Tải bản đầy đủ (.pdf) (256 trang)

tuyển tập 70 đề thi thử đại học môn toán ( có đáp án chi tiết) của các trường THPT trên toàn quốc ( tập 1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (29.62 MB, 256 trang )

TRNGTHPTCHUYấNVNHPHC KTHITHIHCLN1NMHC20122013
Mụn:Toỏn12.Khi A.
Thigianlmbi:150phỳt(Khụngkthigiangiao)
A.PHNCHUNGCHOTTCTHSINH(8,0im)
Cõu I(2,5im)Chohms:
3
3 2y x mx = - +
( )
1 , m là tham số thực.
1)Khosỏtsbinthiờnvvthhms
( )
1 khi
1m =
2) Tìm các giá trị của m để đồ thị hàm số
( )
1 có tiptuyntovingthng : 7 0d x y + + = gúc
a,bit
1
cos
26
a =
.
CõuII(2,5im)1)Giiphngtrỡnh:
4
3 4cos2 8sin 1
sin 2 cos 2 sin 2
x x
x x x
- -
=
+


2) Giihphngtrỡnh:
( )
3 3
2 2
4 16
1 5 1
x y y x
y x

+ = +
ù

+ = +
ù

( , )x y ẻR .
CõuIII(1,0im)Tớnh giihn :
3 2
2
2
6 4
lim
4
x
x x
L
x
đ
- - +
=

-
CõuIV.(1,0im)Chohỡnhlpphng
1 1 1 1
.ABCD A B C D códicnhbng
3
vim Mthuccnh
1
CC saocho
2CM =
.Mtphng
( )
a iqua ,A M vsongsomgvi BD chiakhilpphngthnhhai
khiadin.Tớnhthtớchhaikhiadinú.
CõuV.(1,0im)Chocỏcsthc , ,x y z thomón
2 2 2
3x y z + + = .Tỡmgiỏtrlnnhtcabiuthc:
2 2
3 7 5 5 7 3F x y y z z x = + + + + +
B.PHNRIấNG (2,0im).Thớsinhchclmmttronghaiphn(phn1 hoc2)
1.TheochngtrỡnhChun
CõuVIa.(1,0 im)TrongmtphngvihtoOxy cho hai điểm
( ) ( )
21 , 1 3A B - - và hai đờng
thẳng
1 2
: 3 0 : 5 16 0.d x y d x y + + = - - = Tìm toạ độ các điểm ,C D lần lợt thuộc
1 2
,d d sao cho tứ giác
A BCD
là hình bình hành.

CõuVIIa.(1,0 im)Tớnhtng:
2 1 2 2 2 3 2 2012
2012 2012 2012 2012
1 2 3 2012S C C C C = + + + + L
2.TheochngtrỡnhNõngcao
CõuVIb.(1,0 im)TrongmtphnghtoOxy choelớp
( )
2 2
: 1
9 4
x y
E + = và các điểm
( )
30A - ;
( )
10I - .Tìm toạ độ các điểm ,B C thuộc
( )
E sao cho I là tâm đờng tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
CõuVIIB:(1,0im):Tớnhtng:
0 1 2 2012
2012 2012 2012 2012
1 2 3 2013
C C C C
T = + + + + L
HT
Ghichỳ: Thớsinhkhụngcsdngbtctiliugỡ!
Cỏnbcoithikhụn ggiithớchgỡthờm!
Cm nthyNguynDuyLiờn()giti />chớnhthc
(thigm01trang)

TRNGTHPTCHUYấNVNHPHC
PN THITHIHCNM20122013LN1
MễNTONKHIA
(ỏpỏngm5trang)
Cõu Nidungtrỡnhby im
I(2,0) 1.(1,50im)
Khi
1m =
hms(1)cúdng
3
3 2y x x = - +
a)Tpxỏcnh D = Ă
b)Sbinthiờn
+)Chiubinthiờn:
2
' 3 3y x = - , ' 0 1y x = = .Khiúxộtduca 'y :
+
+

0
0
11 +
Ơ

Ơ
y
x
hmsngbintrờnkhong
( ) ( )
1 , 1 -Ơ - + Ơ vnghchbintrờnkhong

( )
11 - .
0,50
+)Cctr:hmstcciti 1, 4
CD
x y = - =
Hmstcctiuti 1, 0
CT
x y = =
+)Giihn:
3 3
2 3 2 3
3 2 3 2
lim lim 1 lim lim 1
x x x x
y x y x
x x x x
đ-Ơ đ-Ơ đ+Ơ đ+Ơ
ổ ử ổ ử
= - + = -Ơ = - + = +Ơ
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
0,25
+)Bngbinthiờn:
:
x
-Ơ 1 1 +Ơ
y'
+ 0 - 0 +
y

4 +Ơ
-Ơ 0
0,25
c)th:
3
0 3 2 0 1, 2y x x x x = - + = = = - ,suyrathhmscttrcOxtiOx
ticỏcim
( ) ( )
10 , 20 -
'' 0 6 0 0y x x = = = ị thhmsnhnim
( )
02 lmimun.
0,50
1
1
4
x
0
y
2.(1,0 im)
Gi
k
lhsgúccatiptuyn

tiptuyn cúVTPT
( )
1
1n k = -
r
ngthng : 7 0d x y + + = tiptuyn cúVTPT

( )
2
11n =
r
0,25
Tacú
( )
1 2
1 2
2
1 2
1
1
cos cos ,
26
2 1
n n k
n n
n n
k
ì -
a = = =
+
r r
r r
r r
2
3 2
12 26 12 0
2 3

k k k k - + = = =
0,25
YCBTthomón

ớtnhtmttronghaiphngtrỡnhsaucúnghim:
, 2 2
, 2 2
3 3 2 1 2 1
3 3 0
2 2 2 2
2 2 9 2 9 2
3 3 0
3 3 9 9
m m
y x m x
m m
y x m x
+ +
ộ ộ ộ ộ
= - = =
ờ ờ ờ ờ

ờ ờ ờ ờ
+ +
ờ ờ ờ ờ
= - = =
ờ ờ ờ ờ
ở ở ở ở
1
2

2
9
m
m

-



-


1
2
m -
0,25
Vythcútiptuyntovingthng : 7 0d x y + + = gúc a ,cú
1
cos
26
a =
.
thỡ
1
2
m -
0,25
II(2,5)
1.(1,25 im).Giiphngtrỡnh:
4

3 4 cos 2 8sin 1
sin 2 cos 2 sin 2
x x
x x x
- -
=
+
Đ/k
( )
sin 2 cos 2 0
8 2
sin 2 0
2
x l
x x
l
x
x l

p p
p


ạ - +
ù
+ ạ

ù

ớ ớ



ù

ù

Z
0,25
ta có:
2
4
1 cos 2
8sin 8 3 4cos 2 cos4
2
x
x x x
-
ổ ử
= = = - +
ỗ ữ
ố ứ
L
Phơng trình
( )
3 4 cos 2 3 4cos 2 cos 4
1
sin 2 cos2 sin 2
x x x
x x x
- - - +

=
+
( )
cos 4 1
sin 2 cos 2 0,sin 2 0
sin 2 cos 2 sin 2
x
do x x x
x x x
-
= + ạ ạ
+
0,50
( ) ( )
1
cos 2 sin 2 cos 2 sin 2 cos 2 0
sin 2
x x x x x
x
- - = + =
( )
( )
cos2 0 sin 2 cos2 0 2
2
4 2
x x x loai x k
x k k

p
p

p p

= + = = +
= + ẻÂ
0,25
Vậy phơng trình có một họ nghiệm
( )
4 2
x k k

p p

= + ẻZ
0,25
2.(1,25im).Giihphngtrỡnh:
( )
3 3
2 2
4 16
1 5 1
x y y x
y x

+ = +
ù

+ = +
ù

( , )x y ẻR .

Vitlihphngtrỡnh:
( )
3 3
2 2
4 4 0(*)
5 4(**)
x y x y
y x

+ - - =
ù

- =
ù

Thay
( )
** vo
( )
* tac:
( )
( )
3 2 2 3 3 2 2
5 4 0 21 5 4 0x y x y x y x x y xy + - - - = - - =
0,25
( )
2 2
1 4
21 5 4 0 0
3 7

x x xy y x x y x y - - = = = - =
0,25
ã
0x =
thvo
( )
** tac
2
4 2y y = =
ã
1
3
x y = - thvo
( )
** tac
2
2 2
3 1
5
4 9
3 1
9
y x
y
y y
y x
= ị = -

- = =


= - ị =

ã
4
7
x y = - thvo
( )
** tac
2
2 2
80 31
4 4
49 49
y
y y - = - = Vụnghim
0,50
Vyhphngtrỡnh óchocú4nghiml:
( ) ( ) ( ) ( )
0 2 , 1 3 , 13x y = - -
0,25
III(1)
Tớnh giihn :
3 2
2
2
6 4
lim
4
x
x x

L
x
đ
- - +
=
-
3 2 3 2
2 2 2
2 2 2
6 2 2 4 6 2 4 2
lim lim lim
4 4 4
x x x
x x x x
L
x x x
đ đ đ
- - + - + - - + -
= = -
- - -
0,25
( )
( )
( ) ( )
2 2 3
2
2 2
2
2 2 23
3

6 2 4 2
lim lim
4 6 2
4 4 2 4 4
x x
x x
x x
x x x
đ đ
- - + -
= -
ổ ử
- - +
- + + + +
ỗ ữ
ố ứ
0,25
( )
( )
( )
2
2 2
2 23
3
1 1
lim lim
2 6 2
4 2 4 4
x x
x x

x x
đ đ
-
= -
+ - +
+ + + +
1 1 7
16 12 48
= - - = -
0,25
Vygiihnóchobng
7
48
-
0,25
IV(1) Chohỡnhlpphng
1 1 1 1
.ABCD A B C D códicnhbng
3

Dngthitdincamtphngiqua ,A Mvsongsongvi BD .
Gi
1 1 1 1 1
, ,O AC BD O A C B D I AM OO = ầ = ầ = ầ . Trong mt phng
( )
1 1
B DD B qua I
kngthngsongsongvi BD ct
1 1
,BB DD lnltti ,K N.Khiú

AKMN
lthit
dincndng.
0,25
t
1 1 1 1
1 . . 2 . 1A BCMK A DCMN ABCD A B C D
V V V V V V = + ị = - .
Tacú:
1 1
1
2 2
OI AO
DN BK OI CM
CM AC
= = ị = = = =
0,25
Hỡnhchúp
.A BCMK
cúchiucaol
3A B =
,ỏylhỡnhthang
B CMK
.Suyra:
( )
3
.
.
1 1 3 9
. .

3 3 2 6 2
A BCMK BCMK
BC BK CM
V AB S AB
+
= = = = .
Tngt
.
9
2
A DCMN
V =
0,25
Vy
3
1 2
9 9
9 3 9 18
2 2
V V = + = ị = - = (vtt)
0,25
V(1,0)
Tỡmgiỏtrlnnhtcabiuthc:
2 2
3 7 5 5 7 3F x y y z z x = + + + + +
pdngbtngthcBunhiacpxkitacú
( )
( ) ( )
2 2 2 2 2 2 2
3 6 12 18 2 2 18 2 2 3F x y z x y z x x

ộ ự ộ ự
ộ ự
Ê + + Ê + + = + -
ở ỷ
ờ ỳ ờ ỳ
ở ỷ ở ỷ
0,25
Xộthms
( )
( )
2 2
2 2 3f x x x = + -
trờnminxỏcnh 3 3x - Ê Ê
( )
( )
( )
( )
'
2
4
2 3 3
2 3
x
f x x x
x
= - " ẻ -
-
0,25
( )
'

0f x = trờn
( )
3 3 -
0
1
x
x
=



=

( )
( ) ( )
3 3, 0 2 6, 1 5f f f = = =
0,25
( )
2
3 3
max 5 18.5 90 3 10f x F F
ộ ự
-
ở ỷ
ị = ị Ê = ị Ê dubngkhi 1x y z = = =
Vy max 3 10 1F x y z = = = =
0,25
6a(1,0)
T Tim
toạ độ các điểm ,C D lần lợt thuộc

1 2
,d d sao cho tứ giác
A BCD
là hình bình hành.
Do tứ giỏc
A BCD
là hình bình hành nên ta có
( ) ( )
3
34 *
4
D C
D C
x x
CD BA
y y
- =

= = ị

- =

uuur uuur
0,25
Mặt khác :
( )
1
2
3 0
**

5 16 0
C C
D D
x yC d
D d x y
+ + = ẻ
ỡ ỡ

ớ ớ
ẻ - - =
ợ ợ
0,25
Từ (*) và (**) ta giải đợc
3
6

6 2
C
D
C D
x
x
y y
=
=
ỡ ỡ
ớ ớ
= - = -
ợ ợ
ta có

( ) ( )
34 , 4 3BA BC = = -
uuur uuur
cho nên hai
véc tơ ,B A BC
uuur uuur
không cùng phơng ,tức là 4 điểm , , ,A B C D không thẳng hàng ,hay tứ
giác
A BCD
là hình bình hành.
0,25
.Đáp số
( ) ( )
3 6 , 6 2C D - -
0,25
7a(1,0)
Tớnhtng:
2 1 2 2 2 3 2 2012
2012 2012 2012 2012
1 2 3 2012S C C C C = + + + + L
( ) ( )
2
2012 2012 2012 2012
1 1 1 1, 2, ,2012
k k k k
k C k k C k k C kC k
ộ ự
= - + = - + " =
ở ỷ
0,25

( )
( ) ( )
2 2 1
2012 2010 2011
2012! 2012!
1 2012(2011 ) 1,2 ,2012
! 2012 ! ! 2012 !
k k k
k C k k k C C k
k k k k
- -
= - + = + " =
- -
0,25

( ) ( )
0 1 2010 0 1 2011
2010 2010 2010 2011 2011 2011
2012 2011S C C C C C C
ộ ự
= + + + + + + +
ở ỷ
L L
=
( ) ( )
( )
2010 2011
2010 2011 2010
2012 2011 1 1 1 1 2012 2011.2 2 2012.2013.2
ộ ự

+ + + = + =
ở ỷ
0,25
ỏps:
2010
2012.2013.2S =
0,25
6b(1, 0)
Tìm toạ độ các điểm ,B C thuộc
( )
E sao cho I là tâm đờng tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
Ta có
2IA = ị
Đờng tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
có pt:
( )
2
2
1 4x y + + =
0,25
Toạ độ các điểm ,B C cần tìm là nghiệm của hệ pt:
( )
2
2
2 2
1 4
1
9 4

x y
x y

+ + =
ù

+ =
ù

0,25
( )
( )
2
2
2
2
2
1 4
1 4
3
3
5 18 9 0
5
x y
x y
x x
x x

+ + =


+ + =
ù ù

ớ ớ
= - = -
+ + =
ù ù


ã 3 0x y B A C A = - ị = ị (loại)
ã
3 4 6 3 4 6 3 4 6
,
5 5 5 5 5 5
x y B C
ổ ử ổ ử
= - ị = ị - -
ỗ ữ ỗ ữ
ỗ ữ ỗ ữ
ố ứ ố ứ
m
0,25
0,25
7b(1, 0đ)
Tínhtổng:
0 1 2 2012
2012 2012 2012 2012
1 2 3 2013
C C C C
T = + + + + L

( )
( ) ( )
1
2012
2013
2012!
! 2012 !
1 2013! 1
1 1 2013 2013
1 ! 2013 1 !
k
k
k k
C
C
k k
k k
+
-
= = × = ×
+ +
é ù
+ - +
ë û
0,1, 2,3, ,2012k " =
0,50
( )
( )
2013
2013

1 2 2013 0
2013 2013 2013 2013
1 1 2 1
1 1
2013 2013 2013
T C C C C
-
é ù
Þ = + + + = + - =
ë û
L
0,25
Đápsố
2013
2 1
2013
T
-
=
0,25
Lưu ýkhichấmbài:
Đápánchỉtrìnhbàymộtcáchnếuhọcsinhbỏquabướcnàothìkhôngchođiểmbướcđó.
Nếuhọc sinhgiảicáchkhác,giámkhảocăncứcácýtrongđápánđểchođiểm.
Trongbàilàm,nếuởmộtbướcnàođóbịsaithìcác phầnsaucósửdụngkếtquảsaiđó
khôngđượcđiểm.
Họcsinhđượcsửdụngkếtquảphầntrướcđểlàmphầnsau.
Điểmtoàn bàitínhđến 0,25vàkhônglàmtròn.
Hết
0
TRƯỜNGTHPTCHUYÊNVĨNHPHÚC KỲTHITHỬĐẠIHỌCLẦN1NĂMHỌC20122013

Môn:Toán12.Khối B - D 
Thờigianlàmbài:150phút(Khôngkểthờigiangiaođề)
PHẦ NCHUNGCHOTẤTCẢTHÍSINH(8,0 điểm)
CâuI.(2,5 điểm) Chohàmsố
3 2
3 4y x x = - - +
( )
1
1. Khảosátsựbiếnthiênvàvẽđồthịcủahàmsố
( )
1 .
2.Vớinhữngg iátrịnàocủa m thìđườngthẳngnốihaicựctrịđồthịcủah àmsố
( )
1
tiếp
xúcvớiđườngtròn
( ) ( ) ( )
2 2
: 1 5C x m y m - + - - =
CâuII. (2,5 điểm)
1. Giảiphươngtrình:
( )
( )
2
3 2cos cos 2 sin 3 2cos 0x x x x + - + - =
2. Giảihệphươngtrình:
2 2
3 2
8 12
2 12 0

x y
x xy y
+ =
ì
í
+ + =
î
( , )x yΡ
CâuIII.(1,0điểm) Tìmgiớihạn:
2
3
1
7 5
lim
1
x
x x
L
x
®
+ - -
=
-
CâuIV.(1,0 điểm)
Chotứdiện
ABCD
có AD vuônggócvớimặtphẳng
( )
ABC
, 3 ; 2 ; 4 ,AD a AB a AC a = = =

·
0
60BAC =
.Gọi
,H K
lần lượt làhình chiếu vuông góc của B trên
AC
và
CD
.Đường
thẳng HKcắtđườngthẳng AD tại E .Chứngminhrằng BE vuônggócvới
CD
vàtínhthể
tíchkhốitứdiện
BCDE
theoa.
CâuV.(1,0 điểm)
Tìmgiátrịlớ nnhấtvàgiátrịnhỏnhấtcủahàmsố
2 1 4
1 2
x x
y
x x
- - +
=
+ - +
PHẦ NRIÊNG (2,0 điểm).T hísinhchỉ đượclàmmộttronghaiphần(phầnAhoặcB)
A.TheochươngtrìnhChuẩn
Câu VI.a. (1,0 điểm) Cho tam giác ABC có ( 2;1)B - , đường thẳng chứa cạnh AC có
phươn g trình: 2 1 0x y + + = , đường thẳng chứa trung tuyến

AM
có phương trình:
3 2 3 0x y + + = .Tínhdiệntíchcủatamgiác
ABC
.
CâuVII.a.(1,0 điểm) Tínhtổng:
0 1 2 3 2012
2012 2012 2012 2012 2012
2 3 4 2013S C C C C C = + + + + +
B.TheochươngtrìnhNângcao
Câu VI. b. (1,0 điểm) Trongmặt phẳng vớihệ trục toạđộ Oxy , cho điểm
( )
1;0E -
và
đườn gtròn
( )
2 2
: 8 4 16 0C x y x y + - - - =
.Viếtphươngtrìnhđườngthẳngđiquađiểm E cắt
đườn gtròn
( )
C
theodâycung
MN
cóđộdàingắnnhất.
CâuVIIb.(1,0điểm)
ChokhaitriểnNiutơn
( )
2
2 2 2 *

0 1 2
1 3 ,
n
n n
x a a x a x a x n - = + + + + Î L ¥
.Tínhhệsố
9
a biết n
thoảmãnhệthức:
2 3
2 14 1
.
3
n n
C C n
+ =
Cảm ơn thầy Nguyễn Duy Liên ()gửitới
/>Đềchínhthức
(Đềthigồm01trang)
1
ĐÁPÁN THANG ĐIỂM
KỲKHẢOSÁTCHẤTLƯỢNGT HIĐẠIHỌC CAOĐẲNGNĂMHỌC20122013
Môn:Toán;Khối:B+D
(Đápán–thang điểm :gồm05trang)
Câu Đápán
Điểm
1. (1,0điểm)
3 2
3 4y x x = - - +
+Tậpxácđịnh: D = ¡

+Sựbiếnthiên:
Chiềubiếnthiên:
2
2
' 3 6 , ' 0
0
x
y x x y
x
= -
é
= - - = Û
ê
=
ë
Hàmsốđãchonghịch biếntrêncác khoảng
( )
; 2 -¥ - và
( )
0;+¥ ,
đồngbiếntrênk hoảng
( )
2;0 - .
0,25
Cựctrị: Hàmsốđạtcựcđạitại
C (0)
0; 4
Đ
x y y = = =
Hàmsố đạtcựctiểutại

CT ( 2)
2; 0x y y
-
= - = =
Giớihạn:
lim ; lim
x x
y y
®-¥ ®+¥
= +¥ = -¥
0,25
Bảngbiếnthiên:
x
-¥
2 0
+¥
,
y
-
0
+
0
-
y
+¥
0
4
-¥
0,25
+Đồthị

0,25
2. (1,0điểm)
I
(2,0điểm)
Đồthịhàmsố(1)cócựctiểu
( )
2;0A - ,cự cđại
( )
0;4B .Phươngtrình
đư
ờngthẳngnốihaicựctrịcủahàmsố(1)là:
( )
: 1
2 4
x y
AB + =
-
( )
: 2 4 0AB x y Û - + =
( ) ( ) ( )
2 2
: 1 5C x m y m - + - - = cótâm
( )
; 1I m m +
bánkính 5R =
0,50
Đường thẳng
( )
AB tiếpxúcvớ iđườngtròn
( ) ( )

( )
;C d I AB R Û =
( )
( )
2
2
2 1 4
8
5 3 5
2
2 1
m m
m
m
m
- + +
= -
é
Û = Û + = Û
ê
=
ë
+ -
0,50
Đápsố: 8m = - hay 2m =
2
CõuII 1.(1,25im)
(2,5i
m)
Pt:

( )
( )
2
3 2cos cos 2 sin 3 2cos 0x x x x + - + - =
( )
2
2 3 1 sin 3cos 2 3 3sin 2sin cos 0x x x x x - + - + - =
( ) ( )
3 sin 3 2sin cos 3 2sin 0x x x x - + - =
0,50
( )( )
3 2sin 0
3 2sin 3sin cos 0
3sin cos 0
x
x x x
x x

- =
- + =

+ =


0,25
2
3
3
sin
2

2
2
3
1
tan
3
6
x k
x
x k
x
x k
p

= + p



=

p


= + p


= -


p



= - + p


( )
k ẻZ
0,25
Phngtrỡnhcúbahnghim
2
2 2
3 3 6
x k x k x k
p p p
= + p = + p = - + p
( )
k ẻZ
0,25
2.(1,25im)
Hphngtrỡnh
( )
( )
2 2
3 2
8 12 *
2 12 0 **
x y
x xy y
+ =


ù

+ + =
ù

Th(*)vo(**)tac:
( )
3 2 2 2
2 8 0x xy x y y + + + =
0,25
( ) ( )
( )
3 3 2 2
8 2 0 2 2 4 0x y xy x y x y x xy y xy + + + = + - + + =
0,25
Trnghp1:
2 0 2x y x y + = = -
thvo(*)tac
2 2
12 12 1 1 2y y y x = = = ị = m
0,25
Trnghp2:
2
2
2 2
0
15
4 0 0
2 4
0

2
y
y y
x xy y x
y
x
=

ù
ổ ử
- + = - + =

ỗ ữ
- =
ố ứ
ù

0x y ị = = khụngthomón(*)hvn
0,25
ỏps:
( ) ( ) ( )
2 1 , 21x y = - -
0,25
CõuIII (1,0im)
2 2
3 3
1 1 1
7 5 7 2 2 5
lim lim lim
1 1 1

x x x
x x x x
L
x x x
đ đ đ
+ - - + - - -
= = +
- - -
0,25
( ) ( )
( )
( )
( )
2 2
3
221 1
3
3
2 5
7 2
lim lim
1 2 5
1 7 2 7 4
x x
x
x
x x
x x x
đ đ
- -

+ -
= +
ổ ử
- + -
- + + + +
ỗ ữ
ố ứ
0,25
( )
( )
22
1 1
3
3
1 1 1 1 7
lim lim
12 2 12
2 5
7 2 7 4
x x
x
x
x x
đ đ
+
= + = + =
ổ ử
+ -
+ + + +
ỗ ữ

ố ứ
0,25
3
Vy:
7
12
L =
0,25
CõuIV (1,0im)
Vỡ
( )
BH AC BH AD BH ACD BH CD ^ ^ ị ^ ị ^
m
( )
BK CD CD BHK CD BE ^ ị ^ ị ^
0,25
Tgttacú
0 2 2
1 1 3
sin 60 8 2 3
2 2 2
ABC
S AB AC a a
D
= ì ì = =
0
1
cos60 2 .
2
AH AB a a = = =

0,25
Vỡ
( )
CD BHK CD KE AEH ACD ^ ị ^ ị D D :
doú
4 4 13
3
3 3 3
AE AH AH AC a a a
AE DE a
AC A D AD
ì
= ị = = ị = + =
0,25
3
2
. .
1 1 13 26 3
2 3
2 3 3 9
BCDE D ABC E ABC ABC
a a
V V V DE S a
D
ì
= + = ì ì = ì ì =
0,25
CõuV (1,0im)
2 1 4
1 2

x x
y
x x
- - +
=
+ - +
Tpxỏcnhc ahmsl
[ ]
01D =
t
cos
0
2
1 sin
x t
t
x t

=
p ổ ử
ù
ộ ự


ỗ ữ
ờ ỳ
ở ỷ
ố ứ
- =
ù


0,25
Khiú
( )
2cos sin 4
cos sin 2
t t
y f t
t t
- +
= =
+ +
vi
0
2
t
p
ộ ự

ờ ỳ
ở ỷ
0,25
xộthms
( )
2cos sin 4
cos sin 2
t t
f t
t t
- +

=
+ +
vi 0
2
t
p
ộ ự

ờ ỳ
ở ỷ
( )
( )
'
2
3 6cos
0 0
2
sin cos 2
t
f t t
t t
- - p
ộ ự
= < " ẻ
ờ ỳ
+ +
ở ỷ
vyhms
( )
f t

liờntcv
nghchbintrờnon
0
2
p
ộ ự
ờ ỳ
ở ỷ
0,25
doú
( ) ( ) ( )
0 0 1 2 0
2 2 2
f f t f t f t t
p p p
ổ ử ộ ự ộ ự
Ê Ê " ẻ Ê Ê " ẻ
ỗ ữ
ờ ỳ ờ ỳ
ố ứ ở ỷ ở ỷ
giỏtrlnnhtca
( ) ( )
max 0 2 0 0y f t f t x = = = = =
giỏtrnhnhtca
( )
min 1 1
2 2
y f t f t x
p p
ổ ử

= = = = =
ỗ ữ
ố ứ
0,25
cõuVIA (1,0im)
Do :C dt ẻ
2
2 1 0 ( , 2 1) ,
2
a
x y C a a M a
-
ổ ử
+ + = ị - - ị -
ỗ ữ
ố ứ
:M dt ẻ 3 2 3 0 0 (0, 1)x y a C + + = ị = ị - .
To A lnghimh
3 2 3 0
(1, 3) ( 1, 2) 5
2 1 0
x y
A AC AC
x y
+ + =

ị - ị - ị =

+ + =


uuur
0,50
K ( )BH AC H AC ^ ẻ
4
4 1 1
2 1
( , ) . 1
2
5 5
ABC
BH d B AC S AC BH
- + +
= = = Þ = = (dvdt).
Vậy
1
ABC
S =
(dvdt) .
0,50
Câu7A
(1,0điểm)
0 1 2 3 2012
2012 2012 2012 2012 2012
2 3 4 2013S C C C C C = + + + + +
Tacó
( )
( )
1
2012 2012 2012 2012 2011 2012
2012!

1 2012
! 2012 !
k k k k k k
k C kC C k C C C
k k
-
+ = + = + = +
-
với 0,1,2, ,2012k " =
0,25
( ) ( )
0 1 2011 0 1 2012
2011 2011 2011 2012 2012 2012
2012S C C C C C C = + + + + + + + L L
0,25
( ) ( )
2011 2012
2011 2012 2012
2012 1 1 1 1 20 12 2 2 1007 2S = + + + = × + = ×
0,25
Vậy
2012
1007 2S = ×
0,25
CâuVIB (1,0điểm)
Đường tròn ( )C cób ánkính
6R =
vàtâm (4;2)I
Khiđó:
29 6 ,IE R = < =

suyra
điểm E nằ mtronghìnhtròn ( )C .
Giảsửđườngthẳng D điqua E cắt
( )C tại M và
N
.Kẻ IH ^ D.
Tacó ( , )IH d I IE = D £ .
0,50
Nhưvậyđể MN ngắnnhất IH Û dàinhất  H E Û º Û D điqua
E vàvuônggócvới IE
0,25
Tacó
(5;2)EI =
uur
nênđườngthẳng D điqua E vàvuông gócvới
IE cóphươngtrìnhlà: 5( 1) 2 0 5 2 5 0x y x y + + = Û + + = .
Vậyđườngthẳngc ầntìmcóphươngtrình:
5 2 5 0x y + + =
.
0,25
Câu7B ( 1,0điểm)
….
( )
2
2 2 2 *
0 1 2
1 3 ,
n
n n
x a a x a x a x n - = + + + + Î L ¥

.
Tínhhệsố
9
a
biết
n
thoảmãnhệthức:
2 3
2 14 1
.
3
n n
C C n
+ =
Điềukiện
*
, 3n n Î ³ ¥
5
( ) ( )
( ) ( )( )
2 14 1 4 28 1
! !
1 1 2
3
2! 2 ! 3! 3 !
GT
n n
n n n n n n n
n n
Û + = Û + =

- - -
- -
0,50
2
3
9
7 18 0
n
n
n n
³
ì
Û Û =
í
- - =
î
0,25
Từđó
( )
( )
18
18
2
18
0
1 3 1 3
k
k
k k
k

x C x
=
- = -
å
Dođóhệsốcủa
9
9 18
81 3 3938220 3a C = - = -
0,25
Lưu ýkhichấmbài:
Đápántrìnhbàymộtcáchgiảigồmcácý bắtbuộcphảicótrongbàilàmcủahọcsinh.
Khichấmnếuhọcsinhbỏquabướcnàothìkhôngchođiểmbướcđó.
Nếuhọcsinh giảicáchkhác,giámkhảocăncứcácýtrongđápánđểchođiểm.
Trongbàilàm,nếuởmộtbướcnàođóbịsai thìcácphầnsaucósửdụngkế tquảsaiđó
khôngđượcđiểm.
Điểmtoànbàitínhđến0,25vàkhônglà mtròn.
Hết
6
TRƯỜNG THPT ĐẶNG THÚC HỨA
Thanh Chương – Nghệ An

ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - NĂM 2013

Môn thi: TOÁN; Khối: A

Thời gian làm bài: 180 phút, không kể thời gian phá
t đề.

PHẦN CHUNG CHO TẤT CẢ THÍ SINH (7,0 điểm):
Câu I (2,0 điểm)

Cho hàm số
3 2
3 4 (1)
y x x
= − +

1.

Khảo sát sự biến thiên và vẽ đồ thị của hàm số (1).

2. Gọi
d
là đường thẳng đi qua điểm
(1;2)M
với hệ số góc
.
k
Tìm
k
để đường thẳng
d
cắt đồ thị hàm số
(1)
tại
3

điểm phân biệt
, ,
M A B
sao cho

2
AB OM
=
.
Câu II (2,0 điểm)
1.

Giải phương trình
sin 3 4 sin tan tan
3 3 6
x x x x
π π π
     
  
  
  
+ − = + −
  
  
  
  
  
     


2.

Giải hệ phương trình
2 2
1

1 1 1
4
x y
x
xy
x y x y
x y




+ − − = −





+ − = +


+




Câu III (1,0 điểm)
Tính tích phân
2
2 2
2 2

1
2
ln( 1) ( 1)ln
( 1)
x x x x
I dx
x
+ − +
=
+


Câu IV (1,0 điểm)
Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác cân tại
A
,
2
AB a
=
,

0
120 .
BAC
=

Biết


0
90
SBA SCA
= =
, góc giữa hai mặt phẳng
( )
SBC
và mặt phẳng
( )
ABC
bằng
0
45
. Tính thể tích khối chóp
.
S ABC

theo
a
, tính góc giữa mặt phẳng
( )
SAB
và mặt phẳng
( ).
ABC

Câu V (1,0 điểm) Cho các số thực dương

, ,
x y z
thoả mãn
1 4 .
x y z xyz
+ + + =
Chứng minh rằng
xy yz zx x y z
+ + ≥ + +

PHẦN RIÊNG (3,0 điểm): Thí sinh chỉ được làm một tr
ong hai phần (phần A hoặc B)
A.

Theo chương trình Chuẩn
Câu VI.a (2,0 điểm)
1.

Trong mặt phẳng với hệ toạ độ
,
Oxy
cho tam giác
ABC


0
135
BAC
=
, đường cao

: 3 10 0
BH x y
+ + =
,
trung điểm cạnh
BC

1 3
;
2 2
M
 









 
và trực tâm
(0; 10)
H

. Biết tung độ của điểm
B
âm. Xác định toạ độ các đỉnh
, ,

A B C
và viết phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giá
c
.
ABC

2.

Trong không gian với hệ toạ độ
,
Oxyz
cho mặt cầu
2 2 2
( ) : 4 2 4 9 0
S x y z x y z
+ + − − − − =
. Viết phương trình
mặt phẳng
( )
P
đi qua điểm
( 1;1; 1)
M
− −
song song với đường thẳng
1 3 3
:
2 1 2
x y z
d

− + −
= =
− −
và cắt mặt cầu
( )
S
theo đường tròn
( )
C
có chu vi bằng
6 .
π

Câu VII.a (1,0 điểm)
Tìm số phức
z
thoả mãn

| 1 | 2
| | 2
iz
iz z


+ =




− =






B.

Theo chương trình Nâng cao
Câu VI.b (2,0 điểm)
1.

Trong mặt phẳng với hệ toạ độ
,
Oxy
cho tam giác
ABC
có trực tâm
H
, phương trình cạnh
: 4 0,
BC x y
− + =

trung điểm cạnh
AC

(0;3)
M
, đường cao
AH

cắt đường tròn ngoại tiếp tam giác
ABC
tại điểm
(7; 1).
N

Xác
định toạ độ các đỉnh
, ,A B C
và viết phương trình đường tròn ngoại tiếp tam giác
.HBC

2.

Trong không gian với hệ toạ độ
,
Oxyz
cho mặt phẳng
( ) : 1 0
P x y
+ + =
và hai điểm
(1;1; 1), (2;0; 3).
A B

Xác
định toạ độ điểm
M
trên mặt phẳng
( )

P
sao cho tam giác
ABM


0
45
MAB
=
và nằm trong mặt phẳng vuông góc
với mặt phẳng
( ).P

Câu VII.b (1,0 điểm)
Từ các số tự nhiên
0,1,2, 5, 7,8, 9
lập được bao nhiêu số tự nhiên có
4
chữ số khác nhau sao cho
mỗi số lập được luôn có mặt chữ số
9
và có tổng các chữ số là một số chẵn.
Hết

www
.
l
a
i
s

ac
.
pa
g
e.
tl
Cảm ơnbạnHienDinhTran()gửitớiwww.laisac.page.tl

TẠP CHÍ THTT
ĐỀ THI THỬ SỐ 2
SỐ 425 (11-2012)
THỬ SỨC TRƯỚC KÌ THI
Môn: Toán
Thời gian làm bài: 180 phút
PHẦN CHUNG
Câu I. (2 điểm)
Cho hàm số y =
x + m
x −1
(m = −1)(C)
1
Khảo sát và vẽ đồ thị hàm số (C) với m = 0.
2 Giả sử M là điểm bất kì trên đồ thị hàm số (C), gọi H, K là hình chiếu của M lên các đường tiệm cận cảu đồ thị
hàm số (C) và I là giao điểm của hai tiệm cận. Tìm m để S
MHIK
= 1.
Câu II. (2 điểm)
1 Giải phương trình:
cos2x −


2sin(x +
π
4
)
1 −sinx
= 1
2
Giải hệ phương trình:

(6 −x)(x
2
+ y
2
) = 6x + 8y
(3 −y)(x
2
+ y
2
) = 8x −6y
Câu III. (1 điểm)
Tính tích phân I =

1
0
(xe
−x
+

x
x + 1

)dx
Câu IV. (1 điểm)
Cho khối lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông tại B, AB=1, BC =

2, AA’=2. Mặt phẳng (P)
đi qua A và vuông góc với A’C . Tính góc giữa hai mặt phẳng (P) và (ABC). Tính diện tích thiết diện của lăng trụ
cắt bởi mặt phẳng (P).
Câu V. (1 điểm)
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức P =
2
x
2
+ 1

2
y
2
+ 1

4z

z
2
+ 1
+
3z
(z
2
+ 1)


z
2
+ 1
trong đó x, y, z là ba số dương
thỏa mãn xyz + x + z = y.
PHẦN RIÊNG Thí sinh chỉ làm một trong hai phần A hoặc B
Phần A theo chương trình chuẩn
Câu VIa. (2 điểm)
1
Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường tròn (C
1
) : x
2
+(y + 1)
2
= 4; (C
2
) : (x −1)
2
+y
2
= 2. Viết phương
trình đường thẳng ∆, biết ∆ tiếp xúc với (C
1
) và ∆ cắt (C
2
) tại hai điểm phân biệt A, B sao cho AB=2.
2
Trong không gian với tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng d
1

:
x
3
=
y + 2
1
=
z + 4
2
và d
2
:
x −1
1
=
y −6
−2
=
z
−1
.
Tìm điểm A trên d
1
, B trên d
2
sao cho đường thẳng AB đi qua điểm M(1;9;0).
Câu VIIa. (1 điểm)
Tìm phần thực và phần ảo của số phức z = 1 + i + i
2
+ 2i

3
+ 3i
4
+ + 2011i
2012
.
Phần B theo chương nâng cao
Câu VIb. (2 điểm)
1 Trong hệ trục tọa độ Oxy cho điểm A(-1;2) và đường thẳng ∆ : 3x −4y + 7 = 0. Viết phương trình đường tròn
(C) đi qua A và cắt ∆ theo đường kính BC sao cho tam giác ABC có diện tích bằng
4
5
.
2 Trong không gian với tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : y −z −1 = 0 và đường thẳng d :



x = 2 +t
y = 2
z = 2 −t
Gọi A là giao điểm của d và (P). Viết phương trình đường thẳng ∆ đi qua A, nằm trong (P) và tạo với d một góc 45
o
.
Câu VIIb. (1 điểm)
Cho số phức z = 1 −

3i. Hãy tính phần thực, phần ảo của z
4n
, biết rằng n ∈ N thỏa mãn
n

2
−2n + 6 + 4
log
3
(n
2
−2n+6)
= (n
2
−2n + 6)
log
3
5
———————————————–Hết—————————————————-
NGUYỄNTUẤN
QUẾ
GVTHPT
L
ươn
gĐắ
cBằn
g,
Tha
nh
Hóa

1

S


GD VÀ
Đ
T THANH HÓA
TR
ƯỜ
NG THPT B

M S
Ơ
N


ĐỀ
THI TH


ĐẠ
I H

C
ĐỢ
T I N
Ă
M H

C 2012-2013
Môn: Toán - Kh

i A
(Th


i gian làm bài: 180 phút)

Ph

n I: Ph

n chung cho t

t c

các thí sinh (7,0
đ
i

m)
Câu I.
(2
đ
i

m) Cho hàm s


(
)
C
x
x
y

4
3
2
3
+

=

1. Kh

o sát s

bi
ế
n thiên và v


đồ
th

(C) c

a hàm s

.
2.

Vi
ế
t ph

ươ
ng trình
đườ
ng th

ng (d) c

t
đồ
th

(C) t

i ba
đ
i

m phân bi

t M(2; 0), N, P sao cho
ti
ế
p tuy
ế
n c

a (C) t

i N và P vuông góc v


i nhau.
Câu II.
(2
đ
i

m)
1.

Gi

i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 cos sin
1
tan cot2 cot 1
x x
x x x

=
+ −
.
2. Gi

i h

ph

ươ
ng trình:
2 2
2 2
21 1
21 1
x y y
y x x

+ = − +


+ = − +



Câu III.
(1
đ
i

m) Gi

i ph
ươ
ng trình:
3 2
3
3 5 8 36 53 25
x x x x

− = − + −

Câu IV.
(1
đ
i

m) Cho hình chóp S.ABCD có
đ
áy ABCD là hình vuông c

nh b

ng a, SA vuông góc
v

i
đ
áy. Góc t

o b

i SC và m

t ph

ng (SAB) b

ng 30
0

. G

i E là trung
đ
i

m c

a BC. Tính th

tích
kh

i chóp S.ABCD và kho

ng cách gi

a hai
đườ
ng th

ng DE, SC theo a.
Câu V.
(1
đ
i

m) Cho các s

d

ươ
ng
x, y, z
th

a mãn
3
xy yz zx
+ + =
. Ch
ứng minh rằng:
( )( )( )
1 4 3
2xyz x y y z z x
+ ≥
+ + +

Ph

n II: Ph

n riêng (3
đ
i

m): thí sinh ch


đượ
c ch


n m

t trong hai ph

n.
A. Theo ch
ươ
ng trình chu

n
Câu VIa.(
2 điểm)
1. Trong m
ặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình thoi ABCD tâm I(2; 1) và AC = 2BD.
Điểm
1
0;
3
M
 
 
 
thu

c
đườ
ng th

ng AB,

đ
i

m N(0; 7) thu

c
đườ
ng th

ng CD. Tìm t

a
độ

đỉ
nh B
bi
ế
t B có hoành
độ
d
ươ
ng.
2. Trong m

t ph

ng v

i h


t

a
độ
Oxy, cho Elip có ph
ươ
ng trình chính t

c
( )
2 2
: 1
25 9
x y
E
+ =
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th

ng song song v

i Oy và c


t (E) t

i hai
đ
i

m A, B sao cho AB = 4.
CâuVIIa.
(1
đ
i

m) Tìm h

s

c

a
x
5
trong khai tri

n bi

u th

c
( ) ( )
2

2
1 2 1 3
n n
P x x x x
= − + +
, bi
ế
t
r

ng
2 1
1
5
n
n n
A C

+
− =
.
B. Theo ch
ươ
ng trình nâng cao.
Câu VIb.(
2
đ
i

m)

1. Trong m

t ph

ng v

i h

t

a
độ
Oxy, cho hình ch

nh

t ABCD có di

n tích b

ng 22, bi
ế
t r

ng
các
đườ
ng th

ng AB, BD l


n l
ượ
t có ph
ươ
ng trình là
3 4 1 0
x y
+ + =

2 3 0
x y
− − =
. Tìm t

a
độ

các
đỉ
nh A, B, C, D.
2. Trong m

t ph

ng v

i h

t


a
độ
Oxy, l

p ph
ươ
ng trình chính t

c c

a Elip (E) bi
ế
t r

ng có m

t
đỉ
nh và hai tiêu
đ
i

m c

a (E) t

o thành m

t tam giác

đề
u và chu vi hình ch

nh

t c
ơ
s

c

a (E) là
(
)
12 2 3+
Câu VIIb.
(1
đ
i

m) Tìm s

nguyên d
ươ
ng n sao cho:
www.laisac.page.tl

2

(

)
1 2 2 3 3 4 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
2.2. 3.2 . 4.2 . 2 1 2 . 2013
n n
n n n n n
C C C C n C
+
+ + + + +
− + − + + + =


………………… H
ế
t………………….

Đ
ÁP ÁN
ĐỀ
THI TH


ĐẠ
I H

C L

N I KH

I A



Câu

N

i dung
Đ
i

m

(
)
C
x
x
y
4
3
2
3
+

=


+ T

p xác

đị
nh: D =


+ Gi

i h

n:
lim , lim
x x
y y
→−∞ →+∞
= −∞ = +∞

0.25
+
Đ
a

hàm
2
0
' 3 6 ; ' 0
2
x
y x x y
x
=


= − = ⇔

=


BBT:
x -

0 2 +


y’ + - +

y

-


4

0
+



0.25
Hàm s


đồ

ng bi
ế
n trên các kho

ng
(
)
(
)
;0 , 2;
−∞ +∞
, ngh

ch bi
ế
n trên kho

ng
(
)
0;2
Hàm s


đạ
t c

c
đạ
i t


i x = 0,
4
CD
y
=

Hàm s


đạ
t c

c ti

u t

i x = 2,
0
CT
y
=

0.25
I.1
+
Đồ
th

:

Đồ
th

hàm s


đ
i qua
đ
i

m (-1; 0) và nh

n
đ
i

m I(1; 2) làm tâm
đố
i x

ng

8
6
4
2
2
4
6

15 10 5 5 10 15
-1
1 2


0.25
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th

ng (d)
đ
i qua
đ
i

m M(2; 0) và có h

s

góc k là:
(
)
2

=
xk
y


+ Ph
ươ
ng trình hoành
độ
giao
đ
i

m c

a (C) và (d) là:
( )
432
2
3
+−=− xxxk
( )
( )
( )



=



=
==


=





0
2
2
0
2
2
2
2
k
x
x
x
g
xx
k
x
x
x
A

0.25
I.2
+ (d) c


t (C) t

i 3
đ
i

m phân bi

t M, N, P
(
)
0
=

x
g
pt
có hai nghi

m phân bi

t
0.25

3

khác 2
( )
(*)
0

4
9
0
2
0

<






>


k
g

+ Theo
đị
nh lí viet ta có:





=
=
+

2
.
1
k
x
x
x
x
N
M
N
M

+ Các ti
ếp tuyến tại M, N vuông góc với nhau
(
)
(
)
1'.' −=⇔
NM
xyxy
( )( )
3
2
2
3
0
1
18

9
1
6
3
6
3
2
2
2
±

=

=
+
+


=



k
k
k
x
x
x
x
N

N
M
M
(th

a(*))
0.5
(
)
(
)
2 cos sin 2 cos sin
1 1
sin cos2 cos cos cos sin
1
cos sin 2 sin cos .sin 2 sin
x x x x
pt
x x x x x x
x x x x x x
− −
⇔ = ⇔ =

+ −

0.25
Điều kiện:
sin 2 0
2
cos sin 0

4
k
x
x
x x
x k
π
π
π







 
− ≠


≠ +



0.25
Khi đó pt
( )
2
sin 2 2 sin cos 2
2 4

x x x x k k
π
π
⇔ = ⇔ = ⇔ = ± + ∈


0.25
II.1
Đố
i chiếu với điều kiện, pt đã cho có nghiệm là
( )
2
4
x k k
π
π
= − + ∈


0.25
( )
( )
2 2
2 2
21 1 1
21 1 2
x y y
y x x

+ = − +



+ = − +




Đ
i

u ki

n:
1
1
x
y






Tr

hai v
ế
c

a pt (1) và (2) cho nhau ta

đượ
c:
( )( )
( )( )
( )
( )
2 2
2 2
2 2
2 2
21 21 1 1
0
1 1
21 21
1
0
1 1
21 21
x y y x y x
x y x y
x y
x y x y
x y
x y
x y
x y
x y
x y
x y
x y

+ − + = − − − + −
− +

⇔ + + − + =
− + −
+ + +


+


⇔ − + + + =


− + −
+ + +


⇔ =

0.5
II.2
Thay x = y vào pt (1) ta
đượ
c:
( )( )
( )
( )
2 2 2 2
2

2
2
21 1 21 5 1 1 4
4 2
2 2
1 1
21 5
1 1
2 2 1 0 2
1 1
21 5
x x x x x x
x x
x x
x
x
x x x
x
x
+ = − + ⇔ + − = − − + −
− −
⇔ = + + −
− +
+ +
 
 
⇔ − + + − = ⇔ =
 
 
− +

+ +
 
 
 

V

y pt có nghi

m duy nh

t x = 2
0.5
III
( ) ( )
3
3
3 5 2 3 2 *
pt x x x
⇔ − = − − +

Đặ
t
( )
3
3
2 3 3 5 2 3 3 5
y x y x
− = − ⇔ − = −


0.5

4

Ta có h

ph
ươ
ng trình:
( ) ( )
( )
3
3
2 3 2 5 **
2 3 3 5
x y x
y x

− = + −


− = −



Tr

v
ế
v


i v
ế
hai ph
ươ
ng trình c

a hê ta
đươ
c:
( ) ( ) ( )( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )( ) ( )
2
2
2
2
2 2 3 2 3 2 3 2 3 2
2 2 3 2 3 2 3 2 3 2 0
x y x x y y x y
x y x x y y
x y
 
− − + − − + − = − −
 


⇔ − − + − − + − + =


⇔ =


0.5

Thay x=y vào (**) ta
đượ
c:
(
)
3
3 2
1 2 3
2 3 3 5 8 36 51 22 0
5 3 5 3
2, ,
4 4
x x x x x
x x x
− = − ⇔ − + − =
+ −
⇔ = = =


M
H
I
E
C
A
D
B

S
K
T


( )
CB AB
CB SAB
CB SA








SB là hình chi
ế
u c

a SC lên mp(SAB)
( )

(
)

( )

0

, , 30SC SAB SC SB CSB⇒ = = =
0
.cot30 3 2SB BC a SA a⇒ = = ⇒ =















0.25
V

y th

tích kh

i chóp S.ABCD là:
3
2
.
1 1 2

. 2. ( )
3 3 3
S ABCD ABCD
a
V SA S a a dvtt
= = =

0.25
+ T

C d

ng CI // DE
2
a
CE DI

= =

(
)
/ /
DE SCI

(
)
(
)
(
)

, ,
d DE SC d DE CSI

=

T

A k


AK CI⊥
c

t ED t

i H, c

t CI t

i K
Ta có:
( ) ( ) ( )
SA CI
CI SAK SCI SAK
AK CI










theo giao tuy
ế
n SK
Trong m

t ph

ng (SAK) k


(
)
HT AK HT SCI




(
)
(
)
(
)
, ,
d DE SC d H SCI HT


= =

0.25















IV


+ Ta có:
2
2
3
.
1 1 . 3
2
. .
2 2

5
2
ACI
a a
CD AI a
S AK CI CD AI AK
CI
a
a
= =

= = =
 
+
 
 

0.25

5

K

KM//AD
1 1
( )
2 3
5
HK KM a
M ED HK AK

HA AD


= =

= =

L

i c ó:

2
2
2.
. 38
5
sin
19
9
2
5
a
a
SA HT SA HK
SKA HT
SK HK SK
a
a
= =


= = =
+

V

y
( )
38
,
19
d ED SC
=

Áp d

ng b
đ
t Cosi cho 3 s

d
ươ
ng
( )( )( )
1 1 4
, ,
2 2
xyz xyz x y y z z x
+ + +
ta
đượ

c:

( )( )( ) ( )( )( )
( )( )( )
2 2 2
3
1 4 1 1 4
2 2
3
xyz x y y z z x xyz xyz x y y z z x
x y z x y y z z x
+ = + +
+ + + + + +

+ + +


0.25
Ta có:
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(

)
2 2 2
x y z x y y z z x xyz zx yz xy zx yz xy
+ + + = + + +

Áp d

ng b
đ
t Cosi cho 3 s

d
ươ
ng xy, yz, zx:
( )
3
2 2 2
. . 1 1 1 1
3
xy yz zx
xy yz zx x y z xyz
+ +
 
≤ =




 
 


Áp d
ụng bđt Cosi cho 3 số dương
, ,
zx yz xy zx yz xy
+ + +
:
( )( )( )
( ) ( ) ( )
( )
3
8 2
3
zx yz xy zx yz xy
zx yz xy zx yz xy
 
+ + + + +
+ + + ≤ =
 
 

0.5
V
T

(1) và (2) suy ra:
(
)
(
)

(
)
2 2 2
8
x y z x y y z z x
+ + + ≤

V

y
( )( )( )
3
1 4 3 3
2
8
xyz x y y z z x
+ ≥ =
+ + +
.
0.25
I
A
C
B
D
M
N
L

G


i N’ là
đ
i

m
đố
i x

ng v

i N qua I
( )
' 4; 5
N



0.25
Ph
ươ
ng trình
đườ
ng th

ng AB: 4x + 3y – 1 = 0
Kho

ng cách t


I
đế
n AB là:
2 2
4.2 3.1 1
2
4 3
d
+ −
= =
+

0.25
VIa
1
Vì AC = 2BD nên AI = 2 BI,
đặ
t BI = x, AI = 2x, trong tam giác vuông ABI có:
0.25

6

2 2 2
1 1 1
5 5
4
x BI
d x x
= +


=

=

Đ
i

m B là giao
đ
i

m c

a
đườ
ng th

ng 4x+3y-1=0 v

i
đườ
ng tròn tâm I bán kính
5

T

a
độ
B là nghi


m c

a h

:
( ) ( )
( )
( )
2 2
2
1 4
1 4
3
4 3 1 0
1
1
3
1
2 1 5
25 20 5 0
1
5
1; 1
x
y
x
x y
y
x
x

y
x y
x x
x loai
B


=



+ − =


=
=

 
⇔ ⇔ ⇔
=

   
= −
− + − =



 

− − =




= −





0.25
G

i pt
đườ
ng th

ng song song v

i Oy là (d):
x = a
(v

i
0
a

). Tung
độ
giao
đ

i

m
c

a (d) và (E) là:
( )
2 2 2
2
2
25 3
1 9. 25 5
25 9 25 5
a y a
y y a a

+ = ⇔ = ⇔ = ± − ≤

0.25
V

y
2 2 2
3 3 6
; 25 , ; 25 25
5 5 5
A a a B a a AB a
   
− − −


= −
   
   

0.25
Do
đ
ó
2 2
6 100 5 5
4 25 4 25
5 9 3
AB a a a
= ⇔ − = ⇔ − = ⇔ = ±
(th

a mãn
đ
k)
0.25

VIa.
2
V

y ph
ươ
ng trình
đườ
ng th


ng c

n tìm là
5 5 5 5
,
3 3
x x
= = −

0.25
Đ
i

u ki

n
2,
n n
≥ ∈

Ta có:
( )
(
)
2 1
1
2
1
5 1 5

2
2( )
3 10 0
5
n
n n
n n
A C n n
n loai
n n
n

+
+
− = ⇔ − − =
= −

⇔ − − = ⇔

=


0.5
VII
a
Với n = 5 ta có:
( ) ( ) ( ) ( )
5 10
5 10
2

2
5 10
0 0
1 2 1 3 2 3
k l
k l
k l
P x x x x x C x x C x
= =
= − + + = − +
∑ ∑

⇒ số hạng chứa
x
5

( ) ( ) ( )
4 3
1 2 7
5 5
5 10
. . 2 . 3 16.5 27.120 3320
x C x x C x x x
− + = + =

V

y h

s


c

a
x
5
trong bi

u th

c P
đ
ã cho là 3320
0.5
+ T

a
độ

B AB BD
= ∩ là nghi

m c

a
h

ph
ươ
ng trình:

( )
3 4 1 0 1
1; 1
2 3 0 1
x y x
B
x y y
+ + = =
 



 
− − = = −
 


+
(
)
. 22 1
ABCD
S AB AD
= =


C
A
D
B


+ Ta có:

( )

( )
2
2 2 2
3.2 4.1
2 11
cos tan 2
2
5 5
3 4 2 1
AD
ABD ABD
AB

= =

= =
+ + −

T

(1) và (2) ta có: AD =11; AB = 2 (3)
0.25
VIb
1
+ Vì

( )
; 2 3D BD D x x∈ ⇒ − + . Ta có:
( ) ( )
11 11
; 4
5
x
AD d D AB

= =
0.25

7

T

(3) và (4) suy ra
6
11 11 55
4
x
x
x
=

− = ⇔

= −



+ V

i x = 6
(
)
6;9
D
⇒ ⇒
ph
ươ
ng trình
đườ
ng th

ng AD
đ
i qua A và vuông góc v

i
AB là
: 4 3 3 0
x y
− + =

3 1 38 39
; ;
5 5 5 5
A AD AB C
   
⇒ = ∩ = − ⇒

   
   

0.25
+ V

i x = -4
(
)
4; 11
D

− −

ph
ươ
ng trình
đườ
ng th

ng AD
đ
i qua A và vuông
góc v

i AB là
: 4 3 17 0
x y
− − =


13 11 28 49
; ;
5 5 5 5
A AD AB C
   

= ∩ = −

− −
   
   

0.25
G

i pt Elip c

n tìm là:
( )
2 2
2 2
1 0
x y
a b
a b
+ = > >
v

i hai tiêu
đ

i

m là
(
)
1
;0 ,
F c


(
)
2
;0
F c
(
)
2 2 2
, 0
c a b c
= − >
và hai
đ
inh trên tr

c nh

là:
(
)

(
)
1 2
0; , 0;
B b B b

0.25
Theo gi

thi
ế
t ta có h

:
( )
( )
( )
2 2 2
2 2
2 2
3
6
4
3
2 3 3 3
2
3
3 2 3
4 12 2 3
c a b

b a
a
b c b c b
c
a b
a b


= −
=

=






= ⇔ = ⇔ =
  
  
=
+ = +

 
+ = +





0.5

VIb
2
V

y (E):
2 2
1
36 27
x y
+ =

0.25





(
)
1 2 2 3 3 4 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
2.2. 3.2 . 4.2 . 2 1 2 . 2013
n n
n n n n n
C C C C n C
+
+ + + + +
− + − + + + = (*)


Xét khai triên:
( )
2 1
1
n
x
+
+ =
0 1 2 2 3 3 4 4 2 1 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1

n n
n n n n n n
C xC x C x C x C x C
+ +
+ + + + + +
+ + + + + +

Đạo hàm cả hai vế của khai triển ta được:
( )( )
2
2 1 1
n
n x
+ + =
(
)
1 2 2 3 3 4 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1

2 3 4 2 1
n n
n n n n n
C xC x C x C n x C
+
+ + + + +
+ + + + + +

0.5



VII
Thay x=-2 vào ta được:
( )
1 2 2 3 3 4 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
2 1 2.2. 3.2 . 4.2 . 2 1 2 .
n n
n n n n n
n C C C C n C
+
+ + + + +
+ = − + − + + +

Do
đó (2)
2 1 2013 1006
n n
⇔ + = ⇔ =


0.5


………………… H
ế
t………………….











www.mathvn.com
8



































S

GD VÀ
Đ
T THANH HÓA
TR

ƯỜ
NG THPT B

M S
Ơ
N


ĐỀ
THI TH


ĐẠ
I H

C
ĐỢ
T I N
Ă
M H

C 2012-2013
Môn: Toán - Kh

i B
(Th

i gian làm bài: 180 phút)

Ph

ần I: Phần chung cho tất cả các thí sinh (7,0 điểm)
Câu I.
(2
đ
i

m) Cho hàm s


( )
2
1
x
y C
x
=


1.

Kh

o sát s

bi
ế
n thiên và v


đồ

th

(C) c

a hàm s

.
2.

Tìm m
để

đườ
ng th

ng
(
)
: 2
d y mx m
= − +
c

t (C) t

i hai
đ
i

m phân bi


t A, B sao cho
độ
dài AB nh

nh

t.
Câu II.
(2
đ
i

m)
1.

Gi

i ph
ươ
ng trình:
(
)
2 cos sin
1
tan cot2 cot 1
x x
x x x

=

+ −

2.

Gi

i h

ph
ươ
ng trình:
2 2
4
128
x y x y
x y

+ + − =


+ =



www.MATHVN.com

www.mathvn.com
9

Câu III. (1 điểm) Giải phương trình:

2
6 4
2 4 2 2
4
x
x x
x

+ − − =
+

Câu IV. (1 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a, SA vuông góc
với đáy. Góc tạo bởi SC và mặt phẳng (SAB) bằng 30
0
. Gọi E là trung điểm của BC. Tính thể tích
khối chóp S.ABCD và khoảng cách giữa hai đường thẳng DE, SC theo a.
Câu V. (1 điểm) Với mọi số thực x, y thỏa mãn điều kiện
(
)
2 2
2 1
x y xy
+ = +
.
Tìm giá tr

l

n nh


t và nh

nh

t c

a bi

u th

c
4 4
2 1
x y
P
xy
+
=
+

Phần II: Phần riêng (3 điểm): thí sinh chỉ được chọn một trong hai phần.
A. Theo chương trình chuẩn
Câu VIa. (
2
đ
i

m)
1. Trong m


t ph

ng v

i h

t

a
độ
Oxy, cho
đườ
ng tròn
(
)
2 2
: 2 4 5 0
C x y x y
+ − − − =

đ
i

m
(
)
0; 1
A

. Tìm t


a
độ
các
đ
i

m B, C thu

c
đườ
ng tròn (C) sao cho tam giác ABC
đề
u.
2. Trong m

t ph

ng v

i h

t

a
độ
Oxy, cho Elip có ph
ươ
ng trình chính t


c
( )
2 2
: 1
25 9
x y
E
+ =
.
Vi
ế
t ph
ươ
ng trình
đườ
ng th

ng song song v

i Oy và c

t (E) t

i hai
đ
i

m A, B sao cho AB = 4.
CâuVIIa.
(1

đ
i

m) Tìm s

h

ng không ch

a x trong khai tri

n nh

th

c Newton
3
1
2
n
x
x
 
+
 
 
, biết
rằng
2 1
1

4 6
n
n n
A C n

+
− = +
.
B. Theo chương trình nâng cao.
Câu VIb. (2 điểm)
1. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho hình vuông ABCD có đỉnh A thuộc đường thẳng
: 4 0
d x y
− − =
, đường thẳng BC, CD lần lượt đi qua điểm M(4; 0), N(0; 2). Biết tam giác AMN
cân tại A. Xác định tọa độ các đỉnh của hình vuông ABCD.
2. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, lập phương trình chính tắc của Elip (E) biết rằng có một
đỉnh và hai tiêu điểm của (E) tạo thành một tam giác đều và chu vi hình chữ nhật cơ sở của (E) là
(
)
12 2 3
+
Câu VIIb. (1 điểm) Tìm số nguyên dương n sao cho:
(
)
1 2 2 3 3 4 2 2 1
2 1 2 1 2 1 2 1 2 1
2.2. 3.2 . 4.2 . 2 1 2 . 2013
n n
n n n n n

C C C C n C
+
+ + + + +
− + − + + + =

………………… Hết………………….
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN I KHỐI B

Câu

Nội dung Điểm

+ Tập xác định: D =
{
}
\ 1


+ Giới hạn:
lim 2
x
y
→±∞
=

y =2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số


1 1
lim , lim

x x
y y
+ −
→ →
= +∞ = −∞

x =1 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số

0.25 I.1
+ Đaọ hàm
( )
2
2
' 0, 1
1
y x
x

= < ∀ ≠

.
Hàm s
ố nghịch biến trên mỗi khoảng
(
)
(
)
;1 , 1;
−∞ +∞
.

BBT:




0.5
www.MATHVN.com

www.mathvn.com
10

x -

1 +


y’ - -
y 2 +



-




2

Hàm số không có cực trị.







+ Đồ thị: Đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ và nhận giao điểm I(1; 2) của hai đường
tiệm cận làm tâm đối xứng.

8
6
4
2
2
4
6
8
15 10 5 5 10 15
I
f
x
( )
=

x
x
1
O 1

0.25
+ Phương trình hoành độ giao điểm của (C) và (d) là:

( )
2
1
2
2
2 2 0(*)
1
x
x
mx m
g x mx mx m
x



= − + ⇔

= − + − =




0.25
+ (d) c

t (C) t

i hai
đ
i


m phân bi

t
(
)
0
g x
⇔ =
có hai nghi

m phân bi

t khác 1
( )
2 2
0
2 0 0
1 2 2 0
m
m m m m
g m m m



⇔ ∆ = − + > ⇔ >


= − + − ≠



0.25
G

i x
1
, x
2
là hai nghi

m c

a pt (*). Khi
đ
ó
(
)
(
)
1 1 2 2
; 2 , ; 2
A x mx m B x mx m
− + − +

Theo
đị
nh lí viét, ta có:
1 2
1 2
2

2
.
x x
m
x x
m
+ =




=



( )
( ) ( )
2
2 2 2
2 1
8
1 1
AB x x m m
m
⇒ = − + = +
0.25
I.2
2
1
8AB m

m
 
⇒ = +
 
 

Áp d

ng
đị
nh lí cosi cho 2 s

d
ươ
ng m và
1
m
ta
đượ
c:
2
min
1
8 16 4 1
AB m AB m
m
 
= + ≥ ⇒ = ⇔ =
 
 


0.25

×