Tải bản đầy đủ (.docx) (39 trang)

công ty cổ phần phát triển nhà thủ đức báo cáo tài chính hợp nhất cho kỳ kế toán từ 1 tháng 1 năm 2008 đến 31 tháng 12 năm 2008 bảng cân đối kế toán hợp nhất báo cáo lưu chuyển tiền tệ kết quả hoạt động kinh doanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (322.17 KB, 39 trang )

CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính

hợp

nhất
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí




Minh



k



kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
BẢNG

CÂN

ĐỐI

KẾ

TOÁN

HỢP

NHẤT

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008


số

Chỉ

tiêu
Thuyết
minh
31/12/2008
VND
01/01/2008
VND
TÀI

SẢN
100 A

.

Tài

sản

ngắn

hạn 703,519,730,990 605,984,334,821
110 I.


Tiền



các

khoản

tương

đương

tiền VI.1 103,748,660,422 13,994,389,971
111 1. Tiền 83,216,160,422 13,994,389,971
112 2. Các khoản tương đương tiền 20,532,500,000 -
120 II.

Các

khoản

đầu



tài

chính

ngắn


hạn 80,807,550,450 14,464,092,707
121 1. Đầu tư ngắn hạn VI.2 80,807,550,450 14,464,092,707
130 III.

Các

khoản

phải

thu 123,011,218,064 127,467,869,790
131 1. Phải thu của khách hàng 65,650,213,880 67,397,609,394
132 2. Trả trước cho người bán 34,232,605,208 40,249,414,134
135 5. Các khoản phải thu khác VI.3 23,128,398,976 19,820,846,262
140 IV.

Hàng

tồn

kho VI.4 395,311,164,839 447,429,923,577
141 1. Hàng tồn kho 395,311,164,839 447,429,923,577
150 V.

Tài

sản

ngắn


hạn

khác 641,137,215 2,628,058,776
152 2. Thuế GTGT được khấu trừ 134,229,861 2,308,384,775
154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước - 6,185,001
158 4. Tài sản ngắn hạn khác VI.5 506,907,354 313,489,000
200 B

.

Tài

sản

dài

hạn 729,460,579,540 503,898,652,425
210 I.

Các

khoản

phải

thu

dài


hạn - -
220 II.

Tài

sản

cố

định 76,628,934,466 48,349,486,039
221 1. Tài sản cố định hữu hình VI.6 58,256,137,171 28,704,763,659
222 - Nguyên giá 78,898,189,163 44,177,991,594
223 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (20,642,051,992) (15,473,227,935)
227 3. Tài sản cố định vô hình VI.7 5,352,361,221 2,432,109,835
228 - Nguyên giá 5,562,228,026 2,577,279,581
229 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (209,866,805) (145,169,746)
230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang VI.8 13,020,436,074 17,212,612,545
240 III.

Bất

động

sản

đầu

tư VI.9 10,749,982,445 31,628,838,008
241 - Nguyên giá 11,740,332,435 32,020,610,668
242 - Giá trị hao mòn luỹ kế (*) (990,349,990) (391,772,660)

250 IV.

Các

khoản

đầu



tài

chính

dài

hạn 624,495,140,602 421,352,246,813
251 1. Đầu tư vào công ty con 275,000,000
252 2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh VI.10 127,974,563,161 150,930,723,514
258 3. Đầu tư dài hạn khác VI.11 529,358,142,540 272,404,023,299
259 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*) VI.12 (32,837,565,099) (2,257,500,000)
260 V.

Lợi

thế

thương

mại VI.13 7,458,658,509 1,334,823,368

270 VI.

Tài

sản

dài

hạn

khác 10,127,863,518 1,233,258,197
271 1. Chi phí trả trước dài hạn VI.14 1,833,200,098 1,102,294,777
278 3. Tài sản dài hạn khác VI.15 8,294,663,420 130,963,420
280
TỔNG

CỘNG

TÀI

SẢN 1,432,980,310,530






1,109,882,987,246
cho
CÔNG


TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính

hợp

nhất
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí




Minh



k



kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
BẢNG

CÂN

ĐỐI

KẾ

TOÁN

HỢP

NHẤT

Tại ngày 31 tháng 12 năm 2008


số

Chỉ

tiêu
Thuyết
minh
31/12/2008
VND
01/01/2008
VND
NGUỒN

VỐN
300 A

.

Nợ

phải

trả 411,688,031,040 338,550,614,086
310 I.

Nợ


ngắn

hạn 200,874,284,349 192,392,574,899
311 1. Vay và nợ ngắn hạn VI.16 14,000,000,000 4,000,000,000
312 2. Phải trả cho người bán 12,293,896,877 9,844,371,711
313 3. Người mua trả tiền trước 123,255,206,250 113,364,297,187
314 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước VI.17 39,050,292,176 18,821,631,139
315 5. Phải trả người lao động 8,299,292,189 3,558,307,401
316 6. Chi phí phải trả VI.18 501,390,233 45,112,206
319 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác VI.19 3,474,206,624 42,758,855,255
330 II.

Nợ

dài

hạn 210,813,746,691 146,158,039,187
333 3. Phải trả dài hạn khác VI.20 143,588,992,838 137,288,235,640
334 4. Vay và nợ dài hạn VI.21 66,536,378,071 8,374,000,000
336 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 688,375,782 495,803,547
337 7. Dự phòng phải trả dài hạn -
400 B

.

Nguồn

vốn

chủ


sở

hữu 1,001,009,161,787 755,810,694,276
410 I.

Nguồn

vốn

chủ

sở

hữu VI.22 986,949,976,685 747,728,127,171
411 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 252,500,000,000 170,000,000,000
412 2. Thặng dư vốn cổ phần 509,135,687,300 355,835,567,300
414 3. Cổ phiếu quỹ (*) (68,488,734,176) -
417 7. Quỹ đầu tư phát triển 112,781,159,220 69,894,017,874
418 8. Quỹ dự phòng tài chính 27,539,976,253 10,149,471,909
419 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 369,614,123 563,000,000
420 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 153,112,273,965 141,286,070,088
430 II.

Nguồn

kinh

phí




quỹ

khác 14,059,185,102 8,082,567,105
431 1. Quỹ khen thưởng và phúc lợi 14,059,185,102 8,082,567,105
500 C.

Lợi

ích

của

cổ

đông

thiểu

số 20,283,117,703 15,521,678,884
600 TỔNG

CỘNG

NGUỒN

VỐN 1,432,980,310,530







1,109,882,987,246
CÁC

CHỈ

TIÊU

NGOÀI

BẢNG

CÂN

ĐỐI

KẾ

TOÁN

HỢP

NHẤT
Thuyết
Chỉ

tiêu

minh

12/31/2008
















01/01/2008
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công VI.23 27,043,058,000 4,305,431,000
5. Ngoại tệ các loại (USD) 3.38 304.63
Lập ngày 06 tháng 03 năm 2009
Người

lập

biểu Kế

toán


trưởng Tổng

Giám

đốc


Ngọc

Châu Quan

Minh

Tuấn Lê

Chí

Hiếu
cho
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT


TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính

hợp

nhất
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minh



cho




k



kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
BÁO

CÁO

KẾT

QUẢ

HOẠT

ĐỘNG

KINH

DOANH

HỢP


NHẤT
Năm

2008

minh
Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
01
1.

Doanh

thu

bán

hàng



cung

cấp


dịch

vụ

(*) VII.24 608,309,437,015 189,215,659,559
02 2.

Các

khoản

giảm

trừ VII.25 8,781,692,987 704,127,172
10 3.

Doanh

thu

thuần

về

bán

hàng




cung

cấp

dịch

vụ VII.26 599,527,744,028 188,511,532,387
11 4.

Giá

vốn

hàng

bán

(*) VII.27 287,683,016,709 108,345,541,518
20 5.

Lợi

nhuận

gộp

về

bán


hàng



cung

cấp

dịch

vụ 311,844,727,319 80,165,990,869
21 6. Doanh thu hoạt động tài chính VII.28 40,819,872,363 62,484,108,081
22 7. Chi phí tài chính VII.29 31,224,707,759 2,268,896,735
23 Trong đó: Chi phí lãi vay - -
24 8. Chi phí bán hàng 1,845,705,583 795,351,980
25 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,442,538,196 33,014,192,030
30 10.

Lợi

nhuận

thuần

từ

hoạt

động


kinh

doanh 269,151,648,144 106,571,658,205
31 11. Thu nhập khác VII.30 11,959,887,262 16,517,951,135
32 12. Chi phí khác VII.31 247,359,952 319,744,795
40 13.

Lợi

nhuận

khác 11,712,527,310 16,198,206,340
50 14.

Phần

lợi

nhuận

(lỗ)

trong

công

ty

liên


kết,

LD
VII.32
1,320,447,566 64,234,590,572
60 15.

Tổng

lợi

nhuận

kế

toán

trước

thuế 282,184,623,020 187,004,455,117
61 16. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành VII.33 70,144,440,539 22,493,348,508
62 17. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại -
70 18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 212,040,182,481 164,511,106,609
80 19. Lợi ích của cổ đông thiểu số 13,662,711,299 1,061,935,973
90 20.

Lợi

nhuận


sau

thuế

của

cổ

đông

của

công

ty

mẹ

(*) 198,377,471,182 163,449,170,636
100 21.

Lãi



bản

trên


cổ

phiếu VII.34 8,490



8,645
(*)

Lợi

nhuận

năm

2008

bao

gồm

lãi

phải

chia

cho

các


bên

góp

vốn

hợp

tác

kinh

doanh



8.793.894.668

đồng
Lập ngày 06 tháng 03 năm 2009
Người

lập

biểu Kế

toán

trưởng Tổng


Giám

đốc


Ngọc

Châu Quan

Minh

Tuấn Lê

Chí

Hiếu X
số

Chỉ

tiêu
Thuyết
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN


PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minh



cho




k



kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
BÁO

CÁO

LƯU

CHUYỂN

TIỀN

TỆ

HỢP

NHẤT
Năm

2008
(Theo


phương

pháp

gián

tiếp)

I.

Lưu

chuyển

tiền

từ

hoạt

động

kinh

doanh
Thuyết
minh
Năm


2008
VND
Năm

2007
VND
01

1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 673,017,953,215 489,524,577,530
02

2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ (286,102,406,412) (329,200,583,614)
03

3. Tiền chi trả cho người lao động (56,300,590,254) (42,338,134,271)
04

4. Tiền chi trả lãi vay 0 0
05

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp (78,441,617,042) (12,949,505,745)
06

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 480,645,613,332 213,347,272,432
07

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh (522,428,067,293) (294,898,571,022)
20

Lưu


chuyển

tiền

thuần

từ

hoạt

động

kinh

doanh 210,390,885,546 23,485,055,310
II.

Lưu

chuyển

tiền

từ

hoạt

động


đầu


21

1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản DH khác (14,884,428,120) (64,399,682,060)
22

2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TSDH khác 0 147,108,369
23

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác (1,479,244,707,495) (67,893,349,427)
24

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 1,405,139,108,053 130,011,822,331
25

5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác (258,805,096,441) (239,905,280,100)
26

6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 55,148,607,699 30,000,000,000
27

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 38,061,133,129 72,258,996,850
30

Lưu

chuyển


tiền

thuần

từ

hoạt

động

đầu

tư (254,585,383,175) (139,780,384,037)
III.

Lưu

chuyển

tiền

từ

hoạt

động

tài

chính

31

1. Tiền thu từ phát hành cố phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 179,300,160,000 126,958,487,663
32

2. Tiền chi trả vốn góp

cho các chủ sở hữu, (59,906,424,991)

0
mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
33

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 72,162,378,071 0
34

4. Tiền chi trả nợ gốc vay (4,000,000,000) (36,000,000,000)
35

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
36

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu (53,607,345,000) (19,746,918,500)
40

Lưu

chuyển

tiền


thuần

từ

hoạt

động

tài

chính 133,948,768,080 71,211,569,163
50

Lưu

chuyển

tiền

thuần

trong

kỳ 89,754,270,451 (45,083,759,564)
60

Tiền




tương

đương

tiền

đầu

kỳ 13,994,389,971 59,078,149,535
61

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
70

Tiền



tương

đương

tiền

cuối

kỳ 103,748,660,422




13,994,389,971
Lập ngày 06 tháng 03 năm 2009
Người

lập

biểu Kế

toán

trưởng Tổng

Giám

đốc


Ngọc

Châu Quan

Minh

Tuấn Lê

Chí

Hiếu
số


Chỉ

tiêu
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí




Minh



cho



k



kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
V.

THÔNG

TIN

BỔ


SUNG

CÁC

KHOẢN

MỤC

TRÌNH

BÀY

TRÊN

BẢNG

CÂN

ĐỐI

KẾ

TOÁN
1.

TIỀN



CÁC


KHOẢN

TƯƠNG

ĐƯƠNG

TIỀN 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Tiền mặt 1,602,482,413 1,292,779,865
Tiền gửi ngân hàng 81,613,678,009 12,701,610,106
Các khoản tương đương tiền 20,532,500,000 -
Cộng 103,748,660,422 13,994,389,971
2.

CÁC

KHOẢN

ĐẦU



TÀI

CHÍNH


NGẮN

HẠN 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn - 6,388,237,900
Góp vốn hợp tác kinh doanh 3,307,550,450 8,075,854,807
Tiền gửi có kỳ hạn 7,500,000,000
Cho vay ngắn hạn (*) 70,000,000,000 -
Cộng 80,807,550,450

14,464,092,707
(*)

Chi

tiết

cho

vay

ngắn

hạn
Đối


tượng Hợp

đồng Thời

hạn Lãi

suất Số

tiền
DNTN Thương mại Ngọc Thủy 1636/HĐ-TDH-NT 3 tháng 12,5%/năm 30,000,000,000
Công ty CP Thông Đức 15/HĐ-TĐ-TDH-08 6 tháng 1,05%/tháng 20,000,000,000
Công ty CP Thông Đức 1077/HĐ-TĐ-TDH-08 4,5 tháng 1,05%/tháng 20,000,000,000
Cộng 70,000,000,000
3.

CÁC

KHOẢN

PHẢI

THU

NGẮN

HẠN

KHÁC 31/12/2008 01/01/2008
VND




VND
Lãi dự thu 696,110,000
Phải thu tiền góp vốn vào Công ty CP Thông Đức 6,900,000,000
Phải thu lãi góp vốn kinh doanh 319,437,420
Phải thu người lao động - 392,874,135
Phải thu khác 15,212,851,556 19,427,972,127
Cộng 23,128,398,976

19,820,846,262
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo


cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minh



cho



k



kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008

4.

HÀNG

TỒN

KHO 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Nguyên liệu, vật liệu 1,432,367,352 48,392,543
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang (*) 392,944,942,326

446,474,262,134
Thành phẩm 898,400,000 898,400,000
Hàng hoá 35,455,161 8,868,900
Cộng

giá

gốc

hàng

tồn

kho 395,311,164,839


447,429,923,577
(*)

Chi

tiết

Chi

phí

sản

xuất

kinh

doanh

dở

dang
Chi

phí

sản

xuất


kinh

doanh

các

dự

án 383,889,626,233 387,254,932,664
Khu nhà ở 6,5 ha P.Bình An, Q.2 71,287,151,819 83,084,791,704
Khu nhà ở Bình Chiểu (GĐ 2) 30,611,967,882 25,085,826,050
Khu Tái định cư P.Bình Chiểu (GĐ1) 39,432,489,451 130,787,976,190
Khu Tái định cư P.Bình Chiểu (2,2ha) 234,188,542 196,688,542
Chung cư cao cấp Hiệp Phú Q.9 52,548,575,891 48,617,133,693
Chung cư cao tầng Phước Bình, Q.9 1,947,734,159 1,497,891,029
Chung cư cao tầng Phước Long 1,733,460,689 1,158,558,542
Khu nhà ở CĐM Nông Sản Thủ Đức 40,618,489,482 37,873,879,215
Khu đất 4,6ha

đô thị An Phú, Q.2 11,216,962,661 9,721,261,613
Khu đất LD 0,9 ha Hiệp Bình Chánh - 2,044,195,734
Khu đất LD 1,7ha Hiệp Bình Phước 2,584,182,175 2,570,506,175
Khu đất LD 3,3ha Hiệp Bình Phước 7,947,091,349 7,947,091,349
Khu đất Hiệp Phú 151,924,588 151,924,588
Khu đất LH VC Hàng Hải 102,201,900 102,201,900
Khu 10ha Linh Trung 938,686,628 1,292,399,628
Khu tái định cư Linh Xuân 149,524,637 149,524,637
Khu nhà ở cụm 3-(7,9ha)Linh Xuân 8,390,886 8,390,886
Khu nhà ở cụm 3-(11,8ha)Linh Xuân 12,411,930 12,411,930
Khu nhà ở chung cư Phước Bình 333,062,839 245,411,197

Chung cư TDH Trường Thọ 105,231,060,485 23,155,706,040
Hiệp Bình Phước (LD 14.931m2)- Q.TĐ 15,678,180,000 10,452,120,000
XD cầu Bình Đức (rạch cầu đất-BC) 1,118,928,240 1,096,082,022
Long Thạnh Mỹ (40ha)- Quận 9 2,960,000 2,960,000
Chi

phí

sản

xuất

kinh

doanh

các

công

trình

xây

lắp
9,055,316,093 59,219,329,470
Xây dựng nhà ở LB1 khu TTTM An Phú, Quận 2 1,776,518,160 -
Xây dựng Trường tiểu học An Phú (Sông Giồng), Quận 2 6,444,627,415 -
Các công trình khác 834,170,518 59,219,329,470
Cộng 392,944,942,326


446,474,262,134
5.

TÀI

SẢN

NGẮN

HẠN

KHÁC 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Tạm ứng 496,907,354 289,789,000
Cầm cố, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 10,000,000 23,700,000
Cộng 506,907,354



313,489,000
CÔNG

TY

CỔ


PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minh



cho




k



kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
6.

TĂNG

GIẢM

TÀI

SẢN

CỐ

ĐỊNH
vật

kiến


trúc
Máy

móc
thiết

bị
Phương

tiện
vận

tải
TSCĐ

dùng
Nguyên

giá

TSCĐ
Số

đầu

năm 16,874,133,486

16,463,869,075 8,137,246,566 2,702,742,467 44,177,991,594
Tăng


trong

năm 33,238,369,017
4,537,393,881
719,419,348 917,412,157 39,412,594,403
- Mua sắm -

3,778,600,177 719,419,348 917,412,157 5,415,431,682
- Xây dựng cơ bản 8,991,502,665 758,793,704 - - 9,750,296,369
- Chuyển từ BĐSĐT 24,246,866,352 - - - 24,246,866,352
Giảm

trong

năm 4,022,608,119 - 237,000,636 432,788,079 4,692,396,834
- Thanh lý, nhượng bán - - 237,000,000 432,788,079 669,788,079
- Chuyển sang BĐSĐT 4,022,608,119 - - - 4,022,608,119
- Giảm khác 636 636
Số

cuối

năm 46,089,894,384
21,001,262,956
8,619,665,278 3,187,366,545 78,898,189,163
Hao

mòn

TSCĐ

Số

đầu

năm 8,374,881,314
3,505,819,485
1,948,712,718 1,643,814,418 15,473,227,935
Tăng

trong

năm 2,331,253,481
1,815,868,101
1,240,675,816 668,963,113 6,056,760,511
- Trích khấu hao TSCĐ 1,280,555,938

1,815,868,101 1,240,675,816 668,963,113
5,006,062,968
- Chuyển từ BĐSĐT 1,050,697,543 - - -
1,050,697,543
Giảm

trong

năm 368,450,444 - 237,000,000 282,486,010 887,936,454
- Thanh lý, nhượng bán - - 237,000,000 282,486,010
519,486,010
- Chuyển sang BĐSĐT 368,450,444 - - -
368,450,444
Số


cuối

năm 10,337,684,351
5,321,687,586
2,952,388,534 2,030,291,521 20,642,051,992
Giá

trị

còn

lại
Số

đầu

năm 8,499,252,172
12,958,049,590
6,188,533,848 1,058,928,049 28,704,763,659
Số

cuối

năm 35,752,210,033
15,679,575,370
5,667,276,744 1,157,075,024 58,256,137,171
7.

TĂNG


GIẢM

TÀI

SẢN

CỐ

ĐỊNH



HÌNH
dụng

đất
Bản

quyền,
bằ

ng



sáng




ch

ế
Nhãn

hiệu
hàng

hóa
Phần

mềm
máy

tính
Cộng

TSCĐ


hình
Nguyên

giá

TSCĐ
Số

đầu


năm 2,526,979,581 - - 50,300,000 2,577,279,581
Tăng

trong

năm 2,984,948,445 - - - 2,984,948,445
- Tăng khác 2,984,948,445 2,984,948,445
Giảm

trong

năm - - - - -
Số

cuối

năm 5,511,928,026 - - 50,300,000 5,562,228,026
Hao

mòn

TSCĐ
Số

đầu

năm 116,491,963 - - 28,677,783 145,169,746
Tăng

trong


năm 53,765,520 - - 10,931,539 64,697,059
- Do trích KH TSCĐ 53,765,520 10,931,539 64,697,059
Giảm

trong

năm - - - - -
Số

cuối

năm 170,257,483 - - 39,609,322 209,866,805
Giá

trị

còn

lại
Số

đầu

năm 2,410,487,618 - - 21,622,217 2,432,109,835
Số

cuối

năm 5,341,670,543 - - 10,690,678 5,352,361,221

CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Chỉ

tiêu

Nhà

cửa,

trong

quản



Cộng

TSCĐ
Chỉ

tiêu

Quyền

sử
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minh



cho




k



kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
8.

CHI

PHÍ

XÂY

DỰNG



BẢN

DỞ

DANG 31/12/2008 01/01/2008
VND




VND
Xây

dựng



bản

dở

dang 12,758,719,285 17,212,612,545
Trong đó các công trình lớn
Trạm xăng dầu Tam Bình 267,531,917 -
Công trình nhà nghỉ Chợ đầu mối nông sản Thủ Đức 94,888,637 94,888,637
Lắp đặt máy sản xuất đá mi 30 tấn/ngày 758,793,704
Trung tâm giao dịch nông sản và hệ thống kho lạnh (*) 12,334,559,741 11,511,276,285
Hệ thống kho lạnh 200 tấn - 45,500,000
Bờ kè, mái che kho lạnh 55,376,960 32,161,816
Hệ thống điện Pano quảng cáo 6,362,030
Xây dựng Trung tâm Thương mại Đà Lạt 0 4,769,992,103
Mua

sắm

tài

sản - -

Sửa

chữa

lớn

TSCĐ 261,716,789 -
Cộng 13,020,436,074

17,212,612,545
9.

TĂNG

GIẢM

BẤT

ĐỘNG

SẢN

ĐẦU


Đơ n v ị

tính: VND

trong


năm
Giảm
I.

Nguyên

giá

BĐS

đầu

tư 32,020,610,668 3,966,588,119 24,246,866,352 11,740,332,435
- Quyền sử dụng đất - - - -
- Nhà cửa, vật kiến trúc 32,020,610,668 3,966,588,119 24,246,866,352 11,740,332,435
II.

Giá

trị

hao

mòn

luỹ

kế 391,772,660 1,649,274,872 1,050,697,542 990,349,990
- Quyền sử dụng đất - - - -

- Nhà cửa, vật kiến trúc 391,772,660 1,649,274,872 1,050,697,542 990,349,990
III.

Giá

trị

còn

lại

BĐS

đầu


31,628,838,008 2,317,313,247 23,196,168,810 10,749,982,445
- Quyền sử dụng đất - - - -
- Nhà cửa, vật kiến trúc 31,628,838,008 2,317,313,247 23,196,168,810 10,749,982,445
10.

ĐẦU



VÀO

CÔNG

TY


LIÊN

KẾT,

LIÊN

DOANH 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Phong Phú 26,618,134,474 30,577,650,488
Công ty Cổ phần Phát triển nhà Deawon - Thủ Đức (*) 77,013,278,617 97,553,073,026
Công ty Cổ phần Địa ốc Đại Á 11,243,150,070 2,000,000,000
Công ty Cổ phần Đầu tư

& Xây dựng CT 135 - 20,400,000,000
Chi nhánh Công ty TNHH Bảo vệ Hùng Vương (**) 400,000,000 400,000,000
Công ty Cổ phần Thông Đức (**) 11,700,000,000 -
Công ty Cổ phần Đầu tư Nghĩa Phú (**) 1,000,000,000 -
Cộng 127,974,563,161 150,930,723,514
(*) Chuyển đổi từ Công ty Liên doanh Phát triển nhà Deawon - Thủ Đức
(**) Khoản đầu tư vào công ty liên kết ghi nhận theo giá gốc, không hợp nhất hợp nhất theo phương pháp vốn chủ
CÔNG

TY

CỔ


PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Khoản

mục

Số

đầu

năm

Tăng
trong


năm

Số

cuối

năm
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minh



cho



k



kế

toán từ


01/01/2008

đến 31/12/2008
11.

ĐẦU



DÀI

HẠN

KHÁC 31/12/2008 31/12/2008 01/01/2008
Số

lượng

CP
VND



VND
Trái phiếu Chính phủ - 115,000,000 175,000,000
(CII) (MG 1.000.000 đ/TP) 1,489

1,709,050,000

1,709,050,000

Cổ phiếu Công ty CP Đầu Tư hạ tầng Kỹ Thuật TP.HCM (*) 528,290 8,438,834,000 8,438,834,000
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Dầu Khí (*) 81,000 8,310,000,000 8,250,000,000
Cổ phiếu Công ty CP Xây dựng số 5

(*) 32,724 6,442,777,900 -
Chứng chỉ quỹ Đầu Tư Prudential (*) 1,250,000 12,875,000,000 12,875,000,000
Chứng chỉ quỹ Tăng Trưởng Việt Long 3,000,000 30,450,000,000 30,450,000,000
Công ty Cổ phần Chứng khoán Sen Vàng (cổ đông chiến lược) 1,466,200 14,662,000,000 13,500,000,000
Công ty CP Chứng Khoán TP.HCM (HSC) (cổ đông chiến lượ 1,122,640 26,453,600,000 19,000,800,000
Ngân hàng TM Cổ phần Phương Đông (cổ đông chiến lược) 2,655,650 26,556,500,000 19,967,200,000
Ngân hàng TMCP Phát Triểg Nhà TPHCM (cổ đông chiến lượ 6,466,967 64,669,670,000 64,669,670,000
đấu giá cổ phần lần đầu tháng 11/2008 doanh nghiệp NN
CPH) 2,700,000

33,779,700,000

-
Công ty Cổ phần Đầu tư Phước Long (cổ đông chiến lược) 937,037 11,219,406,000 11,219,406,000
Công ty CP Công ty CP ĐT & XD CT 135 (cổ đông chiến lược 1,728,000 27,936,000,000 -
Công ty CP XNK & ĐT Thừa Thiên Huế (cổ đông chiến lược) 300,000 4,500,000,000 4,500,000,000
Công ty CP B.O.O NM nước Thủ Đức (MG 100.000 đ/CP)
(cổ đông chiến lược, đang trong giai đoạn xây dựng cơ bản) 500,000

50,000,000,000

45,099,000,000
Công ty CP KD BĐS Phát triển nhà TP 240,000 2,400,000,000 480,000,000
Cổ phiếu Ngân hàng TM Cổ phần An Bình 2,800 28,000,000 -
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Đá Núi nhỏ (VL và XD Bình Dươn 31,781 959,786,200 959,786,200
Góp vốn hợp tác kinh doanh với Công ty Cổ phần TM XNK T - 46,885,090 110,277,099

Góp vốn hợp tác kinh doanh với Công ty CP ĐT XD TM DV D - 753,792,301 1,000,000,000
Góp vốn Đầu tư khu công nghiệp Đồng Mai - 30,000,000,000 30,000,000,000
Góp vốn Đầu tư khu công nghiệp Thạnh Đức -Long An - 49,647,600,000 -
Góp vốn Đầu tư khu dân cư và TTTM Phước Long A - 50,352,400,000 -
Góp vốn Đầu tư khu dân cư Bến Lức Long An - 12,054,000,000 -
Góp vốn Đầu tư khu tái định cư Tam Tân Củ Chi - 290,497,641 -
Góp vốn Đầu tư TTTM Phường Phước Long B - 21,160,000,000 -
Góp vốn hợp tác kinh doanh Dự án 17.687 m2 Hiệp Bình Phước 27,598,400,000 -
Cổ phiếu Công ty CP Phát triển nhà Thủ Đức
(phần lợi ích của cổ đông thiểu số đầu tư) 4,621,243,408

-
Cho vay dài hạn - 1,328,000,000 -
Cộng 529,358,142,540

272,404,023,299
(*)

Các

cổ

phiếu

đang

được

niêm


yết

trên

thị

trường

chứng

khoán

tập

chung
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ


ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
y p ( gn
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minh



cho



k



kế

toán từ


01/01/2008

đến 31/12/2008
12.

DỰ

PHÒNG

GIẢM

GIÁ

ĐẦU



TÀI

CHÍNH

DÀI

HẠN
Tên

chứng

khoán

Số

lượng
CP,

CC
Giá

trị

theo
sổ

kế

toán
Giá

trị

theo
giá

thị

trường
Dự

phòng
giảm


giá
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Dầu Kh 81,000 8,310,000,000 2,592,000,000 (5,718,000,000)
Cổ phiếu Công ty CP Xây dựng số 5 32,724 6,442,777,900 690,476,400 (5,752,301,500)
Chứng

chỉ

quỹ

Đầu



Prudential 1,250,000

12,875,000,000 4,875,000,000 (8,000,000,000)
Đức
(phần lợi ích của cổ đông thiểu số đầu tư) 74,515

4,621,243,408

2,138,580,500

(2,482,662,908)
Vốn

chủ

SH

Khoản

đầu



tài

chính

dài

hạn
Tỷ

lệ

SH

tại
31/12/2008
thực


tại

31/12/2008
Giá

trị


khoản
đầ

u



t

ư



c ủ

a



TDH
Dự

phòng
tổn

thất
Chứng chỉ quỹ tăng trưởng Việt Long
Vốn điều lệ 300.000.000.000 đ
Công ty CP Chứng khoán Sen Vàng

Vốn điều lệ 135.000.000.000 đ
Công ty CP XNK & ĐT Thừa Thiên Huế
Vốn điều lệ 17.351.400.000 đ
5.00%

136,080,000,000

15,225,000,000

(8,421,000,000)
10.86%

121,456,358,689

14,662,000,000

(1,470,939,770)
17.29%

20,285,747,767

4,500,000,000

(992,660,921)
Cộng
5,122,835,577,900



190,298,826,900


(32,837,565,099)
Ghi chú: Công ty lập dự phòng cho các chứng khoán đang được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán TP Hồ Chí
Minh và Trung tâm Giao dịch chứng khoán Hà Nội.
Chứng chỉ quỹ tăng trưởng Việt Long được trích lập dự phòng giảm giá theo Báo cáo giá trị đơn vị quỹ cuối tháng 12
của Công ty CP Quản lý quỹ đầu tư chứng khoán Việt Long và không trích lập cho 1.500.000 chứng chỉ nhận ủy thác
đầu tư của Tổng công ty CP Phong Phú.
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn khác được trích lập dự phòng khi khoản đầu tư bị tổn thất (vốn góp thực tế của
các bên tại đơn vị nhận đầu tư lớn hơn vốn chủ sở hữu thực có trên báo cáo tài chính tại thời điểm 31/12/2008 chưa
được kiểm toán)
13.

LỢI

THẾ

THƯƠNG

MẠI 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Lợi thế thương mại đầu kỳ 1,334,823,368 -
Lợi thế thương mại phát sinh trong kỳ 6,272,148,849 1,483,137,076
Phân bổ lợi thế thương mại vào kết quả kinh doanh trong kỳ (*) 148,313,708 148,313,708
Lợi

thế


thương

mại

chưa

phân

bổ

cuối

kỳ 7,458,658,509






1,334,823,368
(*) Thời gian phân bổ lợi thế thương mại là 10 năm
14.

CHI

PHÍ

TRẢ


TRƯỚC

DÀI

HẠN 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Giá trị còn lại công cụ dụng cụ xuất dùng chưa phân bổ 117,056,719 693,961,917
Chi phí quảng cáo chưa phẩn bổ 337,662,644
Chi phí sửa chữa lớn tài sản 72,346,940 293,977,125
Chi phí trả trước dài hạn khác 1,306,133,795 114,355,735
Cộng 1,833,200,098






1,102,294,777
p g y
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN


PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minh



cho




k



kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
15.

TÀI

SẢN

DÀI

HẠN

KHÁC 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Ký quỹ dài hạn 8,294,663,420 130,963,420
Cộng 8,294,663,420



130,963,420
16.

CÁC

KHOẢN

VAY



NỢ

NGẮN

HẠN 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Vay dài hạn đến hạn trả (xem chi tiết vay dài hạn) 14,000,000,000 4,000,000,000
Cộng 14,000,000,000







4,000,000,000
17.

THUẾ



CÁC

KHOẢN

PHẢI

THU,

PHẢI

TRẢ

NHÀ

NƯỚC 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Thuế GTGT đầu ra phải nộp 15,146,235,698 1,614,664,334
Thuế TNDN 22,648,421,224 15,746,822,375
Thuế thu nhập cá nhân 829,600,294 1,034,109,470

Các khoản phải nộp khác 426,034,960 426,034,960
Cộng 39,050,292,176

18,821,631,139
Quyết toán thuế của Công ty sẽ chịu sự kiểm tra của cơ quan thuế. Do việc áp dụng luật và các qui định về thuế đối với
nhiều loại giao dịch khác nhau có thể được giải thích theo nhiều cách khác nhau, số thuế được trình bày trên Báo cáo
tài chính có thể bị thay đổi theo quyết định của cơ quan thuế.
18.

CHI

PHÍ

PHẢI

TRẢ 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Trích trước chi phí phải trả khác 501,390,233 45,112,206
Cộng 501,390,233


45,112,206
19.

CÁC


KHOẢN

PHẢI

TRẢ,

PHẢI

NỘP

NGẮN

HẠN

KHÁC 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Kinh phí công đoàn 990,135,756 927,422,232
Bảo hiểm xã hội 8,091,960 3,807,665
Nhận ký cược ký quỹ ngắn hạn 625,500,000 332,000,000
Cổ tức, lợi nhuận phải trả 3,500,000 34,004,569,000
Phải trả về lãi hợp tác kinh doanh các dự án 44,375,873 4,445,292,098
Các khoản phải trả phải nộp khác 1,802,603,035 3,045,764,260
Cộng 3,474,206,624

42,758,855,255
CÔNG


TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minh




cho



k



kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
20.

CÁC

KHOẢN

PHẢI

TRẢ

DÀI

HẠN


KHÁC 31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Phải trả dài hạn khác(*) 143,136,258,520

136,986,701,322
Nhận ký cược ký quỹ dài hạn 452,734,318 301,534,318
Cộng 143,588,992,838

137,288,235,640
(*)

Chi

tiết

phải

trả

dài

hạn

khác
Phải trả góp vốn đầu tư Khu nhà ở Bình An 2 75,716,218,373 98,270,318,373

Phải trả về góp vốn thành lập Công ty TNHH Xây dựng Phong Đức 1,825,000,000 2,425,000,000
Phải trả về góp vốn mua cổ phiếu Công ty Dệt Phước Long 85,085,000 85,085,000
Phải trả Nguyễn Việt Hùng góp vốn đầu tư mua cổ phần
Công ty CP B.O.O nhà máy nước Thủ Đức
Phải trả góp vốn đầu tư mua cổ phần Quỹ Tăng trưởng Việt
Long của TCT CP Phong Phú
Nhận góp vốn hợp tác kinh doanh Dự án Cầu Bình Đức với
Công ty TNHH KD &PTN Bình Dân
Nhận góp vốn hợp tác kinh doanh Dự án Khu 1,7ha Hiệp
Bình Phước với Công ty TNHH XD Nhà Vĩnh Lợi
Nhận góp vốn hợp tác kinh doanh Dự án Khu 3,3ha Hiệp
Bình Phước với Công ty TNHH XD Văn Lang
Nhận góp vốn hợp tác kinh doanh Dự án Khu 0,9ha Hiệp
Bình Chánh với Công ty TNHH XD & KD Nhà Đại Phúc
Nhận góp vốn hợp tác kinh doanh Trạm Xăng dầu Tam Bình
với Công ty TNHH SX TM DV Năng Lượng
Nhận góp vốn hợp tác kinh doanh Dự án Khu Đô thị mới
Bình Chiểu với Công ty CP XD&KD Địa ốc Hòa Bình
5,000,000,000

5,000,000,000
15,225,000,000

15,225,000,000
600,000,000

600,000,000
2,608,678,998

2,608,678,998

8,333,988,743

8,333,988,743
-

2,138,630,208
-

2,300,000,000
10,686,800,000

-
Tiền đền bù hộ UBND Quận 2 23,055,487,406 -
Cộng 143,136,258,520

136,986,701,322
21.

VAY



NỢ

DÀI

HẠN 31/12/2008 01/01/2008
VND




VND
Vay

dài

hạn 66,536,378,071 8,374,000,000
- Vay ngân hàng 62,162,378,071 -
- Vay đối tượng khác 4,374,000,000 8,374,000,000
Cộng 66,536,378,071






8,374,000,000
(*)

Chi

tiết

vay

dài

hạn

cuối


kỳ
cuối

kỳ
Đến

hạn

trả
trong

kỳ

tới
Ngân hàng Công thương
Việt Nam -CN 14
Quỹ đầu tư phát triển
TP Hồ Chí Minh
07.17.0074A
/HĐTD
ngày 24/12/2007
196/2002
/HĐCVHV-QĐT
ngày 21/12/2002
Thả nổi
Thả nổi
Cộng 80,536,378,071

14,000,000,000

Bên

cho

vay

Số

hợp

đồng

Lãi

suất

Thời

hạn

Số



nợ

gốc
có điều chỉnh
60


tháng

72,162,378,071

10,000,000,000
có điều chỉnh
84

tháng

8,374,000,000

4,000,000,000
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo


cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minh



cho



k



kế

toán từ

01/01/2008


đến 31/12/2008
22.

VỐN

CHỦ

SỞ

HỮU
22.1

Bảng

đối

chiếu

biến

động

vốn

chủ

sở

hữu
Chỉ


tiêu
Vốn

đầu


của

CSH
Thặng


vốn

cổ

phần
Cổ

phiếu
quỹ
Quỹ

đầu


phát

triển

Quỹ

dự

phòng
tài

chính
1.

Số



đầu

năm

trước 170,000,000,000

271,433,780,000

(42,593,064,000)
60,846,639,249 3,300,000,000
2.

Tăng

trong


năm

trước -

84,401,787,300 0 9,047,378,625 6,849,471,909
Tăng vốn trong năm 84,401,787,300 0 - -
Lợi nhuận tăng trong năm - - 0 -
Quỹ tăng trong năm - - 0 9,047,378,625 6,849,471,909
3.

Giảm

trong

năm

trước - -

(42,593,064,000)
- -
Giảm vốn trong năm trước (42,593,064,000)
Phân phối LN năm trước - - 0 -
Quỹ giảm năm trước - 0
4.

Số



cuối


năm

trước 170,000,000,000

355,835,567,300
0 69,894,017,874 10,149,471,909
5.

Tăng

trong

năm

nay 82,500,000,000

153,300,120,000

(68,488,734,176)
58,044,944,747 17,390,504,344
Tăng vốn trong năm 82,500,000,000

153,300,120,000

(68,488,734,176) -
Lợi nhuận tăng trong năm
Quỹ tăng trong năm - - 58,044,944,747 17,390,504,344
6.


Giảm

trong

năm

nay - - 0 15,157,803,401 -
Phân phối LN trong năm - - 0 - -
Quỹ giảm trong năm - - 0 15,157,803,401



-
7.

Số



cuối

năm

nay 252,500,000,000

509,135,687,300

(68,488,734,176)
112,781,159,220


27,539,976,253
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí




Minh



cho



k



kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
22.2

Chi

tiết

vốn

đầu




của

chủ

sở

hữu
31/12/2008 01/01/2008
VND



VND
Vốn góp (cổ đông) 252,500,000,000

170,000,000,000
Thặng dư vốn cổ phần 509,135,687,300

355,835,567,300
Cổ phiếu quỹ (68,488,734,176) -
Cộng 693,146,953,124

525,835,567,300
22.3.

Các

giao


dịch

về

vốn

với

các

chủ

sở

hữu



phân

phối

cổ

tức,

chia

lợi


nhuận
Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
+ Vốn góp đầu năm 170,000,000,000

170,000,000,000
+ Vốn góp tăng trong năm 82,500,000,000 -
+ Vốn góp giảm trong năm - -
+ Vốn góp cuối năm 252,500,000,000

170,000,000,000
- Cổ tức năm 2006 đã chia bằng cổ phiếu - 34,000,000,000
- Cổ tức năm 2007 đã chia bằng tiền 19,857,345,000 -
- Cổ tức năm 2007 đã chia bằng cổ phiếu 22,500,000,000 -
- Cổ tức năm 2008 đã chia bằng tiền 33,750,000,000 -
22.4.

Cổ

phiếu 31/12/2008 01/01/2008
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành 25,250,000 17,000,000
- Số lượng cổ phiếu đã phát hành 25,250,000 17,000,000
+ Cổ phiếu phổ thông 25,250,000 17,000,000

+ Cổ phiếu ưu đãi quyền biểu quyết - -
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành 23,934,249 17,000,000
+ Cổ phiếu phổ thông 23,934,249 17,000,000
+ Cổ phiếu ưu đãi quyền biểu quyết - -
- Số lượng cổ phiếu quỹ 1,315,751 -
+ Cổ phiếu phổ thông 1,315,751 -
+ Cổ phiếu ưu đãi - -
* Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành: đ/cổ phần 10,000 10,000
23.

VẬT



HÀNG

HÓA

NHẬN

GiỮ

HỘ,

NHẬN

GIA

CÔNG 31/12/2008 01/01/2008
VND




VND
Tài sản giữ hộ (*) 27,043,058,000 4,305,431,000
Cộng 27,043,058,000






4,305,431,000
(*) Công ty được giao tiếp nhận và quản lý một số tài sản được đầu tư bằng nguồn vốn ngân sách nhà nước tại Dự án
Chợ đầu mối phía đông Thành phố (Chợ đầu mối nông sản Thủ Đức) theo Quyết định 4363/QĐ-UBND ngày 14 tháng
10 năm 2008 của UBND Thành phố Hồ Chí Minh v/v quyết toán vốn đầu tư các hạng mục sử dụng nguồn vốn ngân
sách nhà nước của dự án Chợ đầu mối phía đông Thành phố
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ


THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minh



cho



k



kế


toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
VI.

THÔNG

TIN

BỔ

SUNG

CÁC

KHOẢN

MỤC

TRÌNH

BÀY

TRÊN

BÁO

CÁO


KẾT

QUẢ

KD

HỢP

NHẤT
24.

TỔNG

DOANH

THU

BÁN

HÀNG



CUNG

CẤP

DỊCH


VỤ
Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Doanh thu bán hàng 412,016,639,154

136,371,482,406
Doanh thu cung cấp dịch vụ 63,538,329,039 52,485,856,583
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 132,754,468,822 358,320,570
Cộng 608,309,437,015

189,215,659,559
25.

CÁC

KHOẢN

GIẢM

TRỪ

DOANH

THU

Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Giảm giá hàng bán 58,163,636 12,045,454
Hàng bán bị trả lại 8,723,529,351 692,081,718
Cộng 8,781,692,987



704,127,172
26.

DOANH

THU

THUẦN

VỀ

BÁN

HÀNG




CUNG

CẤP

DỊCH

VỤ
Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Doanh thu bán hàng 403,274,157,595

135,667,355,234
Doanh thu cung cấp dịch vụ 63,499,117,611 52,485,856,583
Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư 132,754,468,822 358,320,570
Cộng 599,527,744,028

188,511,532,387
27.

GIÁ

VỐN


HÀNG

BÁN
Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Giá vốn của thành phẩm, hàng hóa đã bán 168,191,320,409 67,535,172,122
Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp 51,253,311,021 40,571,471,374
Giá vốn kinh doanh bất động sản đầu tư 68,238,385,279 238,898,022
Cộng 287,683,016,709

108,345,541,518
28.

DOANH

THU

HOẠT

ĐỘNG

TÀI

CHÍNH

Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Lãi tiền gửi, tiền cho vay 23,744,073,823 11,249,741,369
Lãi bán hàng trả chậm 50,081,841 1,353,827,032
Lãi trái phiếu chính phủ 16,260,000 -
Cổ tức, lợi nhuận sau thuế được chia 16,411,624,177 22,639,997,234
Lãi hoạt động đầu tư chứng khoán - 26,932,010,640
Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 19,877,879 -
Doanh thu hoạt động tài chính khác 577,954,643 308,531,806
Cộng 40,819,872,363

62,484,108,081
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN


NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí



Minh



cho



k



kế


toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
29.

CHI

PHÍ

HOẠT

ĐỘNG

TÀI

CHÍNH
Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện 44,642,660 -
Chi phí hoạt động đầu tư chứng khoán 600,000,000 11,396,735
Dự phòng giảm giá đầu tư chứng khoán dài hạn 30,580,065,099 2,257,500,000

Cộng 31,224,707,759






2,268,896,735
30.

THU

NHẬP

KHÁC
Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Thu nhập từ thanh lý tài sản 31,131,816 133,734,881
Phí chuyển nhượng hợp đồng 5,781,579,818 -
Phạt do vi phạm hợp đồng 5,024,176,703 12,234,629,564
Chênh lệch đánh giá lại tài sản khác đem góp vốn 50,000,000 -
Thu nhập khác 1,072,998,925 4,149,586,690
Cộng 11,959,887,262


16,517,951,135
31.

CHI

PHÍ

KHÁC
Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Chi phí thanh lý tài sản 150,302,069 64,026,286
Chi phí khác 97,057,883 255,718,509
Cộng 247,359,952



319,744,795
32.

PHẦN

LỢI

NHUẬN


(LỖ)

TRONG

CÔNG

TY

LIÊN

KẾT,

LIÊN

DOANH
Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Phong Phú 430,309,286 112,283,510
Công ty Cổ phần Phát triển nhà Deawon - Thủ Đức (*) 646,988,210 64,122,307,062
Công ty Cổ phần Địa ốc Đại Á 243,150,070
Cộng 1,320,447,566

64,234,590,572

33.

CHI

PHÍ

THUẾ

THU

NHẬP

DOANH

NGHIỆP

HIỆN

HÀNH
Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Chi phí thuế thu nhập hiện hành của Công ty mẹ 47,268,601,794 21,323,596,691
Chi phí thuế thu nhập hiện hành của Công ty con 22,875,838,745 1,169,751,817
Cộng 70,144,440,539


22,493,348,508
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

PHÁT

TRIỂN

NHÀ

THỦ

ĐỨC Báo

cáo

tài

chính
Địa chỉ: 384 Võ Văn Ngân, P. Bình Thọ, Q. Thủ Đức, TP. Hồ

Chí




Minh



cho



k



kế

toán từ

01/01/2008

đến 31/12/2008
34.

LÃI



BẢN

TRÊN


CỔ

PHIẾU
Năm

2008
VND
Năm

2007
VND
Lợi

nhuận

sau

thuế

thu

nhập

doanh

nghiệp 198,377,471,182 163,449,170,636
Các khoản điều chỉnh giảm lợi nhuận kế toán để xác định lợi nhuận phân bổ 8,793,894,668

19,273,688,410
cho cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông (lãi phải trả cho các bên hợp tác kinh

d h)
Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành đầu kỳ 17,000,000 16,354,660
Cổ phiếu phổ thông tăng bình quân trong kỳ 5,779,390 322,670
Cổ phiếu phổ thông giảm bình quân trong kỳ (448,141) -
Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong kỳ 22,331,250 16,677,330
Lãi



bản

trên

cổ

phiếu 8,490


8,645
Sửa chữa lò BT2 Tiền Hải
Máy Nghiền 3R 2715
Hệ thống túi lọc bụi máy nghiền 8 tấn /h
Gia công gầu tải liệu lò BT4
Chi phí xây dựng dở dang khác
610.921.420
100.000.000
285.480.000
15.833.069
683.529.650
609.948.142

Tổng

cộng 4.137.815.135 609.948.142
7. Vay



nợ

ngắn

hạn
30/09/2013
VND
30/09/3012
VND
Lãi suất/năm
Vay ngắn hạn ngân hàng 14.545.758.911

12.378.891.758
Ngân

hàng

Đầu






Phát

triển

VN

-

Chi
9%
nhánh Thái Bình
Phát hành trái phiếu nội bộ
Nợ dài hạn hạn đến hạn trả
Ngân

hàng

Đầu





Phát

triển

VN

-


Chi
nhánh Thái Bình
14.545.758.911
3.678.358.713
3.678.358.713
12.378.891.758
Cộng
18.224.117.624

12.378.891.758
8. Thuế



các

khoản

phải

nộp

nhà

nước
30/09/2013 30/09/2012
Thuế GTGT đầu ra
Thuế thu nhập doanh nghiệp
Thuế nhà đất và tiền thuê đất

Thuế thu nhập cá nhân
Cộng
9. Các

khoản

phải

trả,

phải

nộp

ngắn

hạn

khác
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm y tế
Khách hàng đặt cọc tiền hàng
VND

VND
2.100.805.901

424.857.354
2.096.103.815

364.015.075

156.000.000
10.037.798

5.653.000
2.474.858.774

2.682.614.169
30/09/2013

30/09/2012
VND

VND
153.263.172

127.990.962
203.670.303

-
184.278.358
100.000.000

-
Phải trả về cổ phần hoá 700.000.000 700.000.000
Các khoản phải trả, phải nộp khác 2.253.721.796

654.875.996
Lợi


nhuận

phân

bổ

cho

cổ

đông

sở

hữu

cổ

phiếu

phổ

thông

189,583,576,514

144,175,482,226
Bảo hiểm thất nghiệp 76.930.932 -
Cộng

10. Vay



nợ

dài

hạn
Vay dài hạn
-

Ngân

hàng

Đầu





Phát

triển

VN

-


Chi
nhánh Thái Bình
Lãi suất/năm
12,5%
3.671.864.561

1.482.866.958
30/09/2013

30/09/2012
VND

VND
3.678.538.713

3.901.514.663
3.678.538.713

3.901.514.663
Vay đối tượng khác -
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

XI


MĂNG

THÁI

BÌNH BÁO

CÁO

TÀI

CHÍNH
Số

01

Quách

Đình

Bảo,

phường

Tiền

Phong,

thành

phố


Thái

Bình
Mẫu B 09 - DN
BẢN

THUYẾT

MINH

BÁO

CÁO

TÀI

CHÍNH
Cộng 3.678.538.713

3.901.514.663
11. Vốn

chủ

sở

hữu
a)


Bảng

đối

chiếu

biến

động

của

vốn

chủ

sở

hữu Đơn

vị

tính:

VND
Vốn

đầu




của

chủ
sở

hữu
Vốn

khác

của
chủ

sở

hữu
Lợi

nhuận
sau

thuế
Cộng
Số



tại


ngày

01/01/2012
15.102.800.000

414.468.979 3.224.037.089 18.741.306.068
Tăng vốn trong năm trước
-

-

-

-
Lãi trong năm trước
-

- 2.334.218.533 2.334.218.533
Tăng khác
-

499.000.000

- 499.000.000
Giảm vốn năm trước
-

-

-

Lỗ trong năm trước
Giảm khác
Số



tại

ngày

31/12/2012
Tăng vốn trong năm nay
Lãi trong năm nay
-
-

-
15.102.800.000

913.468.979
-

-
-

-
3.224.037.089
2.334.218.533
1.176.079.870
-

3.224.037.089
24.798.561.690
-
1.176.079.870
Tăng khác
-

212.201.684

-

212.201.684
Giảm vốn trong năm nay
- -

-
Lỗ trong năm nay
Giảm khác
-

-
(2.209.338.435)
1.812.236.000
(2.209.338.435)
1.812.236.000
Số



tại


ngày

30/09/2013 15.102.800.000 1.125.670.663
(511.276.032) 15.717.194.631
b)

Chi

tiết

vốn

đầu



của

chủ

sở

hữu
Tống Hải Đường
Nguyễn Như Phát
Phạm Văn Tân
Phạm Quang Liêm
Các cổ đông còn lại
Cộng

30/06/2013

30/09/2012
VND

VND
321.600.000

321.600.000
93.900.000

89.900.000
12.046.000

11.646.000
149.400.000

149.400.000
14.525.854.000

14.530.254.000
15.102.800.000

15.102.800.000
Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong kỳ: 0
Số lượng cổ phiếu quỹ: 0
chưa

phân
c)


Các

giao

dịch

về

vốn

với

các

chủ

sở

hữu



phân

phối

cổ

tức,


chia

lợi

nhuận
Năm

VND VND
Vốn

đầu



của

chủ

sở

hữu
Vốn góp đầu kỳ
Vốn góp tăng trong kỳ
Vốn góp giảm trong kỳ
Vốn góp cuối kỳ
Cổ

tức,


lợi

nhuận

đã

chia
15.102.800.000

15.102.800.000
-

-
-

-
-

-
15.102.800.000

15.102.800.000
-

-
13
CÔNG

TY


CỔ

PHẦN

XI

MĂNG

THÁI

BÌNH BÁO

CÁO

TÀI

CHÍNH
Mẫu B 09 - DN
Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm:
- Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông:
- Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi: Không có cổ phiếu ưu đãi
đ)

Cổ

phiếu
Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi

Số lượng cổ phiếu được mua lại
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
- Cổ phiếu phổ thông
- Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành: 10.000 VND
e)

Các

quỹ

của

công

ty
-

12%
1.510.280

1.510.280
1.510.280

1.510.280
-

-
-

-

1.510.280

1.510.280
1.510.280

1.510.280
Đơn vị tính: VND
Khoản

mục 01/01/2013 Tăng

trong

năm Giảm

trong

năm 30/09/2013
Quỹ đầu tư phát triển
2.106.255.951 106.100.842

-

2.212.356.793
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
1.167.460.603

106.100.842


-

1.273.561.445
2.547.094.501

97.479.165

864.761.000

1.779.812.666
Mục

đích

trích

lập



sử

dụng

các

quỹ

của


doanh

nghiệp
Quỹ đầu tư phát triển của doanh nghiệp được trích lập bằng 5% từ phần lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
của năm 2011 và được sử dụng để bổ sung vốn điều lệ của Công ty bằng việc đầu tư mở rộng quy mô sản xuất,
kinh doanh hoặc đầu tư chiều sâu của doanh nghiệp. Phù hợp với quy định tại điều lệ Công ty.
Quỹ dự phòng tài chính của doanh nghiệp được dùng để bù đắp những tổn thất, thiệt hại về tài sản, công nợ không
đòi được xảy ra trong quá trình kinh doanh hoặc để bù đắp những khoản lỗ của Công ty theo quyết định của Hội
đồng quản trị. Quỹ dự phòng tài chính được trích lập lập trong năm bằng 5% từ phần lợi nhuận sau thuế thu nhập
doanh nghiệp của năm 2011, phù hợp với quy định tại điều lệ Công ty.
VI. Thông

tin

bổ

sung

cho

các

khoản

mục

trình

bày


trong

Báo

cáo

kết

quả

hoạt

động

kinh

doanh
12. Tổng

doanh

thu

bán

hàng



cung


cấp

dịch

vụ
30/09/2013

30/09/2012
Doanh thu bán hàng hóa và thành phẩm
VND
51.032.128.845
VND
59.811.812.010
Doanh thu cung cấp dịch vụ 141.695.800

1.103.398.440
Cộng
51.173.824.645 60.915.210.450
14
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

XI


MĂNG

THÁI

BÌNH
Tel:

0363

647

505 Fax:

0363

647

506
Mẫu B 09 - DN
BẢN

THUYẾT

MINH

BÁO

CÁO

TÀI


CHÍNH
13. Giá

vốn

hàng

bán
Giá vốn của thành phẩm đã bán
Giá vốn cung cấp dịch vụ
Cộng
14. Doanh

thu

hoạt

động

tài

chính
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Cộng
15. Chi

phí

tài


chính
Lãi tiền vay
30/09/2013

30/09/2012
VND

VND
47.081.133.724

53.542.457.925
141.695.800

1.103.398.440
47.222.829.524

54.645.856.365
30/09/2013

30/09/2012
VND

VND
6.806.101

16.368.700
6.806.101

16.368.700

30/09/2013

30/09/2012
VND

VND
1.546.985.045

1.385.240.261
Cộng 1.546.985.045 1.385.240.261
16. Chi

phí

thuế

thu

nhập

doanh

nghiệp

hiện

hành
30/09/2013

30/09/2012

VND VND
Doanh thu chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 51.173.824.645

61.218.379.118
Chi phí tính thuế thu nhập doanh nghiệp 51.685.100.677 59.737.430.937
Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp -511.276.032 1.480.948.181
Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 25% 25%
Chi phí thuế TNDN tính trên thu nhập chịu thuế kỳ hiện hành
Tổng

chi

phí

thuế

thu

nhập

doanh

nghiệp

hiện

hành.
362.892.682
-


362.892.682
17. Chi

phí

sản

xuất,

kinh

doanh

theo

yếu

tố
30/09/2013 30/09/2013
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
VND

VND
50.514.319.066
Công cụ dụng cụ 714.051.468
Chi phí nhân công
Chi phí khấu hao tài sản cố định
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí khác bằng tiền
Cộng

6.877.201.828
2.374.231.838
813.844.750
819.892.500
62.113.541.450

-
18. Lãi



bản

trên

cổ

phiếu
30/09/2013 30/09/2012
Lợi nhuận kế toán sau thuế thu nhập doanh nghiệp
VND

VND
(511.276.032)

1.118.055.499
+ Các khoản điều chỉnh tăng hoặc giảm lợi nhuận kế toán để Các khoản điều chỉnh tăng
15
-
-

-
-
CÔNG

TY

CỔ

PHẦN

XI

MĂNG

THÁI

BÌNH
Mẫu B 09 - DN
BẢN

THUYẾT

MINH

BÁO

CÁO

TÀI


CHÍNH
Các khoản điều chỉnh giảm
+ Lợi nhuận hoặc lỗ phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ
+ Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong kỳ
+ Lãi cơ bản trên cổ phiếu
VIII.

Những

thông

tin

khác
- -
1.118.055.499
15.102.800
740
1. Phải

thu

của

khách

hàng
Công ty CP TM XM Thái Bình
30/09/2012


01/01/2013
VND

VND
12.722.933.493

70.931.290
Đào Văn Chi 20.775.000
Công ty MTV VLXD SECOIN Hưng Yên
20.775.000
864.080
Côngty TNHH VLXD Đông Nguyên
Công ty Đầu tư PT DULUC"S
Phạm Đức Dũng - Cty TNHH MTV
3.385.000

3.385.000
61.501.580
4.164.360

4.164.360
Côngty CP gạch nhẹ Phúc Sơn
Công ty CP Sơn Đại Phát
Công ty TNHH Nhất Tâm
9.498.000
20.669.500
24.805.000
9.498.000
20.669.500
24.805.000

Công ty TNHH Sơn kansai ALPHANAM 1.636.860 1.636.860
Công ty CP CLIMA 7.609.000 7.609.000
CN Công ty TNHH SX TM DV Kim Việt Mỹ
Công ty TNHH SX TM DV Minh Nguyên
Công ty CP ĐTư Ngôi sao Châu Á
Nguyễn Thành Tâm - Cty ICT
Công ty CP Sanpec VN
Công ty TNHH TM XD Hoàng Gia
3.013.700

3.013.700
29.750.000

29.750.000
29.785.000

29.785.000
24.262.380

24.262.380
58.053.400
106.107.110
Công ty TNHH APOLUX VN 53.295.000
Công ty TNHH SXTM Rồng Vàng 79.226.750 50.193.680
Công ty CP Thịnh Cường 1.563.450

1.563.450
Ông

Văn 23.944.300 23.944.300

Công ty TNHH TM Quang Phát 60.599.000
Bộ XD - Viện VL Xây dựng 24.519.716
Công ty TNHH TM và XD Hương Giang 113.575.880
Doanh nghiệp tư nhân Vĩnh Phước
Công ty CP Galaxy Việt Nam
5.015.630
526.491.350
1.077.268.130
Công ty TNHH Lucky House Việt Nam
Công ty TNHH Xây dựng - Thương mại HALI
Nguyễn Thị Sen
Ngô Thanh Hải - Công ty CP Công nghệ cao Nhiệt Đới
Phạm Thị Hà Điệp - CN Công ty CP LQJOTON tại Hải Dương
Trần Thị Hòa
41.699.250
55.516.500
229.254.565
55.539.000
352.639.980
50.584.300

200.584.300
Công ty TNHH TM DV và VLXD Thịnh Vượng 230.000.000 599.801.100
Vương Xuân Hùng - Cơ sở SX Ganitô 122.230.750
Các đối tượng khác 5.274.214

212.013.514
Cộng 13.297.895.937 4.277.540.725
16
CễNG


TY

C

PHN

XI

MNG

THI

BèNH
Mu B 09 - DN
2. Tr

trc

cho

ngi

bỏn
30/09/
Cụng ty c phn Xõy lp v KD thit b
Cụng ty C phn cụng ngh v thit b cụng nghip
Cng
VND
-

VND
-
-
-
3. Phi

tr

ngi

bỏn 30/09/2013

01/01/2013
Cụng ty Khoỏng sn v TM H Tnh
Cụng ty TNHH PT DV CN Mnh Thng
Cụng ty TNHH Phỳc Hng
Cụng ty TNHH Vit Quõn
Cụng ty C phn xõy lp KD thit b in Thỏi Bỡnh
Cụng ty TNHH Gas Phỳ Hong An
Cụng ty c phn Sn H
Cụng ty TNHH Ngc Huyn
VND
55.123.200
293.482.000
306.330.340
VND
79.693.600
1.113.750.000
110.417.868
54.102.400

-
276.225.000
36.794.715
215.271.947
Cụng ty CP u t XD Minh Dng
Cụng ty C phn Mụng Sn
Cụng ty TNHH C khớ ỳc Tõn Phong
Cụng ty TNHH Thit b t ng hoỏ
116.199.310

198.858.660
322.740.000

305.800.001
68.000.000

-
20.300.000
C.ty CP Hoỏ cht Vit trỡ 109.120.000
Cụng ty TNHH ng Dng
Cụng ty TNHH ng Dng
708.064.639 -
147.918.177
Cụng ty TNHH ng Dng ( ỏ xanh) 281.681.345
Cụng ty TNHH Hong Kim 996.679.530 -
Cụng ty CP thit b CN v XD An Phỏt
Cụng ty TNHH Kinh doanh thộp VT TB
-
58.422.925


22.709.060
Xớ Nghip Ch Bin V Kinh Doanh Than Huy Hong
CôngTy Cổ Phần Bao Bì Thuận Phát
CTy CP xây dựng Sơn Hà
Cty TNHH Hoàng Thắm
CTTNHH1thnh viờn Trng Hi ng
Nguyn Vn Dng
Nguyn Nh Hon
Cụng Ty CP Cụng Ngh V Thit B Cụng Nghip Huy Long
i tng khỏc
1.838.707.475
342.658.800
35.057.667
11.139.700
71.101.800
21.410.400
16.595.000
19.300.000
104.088.904
-
-
58.288.031
Cng 5.385.101.689

3.030.930.804
VII.

SỐ

LIỆU


SO

SÁNH
Số liệu so sánh là số liệu trên Báo cáo tài chính hợp nhất cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2007 được
kiểm toán bởi Công ty TNHH Dịch vụ Tư vấn Tài chính Kế toán và Kiểm toán (AASC).
Lập ngày 06 tháng 03 năm 2009
Người

lập

biểu Kế

toán

trưởng Tổng

Giám

đốc


Ngọc

Châu Quan

Minh

Tuấn Lê


Chí

Hiếu
The end

×