trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 01.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 2.15m,
Cao mc nc thit k H1% =8.00, H5% = 4.25m
B rng mt cu B=7m
Sụng cho thụng thuyn - cp 4
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 100m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Phõn loi v phõn cp cụng trỡnh cu? Cu to kt cu mt cu ca cu ng
b v cu ng st?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 02.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = -2.16m,
Cao mc nc thit k H1% = 6.00, H5% = 2.28m
B rng mt cu B=8m
Sụng cho thụng thuyn - cp 3
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 150m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Trit lý thit k cu? Cỏc yờu cu tớnh toỏn thit k v xõy dng cụng trỡnh
cu?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 03.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = -1.14m,
Cao mc nc thit k H1% = 6.50, H5% = 2.28m
B rng mt cu B=9m
Sụng cho thụng thuyn - cp 2
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 175m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Hóy nờu nhng yờu cu khi chn gi cu? Nhng nh hng ca vic chn v
b trớ gi cu n s lm vic ca kt cu cu?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 04.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = -3.36m,
Cao mc nc thit k H1% = 3.50, H5% = 0.28m
B rng mt cu B=10m
Sụng cho thụng thuyn - cp 3
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 200m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Hóy nờu nhng yờu cu khi chn khe co gión cu? Nhng nh hng ca vic
chn khe co gión cu n s lm vic ca kt cu cu?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 05.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 0.36m,
Cao mc nc thit k H1% = 8.00, H5% = 3.45m
B rng mt cu B=11m
Sụng cho thụng thuyn - cp 4
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 150m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Kh gii hn l gỡ? Cỏc yờu cu v kh gii hn i vi cụng trỡnh cu?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 06.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 1.32m,
Cao mc nc thit k H1% = 8.50, H5% = 2.94m
B rng mt cu B=12m
Sụng cho thụng thuyn - cp 3
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 300m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Ti sao phi b trớ dc dc cho cu? Cn c la chn giỏ tr dc dc trong
thit k trc dc cu?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 07.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = -2.12m,
Cao mc nc thit k H1% = 10.00, H5% = 4.06m
B rng mt cu B=7m
Sụng cho thụng thuyn - cp 4
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 225m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Khỏi nim d ỏn u t? Nờu quỏ trỡnh u t xõy dng c bn ca d ỏn xõy
dng cụng trỡnh cu?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 08.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = -3.82m,
Cao mc nc thit k H1% = 9.50, H5% = 5.94m
B rng mt cu B=8m
Sụng cho thụng thuyn - cp 4
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 175m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2 :
Hóy trỡnh by ni dung c bn ca mt bỏo cỏo u t? Cỏc giai on thit k
ca 1 cụng trỡnh cu?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 09.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = -4.82m,
Cao mc nc thit k H1% = 10.50, H5% = 3.34m
B rng mt cu B=9m
Sụng cho thụng thuyn - cp 4
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 175m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Tng quan v cỏc cụng ngh xõy dng cu? Cỏc ch tiờu k thut chớnh
ỏnh giỏ la chn phng ỏn thit k cu?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 10.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 0.48m,
Cao mc nc thit k H1% = 11.00, H5% = 3.54m
B rng mt cu B=10m
Sụng cho thụng thuyn - cp 4
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 150m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Trỡnh t lp phng ỏn cu vt trong nỳt giao?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 11.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 0.69m,
Cao mc nc thit k H1% = 5.50, H5% = 2.54m
B rng mt cu B=11m
Sụng cho thụng thuyn - cp 3
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 130m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Trỡnh t lp phng ỏn cu qua sụng?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 12.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 0.48m,
Cao mc nc thit k H1% = 8.00, H5% = 3.54m
B rng mt cu B=12m
Sụng cho thụng thuyn - cp 3
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 225m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Cỏc yờu cu c bn khi lp phng ỏn thit k cụng trỡnh cu?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 13.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 2.39m,
Cao mc nc thit k H1% = 9.00, H5% = 4.34m
B rng mt cu B=7.5m
Sụng cho thụng thuyn - cp 2
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 250m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Trng thỏi gii hn l gỡ? Nờu cỏc trng thỏi gii hn theo tiờu chun thit k
cu 22TCN272-05?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 14.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 5.32m,
Cao mc nc thit k H1% = 14.00, H5% = 7.36m
B rng mt cu B=8.5m
Sụng cho thụng thuyn - cp 2
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 275m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Hóy trỡnh by mt s nguyờn tc c bn khi b trớ gi cu? Cỏc lu ý khi la
chn cao t gi cu?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 15.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 6.32m,
Cao mc nc thit k H1% = 11.60, H5% = 8.89m
B rng mt cu B=10.5m
Sụng cho thụng thuyn - cp 4
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 175m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Hóy trỡnh by nhng yờu cu ca h thng thoỏt nc trờn cu? Qui nh v b
trớ h thng thoỏt nc trờn cu?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 16.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 7.02m,
Cao mc nc thit k H1% = 14.00, H5% = 8.96m
B rng mt cu B=9.5m
Sụng cho thụng thuyn - cp 3
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 115m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Hóy trỡnh by nhng yờu cu khi thit k trc dc cu? Chiu rng mt ct
ngang cu v ng u cu c la chn trờn c s no?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 17.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 0.02m,
Cao mc nc thit k H1% = 7.75, H5% = 3.96m
B rng mt cu B=11.5m
Sụng cho thụng thuyn - cp 4
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 125m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Khớ nim ti trng, h s ti trng? Ti sao cựng 1 loi ti trng trong cỏc
trng thỏi gii hn khỏc nhau li cú cỏc h s ti trng khỏc nhau?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 18.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 0.72m,
Cao mc nc thit k H1% = 11.25, H5% = 4.16m
B rng mt cu B=12.5m
Sụng cho thụng thuyn - cp 2
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 180m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Hóy trỡnh by cỏc yờu cu tớnh toỏn, kim toỏn kt cu theo cỏc TTGH ca tiờu
chun thit k cu 22TCN272-05? Phõn bit TTGH cng 1, 2, 3?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 19.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 1.82m,
Cao mc nc thit k H1% = 6.00, H5% = 3.76m
B rng mt cu B=9m
Sụng cho thụng thuyn - cp 3
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 195m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Khỏi nim h s phõn b ngang ca hot ti? Hóy trỡnh by cỏc phng phỏp
tớnh toỏn h s phõn b ngang ca hot ti?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 20.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = -6.49m,
Cao mc nc thit k H1% = 5.50, H5% = -2.73m
B rng mt cu B=8m
Sụng cho thụng thuyn - cp 4
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 110m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Hóy nờu nhng b phn chớnh ca mt cụng trỡnh cu, phõn tớch mi liờn h
gia vic chn cỏc b phn ny?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.
trờng đại học gtvt
Khoa công trình
Bộ môn ctgttp & Ctt
THI s 21.
Mụn hc: Lp phng ỏn cu
ng b v ng st
Thi gian: 90 phỳt
trởng bộ môn
ký duyệt
Cõu 1:
Lp phng ỏn cu vi mt s thụng s cho trc nh sau
Cao MNTN Hmin = 1.64m,
Cao mc nc thit k H1% = 10.50, H5% = 4.76m
B rng mt cu B=10m
Sụng cho thụng thuyn - cp 4
Khu thoỏt nc ca mt ct sụng L = 130m
Yờu cu:
- La chn s kt cu nhp (chn chiu di nhp chớnh,
nhp biờn cho cu chớnh v cu dn nu cú), la chn phng ỏn dm ch
cho kt cu nhp chớnh.
- Tớnh toỏn v la chn cỏc cao thit k: Cao ng
ti v trớ gia cu v ti nh tr, m, cao ỏy dm ti v trớ m, cao
nh b múng. B trớ dc dc, ng cong ng cho cỏc nhp ó la chn.
Cõu 2:
Hóy nờu phm vi ỏp dng ca mt s cụng trỡnh nh cu, cng, tng chn,
hm. Ti sao cựng mt yờu cu v khu thoỏt nc khi thỡ la chn cu khi
li la chn cng?
Ghi chỳ: Thớ sinh ch c phộp s dng tiờu chun k thut v bi ging tham
kho, khụng c s dng cỏc ti liu khỏc
Thông số cơ bản một số loại dầm tham khảo .
- Dầm I, L=35m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=33m, h(dầm+bản)=1.65+0.2=1.85m.
- Dầm I, L=25m, h(dầm+bản)=1.45+0.2=1.65m.
- Dầm T, L=33m, h=1.7m.
- Dầm T, L=24m, h=1.2m.
- Dầm Super - T, L(nhịp)=40m, L(dầm)=38.3m, h(dầm+bản)=1.75+0.15=1.9m.
- Dầm bản lắp ghép, L=24m, h(dầm+bản)=0.95+0.1=1.05m.
- Dầm bản lắp ghép, L=15m, h(dầm+bản)=0.55+0.1=0.65m.
- Các loại dầm khác thí sinh tự lựa chọn.