Tải bản đầy đủ (.pdf) (23 trang)

Trắc nghiệm kinh tế quốc tế_3 potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (385.57 KB, 23 trang )

b) L i th c nh tranh.ợ ế ạ
c) Chi phí c h i.ơ ộ
d) S t ng quan v chi phí gi a các m t hàng c a m t qu c gia ự ươ ề ữ ặ ủ ộ ố
trong s so sánh t ng ng v i qu c gia khác.ự ươ ứ ớ ố
3. Hi n nay, trên th gi i, quá trình chuy n giao công ngh gi a ệ ế ớ ể ệ ữ
các qu c gia đ c thông qua các ho t đ ng sau đây:ố ượ ạ ộ
a)Mua bán tr c ti p gi a các đ i tác.ự ế ữ ố
b)Đ u t tr c ti p n c ngoài (FDI ).ầ ư ự ế ướ
c)Đ u t tr c ti p.ầ ư ự ế
d)T t c các ho t đ ng nói trên và các kênh khác.ấ ả ạ ộ
4. Các nhân t nh h ng đ n t giá h i đoái bao g m:ố ả ưở ế ỷ ố ồ
a) Các nhân t ng n h n và dài h n.ố ắ ạ ạ
b) Các nhân t tr c ti p va gián ti p.ố ự ế ế
c) Các nhân t tác đ ng t ng th và tác đ ng b ph n.ố ộ ổ ể ộ ộ ậ
d) T t c các nhân t nêu trên và các nhân t khác.ấ ả ố ố
5. Chính sách t giá h i đoái c a Vi t Nam là: ỷ ố ủ ệ
a) Chính sách th n i có ki m soát c a nhà n c ả ổ ể ủ ướ
b) Th n i ả ổ
c) T do. ự
d) Nhà n c hoàn toàn ki m soát ướ ể
6. Y u t nào không ph i là công c c a chính sách th ng m i? ế ố ả ụ ủ ươ ạ
a) Thu quan. ế
b) Quota.
c) Tr c p xu t kh u. ợ ấ ấ ẩ
d) Tr c p nh p kh u.ợ ấ ậ ẩ
7. Nghi p v d a vào m c chênh l nh t giá gi a các th tr ngệ ụ ự ứ ệ ỷ ữ ị ườ
ngo i h i đ thu l i l i nhu n thông qua ho t đ ng mua vàạ ố ể ạ ợ ậ ạ ộ
bán là:
a) Nghi p v giao d ch ngo i h i gia ngayệ ụ ị ạ ố
b) Nghi p v kinh doanh chênh l nh t giá ệ ụ ệ ỷ
c) Nghi p v giao d ch ngo i h i có kỳ h nệ ụ ị ạ ố ạ


d) Nghi p v ngo i h i giao sauệ ụ ạ ố
8. Phát bi u nào sau đây là đúng:ể
a) Lý thuy t v l i th so sánh c a David Ricardo là s k ế ề ợ ế ủ ự ế
th a phát tri n lý thuy t v l i th tuy t đ i c a Adam Smithừ ể ế ề ợ ế ệ ố ủ
b) M t n c g p b t l i v t t c các m t hàng thì không th ộ ướ ặ ấ ợ ề ấ ả ặ ể
tham gia vào th ng m i qu c tươ ạ ố ế
c) Quá trình qu c t trên c s l i th tuy t đ i s không làm ố ế ơ ở ợ ế ệ ố ẽ
thay đ i s n ph m toàn th gi iổ ả ẩ ế ớ
d) Theo lý thuy t c a Adam Smith thì giá c không hoàn toàn doế ủ ả
chi phí quy t đ nhế ị
9. Ch th kinh t qu c t bao g m:ủ ế ế ố ế ồ
a) Ch th c p đ qu c giaủ ể ở ấ ộ ố
b) Ch th c p đ cao h n qu c giaủ ế ở ấ ộ ơ ố
c) Ch th c p đ th p h n qu c giaủ ể ở ấ ộ ấ ơ ố
d) C a, b, cả
10. Nhà n c qu n lý ho t đ ng ngo i th ng b ng các công c :ướ ả ạ ộ ạ ươ ằ ụ
a) H n ng ch nh p kh uạ ạ ậ ẩ
b) Các k ho ch phát tri n kinh tế ạ ể ế
c) H th ng kho đ m và d tr qu c giaệ ố ệ ự ữ ố
d) C , a, b, c.ả
ĐÁP ÁN: 1d, 2d, 3d, 4d, 5a, 6d, 7b, 8c, 9d, 10d.
câu 1.Các đ i tác cung c p ODA:ố ấ
a. T nhân và các t ch c phi chính phư ổ ứ ủ
b. Chính ph n c ngoàiủ ướ
c. Các t ch c chính ph ho c liên chính ph qu c giaổ ứ ủ ặ ủ ố
d. b và c
câu 2.Ch đ b n v vàng h i đoái thu c :ế ộ ả ị ố ộ
a. H th ng ti n t qu c t th nh t ệ ố ề ệ ố ế ứ ấ
b. H th ng ti n t qu c t th hai ệ ố ề ệ ố ế ứ
c. H th ng ti n t qu c t th ba ệ ố ề ệ ố ế ứ

d. H th ng ti n t qu c t th tệ ố ề ệ ố ế ứ ư
Câu 3. NAFTA là tên vi t t t th tr ng t do c a khu v c nào?ế ắ ị ườ ự ủ ự
A.Nam Mỹ
B.B c Mắ ỹ
C.Đông Nam Á
D.Châu Phi
Câu 4. Xu t kh u c a Vi t Nam năm 2006 làấ ẩ ủ ệ
A.30
B.35
C.40
Câu 5. Hi p đ nh th ng m i Vi t-M đ c ký k t năm nàoệ ị ươ ạ ệ ỹ ượ ế
A.1995
B.1998
C.2000
D.2002
Câu 6. H th ng ti n t qu c t sau chi n tranh th gi i th haiệ ố ề ệ ố ế ế ế ớ ứ
A.Gi n noaơ
B.Bretton Woods
C.Giamaica
D.H th ng ti n t châu Âu (EMS)ệ ố ề ệ
Câu7.Trong các tr ng h p sau đâu là hình th c tái xu t kh u:ườ ợ ứ ấ ẩ
a,Nhà n c cho phép các doanh nghi p s n xu t xu t kh u nh p nguyên v t li u mà trong n c không s nướ ệ ả ấ ấ ẩ ậ ậ ệ ướ ả
xu t đ c đ s n xu t hàng xu t kh u .ấ ượ ể ả ấ ấ ẩ
b,M t doanh nghi p Đài Loan thuê t ng công ty d t may gia công m t lô hàng áo xuân-hè.ộ ệ ổ ệ ộ
c,M t doanh nghi p H ng Kông nh p kh u giày da c a Vi t Nam sau đó xu t sang EU. ộ ệ ồ ậ ẩ ủ ệ ấ
d,Do g p th i ti t x u tàu ch hàng c a Vi t Nam ph i t m trú c ng Singapore sau đó ti p t c xu t kh uặ ờ ế ấ ở ủ ệ ả ạ ở ả ế ụ ấ ẩ
sang Châu Âu.
Câu 8. Nh n đ nh nào sau đây là đúng:ậ ị
a,Quan h kinh t qu c t chính là s th hi n c a th ng m i qu c t .ệ ế ố ế ự ể ệ ủ ươ ạ ố ế
b,Qua th ng m i qu c t các n c đang phát tri n ti p nh n đ c ngu n v n t bên ngoài đ phát tri n kinhươ ạ ố ế ướ ể ế ậ ượ ồ ố ừ ể ể

t .ế
c,Th ng m i qu c t là s trao đ i giá tr gi a các n n kinh t .ươ ạ ố ế ự ổ ị ữ ề ế
d,Th ng m i qu c t là tòan b h at đ ng mua bán trao đ i hàng hóa ,d ch v gi a các qu c gia.ươ ạ ố ế ộ ọ ộ ổ ị ụ ữ ố
Câu 9. Nh ng nhân t nào là ch th c a n n KTQT? ữ ố ủ ể ủ ề
a)Các qu c gia đ c l p có ch quy n. ố ộ ậ ủ ề
b)Các t ch c KTQT ổ ứ
c)Các liên k t KTQT ế
d)C 3 đáp án trên. ả
Câu 10. Quan h nào không ph i quan h kinh t qu c t ? ệ ả ệ ế ố ế
a)Quan h di chuy n qu c t v t b n. ệ ể ố ế ề ư ả
b)Quan h di chuy n qu c t v ngu n nhân l c. ệ ể ố ế ề ồ ự
c)H i nh p KTQT. ộ ậ
d)Quan h quân s . ệ ự
ĐÁP ÁN :1d, 2b, 3b, 4c,5c, 6b, 7c, 8d, 9d, 10d.
1. Ch th c a n n kinh t th gi i bao gôm: ủ ể ủ ề ế ế ớ
a. Qu c gia đ c l p có ch quy n, các liên minh khu v c.ố ộ ậ ủ ề ự
b. Các liên minh khu v c và liên minh ti n t .ự ề ệ
c. Qu c gia đ c l p có ch quy n, liên k t kinh t qu c t , t ch c kinh t qu c t .ố ộ ậ ủ ề ế ế ố ế ổ ứ ế ố ế
d. C a, b, cả
Đáp án: c
2. Xu h ng v s bùng n c a cách m ng KHKT đã có tác đ ng làm thay đ i chính sách c a Vi t Nam:ướ ề ự ổ ủ ạ ộ ổ ủ ệ
a. Đ a đ n s đ t bi n trong tăng tr ng.ư ế ự ộ ế ưở
b. Đòi h i s chú tr ng trong vi c đào t o và đào t o l i đ i ngũ cán b KHCN, công ngh cà qu n lý ch tỏ ự ọ ệ ạ ạ ạ ộ ộ ệ ả ấ
l ng.ượ
c. Có s bi n đ ng sâu s c v c c u kinh t .ự ế ộ ắ ề ơ ấ ế
d. Tăng năng su t lao đ ng và s d ng hi u qu ngu n l c.ấ ộ ử ụ ệ ả ồ ự
Đáp án: b
3. T c đ tăng tr ng c a th ng m i "vô hình" nhanh h n t c đ tăng tr ng c a th ng m i "h u hình" thố ộ ưở ủ ươ ạ ơ ố ộ ưở ủ ươ ạ ữ ể
hi n:ệ
a. S thay đ i sâu s c trong c c u kinh t , c c u hàng xu t nh p kh u.ự ổ ắ ơ ấ ế ơ ấ ấ ậ ẩ

b. Ph m vi phát tri n c a th ng m i vô hình nh d ch v qu c t ngày càng m r ng.ạ ể ủ ươ ạ ư ị ụ ố ế ở ộ
c. T tr ng hàng thô gi m, t tr ng s n ph m công nghi p ch t o tăng.ỷ ọ ả ỷ ọ ả ẩ ệ ế ạ
d. C a, b, c.ả
Đáp án: a.
4. Các xu h ng chi ph i ho t đ ng tr c ti p c a 2 qu c gia trong quan h th ng m i:ướ ố ạ ộ ự ế ủ ố ệ ươ ạ
a. B o h m u d ch và t do hoa th ng m i.ả ộ ậ ị ự ươ ạ
b. # xu h ng: tăng thu xu nh p kh u, t do hoá th ng m i, b o h m u d ch.ướ ế ấ ậ ẩ ự ươ ạ ả ộ ậ ị
c. Qu n lý toàn c u hoá, cô l p n n kinh t .ả ầ ậ ề ế
d. Nhi u xu h ng ng c chi u nhau.ề ướ ượ ề
Đáp án: a
5. S khác nhau c b n gi a đ u t tr c ti p và đ u t gián ti p n c ngoài là:ự ơ ả ữ ầ ư ự ế ầ ư ế ướ
a. Hình th c d u t , quy n s h u c a ng i đ y t , quy n q n lý c a nhà đ u t .ứ ầ ư ề ở ứ ủ ườ ầ ư ề ủ ủ ầ ư
b. Th i gian, đi đi m.ờ ạ ể
c. Đ i t ng h ng l i.ố ượ ưở ợ
d. T l v n đ u t .ỷ ệ ố ầ ư
Đáp án: a.
6. Hai h th ng tài chính th tr ng ngo i h i: Anh - M , châu Âu có đ c đi m:ệ ố ị ườ ạ ố ỹ ặ ể
a. Đ u sôi đ ng và thu ng xuyên.ề ộ ờ
b. Th tr ng Anh - M giao d ch th ng xuyên gi a 1 s ngân hàng và ng i môi gi i, ch y u qua đi nị ườ ỹ ị ườ ữ ố ườ ớ ủ ế ệ
tho i, telex. Th tr ng châu Âu giao d ch hàng ngày gi a NHTM c l n, trên ph m vi c n c ngoài.ạ ị ườ ị ữ ỡ ớ ạ ả ướ
c. Hai h th ng này th ng xung đ t và gây ra nh ng bi n đ ng l n c a th tr ng ngo i h i.ệ ố ườ ộ ữ ế ộ ớ ủ ị ườ ạ ố
d. th tr ng Anh - M ch giao d ch m t s lĩnh v c xu t nh p kh u. Th tr ng châu Âu ho t đo ng trênị ườ ỹ ỉ ị ở ộ ố ự ấ ậ ẩ ị ườ ạ ọ
nhi u lĩnh v c, nhi u qu c gia và luôn bi n đ ng.ề ự ề ố ế ộ
Đáp án: b.
7. T giá h i đoái:ỷ ố
a. Là m c chênh l ch gi a đ ng ti n 1 qu c gia so v i 1 ngo i t m nh.ứ ệ ữ ồ ề ố ớ ạ ệ ạ
b. Là t s gi a s bi n đ ng v s c mua c a m t đ ng ti n và s c mua c a đ ng ti n đó t i năm g c.ỷ ố ữ ự ế ộ ề ứ ủ ộ ồ ề ứ ủ ồ ề ạ ố
c. là t s ngân hàng th ng m i qui c cho đ ng ti n n i t so v i 1 đ ng ti n m nh đ làm c s qui đ iỷ ố ươ ạ ướ ồ ề ộ ệ ơ ồ ề ạ ể ơ ở ổ
khi giao d ch qu c t t i 1 th i đi m nh t đ nh.ị ố ế ạ ờ ể ấ ị
d. Là giá c c a m t đ n v ti n t c a 1 qu c gia tính b ng ti n t c a m t qu c gia khác hay là quan h soả ủ ộ ơ ị ề ệ ủ ố ằ ề ệ ủ ộ ố ệ

sánh v m t giá c gi a hai đ ng ti n c a các qu c gia khác nhau.ề ặ ả ữ ồ ề ủ ố
Đáp án: d.
8. H i nh p kinh t Qu c t nh m gi i quy t các v n đ ch y u nào sau đây:ộ ậ ế ố ế ằ ả ế ấ ề ủ ế
a. Đàm phán c t gi m thu quan, gi m, lo i b hàng rào phi thu quan.ắ ả ế ả ạ ỏ ế
b. T o đi u ki n môi tr ng thu n l i cho s phát tri n d ch v trong n c.ạ ề ệ ườ ậ ợ ự ể ị ụ ướ
c. Gi m các tr ng i đ i v i kinh t đ i ngo i gi a các n c.ả ở ạ ố ớ ế ố ạ ữ ướ
d. Ch ng xung đ t qu c t .ố ộ ố ế
Đáp án: a.
9. Sau s ki n Vi t Nam ra nh p t p ch c th ng m i th gi i WTO, Vi t Nam s nh n đ c nh ng tác đ ngự ệ ệ ậ ổ ứ ươ ạ ế ớ ệ ẽ ậ ượ ữ ộ
tích c c:ự
a. Khai thác hi u qu l i th so sánh trong xu t kh u nông s n.ệ ả ợ ế ấ ẩ ả
b. T o đ ng l c c nh tranh, kích thích vi c ng d ng công ngh m i.ạ ộ ự ạ ệ ứ ụ ệ ớ
c. T o m t môi tr ng chính tr , lu t pháp hành chính 1 cách rõ ràng và phù h p v i lu t pháp qu c t .ạ ộ ườ ị ậ ợ ớ ậ ố ế
d. Tác d ng t ng h p c a các tác d ng tích c c nêu trên.ộ ổ ợ ủ ộ ự
Đáp án: d
10. Các doanh nghi p liên doanh n c ngoài t i Vi t Nam th ng đ c hình thành d a trên ngu n v n nào:ệ ướ ạ ệ ườ ượ ự ồ ố
a. Đ u t gián ti p n c ngoài do giá nhân công r .ầ ư ế ướ ẻ
b. Đ u t gián ti p do l i nhu n cao h n đ u t tr c ti p.ầ ư ế ợ ậ ơ ầ ư ự ế
c. Đ u t tr c ti p do trình đ qu n lý c a Vi t nam còn th p nên ch đ u t luôn mu n tr c ti p qu n lý đầ ư ự ế ộ ả ủ ệ ấ ủ ầ ư ố ự ế ả ể
đ m b o kinh doanh hi u qu .ả ả ệ ả
d. Đ u t tr c ti p do Vi t nam không có nhi u v n đ i ng nên không dành đ c quy n qu n lý.ầ ư ư ế ệ ề ố ố ứ ượ ề ả
Đáp án: c
11. Cho t giá h i đoái c a VNĐ và NDT là: 1NDT=2000VNĐ.ỷ ố ủ
T l l n phát c a Vi t Nam l n h n t l l m phát c a Trung Qu c là 2% và b ng 1,5 l n t l l m phát c aỷ ệ ạ ủ ệ ớ ơ ỷ ệ ạ ủ ố ằ ầ ỷ ệ ạ ủ
Trung Qu c.ố
T giá h i đoái gi a hai d ng ti n trên sau l m phát làỷ ố ữ ồ ề ạ
a. 1NDT=2800VNĐ
b. 1NDT=3000VNĐ
c. 1NDT=1600VNĐ
d. 1NDT=2940VNĐ

Đáp án: a
12. Các ch đ t giá h i đoái c đ nh là:ế ộ ỷ ố ố ị
a. T giá c đ nh có đi u ch nh.ỷ ố ị ề ỉ
b. T giá có đ nh có qu n lý.ỷ ị ả
c. C a và bả
d. Không có câu nào đúng.
Đáp án: d
13. Hai ch đ t giá h i đoái k t h p đ c nh ng u đi m c a ch đ t giá th n i t do và ch đ t giáế ộ ỷ ố ế ợ ượ ữ ư ể ủ ế ộ ỷ ả ổ ự ế ộ ỷ
c đ nh là:ố ị
a. Ch đ t giá th n i, ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh.ế ộ ỷ ả ổ ế ộ ỷ ố ị ề ỉ
b. Ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh, ch đ t giá th n i có qu n lý.ế ộ ỷ ố ị ề ỉ ế ộ ỷ ả ổ ả
c. Ch đ t giá c đ nh có đi u ch nh, ch đ t giá th n i bán t do.ế ộ ỷ ố ị ề ỉ ế ọ ỷ ả ổ ự
d. Ch đ t giá bán c đ nh, ch đ t giá th n i bán t do.ế ộ ỷ ố ị ế ộ ỷ ả ổ ự
Đáp án: b
14. Nguyên nhân tr c ti p d n đ n s s p đ c a h th ng t giá h i đoái c đ nh Bretton Woods là:ự ế ẫ ế ự ụ ổ ủ ệ ố ỷ ố ố ị
a. S th t thoát t ngu n v n c a M vào cu i năm 1970 - 1971.ự ấ ồ ạ ồ ố ủ ỹ ố
b. H th ng ch a đ ng nh ng m m m ng c a s đ v .ệ ố ứ ự ữ ầ ố ủ ự ổ ỡ
c. T l d tr vàng không đ đ đ m b o giá tr cho đ ng đôla.ỷ ẹ ự ữ ủ ể ả ả ị ồ
d. T t c a, b, cấ ả
Đáp án: a
15. Đ c đi m c b n c a h th ng ti n t châu Âu (EMS):ặ ể ơ ả ủ ệ ố ề ệ
a. Xây d ng đòng ti n chung cho EMS.ự ề
b. M i Chính ph n c thành viên ph i g i 20$ d tr ngo i h i c a h vào qu h p tác ti n t châu Âu. ỗ ủ ướ ả ử ự ữ ạ ố ủ ọ ỹ ợ ề ệ
c. T giá ti n t gi a các n c thành viên dao đ ng trong kho ng - 2,25$ - +2,25$.ỷ ề ệ ữ ướ ọ ả
d. C a, b, cả
Đáp án: a
1.T giá h i đoái gi m xu ng s :ỷ ố ả ố ẽ
H n ch xu t kh u.ạ ế ấ ẩ
b.H n ch h p kh u.ạ ế ậ ẩ
c.H n ch c xu t kh u,nh p kh u.ạ ế ả ấ ẩ ậ ẩ

d.Không nh h ng đ n xu t _nh p kh u.ả ưở ế ấ ậ ẩ
2/T b o hi m có nghĩa là:ự ả ể
a.Tránh r i ro h i đoái.ủ ố
b.Ki m soát r i ro h i đoái.ể ủ ố
<c>Tránh và ki m soát r i ro h i đoái.ể ủ ố
d.Không ph i 3 ph ng án trên.ả ươ
3.Nghi p v mua bán ngo i t mà vi c bàn giao s đ c th c hi n sau 1 th i gian nh t đ nh theo t giá h iệ ụ ạ ệ ệ ẽ ượ ự ệ ờ ấ ị ỷ ố
đoái tho thu n lúc kí k t h p đ ng là:ả ậ ế ợ ồ
a.Nghi p v hoán đ i.ệ ụ ổ
Nghi p v giao d ch ngo i h i có kì h n.ệ ụ ị ạ ố ạ
c.Nghi p v giao d ch ngo i h i giao ngay.ệ ụ ị ạ ố
d.Ngi p v kinh doanh chênh l ch t giá.ệ ụ ệ ỷ
4.Ng i đóng vai tro t ch c,ki m soá đièu hành và n đ nh s ho t đ ng c a th tr ng ngo i h iườ ổ ứ ể ổ ị ự ạ ộ ủ ị ườ ạ ố
nh m n đ nh giá c và t giá h i đoái:ằ ổ ị ả ỷ ố
a.Các cá nhân.
b.Các doanh nghi p.ệ
c.Các nhà môi gi i.ớ
<d>Các ngân hàng.
5.N u cán cân th ng xuyên b thu u h t (X-M<O) thì:ế ườ ị ế ụ
C+I+G>Y.
b.C+I+G=Y.
c.C+I+G<Y.
d.không có c s so sánh(C+I+G)và Y.ơ ở
6.Cán cân th ng xuyên ghi l i t t c các giao d ch mua bán hàng hoá ,d ch v và các giao dich chuy nườ ạ ấ ả ị ị ụ ể
kho nđ n ph ng là:ả ơ ươ
a.Cán cân thanh toán.
b.Cán cân l ng v n.ồ ố
<c>Cán cân th ng xuyên.ườ
d.Cán cân tài tr chíng th c.ợ ứ
7.Đ i t ng c a đ u t qu c t là:ố ượ ủ ầ ư ố ế

aCác doanh ngi p ,các cá nhân ng i n c ngoài.ệ ườ ướ
b.Các doanh ngi p ,các cá nhân ng i trong n c.ệ ườ ướ
c.Các doanh ngi p ,các cá nhân ng i Vi t Namđ nh c t i n c ngoài.ệ ườ ệ ị ư ạ ướ
<d>avà c.
8. Đ u t qu c t theo chi u d cn m trong lí thuy t nào c a đ u t qu c t :ầ ư ố ế ề ọ ằ ế ủ ầ ư ố ế
a.Lí thuy t l i ích cân biên.ế ợ
b.Lí thuy t v cu kì s ng quóc t c a s n ph m.ế ề ố ế ủ ả ẩ
<c>Lí thuy t v quy n l cth tr ng.ế ề ề ự ị ườ
d.Lí thuy t chi t trung.ế ế
.9. Lúa mì(gi /ng i/gi )61 ạ ườ ờ
v i(mét/ng i/gi )45 ả ườ ờ
Theo lí thuy t l i th so sánh tuy t đ i c a A.Smith thì M có l i th tuy t đ i v :ế ợ ế ệ ố ủ ỹ ợ ế ệ ố ề
Lúa mì.
b.V i.ả
c. C v i và lúa mì.ả ả
d.Không có l i th tuy t đ i trong c 2 m t hàng.ợ ế ệ ố ả ặ
10. H thong ti n t trên ch đ b n v vàng h i đoái v i vai tro c a đ ng USD tr thành ch y u là:ệ ề ệ ề ộ ả ị ồ ớ ủ ồ ỏ ủ ế
a. H th ng qu c t th hai.ệ ố ố ế ứ
H th ng qu c t th ba.ệ ố ố ế ứ
c.H th ng qu c th th t .ệ ố ố ế ứ ư
d. H th ng ti n t Châu Âu.ệ ố ề ệ
1.ch th c a n n kinh t g m:ủ ể ủ ề ế ồ
a.các qu c giaố
b.các t ch c KTQTổ ứ
c.các liên k t KTQTế
<D>t t c a,b,cấ ả
2.khu v c hoá khai thác toàn c u đi m:ự ầ ở ể
a.hình thành các c c u khu v cơ ấ ự
b.t o ra m t n n kinh t thông nh t ạ ộ ề ế ấ
c.khai thác các ngu ng l c trong khu v cồ ự ự

<d>a và c
3.hàng hoá tham gia vào ho t đ ng tr o đ iTMQT c n tho mãn:ạ ộ ả ổ ầ ả
a.ho y đông trao đ i mua bán ph i di n ra gi a các qu c gia v i nhauạ ổ ả ễ ữ ố ớ
b.nguyên t c trao đ i ngang giáắ ổ
c.hang hoá ph i v t ra kh i ph m vi biên gi iả ượ ỏ ạ ớ
<d>t t c các ý ki n trênấ ả ế
4.xu h ng thay đ i hàng xu t nh p kh uươ ổ ấ ậ ẩ
a.tăng t tr ng hàng l ng th c th c ph mỷ ọ ươ ự ư ẩ
b.gi m t tr ng m t hàng thô, v t li uả ỷ ọ ặ ậ ệ
c.tăng t tr ng nh ng s n ph m tinh chỷ ọ ữ ả ẩ ế
<d>b và c
5Trong trao đ i th ng m i qu c t theo A .Smith ổ ươ ạ ố ế
a.t t c các qu c gia đ u có l iấ ả ố ề ợ
t t c các qu c gia đ i có l ikhi h t p chung chuyên môn hoasanr xu t và xu t kh unh ng s n ph mấ ả ố ề ợ ọ ậ ấ ấ ẩ ữ ả ẩ
có l i th tuy t đ iợ ế ệ ố
c.ch m t qu c gia có l ith c nh tranh là có l iỉ ộ ố ợ ế ạ ợ
d.t t c các ý ki n trên đ i saiấ ả ế ề
6.khi có h n ng ch nh p kh uthì s nh h ng t ng đ i:ạ ạ ậ ẩ ẽ ả ưở ươ ố
a.s l ng hàng nh p kh uố ượ ậ ẩ
b. nh h ng t i giá n i đ a c a hàng hoáả ưở ớ ộ ị ủ
c.hi u qu c a hàng hoá s n xu t trong n cệ ả ủ ả ấ ướ
<d>t t c a,b,cấ ả
7.xu h ng n n kin t th gi i:ướ ề ế ế ớ
a.t do hoá th ng m iự ươ ạ
b.b o h m u d c ả ộ ậ ị
<c>k t h p t do hoá th ng m i và b o h m u d chế ợ ự ươ ạ ả ộ ậ ị
d.không có ý ki n nào đúngế
8.t i sao c n ph i có đ u t qu c t :ạ ầ ả ầ ư ố ế
a.khai thác l i th so sanh c a m i quóc giaợ ế ủ ỗ
b.do s găp g v l i ích giũa các bêntham gia đ tự ỡ ề ợ ầ ư

c.nh n xây d ng nh ng công trìng xuyên qu c gia ằ ự ữ ố
<d>t t c các ý ki n trênấ ả ế
9.cán cân thanh toán qu c t g m:ố ế ồ
a.cán cân th ng xuyênươ
b.cán cân lu ng v nồ ố
c.cán cân tài tr chíng th cợ ứ
<d>c a,b,cả
10.ch c năng c a th tr ng ngo i h i:ứ ủ ị ươ ạ ố
a.là c ch h u hi u đáp ng c ch mua bánơ ế ữ ệ ứ ơ ế
b.là công c đ ngân hàng trung ng có th th c hi n chính sách ti n t c a mìnhụ ể ươ ể ự ệ ề ệ ủ
c.có ch c năng tín d ngứ ụ
<d>t t c các ý ki n trênấ ả ế

1.quan đi m “m c a”,xây d ng h th ng kinh t m la:ể ở ử ự ệ ố ế ở
(a)m r ng giao l u kinh t -th ng m i,khoa h c k thu t v i n c ngoàiở ộ ư ế ươ ạ ọ ỹ ậ ớ ướ
b.t o đi u ki n cho DN n c ngoài vào đ u t t i VNạ ề ệ ướ ầ ư ạ
c.t do kinh t trao đ i v i n c ngoàiự ế ổ ớ ướ
d.t o nhi u chính sách thu n l i đ thu hút v n đ u tạ ề ậ ợ ể ố ầ ư
2.VN đa d ng hoá kinh t đ i ngo i theo các h ng ch y u sauạ ế ố ạ ướ ủ ế
a. đâ m nh xu t kh u hàng hoáỷ ạ ấ ẩ
b. đ y m nh nh p kh u hàng hoáẩ ạ ậ ẩ
c.phát tri n du l ch qu c t và các d ch v thu mua ngo i tể ị ố ế ị ụ ạ ệ
(d) a và c
3. đi u ki n nào không ph i là đi u ki n c n thi t đ phát tri n kinh t đ i ngo i VNề ệ ả ề ệ ầ ế ể ể ế ố ạ ở
(a) nâng cao dân trí
b. đ m b o n đ nh v chính tr và kinh tả ả ổ ị ề ị ế
c.xây d ng và hoàn thi n h th ng lu t phápự ệ ệ ố ậ
d.t ng b c xây d ng h th ng k t c u h t ng kinh t và xã h iừ ướ ự ệ ố ế ấ ạ ầ ế ộ
4.VN có nh ng l i th so sánh gì đ tham gia vào th ng m i qu c tữ ợ ế ể ươ ạ ố ế
a.nhân l c ự

b.nguyên li uệ
c.trình đ phát tri n KHCN caoộ ể
(d)a và b
5.nhi m v c a chính sách th ng m i qu c t là:ệ ụ ủ ươ ạ ố ế
a.t o đi u ki n cho các DN n c ngoài vào n c mìnhạ ề ệ ướ ướ
b.t o đi u ki n cho các DN trong n c m r ng ra th tr ng n c ngoàiạ ề ệ ướ ở ộ ị ườ ướ
c.b o v th tr ng n i đ aả ệ ị ườ ộ ị
(d)b và c
6.t do hoá th ng m i chự ươ ạ ỉ
a. đem l i l i ích cho qu c gia phát tri n h nạ ợ ố ể ơ
b. đem l i l i ích cho qu c gia kém phát tri nạ ợ ố ể
(c)mang l i l i ích cho m i qu c gia phù h p v i xu th phát tri n chungạ ợ ỗ ố ợ ơ ế ể
d.mang l i l i ích cho m i qu c gia nh ng không phù h p v i phát tri n chung c a nhân lo iạ ợ ỗ ố ư ợ ớ ể ủ ạ
7.b o h m u d ch đem l i:ả ộ ậ ị ạ
a.DN trong n c có c h i phát tri nướ ơ ộ ể
b.ngu n ngân sách cho nhà n cồ ướ
c.gi m t l th t nghi pả ỉ ệ ấ ệ
(d)t t cấ ả
8.thu nh p kh u t o đi u ki n cho:ế ậ ẩ ạ ề ệ
a.các nhà s n xu t trong n c m r ng s n xu tả ấ ướ ở ộ ả ấ
b.t o công ăn vi c làm cho ng i lao đ ngạ ệ ườ ộ
c.tăng ngu n thu ngân sáchồ
(d)t t cấ ả
9.h n ngách nh p kh u đem l iạ ậ ẩ ạ
a.ngu n thu ngân sách cho nhà n cồ ướ
b.làm cho giá hàng n i đ a tăngộ ị
c.h n ch s l ng hàng nh p kh uạ ế ố ượ ậ ẩ
d.t o đi u ki n cho DN m r ng s n xu tạ ề ệ ở ộ ả ấ
(e)b,c,d
10.y u t không nh h ng t i t giá h i đoáiế ố ả ươ ớ ỷ ố

a.m c chênh l ch l m phát gi a các qu c giaứ ệ ạ ữ ố
b.y u t tâm lýế ố
c.tình tr ng cán cân thanh toán qu c tạ ố ế
(d)tăng c u v hang tiêu dùngầ ề
11.trong đi u ki n chính ph tăng lãi su t thì:ề ệ ủ ấ
a.l ng cung ti n trong l u thông tăngượ ề ư
(b).l ng cung ti n trong l u thông gi mượ ề ư ả
c.l ng cung ti n trong l u thông không đ iượ ề ư ổ
12.n u t l l m phát c a VN cao h n c a m thì:ế ỷ ệ ạ ủ ơ ủ ỹ
(a) đ ng VN s m t giá h n so v i đ ng USDồ ẽ ấ ơ ớ ồ
b. đ ng USD s m t giá h n so v i đ ng VNồ ẽ ấ ơ ớ ồ
c.không nh h ngả ưở
13.cán cân thanh toán qu c t bao g m nh ng n i dung sau:ố ế ồ ữ ộ
a.tài kho n vãng laiả
b.tài kho n v nả ố
c.tài kho n d tr chính th c qu c giaả ự ữ ứ ố
d.tài kho n chênh l ch s th ng kêả ệ ố ố
(e)t t cấ ả
14.n u s c mua c a đ ng n i t gi m so v i đ ng ngo i t thì:ế ứ ủ ồ ộ ệ ả ớ ồ ạ ệ
a.xu t kh u tăng,nh p kh u tăngấ ẩ ậ ẩ
b.xu t kh u gi m,nh p kh u gi mấ ẩ ả ậ ẩ ả
(c)xu t kh u tăng,nh p kh u gi mấ ẩ ậ ẩ ả
d.xu t kh u gi m,nh p kh u tăngấ ẩ ả ậ ẩ
15.n u t l l m phát c a VN là m%,t l l m phát c a m là n% thì t giá h i đoái là:(v iế ỷ ệ ạ ủ ỷ ệ ạ ủ ỹ ỷ ố ớ
1USD=16000VND)
a.16000*m/n
b.16000*n/m
c.16000*(1+n)/(1+m)
(d)16000*(1+m)/(1+n)
câu 1:các xu h ng v n đ ng ch y u c a n n kinh t th gi iướ ậ ộ ủ ế ủ ề ế ế ớ

a)khu v c hoá toàn c u hoá.ự ầ
b)n n kinh t th gi i d n b các n c c ng qu c nh M , Anh, pháp n m gi .ề ế ế ớ ầ ị ướ ướ ố ư ỹ ắ ữ
c)n n kinh t s d n đ c l p gi a các qu c gia.ề ế ẽ ầ ộ ậ ữ ố
d)n n kinh t s có xu h ng c nh tranh và đ i đ u gi a các qu c gia.ề ế ẽ ướ ạ ố ầ ữ ố
chon a
câu 2:gi đ nh nào sau đây là gi đ nh c a ly thuy t l i th so sánh tuy t đ i c a Adam smithả ị ả ị ủ ế ợ ế ệ ố ủ
a) có 2 qu c gia và m i qu c gia s n xu t m t m t hàng.ố ỗ ố ả ấ ộ ặ
b) đ ng nh t chi phí ti n l ng công nhânố ấ ề ươ
c) giá c do quy lu t cung c u quy t đ nhả ậ ầ ế ị
d) chi phí v n t i b o, hi m b ng 0ậ ả ả ể ằ
ch n bọ
câu 3:cu h ng c b n trong th ng m i qu c t là ướ ơ ả ươ ạ ố ế
a)b o h m u d chả ộ ậ ị
b)c m nh p kh uấ ậ ẩ
c) các doanh nghi p c nh tranh m t cách t do hoàn toànệ ạ ộ ự
d)h tr xu t kh uỗ ợ ấ ẩ
ch n aọ
câu 4:h n ngh ch làạ ạ
a) chính sách c a tr ng m i qu c tủ ươ ạ ố ế
b) chính sách xã h i c a chính phộ ủ ủ
c) là đ c đi m c aãiu h ng t do hoá th ng m iặ ể ủ ướ ợ ươ ạ
d) công c c a chính sách th ng m i qu c tụ ủ ươ ạ ố ế
ch n dọ
cõu 5:th ng m i qu c t l
a)l s trao i hỏng hoỏ gi a 2 qu c gia.
b) l ton b ho t ng trao i mua bỏn hng hoỏ v dich v gi a cỏc qu c gia.
c)cỏc qu c gia dựng ti n c a mỡnh u t vo n c khỏc s n xu t
d)c nh tranh hon ton gi a cỏc doanh nghi p c a cỏc qu c gia khỏc nhau
ch n b
cõu 6: nguyờn t c t do hoỏ th ng m i l

a)ai m nh h n s cú nhi u quy n l i h n trong cỏc ho t d ng th ng m i
b)ch thanh toỏn b ng nh ng ụng ti n m nh cú giỏ tr thanh toỏn qu c t
c)trao i v mua bỏn hng hoỏ v d ch v m t cỏch t do
d) ngang b ng dõn t c
ch n d
cõu 7 :cỏc lo i u t sau u t no khụng ph i l FDI
a)cụng ty honda c a nh t b n u t 100% vo vi t nam s n xu t xe mỏy
b)m t ng i vi t nam vay ti n c a ng i thõn M 20000$ u t vo c a hỏng bỏn mỏy tớnh
c)chớnh ph vi t nam vay chớnh ph M xõy d ng c u ng
d) chớnh ph M h tr 10000$ cho ch ng trỡnh xoỏ úi gi m nghốo c a chớnh ph vi t nam
ch n a
cõu 8:chớnh sỏch t giỏ h i oỏi c a chớnh ph vi t nam hi n nay l
a) th n i
b) cú ki m soỏt
c)cho t do hon ton
d) th n i nh ng cú ki m soỏt c a nh n c
ch n d
cõu 9) v n u t vo vi t nam nm 2006 l
a)h n 5 t ụ la M
b) h n 10 t ụ la M
c)h n 12 t ụ la M
d)h n 15 t ụ la M
ch n b
cõu 10 :t giỏ h i oỏi b bi n ng khụng ph i l do nhõn t no d i õy
a)chờnh l ch lói su t gi a cỏc qu c gia
b)chớnh ph can thi p
c)xu t kh u tng
d)cú nhi u ng i mự ch
ch n d
Câ u 11) Cho m ột rỷ giá hối đ oái:

1 (U SD ) = 16012 (VND )
Cuối năm tỷ lệ lạm phát của Đồng Việ t Nam là n% , của đ ồng USD là m % . Sau
lạm phát 1 đ ồng USD đ ổ i đợc
a) 16012 x n / m VND
b) 16012 x m / n VND
c) 16012 x (1+n) / (1+m)
d) 16012 x (1+m) / (1+n)
Chọn: c
Câu 12) Hiện nay trên Thế giới tồn tại mấy hệ thống tiền tệ?
a) 1
b) 2
c) 3
d) 4
Chọn: b
Câu 13: Khi sức mua của đồng nội tệ giảm so với đồng ngoại tệ thì.
a) Cán cân thơng mại tăng.
b) Cán cân thơng mại giảm.
c) FDI giảm
d) Đáp án a và c
Chọn: b
Câu 14) Việt Nam chính thức gia nhập lần đầu vào tổ chức IMF là năm:
a) 1976
b) 1977
c) 1986
d) 1993
Chọn: b
Câu 15) Đồng tiền nào dới đây không phải là phơng tiện để thanh toán Quốc
tế?
a) USD
b) Bảng Anh.

c) ERO
d) Nhân Dân Tệ
Chọn: d
Câu 16: Trong tài khoản vốn của cán cân thanh toán Quốc tế bao gồm:
a) Đầu t trực tiếp.
b) Đầu t gián tiếp
c) ODA
d) a và b
Chọn: d
Cõu1. S phỏt tri n c a n n kinh t th gi i ph thu c vo :
a. Trỡnh phỏt tri n c a l c l ng s n xu t.
b. Phõn cụng lao ng xó h i.
c. Cỏc m i quan h qu c t .
d. C 3 cõu trờn.
Cõu 2. Cỏc b ph n c u thnh n n kinh t th gi i.
a. Ch th n n kinh t th gi i.
b. M i quan h kinh t qu c t .
c. Liờn k t kinh t qu c t .
d. a&b
Cõu 3. Cỏc ch th c a n n kinh t .
a. Cỏc qu c gia c l p trờn th gi i.
b. Cỏc cụng ty, n v kinh doanh.
c. Cỏc thi t ch qu c t .
d. T t c cỏc cõu trờn.
Câu 4. M t ho t đ ng t m th i nh p kh u hàng hoá- d ch v sau đó ti n hành xu t kh u sang n c th 3 v iộ ạ ộ ạ ờ ậ ẩ ị ụ ế ấ ẩ ướ ứ ớ
đi u ki n hàng hoá không qua gia công ch bi n là ho t đ ng.ề ệ ế ế ạ ộ
a.Tái xu t kh uấ ẩ
b. Chuy n kh u.ể ẩ
c. Xu t kh u t i ch .ấ ẩ ạ ỗ
d. a&b

Câu 5. S phát tri n th ng m i qu c t làm.ự ể ươ ạ ố ế
a. Đ y m nh t do hoá th ng m i.ẩ ạ ự ươ ạ
b. Không b o h m u d ch.ả ộ ậ ị
c. b o h m u d ch ngày càng tinh vi h n.ả ộ ậ ị ơ
d. a&b
Câu6. Lý thuy t l i th tuy t đ i c a.ế ợ ế ệ ố ủ
a. Adam Smith.
b. David Ricardo
c. Haberler.
d. Heckscher.
Câu 7. Kim ng ch xu t kh u c a Vi t nam năm 2004 là.ạ ấ ẩ ủ ệ
a. 20149tri uệ
b. 26504 tri uệ
c. 32233 tri uệ
d. 39605 tri uệ
Câu 8. Th ng m i qu c t làm cho nhóm l ng th c th c ph m.ươ ạ ố ế ươ ự ự ẩ
a. gi m t tr ng r t m nh và t ng đ i.ả ỷ ọ ấ ạ ươ ố
b. không thay đ i.ổ
c. tăng lên.
d. gi m t tr ng r t m nh không nh ng t ng đ i mà còn tuy t đ i.ả ỷ ọ ấ ạ ữ ươ ố ệ ố
Câu 9. Đi u nào sau đây không thu c tính ch t c a đ u t qu c t .ề ộ ấ ủ ầ ư ố ế
a. bình đ ng và t nguy n.ẳ ự ệ
b. đa ph ng và đa chi u.ươ ề
c. không h p tác v i các n c t b n ch nghĩa.ợ ớ ướ ư ả ủ
d. h p tác và c nh tranh.ợ ạ
Câu 10.S d ng lý thuy t tuy t đ i c a Adam Smith đ l a ch n t l hai m t hàng c a hai qu c gia I&IIử ụ ế ệ ố ủ ể ự ọ ỷ ệ ặ ủ ố
đ c cho d i b ng sau.ượ ướ ả
Qu c giaố
M t hàngặ
(sp/h)

I II
X 6 1
Y 4 5
L a ch n ph ng án đúng trong các ph ng án.ự ọ ươ ươ
a.1/5<X/Y<6/4
b.1/4<X/Y<6/4
c.1/4<X/Y<6/5
d.1/5<X/Y<6/7
Cõu 11. Ch t giỏ h i oỏi c a Bretton Word l:
a. b n v vng.
b. b n v vng h i oỏi.
c. ch t giỏ c nh cú i u ch nh.
d. Khụng cõu no trờn.
Cõu 12. T giỏ h i oỏi gi a hai qu c gia Vi t Nam v Trung Qu c l:
1NDT=2000VN.
T l l m phỏt c a Vi t Nam l m%, c a Trung Qu c l n%.
V y t giỏ h i oỏi sau l m phỏt s l:
a. 1NDT=2000VN. m/n
b. 1NDT=2000VN. n/m
c. 1NDT=2000VN.(1+m)/(1+n)
d. 1NDT=2000VN. (1+n)/(1+m)
Cõu 13.Trong i u ki n chớnh ph tng lói su t ti n g i thỡ:
a. l ng cung ti n th c t trong l u thụng gi m.
b. l ng cung ti n th c t trong l u thụng tng.
c. l ng cung ti n th c t khụng i.
d. khụng cõu no trờn.
Cõu 14. Cỏc kho n sau ti kho n no thu c ti kho n vóng lai.
a.ODA.
b. u t tr c ti p t trong n c ra n c ngoi.
c. u t giỏn ti p t trong n c ra n c ngoi.

d. khụng cõu no trờn.
Cõu 15. Khi s c mua n i t gi m so v i ngo i t thỡ i u no sau õy khụng ỳng:
a. xu t kh u gi m.
b. nh p kh u khú khn.
c. u t t trong n c ra n c ngoi g p khú khn.
d. u t t n c ngoi vo trong n c tng.
P N
1d 6a 11c
2d 7b 12d
3d 8d 13a
4a 9c 14a
5d 10a 15a

Chọn đáp án đúng trong các câu sau đây:

Câu1: Khu vực hoá sẽ làm :
a. Tạo ra rào cản khu vực.
b. Các trở ngại về rào cản trong quan hệ kinh tế giữa các quốc gia
sẽ bị loạ i bỏ.
c. Nhằm giảm các rào cản thuế quan trong nội bộ khối.
d. Cả a và c.
Đáp án: d
Câu2: Muốn thực hiện thơng mại quốc tế thì :
a. Hàng hoá dịch vụ nớc đó phải vợt ra khỏi phạm vi quốc gia.
b. Hàng hoá dịch vụ nớc đó không cần phải vợt ra khỏi phạm vi quốc
gia.
c. Cả a và b
d. Cả a và b đều sai
Đáp án: c
Câu3: Thơng mại quốc tế sẽ giúp:

a. Chu kỳ sống của sản phẩm ngày càng kéo dài hơn.
b. Chu kỳ sống của sản phẩm ngày càng bị rút ngắn.
c. Không ảnh hởng đến chu kỳ sống của sản phẩm .
d. Không đáp án nào đúng.
Đáp án: b
Câu4: Một nớc muốn tham gia vào thơng mại quốc tế bắt buộc phải:
a. Có ít nhất một hàng hoá có lợ i thế tuyệt đối trên thị tr ờng
quốc tế.
b. Không cần phải có hàng hoá có lợi thế tuyệt đối trên thị tr ờng
quốc tế.
c. Cả a và b đều sai.
d. Tất cả đều đúng.
Đáp án: b
Câu5: Một nớc khi tham gia thơng mại quốc tế thì phải:
a. Xoá bỏ ngay bảo hộ mậu dịch .
b. Xoá bỏ ngay bảo hộ mậu dịch và thay vào đó là tự do hoá
thơng mại.
c. Có tự do hoá thơng mại ở mức cao.
d. Bảo hộ mậu dich và tự do hoá thơng mại cùng tồn tại song
song
Đáp án: d
Câu6: Đầu t trực tiếp (FDI) sẽ làm:
a. Chủ đầu t tránh đợc hàng rào bảo hộ mậu dịch của nớc chủ nhà.
b. Chủ đầu t không tránh đợc hàng rào bảo hộ mậu dịch cuả nớc chủ
nhà.
c. Chủ đầu t không nắm đợc quyền quản lý.
d. Cả b và c
Đáp án: a

Câu7: Đầu t gián tiếp :

a. Sẽ giúp bên tiếp nhận vốn sử dụng vốn có hiệu qủa hơn.
b. Sẽ giúp bên tiếp nhận vốn sử dụng vốn không có hiệu qủa.
c. Cả a và b đều sai.
d. Cả a và b đều đúng
Đáp án: c
Câu8: Trong thanh toán quốc tế hiện nay thì :
a. Vàng sẽ đảm bảo sự ổn định về giá của đồng tiền các nớc.
b. Vàng sẽ không đảm bảo sự ổn định về giá của đồng tiền các nớc.
c. Tất cả đều không đúng.
d. Vàng không đợc sử dụng
Đáp án: b
Câu9: Khi tỷ giá hối đoái giảm sẽ làm :
a. Việc xuất khẩu thu đợc nhiều ngoại tệ hơn.
b. Việc xuất khẩu thu đợc ít ngoại tệ hơn.
c. Không ảnh hởng gì đến việc thu ngoại tệ từ việc xuất khâủ.
d. Tất cả đều sai.
Đáp án: b
Câu10: Hạn ngạch ( quatar):
a. Hạn chế xuất nhập khẩu trên tất cả các thị tr ờng.
b. Hạn chể số l ợng xuất nhập khẩu từ một thị tr ờng .
c. Chỉ có thời hạn nhất định .
d. Cả b và c
Đáp án: d
1. Ton c u húa v khu v c húa l hai xu h ng:
a. L m t
b. Hon ton i l p
c. Khụng liờn quan
d. Hai m t i l p nh ng th ng nh t trong m t th c th KTQT
2. Cỏc m i quan h kinh t qu c t ra i l m t t t y u khỏch quan b i:
a. Cỏc n c u mu n a d ng húa hng , d ch v c a mỡnh

b. Dõn trong n c a hng ngo i
c. Do khỏc bi t v i u ki n t nhiờn v s phỏt tri n khụng u c a l c l ng s n xu t
d. Cõu a v c
3. Hai ch c nng c b n c a TMQT l:
a. Trao i hng húa d ch v v chuy n giao cụng ngh
b. Bi n i c c u giỏ tr s d ng v nõng cao hi u qu kinh t nh khai thỏc c l i th so sỏnh
c. Thỳc y sn xu t v tng thu ngo i t
d. Phỏt tri n kinh t v n nh chớnh tr nh h p tỏc qu c t
4. Quan i m c a tr ng phỏi tr ng th ng v TMQT cho r ng :
a. L ng ti n gi y l th hi n ti s n qu c gia
b. Kh i l ng hng húa v d ch v c s n xu t ra th hi n s ph n th nh c a qu c gia
c. Vng b c i di n cho s giu cú c a qu c gia
d. S c m nh chớnh tr i di n cho s giu cú c a qu c gia
5. Thuy t l i th so sỏnh c a D Ricardo cho r ng khi trong 2 n c giao th ng cú m t n c cú l i th tuy t
i v c hai m t hng thỡ
a. C 2 n c u b thi t
b. 1 n c hon ton c l i m t n c hon tũan b thi t
c. C hai n c u cú l i riờng
d. Khụng ai b thi t hay cú l i
6. T do húa th ng m i v b o h m u dich l 2 xu h ng
a. Trựng l p
b. i ngh ch v bi tr nhau
c. i ngh cg nh ng khụng bi tr m th ng nh t v i nhau
d. Hai xu h ng khụng cú liờn quan
7. Tác đ ng tích c c c a đ u t qu c t là:ộ ự ủ ầ ư ố ế
a.Kh c ph c xu h ng gi m l i nhu n và khuy ch tr ng s n ph m ra n c ngoàiắ ụ ướ ả ợ ậ ế ươ ả ẩ ướ
b. Là biên pháp v t qua hàng rào b o hượ ả ộ
c. Khai thác đ c chi phí đ u vào th p c a n c đ c đ u tượ ầ ấ ủ ướ ượ ầ ư
d. C a, b và cả
8. Trong đ u t gián ti p n c ngoài các nhà đ u t :ầ ư ế ướ ầ ư

a. Đ u t máy móc thi t b vào n c s t iầ ư ế ị ướ ở ạ
b. Đ u t v n nh ng không tr c ti p qu n lý và đi u hành s d ng v nầ ư ố ư ự ế ả ề ử ụ ố
c. Chuy n giao công ngh hi n có cho n c s t iể ệ ệ ướ ở ạ
d. Xu t kh u hàng hóa sang n c s t iấ ẩ ướ ở ạ
9. Khi t giá h i đoái tăng thì:ỉ ố
a. Không tác đ ng đ n ngo i th ngộ ế ạ ươ
b. Xu t kh u tăng nh p kh u gi mấ ẩ ậ ẩ ả
c. Xu t kh u gi m nh p kh u tăngấ ẩ ả ậ ẩ
d. C xu t nh p kh u đ u tăngả ấ ậ ẩ ề
10. H i nh p kinh t qu c t là s :ộ ậ ế ố ế ự
a. G n k t n n kinh t c a m i qu c gia vào các t ch c h p tác kinh t khu v c và tòan c uắ ế ề ế ủ ỗ ố ổ ứ ợ ế ự ầ
b. Tham gia giao d ch v i n c ngoàiị ớ ướ
c. Tăng c ng b o h do m c aườ ả ộ ở ử
d. Xu t kh u hàng tinh chấ ẩ ế
11. Ph ng th c c a ODA là:ươ ứ ủ
a. H tr cán cân chính th c và thanh toánỗ ợ ứ
b. H tr ch ng trình ỗ ợ ươ
c. H tr d án ỗ ợ ự
d. C a, b và cả
12. Hàng hoá s n xu t trong các khu ch xu t ch y u đ ph c v :ả ấ ế ấ ủ ế ể ụ ụ
a. Nhu c u trong n c ầ ướ
b. Nhu c u xu t kh uầ ấ ẩ
c. Khu v c công c ng ự ộ
d. C a và bả
13. Trong cán cân thanh toán qu c t thì cán cân lu ng v n bao gôm:ố ế ồ ố
a. Đ u t ra n c ngoài + nh n đ u t + vay ng n h nầ ư ướ ậ ầ ư ắ ạ
b. Đ u t ra n c ngòaiầ ư ướ
c. a- ODA
d. không bao g m các h ng m c trênồ ạ ụ
14. Khi t giá h i đoái tăng s làm ho t đ ng đ u t ra n c ngoài:ỷ ố ẽ ạ ộ ầ ư ướ

a. Gi mả
b. Tăng
c. Không đ i ổ
d. Ban đ u tăng sau đó gi mầ ả
15. Trong ch đ ti n t qu c t th 2 các lo i dùng làm ph ng ti n thanh toán qu c t g m:ế ộ ề ệ ố ế ứ ạ ươ ệ ố ế ồ
a. đô la M , B ng Anh, Phrăng Pháp, vàngỹ ả
b. Vàng
c. đô la , yên, Mác, vàng
d, đô la , vàng
ĐÁP ÁN
1d2d3b4c5c6c7d8b9b10a11d12b13c14a15a
1. Đ c đi m c a toàn c u hóa là:ặ ể ủ ầ
a. nh m hình thành c c u kinh t khu v cằ ơ ấ ế ự
b. nh m phát tri n các ngu n l c trong khu v cằ ể ồ ự ự
c. hình thành các rào c n trong khu v c b o v các qu c gia thành viênả ự ả ệ ố
d. nh m khai thác các ngu n l c phát tri n trên quy mô toàn th gi iằ ồ ự ể ế ớ
2. Tính ch t c a các quan h kinh t qu c t :ấ ủ ệ ế ố ế
a. quan h kinh t qu c t không ch u s chi phôi c a các quy lu t kinh t ệ ế ố ế ị ự ủ ậ ế
b. m i qu c gia đ u có nh ng th ch chính sách khác nhauỗ ố ề ữ ể ế
c. các quan h kinh t qu c t không ch u s chi ph i v không gian và th i gianệ ế ố ế ị ự ố ề ờ
d. các m i quan h kinh t qu c t di n ra không g n li n v i s chuy n đ i gi a các lo i đ ng ti nố ệ ế ố ế ễ ắ ề ớ ự ể ổ ữ ạ ồ ề
3. Đ c đi m trong ho t đ ng tái xuât kh u:ặ ể ạ ộ ẩ
a. hàng hóa đ c gia công ch bi n n c th 2 r i xu t kh u sang n c th 3 ượ ế ế ở ướ ứ ồ ấ ẩ ướ ứ
b. m c rùi ro có th l n h n m c bình th ngứ ể ớ ơ ứ ườ
c. không di n ra hành vi mua và bánễ
d. hàng hóa ch a v t ra ngoài biên gi i qu c giaư ượ ớ ố
4. Đ c đi m c a TMQT :ặ ể ủ
a. t c đ tăng tr ng c a ho t đ ng TMQT có xu h ng tăng lên nhanh r t nhi u so v i t c đ tăng c a n nố ộ ưở ủ ạ ộ ướ ấ ề ớ ố ộ ủ ề
s n xu t xã h iả ấ ộ
b. c c u m t hàng có s thay đ i v i xu h ng tăng t tr ng c a nhóm m t hàng l ng th c th c ph mơ ấ ặ ự ổ ớ ướ ỷ ọ ủ ặ ươ ự ự ẩ

c. xu h ng lao đ ng gi n đ n ngày càng tăngướ ộ ả ơ
d. chu kì s ng c a s n ph m đang có xu h ng kéo dàiố ủ ả ầ ướ
5. N u hai n c A và B có công th c l i th so sánh hai m t hàng X và Y nh sau:ế ướ ứ ợ ế ặ ư
CPSXXACPSXYA
———— > ————
CPSXXBCPSXYB
Thì :
a. qu c gia A có l i th so sánh m t hàng Yố ợ ế ặ
b. qu c gia B có l i th so sánh m t hàng Yố ợ ế ặ
c. qu c gia A có l i th so sánh m t hàng Xố ợ ế ặ
d. không câu nào đúng
6. Thành công c a lý thuy t l i th tuy t đ i c a A Smith làủ ế ợ ế ệ ố ủ
a. gi i thích đ c n u m t qu c gia b b t l i trong vi c s n xu t c 2 m t hàng thì v n có th tham gia vàoả ượ ế ộ ố ị ấ ợ ệ ả ấ ả ặ ẫ ể
trao đ i th ng m i qu c tổ ươ ạ ố ế
b. t o ra m t lý thuy t căn b n làm c s gi i thích cho s chuy n d ch c c u kinh tạ ộ ế ả ơ ở ả ự ể ị ơ ấ ế
c. không coi lao đ ng là y u t s n xu t duy nh tộ ế ố ả ấ ấ
d. không câu nào đúng
7. H n ng ch nh p kh u có tác đ ng khác v i thu quan nh p kh u làạ ạ ậ ẩ ộ ớ ế ậ ẩ
a. làm gi m l ng hàng hóa nh p kh uả ượ ậ ẩ
b. không đem l i thu nh p cho chính phạ ậ ủ
c. do nhà n c quy đ nhướ ị
d. không câu nào đúng
8. S khác bi t gi a đ u t tr c ti p n c ngoài và đ u t gián ti p n c ngoài làự ệ ữ ầ ư ự ế ướ ầ ư ế ướ
a. ng i b v n đ u t tr c ti p qu n lý và đi u hành h at đ ng s d ng v nườ ỏ ố ầ ư ự ế ả ề ọ ộ ử ụ ố
b. ng i b v n không tr c ti p qu n lý và đi u hành ho t đ ng s d ng v nườ ỏ ố ự ế ả ề ạ ộ ử ụ ố
c. là m t lo i hình c a đ u t qu c tộ ạ ủ ầ ư ố ế
d. t t c các ý ki n trênấ ả ế
8. Hình th c c a đ u t gián ti p n c ngoài là:ứ ủ ầ ư ế ướ
a. doanh nghi p liên doanhệ
b. doanh nghi p 100% v n n c ngoàiệ ố ướ

c. h tr phát tri n chính th cỗ ợ ể ứ
d. h p tác kinh doanh trên c s h p đông h p tác kinh doanhợ ơ ở ợ ợ
9. Đ c đi m c a khu công nghi p t p trung làặ ể ủ ệ ậ
a. s n xu t các m t hàng ch y u ph c v cho m c đích xu t kh uả ấ ặ ủ ế ụ ụ ụ ấ ẩ
b. hàng hóa t li u nhâp kh u c a khu công nghi p t p trung đ c mi n thu quanư ệ ẩ ủ ệ ậ ượ ễ ế
c. các doanh nghi p ho t đ ng trong khu công nghi p t p trung ch u s đi u ch nh c a lu t pháp n c s t iệ ạ ộ ệ ậ ị ự ề ỉ ủ ậ ướ ở ạ
d. không câu nào đúng
10. B t l i c a đ u t tr c ti p làấ ợ ủ ầ ư ự ế
a. không t o đi u ki n cho n c s t i có th thu hút đ c kĩ thu t công ngh hi n đ i và kinh nghi m qu nạ ề ệ ướ ỏ ạ ể ượ ậ ệ ệ ạ ệ ả

b. n c s t i không khai thác có hi u qu ngu n lao đ ng và ngu n tài nguyênướ ở ạ ệ ả ồ ộ ồ
c. ch đ u t có th g p r i ro cao n u không hi u ro v môi tr ng n c đ u tủ ầ ư ể ặ ủ ế ể ề ườ ướ ầ ư
d. không câu nào đúng
11. Đ c đi m c a h th ng ti n t th gi i l n III ặ ể ủ ệ ố ề ệ ế ớ ầ
a. ch đ b n v vàngế ộ ả ị
b. s ra đ i c a IMF và WB ự ờ ủ
c. ch đ b n v h i đoáiế ộ ả ị ố
d. t t c các câu trênấ ả
12. T giá h i đoái đ ng Yên và VND là 1 Yên = 2 VND, ch s giá tiêu dùng Vi t Nam là 3.1% và Nh t làỷ ố ồ ỉ ố ở ệ ở ậ
6.2 % v y t giá h i đoái th c t làậ ỷ ố ự ế
a. 1
b. 2
c. 4
d. 6
13. ch đ t giá h i đoái th n i là ế ộ ỷ ố ả ổ
a. t giá h i đ c xác đ nh d a trên s t ng quan gi a các đ ng ti n trên th tr ng ngo i h i mà không c nỷ ố ượ ị ự ự ươ ữ ồ ề ị ườ ạ ố ầ
s can thi p c a nhà n cự ệ ủ ướ
b. t giá h i đoái đ c hình thành d a trên s t ng quan gi a các đ ng ti n trên th tr ng ng ai h i mà có sỷ ố ượ ự ự ươ ữ ồ ề ị ườ ọ ố ự
can thi p c a nhà n cệ ủ ướ
c. t giá đ c hình thành trên c s n đ nh ch giá trung tâm và cho phép giao đ ng m t gi i h n nh t đ nhỷ ượ ơ ở ấ ị ỉ ộ ở ộ ớ ạ ấ ị

d. không có câu nào
14. tr c l m phát 1 Mác = 12000 VND và l m phát Vi t Nam là m%, l m phát Đ c là n% v y t giá h iướ ạ ạ ở ệ ạ ở ứ ậ ỷ ố
đoái sau l m phát làạ
a. 1 Mác = 12000* (1+m%) / (1+ n%)
b. 1 Mác = 12000*(1+n%) / ( 1+ m%)
c. 1 Mác = 12000*(1+ n%)
d. 1 Mác = 12000* ( 1+m%)
ĐÁP ÁN
1d2b3b4a5a6b7b8a9c10c11c
12b13c14a15a
Câu 1: kinh t qu c t là :ế ố ế
a. nghiên c u ho t đ ng doanh nghi pư ạ ộ ệ
b. nghiên c u m i quan h kinh t gi a các n n kinh t c a các n cứ ố ệ ế ữ ề ế ủ ướ
c. m i quan h c a các t ch c trên th gi i ố ệ ủ ổ ứ ế ớ
d. a và c
tr l i: bả ờ
Câu 2 : quan h kinh t qu c t là:ệ ế ố ế
a. là m i quan h v kinh t gi a các qu c giaố ệ ề ế ữ ố
b. là m i quan h v xã h i gi a các qu c giaố ệ ề ộ ữ ố
c. là m i quan h t ng th các quan h v t ch t v tài chính , kinh t , khoa h c ố ệ ổ ể ệ ậ ấ ề ế ọ
d. là m i quan h gi a các qu c gia đ gi i quy t các v n đ qu c tố ệ ư ố ể ả ế ế ề ố ế
tr l i: cả ờ
Câu 3: quan đi m c a đ ng ta v h i nh p kinh t qu c t ể ủ ả ề ộ ậ ế ố ế
a. m r ng c a cho t t c các thành ph n kinh t vào t o m i đi u ki n thu n l i cho các t ch c n c ngoàiở ộ ử ấ ả ầ ế ạ ọ ề ệ ậ ợ ổ ứ ướ
t i Vi t Nam nh m t n d ng nh ng l i th c a n c ngoài ạ ệ ằ ậ ụ ữ ợ ế ủ ướ
b. đóng ch t c a không giao l u v í bên ngoài vì th gi i đang b t nặ ử ư ơ ế ớ ấ ổ
c. tham gia vào th tr ng th gi i m t cách th đ ng ch tham gia vào các ngành mà mình có th m nhị ườ ế ớ ộ ụ ộ ỉ ế ạ
d. tham gia m t cách ch đ ng tích c c m r ng các m i quan h kinh t đ i ngo i theo hình thúc đa ph ngộ ủ ộ ự ở ộ ố ệ ế ố ạ ươ
hóa đa d ng hóa và d a trên nguyên t c h p tác bình đ ng cùng có l i phù h p v i c ch th tr ng đ nhạ ự ắ ợ ả ợ ợ ớ ơ ế ị ườ ị
h ng XHCNướ

tr l i dả ờ
Câu 4: th ng m i qu c t là :ươ ạ ố ế
a. s trao đ i hàng hóa và d ch v gi a các qu c gia , thông qua mua bán , l y ti n t là môi gi i, tuân theoự ổ ị ụ ữ ố ấ ề ệ ớ
nguyên t c trao đ i ngang giá nh m đ a l i l i ích cho các bênắ ổ ằ ư ạ ợ
b. là s trao đ i hàng hóa và d ch v gi a các doanh nghi p thông qua mua bán trao đ i tuân theo nguyên t c traoự ổ ị ụ ữ ệ ổ ắ
đ i ngang giá nh m đ a l i l i ích cho các bên ổ ằ ư ạ ợ
c. là quá trình xu t kh u hay nh p kh u c a các doanh nghi p nh m đ a l i các l i ích cho các bên tham giaấ ẩ ậ ẩ ủ ệ ằ ư ạ ợ
d. a và b
tr l i : aả ờ
Câu 5 lý thuy t l i th tuy t đ i c a Adam Smith:ế ợ ế ệ ố ủ
a. trong trao đ i qu c t t t c các qu c gia đ u có l i khi h t p trung chuyên môn hóa s n xu t và xu t kh uổ ố ế ấ ả ố ề ợ ọ ậ ả ấ ấ ẩ
nh ng s n ph m có l i th ữ ả ẩ ợ ế
b. trong trao đ i qu c t t t c các qu c gia đ u cùng có l i mà không k đ n quy mô trình đ phát tri n c aổ ố ế ấ ả ố ề ợ ẻ ế ộ ể ủ
các qu c gia ố
c. các qu c gia mu n giàu m nh c n ph i tích c c xu t kh u, h n ch nh p kh u b ng nh ng bi pháp thuêố ố ạ ầ ả ự ấ ẩ ạ ế ậ ẩ ằ ữ ệ
quan b ob hả ộ
d. a và b
Tr l i: aả ờ
Câu 6: gi đ nh c a Adam Smith:ả ị ủ
a. th gi i ch có hai qu c gia và m i qu c gia s n xu t hai lo i m t hàng ,m i qu c gai có loq th v m t m tế ớ ỉ ố ỗ ố ả ấ ạ ặ ỗ ố ị ế ề ộ ặ
hàng
b. đ ng nh t chi phí v i ti n l ng công nhân , giá hoàn toàn do chi phí quy t đ nhồ ấ ớ ề ươ ế ị
c. công ngh hai n c là c đ nh th ng m i thì hoàn toàn t do ệ ướ ố ị ươ ạ ự
d. a và b
tr l i :dả ờ
câu 7 : Vai trò c a chính sách th ng m i qu c t :ủ ươ ạ ố ế
a. ph c v cho s phát tri n kinh t các n c , h ch m nh m cho quá trình tái s n xu t chuy n d ch c c uụ ụ ự ể ế ướ ỗ ợ ạ ẽ ả ấ ể ị ơ ấ
kinh t đ t n c , hình thành quy mô và ph ng th c tham gia c a n n kinh t ế ấ ướ ươ ứ ủ ề ế
b. khai thác tri t đ l i th so sánh c a n n kinh t nâng cao hi u qu ho t đông kinh tệ ể ợ ế ủ ề ế ệ ả ạ ế
c. có th t o nên các tác đ ng tích c c đ n s có c s khoa h c và th c ti n , khách quan trong s chuy n bi nể ạ ộ ự ế ự ơ ở ọ ự ễ ự ể ế

c a n n kinh tủ ề ế
d. câu a,b và c
Câu 8: L i th c a đ u t gián ti p n c ngoài làợ ế ủ ầ ư ế ướ
a. Ch đ u t n c ngoài ít ch u r i roủ ầ ư ướ ị ủ
b. Tăng kh năng thu hút v n đ u tả ố ầ ư
c. Không h n ch v ph p vi đ u tạ ế ề ạ ầ ư
d. Không câu nào đúng
Da:a
Câu 9: Đ c đi m c a khu công nghi p t p trung là ặ ể ủ ệ ậ
a. S n xu t các m t hàng ch y u ph c v cho m c đích xu t kh u ả ấ ặ ủ ế ụ ụ ụ ấ ẩ
b. Hàng hóa t li u xu t nh p kh u c a khu công nghi p t p trung đ c mi n thu quanư ệ ấ ậ ẩ ủ ệ ậ ượ ễ ế
c. Các doanh nghi p ho t đ ng trong khu v c công nghi p t p trung ch u s đi u ch nh c a lu t pháp n c sệ ạ ộ ự ệ ậ ị ự ề ỉ ủ ậ ướ ở
t iạ
d. C a,b,cả
Da:c
Câu 10: Qu c gia nào hi n nay g n nh th c hi n ch đ th ng m i t do:ố ệ ầ ư ự ệ ế ộ ươ ạ ự
a. Nh t B nậ ả
b. Mỹ
c. H ng Côngồ
d. Nuidilân
Da:c
Câu 11: N u ngân hàng nhà n c tăng lãi su t thì:ế ướ ấ
a. Đ u t gi mầ ư ả
b. Đ u t tăngầ ư
c. Đ u t gi m và ti t ki m tăngầ ư ả ế ệ
d. Đ u t tăng và tiêt kiem gi mầ ư ả
Đáp án: c
Câu 12: Nh ng nhân t tác đ ng đ t giá h i đoái ữ ố ộ ế ỷ ố
a. Chênh l ch l m phát và m c thu nh p n c ngoài ệ ạ ứ ậ ướ
b. Chênh l ch lãi su t gi a các n c và s kỳ v ng t giá h i đoái ệ ấ ữ ướ ự ọ ỷ ố

c. S can thi p c a chính phự ệ ủ ủ
d. T t c ý ki n trên ấ ả ế
Da:d
Câu 13: t giá h i đoái tác đ ng đ n:ỷ ố ộ ế
a. Th ng m i qu c t và đ u t qu c t ươ ạ ố ế ầ ư ố ế
b. Xu t kh u và nh p kh u ấ ẩ ậ ẩ
c. Tác đ ng d n tình hình đ u t qu c tộ ế ầ ư ố ế
d. Tác đ ng đ n tình hình đ u t trong n cộ ế ầ ư ướ
Da: a
Câu 14: nguyên nhân gây nên s s p đ c a ch đ b n v vàng ự ụ ổ ủ ế ộ ả ị
a. Các doanh nghi p không thanh toán b ng vàng mà chuy n sang thanh toán b ng ti n gi y ệ ằ ể ằ ề ấ
b. Do chi n tranh th gi i l n th nh t bùng nế ế ớ ầ ứ ấ ổ
c. Do mâu thu n chính tr gi a các n c ẫ ị ữ ướ
d. Không câu nào đúng
Câu 15: các t ch c ti n t th gi i IMF và WTO ra đ i giai đo n nào ổ ứ ề ệ ế ớ ờ ở ạ
a. 1967-1914
b. 1922-1939
c. 1945-1971
d. Không ý ki n nào đúng ế
Da: c
Câu 1. Nghiên c u KTQT c n gi i quy t các nhi m v nào?ứ ầ ả ế ệ ụ
a. Cung c p nh ng ki n th c c b n v th ng m i QT và nh ng chính sách nh h ng đ n nó, nh ng ki nấ ữ ế ứ ơ ả ề ư ạ ữ ả ưở ế ữ ế
th c c b n v s di chuy n QT các ngu n nhân l cư ơ ả ề ự ể ồ ự
b. Cung c p nh ng ki n th c khái quát v m t n n kinh t th gi i hi n đ i.ấ ữ ế ứ ề ộ ề ế ế ớ ệ ạ
c. Cung c p nh ng ki n th c c b n v tài chính , ti n t QT nh m th y đ c s v n đ ng c a th tr ng tàiấ ữ ế ứ ơ ả ề ề ệ ằ ấ ượ ự ậ ộ ủ ị ườ
chính , ti n t .ề ệ
d. C 3 đáp án trên.ả
Câu 2. Các ch th KTQT bao g m:ủ ể ồ
a. Các n n kinh t c a các qu c gia đ c l p trên th gi i.ề ế ủ ố ộ ậ ế ớ
b. Các công ty, đ n v kinh doanhơ ị

c. Các thi t ch QT, các t ch c QT.ế ế ổ ứ
c. C 3 đáp án trên.ả
Câu 3. Gi đ nh nào là không có trong lý thuy t v l i th tuyêt đ i c a A.Smith:ả ị ế ề ợ ế ố ủ
a. Công ngh 2 n c là c đ nh.ệ ướ ố ị
b. Th gi i ch có 2 qu c gia, m i qu c gia s n xu t 1 lo i hàng hóa và m i qu c gia có l i th tuy t đ i v 1ế ớ ỉ ố ỗ ố ả ấ ạ ỗ ố ợ ế ệ ố ề
m t hàng.ặ
c. Đ ng nhát chi phí v i ti n l ng.ồ ớ ề ươ
d. Giá c hoàn toàn do chi phí quy t đ nh.ả ế ị
Câu 4. Xu h ng c b n trong TMQT là:ướ ơ ả
a. T do hóa TM.ự
b. Gi m nh p kh u, gi m xu t kh u.ả ậ ẩ ả ấ ẩ
c. B o h m u d ch.ả ộ ậ ị
d. a và c.
Câu 5. Y u t nào không ph i là nguyên nhând n đ n đ u t QT:ế ố ả ẫ ế ầ ư
a. Do s m t cân đ i v các y u t s n xu tgi a các qu c gia nên có s chênh l ch v giá c .ự ấ ố ề ế ố ả ấ ữ ố ự ệ ề ả
b. Do s c ép v chính tr , lu t pháp trong n cứ ề ị ậ ườ
c. Do s g p g v l i ích gi a các bên tham gia.ự ặ ỡ ề ợ ữ
d. Nh m gi i quy t các nhiêm v đ c bi t nh xây d ng các công trình có quy mô v t ra ngoài ph m vi biênằ ả ế ụ ặ ệ ư ự ượ ạ
gi i qu c gia.ớ ố
Câu 6. H tr phát tri n chính th c ODA là:ỗ ợ ể ứ
a. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a các công ty c a các qu c gia.ạ ộ ợ ể ữ ủ ố
b. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a các chính ph v i các công ty n c ngoài.ạ ộ ợ ể ữ ủ ớ ướ
c. Ho t đ ng h p tác phát tri n gi a nhà n c ho c chính ph m t n c v i các chính ph n c ngoài.ạ ộ ợ ể ữ ướ ặ ủ ộ ướ ớ ủ ướ
d. Không đáp án nào đúng.
Câu 7. Lu t đ u t n c ngoài t i Vi t nam có t t ng ch đ o là:ậ ầ ư ướ ạ ệ ư ưở ủ ạ
a. T o nên khung pháp lý thuân l i và bình đ ng cho môi tr ng đ u t t i VN.ạ ợ ẳ ườ ầ ư ạ
b. B o v các doanh nghi p VN.ả ệ ệ
c. T o đi u kiên cho vi c ti p nh ncông ngh n c ngoài vào VN.ạ ề ệ ế ậ ệ ươ
d. Phát tri n m nh các doanh nghi p n c ngoài.ể ạ ệ ướ
Câu 8. Y u t nào không n m trongcán cân thanh toán QT c a 1 n c:ế ố ằ ủ ướ

a. Cán cân th ng xuyênườ
b. Cán cân lu ng v n.ồ ố
c. Cán cân tài tr chính th c.ợ ứ
d. Cân b ng cán cân thanh toánằ
câu 9. Th tr ng ngo i h i là:ị ườ ạ ố
a. Th tr ng hàng hóa QT.ị ườ
b. Th tr ng ti n t QTị ườ ề ệ
c. Th tr ng ti n t QT di n ra các h at đ ng giao d ch các ngo i t và các ph ng ti n thanh toán có giá trị ươ ề ệ ễ ọ ộ ị ạ ệ ươ ệ ị
nh ngo i t .ư ạ ệ
d. Không đáp án nào đúng.
Câu 10. t giá h i đoái là:ỷ ố
a.Giá c c a 1 đ n v ti n t c a 1 qu c gia tính b ng ti n t c a 1 qu c gia khác.ả ủ ơ ị ề ệ ủ ố ằ ề ệ ủ ố
b. Giá c c a 1 đ n v hàng hóa c a 1qu c gia tính b ng ti n t c a 1 qu c gia khác.ả ủ ơ ị ủ ố ằ ề ệ ủ ố
c. Giá c c a 1 đ n v vàng c a 1 qu c gia tính b ng ti n t c a 1 qu c gia khác.ả ủ ơ ị ủ ố ằ ề ệ ủ ố
d. Quan h so sánh tuy t đ i v m t s c mua gi a 2 đ ng ti n c a các qu c gia khác nhau.ệ ệ ố ề ặ ứ ữ ồ ề ủ ố
Câu 11: Ch đ t giá h i đoái c a Vi t Nam hi n nay là:ế ộ ỷ ố ủ ệ ệ
a. T giá h i đoái c đ nhỷ ố ố ị
b. T giá h i đoái th n iỷ ố ả ổ
c. T giá th n i có qu n lý ỷ ả ổ ả
d. Không ph ng án nào đúng ươ
Câu 12: khi s cmua c a đ ng n i t gi m so v i ngo i t thì:ứ ủ ồ ộ ệ ả ớ ạ ệ
a. Xu t kh u tăng , nh p kh u gi m ấ ẩ ậ ẩ ả
b. Xk tăng nk tăng
c. Xk gi m nk tăngả
d. Xk gi m nk gi mả ả
Câu 13: bi u th c nào sau đây nêu lên m i quan h gi a cán cân th ng xuyên hai thu nh p qu c dân:ể ứ ố ệ ữ ườ ậ ố
a. Y=C + I + G +X
b. Y=C + I + G + (X-M)
c. Y=C + I + G
d. Y =C + I + G + (M-X)

Câu 14: tiêu th c nào là c b n đ đánh giá hi u qu ho t đ ng c a m t h th ng ti n t qu c t ứ ơ ả ể ệ ả ạ ộ ủ ộ ệ ố ề ệ ố ế
a. Đi u hànhề
b. D trù ự
c. Đ tin c yộ ậ
d. C 3 đáp án trên ả
Câu 15: Đ c tr ng c a h th ng ti n t c đ nh bretton là ặ ư ủ ệ ố ề ệ ố ị
a. S d ng b n v vàng ử ụ ả ị
b. S d ng b n v vàng và USDử ụ ả ị
c. IMF và WB đ c lâph và đi u ti t thanh toán TCQTượ ề ế
d. Không đáp án nào đúng
Đáp án:
1.d 2.d 3.a 4. d 5. b 6. c 7.a 8.d 9.c 10.a 11.c 12.a 13.b 14.d 15.c
1.N u chính ph n c ti p nh n FDI không có 1 chính sách qu n lý và s d ng FDI 1 cách h p lý thì có thế ủ ướ ế ậ ả ử ụ ợ ể
d n t i nh ng b t l i nào;ẫ ớ ữ ấ ợ
a. gây h u qu x u t i môi tr ng và làm c n ki t tài nguyênậ ả ấ ớ ườ ạ ệ
b. có th gây ra hi n t ng đ c quy n do tác đ ng ng c lên c nh tranh t phía các công ty bên ngoài đ i v iể ệ ượ ọ ề ộ ượ ạ ừ ố ớ
các công ty b n xả ứ
c.bi n n c s t i thành bãi ch a các công ngh và thi t b trung gian,l c h uế ướ ở ạ ứ ệ ế ị ạ ậ
d.c a,b &cả
2.Các khu ch xu t đ c thành l p nh m m c đích ch y u nào;ế ấ ượ ậ ằ ụ ủ ế
a.s n xu t hàng hóa,d ch v ph c v cho nhu c u trong n cả ấ ị ụ ụ ụ ầ ướ
b.s n xu t hàng hóa,d ch v ph c v nhu c u xu t kh uả ấ ị ụ ụ ụ ầ ấ ẩ
c.phát tri n các doanh nghi p v a và nhể ệ ừ ỏ
d.chuy n d ch c c u kinh tể ị ơ ấ ế
3.So v i các khu ch xu t thì khu công nghi p t p trungcó nh ng u đi mớ ế ấ ệ ậ ữ ư ế
h n trong viêc;ơ
a.s n xu t hàng hóa ph c v xu t kh uả ấ ụ ụ ấ ẩ
b.thu hút đàu t n c ngoàiư ướ
c.t o ra m i liên h chăt ch v i kinh t ngành,kinh t vùng và c n cạ ố ệ ẽ ớ ế ế ả ướ
d.đ y m nh quá trình công nghi p hóa giai đo n đ uả ạ ệ ở ạ ầ

4.Trong các m c đ h i nh pkinh t sau đây thì mu c đ nào mang tính ch t h nh p và h p tác gian đ n nh t ứ ọ ộ ậ ế ứ ộ ấ ộ ậ ợ ơ ấ
a. khu v cj th ng m iư ươ ạ
b. liên minh thu quan ế
c. liên minh kinh t ế
d. th tr ng chungị ườ
Câu 5
Trong các m c đ h i nh p kinh t d i đây hình th c nao mang tính ch t h i nh p đ y đứ ộ ộ ậ ế ướ ứ ấ ộ ậ ầ ủ
a. th tr ng chungị ườ
b. khu v c th ng m i ự ươ ạ
c. liên minh thu quanế
d. liên minh kinh t ế
Câu 6: gi a lý thuy t l i th so sánh c a David ricardo và lý thuy t hi n đ i v th ng m i qu c t c aữ ế ợ ế ủ ế ệ ậ ề ươ ạ ố ế ủ
Hecksch -Ohlin đ c gây d ng trên m t s các gi thi t chung nào sau đây :ẻ ượ ự ộ ố ả ế
a. mô hình ch có hai qu c gia và hai lo i snr ph m ỉ ố ạ ẩ
b. m u d ch t do th tr ng c nh tranh hoàn h o ậ ị ự ị ườ ạ ả
c. c hai qu c gia có cùng m t trình đ kĩ thu t công ngh ả ố ộ ộ ậ ệ
d. c a, b, cả
Câu 7 khi đ ng ti n yên Nh t lên giá so v i đ ng đô la M s làm cho ồ ề ậ ớ ồ ỹ ẽ
a. đ u t và th tr ng Nh t tăng ầ ư ị ườ ậ
b. đ u t vào th tr ong đoong á tăng ầ ư ị ừ
c. đ u t vào th tr ng Nh t và các n c đông á gi m ầ ư ị ườ ậ ướ ả
d. s c c nh tranh c a th tru ng hàng hóa Nh t so v i các n c đ oc c i thi n ứ ạ ủ ị ờ ậ ớ ướ ự ả ệ
Câu 8: trong các quan đi m sau đây đâu là quan đi m c a ch nghĩa tr ng th ng :ể ể ủ ủ ọ ươ
a. kêu g i chính ph ch tr ng m u d ch t do ọ ủ ủ ươ ậ ị ự
b. đ t quan hêj giao th ng gi a các qu c gia trên c s bình đ ng đôi bên cùng có l i ặ ươ ữ ố ơ ỏ ẳ ợ
c. đòi h i có s can thi p c a ch8ính ph vào n n kinh t b ng chính sách b o h s n xu t và m u d ch ỏ ự ệ ủ ủ ề ế ằ ả ộ ả ấ ậ ị
d. không có quian đi m nào ể
Câu 9: xu t kh u và nh p kh u cùng mang m t đ c đi m chung nào sau đây ấ ẩ ậ ẩ ộ ặ ể
a. góp ph n đ i m i công ngh và nâng coa s n xu t thông qua c nh tranhầ ổ ớ ệ ả ấ ạ
b. làm tăng ngu n thu ngo i t c a qu c gia ồ ạ ệ ủ ố

c. là tăng n n c ngoài ợ ướ
d. không có đ c đi m chung nào trong các đ c đi m trênặ ể ặ ể
Câu 10: hi n nay di n đàn h p tác qu c t Thái Bình D ng (APEC) g m bao nhiêu thành viênệ ễ ợ ố ế ươ ồ
a. 18
b. 19
c. 20
d. 21
Câu 11: thu quan nh p kh u là m t công c c a chính sách th ng mai và nó làm cho:ế ậ ẩ ộ ụ ủ ươ
a. Chính ph n c đánh thu nh p kh u nh n đ c kho n thu v thuủ ướ ế ậ ẩ ậ ượ ả ề ế
b. Không làm thay đ i th ng d c a ng i tiêu dùngổ ặ ư ủ ườ
c. Không làm thay đ i cán cân th ng m i c a m t n cổ ươ ạ ủ ộ ướ
d. Nói chung nó mang l i l i ích cho n n kinh t th gi iạ ợ ề ế ế ớ
Câu 12: Chính ph có th can thi p đ n s bi n đ ng c a cán cân th ng m i b ng các hình th c:ủ ế ệ ế ự ế ộ ủ ươ ạ ằ ứ
a. Can thi p vào th ng m i qu c t ệ ươ ạ ố ế
b. Can thi p tr c ti p vào th tr ng ngo i h i ệ ự ế ị ườ ạ ố
c. Can thi p vào đ u t qu c tệ ầ ư ố ế
d. C a, b và cả
Câu 13: T giá h i đoái do ngân hàng Nhà N c công b h ng ngày trên các ph ng ti n thông tin đ i chúng là:ỷ ố ướ ố ằ ươ ệ ạ
a. t giá h i đoái th c tỷ ố ự ế
b. t giá h i đoái danh nghiãỷ ố
c. t giá này ph n ánh đ c t ng quan th c s gi a các đ ng ti n do s tác đ ng c a giá c hàng hóa l mỷ ả ượ ươ ự ự ữ ồ ề ự ộ ủ ả ạ
phát và các nhân t khácố
d. không có ý ki n nào đúngế
Câu 14 NAFTA là m t hình th c liên k t kinh t khu v c t i B c M g m 3 n cM , Canada, và Mexico. Đóộ ứ ế ế ự ạ ắ ỹ ồ ướ ỹ
là hinh th c liên k t kinh t nào trong các hình th c sauứ ế ế ứ
a. khu v c m u d ch t doự ậ ị ự
b. th tr ng chungị ườ
c. liên minh thu quanế
d. liên minh kinh tế
Câu 15 trong 2 th p k g n đây khu v c nào trên th gi i có t c đ tăng tr ng l n nh t:ậ ỉ ầ ự ế ớ ố ộ ưở ớ ấ

a. Tây Âu
b. B c Mắ ỹ
c. Châu Á – Thái Bình D ngươ
d. M La Tinhỹ

×