Chăm sóc sức khỏe
Chăm sóc sức khỏe
sinh sản
sinh sản
Le Thi Thanh Van
Le Thi Thanh Van
Sinh lý phụ khoa
Sinh lý phụ khoa
S c kh e sinh s n ứ ỏ ả
S c kh e sinh s n ứ ỏ ả
Các giai đo n sinh lý ạ
Các giai đo n sinh lý ạ
Sinh lý kinh nguy tệ
Sinh lý kinh nguy tệ
Ph ng pháp tránh thaiươ
Ph ng pháp tránh thaiươ
Đau b ng kinh ụ
Đau b ng kinh ụ
Viêm nhi m sinh d c ễ ụ
Viêm nhi m sinh d c ễ ụ
B nh lý tu i ti n mãn kinh , mãn kinh ệ ổ ề
B nh lý tu i ti n mãn kinh , mãn kinh ệ ổ ề
S c kh e sinh s n ứ ỏ ả
S c kh e sinh s n ứ ỏ ả
1978 Alma-Ata : quy n con ng i đ c chăm ề ườ ượ
1978 Alma-Ata : quy n con ng i đ c chăm ề ườ ượ
sóc s c kh e và nh n m nh s c kh e ph n ứ ỏ ấ ạ ứ ỏ ụ ữ
sóc s c kh e và nh n m nh s c kh e ph n ứ ỏ ấ ạ ứ ỏ ụ ữ
1994 Cairo đ nh nghĩa SKSS: Tr ng thái tho i ị ạ ả
1994 Cairo đ nh nghĩa SKSS: Tr ng thái tho i ị ạ ả
mái v th ch t , tinh th n và xã h i c a t t ề ể ấ ầ ộ ủ ấ
mái v th ch t , tinh th n và xã h i c a t t ề ể ấ ầ ộ ủ ấ
c nh ng gì liên quan t i ho t đ ng và ch c ả ữ ớ ạ ộ ứ
c nh ng gì liên quan t i ho t đ ng và ch c ả ữ ớ ạ ộ ứ
năng c a b máy sinh s n ch không ph i là ủ ộ ả ứ ả
năng c a b máy sinh s n ch không ph i là ủ ộ ả ứ ả
không có b nh hay khuy t t t c a b máy đó .ệ ế ậ ủ ộ
không có b nh hay khuy t t t c a b máy đó .ệ ế ậ ủ ộ
Các bi n pháp chăm sóc SKSSệ
Các bi n pháp chăm sóc SKSSệ
K thu t, d ch v nâng cao ch t l ng SKSSỹ ậ ị ụ ấ ượ
K thu t, d ch v nâng cao ch t l ng SKSSỹ ậ ị ụ ấ ượ
Làm cho con ng i có đ i s ng tình d c th a ườ ờ ố ụ ỏ
Làm cho con ng i có đ i s ng tình d c th a ườ ờ ố ụ ỏ
mãn và an toàn , có kh năng sinh s n,t do ả ả ự
mãn và an toàn , có kh năng sinh s n,t do ả ả ự
quy t đ nh ế ị
quy t đ nh ế ị
Quy n c nam và n đ c thông tin và ti p ề ả ữ ượ ế
Quy n c nam và n đ c thông tin và ti p ề ả ữ ượ ế
c n các bi n pháp k ho ch hóa gia đìnhđ ậ ệ ế ạ ể
c n các bi n pháp k ho ch hóa gia đìnhđ ậ ệ ế ạ ể
đi u hòa m c sinh s n không trái v i pháp ề ứ ả ớ
đi u hòa m c sinh s n không trái v i pháp ề ứ ả ớ
lu t ậ
lu t ậ
Các giai đo n sinh lý ạ
Các giai đo n sinh lý ạ
Ho t đ ng c a bu ng tr ng: Kinh nguy t ạ ộ ủ ồ ứ ệ
Ho t đ ng c a bu ng tr ng: Kinh nguy t ạ ộ ủ ồ ứ ệ
Bào thai và thai nhi: Th i kỳ thai nghén – làm ờ
Bào thai và thai nhi: Th i kỳ thai nghén – làm ờ
m an toàn ẹ
m an toàn ẹ
Tr c d y thì : Tr em và tu i h c đ ng ướ ậ ẻ ổ ọ ườ
Tr c d y thì : Tr em và tu i h c đ ng ướ ậ ẻ ổ ọ ườ
( <9t)
( <9t)
V thành niên: (9-19t)ị
V thành niên: (9-19t)ị
Ho t đ ng sinh d c 15-49tạ ộ ụ
Ho t đ ng sinh d c 15-49tạ ộ ụ
Tu i già, ng i cao tu i ổ ườ ổ
Tu i già, ng i cao tu i ổ ườ ổ
N i dung c a SKSSộ ủ
N i dung c a SKSSộ ủ
Tình d cụ
Tình d cụ
K ho ch hóa gia đình ế ạ
K ho ch hóa gia đình ế ạ
S c kh e ph n và làm m an toàn ứ ỏ ụ ữ ẹ
S c kh e ph n và làm m an toàn ứ ỏ ụ ữ ẹ
Nhi m khu n sinh s n và b nh lây truy n qua ễ ẩ ả ệ ề
Nhi m khu n sinh s n và b nh lây truy n qua ễ ẩ ả ệ ề
đ ng tình d cườ ụ
đ ng tình d cườ ụ
Phá thai
Phá thai
Vô sinh
Vô sinh
Sinh lý Kinh nguy t ệ
Sinh lý Kinh nguy t ệ
Ra máu âm đ o do bong niêm m c t cuing ạ ạ ử
Ra máu âm đ o do bong niêm m c t cuing ạ ạ ử
Có chu kỳ
Có chu kỳ
Vòng kinh có phóng noãn
Vòng kinh có phóng noãn
Vòng kinh không phóng noãn
Vòng kinh không phóng noãn
Tính ch t kinh nguy t khác nhau t ng cá th ấ ệ ừ ể
Tính ch t kinh nguy t khác nhau t ng cá th ấ ệ ừ ể
Ph thu c n i ti t, đi u ki n s ng, thay đ i ụ ộ ộ ế ề ệ ố ổ
Ph thu c n i ti t, đi u ki n s ng, thay đ i ụ ộ ộ ế ề ệ ố ổ
môi tr ng tình c mườ ả
môi tr ng tình c mườ ả
R i lo n kinh nguy tố ạ ệ
R i lo n kinh nguy tố ạ ệ
Có thai
Có thai
Rong kinh rong huy t ế
Rong kinh rong huy t ế
Vô kinh
Vô kinh
Đau b ng kinh ụ
Đau b ng kinh ụ
S c kh e v thành niên ứ ỏ ị
S c kh e v thành niên ứ ỏ ị
S phát tri n th ch t ự ể ể ấ
S phát tri n th ch t ự ể ể ấ
Thay đ i sinh lý ổ
Thay đ i sinh lý ổ
Thay đ i tâm lý : tính đ c l p, nhân cách, tình ổ ộ ậ
Thay đ i tâm lý : tính đ c l p, nhân cách, tình ổ ộ ậ
c m , trí tu ả ệ
c m , trí tu ả ệ
Chăm sóc SKSS tu i v thành niênở ổ ị
Chăm sóc SKSS tu i v thành niênở ổ ị
Thông tin giáo d c truy n thông ụ ề
Thông tin giáo d c truy n thông ụ ề
Giáo d c gi i tính ụ ớ
Giáo d c gi i tính ụ ớ
X trí b t th ng ử ấ ườ
X trí b t th ng ử ấ ườ
Khó khăn khi ti p c n v n đ SKSSế ậ ấ ề
Khó khăn khi ti p c n v n đ SKSSế ậ ấ ề
Các bi n pháp tránh thai ệ
Các bi n pháp tránh thai ệ
Tránh thai t m th i và tránh thai vĩnh vi nạ ờ ễ
Tránh thai t m th i và tránh thai vĩnh vi nạ ờ ễ
Tính ngày phóng noãn, theo dõi thân nhi t ệ
Tính ngày phóng noãn, theo dõi thân nhi t ệ
Thu c tránh thai ố
Thu c tránh thai ố
Bao cao su
Bao cao su
Xu t tinh ngoài ấ
Xu t tinh ngoài ấ
Thu c di t tinh trùng ố ệ
Thu c di t tinh trùng ố ệ
Màng ngăn ÂĐ, mũ CTC
Màng ngăn ÂĐ, mũ CTC
Cho con bú
Cho con bú
D ng c t cung ụ ụ ử
D ng c t cung ụ ụ ử
Tri t s n nam và n ệ ả ữ
Tri t s n nam và n ệ ả ữ
Nhi m khu n đ ng sinh s n ễ ẩ ườ ả
Nhi m khu n đ ng sinh s n ễ ẩ ườ ả
Vô sinh
Vô sinh
Thai nghén b nh lý : GEU, thai ch t l u, s y ệ ế ư ả
Thai nghén b nh lý : GEU, thai ch t l u, s y ệ ế ư ả
thai , đ non , thai ch m phát tri n trong t ẻ ậ ể ử
thai , đ non , thai ch m phát tri n trong t ẻ ậ ể ử
cung , nhi m khu n s sinh ễ ẩ ơ
cung , nhi m khu n s sinh ễ ẩ ơ
Ung th CTC ư
Ung th CTC ư
Lây truy n HIV, giang mai, l u c u ề ậ ầ
Lây truy n HIV, giang mai, l u c u ề ậ ầ
HIV và thai nghén
HIV và thai nghén
Chăm sóc không phân bi t kỳ thệ ị
Chăm sóc không phân bi t kỳ thệ ị
Đi u tr b nh nhi m trùng c h i ề ị ệ ễ ơ ộ
Đi u tr b nh nhi m trùng c h i ề ị ệ ễ ơ ộ
Không nên có thai , có thai nên n o thai ạ
Không nên có thai , có thai nên n o thai ạ
Qu n lý thai nghén ch t ch ả ặ ẽ
Qu n lý thai nghén ch t ch ả ặ ẽ
Thu c ch ng virusố ố
Thu c ch ng virusố ố
Tôn tr ng nguyên t c vô khu n trong khi đ ọ ắ ẩ ẻ
Tôn tr ng nguyên t c vô khu n trong khi đ ọ ắ ẩ ẻ
M l y thai, gi m can thi p, th thu t trong khi ổ ấ ả ệ ủ ậ
M l y thai, gi m can thi p, th thu t trong khi ổ ấ ả ệ ủ ậ
đ ẻ
đ ẻ
HIV và thai nghén
HIV và thai nghén
T m cho thai ngay sau khi đ ắ ẻ
T m cho thai ngay sau khi đ ắ ẻ
Không cho con bú
Không cho con bú
Đ phòng nhi m trùng s sinh , lây truy n ề ễ ơ ề
Đ phòng nhi m trùng s sinh , lây truy n ề ễ ơ ề
viêm ph i trong 18 tháng ổ
viêm ph i trong 18 tháng ổ
Tránh lây lan cho ng oi thân và gia đình ừ
Tránh lây lan cho ng oi thân và gia đình ừ
Chăm sóc c ng đ ng ộ ồ
Chăm sóc c ng đ ng ộ ồ
N o phá thai an toàn ạ
N o phá thai an toàn ạ
Các ph ng pháp ươ
Các ph ng pháp ươ
Hút đi u hòa kinh nguy tề ệ
Hút đi u hòa kinh nguy tề ệ
N o hút thai trong 3 tháng đ uạ ầ
N o hút thai trong 3 tháng đ uạ ầ
Đ t túi n c gây s y thaiặ ướ ẩ
Đ t túi n c gây s y thaiặ ướ ẩ
Phá thai b ng thu c ằ ố
Phá thai b ng thu c ằ ố
Đi u tr vô sinh ề ị
Đi u tr vô sinh ề ị
Đ nh nghĩa vô sinh ị
Đ nh nghĩa vô sinh ị
T l vô sinh : 8-10%ỷ ệ
T l vô sinh : 8-10%ỷ ệ
Vô sinh do nam 40%
Vô sinh do nam 40%
Vô sinh do n 40%ữ
Vô sinh do n 40%ữ
Vô sinh không rõ nguyên nhân 20%
Vô sinh không rõ nguyên nhân 20%
Ph ng pháp h tr sinh s n : ch ng viêm –ươ ỗ ợ ả ố
Ph ng pháp h tr sinh s n : ch ng viêm –ươ ỗ ợ ả ố
phóng noãn- b m IUI- N i soi, m vi ph u- ơ ộ ổ ẫ
phóng noãn- b m IUI- N i soi, m vi ph u- ơ ộ ổ ẫ
IVF
IVF
Kh i u sinh d c n ố ụ ữ
Kh i u sinh d c n ố ụ ữ
Lành tính và ác tính
Lành tính và ác tính
vú
vú
CTC
CTC
Niêm m c t cung ạ ử
Niêm m c t cung ạ ử
Bu ng tr ng ồ ứ
Bu ng tr ng ồ ứ
Đi u tr r i lo n th i kỳ mãn ề ị ố ạ ờ
Đi u tr r i lo n th i kỳ mãn ề ị ố ạ ờ
kinh
kinh
Đi u tr tinh th n ề ị ầ
Đi u tr tinh th n ề ị ầ
Dùng li u pháp n i ti t thay th ệ ộ ế ế
Dùng li u pháp n i ti t thay th ệ ộ ế ế
V sinh và chăm sóc ng i mãn kinh và cao ệ ườ
V sinh và chăm sóc ng i mãn kinh và cao ệ ườ
tu i : lao đ ng , ngh ng i, sinh ho t t p th , ổ ộ ỉ ơ ạ ậ ể
tu i : lao đ ng , ngh ng i, sinh ho t t p th , ổ ộ ỉ ơ ạ ậ ể
d ng sinh ưỡ
d ng sinh ưỡ
Ch d ăn u ng : gi m lipid đ gi m nguy c ế ộ ố ả ể ả ơ
Ch d ăn u ng : gi m lipid đ gi m nguy c ế ộ ố ả ể ả ơ
x v a đ ng m ch ơ ữ ộ ạ
x v a đ ng m ch ơ ữ ộ ạ
Tình d c ụ
Tình d c ụ
T v n v SKSS cho ng i cao tu i ư ấ ề ườ ổ
T v n v SKSS cho ng i cao tu i ư ấ ề ườ ổ