Tải bản đầy đủ (.pdf) (92 trang)

Câu hỏi trắc nghiệm luật kinh tế ( có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (983.79 KB, 92 trang )

Câu h i tr c nghi mỏ ắ ệ
Lu t Kinh T - PH N CÔNG TYậ ế Ầ
1.Có bao nhiêu l ai hình công ty?ọ
a. Cty c ph n, Cty TNHH 1 ho c 2 thành viên tr lênổ ầ ặ ở
b. Cty c ph n, Cty TNHH 1 ho c 2 thành viên tr lên, Cty h p danhổ ầ ặ ở ợ
c. Cty c ph n, Cty TNHH 1 ho c 2 thành viên tr lên, Cty h p danh, Nhóm Cty ổ ầ ặ ở ợ X
d. Cty c ph n, Cty TNHH 1 ho c 2 thành viên tr lên, Cty h p danh, Nhóm Cty và cácổ ầ ặ ở ợ
DNTN
2.L ai c ph n nào đ c chuy n nh ng t do?ọ ổ ầ ượ ể ượ ự
a.C ph n ph thông, các l ai c ph n u đãiổ ầ ổ ọ ổ ầ ư
b.C ph n ph thông, các l ai c ph n u đãi tr c ph n u đãi bi u quy t ổ ầ ổ ọ ổ ầ ư ừ ổ ầ ư ể ế X
c.C ph n ph thông, các l ai c ph n u đãi tr c ph n u đãi c t cổ ầ ổ ọ ổ ầ ư ừ ổ ầ ư ổ ứ
d.C ph n ph thông, các l ai c ph n u đãi tr c ph n u đãi hòan l iổ ầ ổ ọ ổ ầ ư ừ ổ ầ ư ạ
3.Trong th i h n bao nhiêu ngày k t ngày c p gi y ch ng nh n đăng kí kinh doanh,cờ ạ ể ừ ấ ấ ứ ậ ơ
quan đăng kí kinh doanh ph i thông báo n i dung gi y ch ng nh n đăng kí kinh doanhả ộ ấ ứ ậ
đó cho c quan thu ,th ng kê:ơ ế ố
a.7 ngày X
b.15 ngày
c.20 ngày
d.30 ngày
4.M i cá nhân đ c quy n thành l p bao nhiêu doanh nghi p t nhân?ỗ ượ ề ậ ệ ư
a.1 X b.2 c.3 d.Tùy ý
5. L ai hình DN nào có quy n phát hành các l ai c phi u:ọ ề ọ ổ ế
a.Cty TNHH
b.Cty h p danhợ
c.Cty c ph n Xổ ầ
d.DNTN
6.Cty c ph n có t cách pháp nhân khi :ổ ầ ư
a.Đăng kí kinh doanh
b.Đ c c p gi y ch ng nh n đăng kí kinh doanh ượ ấ ấ ứ ậ X
c.Khi n p đ n xin thành l p Ctyộ ơ ậ


d.a,b,c đ u saiề
7.Đi m khác bi t gi a thành viên h p danh(TVHD) và thành viên góp v n(TVGV) :ể ệ ữ ợ ố
a.TVHD ph i ch u trách nhi m b ng tòan b tài s n c a mình v các nghĩa v c a Ctyả ị ệ ằ ộ ả ủ ề ụ ủ
còn TVGV ch ch u trác nhi m b ng s v n mình góp vào Cty ỉ ị ệ ằ ố ố
b.TVHD có quy n đi u hành qu n lí Cty còn TVGV thì khôngề ề ả
c.TVHD không đ c làm ch DNTN khác ho c làm TVHD c a Cty H p danh khác cònượ ủ ặ ủ ợ
TVGV thì đ cượ
d.C 3 câu trên đ u đúng ả ề X
8.T ch c kinh doanh nào sau đây không có t cách pháp nhân:ổ ứ ư
a.Cty c ph nổ ầ
b.Cty h p danhợ
c.DNTN X
d.C 3 câu đ u saiả ề
9.V n đi u l là gì?ố ề ệ
a.S v n t i thi u theo qui đ nh pháp lu t đ doanh nghi p h at đ ng kinh doanhố ố ố ể ị ậ ể ệ ọ ộ
b.S v n do các thành viên c a doanh nghi p góp vàoố ố ủ ệ
c.S v n do các thành viên, c đông góp ho c cam k t góp trong 1 th i h n nh t đ nhố ố ổ ặ ế ờ ạ ấ ị
và đ c ghi vào đi u l công ty ượ ề ệ X
d.b và c đúng
10.Vi c b o đ m c a nhà n c đ i v i doanh nghi p và ch s h u doanh nghi p thệ ả ả ủ ướ ố ớ ệ ủ ở ữ ệ ể
hi n :ệ ở
a.Nhà n c công nh n s t n t i lâu dài và phát tri n c a các lo i hình doanh nghi pướ ậ ự ồ ạ ể ủ ạ ệ
đ c qui đ nh trong lu t n y,b o đ m s bình đ ng tr c pháp lu t c a các doanhượ ị ậ ả ả ả ự ẳ ướ ậ ủ
nghi pệ
b.Công nh n và b o h quy n s h u tài s n,v n đ u t ,quy n l i ích h p pháp khácậ ả ộ ề ở ữ ả ố ầ ư ề ợ ợ
c a DN và ch s h u DNủ ủ ở ữ
c.Tài s n và v n đ u t h p pháp c a DN và ch s h u DN không b qu c h u hóaả ố ầ ư ợ ủ ủ ở ữ ị ố ữ
d.T t c đ u đúng ấ ả ề X
11.Các quy n c b n,quan tr ng nh t c a DN:ề ơ ả ọ ấ ủ
a.T ch KD,ch đ ng l a ch n ngành ngh ,đ a bàn,hình th c kinh doanh,đ u t ,chự ủ ủ ộ ự ọ ề ị ứ ầ ư ủ

đ ng m r ng qui mô và ngành ngh kinh doanh ộ ở ộ ề X
b.L a ch n hình th c,ph ng th c huy đ ng phân b và s d ng v nự ọ ứ ươ ứ ộ ố ử ụ ố
c.Ch đ ng tìm ki m th tr ng,khách hàng và kí k t h p đ ngủ ộ ế ị ườ ế ợ ồ
d.Tr c ti p thong qua ng i đ i di n theo y quy n tham gia t t ng theo qui đ nh c aự ế ườ ạ ệ ủ ề ố ụ ị ủ
pháp lu tậ
12.Nghĩa v c a doanh nghi p:ụ ủ ệ
a.T ch quy t đ nh các công vi c kinh doanhự ủ ế ị ệ
b.Chi m h u,s d ng,đ nh đo t tài s n c a DNế ữ ử ụ ị ạ ả ủ
c.B o đ m quy n và l i ích c a ng i lao đ ng theo qui đ nh c a pháp lu t v laoả ả ề ợ ủ ườ ộ ị ủ ậ ề
đ ng ộ X
d.Khi u n i t cáo theo qui đ nh.ế ạ ố ị
13.Các hành vi nào là b c m đ i v i DN:ị ấ ố ớ
a.S n xu t và cung ng s n ph m,d ch v không theo đúng ch t l ng và s l ngả ấ ứ ả ẩ ị ụ ấ ượ ố ượ
b.Không đ m b o các đi u ki n t t nh t cho khách hàngả ả ề ệ ố ấ
c.Kê khai không trung th c,không chính xác n i dung,h s đăng kí kinh doanh ho cự ộ ồ ơ ặ
không k p th i v i nh ng thay đ i c a h s đăng kí kinh doanh ị ờ ớ ữ ổ ủ ồ ơ X
d.T ch i m i yêu c u cung c p các ngu n l c không đ c pháp lu t qui đ nhừ ố ọ ầ ấ ồ ự ượ ậ ị
14.Tr ng h p nào thì đ c c p l i gi y ch ng nh n đăng kí kinh doanh:ườ ợ ượ ấ ạ ấ ứ ậ
a.Khi thay đ i tên,đ a ch tr s chính,chi nhánh văn phòngổ ị ỉ ụ ở
b.Thay đ i n i dung gi y ch ng nh n đăng kí kinh doanhổ ộ ấ ứ ậ
c.Gi y ch ng nh n đăng kí kinh doanh b m t,rách,cháy ho c tiêu h y d i các hìnhấ ứ ậ ị ấ ặ ủ ướ
th cứ
d.b và c đúng X
15.Đi u l công ty là:ề ệ
a.B ng cam k t v vi c th c hi n kinh doanh theo đúng pháp lu t ả ế ề ệ ự ệ ậ X
b.B ng cam k t c a t t c các thành viên v vi c thành l p t ch c,qu n lí và ho tả ế ủ ấ ả ề ệ ậ ổ ứ ả ạ
đ ng c a công tyộ ủ
c.B ng cam k t gi a các thành viên c a DN trong vi c chia t l l i nhu nả ế ữ ủ ệ ỉ ệ ợ ậ
d.B ng cam k t đ i v i khách hàngả ế ố ớ
16.T cách ch m d t thành viên c a DN trong các tr ng h p nào?ư ấ ứ ủ ườ ợ

a.Thành viên đã chuy n nh ng h t v n góp c a mình cho ng i khácể ượ ế ố ủ ườ
b.Thành viên ch tế
c.Khi đi u l DN qui đ nhề ệ ị
d.T t c đ u đúng ấ ả ề X
17.S l ng thành viên c a công ty TNHH 2 thành viên tr lên:ố ượ ủ ở
a.T i thi u là 2ố ể
b.Không gi i h nớ ạ
c.T i thi u là 2,t i đa là 50 ố ể ố X
d.T t c đ u saiấ ả ề
18.Quy t đ nh c a HĐQT đ c thông qua t i cu c h p khi : (trong Cty TNHH 2 thànhế ị ủ ượ ạ ộ ọ
viên)
a.S phi u đ i di n ít nh t 65% t ng s v n góp c a các thành viên d h p ch p thu nố ế ạ ệ ấ ổ ố ố ủ ự ọ ấ ậ
X
b.S phi u đ i di n ít nh t 50% t ng s v n đi u lố ế ạ ệ ấ ổ ố ố ề ệ
c.S phi u đ i di n ít nh t 48.75% t ng s v n đi u lố ế ạ ệ ấ ổ ố ố ề ệ
d.C a và c đ u đúngả ề
19.Theo quy t đ nh c a H i Đ ng thành viên trong Cty TNHH 2 thành viên tr lên thì côngế ị ủ ộ ồ ở
ty có th tăng v n đi u l b ng các hình th c nào sau đây:ể ố ề ệ ằ ứ
a.Tăng v n góp c a thành viên,ti p nh n v n góp c a thành viên m iố ủ ế ậ ố ủ ớ
b.Đi u ch nh tăng m c v n đi u l t ng ng v i giá tr tài s n tăng lên c a công tyề ỉ ứ ố ề ệ ươ ứ ớ ị ả ủ
c.C a và b đ u đúng ả ề X
d.T t c đ u saiấ ả ề
20.L ai hình doanh nghi p nào ch u trách nhi m vô h n v s v n:ọ ệ ị ệ ạ ề ố ố
a.Cty TNHH
b.DNTN X
c.Nhóm Cty
d.Cty h p danhợ
21.Lo i hình doanh nghi p nào không đ c thay đ i v n đi u l (n u thay đ i ph i thayạ ệ ượ ổ ố ề ệ ế ổ ả
đ i lo i hình công ty):ổ ạ
a.Cty TNHH 1 thành viên X

b.Cty TNHH 2 thành viên
c.Cty h p danhợ
d.DNTN
22.Cty h p danh có ít nh t bao nhiêu thành viên là ch s h u công ty :ợ ấ ủ ở ữ
a.2 thành viên X
b.3 thành viên
c.4 thành viên
d.5 thành viên
23.Cty c ph n có ít nh t bao nhiêu thành viênổ ầ ấ
a.2 thành viên
b.3 thành viên X
c.4 thành viên
d.5 thành viên
24.Trong Cty c ph n,các c đông sáng l p ph i đăng kí ít nh t:ổ ầ ổ ậ ả ấ
a.10% t ng s c ph n ph thôngổ ố ổ ầ ổ
b.20% t ng s c ph n ph thông ổ ố ổ ầ ổ X
c.30% t ng s c ph n ph thôngổ ố ổ ầ ổ
d.50% t ng s c ph n ph thôngổ ố ổ ầ ổ
25.Trong các DN sau đây,lo i hình DN nào không đ c thuê giám đ c:ạ ượ ố
a.Cty TNHH 1 thành viên
b.Cty TNHH 2 thành viên
c.Cty h p danh ợ X
d.DN t nhânư
26.Nh ng lo i hình DN nào sau đây có th chuy n đ i l n nhauữ ạ ể ể ổ ẫ
a.CTy TNHH và Cty c ph n ổ ầ X
b.CTy TNHH và Cty h p danh ợ
c.Cty h p danh và CTy c ph nợ ổ ầ
d.Cty h p danh và nhóm Ctyợ
27.Đ i v i CTy TNHH 1 thành viên,ch t ch h i đ ng thành viên doố ớ ủ ị ộ ồ
a.Ch s h u Cty ch đ nh ủ ở ử ỉ ị X

b.H i đ ng thành viên ch đ nhộ ồ ỉ ị
c.Ban ki m soát ch đ nhể ỉ ị
d.T t c đ u đúngấ ả ề
28.Cty TNHH 1 thành viên s a đ i đi u l Cty,chuy n nh ng 1 ph n ho c toàn b v nử ổ ề ệ ể ượ ầ ặ ộ ố
đi u l thì ph i thông qua:ề ệ ả
a.1/2 s thành viên d h p ch p nh nố ự ọ ấ ậ
b.3/4 s thành viên d h p ch p nh n ố ự ọ ấ ậ X
c.4/5 s thành viên d h p ch p nh nố ự ọ ấ ậ
d.100% s thành viên d h p ch p nh nố ự ọ ấ ậ
29.Ki m soát viên c a Cty TNHH 1 thành viên có s l ng t :ể ủ ố ượ ử
a.1  3 thành viên X
b.2  4 thành viên
c.3  6 thành viên
d.5  10 thành viên
30.CTy TNHH 2 thành viên có th có bao nhiêu thành viên :ể
a.2  30 thành viên
b.2  40 thành viên
c.2  45 thành viên
d.2  50 thành viên X
Câu 1: Công ty TNHH 2 thành viên tr lên có s thành viên t i đa là bao nhiêu?ở ố ố
a. 40
b.50
c.60
d.70
Câu 2: Công ty TNHH 2 thành viên tr lên theo đi u 41 kho n 2 thành viên ho c nhóm thành viên sở ề ả ặ ở
h u trên ữ .?. v n đi u l ho c m t t l khác nh h n do công ty quy đ nh ( tr tr ng h p quy đ nhố ề ệ ặ ộ ỷ ệ ỏ ơ ị ừ ườ ợ ị
t i kho n 3 đi u 41) có quy n yêu c u tri u t p h p h i đ ng thành viên đ gi i quy t nh ng v n đạ ả ề ề ầ ệ ậ ọ ộ ồ ể ả ế ữ ấ ề
thu c th m quy n.ộ ẩ ề
a.25%
b.35%

c.45%
d.55%
Câu 3: Công ty TNHH 2 thành viên tr lên có trên bao nhiêu thành viên m i thành l p Ban ki m soátở ớ ậ ể
a.10
b.11
c.12
d.13
Câu 4: Phát bi u nào sau đây là sai?ể
a. C đông s h u c phi u u đãi c t c là c phi u đ c tr c t c m c cao h n so v iổ ở ữ ổ ế ư ổ ứ ổ ế ượ ả ổ ứ ở ứ ơ ớ
m c c t c c a c phi u ph thông.ứ ổ ứ ủ ổ ế ổ
b. C đông s h u c phi u u đãi c t c không có quy n bi u quy t, không có quy n dổ ở ữ ổ ế ư ổ ứ ề ể ế ề ự
h p đ i h i đ ng c đông, không có quy n đ c ng i vào HĐQT và ban ki m soátọ ạ ộ ồ ổ ề ề ử ườ ể
c. C đông ph thông có nghĩa v thanh toán đ s c ph n trong th i h n 30 ngày k tổ ổ ụ ủ ố ổ ầ ờ ạ ể ừ
ngày công ty đ c c p gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh.ượ ấ ấ ứ ậ
d. Sau th i h n 3 năm, k t ngày công ty đ c c p gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh,ờ ạ ể ừ ượ ấ ấ ứ ậ
các h n ch đ i v i c ph n ph thông c a c đông sáng l p đ u đ c bãi b .ạ ế ố ớ ổ ầ ổ ủ ổ ậ ề ượ ỏ
Câu 5: C đông s h u t ổ ở ữ ừ .?. t ng s c phi u tr lên ph i đ c đăng ký v i c quan đkkd có th mổ ố ổ ế ở ả ượ ớ ơ ẩ
quy n trong th i h n ề ờ ạ .?. làm vi c, k t ngày có đ c t l s h u đó.ệ ể ừ ượ ỷ ệ ở ữ
a. 5% - 7 ngày
b. 10%- 15 ngày
c. 15%- 7 ngày
d. 20%- 15 ngày
Câu 6: Công ty không đ c phát hành trái phi u trong tr ng h p sau đây:ượ ế ườ ợ
a. không thanh toán ho c thanh toán không đ các kho n n đ n h n trong 1 năm liên ti pặ ủ ả ợ ế ạ ế
tr c đó.ướ
b. không thanh toán ho c thanh toán không đ các kho n n đ n h n trong 2 năm liên ti pặ ủ ả ợ ế ạ ế
tr c đó.ướ
c. T su t l i nhu n sau thu bình quân c a 3 năm liên ti p tr c đó không cao h n m c lãiỷ ấ ợ ậ ế ủ ế ướ ơ ứ
su t d ki n tr cho trái phi u đ nh phát hành.ấ ự ế ả ế ị
d. T su t l i nhu n sau thu bình quân c a 4 năm liên ti p tr c đó không cao h n m c lãiỷ ấ ợ ậ ế ủ ế ướ ơ ứ

su t d ki n tr cho trái phi u đ nh phát hành.ấ ự ế ả ế ị
Câu 7: Phát bi u nào sau đây v vi c mua l i c ph n là sai?ể ề ệ ạ ổ ầ
a. C đông bi u quy t ph n đ i quy t đ nh v vi c t ch c l i công ty có quy n yêu c uổ ể ế ả ố ế ị ề ệ ổ ứ ạ ề ầ
công ty mua l i c ph n c a mình.ạ ổ ầ ủ
b. Công ty mua l i c ph n c a c đông v i giá th tr ng ho c giá đ c tính theo nguyênạ ổ ầ ủ ổ ớ ị ườ ặ ượ
t c quy đ nh t i đi u l công ty trong th i h n 90 ngày k t ngày nh n đ c yêu c u.ắ ị ạ ề ệ ờ ạ ể ừ ậ ượ ầ
c. Công ty thanh toán c ph n trái quy đ nh thì t t c thành viên hđqt ph i hoàn tr cho côngổ ầ ị ấ ả ả ả
ty s ti n đó, tr ng h p không hoàn tr đ c thì t t c thành viên hđqt ph i cùng liên đ iố ề ườ ợ ả ượ ấ ả ả ớ
ch u trách nhi m v các kho n n và nghĩa v tài s n khác trong ph m vi s ti n, tài s nị ệ ề ả ợ ụ ả ạ ố ề ả
ch a hoàn tr đ c.ư ả ượ
d. Công ty ch đ c quy n thanh toán c ph n đ c mua l i cho c đông n u sau khi thanhỉ ượ ề ổ ầ ượ ạ ổ ế
toán h t s c phi u đ c mua l i, công ty v n đ m b o thanh toán các kho n n vàế ố ổ ế ượ ạ ẫ ả ả ả ợ
nghĩa v tài s n khác.ụ ả
Câu 8: Cu c h p đ i h i đ ng CĐ tri u t p l n 2 đ c ti n hành khi có s c đông d h p đ i di nộ ọ ạ ộ ồ ệ ậ ầ ượ ế ố ổ ự ọ ạ ệ
ít nh t bao nhiêu % t ng s c đông có quy n bi u quy t?ấ ổ ố ổ ề ể ế
a. 45%
b. 50%
c. 51%
d. 75%
Câu 9: Nhi m kỳ c a giám đ c, t ng giám đ c công ty c ph n không quá 5 năm, v i s nhi m kỳ là:ệ ủ ố ổ ố ổ ầ ớ ố ệ
a. 1 nhi m kỳệ
b. 3 nhi m kỳệ
c. 5 nhi m kỳệ
d. Không h n ch ạ ế
Câu 10: phát bi u nào sau đây là sai?ể
a. Thành viên h p danh không đ c làm ch DNTN.ợ ượ ủ
b. Thành viên h p danh không đ c quy n chuy n m t ph n ho c toàn b ph n v n góp c aợ ượ ề ể ộ ầ ặ ộ ầ ố ủ
mình t i công ty cho ng i khác.ạ ườ
c. Thành viên góp v n có quy n nhân danh cá nhân ho c nhân danh ng i khác ti n hànhố ề ặ ườ ế
kinh doanh các ngành ngh đã đăng ký c a công ty.ề ủ

d. Thành viên góp v n đ c chia m t ph n giá tr tài s n còn l i c a công ty t ng ng v iố ượ ộ ầ ị ả ạ ủ ươ ứ ớ
t l v n góp trong v n đi u l công ty khi công ty gi i th ho c phá s n.ỷ ệ ố ố ề ệ ả ể ặ ả
Câu 11: C ph n u đãi g m m y lo i:ổ ầ ư ồ ấ ạ
a. 2 lo iạ
b. 3 lo iạ
c. 4 lo iạ
d. tùy đi u l công ty.ề ệ
Câu 12: Công ty TNHH 1 thành viên: Cu c h p c a H i đ ng thành viên đ c ti n hành khi có ít nh tộ ọ ủ ộ ồ ượ ế ấ
bao nhiêu thành viên d h p?ự ọ
a. 100%
b. Ít nh t là ½ấ
c. Ít nh t là ¾ấ
d. Ít nh t là 2/3ấ
Câu 13: Công ty gi i th khi công ty không đ s l ng thành viên t i thi u theo quy đ nh c a lu tả ể ủ ố ượ ố ể ị ủ ậ
doanh nghi p khi kéo dài tình tr ng này liên t c trong th i h n:ệ ạ ụ ờ ạ
a. 5 tháng
b. 6 tháng
c. 7 tháng
d. 8 tháng
Câu 14: Phát bi u v công ty c ph n nào sau đây là sai?ể ề ổ ầ
a. C đông s h u c ph n u đãi bi u quy t không có quy n chuy n nh ng c ph n đóổ ở ữ ổ ầ ư ể ế ề ể ượ ổ ầ
cho ng i khácườ
b. Đ i v i công ty c ph n có trên 11 c đông là cá nhân ho c có c đông là t ch c s h uố ớ ổ ầ ổ ặ ổ ổ ứ ở ữ
trên 50% t ng s c ph n c a công ty ph i có Ban ki m soát.ổ ố ổ ầ ủ ả ể
c. Ng i đ i di n theo pháp lu t c a công ty ph i th ng trú Vi t Nam; tr ng h p v ngườ ạ ệ ậ ủ ả ườ ở ệ ườ ợ ắ
m t trên 15 ngày Vi t Nam thì ph i u quy n b ng văn b n cho ng i khác.ặ ở ệ ả ỷ ề ằ ả ườ
d. C ph n ph thông không th chuy n đ i thành c ph n u đãiổ ầ ổ ể ể ổ ổ ầ ư . C ph n u đãi có thổ ầ ư ể
chuy n đ i thành c ph n ph thông theo quy t đ nh c a Đ i h i đ ng c đông.ể ổ ổ ầ ổ ế ị ủ ạ ộ ồ ổ
Câu 15: Phát bi u nào sau đây v công ty là sai?ể ề
a. Thành viên h p danh không đ c làm ch doanh nghi p t nhân ho c thành viên h p danhợ ượ ủ ệ ư ặ ợ

c a công ty h p danh khác.ủ ợ
b. Thành viên h p danh không đ c quy n chuy n m t ph n ho c toàn b ph n v n góp c aợ ượ ề ể ộ ầ ặ ộ ầ ố ủ
mình t i công ty cho ng i khác n u không đ c s ch p thu n c a các thành viên h pạ ườ ế ượ ự ấ ậ ủ ợ
danh còn l i.ạ
c. Mu n tăng ho c gi m v n đi u l , công ty ph i th c hi n b ng cách tăng ho c gi mố ặ ả ố ề ệ ả ự ệ ằ ặ ả
ph n v n góp c a các thành viên h p danh ho c thành viên góp v n.ầ ố ủ ợ ặ ố
d. khi m t s ho c t t c thành viên h p danh cùng th c hi n m t s công vi c kinh doanhộ ố ặ ấ ả ợ ự ệ ộ ố ệ
thì quy t đ nh đ c thông qua theo nguyên t c đa sế ị ượ ắ
Chương 3- PL về công ty
STT Đáp án
1 b
2 a
3 b
4 c
5 a
6 c
7 c
8 c
9 d
10 b
11 d
12 d
13 b
14 c
15 a
Cõu 1. Cơ quan nào sau đây có khả năng tiếp nhận hồ sơ đăng kí kinh doanh :
a. Phòng đăng kí kinh doanh trong sở kế hoạch và đầu t.
b. Phòng đăng kí kinh doanh thuộc ủy ban nhân dân cấp huyện.
c. Phòng tài chính kế toán thuộc ủy ban nhân dân cấp huyện.
d. cả 3

Cõu 2. Loại giấy tờ nào sau đây không cần có trong hồ sơ đăng kí kinh doanh:
a. Điều lệ công ty. b. Sổ đỏ
c. Giấy đề nghị đăng ký kinh doanh d. a và b
Cõu 3. Chọn câu sai
a. Công ty đối nhân là một loại hình công ty kinh doanh mà việc thành lập dựa trên sự
liên kết chặt chẽ, quen biết, tin cậy lẫn nhau.
b. Các thành viên của công ty đối nhân chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của công
ty.
c. Các thành viên của công ty đối vốn chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi vốn điều
lệ.
d. Công ty đối nhân luôn đợc công nhận là pháp nhận.
Cõu 4. Loại công ty nào bắt buộc tất cả các thành viên phải có chứng chỉ hành nghề :
a. Công ty TNHH 1&2 thành viên b. Công ty hợp danh
c. Công ty cổ phần d. b,c đúng.
Cõu 5. Sau khi toà án ra quyết định công nhận phiên hoà giảI thnh ,ngời khởi kiện có
quyền kháng nghị theo thủ tục nào sau đây.
a. Thủ tục phúc thẩm. b. Theo thủ tục giám đốc thẩm
c. Thủ tục tái thẩm d. Không có quyền kháng nghị.
Cõu 6. Các loi hình doanh nghiệp no sau đây có thể chuyển đổi cho nhau:
a. Công ty TNHH 1 thành viên và 2 thành viên
b. Công ty cổ phần và công ty TNHH
c. Công ty nhà nớc và công ty TNHH 1 thành viên
d. a,b đúng
e. a,b,c đúng
Cõu 7. Điều 2, pháp luật hợp đồng kinh tế ngày 25/09/1989 qui định: hợp đồng kinh tế đ-
ợc kí kt gia các bên sau đây :
a. Cá nhân và pháp nhân b. Pháp nhân và pháp nhân
c. Pháp nhân và cá nhân có đăng kí kinh doanh d. a,b đúng
e. b,c đúng
Cõu 8.Tòa án trả lại đơn kiện khi xảy ra trờng hợp no sau õy:

a. Ngời khởi kiện không đủ năng lực hành vi dân sự và không có quyền khởi kiện.
b. Hết thời hạn thông báo mà ngời khởi kiện không đến toà án làm thủ tục thụ lý vụ án
trừ trờng hợp có lý do chính đáng
c. Vụ án đòi tài sản cho thuê, cho mợn, đòi nhà cho thuê, cho mợn, cho ở nhờ nhà mà toà
án cha chấp nhận yêu cầu do cha đủ điều kiện khởi kiện.
d.a,b đúng
e. cả 3 đều đúng
Cõu 9. Mỗi công ty chỉ có thể có nhiều nhất bao nhiêu con dấu:
a. 1 b. 2
c. 3 d. Tùy ý
Câu 10:ngời nào sau đây có quyền kí 1 hợp đồng mà ko cần ngời đại diện theo pháp luật:
a. dới 6 tuổi b.6 15 tuổi
c.15 18 tuổi d.18 tuổi trở lên
e. c và d
Cõu 11. ối tợng nào sau đây không có t cách trở thành thành viên của công ty :
a. Chi tiền để mua tài sản cho công ty b. Góp vốn để thành lập công ty
c. Mua phần góp vốn của thành viên công ty d. Hởng thừa kế từ ngời để lại di sản là
thành
viên công ty
Cõu 12. Loại hình công ty nào sau đây không đợc giảm vốn điều lệ.
a. Công ty TNHH 1 thành viên b. Công ty TNHH 2 thành viên
c. Công ty CP d. Công ty hợp danh
Cõu 13. Theo điều 17, Bộ luật tố tụng dân sự, bộ phận nào đợc quyền tham gia xét xử
nhiều lần trong 1 vụ án theo thủ tục giám đốc thẩm, tái thẩm
a. Hội đồng thẩm phán toà àn nhân dân tối cao.
b. UB thẩm phán toà án nhân dân cấp tỉnh.
c. a,b đúng.
d. a,b sai.
Cõu 14. Hạng mục nào sau đây không thuộc thẩm quyền của hội thẩm nhân dân.
a. Nghiên cứu hồ sơ trớc khi mở phiên to

b. Báo cáo danh sách những ngời đc triệu tập đến phiên toà
c. Đ nghị chánh án toà án nhân dân, thẩm phán ra các quyết định cần thiết
thuộc thẩm quyền
d. Tham gia xét xử vụ án
Cõu 15. Tên công ty nào sau đây kh đợc chấp thuận để thành lập công ty
a. 2aha! b. hitler
c. Đng xinh d. Vô danh
e. Tất cả.
Cõu 16. Một công ty TNHH mới thành lập với 100% vốn nhà nớc, nếu muốn giữ lại chữ nhà
nớc trong tên công ty, ta nên chọn phơng án nào:
a. Công ty TNHH 1 thành viên nhà nớc b. Công ty TNHH nhà nớc 1 thành viên
c. a, b ®Ịu ®óng. d. a, b ®Ịu sai
Câu 17. Hå s¬ ®¨ng kÝ kinh doanh nh thÕ nµo ®ỵc coi lµ hỵp lƯ:
a. Cã ®Çy ®đ giÊy tê theo yªu cÇu cđa lt Doanh nghiƯp.
b. C¸c giÊy tê cã ND ®ỵc kª khai ®Çy ®đ theo quy ®Þnh cđa ph¸p lt.
c. Ph¶i ®¶m b¶o tÝnh chÝnh x¸c vµ trung thùc cđa hå s¬.
d. a,b ®óng
e. a,b,c ®óng
C©u1:d
C©u2 :d
C©u3 :d
C©u4 :b
C©u5 :a
C©u6 :e
C©u7 :e
C©u8 :d
C©u9 :b
C©u10 :e
C©u11 :a
C©u12 :a

C©u13 :c
C©u14 :b
C©u15 :e
C©u16 :d
C©u17 :d
1.Trong công ty cổ phần, cổ phần được thể hiện dưới hình thức cổ
phiếu được chia thành:
A:cổ phần cổ đông-cổ phần ưu đãi biểu quyết.
B.cổ phần cổ đông-cổ phần ưu đãi
C.cổ phần cổ đông-cổ phiếu ưu đăi hoàn lại.
D.cổ phiếu ưu đãi cổ tức-cổ phần cổ đông.
2.Cơ quan quyết đònh cao nhất của công ty cổ phần là:
A.hội đồng quản trò
B.đại diện hội đồng cổ đông
C.ban kiểm soát
D.chủ tòch hội đồng quản trò
3.Thành viên ban kiểm soát của công ty cổ phần:
A.phải là cổ đông của công ty cổ phần
B.không nhất thiết phải là cổ đông của công ty cổ phần
C.phải có quan hệ họ hàng trong phạm vi ba đời với thành viên hội
đồng quản trò, giám đốc hoặc tổng giám đốc.
D.cả B và C đều đúng.
4.Thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lean có quyền chuyển
nhượng một phần hoặc toàn bộ số vốn của mình cho:
A.người không phải thành viên của công ty.
B.thành viên còn lại của công ty theo tỷ lệ góp vốn.
C.người không phải là thành viên của công ty nếu thành viên còn
lại không mua hết,hoặc không mua.
D.cả b và C đều đúng.
5.Công ty TNHH hai thành viên gồm có:

A.hội đồng thành viên,giám đốc hoặc tổng giám đốc , ban kiểm
sóat ( nếu có 10 thành viên trở lên ) .
B.Hội đổng cổ đông , giám đốc , hội đồng quản trò .
C.Hội đồng thàng viên , hội đ6òng quản trò , giám đốc ( hoặc tổng
giám đốc ) ban kiểm sóat ( nếu có 11 thành viên trở lên ).
D. Cả ba câu trên đều sai .
6.Trong công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên thì
A chủ tòch hội đồng thành viên không thể kiêm giám đốc hoặc
tổng giám đốc
B. Chủ tòch hội đồng thành viên có thể kiêm giám đốc .
C.Nhiệm kỳ của chủ tòch hội đống thành viên không quá 5 năm .
D. Cả B va C đều đúng .
7.Giám đốc hoặc tổng giám đốc công ty hữu hạn 2 thành viên trở lên .
phải sở hữu ít nhất vốn điều lệ của công ty là
A.30 %
B.10%
C.20%
D.15%
8.Công ty trách nhiệm hữu hạn 1 thành viên không được :
A.Phát hành cổ phần .
B.Tăng vốn điều lệ .
C.giảm vốn điều lệ .
D.Cả A và C đều đúng
E.Cả A và B đều đúng .
9.Cơ cấu tổ chức quản lý của công ty một thành viên trong trường hợp
có ít nhất hai người được bổ nhiệm làm đại diện theo ủy quyền
A.Chủ tòch công ty , giám đốc hoặc tổng giám đốc , hoặc kiểm
soát viên .
B.hội đồng quản trò , giám đốc , hoặc tổng giám đốc , kiểm sóat
viên .

C.Hội đồng thành viên , giám đốc hoặc tổng giám đốc , kiểm
sóat viên .
D.Cả A, B , C đều sai .
10.Trong công ty hợp danh các thành viên hợp danh phải chòu trách nhiệm
về nghóa vụ của công ty .:
A.Bằng số vốn điều lệ .
B.Bằng tòan bộ tài sản của mình .
C.Không phải chòu trách nhiệm .
D.Cả ba câu trên đều sai .
11.Trong trường hợp trong công ty hợp danh gồm các thành viên :
A.Các thành viên góp vốn , thành viên hợp danh .
B.Thành viên góp vốn và moat thành viên hợp danh .
C.Tối thiểu hai thành viên dợp danh và thành viên góp vốn .
D.tối thiêu hai thành viên hợp danh và có cả thành viên góp vốn .
12.Trong công ty hợp danh , phát biểu nào sau nay không đúng :
A.Chủ tòch hội đồng thành viên có thể kiêm cả giám đốc và
tổng giám đốc .
B.Các thành viên hợp danh có quyền đại diện trước pháp luật và
tổ chức điều hành họat động của công ty .
C.được phát hành chứng khóan .
D.Các thành viên hợp danh phải có chứng chỉ hành nghề .
Đáp án:
1 B 6 D 11 D 16 C 21 C
2 B 7 B 12 C 17 A 22 B
3 B 8 D 13 C 18 A 23 E
4 D 9 C 14 D 19 D 24 C
5 A 10 B 15 D 20 C 25 C
26 C 27 D 28 B 29 D 30 A
Câu 1:Theo Lu t Doanh Nghi p 2005, t cách thành viên c a cơng ty đ c thành l p khi:ậ ệ ư ủ ượ ậ
a) Góp v n vào cơng ty ố

b) Mua l i ph n v n t thành viên cơng tyạ ầ ố ừ
c) H ng th a k t ng i đ l i di s n là thành viên cơng tyưở ừ ế ừ ườ ể ạ ả
d) C 3 đ u đúngả ề
Câu 2:Theo Lu t Doanh Nghi p 2005, t cách thành viên ch m d t khi:ậ ệ ư ấ ứ
a) Thành viên đã chuy n h t v n góp cho ng i khácể ế ố ườ
b) Thành viên ch tế
c) Đi u l cơng ty quy đ nh ề ệ ị
d) C 3 đ u đúngả ề
Câu 3:Theo Lu t Doanh Nghi p, vi c góp v n thành l p cơng ty c a thành viên là:ậ ệ ệ ố ậ ủ
a) Quy n c a thành viênề ủ
b) Nghĩa v c a thành viên ụ ủ
c) C 2 đúng ả
d) C 2 saiả
Câu 4:K t thúc th i h n ho t đ ng đã ghi trong đi u l cơng ty mà khơng có quy t đ nh gia h nế ờ ạ ạ ộ ề ệ ế ị ạ
là cơng ty b :ị
a) Gi i th ả ể
b) Phá s n ả
c) Lâm vào tình tr ng phá s nạ ả
d) C 3 đ u sai ả ề
Câu 5:Theo Lu t Doanh Nghi p 2005, công ty mà v n đi u l đ c chia thành nhi u ph n b ngậ ệ ố ề ệ ượ ề ầ ằ
nhau đ c g i là công ty :ượ ọ
a) TNHH 1 thành viên
b) TNHH 2 thành viên tr lên ở
c) C ph nổ ầ
d) H p doanh.ợ
Câu 6:Theo Lu t Doanh Nghi p 2005, ch có lo i hình công ty này có quy n phát hành ch ngậ ệ ỉ ạ ề ứ
khoán :
a) C ph n ổ ầ
b) TNHH 1 thành viên
c) TNHH 2 thành viên tr lên ở

d) H p danhợ
Câu 7:Quy n mà công ty c ph n khác v i các lo i hình công ty khác :ề ổ ầ ớ ạ
a) Mua l i ph n v n góp c a các thành viên khácạ ầ ố ủ
b) Phát hành ch ng khoánứ
c) Đ c chia l i nhu n theo t l v n góp ượ ợ ậ ỷ ệ ố
d) C 3 đúngả
Câu 8:Theo Lu t Doanh Nghi p 2005, Công ty C Ph n ph i có lo i ch ng khoán này:ậ ệ ổ ầ ả ạ ứ
a) C phi u ph thông ổ ế ổ
b) C phi u u đãiổ ế ư
c) Trái phi u ế
d) C 3 đúngả
Câu 9:Trong công ty C Ph n, ph n trăm t ng s c ph n ph thông đã bán mà công ty cóổ ầ ầ ổ ố ổ ầ ổ
quy n mua l i không quá :ề ạ
a) 10 %
b) 20 %
c) 30 %
d) 40%
Câu 10:Theo Lu t Doanh Nghi p 2005, công ty TNHH 2 thành viên tr lên có th tăng v n đi uậ ệ ở ể ố ể
l b ng cách :ệ ằ
a) Đi u ch nh tăng v n đi u l t ng ng c i giá tr tài s n tăng lên c a công ty ề ỉ ố ề ệ ươ ứ ớ ị ả ủ
b) Tăng v n góp c a thành viên ố ủ
c) Ti p nh n v n góp c a thành viên m i ế ậ ố ủ ớ
d) C 3 đúngả
Câu 11:Đi u nào sao đây mà thành viên H P DANH khác v i thành viên GÓP V N:ề Ợ ớ Ố
a) Thành viên H P DANH ph i là cá nhân Ợ ả
b) Chiu trách nhi m b ng toàn b tài s n c a mình v các nghĩa v công tyệ ằ ộ ả ủ ề ụ
c) Đ c quy n tham gia qu n lý công ty ượ ề ả
d) C 3 đúngả
Câu 12:Theo Lu t Doanh Nghi p 2005, công ty TNHH 1 thành viên có ch s h u là:ậ ệ ủ ở ữ
a) 1 t ch c ổ ứ

b) 1 cá nhân
c) C 2 đúngả
d) C 2 saiả
Câu 13:Theo Lu t Doanh Nghi p 2005, ch s h u công ty TNHH 1 thành viên ch u trách nhi mậ ệ ủ ở ữ ị ệ
v các kho n n và nghĩa v tài s n c a công ty :ề ả ợ ụ ả ủ
a) B ng toàn b tài s n c a mình ằ ộ ả ủ
b) Trong ph m vi v n đi u l c a công tyạ ố ề ệ ủ
c) M t ph n trong v n đi u l c a công ty ộ ầ ố ề ệ ủ
d) C 3 saiả
Câu 14:Theo Lu t Doanh Nghi p 2005, tr ng h p nào sau đây công ty TNHH 1 thành viên ph iậ ệ ườ ợ ả
chuy n đ i lo i hình công ty :ể ổ ạ
a) Tăng v n đi u l .ố ề ệ
b) Chuy n nh ng 1 ph n v n đi u l cho t ch c ho c cá nhân khácể ượ ầ ố ề ệ ổ ứ ặ
c) Phát hành ch ng khoán ứ
d) C 3 đúngả
Câu 15:Trong công ty H p Danh, thành viên H p Danh có quy n :ợ ợ ề
a) Chuy n 1 ph n ho c toàn b v n góp c a mình t i công ty cho ng i khácể ầ ặ ộ ố ủ ạ ườ
b) Làm ch doanh nghi p t nhân ủ ệ ư
c) Đ c chia l i nhu n t ng ng v i t l v n góp ho c theo th a thu n theo quyượ ợ ậ ươ ứ ớ ỉ ệ ố ặ ỏ ậ
đ nh c a công ty.ị ủ
d) Nhân danh cá nhân th c hi n kinh doanh cùng ngành, ngh kinh doanh c aự ệ ề ủ
công ty đ ph c v t ch c, cá nhân khác. ể ụ ụ ổ ứ

Câu 1: Tr ng h p nào đ c coi là gi i th công ty :ườ ợ ượ ả ể
a. K t thúc th i h n h p đ ng đã ghi trong đi u l công ty mà v n ch a có quy t đ nhgia h nế ờ ạ ợ ồ ề ệ ẫ ư ế ị ạ
thêm.
b. B thu h i gi y ch ng nh n ĐKKD. ị ồ ấ ứ ậ
c. Công ty không có đ s l ng thành viên t i thi u trong vàng 3 tháng liên t c.ủ ố ượ ố ể ụ
d. C a và b.ả
Câu 2: Trong các lo i hình t ch c sau, lo i hình t ch c nào không c n có giám đ c:ạ ổ ứ ạ ổ ứ ầ ố

a.Công ty TNHH 2 thành viên tr lên b.Công ty TNHH 1 thành viênở
c.Doanh nghi p t nhânệ ư d.Công ty h p danhợ
Câu 3: Hình th c t ch c nào sau đây đ c quy n phát hành trái phi u :ứ ổ ứ ượ ề ế
a.Công ty TNHH 2 thành viên tr lên. ở b.Công ty TNHH 2 thành viên tr lên. ở
c.Công ty h p danh. ợ d. C a, b và cả .
Câu 4: Đ i v i công ty TNHH 2 thành viên tr lên vi c đ c chuy n nh ng ph n v n góp c a mìnhố ớ ở ệ ượ ể ượ ầ ố ủ
cho ng i không ph i là thành viên :ườ ả
a. Sau khi đã bán đ c h n m t n a ph n v n góp c a mình cho các thành viên trong công ty.ượ ơ ộ ử ầ ố ủ
b. Sau th i h n 15 ngày k t ngày chào bán mà các thành viên trong công ty không mua ho cờ ạ ể ừ ặ
mua không h t.ế
c. Sau th i h n 30 ngày k t ngày chào bán mà các thành viên trong công ty không mua ho cờ ạ ể ừ ặ
mua không h t.ế
d. Có th chuy n nh ng toàn b ph n v n góp c a mình cho ng i khác mà không ph i làể ể ượ ộ ầ ố ủ ườ ả
thành viên c a công ty.ủ
Câu 5 : Câu nào là câu đúng trong các câu sau :
a. Công ty TNHH(1 ho c 2 thành viên tr lên )có th chuy n đ i sang công ty c ph n.ặ ở ể ể ổ ổ ầ
b. Doanh nghi p t nhân có th chuy n đ i sang công ty TNHH(1 ho c 2 thành viên tr lên ).ệ ư ể ể ổ ặ ở
c. Công ty c ph n có th chuy n sang công ty TNHH(1 ho c 2 thành viên tr lên ).ổ ầ ể ể ặ ở
d. C a và c.ả
Câu 6 : Đ i v i công ty h p danh, thành viên nào ch u trách nhi m vô h n v tài s n:ố ớ ợ ị ệ ạ ề ả
a. Thành viên góp v n. bố . Thành viên h p danh.ợ
c. C a và b đ u đúngả ề . d. C a và b ả đ u sai.ề
Câu 7 : Trong công ty c ph n, trong kho ng bao nhiêu ng i thì ph i thành l p ban ki m soát :ổ ầ ả ườ ả ậ ể
a. T 2-4 ng i. b. T 5-7 ng i.ừ ườ ừ ườ
c. T 8-11 ng i. d. ừ ườ T 12 ng i tr lên.ừ ườ ở
Câu 8 : Trong công ty c ph n, c đông nào có quy n tham gia qu n lý công ty:ổ ầ ổ ề ả
a. C đông s h u c ph n u đãi bi u quy t.ổ ở ữ ổ ầ ư ể ế
b. C đông s h u c ph n u đãi c t c.ổ ở ữ ổ ầ ư ổ ứ
c. C đông s h u c ph n ph thông.ổ ở ữ ổ ầ ổ
d. C a và c.ả

Câu 9 : Đ i h i đ ng c đông trong công ty c ph n h p ít nh t :ạ ộ ồ ổ ổ ầ ọ ấ
a. 1 l n 1 năm. ầ b. 2 l n 1 năm.ầ
c. 3 l n 1 năm. d. 4 l n 1 năm.ầ ầ
Câu 10: Đ i v i các lo i hình công ty sau, lo i hình nào ch đ c tăng mà không đ c gi m v n đi uố ớ ạ ạ ỉ ượ ượ ả ố ề
l :ệ
a.Công ty TNHH 2 thành viên tr lên. ở b. Công ty TNHH 1 thành viên.
c.Công ty c ph n. d.Công ty h p danh.ổ ầ ợ
Câu 11: Thành viên trong công ty TNHH 1 thành viên có th là:ể
a. T ch c. b. T ch c và cá nhân khác nhau hoàn toàn. ổ ứ ổ ứ
c. Cá nhân. d. T ch c hay cá nhân đ u gi ng nhauổ ứ ề ố .
Câu 12: Đ i v i công ty TNHH 2 thành viên tr lên v i đi u ki n nào thì b t bu t ph i có ban ki mố ớ ở ớ ề ệ ắ ộ ả ể
soát(BKS):
a. S thành viên l n h n 5 ng i. ố ớ ơ ườ b. S thành viên l n h n 10 ng i.ố ớ ơ ườ
c. S thành viên l n h n 15 ng i. d. S thành viên l n h n 20 ng i. ố ớ ơ ườ ố ớ ơ ườ
Câu 13: Trong các lo i hình t ch c sau, lo i hình nào không có t cách pháp nhân:ạ ổ ứ ạ ư
a. Công ty TNHH 1 thành viên tr lên. ở b. Doanh nghi p t nhân.ệ ư
c. Công ty h p danh. d. Công ty c ph n. ợ ổ ầ
Câu 14: Đ i v i công ty C Ph n, c đông ph thông ph i thanh toán đ s c ph n cam k t trongố ớ ổ ầ ổ ổ ả ủ ố ổ ầ ế
th i h n :ờ ạ
a. 30 ngày k t ngày công ty đ c c p gi y ch ng nh n ĐKKD.ể ừ ượ ấ ấ ứ ậ
b. 60 ngày k t ngày công ty đ c c p gi y ch ng nh n ĐKKD.ể ừ ượ ấ ấ ứ ậ
c. 90 ngày k t ngày công ty đ c c p gi y ch ng nh n ĐKKD.ể ừ ượ ấ ấ ứ ậ
d. 120 ngày k t ngày công ty đ c c p gi y ch ng nh n ĐKKD.ể ừ ượ ấ ấ ứ ậ

Câu 15: Trong công ty C Ph n, câu nào là câu sai trong các câu sau:ổ ầ
a. Không đ c rút v n công ty đã góp b ng CPPT d i m i hình th c.ượ ố ằ ướ ọ ứ
b. C đông sáng l p có th chuy n nh ng CPPT c a mình cho các c đông sáng l p khác sau 3ổ ậ ể ể ượ ủ ổ ậ
năm k t ngày đ c c p gi y ch ng nh n ĐKKD.ể ừ ượ ấ ấ ứ ậ
c. Ch có c đông sáng l p m i đ c quy n n m gi c CP ĐBQ.ỉ ổ ậ ớ ượ ề ắ ữ ổ Ư
d. C đông s h u CP ĐHL không có quy n bi u quy t, d h p đ i h i c đông, đ c ng iổ ở ữ Ư ề ể ế ự ọ ạ ộ ổ ể ử ườ

vào HĐQT và BKS.
Câu 16: Trong công ty H p Danh, câu nào là câu đúng trong các câu sau:ợ
a. Thành viên h p danh là cá nhân và ph i ch u trách nhi m vô h n v toàn b tài s n c a mình.ợ ả ị ệ ạ ề ộ ả ủ
b. Đ c phép huy đ ng v n b ng hình th c phát hành ch ng khoáng.ượ ộ ố ằ ứ ứ
c. Thành viên góp v n và thành viên h p danh đ u có th tham gia đi u hành công ty.ố ợ ề ể ề
d. C a và c.ả

Câu 17: Ch n câu đúng nh t đ i v i công ty TNHH 1 thành viên :ọ ấ ố ớ
a. Ng i đ i di n theo pháp lu t c a công ty v ng m t quá 30 ngày Vi t Nam thì ph i uườ ạ ệ ậ ủ ắ ặ ở ệ ả ỷ
quy n cho ng i khác b ng văn b ng theo pháp lu t.ề ườ ằ ả ậ
b. Đ i v i t ch c thì nhi m kì c a h i đ ng thành viên không qua 5 năm.ố ớ ổ ứ ệ ủ ộ ồ
c. Thành viên là t ch c hay cá nhân đ u đ c thuê giám đ c ho c phó giám đ c.ổ ứ ề ượ ố ặ ố
d. C a,b và c đ u đúng.ả ề
1. C ph n nào trong công ty c ph n không đ c chuy n nh ng trong tr ng h p thôngổ ầ ổ ầ ượ ể ượ ườ ợ
th ngườ
a. C ph n ph thôngổ ầ ổ c. C ph n u đãi hoàn l iổ ầ ư ạ
b. C ph n u đãi bi u quy tổ ầ ư ể ế d. C ph n u đãi c t cổ ầ ư ổ ứ
2. Cá nhân, t ch c nào có quy n tri u t p cu c h p h i đ ng thành viênổ ứ ề ệ ậ ộ ọ ộ ồ
a. Ch t ch h i đ ng thành viênủ ị ộ ồ
b. Nhóm thành viên s h u trên 25% v n đi u lở ữ ố ề ệ
c. a, b đ u đúngề
d. T t c đ u saiấ ả ề
3. Công ty c ph n có ít nh t bao nhiêu c đông ph i l p ban ki m soátổ ầ ấ ổ ả ậ ể
a. 10 c. 12
b. 11 d. 13
4. C đông s h u lo i c ph n nào thì quy n bi u quy t, d h p đ i h i c đông, đ c ng iổ ở ữ ạ ổ ầ ề ể ế ự ọ ạ ộ ổ ề ử ườ
vào h i đ ng qu n tr và ban ki m soátộ ồ ả ị ể
a. C ph n u đãi c t c ổ ầ ư ổ ứ c. C ph n u đãi hoàn l iổ ầ ư ạ
b. C ph n u đãi bi u quy tổ ầ ư ể ế d. C a, b, c, đ u saiả ề
5. Doanh nghi p nào không đ c thuê giám đ cệ ượ ố

a. Công ty t nhânư c. Công ty h p danhợ
b. Công ty nhà n c ướ d. Công ty TNHH 1thành viên
6. Anh B là giám đ c m t công ty TNHH 2 thành viên. Trong quá trình kinh doanh công ty anh B cóố ộ
góp v n v i m t s đ i tác n c ngoài và thành l p công ty có tên là TNHH….V i kinh nghi mố ớ ộ ố ố ướ ậ ớ ệ
s n có anh B đ c b nhi m làm t ng giám đ c đ qu n lý và đi u hành công ty. Nh v y anh Bẵ ượ ổ ệ ổ ố ể ả ề ư ậ
có vi ph m pháp lu t hay khôngạ ậ
a. Vi ph m ạ
b. Không vi ph mạ
7. Đi u ki n đ doanh nghi p có t cách pháp nhânề ệ ể ệ ư
a. Có tên riêng, có tài s nả c. Có s đ c l p v tài chínhự ộ ậ ề
b. Có tr s giao d chụ ở ị d. a, b đ u đúngề
8. Ng i đ i di n theo pháp lu t c a công ty TNHH và công ty C ph n có th là ườ ạ ệ ậ ủ ổ ầ ể
a. Giám đ c, t ng giám đ cố ổ ố c. Ch t ch h i đ ng thành viênủ ị ộ ồ
b. Ch t ch h i đ ng qu n tr ủ ị ộ ồ ả ị d. C a, b, c đ u đúngả ề
9. Anh A đang qu n lý DNTN v y anh A có th chuy n đ i l ai hình doanh nghi p c a mình tả ậ ể ể ổ ọ ệ ủ ừ
DNTN thành công ty TNHH đ c khôngượ
a. Đ cượ
b. Không
10. H i đ ng thành viên trong công ty TNHH 2 thành viên tr lên h p ít ộ ồ ở ọ
a. 1tháng 1 l n ầ c. 6 tháng m t l n ộ ầ
b. 3 tháng 1 l n ầ d. 1 năm m t l nộ ầ
11. Theo lu t doanh nghi p 2005 Doanh nghi p nào không có t cách pháp nhânậ ệ ệ ư
a. Công ty TNHH 1 thành viên c. Công ty t nhânư
b. Công ty h p danhợ d. C a, b, c đ u đúngả ề
12. Phát bi u nào sau đây saiể
a. C đông s h u c ph n u đãi hoàn l i có quy n bi u quy t,ổ ở ữ ổ ầ ư ạ ề ể ế
d h p đ i h i đ ng c đông, đ c ng i vào h i đ ng qu n ự ọ ạ ộ ồ ổ ề ử ườ ộ ồ ả
trị
b. C ph n u đãi bi u quy t có th chuy n nh ng cho ng i ổ ầ ư ể ế ể ể ượ ườ
khác

c. Ch có t ch c đ c chính ph y quy n và c đông sáng l p ỉ ổ ứ ượ ủ ủ ề ổ ậ
đ c quy n n m gi c ph n u đãi bi u quy tượ ề ắ ữ ổ ầ ư ể ế
d. a, b đúng
Câu 1: Có bao nhiêu lo i công ty theo lu t doanh nghi p Vi t Namạ ậ ệ ệ :
a. có 5 lo i: công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h n 2 thành viên tr lên, công tyạ ổ ầ ệ ữ ạ ở
trách nhi n h u h n 1 thành viên, công ty h p danh, nhóm công tyệ ữ ạ ợ
b. 2 lo i: công ty c ph n, công ty trách nhi m h u h nạ ổ ầ ệ ữ ạ
c. 3 lo i: doanh nghi p nhà n c, doanh nghi p t nhân, h kinh doanhạ ệ ướ ệ ư ộ
d. 4 lo i: doanh nghi p t nhân, h kinh doanh, công ty c ph n, công ty trách nhi m h uạ ệ ư ộ ổ ầ ệ ữ
h nạ
Câu 2: Công ty trách nhi m h u h n 2 thành viên tr lên g m bao nhiêu thành viên:ệ ữ ạ ở ồ
a. T 2 đ n 11 ng iừ ế ườ
b. T 2 đ n 50 ng iừ ế ườ
c. T 2 đ n 100 ng iừ ế ườ
d. Không gi i h nớ ạ
Câu 3: Cho xác phát bi u sau:ể
I. Công ty trách nhi m h u h n 1 thành viên không đ c gi m v n đi u lệ ữ ạ ượ ả ố ề ệ
II. Công ty trách nhi m h u h n m t thành viên không đ c phát hành c ph nệ ữ ạ ộ ượ ổ ầ
III. Công ty trách nhi m h u h n 2 thành viên t lên không đ c gia3m v n đi u lệ ữ ạ ở ượ ố ề ệ
IV. Công ty trách nhi m h u h n 2 thành viên tr lên đ c gi m v n đi u lệ ử ạ ở ượ ả ố ề ệ
a. I đúng, II, IV sai
b. II, III đúng
c. I, IV đúng, III sai
d. I, II, IV đúng
Câu 4: Đi n vào ch tr ng:ề ỗ ố
C ph n là ph n chia nh nh t v n đi u l c a ….(1)… đ c th hi n d i hình th c ……ổ ầ ầ ỏ ấ ố ề ệ ủ ượ ể ệ ướ ứ
(2)… và có th bao g m 2 lo i ….(3)… và … (4)…….ể ồ ạ
a. (1) ch s h u, (2) c phi u, (3) c t c, (4) trái phi uủ ở ữ ổ ế ổ ứ ế
b. (1) công ty c ph n, (2) c phi u, (3) c ph n ph thông, (4) c ph n u đãiổ ầ ổ ế ổ ầ ổ ổ ầ ư
c. (1) công ty h p danh, (2) c t c, (3) c ph n ph thông, (4) c ph n u đãi ợ ổ ứ ổ ầ ổ ổ ầ ư

d. (1) công ty nhà n c, (2) c t c, (3) c ph n ph thông, (4) c ph n u đãiướ ổ ứ ổ ầ ổ ổ ầ ư
Câu 5: Ch n phát bi u đúng:ọ ể
a. Trong th i h n 3 năm k t ngày đ c c p gi y ch ng nh n Đăng ký kinh doanh,ờ ạ ể ừ ượ ấ ấ ứ ậ
c đông sang l p có quy n t do chuy n đ i c ph n c a mìnhổ ậ ề ự ể ổ ổ ầ ủ .
b. Công ty c ph n không c n b t bu c có c ph n ph thong.ổ ầ ầ ắ ộ ổ ầ ổ
c. Công ty c ph n b t bu c ph i có c ph n u đãi.ổ ầ ắ ộ ả ổ ầ ư
d. C ph n ph thong có th chuy n thành c ph n u đãi.ổ ầ ổ ể ể ổ ầ ư

×