.999
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 32368.9 -96.83 27751.9 -99.07
1
. . .
. PSS/E SHORT CIRCUIT OUTPUT THU, OCT 25 2012 16:51 . HOME BUS IS : .
. . .
. NORMAL OPERATION FOR YEAR 2012 . 958012 [VS_C2-13.8 13.800] .
. CASE 4 . .
. . .
. *** FAULTED BUS IS : 958012 [VS_C2-13.8 13.800] *** . 0 LEVELS AWAY .
AT BUS 958012 [VS_C2-13.8 13.800] AREA 91 (KV L-G) V+: / 0.000/ 0.00 (KV L-G) VA: / 0.000/ 0.00 V0: / 3.523/ 170.93
V+: / 5.864/ -11.17 V-: / 2.346/ 165.69
THEV. R, X, X/R: POSITIVE 0.01214 0.13257 10.920 NEGATIVE 0.01216 0.13262 10.907 ZERO 0.00000 0.20000 9999.999
T H R E E P H A S E F A U L T O N E P H A S E F A U L T
X FROM X AREA CKT I/Z /I+/ AN(I+) /Z+/ AN(Z+) APP X/R /IA/ AN(IA) /ZA/ AN(ZA) APP X/R
/3I0/ AN(3I0) /Z0/ AN(Z0) APP X/R
MACHINE 1 AMP/ 11120.3 -95.14 11120.3 -95.14
13875.9 -99.07
158020 [VS_C2-110 110.00] 13 1 AMP/OHM 4034.0 -103.79 40.97 87.90 27.295 2282.4 -125.60 144.54 108.72 2.950
0.0 0.00 0.00 0.00 0.000
958011 [VS_C1-13.8 13.800] 91 1 AMP/OHM 17249.9 -96.30 0.00 0.00 0.000 14617.9 -98.07 0.00 0.00 0.000
13875.9 -99.07 0.76 -90.00 9999.999
TOTAL FAULT CURRENT (AMPS) 32368.9 -96.83 27751.9 -99.07
eBook for You
-22-
V. KẾT LUẬN
1. Các dòng ngắn mạch phía 110kV trong cả 4 trường hợp đều đảm bảo giới
hạn cho phép theo quy định của EVN (Không vượt quá 25kA)
2. Dòng ngắn mạch 3 pha và 1 pha phía đầu cực máy phát trong 2 trường hợp
(1 và 4) tương đối cao, cần xem xét lựa chọn thiết bị phù hợp.
eBook for You