Tải bản đầy đủ (.docx) (12 trang)

Phân tích các chỉ số CAMELS của ngân hàng Kiên Long Bank

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (209.45 KB, 12 trang )

PHÂN TÍCH CÁC CHỈ TIÊU CAMELS
NGÂN HÀNG TMCP KIÊN LONG (KIÊN LONG BANK)
ĐVT: triệu đồng
ST
T Chỉ số

2,007

2,008

2,009

AN TOÀN VỐN (CAPITAL
ADEQUACY RATIO)
1 Vốn điều lệ tính đến 31/12
5
80,006
1,00
0,000
1,00
0,000
2
Hệ số an toàn vốn (Capital Adequacy
Ratio_CAR)
29.95% 35.48% 15.58%

Vốn tự có = Tier 1 + Tier 2 - Các khoản
giảm trừ

640,838


1,050,033

1,111,815
Vốn tự có cấp 1 (Tier 1)

633,864

1,037,253

1,101,271
Vốn tự có cấp 2 (Tier 2)

11,531

22,814

25,951
Các khoản giảm trừ vốn tự có

4,557

10,035

15,407
Tổng tài sản có đã điều chỉnh gồm:

2,139,729

2,959,605


7,135,599
Nội bảng

2,139,621

2,939,018

7,135,599

Nhóm tài sản có(TSC) có hệ số rủi ro
0%

179,130

145,339

99,728

Nhóm tài sản có(TSC) có hệ số rủi ro
20%

482,475

359,425

1,564,685

Nhóm tài sản có(TSC) có hệ số rủi ro
50%


60,550

65,500

67,650

Nhóm tài sản có(TSC) có hệ số rủi ro
100%

1,367,466

2,368,754

4,897,277

Nhóm tài sản có(TSC) có hệ số rủi ro
150%

50,000

-

506,258
Ngoại bảng

108

20,587

-


Cam kết bảo lãnh, tài trợ cho khách
hàng

108

20,587

-

Hợp đồng giao dịch lãi suất, giao dịch
ngoại tệ

CHẤT LƯỢNG TÀI SẢN (Asset
quality)
3 Tập trung hóa khu vực tín dụng

0.86

1.15

0.76
3 Tập trung hóa khu vực tín dụng
3.1
Cho Doanh nghiệp nhà nước vay/Tổng
dư nợ cho vay 5.0% 10.0% 6.5%
Doanh nghiệp nhà nước

67,587


220,416

317,809
Tổng dư nợ cho vay

1,351,742

2,195,377

4,874,377

Doanh nghiệp nhà nước

67,587

220,416

317,809
Tỷ trọng trong tổng dư nợ cho vay 5.00% 10.04% 6.52%


Công ty cổ phần, TNHH, Doanh nghiệp
tư nhân

878,632

1,517,884

3,472,019
Tỷ trọng trong tổng dư nợ cho vay 65.00% 69.14% 71.23%


Công ty liên doanh

-

22,612.38

47,768.90
Tỷ trọng trong tổng dư nợ cho vay 1.03% 0.98%

Công ty 100% vốn nước ngoài

27,034.84

22,831.92

12,673.38
Tỷ trọng trong tổng dư nợ cho vay 2.00% 1.04% 0.26%

Hợp tác xã

-

22,173

23,397
Tỷ trọng trong tổng dư nợ cho vay 1.01% 0.48%

Cá nhân


378,487.7
6

389,459.8
9

1,000,709.6
7
Tỷ trọng trong tổng dư nợ cho vay 28.00% 17.74% 20.53%

3.2
Cho khu vực bất động sản vay/Tổng dư
nợ cho vay
Bất động sản

-
Tổng dự nợ cho vay

1,344,405

2,183,776

4,845,376
Thương mại

886,501

1,080,096

2,434,802

Tỷ trọng trong tổng dư nợ cho vay 65.94% 49.46% 50.25%

Nông lâm nghiệp

13,175

320,578

813,054
Tỷ trọng trong tổng dư nợ cho vay 0.98% 14.68% 16.78%

Sản xuất và gia công chế biến

51,087

305,074

765,569
Tỷ trọng trong tổng dư nợ cho vay 3.80% 13.97% 15.80%

Xây dựng

116,694

38,216

62,990
Tỷ trọng trong tổng dư nợ cho vay 8.68% 1.75% 1.30%



Kho bãi, giao thông vận tải và thông tin
liên lạc

26,754

2,402

11,629
Tỷ trọng trong tổng dư nợ cho vay 1.99% 0.11% 0.24%

Các ngành nghề khác

250,194

437,410

757,332
Tỷ trọng trong tổng dư nợ cho vay 18.61% 20.03% 15.63%
4 Tín dụng ngoại tê
Cho vay bằng ngoại tệ (qui ra VND)
Tổng dư nợ cho vay

1,344,405

2,183,776

4,845,376
5 Tỷ lệ nợ xấu/Tổng dư nợ cho vay 1.85% 1.90% 1.65%
Tổng nợ xấu gồm:


24,871
4
1,492

79,949

Nhóm 3: Nợ dưới chuẩn(Quá hạn từ 91
đến 180 ngày)

16,166

26,970

51,967

Nhóm 4: Nợ nghi ngờ( Quá hạn từ 181
đến 360 ngày)

3,395

5,664

10,913

Nhóm 5: Nợ có khả năng mất vốn (Quá
hạn lớn 360 ngày)

475

793


1,528
Tổng dự nợ cho vay

1,344,405

2,183,776

4,845,376
6 Đặc trưng rủi ro tài sản
Tỷ lệ đầu tư chứng khoán/Tổng tài sản 2.27% 6.82%
Đầu tư chứng khoán gồm:

50,000

-

510,346
Chứng khoán kinh doanh

- - 60,346
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán

-

-

-

Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo

hạn

50,000

-

450,000
Tổng tài sản

2,200,856

2,939,018

7,478,452
7 Tỷ lệ tác dụng đòn bẩy

3.4

2.8

6.7
Tổng tài sản

2,200,856

2,939,018

7,478,452
Vốn chủ gồm:


638,421

1,047,288

1,116,678
+ Vốn điều lệ

580,006

1,000,000

1,000,000

+ Lợi nhuận chưa phân
phối

53,858

37,253

101,271
+ Các loại quỹ

4,557

10,035

15,407

QUẢN TRỊ LÀNH MẠNH

(Management Soundness)
8 Tỷ lệ chi phí trên tổng doanh thu -57% -67% -62%
Tổng doanh thu:

200,442

364,184

559,867
Thu nhập từ lãi

198,688

351,900

543,763
Thu từ hoạt động dịch vụ

812

2,108

9,630
Thu từ kinh doanh ngoại hối

15

225
-
1,898


Thu từ mua bán chứng khoáng kinh
doanh

-

6,762

1,395
Thu từ mua bán chứng khoáng đầu tư

-

-

-
Thu từ hoạt động khác

927

395

818
Thu từ góp vốn, mua cổ phần

-

2,794

6,160

Tổng chi phí:
-
114,513
-
245,295
-
349,135
Chi phí lãi
-
91,219
-
225,862
-
298,470
Chi phí từ hoạt động dịch vụ - - -
612 1,742 4,527

Chi phí từ hoạt động kinh doanh ngoại
hối

Chi phí mua bán chứng khoán kinh
doanh
Chi phí mua bán chứng khoán đầu tư
Chi phí hoạt động khác

Chi phí quản lý chung (quản lý doanh
nghiệp)

-


-

-
Thuế thu nhập doanh nghiệp
-
20,945
-
13,401
-
28,482
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
-
1,737
-
4,291
-
17,657
9
Thu nhập trên một lao động/nhân viên
( triệu đồng/tháng)

8.32

8.32

6.66
10
Gia tăng số lượng các định chế tài
chính (Chi Nhánh và P giao dịch)


10

23

42
THU NHẬP (Earning)
11 Tỷ suất sinh lờii trên tài sản (ROA) 2.45% 11.98% 5.45%
Lãi ròng

53,858

352,167

407,547
Tổng tài sản

2,200,856

2,939,018

7,478,452
12 Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ (ROE) 8.4% 33.6% 36.5%
Lãi ròng

53,858

352,167

407,547
Vốn chủ sở hữu gồm:


638,421

1,047,288

1,116,678
Vốn điều lệ

580,006

1,000,000

1,000,000
Lợi nhuận chưa phân phối

53,858

37,253

101,271
Các loại quỹ

4,557

10,035

15,407
13 Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) 13.17% 19.90% 11.26%
Thu nhập lãi từ cho vay (A)


198,688

351,900

543,763
Thu nhập từ chứng khoán (B), gồm:

-

6,987
-
503

Thu từ mua bán chứng khoáng kinh
doanh

-

225
-
1,898
Thu từ mua bán chứng khoáng đầu tư

- 6,762 1,395

Chi phí trả lãi cho tiền gửi huy động
(C )
-
91,219
-

225,862
-
298,470
Tổng tài sản(D)

2,200,856

2,939,018

7,478,452

14 Tỷ lệ thu nhập ngoài lãi cận biên 0.18% 0.40% 0.49%
Thu nhập ngoài lãi (A), gồm:

1,754

5,522

14,710
Thu từ hoạt động dịch vụ

812

2,108

9,630
Thu từ kinh doanh ngoại hối

15


225
-
1,898
Thu từ hoạt động khác

927

395

818
Thu từ góp vốn, mua cổ phần

-

2,794

6,160
Chi phí ngoài lãi (B), gồm:
-
2,238
-
6,158
-
22,191
Chi phí từ hoạt động dịch vụ
-
612
-
1,742
-

4,527

Chi phí từ hoạt động kinh doanh ngoại
hối
Chi phí hoạt động khác

111
-
126
-
8

Chi phí quản lý chung (quản lý doanh
nghiệp)

-

-

-
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
-
1,737
-
4,291
-
17,657
Tổng tài sản (C )

2,200,856


2,939,018

7,478,452

15 Chênh lệch lãi suất bình quân 15.4% 24.2% 12.1%
Thu từ lãi/Tổng tài sản sinh lợi (A)

0.10

0.12

0.07
Thu từ lãi

198,688

351,900

543,763

Tổng tài sản sinh lợi (Tổng tài sản-Tài
sản không sinh lợi)

2,087,886

2,864,877

7,372,054
Tổng tài sản


2,200,856

2,939,018

7,478,452
Tài sản không sinh lợi gồm:

112,970

74,141

106,398
Tiền mặt tại ngân hàng

28,674

28,513

54,497
Tài sản cố định hữu hình

17,937

32,214

36,560
Tài sản cố định vô hình

5,124


13,414

15,341

Tài sản khác (xây dựng cơ bản dở dang,
chi phí chờ phân bổ…)

61,235

-

-

Tổng chi phí trả lãi/Tổng nguồn vốn
phải trả lãi (B)
-
0.06
-
0.12
-
0.05
Tổng chi phí lãi
-
91,219
-
225,862
-
298,470


Tổng nguồn vốn phải trả lãi (tổng nợ
phải trả)

1,562,435

1,891,730

6,361,774


16 Tỷ lệ hiệu suất sử dụng tài sản cố định 9.6% 12.5% 7.6%
Thu nhập lãi/Tổng tài sản (A) 9.5% 12.3% 7.4%
Thu nhập lãi

198,688

351,900

543,763
Tổng tài sản

2,087,886

2,864,877

7,372,054
Thu nhập ngoài lãi/Tổng tài sản (B) 0.1% 0.2% 0.2%
Thu nhập ngoài lãi, gồm:

1,754


5,522

14,710
Thu từ hoạt động dịch vụ

812

2,108

9,630
Thu từ kinh doanh ngoại hối

15

225
-
1,898
Thu từ hoạt động khác

927

395

818
Thu từ góp vốn, mua cổ phần

-

2,794


6,160
Tổng tài sản

2,087,886

2,864,877

7,372,054

17
Tỷ lệ tài sản sinh lợi =Tổng tài sản sinh
lời/Tổng tài sản 95% 97% 99%

Tổng tài sản sinh lợi (Tổng tài sản-Tài
sản không sinh lợi)

1,974,916

2,790,737

7,265,656
Tài sản không sinh lợi gồm:

112,970

74,141

106,398
Tiền mặt tại ngân hàng


28,674 28,513 54,497
Tài sản cố định hữu hình

17,937

32,214

36,560
Tài sản cố định vô hình

5,124

13,414

15,341

Tài sản khác (xây dựng cơ bản dở dang,
chi phí chờ phân bổ…)

61,235

-

-
Tổng tài sản

2,087,886

2,864,877


7,372,054
18 Cơ cấu doanh thu
Tổng doanh thu:

200,442

364,184

559,867
Thu nhập từ lãi

198,688

351,900

543,763
Tỷ trọng thu nhập lãi/ tổng doanh thu 99.12% 96.63% 97.12%

Thu từ hoạt động dịch vụ

812

2,108

9,630

Tỷ trọng thu nhập từ hoạt động DV/ tổng
doanh thu 0.41% 0.58% 1.72%


Thu từ kinh doanh ngoại hối

15

225
-
1,898

Tỷ trọng thu nhập từ kinh doanh ngoại
hối / tổng doanh thu 0.01% 0.06% -0.34%


Thu từ mua bán chứng khoáng kinh
doanh

-

6,762

1,395

Tỷ trọng thu nhập từ kinh doanh chứng
khoán / tổng doanh thu 1.86% 0.25%

Thu từ mua bán chứng khoáng đầu tư

-

-


-

Tỷ trọng thu nhập từ mua bán chứng
khoán đầu tư/ tổng doanh thu

Thu từ hoạt động khác

927

395

818

Tỷ trọng thu nhập từ hoạt động khác/
tổng doanh thu 0.46% 0.11% 0.15%

Thu từ góp vốn, mua cổ phần

- 2,794 6,160

Tỷ trọng thu nhập từ hoạt động góp vốn,
mua cổ phần/ tổng doanh thu 0.77% 1.10%

19 Cơ cấu lãi
Tổng lợi nhuận

108,500

136,455


256,863
Trong đó:

Lãi/lỗ từ cho vay (thu nhập lãi-chi phí
lãi)

107,469

126,039

245,293
Tỷ trọng trong tổng lợi nhuận 99.0% 92.4% 95.5%

Lãi/lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ

200

366

5,103
Tỷ trọng trong tổng lợi nhuận 0.2% 0.3% 2.0%


Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh
ngoại hối

15

225
-

1,898
Tỷ trọng trong tổng lợi nhuận 0.0% 0.2% -0.7%


Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh
chứng khoán

-

6,762

1,395
Tỷ trọng trong tổng lợi nhuận 5.0% 0.5%


Lãi/lỗ thuần từ hoạt động chứng khoán
đầu tư

-

-

-
Tỷ trọng trong tổng lợi nhuận

Lãi/lỗ thừ hoạt động khác

816

269


810
Tỷ trọng trong tổng lợi nhuận 0.8% 0.2% 0.3%

Lãi/lỗ từ góp vốn, mua cổ phần dài hạn

-

2,794

6,160
Tỷ trọng trong tổng lợi nhuận 2.0% 2.4%

TÍNH THANH KHOẢN (Liquidity)
20 Tỷ lệ cho vay/tiền gửi 192% 154% 134%
Tổng cho vay
1,8
26,880
2,54
3,202
6,41
0,062
Cho các tổ chức tín dụng khác vay

482,475 359,425 1,564,685
Cho vay khách hàng

1,344,405

2,183,776


4,845,376
Tổng tiền gửi
9
52,246
1,65
1,950
4,79
4,376
Tiền vay của TCTD khác

-

-

-
Tiền gửi của khách hàng

952,246

1,651,950

4,794,376
21 Khả năng thanh toán ngay

0.75

0.31

0.45


Tài sản có thể thanh toán ngay gồm:
(A)

711,605

504,765

2,170,672
Tiền mặt, vàng bạc, đá quý

28,674

28,513

54,497
Tiền gửi tại NHNN

150,456

116,827

45,231

Tiền, vàng gửi ở các tổ chức tín dụng
khác

482,475

359,425


1,564,685
Chứng khoán kinh đầu tư và kinh doanh

50,000

-

506,258

Tài sản nợ phải thanh toán ngay gồm:
(B)

952,246

1,651,950

4,794,376
Tiền gửi thanh toán của khách hàng

952,246

1,651,950

4,794,376
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn

ĐỘ NHẠY RỦI RO THỊ TRƯỜNG
( Sénitivity to market risk)
22 Rủi ro lãi suất 100% 126% 87%

23 Rủi ro chứng khoán 2.27% 6.02%

Các chỉ số cơ sở thị trường (không
thuộc CAMELS)
24 Xếp hạng tín dụng


×