Tải bản đầy đủ (.ppt) (34 trang)

báo cáo tốt nghiệp quản lý nhập hàng theo đơn đặt hàng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (492.92 KB, 34 trang )


Đề tài:
Quản Lý Nhập Hàng
Theo Đơn Đặt Hàng
Giáo viên hướng dẫn: Ths. Huỳnh Minh Trí
Sinh viên thực hiện: Nguyễn Văn Nam
Khóa Luận Tốt Nghiệp
Khóa Luận Tốt Nghiệp


Nội Dung Trình Bày
1 Mục đích và yêu cầu.
2 Phương pháp thực hiện.
3 Những kết quả đạt được.
4 Kết luận.
 Chương trình xây dựng nhằm

phục vụ công việc quản lý kinh

doanh tại cửa hàng vật liệu xây

dựng.
Mục Đích
 Đặt hàng.
 Nhập/xuất hàng theo đơn đặt hàng.
 Quản lý thu chi.
 Quản lý tồn kho.
Yêu Cầu
Phân tích:
 Hướng đối tượng UML
Cài đặt:


 VisualBasic.net
 SQL Server 2000
 Crystal Report 9
Phương Pháp Thực Hiện
 Danh sách các Actor.
 Ues Case Diagram
 Activity Diagram.
 Sequence và Collaboration Diagram.
 Class Diagram.
Những Kết Quả Đạt Được
 Quản trị hệ thống.
 Kế toán.
Quản lý.
 Bán hàng.
Danh sách các Actor
Quản trị hệ thống:
HuyNguoiDung
ThayDoiQuyen
ThemNguoiDung
DangNhap
DoiNguoiDung
Quan tri he thong
(f rom Actors)
DoiPassword
Ues Case Diagram
Ues Case Diagram
Quản lý:
DoanhThuTHopHHoa
DoanhThuHHChiTiet
TDCongNoNCC

TDCongNoKH
CongNoNhaCC
CongNoKH
DangNhap
DoiPassword
BaoCaoDoanhThu
TheoDoiCN
TheoDoiHangHoa
TheoDoiHangCNhap
BaoCaoNhapXuat
BaoCaoCongNo
Quan ly
(f rom Actors)
Ues Case Diagram
Kế toán:
HuyChi
SuaTienChi
NhapChiTien
XoaTienThu
NhapTienThu
SuaTienThu
ThemHangHoa
SuaHangHoa
XoaHangHoa
DangNhap DoiPassword
ChiTien
ThuTien
CapNhatHangHoa
ThemNhapHang
SuaNhapHang

Ke toan
(f rom Actors)
HuyNhapHang
NhapHang
Ues Case Diagram
Bán hàng:
ThemKhachHang
XoaKhachHang
SuaKhachHang
ThemNhaCC
SuaNhaCC
XoaNhaCC
HuyXuat
Them XuatHang
SuaXuatHang
ThemDatHang
SuaDH
HuyDH
DangNhap
DoiPassword
CapNhatKhachHang
CapNhatNCC
XuatHang
DatHang
Ban hang
(f rom Actors)
ThemBaoHet
SuaBHet
HuyBHet
BaoHet

 Activity Diagram là loại diagram
mô hình hoá các hành động của hệ
thống.
 Một số sơ đồ Activity minh họa.
Activity Diagram
Dat hang
Huy dat hang Sua dat hang
Them moi dat
hang
Ban hang
Sơ đồ Activity
Đặt hàng
Nhap hang
Them hang moi Huy hang
Xoa hang
Ke toan
Nhập hàng
Sơ đồ Activity
Xuất hàng
Huy xuat
Sua xuat
Xuat hang
Cap nhat xuat
hang
Ban hang
 Nêu luồng công năng qua một hoạt vụ.
 Một số sơ đồ Sequence.
 Một số sơ đồ Collaboration.
Sequence Diagram
Collaboration Diagram

Sơ đồ Sequence
Đặt hàng
: Ban hang
DAT HANG REPORTHE THONG
YC DAT HANG
YC duoc thuc hien
In
kiem tra
Luu
Sơ đồ Sequence
Nhập hàng
: Ke toan
NHAP HANG HE THONG REPORT
YC nhap hang
kiem tra
YC duoc thuc hien
Luu
In
Sơ đồ Sequence
Xuất hàng
: Ban hang
XUAT HANG HE THONG REPORT
YC xuat hang
kiem tra
YC duoc thuc hien
Luu
in
Sơ đồ Collaboration
Đặt hàng
: Ban hang

DAT
HANG
REPORT
1: YC dat hang
2: Da dat hang
3: In bao cao
4: Da in bao cao
Sơ đồ Collaboration
Nhập hàng
: Ke toan
NHAP
KHO
3: kiem tra
1: YC nhap hang
2: Da thuc hien yeu cau
Sơ đồ Collaboration
Xuất hàng
: Ban hang
XUAT
KHO
2: kiem tra
1: YC xuat hang
3: Da thuc hien yeu cau
 Sơ đồ Class.

 Danh sách các thuộc tính.
 Sơ đồ quan hệ.
Class Diagram
NGUOI DUNG
USERNAME : String

PASSWORD : String
OPER : String
DoiPassword()

CHI TIEN
MSPCHI : String
MANCC : String
DIENGIAI : Single
NGAY : Date
SOTIEN : Double
ThemChiTien()
XoaChiTien()
SuaChiTien()
CapNhatChiTien()
GetSoTien()
SetSoTien()
THU TIEN
MSPTHU : String
MAKH : String
DIENGIAI : String
NGAY : Date
SOTIEN : Double
ThemThuTien()
XoaThuTien()
SuaThuTien()
GetSoTien()
NHA CUNG CAP
MANCC : String
TENNCC : String
DIACHI : String

NODK : Double
ThemNCC()
XoaNCC()
SuaNCC()
CapnhatNCC()
GetNoDauKy()
SetNoDauKy()
1 0 *1 0 *
KHACH HANG
MAKH : String
TENKH : String
DIACHI : String
NODK : Double
ThemKH()
XoaKH()
SuaKH()
CapNhatKH()
GetNoDK()
SetNoDK()
1
0 *
1
0 *
DAT HANG
MSDATHANG : String
NGAY : String
NGAYDH : String
MANCC : String
ThemDatHang()
XoaDatHang()

SuaDatHang()
GetNgay()
GetNgayDH()
1
0 *
1
0 *
NHAP KHO
MSPNK : String
NGAY : Date
PHI : Double
MSDATHANG : String
ThemNhapKho()
XoaNhapKho()
SuaNhapKho()
1
0 *
1
0 *
XUAT KHO
MSPXK : String
NGAY : Date
MAKH : String
PHI : Integer
ThemXuatKho()
XoaXuatKho()
SuaXuatKho()
GetMSPXK()
1
0 *

1
0 *
CHI TIET DAT HANG
MSDATHANG : String
MAHANG : String
SLNHAP : Integer
SLDAT : Integer
TINHTRANG : Boolean
ThemChiTietDatHang()
XoaChiTietDatHang()
SuaChiTietDatHang()
GetSLNhap()
GetSLDat()
GetTinhTrang()
SetTinhTrang()
1 *1 *
CHI TIET NHAP KHO
MSPNK : String
MAHANG : String
SL : Integer
GIAMUA : Double
THANHTIEN : Double
ThemCTNhapKho()
XoaCTNhapKho()
SuaCTNhapKho()
GetSL()
1 *1 *
CHI TIET XUAT KHO
MSPXK : String
MAHANG : String

SL : Integer
DONGIA : Double
THANHTIEN : Double
ThemCTXuatKho()
XoaCTXuatKho()
SuaCTXuatKho()
GetSL()
1 *1 *
HANG HOA
MAHANG : String
TEN : String
QUYCACH : String
DVT : String
GIABAN : Integer
SLTON : Integer
TGTON : Integer
SuaHangHoa()
ThemHangHoa()
XoaHangHoa()
CapNhatHangHoa()
GetGiaBan()
GetSLTon()
GetTGTon()
SetGiaBan()
SetSLTon()
SetTGTon()
1
0 *
1
0 *

1
0 *
1
0 *
1
0 *
1
0 *
TON KHO
MAHANG : String
THANG : String
NAM : String
TONDAU : Integer
NHAP : Integer
XUAT : Integer
TONCUOI : Integer
DONGIABQ : Double
ThemTonKho()
SuaTonKho()
XoaTonKho()
GetTonDau()
GetTonCuoi()
GetNhap()
GetXuat()
GetThangNam()
SetTonDau()
SetTonCuoi()
SetNhap()
SetXuat()
SetDGBQ()

1
0 *
1
0 *
Class Diagram
Nhà cung cấp
TT Tóm tắt Diễn giải Kiểu dữ liệu Phạm
vi
Ràng
buộc
Ghi
chú
1 MANCC Mã nhà cung cấp Char(11)
Protected
Bắt buộc Khóa
2 TENNCC Tên nhà cung cấp Char(11) Private Bắt buộc

3 DIACHI Địa chỉ Varchar(50) Private Bắt buộc

4 NODK Nợ đầu kỳ Varchar(50) Private Bắt buộc

Khách hàng
STT Tóm tắt Diễn giải Kiểu dữ liệu Phạm
vi
Ràng
buộc
Ghi chú
1 MAKH Mã KH Char(11) Protected Bắt buộc Khóa
2 TENKH Tên KH Varchar(50) Privare


3 DIACHI Địa chỉ Varchar(50) Privare

4 NODK Nợ đầu kì Long Privare

Hàng hóa
Đặt hàng
TT Tóm tắt Diễn giải Kiểu dữ liệu Phạm
Vi
Ràng
buộc
Ghi chú
1 MAHH Mã HH Char(11) Protected Bắt buộc Khóa
2 TEN Tên HH Varchar(50) Private
3 QUYCACH Quy cách Varchar(50) Private
4 GIABAN Giá bán Long Private
5 SLTON SL tồn Long Private
6 TGTON Tổng GT Long Private
TT Tóm tắt Diễn giải Kiểu dữ
liệu
Phạm
vi
Ràng
buộc
Ghi
chú
1 MSDATHANG Mã số đặt hàng Char(11) Protected Bắt buộc Khóa
2 NGAYDH Ngày đặt hàng Date Private

3 MANCC Mã nhà cung cấp Char(11) Protected Bắt buộc Khóa
ngoại

×